Chi phí xin cấp phép phòng khám đa khoa – Bảng giá và hướng dẫn chi tiết năm 2025
Chi phí xin cấp phép phòng khám đa khoa là một trong những vấn đề được các bác sĩ, nhà đầu tư và đơn vị y tế tư nhân đặc biệt quan tâm khi có kế hoạch mở cơ sở khám chữa bệnh hợp pháp. Việc nắm rõ các khoản phí, lệ phí và chi phí phát sinh trong quá trình xin giấy phép giúp chủ đầu tư chủ động về tài chính, chuẩn bị hồ sơ đúng quy định, đồng thời rút ngắn thời gian hoàn thiện thủ tục với cơ quan quản lý y tế.
Theo quy định của Bộ Y tế, để được hoạt động, mọi phòng khám đa khoa bắt buộc phải được cấp Giấy phép hoạt động khám chữa bệnh, đồng thời đáp ứng đầy đủ các điều kiện về cơ sở vật chất, nhân sự, trang thiết bị và hồ sơ pháp lý. Chính vì vậy, việc tìm hiểu chi tiết chi phí xin cấp phép phòng khám đa khoa không chỉ giúp bạn tuân thủ quy định pháp luật, mà còn là bước quan trọng để tối ưu nguồn vốn đầu tư ban đầu.

Tổng quan về chi phí xin cấp phép phòng khám đa khoa
Việc mở phòng khám đa khoa là một quá trình đòi hỏi nhiều bước chuẩn bị, trong đó chi phí xin cấp phép phòng khám đa khoa là yếu tố quan trọng hàng đầu cần được tính toán kỹ lưỡng. Đây không chỉ là nghĩa vụ tài chính bắt buộc theo quy định pháp luật, mà còn là căn cứ để cơ quan quản lý y tế thẩm định năng lực của cơ sở trước khi cấp phép hoạt động.
Theo quy định hiện hành, mọi phòng khám đa khoa trước khi đi vào hoạt động đều phải được Sở Y tế cấp Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh. Để được cấp phép, cơ sở cần đáp ứng đầy đủ điều kiện về nhân sự, cơ sở vật chất, thiết bị y tế và hồ sơ pháp lý, đồng thời nộp lệ phí cấp phép, phí thẩm định và các chi phí hành chính liên quan.
Chi phí xin cấp phép không chỉ bao gồm khoản lệ phí nộp cho Nhà nước, mà còn có các chi phí nội bộ khác như: kiểm tra thiết bị, khám sức khỏe nhân viên, công chứng giấy tờ, kiểm định an toàn bức xạ, chi phí tập huấn và tư vấn pháp lý. Tổng chi phí thực tế vì vậy có thể dao động khá lớn tùy theo quy mô phòng khám, địa phương đăng ký hoạt động và số lượng chuyên khoa được cấp phép.
Tại các thành phố lớn như TP.HCM, Hà Nội hay Cần Thơ, chi phí xin cấp phép thường cao hơn do quy trình thẩm định kỹ lưỡng hơn. Trong khi đó, tại các tỉnh như Sóc Trăng, Bạc Liêu, Trà Vinh, Vĩnh Long, chi phí thường thấp hơn nhưng vẫn phải tuân thủ đúng quy trình được quy định trong Nghị định 96/2023/NĐ-CP của Chính phủ và hướng dẫn của Bộ Y tế.
Nhìn chung, chi phí xin cấp phép phòng khám đa khoa năm 2025 có thể được chia thành ba nhóm chính:
-
Lệ phí cấp phép và phí thẩm định của Sở Y tế – là khoản bắt buộc khi nộp hồ sơ.
-
Chi phí chuẩn bị hồ sơ và chứng từ pháp lý – bao gồm sao y, công chứng, dịch thuật, khám sức khỏe, chứng chỉ hành nghề.
-
Chi phí dịch vụ tư vấn và hỗ trợ chuyên nghiệp – dành cho cơ sở muốn được hỗ trợ trọn gói từ khâu chuẩn bị đến khi nhận giấy phép.
Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Việc hiểu rõ cấu trúc chi phí này giúp chủ đầu tư chủ động nguồn vốn, giảm rủi ro và rút ngắn thời gian xin cấp phép, tránh trường hợp phát sinh chi phí không cần thiết trong quá trình thẩm định.
Vì sao cần dự trù chi phí xin cấp phép trước khi mở phòng khám
Trước khi đầu tư mở phòng khám đa khoa, việc lập kế hoạch dự trù chi phí cấp phép là bước không thể thiếu. Nếu không chuẩn bị trước, nhà đầu tư dễ gặp tình huống phát sinh như thiếu kinh phí nộp lệ phí thẩm định, không đủ ngân sách cho việc kiểm tra thiết bị, hoặc phải chỉnh sửa hồ sơ nhiều lần do không đạt yêu cầu.
Một kế hoạch tài chính rõ ràng sẽ giúp:
-
Tính toán chính xác tổng chi phí thực tế, bao gồm chi phí Nhà nước và chi phí nội bộ.
-
Phân bổ vốn đầu tư hợp lý cho từng hạng mục: nhân sự, thiết bị, cơ sở vật chất, hồ sơ pháp lý.
-
Chủ động tiến độ thực hiện, tránh tình trạng chậm trễ, kéo dài thời gian xin cấp phép.
