Thủ tục thành lập doanh nghiệp sản xuất rượu ngâm
Thủ tục thành lập doanh nghiệp sản xuất rượu ngâm là một quá trình quan trọng và đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật Việt Nam. Trong bối cảnh thị trường rượu ngâm ngày càng phát triển, nhu cầu thành lập doanh nghiệp trong lĩnh vực này ngày càng tăng cao. Tuy nhiên, để có thể chính thức đi vào hoạt động, doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ các bước từ đăng ký kinh doanh đến xin giấy phép sản xuất, đảm bảo điều kiện về an toàn thực phẩm và tuân thủ các quy định về thuế, tem nhãn hàng hóa. Việc nắm rõ các thủ tục pháp lý không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững. Đồng thời, việc thực hiện đúng quy trình còn giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý, đảm bảo quyền lợi của chủ sở hữu và các bên liên quan. Dù là hộ kinh doanh cá thể, doanh nghiệp tư nhân hay công ty cổ phần, quá trình thành lập đều có những quy định riêng biệt cần tuân thủ. Do đó, việc tìm hiểu và thực hiện đúng các bước là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp có thể tham gia thị trường một cách thuận lợi.

Giấy phép sản xuất rượu ngâm cần những gì?
Rượu ngâm là một loại sản phẩm truyền thống được nhiều người ưa chuộng, đặc biệt là trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe và quà biếu. Tuy nhiên, để kinh doanh hợp pháp, cơ sở sản xuất rượu ngâm phải đáp ứng đầy đủ các quy định pháp luật về sản xuất, kinh doanh rượu, bao gồm việc xin giấy phép sản xuất rượu. Dưới đây là những yêu cầu và thủ tục cần thiết để xin giấy phép sản xuất rượu ngâm theo quy định của pháp luật Việt Nam.
1. Các Loại Giấy Phép Cần Có Khi Sản Xuất Rượu Ngâm
Để sản xuất và kinh doanh rượu ngâm hợp pháp, doanh nghiệp cần có các giấy tờ sau:
1.1. Giấy Chứng Nhận Đăng Ký Kinh Doanh
Nếu hoạt động sản xuất rượu ngâm với quy mô nhỏ, bạn có thể đăng ký hộ kinh doanh cá thể tại UBND quận/huyện.
Nếu thành lập doanh nghiệp sản xuất rượu ngâm quy mô lớn, cần đăng ký công ty TNHH hoặc công ty cổ phần tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.
1.2. Giấy Phép Sản Xuất Rượu Ngâm
Theo Nghị định 105/2017/NĐ-CP về kinh doanh rượu, tùy theo quy mô sản xuất, cơ sở có thể xin một trong ba loại giấy phép sau:
Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (dành cho doanh nghiệp sản xuất quy mô lớn).
Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh (dành cho hộ sản xuất nhỏ lẻ, có bán ra thị trường).
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Giấy phép sản xuất rượu thủ công để bán cho doanh nghiệp có giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (không trực tiếp bán lẻ cho người tiêu dùng).
1.3. Giấy Chứng Nhận Cơ Sở Đủ Điều Kiện An Toàn Thực Phẩm
Đây là giấy phép bắt buộc, được cấp bởi Sở Y tế hoặc Cục An toàn thực phẩm. Điều kiện để được cấp giấy chứng nhận bao gồm:
Cơ sở sản xuất đạt tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm.
Nguyên liệu và dụng cụ ngâm rượu phải an toàn, không gây hại cho sức khỏe.
Nhân sự sản xuất phải được tập huấn về vệ sinh an toàn thực phẩm.
1.4. Công Bố Tiêu Chuẩn Chất Lượng Sản Phẩm Rượu Ngâm
Theo quy định, rượu ngâm bán ra thị trường phải được kiểm nghiệm và công bố tiêu chuẩn chất lượng tại Sở Công Thương hoặc Cục An toàn thực phẩm.
1.5. Giấy Phép Quảng Cáo Và Ghi Nhãn Sản Phẩm
Nếu muốn quảng bá sản phẩm rượu ngâm, cần xin giấy phép quảng cáo theo Nghị định 38/2021/NĐ-CP.
Nhãn rượu phải ghi đầy đủ thông tin: thành phần, nồng độ cồn, ngày sản xuất, hạn sử dụng, đơn vị sản xuất…
2. Hồ Sơ Xin Giấy Phép Sản Xuất Rượu Ngâm
2.1. Hồ Sơ Xin Giấy Phép Sản Xuất Rượu
Đơn đề nghị cấp giấy phép sản xuất rượu theo mẫu quy định.
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (bản sao công chứng).
Bản thuyết minh điều kiện sản xuất: mặt bằng, thiết bị, nhân lực…
Hợp đồng thuê đất hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại địa điểm sản xuất.
Quy trình sản xuất rượu ngâm chi tiết.
2.2. Hồ Sơ Xin Giấy Chứng Nhận An Toàn Thực Phẩm
Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận an toàn thực phẩm.
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (bản sao).
Bản vẽ sơ đồ mặt bằng sản xuất.
Kết quả kiểm nghiệm chất lượng nước sử dụng trong sản xuất.
