Giấy chứng nhận đầu tư có phải là giấy phép kinh doanh

Rate this post

Giấy chứng nhận đầu tư có phải là giấy phép kinh doanh

Giấy chứng nhận đầu tư có phải là giấy phép kinh doanh? Đây là câu hỏi thường gặp của nhiều nhà đầu tư khi tiến hành hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Trên thực tế, hai loại giấy tờ này có sự khác biệt rõ ràng về bản chất, chức năng và phạm vi áp dụng. Giấy chứng nhận đầu tư chủ yếu liên quan đến việc chấp thuận dự án đầu tư của các cá nhân, tổ chức trong và ngoài nước. Trong khi đó, giấy phép kinh doanh lại đóng vai trò xác nhận quyền kinh doanh một ngành nghề cụ thể theo quy định của pháp luật. Sự nhầm lẫn giữa hai loại giấy tờ này có thể dẫn đến những sai sót trong quá trình thực hiện thủ tục pháp lý. Để hiểu rõ hơn về vấn đề này, cần xem xét kỹ các quy định pháp luật hiện hành cũng như thực tiễn áp dụng. Việc phân biệt chính xác sẽ giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ đúng pháp luật, tránh rủi ro pháp lý và thuận lợi trong hoạt động sản xuất, kinh doanh. Đặc biệt, với môi trường kinh doanh ngày càng phát triển, các nhà đầu tư cần nắm rõ quy trình xin cấp các loại giấy tờ cần thiết để đảm bảo dự án được triển khai suôn sẻ. Vậy, điểm khác biệt giữa giấy chứng nhận đầu tư và giấy phép kinh doanh là gì? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau.

Giấy chứng nhận đầu tư có phải là giấy phép kinh doanh
Giấy chứng nhận đầu tư có phải là giấy phép kinh doanh

Phân biệt Giấy chứng nhận đầu tư và Giấy phép kinh doanh

Trong quá trình thành lập và hoạt động doanh nghiệp tại Việt Nam, hai loại giấy tờ quan trọng mà nhiều người thường nhầm lẫn là Giấy chứng nhận đầu tư (GCNĐT) và Giấy phép kinh doanh (GPKD). Mặc dù đều liên quan đến hoạt động kinh doanh, nhưng hai loại giấy tờ này có bản chất, mục đích và phạm vi áp dụng khác nhau.

  1. Khái niệm

Giấy chứng nhận đầu tư (GCNĐT): Là văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho nhà đầu tư trong và ngoài nước khi thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam. GCNĐT xác nhận quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư đối với dự án.

Giấy phép kinh doanh (GPKD): Là giấy tờ pháp lý do cơ quan có thẩm quyền cấp cho doanh nghiệp, cá nhân hoặc tổ chức có đủ điều kiện để thực hiện các hoạt động kinh doanh theo quy định của pháp luật.

  1. Mục đích

GCNĐT: Chứng nhận quyền đầu tư, tạo cơ sở pháp lý để nhà đầu tư triển khai dự án theo đúng quy định.

GPKD: Là điều kiện bắt buộc để doanh nghiệp có thể chính thức hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh có điều kiện.

  1. Đối tượng áp dụng

GCNĐT: Áp dụng cho các nhà đầu tư nước ngoài và nhà đầu tư trong nước khi thực hiện các dự án đầu tư thuộc diện phải đăng ký hoặc xin chấp thuận đầu tư.

GPKD: Áp dụng cho doanh nghiệp, hộ kinh doanh hoạt động trong lĩnh vực yêu cầu giấy phép theo quy định của pháp luật.

  1. Cơ quan cấp phép

GCNĐT: Do Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất cấp.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

GPKD: Do các cơ quan chuyên ngành có thẩm quyền cấp tùy theo lĩnh vực hoạt động (ví dụ: Bộ Công Thương cấp giấy phép kinh doanh xuất nhập khẩu, Sở Y tế cấp giấy phép kinh doanh dược phẩm…).

  1. Tính chất pháp lý

GCNĐT: Gắn với một dự án đầu tư cụ thể và có thể chấm dứt khi dự án kết thúc.

GPKD: Liên quan đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp và có thể tồn tại song song với doanh nghiệp.

Kết luận

Dù có nhiều điểm khác biệt, GCNĐT và GPKD đều đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh và đầu tư. Nhà đầu tư và doanh nghiệp cần hiểu rõ sự khác biệt để thực hiện đúng quy định pháp luật, tránh các rủi ro pháp lý trong quá trình hoạt động.

