Thủ tục xác nhận nguồn gốc nguyên liệu may mặc theo đúng quy định mới nhất
Thủ tục xác nhận nguồn gốc nguyên liệu may mặc đang trở thành một trong những yêu cầu pháp lý thiết yếu đối với doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực may mặc – đặc biệt là các đơn vị có nhu cầu xuất khẩu hàng hóa, xin chứng nhận CO hoặc chứng minh tính hợp pháp của nguyên liệu trong quá trình kiểm tra hậu kiểm. Việc xác nhận nguồn gốc không chỉ đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật hiện hành mà còn giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi thương mại, nâng cao uy tín sản phẩm và tránh các rủi ro về thuế hoặc xử phạt hành chính. Trong bối cảnh các Hiệp định thương mại tự do như EVFTA, CPTPP, RCEP… yêu cầu chặt chẽ hơn về xuất xứ, thủ tục này càng cần được thực hiện bài bản và đúng quy định. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về thành phần hồ sơ, cơ quan xác nhận, quy trình xử lý và lưu ý thực hiện theo quy định mới nhất năm 2025.

Thủ tục xác nhận nguồn gốc nguyên liệu may mặc là gì?
Khái niệm về xác nhận nguồn gốc nguyên liệu trong ngành may mặc
Xác nhận nguồn gốc nguyên liệu trong ngành may mặc là thủ tục nhằm chứng minh các loại nguyên liệu (vải, chỉ, phụ kiện, hóa chất nhuộm…) sử dụng trong quá trình sản xuất có xuất xứ rõ ràng, hợp pháp và đạt tiêu chuẩn theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước hoặc đối tác thương mại. Đây là quy trình mang tính pháp lý, đảm bảo tính minh bạch và truy xuất được nguồn gốc của từng thành phần trong sản phẩm may mặc.
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế và xu hướng tiêu dùng bền vững, yêu cầu về truy xuất nguồn gốc ngày càng được siết chặt. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các đơn vị xuất khẩu hoặc tham gia chuỗi cung ứng toàn cầu, nơi mà các tập đoàn, thương hiệu thời trang lớn yêu cầu phải chứng minh rằng nguyên liệu sử dụng không vi phạm pháp luật, không gây hại đến môi trường và được khai thác/nhập khẩu hợp pháp.
Thủ tục xác nhận nguồn gốc thường đi kèm với các tài liệu như: hóa đơn mua hàng, hợp đồng nhập khẩu, chứng nhận kiểm định nguyên liệu, giấy xác nhận xuất xứ (CO – Certificate of Origin), cũng như tài liệu từ nhà cung ứng về tiêu chuẩn chất lượng của nguyên liệu.
Khi nào doanh nghiệp cần xác nhận nguồn gốc?
Doanh nghiệp may mặc cần thực hiện thủ tục xác nhận nguồn gốc nguyên liệu trong các trường hợp sau:
Xuất khẩu hàng hóa sang các thị trường yêu cầu truy xuất: Nhiều thị trường như EU, Hoa Kỳ, Nhật Bản bắt buộc sản phẩm dệt may phải có thông tin rõ ràng về nguồn gốc nguyên liệu để được thông quan hoặc được chấp nhận trên hệ thống phân phối.
Tham gia các chương trình ưu đãi thuế quan: Các hiệp định thương mại tự do (FTA), đặc biệt là EVFTA, CPTPP, yêu cầu sản phẩm phải đáp ứng quy tắc xuất xứ để được hưởng ưu đãi thuế. Trong đó, xác nhận nguồn gốc nguyên liệu là điều kiện tiên quyết.
Đấu thầu hoặc cung cấp cho đối tác lớn: Nhiều nhà mua hàng quốc tế yêu cầu đối tác cung cấp đầy đủ chứng từ chứng minh nguyên liệu được sử dụng hợp pháp và bền vững. Việc không có xác nhận nguồn gốc có thể khiến doanh nghiệp mất cơ hội hợp tác.