Danh sách nhân sự đã được tập huấn về an toàn thực phẩm.
2.3. Hồ Sơ Công Bố Tiêu Chuẩn Chất Lượng Rượu Ngâm
Bản công bố tiêu chuẩn sản phẩm.
Phiếu kết quả kiểm nghiệm rượu ngâm tại phòng kiểm nghiệm đạt chuẩn.
Mẫu nhãn sản phẩm rượu ngâm.
3. Quy Trình Xin Giấy Phép Sản Xuất Rượu Ngâm
Bước 1: Chuẩn Bị Hồ Sơ
Doanh nghiệp chuẩn bị đầy đủ các loại giấy tờ theo yêu cầu.
Bước 2: Nộp Hồ Sơ
Hồ sơ xin giấy phép sản xuất rượu nộp tại Sở Công Thương.
Hồ sơ xin giấy chứng nhận an toàn thực phẩm nộp tại Sở Y tế hoặc Cục An toàn thực phẩm.
Hồ sơ công bố tiêu chuẩn chất lượng nộp tại Sở Công Thương.
Bước 3: Kiểm Tra Thực Tế Cơ Sở Sản Xuất
Cơ quan quản lý sẽ tiến hành kiểm tra thực tế cơ sở sản xuất rượu ngâm để đánh giá điều kiện cấp phép.
Bước 4: Nhận Giấy Phép
Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, doanh nghiệp sẽ được cấp giấy phép hợp lệ.
4. Thời Gian Và Chi Phí Xin Giấy Phép Sản Xuất Rượu Ngâm
Thời gian cấp phép: 15 – 30 ngày làm việc tùy từng loại giấy phép.
Chi phí xin giấy phép:
Giấy phép sản xuất rượu: 3 – 10 triệu đồng.
Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm: 5 – 8 triệu đồng.
Công bố tiêu chuẩn chất lượng: 5 – 12 triệu đồng.
5. Xử Phạt Khi Sản Xuất Rượu Ngâm Không Có Giấy Phép
Theo Nghị định 98/2020/NĐ-CP, mức phạt vi phạm bao gồm:
Không có giấy phép sản xuất rượu: Phạt từ 30 – 50 triệu đồng.
Không có giấy chứng nhận an toàn thực phẩm: Phạt từ 20 – 40 triệu đồng.
Không công bố chất lượng sản phẩm: Phạt từ 10 – 30 triệu đồng.
Ghi nhãn sai quy định: Phạt từ 10 – 20 triệu đồng.
Kết Luận
Để sản xuất rượu ngâm hợp pháp, doanh nghiệp cần đảm bảo có đầy đủ các giấy phép theo quy định pháp luật. Việc xin giấy phép tuy mất thời gian nhưng giúp cơ sở sản xuất hoạt động hợp pháp, tạo uy tín với khách hàng và tránh các rủi ro pháp lý.
✅ Giấy phép sản xuất rượu giúp doanh nghiệp kinh doanh đúng luật.
✅ Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm đảm bảo sản phẩm an toàn.
✅ Công bố chất lượng sản phẩm giúp xây dựng thương hiệu uy tín.
Việc tuân thủ các quy định pháp luật không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động bền vững mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

Điều kiện về cơ sở sản xuất rượu ngâm theo quy định pháp luật
Kinh doanh rượu ngâm là một lĩnh vực đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật, đặc biệt là điều kiện về cơ sở sản xuất. Theo Nghị định 105/2017/NĐ-CP về kinh doanh rượu, các cơ sở sản xuất rượu ngâm phải đáp ứng một loạt yêu cầu về pháp lý, cơ sở hạ tầng, thiết bị, an toàn thực phẩm và bảo vệ môi trường. Việc không tuân thủ các quy định này có thể dẫn đến xử phạt, đình chỉ hoạt động hoặc rượu bị thu hồi.
Dưới đây là các điều kiện cụ thể về cơ sở sản xuất rượu ngâm theo quy định pháp luật.
1. Điều kiện pháp lý đối với cơ sở sản xuất rượu ngâm
1.1. Đăng ký kinh doanh hợp pháp
Cơ sở sản xuất rượu ngâm phải đăng ký kinh doanh theo hình thức:
Hộ kinh doanh cá thể đối với cơ sở sản xuất nhỏ lẻ.
Doanh nghiệp (Công ty TNHH, Công ty cổ phần, Hợp tác xã,…) đối với cơ sở sản xuất quy mô lớn.
Giấy phép kinh doanh phải có ngành nghề đăng ký rõ ràng, ví dụ: “Sản xuất rượu và đồ uống có cồn”.
1.2. Giấy phép sản xuất rượu ngâm
Cơ sở sản xuất rượu ngâm phải có Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh hoặc Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp, do Sở Công Thương cấp.
Hồ sơ xin cấp phép bao gồm:
Đơn đề nghị cấp phép sản xuất rượu.
Bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.
Kế hoạch kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
2. Điều kiện về cơ sở vật chất, hạ tầng sản xuất
Một cơ sở sản xuất rượu ngâm hợp pháp cần đáp ứng các yêu cầu về mặt bằng, bố trí khu vực sản xuất hợp lý và đảm bảo tiêu chuẩn vệ sinh.