Đặc biệt, với các phòng khám mới thành lập, việc dự trù chi phí ngay từ đầu giúp rút ngắn thời gian hoàn thiện hồ sơ, đi vào hoạt động sớm hơn và giảm rủi ro bị yêu cầu thẩm định lại.
Cập nhật quy định mới năm 2025 về lệ phí cấp phép
Từ năm 2025, quy định về lệ phí xin cấp phép phòng khám đa khoa được áp dụng theo Nghị định 96/2023/NĐ-CP và các hướng dẫn của Bộ Tài chính. Theo đó, mức lệ phí và chi phí thẩm định được thống nhất trên toàn quốc, nhưng có thể có sự chênh lệch nhỏ giữa các địa phương tùy điều kiện thẩm định và chi phí kiểm tra thực tế.
Một số điểm đáng chú ý trong quy định mới:
-
Phòng khám đa khoa có quy mô nhỏ, ít chuyên khoa được áp dụng mức lệ phí thấp hơn.
-
Sở Y tế các tỉnh, thành phố được quyền quy định chi tiết mức thu cụ thể nhưng không vượt khung của Bộ Tài chính.
-
Các khoản phí cấp lại, phí thẩm định lại và phí kiểm tra thực tế phải được công khai, minh bạch.
Như vậy, việc cập nhật kịp thời quy định về chi phí xin cấp phép phòng khám đa khoa năm 2025 giúp cơ sở chủ động nguồn tài chính, tuân thủ đúng quy định và tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến trong quá trình thực hiện thủ tục cấp phép.
Căn cứ pháp lý quy định chi phí xin cấp phép phòng khám đa khoa
Khi thực hiện thủ tục xin cấp phép phòng khám đa khoa, việc xác định chính xác các khoản lệ phí, phí thẩm định và các chi phí phát sinh hợp pháp cần căn cứ vào hệ thống văn bản quy phạm pháp luật hiện hành.
Các quy định này được ban hành bởi Bộ Y tế và Bộ Tài chính, đồng thời được hướng dẫn cụ thể trong các nghị định, thông tư và quyết định mới nhất. Việc nắm rõ căn cứ pháp lý không chỉ giúp cơ sở thực hiện đúng quy định, mà còn đảm bảo tính minh bạch, hợp lệ cho toàn bộ quá trình xin cấp phép hoạt động khám chữa bệnh.
Luật Khám bệnh, chữa bệnh 2023 và Nghị định 96/2023/NĐ-CP
Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2023 (có hiệu lực từ ngày 1/1/2024) là văn bản pháp lý quan trọng nhất quy định về việc cấp, thu hồi, gia hạn và quản lý giấy phép hoạt động của các cơ sở khám chữa bệnh, bao gồm phòng khám đa khoa, chuyên khoa và bệnh viện tư nhân.
Luật này nêu rõ: mọi cơ sở khám bệnh, chữa bệnh phải được Bộ Y tế hoặc Sở Y tế cấp giấy phép hoạt động trước khi hành nghề. Điều 56 của Luật quy định: việc cấp phép phải kèm theo thẩm định điều kiện thực tế, gồm cơ sở vật chất, trang thiết bị, nhân sự và hệ thống quản lý chuyên môn.
Trên cơ sở đó, Nghị định 96/2023/NĐ-CP quy định chi tiết các điều kiện, hồ sơ, quy trình và mức phí thẩm định, lệ phí cấp phép hoạt động khám chữa bệnh.
Cụ thể, Điều 43 của Nghị định này quy định rằng:
-
Mức phí thẩm định và lệ phí cấp phép được thu theo hướng dẫn của Bộ Tài chính.
-
Cơ quan có thẩm quyền (Bộ Y tế hoặc Sở Y tế) chỉ được thu đúng và đủ theo khung quy định.
-
Tất cả khoản thu phải được niêm yết công khai, minh bạch và có chứng từ hợp lệ.
Nghị định 96/2023/NĐ-CP cũng là cơ sở để Sở Y tế các tỉnh, thành phố (như TP.HCM, Hà Nội, Sóc Trăng, Cần Thơ…) ban hành quyết định mức thu cụ thể áp dụng tại địa phương.
Thông tư của Bộ Tài chính về mức thu lệ phí cấp phép
Song song với Luật và Nghị định, việc xác định chi phí xin cấp phép phòng khám đa khoa còn căn cứ vào Thông tư của Bộ Tài chính quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí trong lĩnh vực y tế.
Hiện nay, Thông tư 11/2020/TT-BTC (và các văn bản sửa đổi, bổ sung) là cơ sở pháp lý chính cho việc thu lệ phí cấp phép hoạt động khám chữa bệnh. Theo đó:
-
Lệ phí thẩm định cấp phép được tính theo từng loại hình cơ sở: bệnh viện, phòng khám đa khoa, phòng khám chuyên khoa, cơ sở dịch vụ y tế.
-
Mức lệ phí cấp mới, cấp lại, gia hạn được quy định cụ thể, có thể dao động từ 700.000 – 2.500.000 đồng tùy quy mô và tính chất hoạt động của cơ sở.
-
Các khoản thu này phải được nộp trực tiếp vào ngân sách nhà nước hoặc qua tài khoản của Sở Y tế theo hướng dẫn.
