Thủ tục đăng ký đầu tư cho người Hàn Quốc tại Việt Nam từ A-Z
Thủ tục đăng ký đầu tư cho người Hàn Quốc là chủ đề đang được đông đảo nhà đầu tư quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh dòng vốn FDI từ Hàn Quốc vào Việt Nam không ngừng tăng mạnh. Với môi trường pháp lý đặc thù, việc tìm hiểu thủ tục pháp lý cho người Hàn Quốc đầu tư là điều cần thiết để tránh sai sót, chậm trễ hoặc rủi ro trong quá trình thành lập doanh nghiệp và triển khai dự án.
Không giống như công dân Việt Nam, nhà đầu tư Hàn Quốc phải tuân thủ đầy đủ các bước từ xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, lựa chọn ngành nghề phù hợp, thẩm định điều kiện đầu tư nước ngoài và thực hiện góp vốn đúng hạn. Các sai sót trong việc dịch thuật hồ sơ, chọn địa điểm trụ sở, hay không nắm rõ về ngành nghề cấm/hạn chế đầu tư đều có thể khiến nhà đầu tư Hàn gặp khó khăn không đáng có.
Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn toàn bộ thủ tục đăng ký đầu tư cho người Hàn Quốc, bao gồm các loại giấy tờ cần chuẩn bị, quy trình nộp hồ sơ, thời gian xử lý và lưu ý thực tế đã được cập nhật theo quy định mới nhất. Nếu bạn đang hỗ trợ khách hàng là người Hàn Quốc hoặc là nhà đầu tư trực tiếp, nội dung này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, công sức và đảm bảo đúng luật.

Tổng quan về nhu cầu đầu tư của người Hàn Quốc tại Việt Nam
Vì sao Việt Nam là điểm đến đầu tư hàng đầu của người Hàn Quốc
Trong nhiều năm trở lại đây, Việt Nam luôn được xem là một trong những điểm đến đầu tư hấp dẫn nhất đối với các nhà đầu tư Hàn Quốc. Điều này xuất phát từ nhiều yếu tố mang tính chiến lược, cả về vị trí địa lý, chính sách thu hút đầu tư và tiềm năng phát triển kinh tế.
Trước hết, Việt Nam có vị trí địa lý thuận lợi, nằm trong trung tâm khu vực Đông Nam Á, dễ dàng tiếp cận các thị trường lớn như Trung Quốc, Nhật Bản và các nước ASEAN. Bên cạnh đó, chi phí nhân công tại Việt Nam vẫn đang ở mức cạnh tranh, giúp doanh nghiệp Hàn Quốc tiết kiệm chi phí vận hành khi đầu tư vào các ngành sản xuất, gia công.
Ngoài ra, mối quan hệ ngoại giao tốt đẹp giữa hai quốc gia, cùng với các hiệp định thương mại tự do mà Việt Nam đã ký kết (như EVFTA, CPTPP…) tạo điều kiện cho doanh nghiệp Hàn Quốc mở rộng thị trường và tiếp cận ưu đãi thuế quan. Cộng đồng người Hàn Quốc tại Việt Nam cũng ngày càng đông đảo, tạo nền tảng giao thương và hỗ trợ lẫn nhau trong kinh doanh.
Các lĩnh vực người Hàn Quốc thường chọn để đầu tư
Người Hàn Quốc đầu tư vào Việt Nam với sự đa dạng về lĩnh vực, nhưng nổi bật nhất vẫn là các ngành công nghiệp chế biến, chế tạo – đặc biệt là điện tử, cơ khí, may mặc và linh kiện điện tử. Những “ông lớn” như Samsung, LG, Hyundai… đều đã thiết lập hệ thống sản xuất quy mô lớn tại Bắc Ninh, Thái Nguyên, Hải Phòng, TP.HCM.
Ngoài ra, các nhà đầu tư Hàn Quốc cũng rất quan tâm đến ngành bán lẻ, thương mại điện tử, bất động sản, tài chính – ngân hàng và dịch vụ ăn uống, chăm sóc sức khỏe. Nhiều thương hiệu như Lotte, GS25, BBQ, Tous Les Jours… đã có mặt và phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam, cho thấy sự tin tưởng vào môi trường đầu tư và sức mua của người tiêu dùng Việt.
Đặc biệt, trong những năm gần đây, một số nhà đầu tư Hàn Quốc còn lựa chọn thành lập doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam trong các lĩnh vực dịch vụ kỹ thuật, tư vấn giáo dục, đào tạo tiếng Hàn… để phục vụ cộng đồng người Hàn đang sinh sống và làm việc tại đây.

