Thủ tục xin giấy phép lao động cho người Hàn Quốc tại Việt Nam mới nhất 2025
Thủ tục xin giấy phép lao động cho người Hàn Quốc tại Việt Nam là quy trình pháp lý bắt buộc đối với các doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài đến từ Hàn Quốc. Việc thực hiện đúng quy định pháp luật không chỉ giúp người lao động yên tâm cư trú và làm việc, mà còn giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro bị xử phạt hành chính. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết từng bước xin giấy phép lao động cho người Hàn Quốc, từ điều kiện, thành phần hồ sơ đến quy trình xử lý hồ sơ đúng theo quy định mới nhất.
![Thủ tục xin giấy phép lao động cho người Hàn Quốc tại Việt Nam mới nhất [hienthinam] 5 Thủ tục xin giấy phép lao động người Hàn Quốc](https://giayphepgm.com/wp-content/uploads/2025/05/thu-tuc-xin-giay-phep-lao-dong-nguoi-han-quoc.jpg)
Giấy phép lao động cho người Hàn Quốc là gì?
Giấy phép lao động là loại giấy tờ pháp lý quan trọng bắt buộc đối với người lao động nước ngoài, trong đó có công dân Hàn Quốc, khi làm việc tại Việt Nam. Văn bản này do Sở Lao động – Thương binh và Xã hội cấp, có giá trị tối đa 02 năm, và là điều kiện tiên quyết để người nước ngoài ký hợp đồng lao động hợp pháp với doanh nghiệp Việt Nam.
Theo quy định của Luật Lao động 2019 và các văn bản hướng dẫn thi hành, người Hàn Quốc muốn làm việc tại Việt Nam phải trải qua quy trình xin cấp giấy phép lao động trước khi chính thức được tuyển dụng hoặc gia hạn hợp đồng.
Khái niệm theo quy định của pháp luật Việt Nam
Theo Khoản 3 Điều 3 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, giấy phép lao động là văn bản xác nhận việc người lao động nước ngoài được cơ quan có thẩm quyền Việt Nam cho phép làm việc hợp pháp tại một vị trí công việc cụ thể, cho một người sử dụng lao động cụ thể.
Giấy phép lao động:
Có thời hạn tối đa 24 tháng.
Gắn với chức danh, địa điểm làm việc và doanh nghiệp tiếp nhận cụ thể.
Phải được xin trước ngày bắt đầu làm việc ít nhất 15 ngày.
Nếu không có giấy phép, người lao động sẽ bị coi là làm việc trái phép, đồng thời người sử dụng lao động cũng chịu trách nhiệm liên đới.
Các trường hợp người Hàn Quốc bắt buộc phải xin giấy phép
Các trường hợp công dân Hàn Quốc phải xin giấy phép lao động tại Việt Nam bao gồm:
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Làm việc theo hợp đồng lao động ký trực tiếp với doanh nghiệp Việt Nam.
Di chuyển nội bộ trong tập đoàn nhưng không thuộc diện miễn giấy phép.
Làm việc theo hình thức nhà quản lý, giám đốc điều hành, chuyên gia, lao động kỹ thuật trong dự án đầu tư, công trình xây dựng, công ty FDI.
Làm việc trong tổ chức phi chính phủ, tổ chức quốc tế, văn phòng đại diện thương mại.
Ngoài ra, một số trường hợp đặc biệt có thể được miễn giấy phép lao động (ví dụ: chủ đầu tư góp vốn đủ điều kiện, giáo viên giảng dạy tại trường quốc tế…), nhưng vẫn cần làm thủ tục xác nhận không thuộc diện cấp phép.
Căn cứ pháp lý và quy định liên quan
Việc cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài, bao gồm cả công dân Hàn Quốc, được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật. Trong đó, Nghị định 152/2020/NĐ-CP là văn bản nền tảng, quy định chi tiết điều kiện, quy trình và thủ tục xin cấp, cấp lại, gia hạn hoặc miễn giấy phép lao động.
Nghị định 152/2020/NĐ-CP và các văn bản sửa đổi
Nghị định 152/2020/NĐ-CP ngày 30/12/2020 của Chính phủ là văn bản chính thức quy định về quản lý người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam. Nội dung chính bao gồm:
Điều kiện xin cấp giấy phép (trình độ chuyên môn, kinh nghiệm, nhu cầu tuyển dụng).
Thủ tục cấp mới, cấp lại, gia hạn, thu hồi giấy phép.
Các trường hợp miễn giấy phép lao động.
