Có được đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài hay không?
Có được đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài hay không?
Có được đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài hay không? Đây là một trong những thắc mắc phổ biến của những người đang có ý định thành lập doanh nghiệp, nhất là trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng như hiện nay. Với xu hướng kinh doanh toàn cầu hóa, nhiều chủ doanh nghiệp muốn đặt tên công ty bằng tiếng nước ngoài nhằm tăng tính nhận diện quốc tế, hấp dẫn các đối tác và khách hàng quốc tế. Tuy nhiên, quy định về việc đặt tên doanh nghiệp ở Việt Nam cũng đi kèm với những điều kiện và giới hạn nhất định. Đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài không chỉ phụ thuộc vào mong muốn cá nhân mà còn cần tuân thủ các quy định của pháp luật Việt Nam. Những quy định này nhằm mục đích bảo vệ ngôn ngữ quốc gia và đảm bảo tính minh bạch, rõ ràng trong hoạt động kinh doanh. Vì vậy, để tránh những rủi ro pháp lý không đáng có, người thành lập doanh nghiệp cần nắm vững các quy định cụ thể về vấn đề này. Vậy pháp luật Việt Nam quy định như thế nào về việc đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài, và có những điều kiện, hạn chế gì?
Có được đặt tên doanh nghiệp viết bằng tiếng nước ngoài
Theo quy định tại Điều 37 của Luật Doanh nghiệp 2020, bạn có thể đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài, tuy nhiên cần tuân thủ một số quy định cụ thể:
Tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài:
Tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài là tên được dịch từ tên tiếng Việt sang một trong các tiếng nước ngoài hệ chữ La-tinh. Khi dịch sang tiếng nước ngoài, tên riêng của doanh nghiệp có thể giữ nguyên hoặc dịch theo nghĩa tương ứng sang tiếng nước ngoài.
Sử dụng tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài:
Tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài phải được in hoặc viết nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp trong các giấy tờ, hồ sơ giao dịch, tài liệu và ấn phẩm do doanh nghiệp phát hành.
Tên viết tắt:
Doanh nghiệp có thể đặt tên viết tắt bằng tiếng Việt hoặc tiếng nước ngoài. Tên viết tắt này phải bảo đảm không gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp khác đã đăng ký.
Lưu ý rằng việc đặt tên doanh nghiệp không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký, và cũng không được sử dụng những từ ngữ hoặc ký hiệu vi phạm thuần phong mỹ tục.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Nếu bạn có nhu cầu đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài, bạn nên kiểm tra kỹ các quy định này và có thể tham khảo thêm từ cơ quan đăng ký kinh doanh để đảm bảo tên của doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Có được đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài hay không?
Việc đặt tên doanh nghiệp là một trong những quyết định quan trọng khi thành lập công ty, bởi tên gọi là yếu tố đầu tiên mà khách hàng, đối tác nhận diện về một doanh nghiệp. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, ngày càng nhiều người có xu hướng muốn đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài với hy vọng tăng cường khả năng nhận diện thương hiệu, thể hiện tầm nhìn quốc tế, và dễ dàng thu hút khách hàng từ nhiều quốc gia khác nhau. Tuy nhiên, việc đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài tại Việt Nam phải tuân thủ các quy định pháp lý nhằm đảm bảo sự thống nhất và bảo vệ ngôn ngữ quốc gia.
Quy định pháp luật về việc đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài
Theo Luật Doanh nghiệp 2020 của Việt Nam, tên doanh nghiệp bao gồm hai loại là tên tiếng Việt và tên bằng tiếng nước ngoài (nếu có) và tên viết tắt. Cụ thể:
Tên tiếng Việt: Là tên chính thức của doanh nghiệp, phải có cấu trúc bao gồm loại hình doanh nghiệp và tên riêng. Ví dụ, Công ty TNHH ABC, trong đó Công ty TNHH là loại hình doanh nghiệp, còn ABC là tên riêng của doanh nghiệp.