2.1. Mặt bằng và địa điểm sản xuất
Cơ sở sản xuất phải có địa điểm cố định, không đặt trong khu dân cư đông đúc để tránh ảnh hưởng đến môi trường sống.
Phải có đầy đủ giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê mặt bằng hợp pháp.
Nơi sản xuất cần cách xa nguồn ô nhiễm như bãi rác, cống rãnh, khu công nghiệp ô nhiễm để tránh ảnh hưởng đến chất lượng rượu.
2.2. Khu vực sản xuất và bảo quản
Cơ sở phải bố trí các khu vực riêng biệt, bao gồm:
Khu vực chế biến nguyên liệu: Đảm bảo sạch sẽ, có hệ thống xử lý bụi bẩn, nước thải.
Khu vực ngâm ủ rượu: Thông thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp và có biện pháp bảo vệ bình chứa rượu khỏi côn trùng, bụi bẩn.
Khu vực đóng chai, dán nhãn: Đảm bảo vệ sinh, tránh nhiễm khuẩn vào rượu.
Khu bảo quản rượu thành phẩm: Mát mẻ, có kệ để sắp xếp sản phẩm tránh đổ vỡ.
2.3. Trang thiết bị sản xuất
Cơ sở sản xuất rượu ngâm phải có trang thiết bị phù hợp, đảm bảo quá trình ngâm rượu diễn ra an toàn và hiệu quả:
Dụng cụ ngâm rượu: Nên sử dụng chum sành, bình thủy tinh hoặc thùng gỗ để bảo đảm chất lượng rượu.
Thiết bị đo nồng độ cồn: Để kiểm soát độ cồn của rượu thành phẩm.
Hệ thống lọc rượu: Giúp loại bỏ tạp chất, cặn bẩn khỏi rượu trước khi đóng chai.
Máy đóng chai, dán nhãn: Hỗ trợ quá trình đóng gói, giúp sản phẩm chuyên nghiệp hơn.
3. Điều kiện về an toàn thực phẩm
3.1. Chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm
Cơ sở sản xuất rượu ngâm phải được cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm bởi Sở Y tế hoặc Bộ Công Thương.
Điều kiện để được cấp giấy chứng nhận:
Khu vực sản xuất sạch sẽ, hợp vệ sinh.
Nguyên liệu có nguồn gốc rõ ràng, không chứa hóa chất độc hại.
Nhân viên được tập huấn về an toàn thực phẩm.
3.2. Kiểm soát nguyên liệu và chất lượng rượu
Rượu nền phải được kiểm định chất lượng, không chứa methanol vượt mức cho phép.
Nguyên liệu ngâm (thảo dược, động vật, trái cây) phải đảm bảo không có hóa chất bảo quản độc hại.
Có quy trình kiểm tra chất lượng rượu trước khi xuất bán.
4. Điều kiện về bảo vệ môi trường
Do rượu là một sản phẩm có thể gây tác động đến môi trường nếu xử lý không đúng cách, cơ sở sản xuất cần tuân thủ các quy định bảo vệ môi trường.
4.1. Xử lý nước thải, chất thải
Nước thải từ quá trình sản xuất phải được xử lý đạt tiêu chuẩn trước khi xả ra môi trường.
Rác thải rắn (bã thảo dược, bã trái cây) cần được thu gom và xử lý đúng quy trình.
4.2. Giấy cam kết bảo vệ môi trường
Cơ sở sản xuất phải có bản cam kết bảo vệ môi trường hoặc báo cáo đánh giá tác động môi trường theo quy mô sản xuất.
5. Điều kiện về ghi nhãn, tem mác sản phẩm
Rượu ngâm khi đưa ra thị trường phải có nhãn mác rõ ràng, bao gồm:
Tên sản phẩm.
Thành phần nguyên liệu.
Nồng độ cồn.
Ngày sản xuất, hạn sử dụng.
Hướng dẫn sử dụng và cảnh báo sức khỏe.
Rượu phải được dán tem chống hàng giả theo quy định của Bộ Công Thương.
Kết luận
Mở cơ sở sản xuất rượu ngâm không chỉ đòi hỏi kỹ thuật ngâm rượu tốt mà còn phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật. Một cơ sở sản xuất hợp pháp cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện về đăng ký kinh doanh, giấy phép sản xuất, an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường và nhãn mác sản phẩm. Việc tuân thủ đúng quy định sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu uy tín, kinh doanh bền vững và tránh các rủi ro pháp lý.

Các quy định về an toàn thực phẩm đối với rượu ngâm
Rượu ngâm là sản phẩm được nhiều người ưa chuộng nhờ công dụng bồi bổ sức khỏe, tuy nhiên, quá trình sản xuất, bảo quản và kinh doanh rượu ngâm phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn thực phẩm. Nếu không đảm bảo tiêu chuẩn, rượu ngâm có thể gây nguy hiểm đến sức khỏe người tiêu dùng, đồng thời khiến cơ sở kinh doanh gặp rủi ro pháp lý. Dưới đây là các quy định quan trọng về an toàn thực phẩm đối với rượu ngâm tại Việt Nam.