Ngoài ra, đến năm 2023, Dự thảo sửa đổi Nghị định 152 đã được lấy ý kiến, trong đó có một số điều chỉnh liên quan đến:
Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ.
Điều chỉnh điều kiện chuyên gia, kỹ thuật viên.
Thêm yêu cầu về giấy tờ chứng minh kinh nghiệm và bằng cấp song ngữ, công chứng hợp lệ.
Người sử dụng lao động và lao động nước ngoài cần thường xuyên cập nhật các văn bản này để đảm bảo đúng quy trình và tránh bị từ chối hồ sơ.
Các quy định về xử phạt khi không có giấy phép lao động
Trường hợp người Hàn Quốc làm việc tại Việt Nam mà không có giấy phép, hoặc không thuộc diện được miễn nhưng không thực hiện thủ tục xác nhận miễn giấy phép, sẽ bị xử phạt theo Nghị định 12/2022/NĐ-CP, cụ thể:
Đối với người lao động nước ngoài:
Phạt tiền từ 15.000.000 – 25.000.000 đồng nếu làm việc không có giấy phép.
Buộc trục xuất khỏi lãnh thổ Việt Nam theo quyết định của cơ quan quản lý xuất nhập cảnh.
Đối với doanh nghiệp sử dụng lao động không phép:
Phạt từ 30.000.000 – 75.000.000 đồng, tùy số lượng vi phạm.
Bị đình chỉ hoạt động hoặc rút giấy phép kinh doanh trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng.
Vì vậy, đảm bảo có giấy phép hợp lệ trước khi làm việc là nghĩa vụ bắt buộc đối với người Hàn Quốc và doanh nghiệp tại Việt Nam.
Điều kiện xin giấy phép lao động cho người Hàn Quốc
Yêu cầu đối với người lao động nước ngoài
Người lao động mang quốc tịch Hàn Quốc muốn làm việc tại Việt Nam phải đáp ứng các điều kiện sau:
Từ đủ 18 tuổi trở lên và có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.
Có trình độ chuyên môn kỹ thuật, tay nghề hoặc kinh nghiệm làm việc phù hợp với vị trí dự kiến đảm nhiệm.
Không có tiền án, tiền sự và không đang trong thời gian chấp hành án tại Hàn Quốc hoặc Việt Nam.
Có sức khỏe phù hợp với công việc, được xác nhận qua giấy khám sức khỏe còn hiệu lực.
Không thuộc các trường hợp bị cấm nhập cảnh hoặc bị trục xuất theo quy định pháp luật Việt Nam.
Điều kiện đối với doanh nghiệp, tổ chức tiếp nhận
Doanh nghiệp, tổ chức tại Việt Nam có nhu cầu tuyển dụng người Hàn Quốc phải:
Đăng ký nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài và được cơ quan có thẩm quyền (UBND cấp tỉnh hoặc Bộ Lao động) chấp thuận bằng văn bản.
Có giấy phép đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đầu tư còn hiệu lực, trong đó ngành nghề kinh doanh phải phù hợp với vị trí tuyển dụng.
Ký kết hợp đồng lao động hoặc hợp đồng cung ứng lao động, có đầy đủ điều khoản về thời gian làm việc, quyền lợi, trách nhiệm của hai bên.
Bảo đảm người lao động làm việc đúng vị trí, không vi phạm quy định về quản lý lao động nước ngoài.
Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện trên là cơ sở pháp lý để được cấp giấy phép lao động cho người Hàn Quốc tại Việt Nam.
Hồ sơ xin cấp giấy phép lao động cho người Hàn Quốc
Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài
Trước khi nộp hồ sơ xin giấy phép lao động, doanh nghiệp phải xin chấp thuận nhu cầu sử dụng người lao động nước ngoài. Hồ sơ xin chấp thuận bao gồm:
Văn bản đề nghị của doanh nghiệp (theo mẫu 01/PLI – Thông tư 23/2017/TT-BLĐTBXH).
Kế hoạch sử dụng lao động nước ngoài hoặc nhu cầu tuyển dụng cụ thể.
Gửi lên Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (hoặc Ban quản lý KCN, KCX) trước ít nhất 30 ngày trước ngày sử dụng lao động dự kiến.
Hộ chiếu, ảnh, bằng cấp và kinh nghiệm làm việc
Các giấy tờ cá nhân của người Hàn Quốc cần nộp gồm:
Bản sao hộ chiếu có công chứng, còn hiệu lực theo quy định.