Tên bằng tiếng nước ngoài: Nếu muốn, doanh nghiệp có thể đăng ký thêm tên bằng tiếng nước ngoài, nhưng tên này phải dịch nghĩa từ tên tiếng Việt và không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp khác đã đăng ký trước đó. Luật quy định rằng tên tiếng nước ngoài có thể được sử dụng cùng với tên tiếng Việt trên các văn bản, tài liệu giao dịch.
Tên viết tắt: Đây là tên được rút gọn từ tên tiếng Việt hoặc tên bằng tiếng nước ngoài để tiện cho giao dịch. Tên viết tắt phải bảo đảm không trùng hoặc gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp khác.
Mục đích và ý nghĩa của việc đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài
Trong xu hướng toàn cầu hóa hiện nay, việc đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài có thể mang lại nhiều lợi ích. Một số lợi ích điển hình có thể kể đến bao gồm:
Tăng cường nhận diện thương hiệu quốc tế: Tên bằng tiếng nước ngoài, đặc biệt là tiếng Anh, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận với thị trường quốc tế, tạo ấn tượng chuyên nghiệp và hiện đại trong mắt đối tác và khách hàng ngoại quốc.
Thu hút nhà đầu tư quốc tế: Đối với các doanh nghiệp có ý định kêu gọi vốn đầu tư từ nước ngoài, tên bằng tiếng nước ngoài giúp tạo sự gần gũi, chuyên nghiệp, và có thể giúp dễ dàng gây thiện cảm với các nhà đầu tư.
Khẳng định vị thế, tầm nhìn quốc tế: Một số doanh nghiệp lựa chọn tên bằng tiếng nước ngoài như một cách thể hiện định hướng phát triển quốc tế, nâng tầm vị thế của mình so với các đối thủ trong nước.
Các quy định pháp lý cụ thể về tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài
Luật Doanh nghiệp 2020 đưa ra một số quy định cụ thể về tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài nhằm tránh tình trạng lạm dụng hoặc gây ảnh hưởng đến ngôn ngữ quốc gia. Các quy định chính bao gồm:
Tên tiếng nước ngoài phải là nghĩa dịch của tên tiếng Việt: Điều này có nghĩa là doanh nghiệp không được tự ý chọn một tên tiếng nước ngoài hoàn toàn khác với tên tiếng Việt. Tên tiếng nước ngoài chỉ được phép là tên dịch của tên tiếng Việt để đảm bảo tính nhất quán và dễ nhận diện.
Không gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp khác: Tên tiếng nước ngoài của doanh nghiệp không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp khác đã đăng ký tại Việt Nam. Điều này giúp tránh tình trạng tranh chấp thương hiệu và tạo điều kiện cho doanh nghiệp dễ dàng quản lý.
Không vi phạm thuần phong mỹ tục: Tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài không được sử dụng những từ ngữ phản cảm, xúc phạm, hoặc có ý nghĩa trái với thuần phong mỹ tục của Việt Nam. Quy định này nhằm bảo vệ nền văn hóa, ngôn ngữ và giá trị truyền thống của quốc gia.
Những rủi ro và vấn đề phát sinh khi đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài
Mặc dù đặt tên bằng tiếng nước ngoài có nhiều lợi ích, nhưng nó cũng đi kèm với một số rủi ro và vấn đề. Một số rủi ro có thể kể đến gồm:
Tranh chấp thương hiệu: Nếu tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp khác, có thể dẫn đến tranh chấp thương hiệu, gây ảnh hưởng đến uy tín và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Khó khăn trong việc chuyển ngữ: Không phải tên tiếng Việt nào cũng dễ dàng dịch sang tiếng nước ngoài mà vẫn giữ được ý nghĩa và đặc trưng của doanh nghiệp. Việc dịch tên doanh nghiệp có thể gây ra sự khác biệt trong nhận thức của khách hàng.