Ngoài ra, Bộ Tài chính yêu cầu các Sở Y tế niêm yết công khai lệ phí tại trụ sở và trên Cổng dịch vụ công quốc gia, giúp doanh nghiệp và cá nhân dễ dàng tra cứu và thực hiện đúng quy định.
Hướng dẫn áp dụng phí thẩm định và kiểm tra thực tế
Khi xin cấp phép hoạt động, ngoài lệ phí hành chính, cơ sở còn phải nộp phí thẩm định thực tế. Mức phí này được quy định dựa trên công tác kiểm tra, khảo sát cơ sở vật chất, nhân sự và trang thiết bị.
Theo hướng dẫn của Bộ Y tế:
-
Phí thẩm định bao gồm chi phí di chuyển, kiểm tra hồ sơ, thẩm định tại chỗ và lập biên bản thẩm định.
-
Mức thu có thể thay đổi tùy theo địa bàn, quy mô và số lượng chuyên khoa của phòng khám.
-
Trường hợp phải thẩm định lại (do hồ sơ chưa đạt), cơ sở sẽ nộp lại phí thẩm định lần hai, theo cùng mức thu quy định.
Như vậy, việc nắm rõ căn cứ pháp lý về chi phí xin cấp phép phòng khám đa khoa không chỉ giúp chủ đầu tư chuẩn bị tài chính chính xác, mà còn giúp thực hiện thủ tục thuận lợi, hợp pháp và minh bạch theo đúng quy trình của Bộ Y tế và Bộ Tài chính.
Cấu trúc chi phí xin cấp phép phòng khám đa khoa
Khi tiến hành xin cấp phép phòng khám đa khoa, chủ đầu tư cần nắm rõ cấu trúc chi phí để lập kế hoạch tài chính hợp lý. Thực tế, chi phí cấp phép không chỉ bao gồm lệ phí hành chính do Nhà nước quy định, mà còn có nhiều khoản chi nội bộ khác phục vụ cho quá trình thẩm định, hồ sơ và kiểm tra thực tế.
Nhìn chung, chi phí xin cấp phép phòng khám đa khoa được chia thành bốn nhóm chính: lệ phí nộp cho Sở Y tế, phí thẩm định cơ sở và nhân sự, phí kiểm tra, đo đạc, hồ sơ bổ sung, và các chi phí hành chính khác như sao y, công chứng, dịch thuật. Mỗi nhóm chi phí đều có vai trò riêng, ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ cấp phép và kết quả thẩm định của cơ quan chức năng.
Lệ phí nộp cho Sở Y tế theo quy định
Đây là khoản phí bắt buộc khi nộp hồ sơ xin giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh. Lệ phí được thu theo quy định của Bộ Tài chính và hướng dẫn thực hiện của Sở Y tế từng địa phương.
Mức lệ phí hiện nay được quy định trong Thông tư 11/2020/TT-BTC, được cập nhật theo Nghị định 96/2023/NĐ-CP, với khung phí phổ biến như sau:
-
Cấp mới giấy phép hoạt động phòng khám đa khoa: từ 1.000.000 – 2.500.000 đồng.
-
Cấp lại hoặc gia hạn giấy phép: từ 500.000 – 1.000.000 đồng.
-
Thẩm định lại do hồ sơ chưa đạt yêu cầu: khoảng 700.000 đồng/lần.
Khoản lệ phí này nộp trực tiếp tại Sở Y tế hoặc qua Cổng dịch vụ công quốc gia. Tất cả khoản thu đều phải có biên lai hoặc hóa đơn điện tử được phát hành hợp lệ.
Đối với các phòng khám có quy mô nhỏ hoặc ít chuyên khoa, một số địa phương như Sóc Trăng, Bến Tre, Long An thường áp dụng mức lệ phí thấp hơn, tạo điều kiện hỗ trợ cho cơ sở y tế tư nhân hoạt động hợp pháp.
Phí thẩm định điều kiện nhân sự và cơ sở vật chất
Phí thẩm định là khoản chi dành cho đoàn kiểm tra thực tế của Sở Y tế khi đến khảo sát cơ sở, đánh giá năng lực nhân sự, thiết bị, cơ sở vật chất và quy trình vận hành phòng khám.
Khoản phí này bao gồm:
-
Chi phí kiểm tra tại chỗ (điện, nước, điều kiện vệ sinh, an toàn bức xạ, phòng cháy chữa cháy…).
-
Chi phí thẩm định hồ sơ nhân sự, bao gồm xác minh bằng cấp, chứng chỉ hành nghề và hợp đồng lao động của bác sĩ, kỹ thuật viên.
-
Phí lập biên bản thẩm định và đánh giá điều kiện thực tế.
Tùy quy mô cơ sở, phí thẩm định có thể dao động từ 2.000.000 – 5.000.000 đồng/lần.
Nếu cơ sở chưa đạt yêu cầu và phải kiểm tra lại, mức phí thẩm định lại thường bằng 70–80% lần đầu.
Phí kiểm tra, đo đạc và hồ sơ bổ sung
Ngoài lệ phí và thẩm định, trong quá trình hoàn thiện hồ sơ, chủ đầu tư còn phải chịu thêm các chi phí kỹ thuật như:
-
Phí đo đạc, vẽ sơ đồ mặt bằng phòng khám để nộp cho Sở Y tế.
-
Phí kiểm định thiết bị y tế, kiểm tra an toàn bức xạ đối với cơ sở có máy X-quang.