02 ảnh màu (kích thước 4x6cm, nền trắng, chụp trong vòng 6 tháng).
Bản sao bằng cấp chuyên môn, chứng chỉ nghề phù hợp với vị trí làm việc.
Tài liệu chứng minh kinh nghiệm làm việc từ 3 năm trở lên, có thể là:
Hợp đồng lao động cũ
Giấy xác nhận kinh nghiệm từ công ty tại Hàn Quốc
Thư giới thiệu từ cơ quan/tổ chức đã từng làm việc
Lưu ý: Các tài liệu tiếng Hàn cần được dịch sang tiếng Việt, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự.
Giấy khám sức khỏe và lý lịch tư pháp
Người Hàn Quốc cần cung cấp:
Giấy khám sức khỏe do cơ sở y tế có thẩm quyền tại Việt Nam hoặc Hàn Quốc cấp, có thời hạn không quá 12 tháng.
Lý lịch tư pháp do cơ quan có thẩm quyền tại Hàn Quốc cấp (hoặc tại Việt Nam nếu đã cư trú 6 tháng trở lên), thời hạn không quá 6 tháng.
Hai loại giấy tờ này giúp xác minh tình trạng sức khỏe và tiền án, tiền sự – là điều kiện bắt buộc để được cấp phép lao động.
Giấy giới thiệu, hợp đồng lao động, giấy phép hoạt động của công ty
Ngoài giấy tờ cá nhân, doanh nghiệp cần chuẩn bị:
Giấy giới thiệu của doanh nghiệp để nộp hồ sơ.
Dự thảo hợp đồng lao động có đầy đủ các nội dung như: vị trí, lương, quyền lợi, thời gian làm việc…
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh, giấy phép đầu tư hoặc giấy phép hoạt động của công ty/doanh nghiệp tiếp nhận.
Toàn bộ hồ sơ được nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh/thành phố nơi người lao động dự kiến làm việc. Thời gian xử lý hồ sơ là 5–7 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.
![Thủ tục xin giấy phép lao động cho người Hàn Quốc tại Việt Nam mới nhất [hienthinam] 6 Hồ sơ xin giấy phép lao động Hàn Quốc](https://giayphepgm.com/wp-content/uploads/2025/05/ho-so-xin-giay-phep-lao-dong-han-quoc.jpg)
Thủ tục xin giấy phép lao động cho người Hàn Quốc
Bước 1 – Xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động
Trước khi nộp hồ sơ xin giấy phép lao động cho người Hàn Quốc, doanh nghiệp Việt Nam phải thực hiện thủ tục xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi người lao động dự kiến làm việc. Hồ sơ bao gồm: văn bản đề nghị sử dụng lao động nước ngoài, kế hoạch tuyển dụng lao động Việt Nam, và lý do không tuyển được người Việt.
Thời hạn nộp hồ sơ là ít nhất 30 ngày trước ngày dự kiến sử dụng lao động nước ngoài. Thời gian giải quyết trong khoảng 10 ngày làm việc. Việc được chấp thuận là điều kiện bắt buộc để tiến hành bước xin giấy phép tiếp theo.
Bước 2 – Chuẩn bị và nộp hồ sơ cấp giấy phép
Sau khi được chấp thuận, doanh nghiệp hoặc người lao động cần chuẩn bị hồ sơ xin cấp giấy phép lao động cho người Hàn Quốc gồm các thành phần chính sau:
Văn bản đề nghị cấp phép (theo mẫu quy định);
Bản sao hộ chiếu có công chứng;
Giấy khám sức khỏe do bệnh viện được phép cấp tại Việt Nam;
Phiếu lý lịch tư pháp số 1 hoặc tương đương do Hàn Quốc cấp;
Bằng cấp, chứng chỉ và kinh nghiệm làm việc (dịch thuật công chứng);
Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động;
Ảnh 4×6 nền trắng (02 ảnh).
Hồ sơ được nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội tỉnh/thành phố. Nên nộp trước 15 ngày làm việc so với ngày dự kiến bắt đầu làm việc của người Hàn Quốc.
Bước 3 – Nhận kết quả và thực hiện các nghĩa vụ liên quan
Sau khi hồ sơ được tiếp nhận, trong vòng 5 – 7 ngày làm việc, cơ quan chức năng sẽ cấp giấy phép lao động cho người Hàn Quốc có thời hạn tối đa 2 năm. Giấy phép sẽ được trao cho người lao động hoặc đại diện doanh nghiệp nhận tại bộ phận một cửa.