1. Cơ Sở Pháp Lý Về An Toàn Thực Phẩm Đối Với Rượu Ngâm
An toàn thực phẩm đối với rượu ngâm được quy định bởi nhiều văn bản pháp luật, bao gồm:
Luật An toàn thực phẩm số 55/2010/QH12 do Quốc hội ban hành.
Nghị định 105/2017/NĐ-CP về kinh doanh rượu (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 17/2020/NĐ-CP).
Nghị định 15/2018/NĐ-CP về hướng dẫn thi hành Luật An toàn thực phẩm.
Thông tư 43/2018/TT-BYT quy định về quản lý an toàn thực phẩm đối với sản phẩm rượu.
QCVN 6-3:2010/BYT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với rượu.
Những văn bản này quy định rõ tiêu chuẩn chất lượng, điều kiện sản xuất, bảo quản, kiểm nghiệm, ghi nhãn và quảng cáo rượu ngâm để đảm bảo an toàn thực phẩm.
2. Điều Kiện Đảm Bảo An Toàn Thực Phẩm Khi Sản Xuất Rượu Ngâm
2.1. Điều Kiện Về Cơ Sở Sản Xuất
Cơ sở sản xuất rượu ngâm phải đảm bảo các yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm, bao gồm:
Địa điểm sản xuất: Không nằm trong khu vực ô nhiễm, có đủ hệ thống cấp thoát nước.
Nhà xưởng: Phải sạch sẽ, có khu vực riêng biệt cho từng công đoạn sản xuất.
Trang thiết bị: Đảm bảo an toàn, không làm biến đổi chất lượng rượu.
2.2. Điều Kiện Về Nguyên Liệu Ngâm Rượu
Rượu dùng để ngâm phải có nguồn gốc rõ ràng, được sản xuất theo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
Nguyên liệu ngâm (dược liệu, động vật, thực vật…) phải đảm bảo không chứa chất độc hại.
Nước sử dụng trong sản xuất rượu phải đạt tiêu chuẩn nước sạch theo QCVN 01:2009/BYT.
2.3. Điều Kiện Về Quy Trình Sản Xuất
Không sử dụng cồn công nghiệp hoặc các hóa chất độc hại để pha chế rượu.
Phải có hệ thống kiểm soát chất lượng trong từng khâu sản xuất.
Bảo quản rượu trong dụng cụ sạch, an toàn, không gây phản ứng hóa học làm ảnh hưởng đến chất lượng rượu.
3. Quy Định Về Kiểm Nghiệm Và Công Bố Chất Lượng Rượu Ngâm
3.1. Kiểm Nghiệm Chất Lượng Rượu Ngâm
Theo QCVN 6-3:2010/BYT, rượu ngâm trước khi đưa ra thị trường phải được kiểm nghiệm các chỉ tiêu:
Nồng độ cồn (thường từ 25% – 40%).
Chất độc hại như methanol, aldehyde, furfural, kim loại nặng…
Vi sinh vật (đảm bảo không nhiễm vi khuẩn gây hại).
Cơ sở phải gửi mẫu rượu đến trung tâm kiểm nghiệm được Bộ Y tế công nhận để kiểm tra và nhận giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
3.2. Công Bố Tiêu Chuẩn Chất Lượng Rượu Ngâm
Cơ sở sản xuất phải đăng ký bản công bố sản phẩm tại Sở Công Thương hoặc Cục An toàn thực phẩm.
Hồ sơ công bố bao gồm: kết quả kiểm nghiệm, mẫu nhãn sản phẩm, quy trình sản xuất…

4. Quy Định Về Ghi Nhãn Rượu Ngâm
Theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP, nhãn sản phẩm rượu ngâm bắt buộc phải có các thông tin:
Tên sản phẩm và nồng độ cồn.
Thành phần nguyên liệu, dung tích, ngày sản xuất, hạn sử dụng.
Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất, số giấy phép sản xuất rượu.
Khuyến cáo: “Không sử dụng rượu khi lái xe, phụ nữ có thai không nên uống rượu…”.
Trường hợp ghi nhãn sai hoặc không đầy đủ có thể bị xử phạt từ 10 – 50 triệu đồng.
5. Quy Định Về Quảng Cáo Và Kinh Doanh Rượu Ngâm
Theo Luật Quảng cáo 2012, không được quảng cáo rượu trên truyền hình, báo chí, mạng xã hội nếu rượu có nồng độ cồn trên 15%.
Chỉ được bán rượu ngâm tại các địa điểm có giấy phép kinh doanh rượu.
Không được bán rượu cho người dưới 18 tuổi.
6. Xử Phạt Vi Phạm Về An Toàn Thực Phẩm Đối Với Rượu Ngâm
Theo Nghị định 115/2018/NĐ-CP, các mức phạt khi vi phạm quy định an toàn thực phẩm:
Không có giấy phép sản xuất rượu: Phạt từ 30 – 50 triệu đồng.
Không công bố tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm: Phạt từ 20 – 40 triệu đồng.
Sử dụng nguyên liệu không đảm bảo an toàn thực phẩm: Phạt từ 50 – 100 triệu đồng.
Ghi nhãn sai hoặc thiếu thông tin bắt buộc: Phạt từ 10 – 30 triệu đồng.
Ngoài phạt tiền, doanh nghiệp có thể bị đình chỉ sản xuất, thu hồi sản phẩm vi phạm.
7. Kết Luận
Việc tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm đối với rượu ngâm không chỉ giúp doanh nghiệp kinh doanh hợp pháp mà còn bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Cơ sở sản xuất cần chú trọng đến:
✅ Nguyên liệu rượu và thành phần ngâm đạt tiêu chuẩn
✅ Quy trình sản xuất an toàn, không sử dụng hóa chất cấm
✅ Kiểm nghiệm chất lượng và công bố tiêu chuẩn sản phẩm
✅ Ghi nhãn, quảng cáo và kinh doanh đúng quy định
Đảm bảo an toàn thực phẩm giúp rượu ngâm trở thành sản phẩm uy tín, tạo niềm tin cho khách hàng và giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.

Thủ tục thành lập doanh nghiệp sản xuất rượu ngâm
Kinh doanh rượu ngâm là một lĩnh vực có tiềm năng lớn tại Việt Nam nhờ nhu cầu tiêu thụ cao, đặc biệt với các loại rượu dược liệu và rượu truyền thống. Tuy nhiên, do rượu thuộc danh mục hàng hóa kinh doanh có điều kiện, việc thành lập doanh nghiệp sản xuất rượu ngâm phải tuân thủ nhiều quy định pháp lý. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thủ tục thành lập doanh nghiệp sản xuất rượu ngâm.
1. Lựa chọn loại hình doanh nghiệp
Trước khi đăng ký kinh doanh, chủ doanh nghiệp cần lựa chọn loại hình phù hợp với quy mô sản xuất, bao gồm:
Công ty TNHH một thành viên: Nếu doanh nghiệp do một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu.
Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Nếu có từ hai thành viên góp vốn trở lên.
Công ty cổ phần: Nếu muốn có nhiều cổ đông góp vốn và mở rộng quy mô.
Việc lựa chọn loại hình phù hợp sẽ ảnh hưởng đến quản lý, thuế và trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp.
2. Đăng ký kinh doanh tại Sở Kế hoạch và Đầu tư
2.1. Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp
Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ theo quy định của Luật Doanh nghiệp, bao gồm:
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu).
Điều lệ công ty (đối với công ty TNHH và công ty cổ phần).
Danh sách thành viên góp vốn/cổ đông sáng lập (nếu là công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần).
Bản sao công chứng giấy tờ cá nhân của người đại diện pháp luật và các thành viên góp vốn (CMND/CCCD/hộ chiếu).
Bản sao công chứng giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê địa điểm đặt trụ sở doanh nghiệp.
Giấy ủy quyền (nếu ủy quyền cho bên thứ ba nộp hồ sơ).
2.2. Nộp hồ sơ và nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Hồ sơ nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính.
Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong vòng 3 – 5 ngày làm việc.
3. Xin giấy phép sản xuất rượu ngâm
Sau khi đăng ký doanh nghiệp thành công, doanh nghiệp cần xin Giấy phép sản xuất rượu theo quy mô hoạt động.
3.1. Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh
Dành cho các cơ sở sản xuất nhỏ, thủ công.
Cơ quan cấp phép: Sở Công Thương địa phương.
Hồ sơ bao gồm:
Đơn đề nghị cấp giấy phép sản xuất rượu thủ công.
Bản sao giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Kế hoạch đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm.
Bản cam kết bảo vệ môi trường.
3.2. Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp
Dành cho doanh nghiệp sản xuất rượu ngâm quy mô lớn.
Cơ quan cấp phép: Bộ Công Thương hoặc Sở Công Thương (tùy theo quy mô).
Hồ sơ bao gồm:
Đơn đề nghị cấp giấy phép sản xuất rượu công nghiệp.
Bản sao giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Bản mô tả cơ sở vật chất, quy trình sản xuất.
Báo cáo đánh giá tác động môi trường.
Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
Thời gian cấp giấy phép: 30 – 40 ngày làm việc.
4. Xin giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm
Vì rượu là sản phẩm tiêu dùng trực tiếp, cơ sở sản xuất phải đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
Hồ sơ xin cấp phép:
Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận an toàn thực phẩm.
Bản sao giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Bản mô tả cơ sở vật chất, trang thiết bị sản xuất.
Kế hoạch kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Danh sách nhân viên được tập huấn an toàn thực phẩm.
Cơ quan cấp phép: Sở Y tế hoặc Cục An toàn thực phẩm – Bộ Y tế.
5. Đăng ký nhãn hiệu và tem chống hàng giả
Để bảo vệ thương hiệu, doanh nghiệp nên đăng ký nhãn hiệu tại Cục Sở hữu trí tuệ.
Rượu bán trên thị trường phải có tem rượu hợp pháp, do Bộ Công Thương cấp.
6. Đăng ký kê khai thuế và hóa đơn điện tử
Sau khi thành lập, doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục thuế sau:
Đăng ký mã số thuế doanh nghiệp với Cục Thuế địa phương.
Mở tài khoản ngân hàng và đăng ký nộp thuế điện tử.
Phát hành hóa đơn điện tử để xuất hóa đơn cho khách hàng.
Kê khai thuế định kỳ: Bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN).
7. Đảm bảo điều kiện bảo vệ môi trường
Cơ sở sản xuất rượu ngâm cần có phương án xử lý nước thải, rác thải phù hợp với tiêu chuẩn môi trường.
Hồ sơ bảo vệ môi trường:
Đối với quy mô nhỏ: Bản cam kết bảo vệ môi trường.
Đối với quy mô lớn: Báo cáo đánh giá tác động môi trường.
Cơ quan xét duyệt: Sở Tài nguyên và Môi trường.
8. Hoàn tất thủ tục và bắt đầu hoạt động
Sau khi hoàn thành các bước trên, doanh nghiệp có thể chính thức đi vào hoạt động, bao gồm:
Hoàn thiện hệ thống sản xuất, đóng gói.
Xây dựng thương hiệu và quảng bá sản phẩm.
Đăng ký kênh phân phối và triển khai bán hàng.
Kết luận
Thành lập doanh nghiệp sản xuất rượu ngâm là một quá trình phức tạp, đòi hỏi phải tuân thủ nhiều quy định pháp lý. Doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ các thủ tục từ đăng ký kinh doanh, xin giấy phép sản xuất, đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ môi trường đến kê khai thuế. Việc thực hiện đúng quy trình giúp doanh nghiệp hoạt động hợp pháp, tránh rủi ro pháp lý và xây dựng thương hiệu vững chắc trên thị trường.

Cách tính thuế đối với doanh nghiệp sản xuất rượu ngâm
Doanh nghiệp sản xuất rượu ngâm tại Việt Nam phải tuân thủ các quy định về thuế theo pháp luật hiện hành. Rượu thuộc danh mục hàng hóa chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, do đó ngoài các loại thuế thông thường như thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN), doanh nghiệp sản xuất rượu ngâm còn phải nộp thuế tiêu thụ đặc biệt (TTĐB). Dưới đây là cách tính thuế cụ thể đối với doanh nghiệp sản xuất rượu ngâm.
1. Thuế Tiêu Thụ Đặc Biệt (TTĐB) Đối Với Rượu Ngâm
1.1. Đối Tượng Chịu Thuế Tiêu Thụ Đặc Biệt
Theo Luật thuế TTĐB số 27/2008/QH12, rượu là mặt hàng thuộc danh mục chịu thuế tiêu thụ đặc biệt. Điều này áp dụng với tất cả các loại rượu, bao gồm cả rượu ngâm.
1.2. Mức Thuế Suất TTĐB Đối Với Rượu
Theo Điều 7 Luật thuế TTĐB (sửa đổi bổ sung năm 2016), mức thuế TTĐB đối với rượu được tính theo nồng độ cồn:
Rượu từ 20 độ cồn trở lên: Thuế suất 65%.
Rượu dưới 20 độ cồn: Thuế suất 35%.
1.3. Cách Tính Thuế Tiêu Thụ Đặc Biệt
Công thức tính thuế TTĐB:
Thuế TTĐB = Giá tính thuế TTĐB× thuế suất TTĐB
Trong đó:
Giá tính thuế TTĐB = Giá bán ra chưa có thuế TTĐB (doanh nghiệp tự công bố).
Thuế suất TTĐB: 65% hoặc 35% tùy theo độ cồn của rượu.
Ví dụ:
Một cơ sở sản xuất rượu ngâm bán sản phẩm ra với giá 100.000 đồng/chai (chưa có thuế TTĐB), rượu có nồng độ 30 độ.
Thuế suất TTĐB: 65%
Thuế TTĐB = 100.000 × 65% = 65.000 đồng/chai
Tổng giá bán có thuế TTĐB:
100.000 + 65.000 = 165.000 đồng/chai
2. Thuế Giá Trị Gia Tăng (VAT) Đối Với Rượu Ngâm
2.1. Mức Thuế VAT Đối Với Rượu Ngâm
Theo Luật thuế VAT, rượu thuộc nhóm hàng hóa chịu thuế suất 10%.
2.2. Cách Tính Thuế VAT
Công thức:
Thuế VAT=Giá bán có thuế TTĐB×10%
Ví dụ:
Từ ví dụ trên, giá bán có thuế TTĐB là 165.000 đồng/chai.
Thuế VAT = 165.000 × 10% = 16.500 đồng/chai
Giá bán cuối cùng đến tay khách hàng = 165.000 + 16.500 = 181.500 đồng/chai
3. Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp (TNDN)
3.1. Mức Thuế TNDN
Theo Luật thuế TNDN số 14/2008/QH12, thuế suất TNDN hiện tại là 20% trên lợi nhuận chịu thuế.
3.2. Cách Tính Thuế TNDN
Công thức:
Thuế TNDN=Lợi nhuận chịu thuế ×Thuế suất TNDN(20%)
Trong đó:
Lợi nhuận chịu thuế = Doanh thu – Chi phí hợp lệ.
Chi phí hợp lệ bao gồm chi phí nguyên vật liệu, nhân công, quảng cáo, khấu hao tài sản…
Ví dụ:
Một doanh nghiệp có doanh thu năm là 5 tỷ đồng.
Tổng chi phí hợp lệ (bao gồm nguyên vật liệu, nhân công, vận chuyển…) là 3 tỷ đồng.
Lợi nhuận chịu thuế = 5 tỷ – 3 tỷ = 2 tỷ đồng.
Thuế TNDN = 2 tỷ × 20% = 400 triệu đồng.
4. Các Khoản Thuế Khác
Ngoài các loại thuế chính trên, doanh nghiệp sản xuất rượu ngâm có thể phải đóng các khoản thuế khác như:
4.1. Thuế Môn Bài
Vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng: 3 triệu đồng/năm.
Vốn điều lệ dưới 10 tỷ đồng: 2 triệu đồng/năm.
Hộ kinh doanh cá thể: 300.000 – 1.000.000 đồng/năm tùy quy mô.
4.2. Thuế Nhập Khẩu (Nếu Có)
Nếu doanh nghiệp nhập khẩu nguyên liệu rượu hoặc các loại dược liệu ngâm rượu từ nước ngoài, sẽ phải chịu thuế nhập khẩu theo quy định.
4.3. Thuế Bảo Vệ Môi Trường
Nếu doanh nghiệp có hoạt động thải chất thải nguy hại trong quá trình sản xuất, có thể phải đóng thuế bảo vệ môi trường theo quy định của Nghị định 67/2011/NĐ-CP.
- Tổng Kết
Doanh nghiệp sản xuất rượu ngâm phải tuân thủ nhiều loại thuế khác nhau, trong đó quan trọng nhất là:
Thuế Tiêu Thụ Đặc Biệt (TTĐB): 35% hoặc 65% tùy theo nồng độ cồn.
Thuế Giá Trị Gia Tăng (VAT): 10% trên giá bán có thuế TTĐB.
Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp (TNDN): 20% trên lợi nhuận chịu thuế.
Thuế Môn Bài, Thuế Nhập Khẩu (nếu có), Thuế Bảo Vệ Môi Trường (nếu có).
Việc hiểu rõ cách tính thuế giúp doanh nghiệp lập kế hoạch tài chính tốt hơn, tránh vi phạm pháp luật và tối ưu lợi nhuận.

Quy trình đăng ký mã số, mã vạch cho sản phẩm rượu ngâm
Mã số, mã vạch là một yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp quản lý sản phẩm hiệu quả, nâng cao uy tín thương hiệu và tạo điều kiện thuận lợi trong hoạt động phân phối. Đối với sản phẩm rượu ngâm, việc đăng ký mã số, mã vạch không chỉ giúp truy xuất nguồn gốc sản phẩm mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định thương mại, đặc biệt khi đưa sản phẩm vào hệ thống siêu thị, cửa hàng tiện lợi hoặc xuất khẩu.
1. Mã số, mã vạch là gì? Tại sao cần đăng ký cho rượu ngâm?
1.1. Khái niệm mã số, mã vạch
Mã số là dãy số được cấp cho một sản phẩm, doanh nghiệp hoặc địa điểm để nhận diện và truy xuất thông tin.
Mã vạch là biểu tượng gồm các đường kẻ song song hoặc ma trận điểm đại diện cho mã số, được máy quét mã vạch nhận diện.
Hệ thống mã số, mã vạch phổ biến nhất hiện nay là EAN-13 và GTIN (Global Trade Item Number) do GS1 quản lý.
1.2. Lợi ích khi đăng ký mã số, mã vạch cho rượu ngâm
Dễ dàng quản lý sản phẩm: Kiểm soát tồn kho, xuất nhập hàng nhanh chóng.
Truy xuất nguồn gốc: Tạo lòng tin với người tiêu dùng, đảm bảo sản phẩm rõ ràng về nguồn gốc.
Thuận tiện phân phối: Bắt buộc khi đưa sản phẩm vào siêu thị, cửa hàng tiện lợi hoặc xuất khẩu.
Tạo sự chuyên nghiệp: Giúp sản phẩm dễ dàng nhận diện trên thị trường.
2. Điều kiện để đăng ký mã số, mã vạch cho rượu ngâm
Để đăng ký mã số, mã vạch cho sản phẩm rượu ngâm, doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện sau:
Đã đăng ký doanh nghiệp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Có giấy phép sản xuất rượu do Sở Công Thương hoặc Bộ Công Thương cấp.
Đã có sản phẩm rượu ngâm hoàn thiện, bao gồm bao bì, nhãn hiệu rõ ràng.
Chưa có mã số, mã vạch cho sản phẩm đăng ký.
3. Hồ sơ đăng ký mã số, mã vạch cho rượu ngâm
Doanh nghiệp cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ để đăng ký với GS1 Việt Nam (thuộc Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng – Bộ Khoa học và Công nghệ).
3.1. Hồ sơ đăng ký bao gồm:
Bản đăng ký sử dụng mã số, mã vạch (theo mẫu của GS1 Việt Nam).
Bản sao giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (công chứng).
Bản sao giấy phép sản xuất rượu (nếu có yêu cầu).