-
Phí vệ sinh môi trường, xử lý nước thải y tế (nếu có yêu cầu).
Những khoản chi này thường không bắt buộc cố định, nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ cấp phép. Chi phí trung bình cho các hạng mục này rơi vào khoảng 2.000.000 – 4.000.000 đồng, tùy mức độ đầu tư và loại hình phòng khám.
Nếu trong quá trình thẩm định, cơ sở bị yêu cầu bổ sung hồ sơ hoặc đo đạc lại, chi phí này sẽ phát sinh thêm, đặc biệt đối với các cơ sở thuê đơn vị bên ngoài thực hiện bản vẽ kỹ thuật hoặc kiểm định thiết bị.
Phí khác: sao y, công chứng, bản dịch, chứng thực
Đây là nhóm chi phí hành chính nhỏ nhưng bắt buộc phải có khi hoàn thiện hồ sơ pháp lý.
Các loại giấy tờ như Giấy đăng ký kinh doanh, chứng chỉ hành nghề, bằng cấp bác sĩ, hợp đồng lao động, biên bản kiểm định thiết bị… đều cần sao y, công chứng và dịch thuật (nếu có yếu tố nước ngoài).
Chi phí trung bình:
-
Sao y, công chứng: 3.000 – 5.000 đồng/trang.
-
Bản dịch công chứng: 100.000 – 150.000 đồng/trang, tùy ngôn ngữ.
-
Chứng thực hồ sơ tại UBND phường/xã: 10.000 – 20.000 đồng/tờ.
Mặc dù đây là khoản nhỏ, nhưng nếu hồ sơ dày, tổng chi phí có thể lên đến vài trăm nghìn đồng.
Nhiều cơ sở lựa chọn sử dụng dịch vụ sao y trọn gói để tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính chính xác.
Như vậy, cấu trúc chi phí xin cấp phép phòng khám đa khoa bao gồm nhiều hạng mục khác nhau, trong đó lệ phí và phí thẩm định là bắt buộc, còn các chi phí khác phụ thuộc vào quy mô đầu tư và đặc thù hoạt động.
Việc hiểu rõ từng nhóm chi phí sẽ giúp chủ đầu tư chủ động dự toán ngân sách, tránh phát sinh ngoài kế hoạch và đảm bảo tiến độ cấp phép đúng hạn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí xin cấp phép phòng khám đa khoa
Chi phí xin cấp phép phòng khám đa khoa không cố định cho mọi trường hợp.
Trên thực tế, tổng chi phí phụ thuộc vào nhiều yếu tố như diện tích cơ sở, số lượng nhân sự, số chuyên khoa đăng ký và mức độ đầu tư cơ sở vật chất.
Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp nhà đầu tư lên kế hoạch tài chính chính xác, tránh phát sinh chi phí bất ngờ trong quá trình xin phép và thẩm định.
Diện tích và quy mô phòng khám
Đây là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến chi phí xin cấp phép. Một phòng khám quy mô lớn, có nhiều phòng chức năng (phòng khám nội, sản, nhi, siêu âm, xét nghiệm, cấp cứu, dược, hành chính…) sẽ cần thẩm định kỹ lưỡng hơn, dẫn đến phí thẩm định và chi phí kiểm tra thực tế cao hơn.
Theo quy định của Nghị định 96/2023/NĐ-CP, diện tích tối thiểu của phòng khám đa khoa phải bảo đảm:
-
Có ít nhất 3 chuyên khoa lâm sàng.
-
Có phòng tiểu phẫu hoặc phòng cấp cứu riêng biệt.
-
Diện tích trung bình từ 200 – 300 m² trở lên, tùy loại hình.
Khi diện tích lớn, chi phí thiết kế sơ đồ mặt bằng, chi phí đo đạc và công tác thẩm định tại chỗ cũng tăng tương ứng.
Ngược lại, các phòng khám nhỏ, gói gọn trong tòa nhà có sẵn hoặc thuê mặt bằng chung cư y tế, sẽ tiết kiệm được phần đáng kể các khoản này.
Số lượng nhân sự, bác sĩ và chứng chỉ hành nghề
Một yếu tố quan trọng khác là đội ngũ nhân sự.
Theo quy định, mỗi chuyên khoa phải có ít nhất 1 bác sĩ phụ trách chuyên môn có chứng chỉ hành nghề hợp lệ, kèm theo điều dưỡng, kỹ thuật viên hoặc nhân viên hỗ trợ.
Càng nhiều bác sĩ, càng nhiều chuyên khoa thì cơ sở càng phải:
-
Sao y, công chứng nhiều hồ sơ nhân sự hơn.
-
Đăng ký, xác minh chứng chỉ hành nghề cho từng cá nhân.
-
Nộp phí kiểm tra hồ sơ và tham gia tập huấn an toàn người bệnh (nếu có yêu cầu).
Do đó, chi phí hành chính và thẩm định sẽ tăng tương ứng.
Một phòng khám có 10 bác sĩ và 20 nhân viên y tế sẽ tốn nhiều hơn đáng kể so với cơ sở chỉ có 3–5 nhân sự chuyên môn.
Số lượng chuyên khoa đăng ký hoạt động
Mỗi chuyên khoa đăng ký hoạt động trong giấy phép đều phải đáp ứng đủ điều kiện cơ sở vật chất, trang thiết bị và nhân lực riêng biệt.