Kiểm tra thanh tra thị trường: Trong các đợt kiểm tra liên ngành, cơ quan chức năng có thể yêu cầu doanh nghiệp cung cấp hồ sơ chứng minh nguồn gốc nguyên liệu để kiểm tra việc chấp hành quy định pháp luật về môi trường, lao động, và xuất xứ hàng hóa.
Lợi ích của việc xác nhận nguồn gốc nguyên liệu may mặc
Bảo vệ quyền lợi pháp lý và tránh tranh chấp
Xác nhận nguồn gốc nguyên liệu trong ngành may mặc không chỉ là yêu cầu kỹ thuật, mà còn là giải pháp quan trọng giúp doanh nghiệp bảo vệ quyền lợi pháp lý. Khi nguyên liệu được chứng minh có nguồn gốc rõ ràng, doanh nghiệp có căn cứ để chứng minh tính hợp pháp của sản phẩm, nhất là trong trường hợp phát sinh tranh chấp với nhà cung cấp hoặc khách hàng về chất lượng, xuất xứ nguyên liệu.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Ngoài ra, trong bối cảnh Việt Nam hội nhập sâu rộng với nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA), việc truy xuất nguồn gốc giúp tránh vi phạm các cam kết về xuất xứ hàng hóa và rủi ro pháp lý liên quan đến gian lận thương mại. Doanh nghiệp sẽ hạn chế được nguy cơ bị khiếu nại, điều tra phòng vệ thương mại, hoặc thậm chí bị cấm xuất khẩu nếu không chứng minh được nguyên liệu hợp lệ.
Hỗ trợ quá trình xin chứng nhận xuất xứ CO (Form A, E, CPTPP, v.v.)
Một trong những lợi ích thiết thực của việc xác nhận nguồn gốc nguyên liệu là hỗ trợ hiệu quả cho quá trình xin giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (CO) – loại giấy tờ cần thiết trong hoạt động xuất khẩu. Mỗi mẫu CO (Form A, E, CPTPP, RCEP, v.v.) đều có yêu cầu cụ thể về hàm lượng nội địa (local content), tiêu chí xuất xứ (WO, CTC, RVC…) tùy theo hiệp định mà doanh nghiệp đang áp dụng.
Khi có hồ sơ xác nhận nguyên liệu rõ ràng từ nhà cung cấp (hóa đơn, packing list, C/O nguyên liệu…), doanh nghiệp dễ dàng lập hồ sơ xin CO và tránh bị từ chối do thiếu minh bạch hoặc không đáp ứng quy tắc xuất xứ. Điều này không chỉ tiết kiệm thời gian mà còn giúp sản phẩm hưởng ưu đãi thuế quan, nâng cao sức cạnh tranh.
Tăng độ tin cậy khi làm việc với đối tác, hải quan
Trong chuỗi cung ứng ngành may mặc toàn cầu, sự minh bạch về nguyên liệu là yếu tố quyết định đến mức độ uy tín và chuyên nghiệp của doanh nghiệp. Việc xác minh nguồn gốc rõ ràng giúp tạo dựng lòng tin với đối tác quốc tế – đặc biệt là những thương hiệu lớn yêu cầu khắt khe về tính minh bạch và truy xuất.
Đồng thời, hải quan các nước nhập khẩu ngày càng kiểm soát nghiêm ngặt về gian lận xuất xứ, do đó doanh nghiệp có đủ bằng chứng về nguyên liệu sẽ thuận lợi trong thông quan, giảm thiểu rủi ro bị kiểm tra kéo dài hoặc phạt vi phạm.

Hồ sơ thủ tục xác nhận nguồn gốc nguyên liệu may mặc gồm gì?
