Hướng dẫn xác nhận nguồn gốc để xin mã số vùng trồng

Rate this post

Hướng dẫn xác nhận nguồn gốc để xin mã số vùng trồng là thủ tục quan trọng đối với các nhà sản xuất nông sản khi muốn chứng minh chất lượng và nguồn gốc của sản phẩm từ vùng trồng. Mã số vùng trồng không chỉ giúp quản lý chất lượng nông sản mà còn đảm bảo sự tuân thủ các yêu cầu về an toàn thực phẩm. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ các bước chi tiết và lưu ý cần thiết để bạn có thể xin mã số vùng trồng dễ dàng và hợp pháp.

Thủ tục xác nhận nguồn gốc để xin cấp mã số vùng trồng
Thủ tục xác nhận nguồn gốc để xin cấp mã số vùng trồng

Tổng quan về mã số vùng trồng

Mã số vùng trồng là yếu tố cốt lõi trong quản lý sản xuất nông nghiệp hiện đại, nhất là trong bối cảnh hội nhập quốc tế và xu hướng tiêu dùng an toàn, minh bạch. Đây là mã định danh được cơ quan có thẩm quyền cấp cho từng vùng sản xuất cụ thể nhằm phục vụ cho mục đích truy xuất nguồn gốc, quản lý chất lượng và đảm bảo yêu cầu xuất khẩu.

Việc đăng ký mã số vùng trồng không chỉ giúp cơ quan quản lý dễ dàng kiểm soát vùng nguyên liệu mà còn mang lại nhiều lợi ích cho người sản xuất. Cụ thể như: nâng cao giá trị sản phẩm, mở rộng thị trường tiêu thụ, đáp ứng yêu cầu của đối tác quốc tế, siêu thị, sàn thương mại điện tử và các chương trình chứng nhận OCOP, VietGAP, GlobalGAP…

Quy trình xin mã số vùng trồng hiện nay được đơn giản hóa hơn, tuy nhiên vẫn yêu cầu đầy đủ hồ sơ, kiểm tra thực tế vùng sản xuất và cam kết tuân thủ các quy định kỹ thuật. Dưới đây là thông tin chi tiết để bạn hiểu rõ và thực hiện đúng trình tự.

Mã số vùng trồng là gì?

Mã số vùng trồng (Plantation Area Code) là một chuỗi ký hiệu do Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật hoặc cơ quan chuyên trách cấp cho một vùng sản xuất nông sản. Mỗi mã số được gắn với khu vực canh tác cụ thể có tọa độ, diện tích, loại cây trồng và thông tin nông hộ quản lý rõ ràng.

Mã số này là cơ sở để quản lý vùng trồng một cách khoa học, đảm bảo việc sản xuất được kiểm soát nghiêm ngặt từ khâu đầu vào đến khâu thu hoạch, sơ chế và phân phối. Các vùng được cấp mã số thường phải đáp ứng yêu cầu về nhật ký canh tác, điều kiện vệ sinh, phòng chống sâu bệnh, an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc rõ ràng.

Tại sao mã số vùng trồng lại quan trọng?

Mã số vùng trồng có vai trò quan trọng trong cả hoạt động xuất khẩu lẫn tiêu thụ nội địa, bởi đây là yêu cầu bắt buộc trong hồ sơ truy xuất nguồn gốc nông sản. Với những sản phẩm như trái cây, chè, cà phê, hạt điều…, mã số vùng trồng không chỉ giúp tăng giá trị thương phẩm mà còn mở cánh cửa vào các thị trường khó tính như EU, Trung Quốc, Hàn Quốc…

Không có mã số vùng trồng, sản phẩm dễ bị từ chối tại các cửa khẩu hoặc hệ thống siêu thị vì không đáp ứng tiêu chuẩn minh bạch nguồn gốc. Mã số cũng là điều kiện để cấp giấy xác nhận vùng sản xuất, cấp chứng nhận VietGAP, hữu cơ hoặc thực hiện liên kết chuỗi bền vững. Đặc biệt, mã vùng chính là chứng chỉ pháp lý chứng minh sản phẩm được sản xuất hợp pháp và kiểm soát theo tiêu chuẩn an toàn.

Các loại cây trồng bắt buộc phải có mã số vùng trồng

Việc đăng ký mã số vùng trồng không chỉ là yêu cầu trong nước mà còn là tiêu chuẩn bắt buộc để xuất khẩu nông sản sang các thị trường quốc tế. Dưới đây là những loại cây trồng hiện nay bắt buộc phải có mã số vùng trồng theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

Cây ăn trái

Các loại trái cây tươi là nhóm sản phẩm được yêu cầu nghiêm ngặt nhất về mã số vùng trồng do phục vụ xuất khẩu trực tiếp sang các thị trường như Trung Quốc, Mỹ, EU, Hàn Quốc,… Một số loại trái cây cụ thể bao gồm:

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Xoài

Thanh long

Nhãn

Vải thiều

Mít

Chuối

Chôm chôm

Sầu riêng

Dưa hấu

Măng cụt

Các loại trái cây này cần đảm bảo truy xuất nguồn gốc rõ ràng, đáp ứng yêu cầu kiểm dịch thực vật và an toàn thực phẩm của nước nhập khẩu.

Cây công nghiệp dài ngày

Đối với các sản phẩm chế biến hoặc xuất khẩu với khối lượng lớn, việc quản lý mã số vùng trồng giúp nâng cao chất lượng và ổn định sản lượng. Bao gồm:

Cà phê

Hồ tiêu

Điều

Chè (trà)

Cao su

Các vùng trồng cây công nghiệp bắt buộc phải áp dụng quy trình canh tác theo tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP hoặc tương đương và được cấp mã vùng trồng hợp lệ.

Cây lương thực và cây thực phẩm xuất khẩu

Một số loại cây lương thực, cây gia vị và rau củ quả cũng thuộc diện cần có mã số vùng trồng, nhất là khi hướng đến thị trường xuất khẩu. Bao gồm:

Lúa gạo

Gừng

Nghệ

Hành

Tỏi

Ớt

Rau xanh (rau cải, xà lách, rau muống,…)

Khoai lang

Khoai tây

Đối với nhóm này, mã số vùng trồng giúp kiểm soát dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và quy trình sản xuất an toàn.