Ảnh hưởng đến uy tín nếu vi phạm quy định: Nếu tên tiếng nước ngoài của doanh nghiệp vi phạm các quy định về thuần phong mỹ tục hoặc bị nhầm lẫn với doanh nghiệp khác, có thể dẫn đến việc bị phạt hoặc phải thay đổi tên, ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp.
Những lưu ý khi đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài
Để tránh các rủi ro không đáng có khi đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài, các doanh nghiệp cần lưu ý một số điều sau:
Tìm hiểu kỹ về quy định pháp lý: Trước khi quyết định đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ các quy định pháp lý để tránh vi phạm. Các luật sư chuyên về luật doanh nghiệp có thể tư vấn và giúp doanh nghiệp hiểu rõ về các quy định này.
Kiểm tra khả năng đăng ký tên: Doanh nghiệp nên tra cứu tên doanh nghiệp trên hệ thống đăng ký để đảm bảo tên dự định đặt không trùng hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp khác. Việc này có thể giúp tránh các rủi ro tranh chấp thương hiệu về sau.
Chọn tên dễ hiểu và dễ nhận diện: Tên tiếng nước ngoài nên ngắn gọn, dễ phát âm và dễ nhận diện để khách hàng dễ ghi nhớ. Ngoài ra, tên nên phù hợp với hình ảnh và sứ mệnh của doanh nghiệp.
Ví dụ thực tế về việc đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài
Tại Việt Nam, có rất nhiều doanh nghiệp lựa chọn đặt tên bằng tiếng nước ngoài hoặc sử dụng tên viết tắt bằng tiếng Anh để tăng cường khả năng nhận diện. Ví dụ như Vingroup JSC (công ty cổ phần Vingroup), FPT Corporation (Công ty cổ phần FPT) hay Vinamilk (Công ty cổ phần sữa Việt Nam). Những tên gọi này không chỉ thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn giúp các doanh nghiệp này dễ dàng tiếp cận với thị trường quốc tế. Điều đáng chú ý là các tên này vẫn giữ được cấu trúc phù hợp với quy định của pháp luật Việt Nam, không vi phạm các điều kiện về nhầm lẫn hoặc thuần phong mỹ tục.
Tên doanh nghiệp có được đặt tên nước ngoài hay không? Hoặc có thể đăng ký thêm tên tiếng Anh không?
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, bạn có thể đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài hoặc đăng ký thêm tên tiếng Anh. Dưới đây là các chi tiết cụ thể:
- Đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài
Được phép: Tên doanh nghiệp có thể được dịch từ tên tiếng Việt sang tiếng nước ngoài, bao gồm tiếng Anh. Tên này được gọi là tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài.
Quy định về in ấn: Trong các tài liệu, giấy tờ, và hồ sơ giao dịch, tên tiếng nước ngoài phải được in hoặc viết nhỏ hơn tên tiếng Việt của doanh nghiệp.
- Đăng ký thêm tên bằng tiếng Anh
Tên tiếng Anh có thể được sử dụng: Nếu bạn muốn, bạn có thể đăng ký thêm một tên doanh nghiệp bằng tiếng Anh (hoặc ngôn ngữ nước ngoài khác). Tên này được coi là một phần của tên doanh nghiệp và cần tuân thủ các quy định về việc in ấn như đã nêu ở trên.
- Lưu ý khi sử dụng tên nước ngoài
Không gây nhầm lẫn: Tên bằng tiếng nước ngoài không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp khác đã đăng ký tại Việt Nam.
Tên riêng: Tên riêng của doanh nghiệp có thể giữ nguyên hoặc dịch theo nghĩa tương ứng sang tiếng nước ngoài.
Tóm lại, bạn hoàn toàn có thể đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài (bao gồm tiếng Anh) hoặc đăng ký thêm tên bằng tiếng nước ngoài, miễn là tuân thủ các quy định pháp luật liên quan.
Những hành vi nào bị cấm khi đặt tên doanh nghiệp?