Vai trò của Giấy chứng nhận đầu tư trong hoạt động kinh doanh

Giấy chứng nhận đầu tư (GCNĐT) là văn bản quan trọng do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho nhà đầu tư khi thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam. Đối với doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, GCNĐT không chỉ là điều kiện cần thiết để hợp pháp hóa hoạt động mà còn có vai trò quan trọng trong quá trình triển khai và phát triển kinh doanh.

1. Cơ sở pháp lý cho hoạt động đầu tư

GCNĐT là minh chứng pháp lý quan trọng xác nhận quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư khi thực hiện dự án tại Việt Nam. Đây là cơ sở để doanh nghiệp hoạt động hợp pháp, đảm bảo tuân thủ các quy định về đầu tư và kinh doanh theo pháp luật Việt Nam. Nếu không có GCNĐT, dự án có thể bị đình chỉ hoặc xử phạt hành chính do hoạt động trái phép.

2. Hỗ trợ trong quá trình triển khai dự án

GCNĐT giúp doanh nghiệp thuận lợi trong việc tiếp cận các nguồn lực phục vụ triển khai dự án, bao gồm đất đai, nguồn vốn, lao động và các chính sách ưu đãi đầu tư. Đặc biệt, đối với các dự án lớn hoặc thuộc lĩnh vực ưu đãi đầu tư, doanh nghiệp có thể được hưởng các ưu đãi về thuế, miễn giảm tiền thuê đất hoặc hỗ trợ thủ tục hành chính.

3. Thuận lợi trong huy động vốn và hợp tác kinh doanh

Một dự án có GCNĐT sẽ tạo niềm tin đối với các tổ chức tài chính, ngân hàng, đối tác kinh doanh và nhà đầu tư khác. Khi có đầy đủ hồ sơ pháp lý, doanh nghiệp sẽ dễ dàng hơn trong việc huy động vốn, gọi thêm đầu tư hoặc ký kết các hợp đồng hợp tác kinh doanh.

4. Cơ sở để giám sát và quản lý hoạt động đầu tư

GCNĐT giúp cơ quan nhà nước giám sát quá trình thực hiện dự án, đảm bảo doanh nghiệp hoạt động đúng mục tiêu và nội dung đã đăng ký. Nhà đầu tư phải tuân thủ các quy định về báo cáo tài chính, tiến độ thực hiện dự án và các cam kết về bảo vệ môi trường, sử dụng lao động. Điều này giúp nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm của doanh nghiệp.

5. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng hoạt động kinh doanh

Khi có GCNĐT, doanh nghiệp có thể dễ dàng điều chỉnh quy mô, ngành nghề, phạm vi hoạt động theo quy định pháp luật. Điều này giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích ứng với sự thay đổi của thị trường, mở rộng đầu tư hoặc chuyển đổi mô hình kinh doanh một cách hợp pháp.

Kết luận

Giấy chứng nhận đầu tư đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính hợp pháp, giúp doanh nghiệp tiếp cận chính sách ưu đãi, thu hút vốn đầu tư và mở rộng kinh doanh. Việc sở hữu GCNĐT không chỉ giúp doanh nghiệp giảm rủi ro pháp lý mà còn tạo điều kiện thuận lợi để phát triển bền vững trong môi trường đầu tư tại Việt Nam.

Thủ tục xin giấy chứng nhận đầu tư
Thủ tục xin giấy chứng nhận đầu tư

Thủ tục xin giấy chứng nhận đầu tư mới nhất

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (GCNĐKĐT) là văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, ghi nhận thông tin đăng ký của nhà đầu tư về dự án đầu tư tại Việt Nam. Việc xin cấp GCNĐKĐT là bước quan trọng để hợp pháp hóa hoạt động đầu tư, đặc biệt đối với nhà đầu tư nước ngoài. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thủ tục xin cấp GCNĐKĐT theo quy định mới nhất.

1. Xác định dự án có thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư hay không

Trước khi tiến hành thủ tục, nhà đầu tư cần xác định dự án của mình có thuộc diện phải chấp thuận chủ trương đầu tư hay không. Theo Luật Đầu tư 2020, các dự án thuộc diện chấp thuận chủ trương đầu tư bao gồm:

Dự án có tác động lớn đến môi trường hoặc xã hội.