Các loại cây dược liệu

Dược liệu là mặt hàng có giá trị cao và yêu cầu nghiêm ngặt về nguồn gốc, chất lượng. Một số cây dược liệu bắt buộc có mã số vùng trồng bao gồm:

Sâm Ngọc Linh

Nghệ đen

Đinh lăng

Ba kích

Giảo cổ lam

Cây an xoa

Cây cà gai leo

Đây là nhóm sản phẩm tiềm năng xuất khẩu sang các thị trường như Hàn Quốc, Nhật Bản và Trung Quốc, do đó đòi hỏi sự kiểm soát chặt chẽ về chất lượng từ khâu trồng trọt.

Cây hoa và cây cảnh có giá trị cao

Một số loại cây cảnh và hoa tươi dùng trong xuất khẩu cũng yêu cầu có mã số vùng trồng để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn kiểm dịch thực vật:

Hoa lan

Hoa ly

Cúc

Hoa hồng

Bonsai giá trị cao

Mã số vùng trồng giúp truy xuất nguồn gốc sản phẩm hiệu quả
Mã số vùng trồng giúp truy xuất nguồn gốc sản phẩm hiệu quả

Điều kiện cần thiết để được cấp mã số vùng trồng

Để được cấp mã số vùng trồng, vùng sản xuất nông nghiệp phải đáp ứng một số điều kiện nhất định nhằm đảm bảo tính an toàn, minh bạch và truy xuất nguồn gốc sản phẩm. Việc đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn này không chỉ giúp sản phẩm có thể lưu thông hợp pháp trên thị trường mà còn nâng cao giá trị thương hiệu, tạo dựng niềm tin với người tiêu dùng. Dưới đây là các điều kiện cần thiết được quy định phổ biến theo các quy chuẩn của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn cũng như các cơ quan chức năng liên quan:

1. Điều kiện về đất đai và vị trí vùng trồng

Vùng trồng phải có ranh giới rõ ràng, ổn định về diện tích và vị trí địa lý, đảm bảo dễ dàng kiểm tra, giám sát và quản lý.

Đất đai sử dụng để trồng phải phù hợp với loại cây trồng và không bị ô nhiễm bởi các nguồn gây hại như hóa chất độc hại, kim loại nặng hoặc chất thải công nghiệp.

Khu vực trồng phải không nằm trong vùng quy hoạch không được phép sản xuất nông nghiệp hoặc bị hạn chế do các quy định bảo vệ môi trường, phòng chống thiên tai.

Ưu tiên vùng trồng có hệ sinh thái tự nhiên ổn định, điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng phù hợp để tạo ra sản phẩm đạt chất lượng cao.

2. Phương pháp canh tác và quản lý sản xuất

Vùng trồng phải áp dụng các phương pháp canh tác an toàn, bền vững, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật đúng loại, đúng liều lượng và thời gian cách ly.

Khuyến khích áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất như VietGAP, GlobalGAP hoặc các hệ thống quản lý an toàn thực phẩm tương đương để đảm bảo chất lượng và an toàn sản phẩm.

Phải có hệ thống quản lý nhật ký sản xuất, ghi chép đầy đủ, chính xác các hoạt động canh tác từ khi trồng đến thu hoạch nhằm đảm bảo khả năng truy xuất nguồn gốc.

Quản lý chặt chẽ nguồn nước tưới, tránh ô nhiễm hoặc sử dụng nước không đạt chuẩn ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

3. Tiêu chuẩn an toàn vệ sinh và kiểm soát chất lượng

Vùng trồng phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn vệ sinh môi trường, không bị ảnh hưởng bởi các tác nhân gây ô nhiễm vật lý, hóa học và sinh học.

Sản phẩm thu hoạch từ vùng trồng phải đạt các tiêu chí an toàn thực phẩm theo quy định hiện hành, không vượt quá mức dư lượng tối đa cho phép của thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng và các chất cấm.

Cơ sở sản xuất cần có khả năng phối hợp với các cơ quan kiểm nghiệm, giám sát để tiến hành lấy mẫu kiểm tra định kỳ nhằm đảm bảo vùng trồng luôn đáp ứng yêu cầu về chất lượng.

4. Hồ sơ pháp lý và quản lý vùng trồng

Chủ vùng trồng phải có giấy tờ pháp lý chứng minh quyền sử dụng đất hợp pháp, giấy phép hoặc đăng ký kinh doanh liên quan (nếu có) phù hợp với quy định của pháp luật.

Phải xây dựng và duy trì hồ sơ kỹ thuật vùng trồng bao gồm bản đồ vùng trồng, hợp đồng thuê đất, các giấy tờ liên quan đến quản lý sản xuất và an toàn thực phẩm.

Cần có cơ cấu tổ chức quản lý vùng trồng rõ ràng, có người chịu trách nhiệm chính về duy trì và bảo vệ chất lượng vùng trồng.

5. Các yêu cầu khác theo quy định đặc thù từng loại cây trồng hoặc địa phương

Một số loại cây trồng đặc sản hoặc vùng trồng ở địa phương có thể áp dụng thêm các tiêu chuẩn riêng như kiểm soát sâu bệnh đặc thù, kỹ thuật chăm sóc chuyên sâu hoặc quy định bảo tồn giống quý hiếm.

Các vùng trồng có thể phải đáp ứng thêm các tiêu chí về phát triển bền vững, bảo vệ đa dạng sinh học hoặc yêu cầu về phát triển nông nghiệp công nghệ cao theo chủ trương của địa phương và quốc gia.