Đơn đề nghị xác nhận nguồn gốc nguyên liệu theo mẫu
Để thực hiện thủ tục xác nhận nguồn gốc nguyên liệu may mặc, doanh nghiệp hoặc tổ chức cần chuẩn bị đơn đề nghị xác nhận nguồn gốc nguyên liệu theo đúng mẫu do Bộ Công Thương hoặc cơ quan có thẩm quyền ban hành. Đơn cần nêu rõ các nội dung:
Tên đơn vị, mã số thuế, địa chỉ, người đại diện pháp luật;
Loại nguyên liệu cần xác nhận (vải, sợi, phụ liệu…);
Mục đích xác nhận (sử dụng trong sản xuất hàng xuất khẩu, phục vụ ưu đãi thuế, tham gia CPTPP, EVFTA…);
Cam kết về tính xác thực của thông tin và chịu trách nhiệm về các chứng từ đính kèm.
Đơn cần có chữ ký và đóng dấu của người đại diện hợp pháp của doanh nghiệp.
Hóa đơn mua hàng hoặc hợp đồng cung ứng nguyên liệu
Hồ sơ phải có hóa đơn mua hàng (trong trường hợp mua trong nước) hoặc hợp đồng cung ứng nguyên liệu với nhà cung cấp. Tài liệu này nhằm chứng minh nguồn gốc hợp pháp của nguyên liệu sử dụng trong quy trình sản xuất. Một số lưu ý:
Hóa đơn nên thể hiện rõ tên hàng hóa, số lượng, đơn vị tính, ngày giao hàng;
Trong hợp đồng cần có điều khoản rõ ràng về chủng loại nguyên liệu, thời gian giao nhận, trách nhiệm truy xuất nguồn gốc.
Các giấy tờ này đóng vai trò chứng minh minh bạch dòng nguyên liệu đầu vào, đặc biệt quan trọng khi doanh nghiệp cần xin cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O).
Tờ khai hải quan (nếu là hàng nhập khẩu)
Nếu nguyên liệu là hàng hóa nhập khẩu, doanh nghiệp phải nộp tờ khai hải quan nhập khẩu thể hiện thông tin như:
Tên người nhập khẩu, mã HS hàng hóa, ngày khai báo;
Nơi nhập khẩu, số tờ khai, trị giá hàng hóa;
Nước xuất xứ của nguyên liệu (rất quan trọng nếu muốn được hưởng ưu đãi FTA).
Tờ khai này thường được in từ hệ thống hải quan điện tử, kèm theo bản sao hợp đồng nhập khẩu, vận đơn, hóa đơn thương mại, phiếu đóng gói nếu có yêu cầu xác minh chi tiết.
Tài liệu kỹ thuật, chứng từ truy xuất nguyên liệu trong nước
Đối với nguyên liệu sản xuất trong nước, doanh nghiệp cần cung cấp tài liệu kỹ thuật hoặc hồ sơ chứng minh quy trình sản xuất, nguồn gốc xuất xứ nguyên liệu nội địa. Một số loại chứng từ có thể bao gồm:
Phiếu kiểm tra chất lượng đầu vào;
Biên bản nghiệm thu nguyên liệu nội địa;
Tài liệu kỹ thuật mô tả đặc tính vật lý, hóa học của nguyên liệu;
Báo cáo nhà cung ứng hoặc cơ sở sản xuất nguyên liệu trong nước.
Việc có các chứng từ này không chỉ phục vụ mục đích xác nhận nguồn gốc nguyên liệu mà còn hỗ trợ doanh nghiệp đạt điều kiện ưu đãi thuế quan, đặc biệt trong bối cảnh các hiệp định thương mại tự do yêu cầu cao về tỷ lệ nội địa hóa và quy tắc xuất xứ “từ sợi trở đi”.
Toàn bộ hồ sơ sau khi chuẩn bị sẽ được nộp đến cơ quan chức năng như Sở Công Thương hoặc Bộ Công Thương để thẩm định và cấp giấy xác nhận nguồn gốc nguyên liệu theo đúng quy định hiện hành.