Dự án sử dụng đất tại các khu vực nhạy cảm.

Dự án có yêu cầu đặc biệt về an ninh, quốc phòng.

Nếu dự án thuộc diện này, nhà đầu tư phải thực hiện thủ tục chấp thuận chủ trương đầu tư trước khi xin cấp GCNĐKĐT.

2. Chuẩn bị hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Hồ sơ xin cấp GCNĐKĐT bao gồm:

Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư: Theo mẫu I.1 ban hành kèm theo Thông tư số 03/2021/TT-BKHĐT.

Tài liệu chứng minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư:

Đối với cá nhân: Bản sao chứng minh nhân dân, căn cước công dân hoặc hộ chiếu.

Đối với tổ chức: Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc tài liệu tương đương.

Đề xuất dự án đầu tư: Theo mẫu I.3 ban hành kèm theo Thông tư số 03/2021/TT-BKHĐT, bao gồm các nội dung:

Nhà đầu tư thực hiện dự án.

Mục tiêu, quy mô, vốn và phương án huy động vốn.

Địa điểm, thời hạn, tiến độ thực hiện.

Nhu cầu về lao động.

Đề xuất hưởng ưu đãi đầu tư.

Đánh giá tác động, hiệu quả kinh tế – xã hội của dự án.

Tài liệu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư: Bao gồm ít nhất một trong các tài liệu sau:

Báo cáo tài chính 02 năm gần nhất.

Cam kết hỗ trợ tài chính của công ty mẹ hoặc tổ chức tài chính.

Bảo lãnh về năng lực tài chính của nhà đầu tư.

Tài liệu khác chứng minh năng lực tài chính.

Đề xuất nhu cầu sử dụng đất: Nếu dự án đề nghị Nhà nước giao đất, cho thuê đất hoặc cho phép chuyển mục đích sử dụng đất.

Giải trình về sử dụng công nghệ: Đối với dự án có sử dụng công nghệ thuộc danh mục hạn chế chuyển giao, bao gồm:

Tên công nghệ, xuất xứ.

Sơ đồ quy trình công nghệ.

Thông số kỹ thuật chính, tình trạng sử dụng của máy móc, thiết bị và dây chuyền công nghệ chính.

Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC): Đối với dự án đầu tư theo hình thức hợp đồng BCC.

Lưu ý: Tùy theo tính chất và lĩnh vực của dự án, có thể cần bổ sung các tài liệu khác theo yêu cầu của cơ quan có thẩm quyền.

Điều kiện cấp giấy chứng nhận đầu tư
Điều kiện cấp giấy chứng nhận đầu tư

3. Nộp hồ sơ và quy trình xử lý

Bước 1: Kê khai trực tuyến: Nhà đầu tư kê khai thông tin dự án trên Hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư nước ngoài tại địa chỉ http://fdi.gov.vn và nhận mã số dự án.

Bước 2: Nộp hồ sơ: Trong vòng 15 ngày kể từ ngày kê khai trực tuyến, nhà đầu tư nộp hồ sơ bản giấy tại cơ quan đăng ký đầu tư, bao gồm:

Sở Kế hoạch và Đầu tư: Đối với dự án ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế.

Ban quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế: Đối với dự án trong các khu này.

Bước 3: Thẩm định hồ sơ: Cơ quan đăng ký đầu tư xem xét tính hợp lệ và thẩm định nội dung hồ sơ.

Bước 4: Cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Trong thời hạn 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký đầu tư cấp GCNĐKĐT cho nhà đầu tư.

Lưu ý: Thời hạn này có thể kéo dài tùy thuộc vào tính chất phức tạp của dự án và yêu cầu bổ sung hồ sơ (nếu có).

Sai sót phổ biến khi đăng ký Giấy phép kinh doanh

Trong quá trình đăng ký Giấy phép kinh doanh (GPKD), nhiều doanh nghiệp gặp phải những sai sót phổ biến, dẫn đến việc kéo dài thời gian cấp phép hoặc gặp khó khăn trong quá trình hoạt động. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách phòng tránh.

1. Sai thông tin trong hồ sơ đăng ký

Nhiều doanh nghiệp mắc lỗi nhập sai hoặc không thống nhất thông tin trong hồ sơ đăng ký như:

Sai tên doanh nghiệp: Việc trùng lặp tên với doanh nghiệp khác hoặc sử dụng tên bị cấm có thể khiến hồ sơ bị từ chối.