Sau khi có giấy phép, người lao động cần thực hiện các nghĩa vụ liên quan như:
Ký kết hợp đồng lao động (nếu chưa ký);
Khai báo tạm trú;
Đăng ký bảo hiểm xã hội nếu hợp đồng lao động từ 1 năm trở lên.
👉 Lưu ý: Nếu người lao động thay đổi vị trí, địa điểm làm việc hoặc gia hạn giấy phép, cần làm thêm các thủ tục điều chỉnh theo quy định hiện hành.
Thời gian xử lý và lệ phí cấp giấy phép
Thời hạn giải quyết hồ sơ theo quy định
Theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP, thời gian xử lý hồ sơ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài (bao gồm người Hàn Quốc) như sau:
Chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động: tối đa 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Cấp giấy phép lao động: tối đa 5 – 7 ngày làm việc sau khi nộp hồ sơ hợp lệ.
Tuy nhiên, thực tế tại một số địa phương, thời gian có thể chậm hơn nếu hồ sơ có sai sót hoặc thiếu giấy tờ, nhất là đối với các văn bản từ nước ngoài chưa dịch thuật công chứng đầy đủ. Do đó, doanh nghiệp nên chuẩn bị hồ sơ sớm và theo dõi tiến độ xử lý trên cổng thông tin tiếp nhận hồ sơ.
Mức lệ phí nhà nước khi cấp phép
Lệ phí cấp giấy phép lao động cho người Hàn Quốc được quy định tại Thông tư 85/2019/TT-BTC và do Hội đồng nhân dân từng tỉnh/thành phố quyết định cụ thể. Mức lệ phí phổ biến hiện nay:
Cấp mới giấy phép lao động: khoảng 400.000 – 600.000 đồng
Cấp lại/điều chỉnh giấy phép: khoảng 300.000 – 500.000 đồng
Khoản lệ phí này được nộp tại thời điểm nộp hồ sơ và không hoàn lại, kể cả khi hồ sơ bị từ chối. Doanh nghiệp nên kiểm tra tại trang web của Sở Lao động tại địa phương để biết mức thu chính xác và hình thức thanh toán (tiền mặt hoặc chuyển khoản).
Những lỗi thường gặp khi xin giấy phép lao động
Việc xin giấy phép lao động cho người nước ngoài, đặc biệt là người Hàn Quốc, thường gặp nhiều vướng mắc do không nắm rõ quy định pháp lý hoặc thiếu kinh nghiệm thực hiện hồ sơ. Dưới đây là những lỗi phổ biến doanh nghiệp cần tránh để không bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xử lý hồ sơ.
Thiếu giấy tờ hợp lệ hoặc sai thông tin
Một lỗi thường gặp là hồ sơ không đầy đủ giấy tờ hoặc thông tin không trùng khớp giữa các biểu mẫu:
Sơ yếu lý lịch không có xác nhận, ảnh không đúng kích thước.
Hộ chiếu hết hạn, bản sao không công chứng.
Giấy tờ chứng minh kinh nghiệm hoặc bằng cấp nước ngoài không dịch thuật công chứng.
Mẫu đơn đề nghị cấp giấy phép điền thiếu mục hoặc sai vị trí ký tên.
Những sai sót này khiến hồ sơ bị trả về, mất thời gian bổ sung hoặc thậm chí phải làm lại từ đầu.
Không có xác nhận từ cơ quan chuyên môn hoặc sai mẫu biểu
Một số ngành nghề bắt buộc phải có xác nhận của cơ quan chuyên môn, ví dụ như:
Ngành y tế phải có xác nhận từ Bộ Y tế.
Lĩnh vực giáo dục cần xác nhận của Sở GD&ĐT.
Nhiều doanh nghiệp không biết hoặc dùng mẫu cũ không còn hiệu lực (ví dụ mẫu theo Thông tư 03/2014/TT-BLĐTBXH đã bị thay thế) khiến hồ sơ không được chấp nhận.
Giải pháp: Luôn cập nhật biểu mẫu mới nhất theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP và Thông tư hướng dẫn hiện hành. Nếu không chắc chắn, nên sử dụng dịch vụ tư vấn hoặc nộp qua bộ phận một cửa để được hướng dẫn.
Khi nào người Hàn Quốc được miễn giấy phép lao động?
Không phải người Hàn Quốc nào làm việc tại Việt Nam cũng bắt buộc phải xin giấy phép lao động. Theo quy định của pháp luật, có những trường hợp cụ thể được miễn giấy phép lao động, nhưng vẫn phải làm thủ tục xin xác nhận từ cơ quan có thẩm quyền.
