Điều kiện thành lập doanh nghiệp theo quy định mới nhất

Rate this post

Điều kiện thành lập doanh nghiệp

Điều kiện thành lập doanh nghiệp do Gia Minh trình bày dưới đây, giúp doanh nghiệp nắm rõ các điều kiện thành lập công ty, theo đúng quy định pháp luật. Hãy tham khảo bài viết này và đặt câu hỏi cho chúng tôi khi bạn có thắc mắc nhé. 

Ý nghĩa của việc thành lập doanh nghiệp
Ý nghĩa của việc thành lập doanh nghiệp

Ý nghĩa của việc thành lập doanh nghiệp

Thành lập doanh nghiệp mang lại nhiều ý nghĩa và lợi ích cho cá nhân, xã hội và nền kinh tế nói chung. Dưới đây là một số ý nghĩa chính của việc thành lập doanh nghiệp:

Tạo cơ hội việc làm: Doanh nghiệp mới tạo ra cơ hội việc làm cho người lao động, giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp và nâng cao đời sống của người dân.

Thúc đẩy phát triển kinh tế: Doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua việc sản xuất, cung cấp hàng hóa và dịch vụ, đóng góp vào GDP của quốc gia.

Tạo ra giá trị mới: Các doanh nghiệp thường đưa ra các sản phẩm và dịch vụ mới, đổi mới công nghệ và quy trình, góp phần tạo ra giá trị mới cho thị trường và người tiêu dùng.

Đóng góp ngân sách nhà nước: Doanh nghiệp phải nộp thuế và các khoản phí liên quan, góp phần vào ngân sách nhà nước để thực hiện các dự án phát triển xã hội và hạ tầng.

Phát triển kỹ năng và nâng cao năng lực: Quá trình khởi nghiệp và điều hành doanh nghiệp giúp các nhà sáng lập và nhân viên phát triển kỹ năng quản lý, lãnh đạo, và nhiều kỹ năng chuyên môn khác.

Nâng cao mức sống và chất lượng cuộc sống: Với sự phát triển của doanh nghiệp, mức sống và chất lượng cuộc sống của người dân được cải thiện thông qua thu nhập ổn định và các phúc lợi xã hội mà doanh nghiệp mang lại.

Khẳng định vị thế cá nhân: Thành lập và điều hành thành công một doanh nghiệp giúp khẳng định uy tín, vị thế cá nhân của nhà sáng lập trong cộng đồng và xã hội.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Phát triển cộng đồng và xã hội: Doanh nghiệp có thể tham gia vào các hoạt động xã hội, từ thiện, và phát triển cộng đồng, góp phần xây dựng một xã hội bền vững và công bằng hơn.

Như vậy, việc thành lập doanh nghiệp không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân mà còn đóng góp quan trọng vào sự phát triển chung của xã hội và nền kinh tế.

Quy định của pháp luật về điều kiện thành lập công ty

Để thành lập công ty tại Việt Nam, doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định của pháp luật liên quan. Dưới đây là các điều kiện cơ bản để thành lập công ty theo quy định của Luật Doanh nghiệp Việt Nam:

  1. Chủ thể thành lập công ty

Cá nhân hoặc tổ chức: Cá nhân (công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài) hoặc tổ chức (công ty, tập đoàn) đều có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam, trừ các trường hợp bị cấm theo quy định của pháp luật (ví dụ: cán bộ, công chức, viên chức không được thành lập doanh nghiệp).

  1. Ngành, nghề kinh doanh

Ngành, nghề kinh doanh không bị cấm: Doanh nghiệp có thể kinh doanh mọi ngành, nghề mà pháp luật không cấm. Đối với các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp phải đáp ứng đủ các điều kiện đó (ví dụ: kinh doanh dịch vụ bảo vệ, kinh doanh rượu, thuốc lá…).

  1. Tên doanh nghiệp

Tên doanh nghiệp: Phải phù hợp với quy định của pháp luật, không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp khác đã đăng ký, không chứa các từ ngữ, ký hiệu vi phạm đạo đức, văn hóa, và không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.

  1. Trụ sở chính

Trụ sở chính: Phải có địa chỉ rõ ràng, nằm trên lãnh thổ Việt Nam, bao gồm số nhà, tên đường, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố.

  1. Vốn điều lệ

Vốn điều lệ: Doanh nghiệp phải kê khai vốn điều lệ và chịu trách nhiệm về tính chính xác của số vốn đã đăng ký. Đối với các ngành nghề yêu cầu vốn pháp định, doanh nghiệp phải đảm bảo đủ vốn pháp định (ví dụ: ngân hàng, bảo hiểm…).