Tóm lại, việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện về đất đai, phương pháp canh tác, tiêu chuẩn an toàn vệ sinh và quản lý vùng trồng là yếu tố tiên quyết để được cấp mã số vùng trồng. Quá trình này đảm bảo sản phẩm nông nghiệp không chỉ an toàn cho người tiêu dùng mà còn góp phần nâng cao giá trị sản phẩm trên thị trường trong nước và quốc tế. Chủ vùng trồng cần chủ động chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định nhằm duy trì uy tín và phát triển bền vững.

Các bước kiểm tra thực địa trong quá trình xác nhận nguồn gốc vùng trồng

Kiểm tra thực địa là một bước quan trọng trong quy trình xác nhận nguồn gốc vùng trồng nhằm đánh giá chính xác điều kiện thực tế của vùng sản xuất, đảm bảo vùng trồng đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn và quy định hiện hành. Quá trình này không chỉ giúp kiểm soát chất lượng sản phẩm mà còn nâng cao uy tín, độ tin cậy của mã số vùng trồng được cấp. Dưới đây là mô tả chi tiết các bước kiểm tra thực địa, các đối tượng thực hiện và tiêu chí đánh giá:

1. Chuẩn bị trước khi kiểm tra thực địa

Trước khi tiến hành kiểm tra, tổ chức hoặc cá nhân có trách nhiệm xác nhận nguồn gốc vùng trồng cần gửi đầy đủ hồ sơ, tài liệu liên quan đến cơ quan quản lý hoặc đơn vị kiểm tra.

Cơ quan chức năng hoặc tổ chức được ủy quyền sẽ lên kế hoạch kiểm tra, bao gồm xác định thời gian, địa điểm cụ thể, phân công cán bộ chuyên môn có kinh nghiệm thực hiện công tác kiểm tra.

Chuẩn bị các thiết bị cần thiết như máy ảnh, GPS, thiết bị đo mẫu đất, sổ ghi chép và các biểu mẫu đánh giá để phục vụ quá trình kiểm tra.

2. Tiến hành kiểm tra thực địa

Đo đạc và xác định ranh giới vùng trồng bằng thiết bị định vị GPS để đảm bảo vùng trồng khớp với bản đồ đăng ký.

Kiểm tra hiện trạng đất đai, tình trạng cây trồng, mức độ phát triển, sự đồng đều và sức khỏe của cây nhằm đánh giá năng suất và chất lượng sản phẩm.

Đánh giá các điều kiện môi trường xung quanh như nguồn nước tưới, vệ sinh môi trường, khả năng ô nhiễm từ các nguồn bên ngoài (nhà máy, khu công nghiệp, khu dân cư).

Kiểm tra việc thực hiện các biện pháp kỹ thuật canh tác an toàn như sử dụng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật đúng quy định, thực hành nông nghiệp tốt (VietGAP, GlobalGAP).

3. Thu thập và phân tích mẫu

Lấy mẫu đất, nước tưới, và mẫu cây trồng tại các vị trí đại diện trong vùng trồng để tiến hành kiểm nghiệm chất lượng, kiểm soát dư lượng hóa chất, kim loại nặng và các yếu tố khác theo tiêu chuẩn an toàn.

Phân tích mẫu tại các phòng thí nghiệm được công nhận nhằm đảm bảo kết quả khách quan, chính xác phục vụ cho đánh giá và cấp mã số.

4. Đánh giá các tiêu chí theo quy định

Đối chiếu kết quả kiểm tra thực địa với các tiêu chí quy định về diện tích, vị trí, điều kiện đất đai, phương pháp canh tác, an toàn vệ sinh môi trường.

Kiểm tra tính hợp pháp của vùng trồng thông qua các giấy tờ pháp lý liên quan đến quyền sử dụng đất và hồ sơ sản xuất.

Đánh giá khả năng truy xuất nguồn gốc dựa trên hệ thống ghi chép nhật ký sản xuất, tem nhãn, các chứng từ liên quan.

5. Lập biên bản kiểm tra và báo cáo kết quả

Ghi chép chi tiết quá trình kiểm tra, kết quả đánh giá, những điểm đạt và chưa đạt tiêu chuẩn trong biên bản kiểm tra thực địa.

Báo cáo kết quả kiểm tra gửi về cơ quan quản lý để làm cơ sở cấp mã số vùng trồng hoặc yêu cầu khắc phục các thiếu sót (nếu có).

6. Theo dõi và giám sát sau khi cấp mã số

Thực hiện các đợt kiểm tra định kỳ để giám sát duy trì tiêu chuẩn vùng trồng theo quy định.

Kiểm tra việc sử dụng mã số vùng trồng trên sản phẩm, đảm bảo tính minh bạch và truy xuất được nguồn gốc sản phẩm trong chuỗi cung ứng.

Ai thực hiện kiểm tra thực địa?

Kiểm tra thực địa thường do các cán bộ chuyên môn thuộc Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật hoặc các tổ chức, đơn vị được ủy quyền chuyên trách thực hiện.

Trong một số trường hợp, các chuyên gia độc lập hoặc đơn vị tư vấn có kinh nghiệm cũng có thể tham gia phối hợp để đảm bảo quy trình đánh giá khách quan, chính xác.

Tóm lại, quy trình kiểm tra thực địa được xây dựng bài bản, khoa học giúp đảm bảo vùng trồng đáp ứng các điều kiện về kỹ thuật, an toàn và quản lý. Đây là cơ sở quan trọng để cấp mã số vùng trồng và xây dựng niềm tin cho người tiêu dùng, doanh nghiệp và đối tác.