Sai thông tin cá nhân của người đại diện pháp luật: Số CMND/CCCD hoặc địa chỉ không trùng khớp với giấy tờ tùy thân.

Sai ngành nghề kinh doanh: Chưa chọn đúng mã ngành hoặc thiếu ngành nghề phù hợp với thực tế hoạt động.

✅ Cách khắc phục: Kiểm tra kỹ thông tin trước khi nộp hồ sơ, tra cứu danh sách tên doanh nghiệp và ngành nghề kinh doanh theo quy định.

Điều kiện cấp giấy phép kinh doanh
Điều kiện cấp giấy phép kinh doanh

2. Không đáp ứng điều kiện ngành nghề kinh doanh có điều kiện

Một số lĩnh vực kinh doanh yêu cầu giấy phép con hoặc đáp ứng điều kiện cụ thể (về vốn, nhân sự, cơ sở vật chất…). Nếu doanh nghiệp không thực hiện đầy đủ, có thể bị đình chỉ hoạt động hoặc xử phạt.

Ví dụ:

Ngành nghề thực phẩm cần có giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm.

Dịch vụ du lịch cần có giấy phép lữ hành.

✅ Cách khắc phục: Kiểm tra danh sách ngành nghề kinh doanh có điều kiện và chuẩn bị đầy đủ giấy tờ bổ sung trước khi đăng ký.

  1. Địa chỉ trụ sở không hợp lệ

Một số doanh nghiệp đăng ký địa chỉ trụ sở không đúng quy định, dẫn đến bị từ chối hồ sơ, bao gồm:

Dùng địa chỉ giả hoặc địa chỉ không có thật.

Đăng ký trụ sở tại chung cư, nhà tập thể (trừ khi chung cư có chức năng thương mại).

✅ Cách khắc phục: Xác minh rõ ràng địa chỉ trụ sở, kiểm tra tính hợp lệ trước khi đăng ký.

4. Không đóng lệ phí đúng hạn

Sau khi được cấp GPKD, doanh nghiệp cần đóng lệ phí môn bài trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhận giấy phép. Nếu chậm trễ, doanh nghiệp sẽ bị phạt từ 1 triệu đến 2 triệu đồng.

✅ Cách khắc phục: Theo dõi thời hạn đóng thuế và thực hiện đúng quy định để tránh phát sinh chi phí không cần thiết.

5. Chưa mở tài khoản ngân hàng và nộp thông báo tài khoản

Sau khi có GPKD, doanh nghiệp cần mở tài khoản ngân hàng và thông báo với cơ quan thuế. Một số doanh nghiệp quên bước này, dẫn đến vi phạm quy định pháp luật.

✅ Cách khắc phục: Hoàn thành thủ tục mở tài khoản ngân hàng và khai báo với cơ quan thuế trong vòng 10 ngày kể từ ngày mở tài khoản.

Kết luận

Việc đăng ký Giấy phép kinh doanh đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ đúng quy định. Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ thông tin, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và theo dõi nghĩa vụ pháp lý sau khi được cấp phép để tránh sai sót gây ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.

Giấy chứng nhận đầu tư có phải là giấy phép kinh doanh?

Trong quá trình đầu tư và kinh doanh tại Việt Nam, hai loại giấy tờ quan trọng mà nhiều doanh nghiệp thường gặp là Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (giấy phép kinh doanh). Tuy nhiên, không ít người vẫn còn nhầm lẫn giữa hai loại giấy tờ này. Vậy Giấy chứng nhận đầu tư có phải là giấy phép kinh doanh không? Bài viết này sẽ làm rõ sự khác biệt giữa hai loại giấy này cũng như vai trò của chúng trong hoạt động doanh nghiệp.

1. Khái niệm về Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và Giấy phép kinh doanh

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC – Investment Registration Certificate)

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là văn bản do Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban Quản lý các Khu công nghiệp, Khu chế xuất, Khu kinh tế cấp cho nhà đầu tư trong nước hoặc nước ngoài khi thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam. Loại giấy này xác nhận các thông tin quan trọng của dự án đầu tư như:

 

Nhà đầu tư

Mục tiêu dự án

Quy mô đầu tư

Vốn đầu tư

Địa điểm thực hiện dự án

Thời hạn thực hiện dự án

Quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư

Ưu đãi đầu tư (nếu có)

Giấy phép kinh doanh (Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp – ERC – Enterprise Registration Certificate)