Quy trình thực hiện thủ tục xác nhận nguồn gốc nguyên liệu may mặc

Nộp hồ sơ tại cơ quan nào? (Bộ Công Thương hoặc Sở Công Thương)
Để được xác nhận nguồn gốc nguyên liệu sử dụng trong sản xuất hàng may mặc, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng và phạm vi hoạt động của doanh nghiệp, cơ quan tiếp nhận hồ sơ có thể là:
Bộ Công Thương: Trong trường hợp doanh nghiệp hoạt động xuất nhập khẩu nguyên phụ liệu may mặc có quy mô lớn, liên quan đến thị trường quốc tế hoặc yêu cầu theo các hiệp định thương mại (FTA, EVFTA, CPTPP…), hồ sơ sẽ được nộp về Cục Xuất nhập khẩu – Bộ Công Thương để thực hiện thủ tục xác nhận.
Sở Công Thương tại địa phương nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính hoặc cơ sở sản xuất: Áp dụng đối với các doanh nghiệp sản xuất trong nước, kinh doanh nội địa, hoặc khi thực hiện các dự án nhỏ, không yêu cầu xác nhận của cấp Trung ương.
Việc lựa chọn đúng nơi nộp hồ sơ là rất quan trọng, bởi nếu nộp sai cấp, doanh nghiệp có thể bị từ chối tiếp nhận hoặc phải làm lại toàn bộ quy trình.
Thời gian xử lý hồ sơ theo quy định mới nhất
Theo hướng dẫn hiện hành (căn cứ vào Luật Quản lý ngoại thương và các nghị định hướng dẫn như Nghị định 69/2018/NĐ-CP), thời gian xử lý thủ tục xác nhận nguồn gốc nguyên liệu thường được quy định như sau:
Thời gian xử lý tối đa là 5 – 7 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Trong trường hợp hồ sơ cần bổ sung hoặc có yêu cầu kiểm tra thực tế tại cơ sở sản xuất, thời gian có thể kéo dài thêm 2 – 3 ngày làm việc.
Với một số trường hợp đặc biệt theo các cam kết quốc tế, ví dụ: hàng xuất khẩu theo mẫu Form EUR.1, chứng nhận xuất xứ hàng hóa (C/O), thời gian xác nhận có thể ưu tiên xử lý nhanh trong vòng 3 ngày làm việc.
Cơ quan có thẩm quyền sẽ thông báo kết quả bằng văn bản hoặc thông qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến, tùy thuộc vào hình thức nộp hồ sơ của doanh nghiệp.
Các bước xử lý từ tiếp nhận đến xác nhận và trả kết quả
Quy trình thực hiện thủ tục xác nhận nguồn gốc nguyên liệu may mặc diễn ra qua các bước chính như sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, bao gồm:
Văn bản đề nghị xác nhận nguồn gốc nguyên liệu
Hợp đồng mua bán nguyên liệu (trong nước hoặc nhập khẩu)
Hóa đơn giá trị gia tăng, phiếu xuất kho
Chứng từ chứng minh nguồn gốc (C/O nếu có), vận đơn, tờ khai hải quan
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp
Giấy tờ liên quan đến quá trình gia công, xử lý nguyên liệu (nếu có)
Bước 2: Nộp hồ sơ
Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại bộ phận một cửa của cơ quan quản lý nhà nước hoặc qua hệ thống dịch vụ công trực tuyến (https://dichvucong.moit.gov.vn hoặc hệ thống địa phương).
Bước 3: Tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ
Cán bộ chuyên trách sẽ tiếp nhận, đối chiếu, kiểm tra tính hợp lệ và đầy đủ của hồ sơ. Nếu hồ sơ có sai sót hoặc thiếu tài liệu, doanh nghiệp sẽ nhận được yêu cầu chỉnh sửa, bổ sung bằng văn bản.
Bước 4: Đánh giá và xác minh thực tế (nếu cần)
Trong một số trường hợp, cơ quan chức năng có thể tiến hành kiểm tra thực tế tại nơi lưu trữ hoặc sử dụng nguyên liệu để đối chiếu với thông tin trong hồ sơ, đặc biệt khi hồ sơ có nghi vấn hoặc cần xác thực chi tiết theo quy định về truy xuất nguồn gốc.