Ví dụ: một phòng khám chỉ đăng ký Nội tổng quát – Tai mũi họng – Răng hàm mặt sẽ khác hoàn toàn về chi phí so với phòng khám đăng ký thêm Chẩn đoán hình ảnh, Sản phụ khoa hoặc Xét nghiệm.
Càng nhiều chuyên khoa, càng nhiều bước kiểm tra: từ trang thiết bị, chứng chỉ bác sĩ, đến quy trình vận hành. Vì vậy, phí thẩm định và phí hồ sơ thường tăng theo số lượng chuyên khoa được đăng ký.
Một số Sở Y tế còn áp dụng biểu phí riêng cho từng nhóm chuyên khoa kỹ thuật cao, như chẩn đoán hình ảnh hoặc xét nghiệm sinh hóa.
Mức độ đầu tư cơ sở vật chất, trang thiết bị y tế
Phòng khám đầu tư hiện đại với hệ thống máy siêu âm, X-quang, xét nghiệm, nội soi… phải thực hiện thêm các thủ tục kiểm định thiết bị y tế, kiểm tra an toàn bức xạ, kiểm định phòng cháy chữa cháy.
Những thủ tục này kéo theo:
-
Chi phí thuê đơn vị kiểm định được Bộ Y tế cấp phép.
-
Phí lập biên bản và cấp chứng nhận kiểm định thiết bị.
-
Phí đo bức xạ, thử tải hệ thống điện – nước – khí y tế.
Trong khi đó, phòng khám chỉ cung cấp dịch vụ khám lâm sàng đơn giản, không sử dụng thiết bị đặc thù, sẽ giảm đáng kể chi phí này.
Tổng thể, mức đầu tư cơ sở vật chất càng cao thì chi phí cấp phép càng lớn, vì phải đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật an toàn theo quy định của Bộ Y tế.
Xem thêm: Hồ sơ xin giấy phép phòng khám đầy đủ và chi tiết nhất
Bảng ước tính chi phí xin cấp phép phòng khám đa khoa năm 2025
Chi phí xin cấp phép phòng khám đa khoa trong năm 2025 có thể thay đổi tùy theo quy mô đầu tư, địa điểm đăng ký hoạt động và số lượng chuyên khoa.
Tuy nhiên, dựa trên mặt bằng chung hiện nay cùng các quy định mới theo Nghị định 96/2023/NĐ-CP, có thể ước tính mức chi phí trung bình theo từng nhóm phòng khám như sau:
Chi phí tối thiểu cho phòng khám nhỏ
Phòng khám quy mô nhỏ thường chỉ đăng ký từ 2–3 chuyên khoa như Nội tổng quát, Tai mũi họng, Răng hàm mặt hoặc Sản phụ khoa cơ bản.
Cơ sở này thường thuê mặt bằng sẵn, không đầu tư thiết bị kỹ thuật cao, nhân sự gọn nhẹ (3–5 bác sĩ và 5–7 nhân viên y tế).
Bảng ước tính chi phí cơ bản:
Hạng mục | Mức chi phí dự kiến (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|
Lệ phí cấp phép tại Sở Y tế | 1.000.000 – 1.500.000 | Nộp trực tiếp theo quy định |
Phí thẩm định cơ sở và nhân sự | 2.000.000 – 3.000.000 | Bao gồm khảo sát, lập biên bản |
Phí hồ sơ, công chứng, sao y | 300.000 – 500.000 | Tùy số lượng tài liệu |
Phí kiểm nghiệm nước, kiểm định thiết bị | 800.000 – 1.200.000 | Có thể thay đổi theo quy mô |
Chi phí khám sức khỏe, tập huấn nhân sự | 1.000.000 – 1.500.000 | Bắt buộc cho người hành nghề |
Tổng chi phí ước tính | 5.000.000 – 8.000.000 đồng | Phòng khám nhỏ, cơ bản |
Tổng chi phí thường dao động từ 5 – 8 triệu đồng, chưa bao gồm chi phí thuê tư vấn pháp lý nếu có.
Nếu hồ sơ được chuẩn bị đúng quy định, cơ sở có thể được cấp phép trong 20 ngày làm việc.
Chi phí trung bình cho phòng khám vừa và lớn
Phòng khám quy mô trung bình hoặc lớn thường có diện tích từ 250 – 500m², đăng ký từ 4–6 chuyên khoa như Nội tổng quát, Sản phụ khoa, Xét nghiệm, Chẩn đoán hình ảnh, Ngoại khoa, Cấp cứu.
Đây là nhóm cơ sở cần đầu tư thêm trang thiết bị kỹ thuật cao và đội ngũ nhân sự lớn hơn.
Bảng ước tính chi phí trung bình:
Hạng mục | Mức chi phí dự kiến (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|
Lệ phí cấp phép tại Sở Y tế | 1.500.000 – 2.500.000 | Tùy địa phương |
Phí thẩm định cơ sở vật chất, nhân sự | 3.000.000 – 5.000.000 | Gồm kiểm tra thực tế và biên bản |
Phí kiểm định thiết bị, an toàn bức xạ | 3.000.000 – 5.000.000 | Với cơ sở có máy X-quang, siêu âm |
Phí hồ sơ, sao y, dịch thuật | 500.000 – 800.000 | Tùy khối lượng hồ sơ |
Phí khám sức khỏe và tập huấn | 2.000.000 – 3.000.000 | Tính cho toàn bộ nhân sự |
Chi phí cải tạo cơ sở (nếu cần) | 10.000.000 – 20.000.000 | Dự kiến sửa chữa nhỏ |
Tổng chi phí ước tính | 20.000.000 – 35.000.000 đồng | Phòng khám quy mô trung bình – lớn |
Chi phí thực tế có thể cao hơn nếu cơ sở đăng ký nhiều chuyên khoa kỹ thuật cao, hoặc phải thẩm định lại.