Các trường hợp miễn trừ theo luật hiện hành
Theo Nghị định 152/2020/NĐ-CP, người lao động Hàn Quốc thuộc một trong các trường hợp sau được miễn giấy phép lao động:
Thành viên góp vốn, là chủ sở hữu công ty TNHH hoặc HĐTV.
Thành viên HĐQT công ty cổ phần.
Làm việc dưới 30 ngày và không quá 3 lần trong năm.
Được điều động nội bộ trong tập đoàn đa quốc gia.
Tình nguyện viên quốc tế có xác nhận từ tổ chức phi chính phủ.
Học sinh, sinh viên thực tập, hoặc chuyên gia theo hiệp định hợp tác giữa hai chính phủ.
Tuy không phải xin giấy phép, nhưng những người này vẫn cần xin xác nhận miễn giấy phép lao động tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi dự kiến làm việc.
Thủ tục xin xác nhận miễn giấy phép
Hồ sơ xin xác nhận miễn giấy phép gồm:
Văn bản đề nghị xác nhận miễn giấy phép (theo mẫu số 09/PLI).
Hộ chiếu và visa còn hiệu lực (bản sao công chứng).
Tài liệu chứng minh thuộc diện miễn (giấy phép đầu tư, quyết định điều động…).
Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (nếu có yêu cầu).
Hồ sơ nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội địa phương, thời gian giải quyết là 5–7 ngày làm việc. Sau khi được cấp văn bản xác nhận miễn, người lao động có thể làm việc hợp pháp tại Việt Nam mà không cần xin giấy phép lao động.
![Thủ tục xin giấy phép lao động cho người Hàn Quốc tại Việt Nam mới nhất [hienthinam] 7 Đơn xin cấp giấy phép lao động Hàn](https://giayphepgm.com/wp-content/uploads/2025/05/don-xin-cap-giay-phep-lao-dong-han.jpg)
Gia hạn giấy phép lao động cho người Hàn Quốc
Hồ sơ và thời hạn nộp hồ sơ gia hạn
Theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP, người Hàn Quốc đang làm việc tại Việt Nam có thể xin gia hạn giấy phép lao động nếu tiếp tục làm việc tại cùng doanh nghiệp hoặc vị trí tương tự.
📌 Hồ sơ cần chuẩn bị bao gồm:
Văn bản đề nghị gia hạn giấy phép lao động của người sử dụng lao động
Bản sao hợp đồng lao động còn hiệu lực
Hộ chiếu (bản sao công chứng kèm bản gốc để đối chiếu)
Giấy khám sức khỏe (trong 12 tháng gần nhất)
Giấy phép lao động đã được cấp (bản gốc)
Ảnh màu 4x6cm (02 ảnh)
Thời hạn nộp hồ sơ:
Trước ít nhất 5 ngày nhưng không quá 45 ngày trước khi giấy phép hiện tại hết hạn.
Việc nộp hồ sơ đúng hạn sẽ giúp người lao động không bị gián đoạn công việc và đảm bảo tính liên tục về cư trú.
Lưu ý khi thay đổi vị trí công việc hoặc doanh nghiệp
Trường hợp người Hàn Quốc thay đổi vị trí công việc hoặc chuyển sang làm cho doanh nghiệp khác, không thể xin gia hạn, mà phải xin cấp mới giấy phép lao động.
📌 Các thay đổi cần cấp mới gồm:
Thay đổi chức danh công việc, phạm vi công việc
Thay đổi người sử dụng lao động hoặc nơi làm việc chính
Hết hợp đồng cũ và ký mới với doanh nghiệp khác
Do đó, doanh nghiệp cần rà soát kỹ nội dung hợp đồng và hồ sơ hiện tại để xác định xem có đủ điều kiện gia hạn hay không, tránh nộp sai loại hồ sơ và bị từ chối.
Dịch vụ hỗ trợ xin giấy phép lao động cho người Hàn Quốc
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ pháp lý trọn gói
Việc tự thực hiện thủ tục xin hoặc gia hạn giấy phép lao động cho người nước ngoài, đặc biệt là người Hàn Quốc, có thể gặp nhiều vướng mắc do:
Yêu cầu hồ sơ phức tạp và thay đổi theo từng địa phương
Mỗi trường hợp có quy định cụ thể khác nhau (làm việc theo diện điều động nội bộ, chuyên gia, lao động kỹ thuật…)
Khi sử dụng dịch vụ pháp lý trọn gói, doanh nghiệp và người lao động sẽ được:
Tư vấn chính xác hồ sơ theo từng trường hợp
Hỗ trợ soạn thảo, dịch thuật và công chứng hồ sơ
Đại diện nộp và theo dõi tiến độ tại Sở Lao động
Cam kết thời gian xử lý và bàn giao giấy phép tận nơi
📌 Điều này giúp tiết kiệm thời gian, công sức và đảm bảo khả năng được cấp phép cao nhất.