Bước 5: Cấp văn bản xác nhận
Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy xác nhận nguồn gốc nguyên liệu hoặc Văn bản xác nhận thông tin sử dụng nguyên liệu, có giá trị sử dụng cho các mục đích như xin cấp C/O, làm thủ tục hải quan, hoặc chứng minh minh bạch nguyên liệu đầu vào.
Bước 6: Trả kết quả
Kết quả được trả tại nơi tiếp nhận hồ sơ hoặc qua hệ thống trực tuyến. Doanh nghiệp cần lưu trữ kết quả xác nhận để sử dụng khi cần thiết và phục vụ công tác thanh tra, kiểm tra sau này.
Việc thực hiện đầy đủ quy trình không chỉ giúp doanh nghiệp đảm bảo tính minh bạch về nguồn gốc nguyên liệu mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong hoạt động xuất khẩu, kiểm toán, chứng nhận chất lượng hoặc kiểm tra tuân thủ của các đối tác quốc tế.
Các trường hợp đặc biệt trong xác nhận nguồn gốc nguyên liệu may mặc
Nguyên liệu mua từ nhiều nguồn khác nhau
Trong ngành may mặc, không ít doanh nghiệp sử dụng nguyên liệu đầu vào từ nhiều nhà cung cấp khác nhau để đáp ứng yêu cầu về màu sắc, chất lượng hay tiến độ giao hàng. Điều này gây ra khó khăn trong việc xác nhận rõ ràng nguồn gốc nguyên liệu khi làm thủ tục hải quan, xin chứng nhận xuất xứ (C/O) hoặc tham gia các chương trình ưu đãi thuế quan.
Trong trường hợp này, doanh nghiệp cần lập bảng tổng hợp chi tiết từng nguồn cung, kèm theo hóa đơn, phiếu nhập kho, và hợp đồng mua bán. Ngoài ra, việc kiểm tra mã HS và tỷ lệ phối trộn giữa các loại nguyên liệu cũng cần minh bạch để phục vụ công tác truy xuất nguồn gốc khi cơ quan chức năng yêu cầu.
Nguyên liệu nhập khẩu và chuyển đổi công đoạn tại Việt Nam
Một số doanh nghiệp nhập khẩu vải hoặc sợi từ nước ngoài rồi thực hiện công đoạn cắt, may, hoàn thiện tại Việt Nam. Đây là trường hợp phổ biến trong gia công xuất khẩu hoặc sản xuất hàng cho các thương hiệu quốc tế. Tuy nhiên, để xác nhận xuất xứ “Made in Vietnam” hoặc hưởng ưu đãi FTA, nguyên liệu nhập khẩu cần phải đáp ứng quy tắc xuất xứ theo hình thức “chuyển đổi mã HS” hoặc “gia công đáng kể”.
Doanh nghiệp cần lưu trữ đầy đủ chứng từ nhập khẩu, bảng định mức nguyên phụ liệu, sơ đồ quy trình sản xuất và hồ sơ kiểm tra chất lượng để chứng minh phần giá trị gia tăng thực hiện tại Việt Nam đạt yêu cầu theo hiệp định thương mại.
Trường hợp nguyên liệu được gia công lại nhiều lần
Đối với một số nguyên liệu phải qua nhiều lần gia công – ví dụ như nhuộm, in, xử lý chống nhăn hoặc chống thấm – việc theo dõi nguồn gốc trở nên phức tạp. Để đảm bảo truy xuất được toàn bộ quá trình, doanh nghiệp cần có hệ thống quản lý nội bộ chặt chẽ: từ việc lập phiếu công đoạn, phiếu chuyển xưởng, đến ghi nhận rõ từng đơn vị tham gia gia công.
Cơ quan cấp C/O hoặc kiểm tra chất lượng thường yêu cầu hồ sơ chi tiết từng bước xử lý này, đặc biệt nếu có bên gia công ngoài (outsource). Do đó, việc minh bạch hồ sơ ngay từ đầu là yếu tố then chốt để xác nhận hợp lệ nguồn gốc nguyên liệu.