  1. Thành viên hoặc cổ đông

Thành viên hoặc cổ đông: Công ty TNHH phải có ít nhất một thành viên (công ty TNHH một thành viên) hoặc từ 2 đến 50 thành viên (công ty TNHH hai thành viên trở lên). Công ty cổ phần phải có ít nhất 3 cổ đông sáng lập.

  1. Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp

Hồ sơ đăng ký: Bao gồm các giấy tờ sau:

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.

Điều lệ công ty.

Danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập.

Bản sao hợp lệ các giấy tờ chứng thực cá nhân của người đại diện theo pháp luật, thành viên hoặc cổ đông sáng lập.

Các tài liệu khác tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và ngành nghề kinh doanh.

  1. Thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh

Nộp hồ sơ đăng ký: Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Hồ sơ có thể nộp trực tiếp hoặc qua mạng.

  1. Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong thời gian quy định (thường là 3-5 ngày làm việc).

  1. Công bố thông tin doanh nghiệp

Công bố thông tin: Doanh nghiệp phải công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

  1. Khắc dấu và thông báo mẫu dấu

Khắc dấu: Doanh nghiệp có quyền tự quyết định hình thức, số lượng và nội dung con dấu. Sau khi khắc dấu, doanh nghiệp phải thông báo mẫu dấu cho cơ quan đăng ký kinh doanh để công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Để đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật và điều kiện thành lập công ty, doanh nghiệp có thể nhờ đến sự hỗ trợ của các dịch vụ tư vấn pháp lý hoặc các công ty chuyên cung cấp dịch vụ thành lập doanh nghiệp.

Đối tượng không được thành lập doanh nghiệp

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp Việt Nam, một số đối tượng không được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp. Dưới đây là các đối tượng bị cấm:

  1. Cán bộ, công chức, viên chức

Cán bộ, công chức, viên chức: Những người này không được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp theo quy định của pháp luật về cán bộ, công chức, viên chức.

  1. Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng, công an nhân dân

Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng, công an nhân dân: Các cá nhân đang phục vụ trong lực lượng vũ trang cũng không được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp, trừ trường hợp được cử làm đại diện theo ủy quyền để quản lý phần vốn góp của Nhà nước tại doanh nghiệp.

  1. Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, chấp hành hình phạt tù, cấm hành nghề kinh doanh

Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, chấp hành hình phạt tù, cấm hành nghề kinh doanh: Những người này không được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp.

  1. Người bị tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định

Người bị tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định: Những người bị tòa án cấm không được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp trong thời gian bị cấm.

  1. Người chưa thành niên, người bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự

Người chưa thành niên: Người dưới 18 tuổi.

Người bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự: Những người này không được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp.

  1. Tổ chức không có tư cách pháp nhân

T chức không có tư cách pháp nhân: Các tổ chức không có tư cách pháp nhân không được phép thành lập doanh nghiệp.

  1. Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật

Các trường hợp khác: Pháp luật cũng có thể quy định thêm một số trường hợp cụ thể khác không được phép thành lập và quản lý doanh nghiệp.

Những quy định này nhằm đảm bảo tính minh bạch, tránh xung đột lợi ích và bảo vệ quyền lợi của các bên liên quan trong hoạt động kinh doanh.

Điều kiện thành lập doanh nghiệp
Điều kiện thành lập doanh nghiệp

Tại sao cần thành lập công ty

Việc thành lập công ty mang lại nhiều lợi ích và ý nghĩa quan trọng, bao gồm cả lợi ích kinh tế, xã hội và cá nhân. Dưới đây là một số lý do tại sao cần thành lập công ty:

  1. Tạo cơ hội việc làm

Thành lập công ty tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động, giúp giảm tỷ lệ thất nghiệp và cải thiện đời sống kinh tế của cộng đồng.

  1. Thúc đẩy phát triển kinh tế

Các công ty đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế thông qua việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ, đóng góp vào GDP và tăng trưởng kinh tế của quốc gia.

  1. Tạo ra giá trị và sự đổi mới

Các công ty thường phát triển các sản phẩm và dịch vụ mới, thúc đẩy sự đổi mới và cải tiến công nghệ, từ đó tạo ra giá trị mới cho thị trường và nâng cao chất lượng cuộc sống của người tiêu dùng.

  1. Đóng góp ngân sách nhà nước

Các công ty đóng góp vào ngân sách nhà nước thông qua việc nộp thuế và các khoản phí, từ đó hỗ trợ các dự án phát triển cơ sở hạ tầng và phúc lợi xã hội.