Khi đặt tên doanh nghiệp, có một số hành vi bị cấm theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020. Những hành vi này nhằm đảm bảo tên doanh nghiệp không vi phạm pháp luật, không gây nhầm lẫn và phù hợp với thuần phong mỹ tục. Dưới đây là các hành vi cụ thể bị cấm:
- Trùng lặp và gây nhầm lẫn
Tên trùng: Không được đặt tên doanh nghiệp trùng với tên của doanh nghiệp khác đã đăng ký trong cùng một lĩnh vực, trừ khi doanh nghiệp đó đã chấm dứt hoạt động hoặc đã giải thể.
Tên gây nhầm lẫn: Không được đặt tên gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp khác. Các trường hợp gây nhầm lẫn bao gồm:
Tên bằng tiếng Việt của doanh nghiệp đề nghị đăng ký được đọc giống với tên doanh nghiệp khác đã đăng ký.
Tên viết tắt của doanh nghiệp đề nghị đăng ký trùng với tên viết tắt của doanh nghiệp khác đã đăng ký.
Tên bằng tiếng nước ngoài của doanh nghiệp đề nghị đăng ký trùng với tên bằng tiếng nước ngoài của doanh nghiệp khác đã đăng ký.
Tên riêng của doanh nghiệp đề nghị đăng ký chỉ khác với tên riêng của doanh nghiệp khác đã đăng ký bởi một số tự nhiên, số thứ tự, chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt hoặc một số ký hiệu đặc biệt.
- Sử dụng tên của cơ quan, tổ chức
Tên cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân: Không được sử dụng tên của cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang nhân dân, tên của tổ chức chính trị, tổ chức chính trị – xã hội, đơn vị sự nghiệp trừ khi có sự chấp thuận của cơ quan, tổ chức đó.
- Sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm thuần phong mỹ tục
Vi phạm thuần phong mỹ tục: Không được sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm lịch sử, văn hóa, đạo đức, và thuần phong mỹ tục của dân tộc.
- Sử dụng từ ngữ bị cấm khác
Sử dụng từ ngữ bị cấm: Không được sử dụng các từ ngữ có tính chất phản cảm, tục tĩu hoặc có thể xúc phạm danh dự, nhân phẩm của người khác.
- Sử dụng các yếu tố bảo hộ
Tên trùng với nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý đã được bảo hộ: Không được đặt tên doanh nghiệp trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với nhãn hiệu, chỉ dẫn địa lý đã được bảo hộ, trừ khi được sự chấp thuận của chủ sở hữu nhãn hiệu hoặc cơ quan quản lý nhà nước về quyền sở hữu trí tuệ.
Việc tuân thủ các quy định này sẽ giúp bạn đặt tên doanh nghiệp hợp pháp và tránh những rắc rối pháp lý sau này.
Trường hợp nào được coi là tên gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký?
Theo quy định tại Điều 41 của Luật Doanh nghiệp 2020, các trường hợp sau đây được coi là gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp đã đăng ký:
- Tên bằng tiếng Việt của doanh nghiệp đề nghị đăng ký được đọc giống như tên của doanh nghiệp khác đã đăng ký
Ví dụ: Nếu đã có doanh nghiệp đăng ký với tên là “Công ty TNHH Thương mại ABC”, thì bạn không thể đăng ký tên mới là “Công ty TNHH Thương mại ABCD” nếu khi đọc lên, hai tên này có phát âm tương tự nhau và có thể gây nhầm lẫn.
- Tên viết tắt của doanh nghiệp đề nghị đăng ký trùng với tên viết tắt của doanh nghiệp khác đã đăng ký
Ví dụ: Nếu đã có doanh nghiệp đăng ký tên viết tắt là “ABC Co.”, bạn không thể đăng ký một doanh nghiệp khác với tên viết tắt tương tự “ABC Co.”.
- Tên bằng tiếng nước ngoài của doanh nghiệp đề nghị đăng ký trùng với tên bằng tiếng nước ngoài của doanh nghiệp khác đã đăng ký
Ví dụ: Nếu đã có doanh nghiệp đăng ký với tên tiếng nước ngoài là “ABC Trading Company”, bạn không thể đăng ký tên tiếng nước ngoài tương tự cho doanh nghiệp mới.
- Tên riêng của doanh nghiệp đề nghị đăng ký chỉ khác với tên riêng của doanh nghiệp khác đã đăng ký bởi một số tự nhiên, số thứ tự, chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt hoặc một số ký hiệu đặc biệt
Ví dụ: Nếu đã có doanh nghiệp đăng ký với tên là “Công ty TNHH Xây dựng ABC”, bạn không thể đăng ký tên mới là “Công ty TNHH Xây dựng ABC1”, “Công ty TNHH Xây dựng ABCA”, hoặc “Công ty TNHH Xây dựng ABC@” vì sự khác biệt này không đủ rõ ràng để tránh nhầm lẫn.
- Tên riêng của doanh nghiệp đề nghị đăng ký chỉ khác với tên riêng của doanh nghiệp khác đã đăng ký bởi một ký tự đặc biệt hoặc một chữ cái in hoa, in thường
Ví dụ: “Công ty TNHH Xây dựng ABC” và “Công ty TNHH Xây dựng AbC” hoặc “Công ty TNHH Xây dựng @BC” sẽ bị coi là gây nhầm lẫn vì sự khác biệt chỉ nằm ở ký tự hoặc cách viết không đủ để phân biệt rõ ràng.
- Tên doanh nghiệp gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp đã đăng ký khác ở những yếu tố nhỏ hoặc dễ bị bỏ qua
Ví dụ: Nếu có doanh nghiệp đã đăng ký là “Công ty TNHH Công nghệ Mới ABC”, thì tên mới là “Công ty TNHH Công nghệ ABC Mới” có thể bị coi là gây nhầm lẫn do chỉ thay đổi vị trí của các từ.
Những trường hợp này đều nhằm đảm bảo tên doanh nghiệp mới không gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp đã đăng ký trước đó, bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các doanh nghiệp đã đăng ký trước, và tránh các xung đột trong hoạt động kinh doanh.
Có được đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài hay không? Câu hỏi này đã được pháp luật Việt Nam quy định khá chi tiết, với mục tiêu vừa tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển trong môi trường quốc tế, vừa bảo vệ văn hóa ngôn ngữ quốc gia. Việc tuân thủ các quy định về tên gọi doanh nghiệp không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động ổn định mà còn tạo dựng được lòng tin với khách hàng và đối tác. Đặt tên doanh nghiệp bằng tiếng nước ngoài mang lại nhiều lợi ích, nhưng đi kèm với đó là trách nhiệm đảm bảo tên gọi rõ ràng, không gây nhầm lẫn và phù hợp với thuần phong mỹ tục. Để tránh những rủi ro pháp lý, doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ các quy định hiện hành, tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc các cơ quan pháp luật khi cần thiết. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể khẳng định tên tuổi của mình một cách bền vững trên thương trường quốc tế mà vẫn tuân thủ pháp luật Việt Nam.
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
- Thành lập văn phòng đại diện công ty nước ngoài tại TPHCM
- Thành lập công ty cổ phần có vốn đầu tư nước ngoài
- Điều kiện để nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào việt nam
- Hình thức bán lẻ của doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
- Dịch vụ xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, 25 – 30 ngày
- Thành lập công ty con ở nước ngoài như thế nào ?
- Thành lập công ty con ở nước ngoài
- Cách thành lập công ty, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
- Thủ tục góp vốn của người nước ngoài tại việt nam
- Thủ tục và điều kiện cấp giấy chứng nhận đầu tư trong khu công nghiệp
- Xin giấy chứng nhận đầu tư cho người nước ngoài tại tphcm
- Thủ tục thay đổi địa chỉ trụ sở công ty có vốn đầu tư nước ngoài
- Thay đổi địa chỉ trụ sở công ty có vốn đầu tư nước ngoài
- Thành lập văn phòng đại diện công ty nước ngoài tại Việt Nam
CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Email: dvgiaminh@gmail.com
Zalo: 0853 388 126