Phòng khám quy mô lớn cần kiểm định thiết bị y tế định kỳ và kiểm tra an toàn lao động, nên thời gian hoàn tất thủ tục thường kéo dài hơn, khoảng 30 – 45 ngày làm việc.
Chi phí dịch vụ trọn gói tại Gia Minh
Đối với các chủ đầu tư muốn tiết kiệm thời gian và đảm bảo hồ sơ hợp lệ 100%, có thể sử dụng dịch vụ xin cấp phép phòng khám đa khoa trọn gói của Gia Minh.
Dịch vụ bao gồm:
-
Tư vấn điều kiện pháp lý và dự toán chi phí chi tiết.
-
Soạn thảo hồ sơ, công chứng, dịch thuật và đại diện nộp tại Sở Y tế.
-
Hỗ trợ tiếp đoàn thẩm định và điều chỉnh hồ sơ nếu có yêu cầu.
-
Theo dõi tiến độ, nhận giấy phép và bàn giao tận nơi.
Phí dịch vụ trọn gói dao động:
-
Phòng khám nhỏ: từ 8.000.000 – 10.000.000 đồng.
-
Phòng khám vừa và lớn: từ 15.000.000 – 25.000.000 đồng, đã bao gồm lệ phí nhà nước.
Ưu điểm lớn nhất là Gia Minh cam kết thời gian cấp phép đúng hạn, tư vấn rõ chi phí từ đầu, và hoàn tiền nếu hồ sơ không được duyệt do lỗi dịch vụ.
Điều này giúp khách hàng tránh hoàn toàn rủi ro về phát sinh chi phí hoặc thủ tục phức tạp.
Quy trình xin cấp phép phòng khám đa khoa
Thủ tục xin cấp phép phòng khám đa khoa được thực hiện theo quy định của Luật Khám bệnh, chữa bệnh 2023 và Nghị định 96/2023/NĐ-CP.
Quy trình này bao gồm 3 giai đoạn chính: chuẩn bị hồ sơ – nộp hồ sơ tại Sở Y tế – thẩm định và cấp phép.
Mặc dù quy trình có thể khác nhau đôi chút giữa các địa phương, nhưng nhìn chung đều tuân theo một quy trình chuẩn được Bộ Y tế hướng dẫn.
Bước 1 – Chuẩn bị hồ sơ và dự toán chi phí
Trước khi nộp hồ sơ, cơ sở cần kiểm tra điều kiện hoạt động và chuẩn bị đầy đủ các tài liệu theo danh mục quy định.
Hồ sơ xin cấp phép phòng khám đa khoa bao gồm:
-
Đơn đề nghị cấp giấy phép hoạt động (theo mẫu của Bộ Y tế).
-
Danh sách nhân sự, bản sao công chứng chứng chỉ hành nghề của bác sĩ, kỹ thuật viên.
-
Hồ sơ cơ sở vật chất: sơ đồ mặt bằng, danh mục thiết bị y tế, giấy chứng nhận phòng cháy chữa cháy, giấy kiểm nghiệm nước.
-
Giấy khám sức khỏe và giấy tập huấn an toàn người bệnh của nhân sự.
-
Biên bản nghiệm thu hệ thống kỹ thuật (điện, nước, xử lý chất thải y tế).
Ở giai đoạn này, nên lập dự toán chi phí cấp phép, bao gồm lệ phí Sở Y tế, phí thẩm định, chi phí hồ sơ, kiểm định thiết bị, công chứng, dịch thuật… Việc dự toán trước giúp chủ động nguồn tài chính và tránh phát sinh ngoài kế hoạch.
Ngoài ra, nếu phòng khám có nhiều chuyên khoa hoặc đầu tư thiết bị công nghệ cao (X-quang, xét nghiệm, siêu âm màu), cần kiểm định trước khi thẩm định, vì đây là điều kiện bắt buộc.
Bước 2 – Nộp hồ sơ tại Sở Y tế và đóng lệ phí
Sau khi chuẩn bị đầy đủ, cơ sở nộp hồ sơ tại:
-
Sở Y tế tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở phòng khám; hoặc
-
Bộ phận Một cửa Trung tâm hành chính công (nếu địa phương áp dụng).
Hồ sơ có thể nộp trực tiếp hoặc qua Cổng dịch vụ công quốc gia. Khi nộp hồ sơ, cơ sở sẽ được cấp Phiếu tiếp nhận hồ sơ, ghi rõ ngày hẹn trả kết quả.
Trong vòng 05 ngày làm việc, Sở Y tế sẽ kiểm tra tính hợp lệ:
-
Nếu hồ sơ chưa đầy đủ, cơ sở sẽ được thông báo bằng văn bản để bổ sung, chỉnh sửa.
-
Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, Sở sẽ thông báo thời gian thẩm định thực tế.