Mẫu giấy xác nhận nguồn gốc sản phẩm vùng trồng
Mẫu giấy xác nhận nguồn gốc sản phẩm vùng trồng

Hồ sơ cần chuẩn bị để xác nhận nguồn gốc vùng trồng

Việc xác nhận nguồn gốc vùng trồng là bước quan trọng để đáp ứng các yêu cầu về truy xuất nguồn gốc, kiểm dịch thực vật và tiêu chuẩn xuất khẩu. Để được cấp mã số vùng trồng (Planting Area Code – PAC), tổ chức, cá nhân sản xuất nông sản cần chuẩn bị đầy đủ các tài liệu theo đúng quy định của cơ quan chuyên môn như Cục Bảo vệ thực vật hoặc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn địa phương. Cụ thể, hồ sơ bao gồm các thành phần sau:

1. Đơn đề nghị cấp mã số vùng trồng

Đơn phải được lập theo mẫu quy định của cơ quan có thẩm quyền. Nội dung cần bao gồm:

Tên tổ chức hoặc cá nhân đề nghị cấp mã số
  Địa chỉ liên hệ, số điện thoại, email
  Thông tin chi tiết về vùng trồng: diện tích, vị trí địa lý (xã, huyện, tỉnh), loại cây trồng
  Cam kết tuân thủ các quy định về quản lý vùng trồng, an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc

Lưu ý: Đơn cần có chữ ký và dấu xác nhận nếu là tổ chức.

2. Bản đồ hiện trạng vùng trồng

Bản đồ thể hiện chính xác ranh giới vùng trồng, yêu cầu có:

Tọa độ GPS các điểm góc vùng trồng theo hệ tọa độ chuẩn
  Tổng diện tích vùng trồng được xác định rõ ràng
  Vị trí các công trình phụ trợ như đường nội đồng, mương tưới, nhà sơ chế, kho chứa
  Bản đồ in màu, có xác nhận của địa phương hoặc cơ quan chuyên môn

3. Báo cáo mô tả chi tiết vùng trồng

Báo cáo cung cấp thông tin về điều kiện canh tác, cơ sở vật chất và quy trình quản lý sản xuất. Cần bao gồm:

Điều kiện tự nhiên như loại đất, nguồn nước, khí hậu
  Giống cây trồng sử dụng, nguồn gốc giống, chu kỳ sinh trưởng
  Quy trình canh tác từ làm đất, chăm sóc, bón phân đến thu hoạch
  Biện pháp phòng trừ sâu bệnh và kiểm soát chất lượng
  Thông tin về lao động, trang thiết bị sản xuất và sơ chế
  Hệ thống truy xuất nguồn gốc đang áp dụng nếu có

4. Hồ sơ pháp lý của tổ chức/cá nhân đăng ký

Hồ sơ cần chứng minh quyền sử dụng hợp pháp vùng đất sản xuất và tư cách pháp lý, bao gồm:

Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc quyết định thành lập
  Chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân nếu là cá nhân
  Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê đất hợp pháp
  Các giấy tờ pháp lý liên quan đến quyền hoạt động sản xuất nông nghiệp

5. Kế hoạch giám sát và ghi chép quá trình sản xuất

Hồ sơ này phản ánh khả năng truy xuất nguồn gốc và kiểm soát nội bộ chất lượng vùng trồng. Bao gồm:

Nhật ký canh tác chi tiết từng công đoạn từ gieo trồng đến thu hoạch
  Mẫu biểu ghi chép theo quy định, có chữ ký người thực hiện và người kiểm tra
  Kế hoạch kiểm tra nội bộ định kỳ về quy trình sản xuất
  Hướng dẫn cụ thể về cách sử dụng mã số vùng trồng trên sản phẩm

6. Hồ sơ về kiểm soát chất lượng và tiêu chuẩn sản xuất (nếu có)

Nếu vùng trồng đã áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất an toàn, cần bổ sung:

Chứng nhận đạt VietGAP, GlobalGAP, hữu cơ hoặc các tiêu chuẩn tương đương
  Báo cáo đánh giá nội bộ và báo cáo đánh giá từ bên thứ ba (nếu có)
  Phiếu kết quả kiểm nghiệm mẫu đất, nước và sản phẩm
  Kế hoạch quản lý chất lượng như HACCP hoặc ISO nếu đã triển khai

Tổng kết:

Việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng, đầy đủ và chính xác là nền tảng quan trọng để vùng trồng được cấp mã số và duy trì tính minh bạch trong sản xuất. Đây cũng là bước đầu quan trọng giúp nông sản Việt Nam đáp ứng tốt các yêu cầu thị trường trong và ngoài nước, đặc biệt là xuất khẩu

Quy trình xác nhận nguồn gốc để xin mã số vùng trồng

Việc xin mã số vùng trồng cần tuân theo một quy trình có kiểm tra thực tế và đánh giá kỹ thuật. Dưới đây là các bước quan trọng bạn cần thực hiện:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ và giấy tờ cần thiết

Trước khi nộp đơn xin cấp mã số vùng trồng, người sản xuất cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ bao gồm:

Đơn đăng ký cấp mã số vùng trồng (theo mẫu của Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật);

Bản đồ hoặc sơ đồ khu vực sản xuất, thể hiện rõ ranh giới, diện tích, tọa độ GPS;

Thông tin cây trồng chủ lực (giống, diện tích, thời gian gieo trồng, thu hoạch);

Nhật ký sản xuất ghi rõ các hoạt động canh tác, vật tư sử dụng;

Giấy tờ pháp lý: quyền sử dụng đất, đăng ký hộ kinh doanh (nếu có).

Việc chuẩn bị hồ sơ kỹ càng sẽ giúp rút ngắn thời gian thẩm định và tránh phải bổ sung nhiều lần.

Bước 2: Xác minh và đăng ký tại cơ quan có thẩm quyền

Sau khi hoàn tất hồ sơ, người sản xuất nộp tại Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật tỉnh/thành phố, nơi quản lý vùng sản xuất. Cơ quan tiếp nhận sẽ:

Thẩm định hồ sơ,

Tiến hành kiểm tra thực địa để xác minh thông tin khai báo: diện tích thực tế, quy trình sản xuất, vệ sinh vùng trồng, khả năng kiểm soát sâu bệnh,…

Trong quá trình xác minh, nếu phát hiện sai lệch thông tin hoặc không đáp ứng điều kiện kỹ thuật, hồ sơ sẽ bị trả về để chỉnh sửa. Việc trung thực trong khai báo là yếu tố then chốt để được cấp mã số vùng trồng nhanh chóng.

Bước 3: Nhận mã số vùng trồng sau khi hoàn tất thủ tục

Nếu kết quả kiểm tra đạt yêu cầu, trong vòng 7–10 ngày làm việc, cơ quan chuyên trách sẽ cấp mã số vùng trồng bằng văn bản hoặc qua hệ thống điện tử. Mã số này sẽ được cập nhật trên hệ thống truy xuất để phục vụ hoạt động phân phối, xuất khẩu và kiểm soát thị trường.

Sau khi được cấp mã, người sản xuất cần:

Duy trì điều kiện sản xuất ổn định theo hồ sơ đã đăng ký,

Ghi chép nhật ký sản xuất định kỳ,

Chấp nhận kiểm tra đột xuất từ cơ quan quản lý.

Việc bảo vệ mã số vùng trồng là cách để giữ vững cơ hội thương mại lâu dài cho sản phẩm nông sản và đảm bảo tính bền vững trong chuỗi cung ứng.

Lợi ích khi sản phẩm nông nghiệp có mã số vùng trồng
Lợi ích khi sản phẩm nông nghiệp có mã số vùng trồng

Những lưu ý khi xác nhận nguồn gốc để xin mã số vùng trồng

Để được cấp mã số vùng trồng, hồ sơ xác nhận nguồn gốc là yếu tố bắt buộc và quyết định đến thời gian xử lý nhanh hay chậm. Tuy nhiên, trên thực tế nhiều trường hợp bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xét duyệt do không nắm rõ các yêu cầu kỹ thuật trong khâu xác nhận. Dưới đây là những lưu ý quan trọng giúp hồ sơ được phê duyệt suôn sẻ.

Các sai sót thường gặp khi đăng ký

Một trong những lỗi phổ biến nhất khi xác nhận nguồn gốc để xin mã số vùng trồng là thiếu nhật ký sản xuất, bản đồ vùng trồng không có tọa độ GPS hoặc thông tin không thống nhất giữa các tài liệu. Ngoài ra, nhiều hồ sơ sử dụng mẫu đơn cũ, không cập nhật theo quy định hiện hành, hoặc nộp thiếu tài liệu pháp lý (giấy chứng nhận kinh doanh, CCCD của người đứng tên vùng trồng). Một số trường hợp khác khai sai diện tích, không có ảnh minh chứng hoặc sơ đồ vùng sản xuất không thể hiện rõ ranh giới cũng khiến hồ sơ bị trả lại.

Điều kiện để hồ sơ được phê duyệt nhanh chóng

Để hồ sơ xác nhận nguồn gốc được xét duyệt nhanh, cần đảm bảo đầy đủ các tài liệu bắt buộc như: đơn đề nghị, sơ đồ vùng trồng, nhật ký canh tác, hình ảnh sản xuất, hóa đơn đầu vào (phân bón, giống, thuốc BVTV…). Nên sử dụng mẫu hồ sơ mới nhất theo quy định từ Chi cục Trồng trọt & BVTV địa phương. Đồng thời, thông tin giữa các biểu mẫu phải thống nhất, rõ ràng, minh bạch. Nếu có nhiều hộ cùng sản xuất, cần lập danh sách xác nhận theo nhóm và thể hiện sự đồng thuận. Chủ động liên hệ cán bộ tiếp nhận để được hướng dẫn, đồng thời bổ sung sớm nếu có yêu cầu sẽ giúp rút ngắn đáng kể thời gian xử lý.

Lợi ích khi có mã số vùng trồng cho sản phẩm nông sản

Mã số vùng trồng không chỉ là điều kiện bắt buộc khi xuất khẩu sang nhiều quốc gia mà còn là minh chứng quan trọng thể hiện tính minh bạch, truy xuất nguồn gốc và tiêu chuẩn hóa sản xuất nông nghiệp. Đây là công cụ quản lý hiện đại, đem lại nhiều lợi ích cả về kinh tế lẫn thương hiệu.

Đảm bảo chất lượng sản phẩm và an toàn thực phẩm

Khi sản phẩm nông sản được sản xuất tại vùng trồng đã được cấp mã số, đồng nghĩa với việc toàn bộ quy trình canh tác, chăm sóc, thu hoạch đã được kiểm soát và lưu trữ đầy đủ. Việc này giúp đảm bảo an toàn thực phẩm, vì mọi loại phân bón, thuốc BVTV đều được ghi nhận và kiểm tra kỹ lưỡng. Mã số vùng trồng còn giúp cơ quan chức năng dễ dàng truy xuất nếu phát hiện sự cố liên quan đến chất lượng, từ đó nâng cao niềm tin của người tiêu dùng và đối tác phân phối, đặc biệt trong các chuỗi cung ứng nông sản sạch.

Tăng khả năng tiếp cận thị trường quốc tế và xuất khẩu

Đối với thị trường quốc tế như Trung Quốc, EU, Hàn Quốc, Nhật Bản, việc sản phẩm có mã số vùng trồng là điều kiện tiên quyết để được thông quan. Không có mã số, lô hàng dễ bị giữ lại, kiểm tra hoặc từ chối nhập khẩu. Ngoài ra, mã vùng trồng còn là một trong những tiêu chí để tham gia các chương trình chứng nhận như GlobalGAP, Organic, HACCP… giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, ký kết hợp đồng dài hạn và mở rộng thị trường xuất khẩu một cách bền vững.

Bộ hồ sơ xác nhận nguồn gốc vùng trồng nông sản
Bộ hồ sơ xác nhận nguồn gốc vùng trồng nông sản

Cơ quan có thẩm quyền xác nhận nguồn gốc và cấp mã số vùng trồng

Trong chuỗi hoạt động sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là với mục tiêu xuất khẩu, việc xác nhận nguồn gốc và cấp mã số vùng trồng là bước quan trọng để đảm bảo truy xuất nguồn gốc, kiểm soát chất lượng, và đáp ứng yêu cầu của thị trường nhập khẩu. Tại Việt Nam, thẩm quyền xác nhận nguồn gốc và cấp mã số vùng trồng được quy định rõ ràng, tập trung chủ yếu vào các cơ quan chuyên môn thuộc Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (NN&PTNT) và các đơn vị trực thuộc địa phương. Cụ thể:

Cục Bảo vệ Thực vật – Bộ NN&PTNT

Đây là cơ quan trung ương chịu trách nhiệm chính trong việc hướng dẫn, tổ chức và giám sát quy trình cấp mã số vùng trồng phục vụ mục tiêu xuất khẩu. Cục Bảo vệ Thực vật thực hiện:

Ban hành quy trình, tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến cấp mã số vùng trồng.

Phối hợp với các Sở NN&PTNT và các đơn vị kiểm dịch thực vật để thẩm định, kiểm tra điều kiện thực tế tại vùng trồng.

Tiếp nhận và xét duyệt hồ sơ đăng ký cấp mã số vùng trồng đối với các sản phẩm nông sản xuất khẩu sang các thị trường yêu cầu nghiêm ngặt (Trung Quốc, Mỹ, EU…).

Quản lý, cập nhật và chia sẻ dữ liệu vùng trồng đạt chuẩn lên hệ thống quốc gia và các đối tác nhập khẩu.

Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn các tỉnh, thành phố

Sở NN&PTNT là cơ quan đại diện tại địa phương, trực tiếp hướng dẫn nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp hoàn thiện hồ sơ, đáp ứng các tiêu chí vùng trồng. Các nhiệm vụ chính bao gồm:

Tổ chức tập huấn, truyền thông quy định về vùng trồng có mã số.

Thẩm định thực địa vùng trồng theo đúng quy định của Bộ NN&PTNT.

Gửi hồ sơ đề nghị cấp mã số vùng trồng về Cục Bảo vệ Thực vật hoặc thực hiện cấp (nếu được ủy quyền).

Giám sát việc duy trì điều kiện của vùng trồng sau khi đã được cấp mã số.

Các Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật địa phương

Đây là các đơn vị chuyên môn trực thuộc Sở NN&PTNT, có nhiệm vụ cụ thể hơn trong công tác triển khai kỹ thuật tại cơ sở:

Tiếp nhận, kiểm tra và hướng dẫn hồ sơ đăng ký cấp mã số vùng trồng.

Kiểm tra hiện trạng vùng trồng, điều kiện canh tác, nhật ký sản xuất, truy xuất nguồn gốc.

Đề xuất cấp hoặc thu hồi mã số vùng trồng nếu không còn đáp ứng điều kiện kỹ thuật.

Sự phối hợp giữa các cơ quan

Việc cấp mã số vùng trồng không phải là hoạt động riêng lẻ mà đòi hỏi sự phối hợp liên ngành. Ngoài các cơ quan chuyên ngành nông nghiệp, còn có sự tham gia của:

UBND cấp xã/phường: xác nhận thông tin đất đai, chủ sở hữu và các vấn đề liên quan đến quản lý địa bàn.

Doanh nghiệp, hợp tác xã: phối hợp cung cấp hồ sơ, duy trì sản xuất theo tiêu chuẩn.

Việc xác định rõ ràng cơ quan có thẩm quyền và cơ chế phối hợp sẽ giúp đẩy nhanh tiến độ cấp mã số vùng trồng, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế.

Các khó khăn thường gặp khi xác nhận nguồn gốc để xin mã số vùng trồng và cách khắc phục

Việc xác nhận nguồn gốc để xin mã số vùng trồng là bước quan trọng nhằm đảm bảo chất lượng và minh bạch sản phẩm nông sản. Tuy nhiên, trong quá trình thực hiện thủ tục này, nhiều tổ chức, cá nhân thường gặp phải một số khó khăn phổ biến sau đây:

  1. Thiếu giấy tờ, hồ sơ không đầy đủ hoặc không chính xác
    Rất nhiều trường hợp người nông dân hoặc doanh nghiệp chưa chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ cần thiết như giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, bản đồ vùng trồng, giấy xác nhận nguồn gốc sản phẩm, hợp đồng liên quan hoặc các tài liệu chứng minh quá trình sản xuất. Ngoài ra, hồ sơ còn có thể bị sai sót về thông tin như tên chủ thể, diện tích, vị trí vùng trồng hoặc quy trình canh tác. Những thiếu sót này dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại hoặc phải bổ sung nhiều lần, gây kéo dài thời gian xét duyệt.

Cách khắc phục: Trước khi nộp hồ sơ, cần kiểm tra kỹ lưỡng danh mục giấy tờ theo quy định và đối chiếu với thực tế vùng trồng. Tốt nhất nên có sự tư vấn hoặc hỗ trợ từ các chuyên gia, đơn vị có kinh nghiệm để hoàn thiện hồ sơ chính xác và đầy đủ ngay từ đầu.

  1. Quy trình kiểm tra thực địa và xét duyệt kéo dài, thủ tục phức tạp
    Việc kiểm tra thực địa nhằm xác minh tính chính xác của hồ sơ và đánh giá vùng trồng có đáp ứng tiêu chuẩn để cấp mã số. Tuy nhiên, nhiều địa phương vẫn còn thực hiện thủ công, thiếu đồng bộ và ít ứng dụng công nghệ, dẫn đến quy trình kéo dài và mất nhiều thời gian chờ đợi. Đôi khi cũng có sự chồng chéo trong thủ tục khiến người nộp hồ sơ cảm thấy khó khăn.

Cách khắc phục: Chủ động liên hệ trước với cơ quan có thẩm quyền để nắm rõ lịch kiểm tra, yêu cầu và chuẩn bị chu đáo. Đồng thời, kiến nghị cơ quan quản lý áp dụng các giải pháp công nghệ thông tin để rút ngắn thời gian kiểm tra, xét duyệt và minh bạch hơn trong quy trình.

  1. Vấn đề về hiểu biết và cập nhật quy định pháp luật mới nhất
    Quy định về xác nhận nguồn gốc và cấp mã số vùng trồng có thể thay đổi theo thời gian, nhưng nhiều người làm thủ tục chưa kịp nắm bắt hoặc chưa có thông tin đầy đủ. Điều này dẫn đến việc áp dụng sai mẫu hồ sơ, không đáp ứng đủ điều kiện hoặc thiếu sót giấy tờ cần thiết.

Cách khắc phục: Thường xuyên cập nhật các văn bản pháp luật, thông tư, nghị định mới nhất từ Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn hoặc các cơ quan có liên quan. Tham khảo ý kiến từ các chuyên gia, hoặc sử dụng dịch vụ tư vấn uy tín để đảm bảo thực hiện đúng thủ tục hiện hành.

  1. Khó khăn trong việc phối hợp giữa các bên liên quan
    Quá trình xác nhận nguồn gốc và xin cấp mã số vùng trồng có thể liên quan đến nhiều bên như chính quyền địa phương, cơ quan quản lý chuyên ngành, đơn vị tư vấn và người sản xuất. Việc thiếu sự phối hợp đồng bộ, trao đổi thông tin chậm trễ gây ra nhiều trở ngại cho quá trình hoàn tất thủ tục.

Cách khắc phục: Xây dựng kênh liên lạc hiệu quả giữa các bên, phân công rõ trách nhiệm và đặt lịch làm việc cụ thể. Nếu cần, sử dụng dịch vụ trung gian uy tín để làm cầu nối giúp xử lý hồ sơ nhanh chóng và chuyên nghiệp hơn.

Tóm lại, việc chủ động chuẩn bị kỹ hồ sơ, tìm hiểu rõ quy trình, cập nhật thông tin pháp luật và phối hợp chặt chẽ với cơ quan quản lý sẽ giúp giảm thiểu những khó khăn khi xác nhận nguồn gốc để xin mã số vùng trồng, rút ngắn thời gian và tăng tỷ lệ thành công cho thủ tục.

Sơ đồ quy trình xác nhận nguồn gốc và xin mã số vùng trồng
Sơ đồ quy trình xác nhận nguồn gốc và xin mã số vùng trồng

Dịch vụ hỗ trợ xác nhận nguồn gốc và xin mã số vùng trồng trọn gói

Việc xin cấp mã số vùng trồng là một quy trình phức tạp, đòi hỏi người sản xuất hoặc doanh nghiệp phải đáp ứng nhiều tiêu chuẩn nghiêm ngặt liên quan đến truy xuất nguồn gốc, an toàn thực phẩm, môi trường và quy trình canh tác. Nhằm giúp nông dân và doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, công sức và đảm bảo tính hợp lệ theo quy định pháp luật, nhiều đơn vị đã cung cấp dịch vụ hỗ trợ xác nhận nguồn gốc và xin mã số vùng trồng trọn gói.

Lợi ích khi sử dụng dịch vụ trọn gói

  •       Tiết kiệm thời gian và chi phí: Đội ngũ chuyên môn sẽ thay bạn thực hiện toàn bộ các thủ tục, giấy tờ và làm việc với cơ quan chức năng.
  •       Hồ sơ đảm bảo đúng quy chuẩn: Tránh sai sót, thiếu giấy tờ hoặc bị từ chối hồ sơ do không hiểu rõ quy trình.
  •       Tư vấn miễn phí về quy trình canh tác: Hỗ trợ chuyển đổi sang canh tác theo tiêu chuẩn VietGAP, GlobalGAP hoặc hữu cơ nếu cần.
  •       Gia tăng giá trị nông sản: Có mã số vùng trồng giúp sản phẩm dễ tiếp cận thị trường trong và ngoài nước, nhất là thị trường xuất khẩu.

Quy trình thực hiện dịch vụ trọn gói

  1. Khảo sát vùng trồng: Đơn vị cung cấp dịch vụ sẽ đến trực tiếp vùng sản xuất để khảo sát diện tích, loại cây trồng và hiện trạng sản xuất.
  2. Thu thập và chuẩn hóa hồ sơ: Gồm thông tin người sản xuất, bản đồ vùng trồng, nhật ký canh tác, kết quả xét nghiệm mẫu đất – nước – sản phẩm,…
  3. Tư vấn cải thiện quy trình nếu cần thiết: Hướng dẫn ghi chép nhật ký, xử lý đất, nước, sử dụng thuốc BVTV đúng cách.
  4. Nộp hồ sơ lên cơ quan có thẩm quyền: Đại diện khách hàng làm việc với Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật hoặc các đơn vị chuyên trách.
  5. Theo dõi và xử lý phát sinh: Theo dõi quá trình thẩm định thực tế và hỗ trợ xử lý nếu có yêu cầu bổ sung hồ sơ hay điều chỉnh vùng trồng.
  6. Nhận mã số vùng trồng và bàn giao hồ sơ: Sau khi được cấp mã số, toàn bộ hồ sơ và hướng dẫn sử dụng mã số sẽ được bàn giao cho khách hàng.

Đối tượng nên sử dụng dịch vụ

  •       Nông hộ hoặc hợp tác xã muốn mở rộng thị trường tiêu thụ.
  •       Doanh nghiệp sản xuất nông sản xuất khẩu.
  •       Nhà vườn chưa có kinh nghiệm làm thủ tục hành chính.
  •       Các tổ chức đang xây dựng chuỗi cung ứng nông sản sạch.

Các loại mã số có thể hỗ trợ xin cấp

  •       Mã số vùng trồng (Plantation Code): Cho vùng sản xuất nông sản tươi.
  •       Mã số cơ sở đóng gói (Packing House Code): Đối với nơi sơ chế, đóng gói hàng hóa trước khi xuất khẩu.
  •       Giấy chứng nhận VietGAP, GlobalGAP (nếu yêu cầu bổ sung): Hỗ trợ kết hợp nếu vùng trồng cần đạt chuẩn canh tác an toàn.

Cam kết của đơn vị cung cấp dịch vụ

  •       Hỗ trợ từ A-Z cho đến khi có mã số vùng trồng.
  •       Bảo mật thông tin vùng sản xuất và khách hàng.
  •       Hỗ trợ kiểm tra, duy trì và gia hạn mã số trong tương lai.
  •       Chi phí hợp lý, rõ ràng – phù hợp với cả nông dân lẫn doanh nghiệp.

Các câu hỏi thường gặp khi xin mã số vùng trồng

Mã số vùng trồng có bắt buộc không?

Hiện nay, mã số vùng trồng là bắt buộc đối với các sản phẩm nông sản xuất khẩu sang những thị trường yêu cầu truy xuất nguồn gốc như Trung Quốc, Hàn Quốc, EU, Hoa Kỳ, Úc… Ngoài ra, trong thị trường nội địa, ngày càng nhiều chuỗi siêu thị, nhà phân phối và các hệ thống bán lẻ yêu cầu sản phẩm phải có mã số vùng trồng để đảm bảo chất lượng và minh bạch nguồn gốc.

Việc không có mã số vùng trồng có thể khiến sản phẩm không được thông quan xuất khẩu, hoặc bị từ chối đưa vào hệ thống tiêu thụ chuyên nghiệp trong nước.

Tham khảo thêm tại: Xác nhận nguồn gốc nông sản có cần mã số vùng trồng không?

Vùng trồng có diện tích nhỏ có được cấp mã số không?

Có thể. Vùng trồng dù có diện tích nhỏ (từ vài nghìn mét vuông) vẫn có thể được cấp mã số, với điều kiện:

Ranh giới vùng trồng được xác định rõ ràng (có tọa độ GPS hoặc bản đồ).

Có nhật ký canh tác ghi chép đầy đủ (bằng giấy hoặc điện tử).

Tuân thủ các quy trình sản xuất an toàn, có biện pháp kiểm soát dịch hại.

Được quản lý theo nhóm (ví dụ qua tổ hợp tác, hợp tác xã) nếu là nhiều hộ nhỏ.

Tuy nhiên, việc cấp mã số cho diện tích quá nhỏ thường không hiệu quả về mặt kinh tế, nên khuyến khích liên kết các hộ dân thành vùng trồng tập trung.

Bao lâu thì được cấp mã số vùng trồng sau khi nộp hồ sơ?

Thông thường, thời gian xử lý và cấp mã số vùng trồng kéo dài khoảng 15 – 30 ngày làm việc, bao gồm:

5–10 ngày để cơ quan chức năng kiểm tra hồ sơ và thực địa.

10–20 ngày để hoàn tất đánh giá, cấp mã số và công bố trên hệ thống quản lý vùng trồng.

Trường hợp hồ sơ thiếu hoặc vùng trồng không đạt yêu cầu ngay từ đầu, quá trình này có thể kéo dài do phải bổ sung thông tin hoặc cải thiện quy trình sản xuất.

Mã số vùng trồng có thời hạn sử dụng không?

Có. Mã số vùng trồng thường có thời hạn từ 1 đến 3 năm, tùy theo:

Yêu cầu của thị trường nhập khẩu (ví dụ Trung Quốc yêu cầu kiểm tra định kỳ).

Tần suất kiểm tra của cơ quan quản lý nội địa.

Hiệu lực của hợp đồng thuê đất hoặc quyền sử dụng đất của vùng trồng.

Nếu vùng trồng không duy trì điều kiện đã được cấp, mã số có thể bị tạm ngưng hoặc thu hồi sau đợt kiểm tra.

Có cần thuê đơn vị tư vấn để làm thủ tục không?

Không bắt buộc, nhưng việc thuê đơn vị tư vấn chuyên nghiệp sẽ giúp:

Hướng dẫn lập bản đồ vùng trồng đúng chuẩn.

Hỗ trợ chuẩn hóa hồ sơ, nhật ký canh tác, quy trình ghi chép.

Đào tạo nông dân tuân thủ quy trình sản xuất an toàn.

Đại diện nộp hồ sơ và làm việc với cơ quan chức năng nhanh chóng.

Nếu bạn là cá nhân hoặc nhóm nông hộ chưa có kinh nghiệm, thì nên cân nhắc sử dụng dịch vụ tư vấn trọn gói để tránh sai sót và tiết kiệm thời gian.

Mã số vùng trồng có áp dụng cho nhiều loại cây trên cùng diện tích không?

Có thể, nhưng còn tùy vào yêu cầu của từng thị trường xuất khẩu. Trong một số trường hợp, nếu:

Các loại cây cùng loại sản phẩm (ví dụ: các loại cam, quýt),

Cùng quy trình chăm sóc và thời gian canh tác,

Cùng một chủ sở hữu và có chung hồ sơ quản lý,

… thì có thể sử dụng một mã số vùng trồng.

Tuy nhiên, đối với các loại cây trồng khác nhau về đặc điểm sinh trưởng, yêu cầu kỹ thuật, hoặc có nguy cơ sinh học khác nhau thì phải cấp mã số riêng biệt để đảm bảo truy xuất và kiểm soát dịch bệnh hiệu quả.

Mã số vùng trồng có thể bị thu hồi không?

Có. Mã số vùng trồng có thể bị thu hồi hoặc đình chỉ hiệu lực nếu:

Không duy trì việc ghi nhật ký canh tác theo quy định.

Có dư lượng thuốc bảo vệ thực vật vượt mức cho phép trên sản phẩm.

Không thực hiện khuyến cáo, hướng dẫn sau khi được kiểm tra định kỳ.

Có thay đổi về chủ sở hữu đất, quy mô hoặc mục đích sử dụng vùng trồng mà không cập nhật.

Ngoài ra, nếu bị phát hiện gian lận hồ sơ hoặc sử dụng mã số vùng trồng cho sản phẩm không đúng nguồn gốc, sẽ bị xử lý nghiêm và bị thu hồi vĩnh viễn.

Hướng dẫn xác nhận nguồn gốc để xin mã số vùng trồng là bước quan trọng để đảm bảo sản phẩm của bạn đáp ứng các yêu cầu của cơ quan quản lý và tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Việc nắm rõ quy trình và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh các sai sót không đáng có. Hãy thực hiện đúng các bước đã được hướng dẫn để việc xin mã số vùng trồng trở nên thuận lợi và nhanh chóng.

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