Danh sách sản phẩm đăng ký mã vạch (tên sản phẩm, quy cách đóng gói, đơn vị tính).
Mẫu nhãn sản phẩm có đầy đủ thông tin về thành phần, hạn sử dụng, đơn vị sản xuất.
Bản cam kết tuân thủ quy định về sử dụng mã số, mã vạch.
- Quy trình đăng ký mã số, mã vạch cho rượu ngâm
Sau khi chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, doanh nghiệp thực hiện quy trình đăng ký theo các bước sau:
Bước 1: Nộp hồ sơ đăng ký
Doanh nghiệp nộp hồ sơ đăng ký mã số, mã vạch theo một trong hai cách:
Trực tuyến: Qua hệ thống đăng ký trực tuyến của GS1 Việt Nam tại https://gs1.org.vn/.
Trực tiếp hoặc qua bưu điện: Gửi hồ sơ đến Văn phòng GS1 Việt Nam – Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tại Hà Nội hoặc chi nhánh GS1 tại TP.HCM.
Bước 2: Xét duyệt hồ sơ và cấp mã số doanh nghiệp
Sau khi tiếp nhận hồ sơ, GS1 Việt Nam sẽ xét duyệt tính hợp lệ trong vòng 5 – 7 ngày làm việc.
Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ được cấp mã số doanh nghiệp (MSDN) để sử dụng cho các sản phẩm của mình.
Bước 3: Cấp mã vạch cho sản phẩm rượu ngâm
Sau khi có mã số doanh nghiệp, doanh nghiệp tiếp tục đăng ký mã vạch cho từng sản phẩm rượu ngâm của mình.
Mỗi sản phẩm sẽ được cấp một mã số GTIN (Global Trade Item Number) và được gán mã vạch EAN-13 hoặc EAN-8.
Bước 4: Đưa mã vạch lên sản phẩm
Doanh nghiệp in mã vạch lên bao bì sản phẩm theo đúng quy cách.
Đảm bảo mã vạch rõ ràng, dễ quét bằng máy quét barcode.
Bước 5: Kiểm tra và quản lý mã vạch
Doanh nghiệp có thể kiểm tra mã số, mã vạch trên hệ thống GS1 Việt Nam.
Quản lý mã số trên phần mềm nội bộ để kiểm soát sản phẩm dễ dàng.
5. Chi phí đăng ký mã số, mã vạch cho rượu ngâm
Phí đăng ký mã số, mã vạch được quy định bởi GS1 Việt Nam và phụ thuộc vào số lượng sản phẩm.
Phí cấp mã số doanh nghiệp (GTIN-13): Khoảng 1.000.000 – 2.000.000 VNĐ.
Phí duy trì hàng năm: Tùy vào số lượng mã vạch sử dụng, dao động 500.000 – 3.000.000 VNĐ/năm.
Phí cấp mã vạch cho từng sản phẩm: Khoảng 300.000 VNĐ/mã.
- Một số lưu ý khi đăng ký mã số, mã vạch
Mã số, mã vạch chỉ cấp cho doanh nghiệp hợp pháp có giấy phép kinh doanh.
Không tự ý tạo mã vạch giả, tránh bị xử phạt theo quy định.
Mã số doanh nghiệp chỉ cấp một lần, nhưng doanh nghiệp có thể đăng ký thêm mã vạch cho các sản phẩm mới.
Cập nhật danh sách sản phẩm trên hệ thống GS1 nếu có thay đổi.
7. Kết luận
Đăng ký mã số, mã vạch cho sản phẩm rượu ngâm là một bước quan trọng giúp doanh nghiệp hợp pháp hóa sản phẩm, nâng cao uy tín thương hiệu và thuận tiện trong phân phối. Quy trình đăng ký bao gồm chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn tại GS1 Việt Nam, xét duyệt, cấp mã số và in mã vạch lên sản phẩm. Doanh nghiệp cần tuân thủ đúng quy trình và duy trì mã số, mã vạch theo quy định để đảm bảo hoạt động kinh doanh lâu dài và hiệu quả.

Thủ tục thành lập doanh nghiệp sản xuất rượu ngâm không chỉ là bước khởi đầu quan trọng mà còn là yếu tố quyết định đến sự hợp pháp và phát triển lâu dài của doanh nghiệp. Việc tuân thủ đầy đủ các quy định về đăng ký kinh doanh, giấy phép sản xuất, an toàn thực phẩm và thuế không chỉ giúp doanh nghiệp hoạt động đúng pháp luật mà còn tạo lòng tin đối với khách hàng và đối tác. Bên cạnh đó, việc nắm vững các quy định pháp lý còn giúp doanh nghiệp tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có, đảm bảo quá trình sản xuất và kinh doanh được thuận lợi. Trong một thị trường cạnh tranh như hiện nay, việc xây dựng một doanh nghiệp uy tín, có sản phẩm chất lượng và được pháp luật bảo vệ là yếu tố then chốt để thành công. Do đó, việc tìm hiểu kỹ và thực hiện đầy đủ các thủ tục pháp lý ngay từ đầu không chỉ giúp doanh nghiệp tránh các vấn đề phát sinh mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững trong tương lai.