Cùng lúc đó, cơ sở phải nộp lệ phí cấp phép và phí thẩm định theo quy định. Mức lệ phí được niêm yết công khai tại Sở Y tế, dao động từ 1.000.000 – 2.500.000 đồng tùy quy mô và số chuyên khoa đăng ký.
Đối với những hồ sơ được nộp online, lệ phí có thể thanh toán qua chuyển khoản điện tử, giúp tiết kiệm thời gian và dễ dàng tra cứu tiến độ xử lý.
Bước 3 – Thẩm định cơ sở và cấp phép hoạt động
Sau khi hồ sơ hợp lệ, Sở Y tế sẽ thành lập đoàn thẩm định gồm các chuyên viên kỹ thuật, bác sĩ chuyên khoa và cán bộ quản lý đến kiểm tra thực tế tại cơ sở.
Nội dung thẩm định bao gồm:
-
Kiểm tra cơ sở vật chất, phòng khám, thiết bị y tế và điều kiện vệ sinh.
-
Đánh giá nhân sự, chứng chỉ hành nghề và quy trình làm việc.
-
Xác minh tính chính xác của hồ sơ so với thực tế.
Nếu cơ sở đạt yêu cầu, trong vòng 10 – 15 ngày làm việc, Sở Y tế sẽ ra Quyết định cấp Giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh.
Giấy phép có thời hạn 03 năm kể từ ngày cấp, được niêm yết công khai tại nơi khám chữa bệnh.
Trường hợp cơ sở chưa đạt yêu cầu, đoàn thẩm định sẽ lập biên bản ghi rõ nội dung cần khắc phục, cho phép hoàn thiện và đăng ký thẩm định lại trong thời hạn 60 ngày mà không cần nộp lại toàn bộ hồ sơ.
Lưu ý:
-
Nên chuẩn bị người phụ trách chuyên môn có mặt trong ngày thẩm định để giải trình khi đoàn kiểm tra yêu cầu.
-
Đảm bảo cơ sở sạch sẽ, bố trí đúng sơ đồ đăng ký, và có đầy đủ biển bảng, nội quy, hồ sơ lưu mẫu.
-
Khi được cấp phép, phòng khám cần niêm yết giấy phép và bảng giá dịch vụ tại khu vực tiếp đón bệnh nhân để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật.
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ xin cấp phép phòng khám đa khoa của Gia Minh
Đối với các cá nhân hoặc tổ chức lần đầu mở phòng khám đa khoa, việc tự chuẩn bị hồ sơ cấp phép thường mất nhiều thời gian, dễ phát sinh lỗi và chi phí ngoài dự kiến.
Sử dụng dịch vụ xin cấp phép phòng khám đa khoa của Gia Minh là giải pháp toàn diện, giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian xử lý, đồng thời đảm bảo hồ sơ được phê duyệt nhanh chóng và đúng quy định.
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn pháp lý và cấp phép y tế, Gia Minh đã hỗ trợ hàng trăm cơ sở y tế tư nhân trên toàn quốc hoàn thành thủ tục hợp pháp – hiệu quả – tiết kiệm.
Tư vấn dự toán chi phí chi tiết trước khi triển khai
Ngay từ bước đầu, Gia Minh sẽ phân tích nhu cầu thực tế của từng khách hàng để lập dự toán chi phí minh bạch và chính xác.
Khách hàng được tư vấn rõ ràng về:
-
Mức lệ phí nhà nước, phí thẩm định và chi phí hồ sơ bắt buộc.
-
Chi phí kiểm định thiết bị, công chứng, dịch thuật và khám sức khỏe nhân viên.
-
Tổng dự toán đầu tư phù hợp với quy mô và chuyên khoa đăng ký.
Điều này giúp chủ đầu tư chủ động ngân sách ngay từ đầu, không phát sinh thêm chi phí ẩn trong quá trình xử lý.
Gia Minh cam kết báo giá trọn gói – minh bạch 100%, đảm bảo khách hàng biết chính xác mình đang chi trả cho hạng mục nào.
Hỗ trợ soạn hồ sơ, nộp và làm việc với Sở Y tế
Một trong những giá trị lớn nhất của dịch vụ Gia Minh là đại diện khách hàng làm việc trực tiếp với cơ quan nhà nước, giúp giảm thiểu tối đa thủ tục hành chính rườm rà.
Đội ngũ pháp lý của Gia Minh sẽ:
-
Soạn thảo và hoàn thiện toàn bộ hồ sơ cấp phép theo đúng quy định của Bộ Y tế.
-
Sao y, công chứng, dịch thuật các giấy tờ cần thiết.
-
Đăng ký, nộp hồ sơ, theo dõi tiến độ xử lý tại Sở Y tế.
-
Phối hợp đoàn thẩm định, hướng dẫn chuẩn bị cơ sở và nhân sự khi kiểm tra thực tế.
Nhờ quy trình làm việc khép kín, Gia Minh giúp khách hàng rút ngắn 30–40% thời gian so với tự thực hiện, đồng thời tránh sai sót trong hồ sơ – nguyên nhân chính khiến nhiều phòng khám phải thẩm định lại.
Cam kết cấp phép đúng thời hạn và tiết kiệm chi phí
Gia Minh không chỉ là đơn vị dịch vụ mà còn là đối tác đồng hành pháp lý của doanh nghiệp trong suốt quá trình xin phép và vận hành.