Các quy định pháp lý liên quan thủ tục xác nhận nguồn gốc nguyên liệu
Thông tư số 05/2018/TT-BCT và các văn bản liên quan đến xuất xứ hàng hóa
Thông tư số 05/2018/TT-BCT do Bộ Công Thương ban hành là văn bản pháp lý quan trọng hướng dẫn chi tiết về xuất xứ hàng hóa, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất, xuất khẩu. Thông tư này quy định rõ các tiêu chí để xác định xuất xứ hàng hóa như “hàm lượng giá trị gia tăng” (VA), “chuyển đổi mã số hàng hóa” (CTC), hoặc “công đoạn gia công chế biến cụ thể”.
Đối với ngành dệt may, việc xác nhận nguồn gốc nguyên liệu (vải, sợi, phụ liệu…) là bước bắt buộc trong quy trình xin cấp Giấy chứng nhận xuất xứ (C/O). Doanh nghiệp cần cung cấp đầy đủ thông tin về nhà cung cấp, hợp đồng mua bán, hóa đơn và chứng từ vận chuyển nguyên liệu để chứng minh tính hợp pháp và xuất xứ phù hợp. Ngoài Thông tư 05/2018/TT-BCT, doanh nghiệp còn phải tuân thủ các Hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam tham gia, với các quy tắc xuất xứ riêng biệt, ví dụ: EVFTA, CPTPP, RCEP.
Hướng dẫn mới từ Tổng cục Hải quan năm 2025
Năm 2025, Tổng cục Hải quan đã ban hành hướng dẫn mới nhằm cập nhật quy trình và hồ sơ xác nhận nguồn gốc nguyên liệu phục vụ cho hoạt động xuất khẩu, đặc biệt trong bối cảnh số hóa và liên kết dữ liệu quốc tế. Hướng dẫn này nhấn mạnh việc sử dụng hệ thống khai báo điện tử một cửa quốc gia (NSW), giảm thiểu hồ sơ giấy, đồng thời yêu cầu doanh nghiệp cập nhật thông tin nguồn gốc nguyên liệu qua mã số định danh và hệ thống truy xuất tự động.
Một điểm đáng chú ý là quy định mới yêu cầu doanh nghiệp có trách nhiệm lưu trữ và sẵn sàng cung cấp dữ liệu truy xuất nguồn gốc trong vòng 5 năm, nhằm phục vụ công tác hậu kiểm. Điều này giúp tăng tính minh bạch trong chuỗi cung ứng và đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng cao từ thị trường quốc tế về nguồn gốc, tính bền vững và trách nhiệm xã hội trong sản xuất.
Những lỗi phổ biến và cách tránh khi thực hiện xác nhận nguồn gốc nguyên liệu
Sai sót trong chứng từ đầu vào
Một trong những lỗi phổ biến nhất khi xác nhận nguồn gốc nguyên liệu là thiếu hoặc sai thông tin trong bộ chứng từ đầu vào, chẳng hạn như hóa đơn mua nguyên liệu, hợp đồng cung cấp, bảng kê chi tiết hàng hóa hoặc vận đơn. Những sai sót này có thể dẫn đến việc cơ quan thẩm quyền từ chối xác nhận hoặc yêu cầu doanh nghiệp giải trình bổ sung, gây mất thời gian và ảnh hưởng đến tiến độ sản xuất.
Cách tránh: Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ các thông tin trên chứng từ (tên nguyên liệu, mã HS, số lượng, ngày tháng, bên cung ứng…) trước khi lưu trữ và nộp. Nên xây dựng quy trình kiểm tra chéo giữa bộ phận mua hàng và kế toán để hạn chế sai sót.
Không lưu trữ hồ sơ chứng minh trong thời gian bắt buộc
Theo quy định, hồ sơ xác nhận nguồn gốc nguyên liệu cần được lưu trữ ít nhất 5 năm để phục vụ việc hậu kiểm của các cơ quan chức năng như Hải quan, Sở Công Thương, Ban quản lý các khu công nghiệp. Nhiều doanh nghiệp chỉ tập trung vào việc hoàn thành thủ tục ban đầu mà quên việc bảo quản hồ sơ đầy đủ, dẫn đến khó khăn khi bị kiểm tra đột xuất.