Giấy phép kinh doanh hay còn gọi là Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là văn bản do Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp cho doanh nghiệp khi đăng ký thành lập công ty tại Việt Nam. Loại giấy này xác nhận tư cách pháp nhân của doanh nghiệp và chứa các thông tin như:

Tên công ty

Địa chỉ trụ sở

Ngành nghề kinh doanh

Vốn điều lệ

Người đại diện theo pháp luật

Danh sách thành viên hoặc cổ đông (nếu có)

2. Giấy chứng nhận đầu tư có thay thế giấy phép kinh doanh không?

Không! Giấy chứng nhận đầu tư không thể thay thế Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (giấy phép kinh doanh), bởi vì:

Giấy chứng nhận đầu tư chỉ áp dụng cho từng dự án đầu tư cụ thể, không xác nhận tư cách pháp nhân của doanh nghiệp.

Doanh nghiệp cần Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp để hoạt động hợp pháp, ngay cả khi không có dự án đầu tư.

Một doanh nghiệp có thể có nhiều dự án đầu tư, nhưng chỉ có một Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Ví dụ thực tế:

Một công ty sản xuất tại TP.HCM có vốn đầu tư nước ngoài cần thực hiện một dự án xây dựng nhà máy tại Bình Dương. Công ty này đã có Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp do Sở Kế hoạch và Đầu tư TP.HCM cấp. Tuy nhiên, để thực hiện dự án tại Bình Dương, họ cần xin thêm Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư tại Sở Kế hoạch và Đầu tư Bình Dương.

3. Khi nào cần cả hai loại giấy phép này?

Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài hoặc doanh nghiệp trong nước thực hiện các dự án đầu tư lớn thường cần cả Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Cụ thể:

Nhà đầu tư nước ngoài muốn thành lập công ty tại Việt Nam phải xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trước, sau đó xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp để chính thức thành lập công ty.

Doanh nghiệp trong nước mở rộng đầu tư vào các lĩnh vực có điều kiện hoặc cần ưu đãi đầu tư có thể phải xin Giấy chứng nhận đầu tư cho từng dự án.

Kết luận

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư không phải là giấy phép kinh doanh, mà chỉ là một trong những điều kiện để nhà đầu tư nước ngoài hoặc doanh nghiệp thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam. Trong khi đó, Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (giấy phép kinh doanh) là bắt buộc để doanh nghiệp được phép hoạt động hợp pháp. Vì vậy, khi đầu tư hoặc thành lập doanh nghiệp, cần hiểu rõ sự khác biệt này để tuân thủ đúng quy định pháp luật và tránh nhầm lẫn trong quá trình đăng ký kinh doanh.

Như vậy, giấy chứng nhận đầu tư và giấy phép kinh doanh là hai loại giấy tờ pháp lý có chức năng và mục đích hoàn toàn khác nhau. Giấy chứng nhận đầu tư tập trung vào việc phê duyệt dự án đầu tư, trong khi giấy phép kinh doanh lại là điều kiện cần thiết để một doanh nghiệp được phép hoạt động trong ngành nghề cụ thể. Việc hiểu rõ sự khác biệt này không chỉ giúp nhà đầu tư tuân thủ đúng quy định pháp luật mà còn góp phần đảm bảo tính hợp pháp và bền vững cho hoạt động kinh doanh. Nếu không nắm rõ quy định, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong quá trình triển khai dự án hoặc bị xử phạt hành chính do vi phạm các điều kiện kinh doanh. Do đó, trước khi đầu tư, doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ về quy trình xin cấp giấy chứng nhận đầu tư cũng như giấy phép kinh doanh để tránh các rủi ro không đáng có. Với sự hỗ trợ của các cơ quan chức năng và chuyên gia pháp lý, doanh nghiệp có thể thực hiện thủ tục một cách hiệu quả, nhanh chóng. Hy vọng rằng những phân tích trên sẽ giúp các nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về hai loại giấy tờ quan trọng này và chuẩn bị tốt nhất cho hoạt động kinh doanh của mình.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Trích lục Hồ sơ Doanh nghiệp 

Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Mất giấy phép kinh doanh và hướng dẫn thủ tục xin cấp lại 

Mẫu công văn xin trích lục giấy phép kinh doanh 

Thủ tục trích lục thông tin đăng ký doanh nghiệp 

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111

Zalo: 085 3388 126

Gmail: dvgiaminh@gmail.com

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