  1. Phát triển kỹ năng và năng lực quản lý

Quá trình khởi nghiệp và điều hành công ty giúp các nhà sáng lập và nhân viên phát triển kỹ năng quản lý, lãnh đạo, và nhiều kỹ năng chuyên môn khác.

  1. Nâng cao mức sống và chất lượng cuộc sống

Khi công ty phát triển, mức sống và chất lượng cuộc sống của người lao động và cộng đồng cũng được cải thiện nhờ vào thu nhập ổn định và các phúc lợi xã hội.

  1. Tăng cường uy tín và vị thế cá nhân

Thành lập và điều hành thành công một công ty giúp nhà sáng lập khẳng định uy tín và vị thế của mình trong cộng đồng và xã hội.

  1. Đóng góp vào phát triển cộng đồng

Các công ty có thể tham gia vào các hoạt động xã hội, từ thiện và phát triển cộng đồng, góp phần xây dựng một xã hội bền vững và công bằng hơn.

  1. Linh hoạt trong hoạt động kinh doanh

Thành lập công ty mang lại sự linh hoạt trong việc mở rộng và phát triển các hoạt động kinh doanh, giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc huy động vốn, ký kết hợp đồng và mở rộng thị trường.

  1. Tăng cường bảo vệ pháp lý

Công ty là một thực thể pháp lý độc lập, giúp bảo vệ quyền lợi của nhà sáng lập và các thành viên trong công ty trước các rủi ro pháp lý và tài chính.

Như vậy, việc thành lập công ty không chỉ mang lại lợi ích cho cá nhân nhà sáng lập mà còn đóng góp quan trọng vào sự phát triển chung của xã hội và nền kinh tế.

Tham khảo thêm

Hướng dẫn đặt tên công ty

Điều kiện thành lập doanh nghiệp

Điều kiện thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam:

  1. Chủ thể thành lập doanh nghiệp

Cá nhân hoặc tổ chức: Cá nhân (công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài) hoặc tổ chức đều có quyền thành lập và quản lý doanh nghiệp tại Việt Nam, trừ các trường hợp bị cấm theo quy định của pháp luật (ví dụ: cán bộ, công chức, viên chức không được thành lập doanh nghiệp).

  1. Ngành, nghề kinh doanh

Ngành, nghề kinh doanh không bị cấm: Doanh nghiệp có thể kinh doanh mọi ngành, nghề mà pháp luật không cấm. Đối với các ngành, nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp phải đáp ứng đủ các điều kiện đó (ví dụ: kinh doanh dịch vụ bảo vệ, kinh doanh rượu, thuốc lá…).

  1. Tên doanh nghiệp

Tên doanh nghiệp: Phải phù hợp với quy định của pháp luật, không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên của doanh nghiệp khác đã đăng ký, không chứa các từ ngữ, ký hiệu vi phạm đạo đức, văn hóa, và không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ.

  1. Trụ sở chính

Trụ sở chính: Phải có địa chỉ rõ ràng, nằm trên lãnh thổ Việt Nam, bao gồm số nhà, tên đường, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố.

  1. Vốn điều lệ

Vốn điều lệ: Doanh nghiệp phải kê khai vốn điều lệ và chịu trách nhiệm về tính chính xác của số vốn đã đăng ký. Đối với các ngành nghề yêu cầu vốn pháp định, doanh nghiệp phải đảm bảo đủ vốn pháp định (ví dụ: ngân hàng, bảo hiểm…).

  1. Thành viên hoặc cổ đông

Thành viên hoặc cổ đông: Công ty TNHH phải có ít nhất một thành viên (công ty TNHH một thành viên) hoặc từ 2 đến 50 thành viên (công ty TNHH hai thành viên trở lên). Công ty cổ phần phải có ít nhất 3 cổ đông sáng lập.

  1. Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp

Hồ sơ đăng ký: Bao gồm các giấy tờ sau:

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.

Điều lệ công ty.

Danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập.

Bản sao hợp lệ các giấy tờ chứng thực cá nhân của người đại diện theo pháp luật, thành viên hoặc cổ đông sáng lập.

Các tài liệu khác tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và ngành nghề kinh doanh.

  1. Thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh

Nộp hồ sơ đăng ký: Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Hồ sơ có thể nộp trực tiếp hoặc qua mạng.

  1. Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp: Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong thời gian quy định (thường là 3-5 ngày làm việc).

  1. Công bố thông tin doanh nghiệp

Công bố thông tin: Doanh nghiệp phải công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

  1. Khắc dấu và thông báo mẫu dấu

Khắc dấu: Doanh nghiệp có quyền tự quyết định hình thức, số lượng và nội dung con dấu. Sau khi khắc dấu, doanh nghiệp phải thông báo mẫu dấu cho cơ quan đăng ký kinh doanh để công khai trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Đối tượng không được thành lập doanh nghiệp

Cán bộ, công chức, viên chức.

Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp, công nhân, viên chức quốc phòng, công an nhân dân.

Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự, chấp hành hình phạt tù, cấm hành nghề kinh doanh.

Người bị tòa án cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định.

Người chưa thành niên, người bị hạn chế hoặc mất năng lực hành vi dân sự.

Tổ chức không có tư cách pháp nhân.

Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật.

Việc tuân thủ các điều kiện này giúp đảm bảo rằng doanh nghiệp hoạt động hợp pháp và minh bạch, góp phần xây dựng một môi trường kinh doanh lành mạnh và bền vững.

Trình tự thủ tục đăng ký doanh nghiệp

Trình tự thủ tục đăng ký doanh nghiệp tại Việt Nam được quy định chi tiết trong Luật Doanh nghiệp. Dưới đây là các bước cơ bản để đăng ký thành lập doanh nghiệp:

  1. Chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp

Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp bao gồm các giấy tờ sau:

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp.

Điều lệ công ty (có đầy đủ chữ ký của các thành viên/cổ đông sáng lập).

Danh sách thành viên (đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên), danh sách cổ đông sáng lập và cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài (đối với công ty cổ phần).

Bản sao hợp lệ các giấy tờ chứng thực cá nhân của người đại diện theo pháp luật, các thành viên/cổ đông sáng lập:

Đối với công dân Việt Nam: Chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu còn hiệu lực.

Đối với người nước ngoài: Hộ chiếu còn hiệu lực.

Quyết định góp vốn đối với thành viên là tổ chức.

Văn bản ủy quyền cho người nộp hồ sơ (nếu có).

  1. Nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp

Hồ sơ đăng ký doanh nghiệp được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính. Hiện nay, việc nộp hồ sơ có thể thực hiện qua hai hình thức:

Nộp trực tiếp: Tại Phòng Đăng ký kinh doanh.

Nộp qua mạng: Qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (https://dangkykinhdoanh.gov.vn).

  1. Nhận kết quả đăng ký doanh nghiệp

Sau khi nộp hồ sơ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ xem xét tính hợp lệ của hồ sơ. Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong vòng 3-5 ngày làm việc.

Nếu hồ sơ không hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo bằng văn bản về các nội dung cần sửa đổi, bổ sung.

  1. Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp phải công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp trong vòng 30 ngày.

  1. Khắc dấu và thông báo mẫu dấu

Doanh nghiệp có quyền tự quyết định về hình thức, số lượng và nội dung con dấu.

Sau khi khắc dấu, doanh nghiệp phải thông báo mẫu dấu với Phòng Đăng ký kinh doanh để công khai mẫu dấu trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

  1. Mở tài khoản ngân hàng và thông báo tài khoản ngân hàng

Doanh nghiệp mở tài khoản ngân hàng và thông báo số tài khoản với Phòng Đăng ký kinh doanh.

  1. Đăng ký mã số thuế

Mã số thuế doanh nghiệp được cấp đồng thời với mã số doanh nghiệp khi đăng ký kinh doanh.

Doanh nghiệp cần đăng ký kê khai thuế ban đầu tại cơ quan thuế quản lý trực tiếp.

  1. Đăng ký mua chữ ký số

Doanh nghiệp cần mua chữ ký số để thực hiện các giao dịch điện tử với cơ quan thuế và các cơ quan nhà nước khác.

  1. Đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử

Doanh nghiệp cần đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử với cơ quan thuế.

  1. Góp vốn điều lệ

Các thành viên/cổ đông sáng lập phải góp đủ vốn điều lệ trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Lưu ý

Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, doanh nghiệp cần đáp ứng đủ các điều kiện đó và xin giấy phép con (nếu có) trước khi tiến hành hoạt động kinh doanh.

Việc thực hiện đúng và đầy đủ các bước trên sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng hoàn tất thủ tục đăng ký và bắt đầu hoạt động kinh doanh hợp pháp.

Quy định của pháp luật về điều kiện thành lập công ty
Quy định của pháp luật về điều kiện thành lập công ty
Điều kiện thành lập doanh nghiệp do Gia Minh trình bày trên đây, giúp bạn hiểu rõ điều kiện thành lập doanh nghiệp. Quý khách nếu có nhu cầu thành lập công ty, muốn tìm 1 đơn vị uy tín. Hãy liên hệ với Gia Minh để được hỗ trợ một cách nhanh chóng nhất. 

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111 

Zalo: 0932 890 675

Gmail: dvgiaminh@gmail.com

Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo