Thủ tục xin giấy phép sản xuất phân bón tại Việt Nam từ A đến Z [Cập nhật 2025]

Rate this post

Thủ tục xin giấy phép sản xuất phân bón tại Việt Nam không chỉ là bước đi pháp lý bắt buộc mà còn là điều kiện tiên quyết để khẳng định năng lực và sự tuân thủ của doanh nghiệp trong ngành nông nghiệp. Khi thị trường ngày càng siết chặt về chất lượng và truy xuất nguồn gốc, các cơ sở sản xuất phân bón – đặc biệt là phân bón hữu cơ, vô cơ, vi sinh – cần nắm rõ hồ sơ, điều kiện và quy trình xin cấp phép theo đúng quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Bài viết dưới đây sẽ mang đến hướng dẫn chi tiết từ A đến Z, đồng thời giúp bạn lựa chọn giải pháp tiết kiệm thời gian, hợp pháp và hiệu quả.

Thủ tục xin giấy phép sản xuất phân bón
Thủ tục xin giấy phép sản xuất phân bón

Tổng quan về thủ tục xin giấy phép sản xuất phân bón tại Việt Nam

Vai trò và ý nghĩa pháp lý của giấy phép sản xuất phân bón

Giấy phép sản xuất phân bón là điều kiện pháp lý bắt buộc để các tổ chức, cá nhân được phép sản xuất và lưu hành sản phẩm phân bón trên thị trường Việt Nam. Giấy phép thể hiện năng lực tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng, an toàn môi trường và quy định pháp luật trong lĩnh vực nông nghiệp.

Ngoài chức năng pháp lý, giấy phép còn giúp doanh nghiệp tạo dựng uy tín, mở rộng đối tác, xây dựng thương hiệu và tránh các rủi ro pháp lý nghiêm trọng như xử phạt, đình chỉ hoạt động hay thu hồi sản phẩm nếu không có giấy phép hợp lệ.

Các loại phân bón cần xin giấy phép: hữu cơ, vô cơ, vi sinh

Theo quy định hiện hành, các loại phân bón sau bắt buộc phải thực hiện thủ tục xin giấy phép sản xuất:

Phân bón hữu cơ: Phân chuồng, phân vi sinh, phân hữu cơ khoáng, phân compost…

Phân bón vô cơ: DAP, MAP, Ure, SA, NPK, phân lân nung chảy, clorua kali…

Phân bón vi sinh: Các loại chứa vi sinh vật như Bacillus, Rhizobium, Azotobacter…

Ngoài ra, bất kỳ sản phẩm phân bón nào được sản xuất tại Việt Nam và không thuộc danh mục miễn đăng ký đều phải thực hiện xin giấy phép trước khi đưa ra thị trường.

Căn cứ pháp lý quy định cấp phép sản xuất phân bón

Các văn bản pháp lý quan trọng điều chỉnh hoạt động cấp phép sản xuất phân bón tại Việt Nam gồm:

Luật Trồng trọt 2018 (số 31/2018/QH14)

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Nghị định số 84/2019/NĐ-CP hướng dẫn Luật Trồng trọt về phân bón

Thông tư 09/2021/TT-BNNPTNT về quản lý phân bón

Các quy định liên quan đến đánh giá tác động môi trường, chứng nhận hợp quy, tiêu chuẩn ISO (nếu có)…

Đây là cơ sở để doanh nghiệp thực hiện hồ sơ xin cấp phép một cách chính xác, đúng trình tự và tránh việc bị trả hồ sơ hoặc xử phạt không đáng có.

Điều kiện để được cấp phép sản xuất phân bón

Để được cấp phép sản xuất phân bón, cơ sở sản xuất cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định tại Nghị định 84/2019/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn thi hành. Việc tuân thủ đúng các điều kiện này không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn giúp doanh nghiệp hoạt động ổn định, phát triển bền vững và tạo lòng tin với khách hàng. Dưới đây là 3 nhóm điều kiện cơ bản: nhà xưởng – nhân sự – kiểm soát chất lượng, áp dụng cho cả phân bón vô cơ và hữu cơ.

Điều kiện về nhà xưởng và thiết bị

Nhà xưởng là yếu tố nền tảng để đảm bảo hoạt động sản xuất an toàn, hiệu quả và đúng chuẩn kỹ thuật. Các yêu cầu cụ thể gồm:

Có mặt bằng sản xuất độc lập với khu dân cư, được bố trí hợp lý theo quy trình công nghệ sản xuất phân bón (từ nguyên liệu đến thành phẩm).

Tường, nền, mái của nhà xưởng phải chắc chắn, bền vững, dễ vệ sinh và hạn chế tối đa bụi, nước thải, khí thải phát tán ra môi trường.

Có kho chứa nguyên liệu, kho bán thành phẩm và thành phẩm tách biệt, có biển báo rõ ràng, có thiết bị phòng cháy chữa cháy phù hợp.

Trang bị máy móc, thiết bị sản xuất và đóng gói phù hợp với loại phân bón đăng ký sản xuất.

Đảm bảo hệ thống thoát nước, xử lý chất thải rắn, lỏng, khí đạt chuẩn môi trường.

Việc thiếu hệ thống xử lý hoặc thiết kế nhà xưởng không đúng quy chuẩn có thể bị từ chối cấp phép hoặc xử phạt hành chính.

Điều kiện về nhân sự chuyên môn

Nguồn nhân lực là yếu tố then chốt trong sản xuất phân bón, đặc biệt đối với công đoạn kiểm nghiệm, giám sát chất lượng và an toàn hóa chất.

Theo quy định:

Cơ sở phải có ít nhất 01 người phụ trách kỹ thuật có trình độ chuyên môn từ trung cấp trở lên thuộc một trong các ngành: nông hóa, hóa học, hóa phân tích, đất – phân – nước, bảo vệ thực vật, nông học hoặc tương đương.

Nhân viên vận hành thiết bị phải được đào tạo, huấn luyện an toàn hóa chất và có chứng chỉ phù hợp.

Có thể thuê ngoài kiểm nghiệm nếu chưa có phòng thử nghiệm nội bộ nhưng phải có hợp đồng/hồ sơ chứng minh.

Nhân sự không đủ tiêu chuẩn có thể khiến toàn bộ hồ sơ bị từ chối cấp phép sản xuất.

Điều kiện về hệ thống kiểm soát chất lượng nội bộ

Hệ thống kiểm soát chất lượng là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo sản phẩm phân bón đầu ra đạt tiêu chuẩn công bố.

Cơ sở cần có:

Phòng kiểm nghiệm hoặc hợp đồng thuê ngoài với tổ chức đủ năng lực kiểm định.

Có sổ tay/quy trình kiểm tra chất lượng nguyên liệu, bán thành phẩm, thành phẩm.

Lưu mẫu sản phẩm sau mỗi lô sản xuất và ghi chép hồ sơ chất lượng đầy đủ.

Hệ thống giám sát thường xuyên thông số kỹ thuật trong quá trình sản xuất.

Doanh nghiệp chưa có điều kiện đầu tư phòng thí nghiệm có thể thuê ngoài dịch vụ kiểm định – tuy nhiên phải chứng minh được sự kiểm soát chất lượng liên tục và có hồ sơ lưu trữ.

Xem thêm: Công bố thực phẩm theo đúng quy định ATTP tại Cần Thơ

 Hồ sơ xin giấy phép sản xuất phân bón đầy đủ theo quy định

Để được cấp giấy phép sản xuất phân bón, cơ sở sản xuất cần chuẩn bị bộ hồ sơ đầy đủ theo đúng quy định tại Nghị định 84/2019/NĐ-CP và hướng dẫn tại Thông tư 09/2021/TT-BNNPTNT. Hồ sơ này là căn cứ pháp lý để cơ quan chức năng thẩm định tính hợp pháp, an toàn và kỹ thuật của cơ sở trước khi cấp phép hoạt động.

Dưới đây là ba nhóm tài liệu quan trọng không thể thiếu trong hồ sơ xin giấy phép sản xuất phân bón:

Các biểu mẫu bắt buộc cần nộp

Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón theo Mẫu số 01, ban hành kèm theo Thông tư 09/2021/TT-BNNPTNT.

Bản kê danh sách thiết bị – dây chuyền sản xuất (có ghi rõ công suất, chức năng).

Bản kê nhân sự có liên quan đến kỹ thuật sản xuất kèm bằng cấp chuyên môn của người phụ trách kỹ thuật.

Các biểu mẫu cần được điền rõ ràng, chính xác, tránh tẩy xóa, ký tên và đóng dấu đầy đủ theo pháp nhân của tổ chức, doanh nghiệp.

Tài liệu kỹ thuật – quy trình sản xuất – công thức sản phẩm

Đây là phần quan trọng thể hiện rõ tính hợp pháp và minh bạch trong hoạt động sản xuất:

Bản mô tả quy trình công nghệ sản xuất: từ nguyên liệu đầu vào, công đoạn xử lý đến thành phẩm.

Danh mục sản phẩm dự kiến sản xuất kèm công thức thành phần, hàm lượng chất dinh dưỡng chính.

Nếu sử dụng phụ gia hoặc nguyên liệu nhập khẩu, cần có hồ sơ nguồn gốc và tiêu chuẩn kỹ thuật tương ứng.

Tài liệu phải đảm bảo tính logic, khả thi và phù hợp với hệ thống thiết bị hiện có của nhà máy.

Giấy tờ chứng minh điều kiện cơ sở vật chất – nhân lực

Để chứng minh cơ sở đáp ứng đủ điều kiện pháp lý, bạn cần:

Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê địa điểm nhà xưởng hợp pháp.

Bản vẽ sơ đồ mặt bằng sản xuất, vị trí đặt kho, thiết bị xử lý chất thải, khu văn phòng.

Bằng cấp chuyên môn của người phụ trách kỹ thuật (tối thiểu trung cấp ngành hóa học, nông hóa…).

Giấy xác nhận hoàn thành nghĩa vụ môi trường, PCCC, hoặc hồ sơ đã nộp thẩm duyệt nếu chưa có kết quả.

Việc chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và đầy đủ từ đầu sẽ giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian thẩm định và được cấp phép nhanh hơn.

Mẫu giấy phép sản xuất phân bón tại Việt Nam
Mẫu giấy phép sản xuất phân bón tại Việt Nam

Quy trình xin giấy phép tại Sở Nông nghiệp và PTNT

Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, doanh nghiệp cần thực hiện quy trình xin cấp giấy phép sản xuất phân bón tại Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn nơi đặt cơ sở sản xuất. Dưới đây là 3 bước thực hiện theo đúng quy định:

Bước 1 – Chuẩn bị hồ sơ theo mẫu chuẩn

Như đã trình bày ở phần trên, cơ sở cần chuẩn bị đầy đủ:

Đơn đề nghị cấp phép

Hồ sơ kỹ thuật, công nghệ sản xuất

Giấy tờ chứng minh điều kiện cơ sở vật chất, nhân lực

Các tài liệu pháp lý liên quan như PCCC, môi trường

Toàn bộ hồ sơ phải được sắp xếp logic, đóng thành tập, có mục lục, đánh số trang rõ ràng để thuận tiện cho việc kiểm tra, đối chiếu của cơ quan chức năng.

Bước 2 – Nộp hồ sơ trực tiếp hoặc trực tuyến

Hiện nay, doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ theo 2 cách:

Nộp trực tiếp tại Bộ phận Một cửa – Sở NN&PTNT tỉnh/thành phố nơi có nhà máy

Nộp online qua Cổng dịch vụ công quốc gia https://dichvucong.gov.vn hoặc Cổng dịch vụ công cấp tỉnh

Sau khi nộp hồ sơ, đơn vị sẽ được cấp biên nhận hồ sơ ghi rõ thời gian trả kết quả dự kiến.

Bước 3 – Thẩm định thực tế và cấp phép

Cơ quan chức năng sẽ xem xét tính đầy đủ, hợp lệ của hồ sơ, nếu cần sẽ yêu cầu bổ sung.

Sau đó, thành lập Đoàn kiểm tra thực tế tại cơ sở để xác minh thông tin về nhà xưởng, máy móc, nhân sự, an toàn hóa chất, điều kiện môi trường.

Nếu cơ sở đáp ứng đúng các quy định, Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón sẽ được cấp trong vòng 20 ngày làm việc kể từ khi nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Trường hợp hồ sơ không đạt, cơ sở sẽ nhận được văn bản trả lời nêu rõ lý do, hướng dẫn bổ sung hoặc điều chỉnh lại hồ sơ, cơ sở vật chất.

Thời gian xử lý – Hiệu lực – Chi phí xin giấy phép sản xuất phân bón

Thời gian xử lý theo quy định hiện hành

Theo quy định tại Nghị định 84/2019/NĐ-CP, thời gian xử lý hồ sơ xin giấy phép sản xuất phân bón thường kéo dài từ 15 – 30 ngày làm việc, kể từ ngày cơ quan chức năng nhận đủ hồ sơ hợp lệ.

Trường hợp hồ sơ chưa đầy đủ hoặc có yêu cầu bổ sung, thời gian sẽ được tính lại sau khi người nộp hồ sơ hoàn thiện các nội dung còn thiếu. Do đó, việc chuẩn bị hồ sơ đúng quy định ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm đáng kể thời gian.

Chi phí nhà nước: lệ phí cấp phép – phí kiểm tra

Chi phí xin giấy phép sản xuất phân bón được chia thành 2 phần chính:

Lệ phí cấp phép: Mức thu tùy theo từng tỉnh, dao động từ 1.000.000 – 3.000.000 VNĐ.

Phí thẩm định thực tế cơ sở: Nếu cơ quan chức năng tổ chức kiểm tra thực tế, có thể phát sinh thêm từ 3.000.000 – 5.000.000 VNĐ trở lên tùy vào quy mô, địa điểm.

Ngoài ra, nếu doanh nghiệp thuê đơn vị tư vấn hỗ trợ trọn gói, cần tính thêm phí dịch vụ riêng.

Hiệu lực giấy phép sản xuất là bao lâu?

Giấy phép sản xuất phân bón có thời hạn hiệu lực là 5 năm kể từ ngày cấp. Doanh nghiệp cần theo dõi thời hạn này để chuẩn bị gia hạn kịp thời, tránh gián đoạn hoạt động.

Sau khi hết hạn, nếu vẫn muốn tiếp tục sản xuất, tổ chức/cá nhân phải làm hồ sơ gia hạn hoặc xin cấp lại tùy theo tình huống cụ thể.

Những lưu ý pháp lý quan trọng khi xin cấp phép

Không để sai lệch hồ sơ và thực tế

Một trong những lỗi phổ biến khiến hồ sơ bị trả là khai báo sai lệch giữa nội dung hồ sơ và thực tế tại cơ sở sản xuất.

Ví dụ: khai năng lực thiết bị, diện tích kho chứa, khu xử lý nước thải sai so với hiện trạng. Cơ quan kiểm tra có quyền từ chối cấp phép hoặc xử phạt nếu phát hiện thông tin không trung thực.

Doanh nghiệp cần đảm bảo toàn bộ giấy tờ pháp lý, sơ đồ, bản mô tả kỹ thuật phải đúng thực tế hiện hữu.

Phân biệt giữa xin phép sản xuất và công bố lưu hành

Nhiều doanh nghiệp nhầm lẫn giữa giấy phép sản xuất phân bón và giấy công bố lưu hành sản phẩm.

Giấy phép sản xuất là điều kiện để xây dựng – vận hành nhà máy phân bón hợp pháp.

Công bố lưu hành là thủ tục cần làm đối với từng loại phân bón trước khi bán ra thị trường.

Hai thủ tục này độc lập nhưng đều bắt buộc, và doanh nghiệp cần thực hiện theo đúng trình tự pháp luật.

Lưu trữ hồ sơ và kiểm tra định kỳ

Sau khi được cấp phép, doanh nghiệp cần lưu giữ toàn bộ hồ sơ pháp lý, quyết định cấp phép, biên bản kiểm tra… trong suốt thời gian hoạt động.

Cơ quan quản lý có thể thực hiện kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất để đảm bảo cơ sở vẫn đáp ứng điều kiện đã đăng ký.

Việc lưu trữ khoa học giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu thanh tra, tránh rủi ro xử phạt hành chính.

Tham khảo: Thủ tục tự công bố sản phẩm tại Cần Thơ theo nghị định 15 năm 2025

Dịch vụ hỗ trợ xin giấy phép sản xuất phân bón tại Gia Minh

Để giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và hạn chế sai sót khi thực hiện thủ tục xin giấy phép sản xuất phân bón, Gia Minh cung cấp dịch vụ tư vấn trọn gói – từ khảo sát thực tế đến khi nhận kết quả. Với đội ngũ chuyên viên giàu kinh nghiệm pháp lý và kỹ thuật, chúng tôi cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong suốt quá trình thực hiện thủ tục.

Tư vấn hồ sơ pháp lý và kỹ thuật đúng ngành

Gia Minh tư vấn dựa trên loại hình phân bón (hữu cơ, vô cơ, phân bón khoáng, vi sinh…) để xác định đúng nhóm hồ sơ cần thiết:

Tư vấn phân loại sản phẩm, quy mô nhà máy để xác định loại giấy phép phù hợp.

Hướng dẫn điều kiện về nhà xưởng, thiết bị, nhân sự, phòng kiểm nghiệm.

Đánh giá mức độ rủi ro pháp lý và đưa ra giải pháp khắc phục (nếu có) trước khi nộp hồ sơ.

Gia Minh luôn cập nhật các quy định pháp luật mới nhất như Nghị định 84/2019/NĐ-CP, Thông tư 09/2021/TT-BNNPTNT… đảm bảo tư vấn đúng, đủ và sát thực tế.

Soạn hồ sơ đầy đủ – đúng biểu mẫu – đúng tiến độ

Chúng tôi sẽ thay mặt khách hàng:

Soạn toàn bộ hồ sơ pháp lý, kỹ thuật, quy trình sản xuất, công thức sản phẩm…

Bổ sung các bản vẽ mặt bằng, sơ đồ công nghệ, hợp đồng thuê đất, bằng cấp nhân sự kỹ thuật…

Sắp xếp hồ sơ logic, đúng biểu mẫu và dễ kiểm tra.

Gia Minh cam kết thời gian soạn và nộp hồ sơ chỉ từ 3 – 5 ngày làm việc, đảm bảo không ảnh hưởng đến kế hoạch sản xuất của doanh nghiệp.

Đồng hành đến khi được cấp phép, không phát sinh

Chúng tôi:

Nộp hồ sơ thay doanh nghiệp qua Cổng dịch vụ công hoặc trực tiếp tại Sở Nông nghiệp & PTNT.

Hỗ trợ tiếp đoàn kiểm tra, chuẩn bị hồ sơ khi thẩm định thực địa.

Nhận giấy phép và bàn giao tận nơi.

Gia Minh chỉ thu phí khi hoàn thành thủ tục, tuyệt đối không phát sinh chi phí ngoài cam kết, đảm bảo minh bạch và uy tín.

Điều kiện nhà xưởng để xin giấy phép phân bón
Điều kiện nhà xưởng để xin giấy phép phân bón

Câu hỏi thường gặp về thủ tục xin giấy phép sản xuất phân bón

Khi thực hiện thủ tục xin giấy phép sản xuất phân bón, nhiều doanh nghiệp thắc mắc về điều kiện nhà xưởng, phạm vi hiệu lực của giấy phép, hoặc khả năng sản xuất đa dạng sản phẩm. Dưới đây là các câu hỏi phổ biến mà Gia Minh thường gặp:

Có bắt buộc nhà xưởng phải riêng biệt không?

Có. Theo quy định, nhà xưởng sản xuất phân bón phải tách biệt với khu dân cư, khu ăn uống, sinh hoạt và không nằm chung với khu vực sản xuất ngành nghề khác. Ngoài ra:

Phải có kho chứa nguyên liệu, thành phẩm riêng biệt, có biển hiệu, có hệ thống xử lý khí thải, chất thải rõ ràng.

Vị trí nhà xưởng phải phù hợp quy hoạch địa phương và có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp (sổ đỏ, hợp đồng thuê).

Giấy phép có hiệu lực toàn quốc không?

Có. Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất phân bón được cấp bởi Sở Nông nghiệp và PTNT nơi đặt cơ sở, nhưng có giá trị pháp lý trên toàn quốc, miễn là hoạt động sản xuất thực tế diễn ra tại địa chỉ đã đăng ký trong giấy phép.

Tuy nhiên, nếu mở thêm cơ sở sản xuất mới ở địa phương khác, doanh nghiệp phải xin giấy phép riêng cho từng địa điểm.

Có thể làm nhiều loại phân bón trong cùng một giấy phép?

Có thể. Trong một giấy phép, doanh nghiệp được phép đăng ký nhiều loại phân bón nếu đáp ứng đủ:

Quy trình sản xuất và thiết bị phù hợp cho từng loại phân bón.

Có công thức, tài liệu kỹ thuật và quy trình sản xuất riêng cho mỗi loại.

Có phòng kiểm nghiệm hoặc hợp đồng kiểm định phù hợp với từng dòng sản phẩm.

Gia Minh sẽ hỗ trợ bạn khai báo chính xác và hiệu quả để được cấp phép đồng thời cho nhiều loại phân bón mà không cần xin giấy phép riêng biệt cho từng dòng.

Thủ tục xin giấy phép sản xuất phân bón tại Việt Nam là hành trình không thể thiếu nếu doanh nghiệp muốn tồn tại và phát triển bền vững trên thị trường. Khi tuân thủ đúng quy định, không những bạn có thể lưu hành sản phẩm hợp pháp mà còn nâng cao uy tín với nông dân và đối tác. Gia Minh luôn sẵn sàng đồng hành, hỗ trợ doanh nghiệp trong suốt quá trình từ tư vấn, chuẩn bị hồ sơ đến cấp phép – cam kết đúng luật – nhanh gọn – tiết kiệm. Hãy để chúng tôi giúp bạn an tâm về pháp lý và tập trung cho chất lượng sản phẩm!

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