Cách lựa chọn đơn vị hỗ trợ uy tín
Để đảm bảo hiệu quả khi sử dụng dịch vụ làm giấy phép lao động cho người Hàn Quốc, bạn nên lựa chọn các đơn vị có:
Giấy phép hoạt động tư vấn pháp lý hoặc dịch vụ lao động hợp pháp
Kinh nghiệm thực tế với khách hàng Hàn Quốc
Có khả năng hỗ trợ dịch thuật tiếng Hàn nếu cần
Cam kết rõ ràng về chi phí – thời gian – trách nhiệm pháp lý
📌 Bạn cũng nên ưu tiên những đơn vị có trụ sở tại địa phương nơi người lao động làm việc để thuận tiện liên hệ và xử lý hồ sơ nhanh chóng.
Giải đáp thắc mắc thường gặp
Trong quá trình xin giấy phép lao động cho người nước ngoài, đặc biệt là công dân Hàn Quốc, doanh nghiệp và người lao động thường gặp một số câu hỏi phổ biến liên quan đến thời hạn giấy phép, nơi nộp hồ sơ và hình thức nộp. Dưới đây là các thắc mắc thường gặp và giải đáp chi tiết:
Giấy phép lao động có thời hạn bao lâu?
Theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP, giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam, bao gồm công dân Hàn Quốc, có thời hạn tối đa là 2 năm.
Tuy nhiên, thời hạn cụ thể được cấp phụ thuộc vào:
Hợp đồng lao động hoặc văn bản cử sang làm việc
Giấy tờ pháp lý của doanh nghiệp sử dụng lao động
Giấy tờ chứng minh trình độ, kinh nghiệm của người lao động
Sau khi hết hạn, giấy phép có thể được gia hạn một lần với thời gian tối đa tương đương thời hạn lần đầu, tùy trường hợp cụ thể.
Có cần nộp hồ sơ tại địa phương hay trung ương?
Hồ sơ xin cấp giấy phép lao động phải được nộp tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (Sở LĐTBXH) nơi người lao động dự kiến làm việc.
Ví dụ:
Nếu người lao động làm việc tại Cần Thơ → nộp tại Sở LĐTBXH Cần Thơ
Không nộp hồ sơ tại trung ương hoặc Bộ LĐTBXH, trừ trường hợp đặc biệt
Việc nộp đúng nơi giúp hồ sơ được xử lý nhanh hơn và đúng thẩm quyền pháp lý.
Người Hàn Quốc có thể xin giấy phép online không?
Có. Hiện nay, nhiều địa phương đã triển khai tiếp nhận hồ sơ xin giấy phép lao động online qua Cổng Dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng DVC của Sở LĐTBXH tỉnh/thành phố.
Tuy nhiên:
Chỉ áp dụng với hồ sơ hợp lệ, đủ điều kiện
Người nộp cần có chữ ký số hoặc tài khoản doanh nghiệp
Sau khi phê duyệt online, vẫn phải nộp bản cứng tại cơ quan tiếp nhận để đối chiếu
Hình thức online giúp tiết kiệm thời gian, nhưng cần nắm rõ quy trình của từng địa phương.
![Thủ tục xin giấy phép lao động cho người Hàn Quốc tại Việt Nam mới nhất [hienthinam] 8 Giấy khám sức khỏe và lý lịch tư pháp Hàn](https://giayphepgm.com/wp-content/uploads/2025/05/giay-kham-suc-khoe-va-ly-lich-tu-phap-han.jpg)
Thủ tục xin giấy phép lao động cho người Hàn Quốc cần được thực hiện cẩn trọng, đúng quy định và đầy đủ giấy tờ cần thiết. Từ việc chuẩn bị hồ sơ, xin chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động đến nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội, mọi quy trình đều cần tuân thủ chặt chẽ. Nếu bạn hoặc doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong việc hoàn thiện thủ tục, hãy cân nhắc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp để đảm bảo người lao động Hàn Quốc được cấp phép nhanh chóng và hợp lệ.