Chúng tôi cam kết:
-
Hồ sơ hợp lệ 100% ngay lần nộp đầu tiên.
-
Thời gian cấp phép đúng như dự kiến (trung bình 20–25 ngày làm việc).
-
Chi phí trọn gói, không phát sinh thêm trong quá trình thực hiện.
-
Hoàn phí dịch vụ nếu hồ sơ không được phê duyệt do lỗi tư vấn.
Ngoài ra, sau khi được cấp phép, Gia Minh còn hỗ trợ hậu kiểm miễn phí: tư vấn cách gia hạn giấy phép, hướng dẫn lưu hồ sơ, và cập nhật quy định mới nhất của Bộ Y tế.
Chính nhờ sự tận tâm và chuyên nghiệp này, Gia Minh được đánh giá là một trong những đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực xin cấp phép phòng khám đa khoa tại Việt Nam.

FAQ – Câu hỏi thường gặp
Lệ phí xin cấp phép phòng khám đa khoa là bao nhiêu?
Theo quy định hiện hành, lệ phí xin cấp phép phòng khám đa khoa do Sở Y tế thu dao động từ 1.000.000 – 2.500.000 đồng tùy quy mô và số lượng chuyên khoa đăng ký.
Ngoài lệ phí này, cơ sở còn phải nộp phí thẩm định thực tế (từ 2 – 5 triệu đồng) và các chi phí hành chính khác như công chứng, kiểm định thiết bị, khám sức khỏe nhân sự.
Tổng chi phí trung bình cho một hồ sơ đầy đủ thường nằm trong khoảng 5 – 8 triệu đồng đối với phòng khám nhỏ, và 20 – 35 triệu đồng đối với phòng khám quy mô lớn.
Có thể xin cấp phép phòng khám đa khoa online không?
Hiện nay, nhiều địa phương (như TP.HCM, Hà Nội, Cần Thơ, Sóc Trăng…) đã triển khai Cổng dịch vụ công trực tuyến của Bộ Y tế, cho phép nộp hồ sơ xin cấp phép phòng khám đa khoa online.
Cơ sở có thể tạo tài khoản, tải hồ sơ điện tử, ký số và thanh toán lệ phí trực tuyến.
Tuy nhiên, bước thẩm định thực tế tại cơ sở vẫn bắt buộc phải thực hiện trực tiếp, nên dù nộp hồ sơ online, cơ sở vẫn cần chuẩn bị cơ sở vật chất sẵn sàng khi đoàn kiểm tra đến.
Chi phí xin cấp phép có được hoàn lại nếu bị từ chối không?
Theo quy định tại Thông tư 11/2020/TT-BTC, lệ phí cấp phép và phí thẩm định là khoản thu hành chính không hoàn lại, kể cả khi hồ sơ bị từ chối.
Trường hợp cơ sở chưa đạt yêu cầu, Sở Y tế sẽ thông báo bằng văn bản, hướng dẫn khắc phục và cho phép đăng ký thẩm định lại.
Khi thẩm định lại, cơ sở phải nộp thêm phí thẩm định lần hai, thường bằng 70–80% phí lần đầu.
Vì vậy, để tránh mất chi phí vô ích, doanh nghiệp nên chuẩn bị hồ sơ đúng quy định ngay từ đầu hoặc sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp để đảm bảo hồ sơ đạt yêu cầu.
Dịch vụ trọn gói tại Gia Minh gồm những gì?
Dịch vụ xin cấp phép phòng khám đa khoa trọn gói của Gia Minh bao gồm:
-
Tư vấn điều kiện pháp lý, lập kế hoạch chi phí chi tiết.
-
Soạn thảo hồ sơ, công chứng, dịch thuật và nộp tại Sở Y tế.
-
Theo dõi tiến độ, làm việc với đoàn thẩm định.
-
Nhận và bàn giao giấy phép hoạt động tận nơi.
Gia Minh còn hỗ trợ tư vấn hậu kiểm miễn phí, giúp khách hàng duy trì điều kiện hoạt động, gia hạn giấy phép, hoặc đăng ký thêm chuyên khoa trong tương lai.
Ưu điểm nổi bật của Gia Minh là báo giá trọn gói – không phát sinh, cam kết cấp phép đúng hạn, và hoàn phí nếu hồ sơ không được duyệt do lỗi dịch vụ.
Việc nắm rõ chi phí xin cấp phép phòng khám đa khoa là bước không thể thiếu để các tổ chức, cá nhân chuẩn bị mở phòng khám hoạt động hợp pháp, hiệu quả và lâu dài. Khi dự trù đúng chi phí và thực hiện hồ sơ theo hướng dẫn của Sở Y tế địa phương, bạn sẽ tránh được tình trạng hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian thẩm định hoặc phát sinh thêm khoản ngoài dự kiến.
Nếu bạn đang trong quá trình xin cấp phép phòng khám đa khoa, hãy chủ động liên hệ với cơ quan y tế có thẩm quyền hoặc đơn vị tư vấn pháp lý uy tín để được hướng dẫn chi tiết về hồ sơ, lệ phí và quy trình cấp phép. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ đầu sẽ giúp phòng khám của bạn được cấp phép nhanh chóng, hoạt động đúng pháp luật và khẳng định uy tín trong lĩnh vực y tế tư nhân.