Cách tránh: Cần xây dựng hệ thống lưu trữ hồ sơ theo dạng vật lý và/hoặc điện tử có kiểm soát. Đồng thời phân quyền quản lý tài liệu rõ ràng để tránh thất lạc hoặc mất dữ liệu.
Nộp sai cơ quan thẩm quyền xác nhận
Một số doanh nghiệp nhầm lẫn khi nộp hồ sơ xác nhận sai cơ quan có thẩm quyền (ví dụ: gửi lên Sở Công Thương thay vì Ban quản lý KCN hoặc Cục Hải quan tùy loại hàng và mục đích sử dụng). Việc này làm chậm tiến độ xác nhận và gây ra các bước xử lý lại không cần thiết.
Cách tránh: Doanh nghiệp nên tra cứu rõ căn cứ pháp lý và hướng dẫn địa phương hoặc sử dụng dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp để đảm bảo hồ sơ nộp đúng nơi, đúng thẩm quyền ngay từ đầu.
Dịch vụ hỗ trợ xác nhận nguồn gốc nguyên liệu may mặc cho doanh nghiệp
Lợi ích khi thuê đơn vị pháp lý hỗ trợ
Việc xác nhận nguồn gốc nguyên liệu trong ngành may mặc ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt với các doanh nghiệp xuất khẩu vào thị trường yêu cầu truy xuất như EU, Mỹ, Nhật Bản. Thuê đơn vị pháp lý hỗ trợ sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm đáng kể thời gian và công sức trong quá trình thu thập, chuẩn bị hồ sơ. Các đơn vị chuyên nghiệp hiểu rõ quy định về chứng nhận nguồn gốc (CO – Certificate of Origin), quy trình xác minh, cách chuẩn bị chứng từ phù hợp với từng thị trường. Ngoài ra, họ còn hỗ trợ doanh nghiệp kết nối với các nhà cung cấp nguyên liệu có chứng nhận hợp lệ, tránh rủi ro bị từ chối hàng hóa do không đáp ứng yêu cầu xuất xứ.
Tham khảo thêm: Dịch vụ cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hàng may mặc
Cam kết về thời gian, độ chính xác và hồ sơ hợp lệ
Một trong những lý do quan trọng để doanh nghiệp nên chọn dịch vụ xác nhận nguồn gốc nguyên liệu từ các đơn vị pháp lý uy tín là sự cam kết về hiệu quả. Các đơn vị này thường làm việc theo quy trình rõ ràng, có bảng thời gian cụ thể cho từng bước: thu thập thông tin, xác minh nhà cung cấp, chuẩn bị hồ sơ CO, nộp lên cơ quan có thẩm quyền (ví dụ: VCCI hoặc Bộ Công Thương). Đồng thời, hồ sơ được chuẩn hóa theo đúng mẫu quy định, đảm bảo tính pháp lý và hạn chế tối đa khả năng bị cơ quan nhà nước từ chối. Với cam kết thời gian nhanh chóng và kết quả chính xác, doanh nghiệp có thể yên tâm đưa hàng ra thị trường quốc tế đúng tiến độ hợp đồng.
Thủ tục xác nhận nguồn gốc nguyên liệu may mặc không chỉ là điều kiện bắt buộc cho các hoạt động xuất khẩu, xin CO, mà còn là giải pháp quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả trong ngành dệt may. Đảm bảo minh bạch, hợp lệ về nguồn gốc nguyên liệu không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu của cơ quan chức năng mà còn tăng độ tin cậy đối với đối tác trong và ngoài nước. Với các hướng dẫn pháp lý mới nhất, việc thực hiện thủ tục này có thể trở nên đơn giản hơn nếu bạn nắm chắc quy trình và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ. Nếu cần tư vấn hoặc hỗ trợ chuyên nghiệp, hãy liên hệ với đơn vị pháp lý giàu kinh nghiệm trong ngành may mặc để tránh sai sót, tiết kiệm thời gian và chi phí.