Điều kiện để người Hàn Quốc được đầu tư tại Việt Nam
Việt Nam hiện là điểm đến hấp dẫn cho nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là các nhà đầu tư đến từ Hàn Quốc. Tuy nhiên, để người Hàn Quốc được đầu tư tại Việt Nam, họ cần đáp ứng một số điều kiện pháp lý cụ thể theo quy định tại Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Trước hết, người Hàn Quốc cần được công nhận là nhà đầu tư nước ngoài, tức cá nhân mang quốc tịch Hàn Quốc thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam. Họ có thể đầu tư dưới hình thức góp vốn, mua cổ phần, mua phần vốn góp hoặc thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Tùy thuộc vào ngành nghề và hình thức đầu tư, một số ngành có thể yêu cầu phải có giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) trước khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC). Ngoài ra, một số lĩnh vực đầu tư có điều kiện hoặc bị hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài, nên người Hàn cần cân nhắc kỹ khi chọn ngành nghề kinh doanh.
Pháp lý về quốc tịch, năng lực tài chính và nhân thân
Một trong những điều kiện tiên quyết để người Hàn Quốc đầu tư tại Việt Nam là phải có quốc tịch hợp lệ và còn hiệu lực. Nhà đầu tư cần có hộ chiếu còn thời hạn và không thuộc các trường hợp cấm nhập cảnh hoặc bị hạn chế đầu tư theo quy định pháp luật Việt Nam.
Về năng lực tài chính, nhà đầu tư phải chứng minh được nguồn vốn hợp pháp dùng để đầu tư. Điều này thường thể hiện qua sao kê tài khoản ngân hàng quốc tế, văn bản xác nhận tài chính cá nhân hoặc cam kết từ ngân hàng. Trong trường hợp góp vốn bằng tài sản, cần cung cấp hợp đồng chuyển nhượng hợp pháp và giấy tờ chứng minh quyền sở hữu.
Ngoài ra, người Hàn Quốc phải có lý lịch tư pháp rõ ràng, không có tiền án, tiền sự nghiêm trọng, không đang bị điều tra hoặc xử lý hình sự tại Hàn Quốc hoặc Việt Nam.
Điều kiện ngành nghề và tỷ lệ góp vốn
Việc chọn ngành nghề kinh doanh là một phần rất quan trọng khi nhà đầu tư Hàn Quốc muốn mở công ty tại Việt Nam. Một số ngành nghề được mở cửa hoàn toàn, nhà đầu tư nước ngoài có thể sở hữu 100% vốn như sản xuất, công nghệ thông tin, thương mại điện tử. Tuy nhiên, có những ngành bị hạn chế tỷ lệ sở hữu hoặc yêu cầu liên doanh với doanh nghiệp Việt Nam như: phân phối bán lẻ, quảng cáo, logistics, giáo dục, y tế.
Đối với những ngành có điều kiện, nhà đầu tư cần đáp ứng các yêu cầu như: kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực tương ứng, chứng minh năng lực chuyên môn, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn hoặc môi trường theo quy định pháp luật Việt Nam.
Về tỷ lệ góp vốn, Luật Đầu tư Việt Nam không quy định mức tối thiểu cụ thể, tuy nhiên các cơ quan chức năng thường yêu cầu vốn đầu tư phải đủ để thực hiện dự án và duy trì hoạt động kinh doanh. Nếu đầu tư vào các ngành nghề có yêu cầu vốn pháp định, người Hàn Quốc cần góp đủ theo mức được quy định (ví dụ: lĩnh vực bất động sản yêu cầu tối thiểu 20 tỷ đồng).
Tóm lại, để đảm bảo việc đầu tư diễn ra thuận lợi và đúng pháp luật, người Hàn Quốc cần nghiên cứu kỹ các điều kiện liên quan đến ngành nghề, tỷ lệ góp vốn và tuân thủ đầy đủ các quy trình pháp lý theo quy định hiện hành.

Các hình thức đầu tư phổ biến cho người Hàn Quốc
Thành lập công ty 100% vốn Hàn Quốc
Đây là hình thức đầu tư phổ biến nhất đối với doanh nhân Hàn Quốc mong muốn toàn quyền kiểm soát hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Nhà đầu tư thực hiện đăng ký đầu tư và thành lập công ty đứng tên cá nhân hoặc pháp nhân Hàn Quốc, với tỷ lệ sở hữu vốn là 100%.
Việc thành lập công ty 100% vốn Hàn Quốc thường phù hợp với các ngành nghề không bị hạn chế hoặc không yêu cầu đối tác Việt Nam theo quy định của pháp luật Việt Nam. Những ngành nghề này bao gồm sản xuất, thương mại, IT, giáo dục, tư vấn kỹ thuật, và nhiều lĩnh vực dịch vụ khác.
Tuy nhiên, nhà đầu tư cần lưu ý phải:
Xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trước khi đăng ký doanh nghiệp.
Chứng minh năng lực tài chính phù hợp với quy mô dự án.
Tuân thủ các điều kiện về ngành nghề, vốn pháp định (nếu có), và vị trí đặt trụ sở công ty.
Ngoài ra, việc thành lập công ty 100% vốn Hàn Quốc cũng đòi hỏi sự hỗ trợ chuyên sâu từ các đơn vị tư vấn để đảm bảo đúng quy trình pháp lý, tránh sai sót trong hồ sơ.
Góp vốn – mua cổ phần – hợp tác liên doanh
Một lựa chọn khác dành cho nhà đầu tư Hàn Quốc là hình thức góp vốn vào công ty Việt Nam hiện hữu, mua lại cổ phần hoặc hợp tác theo mô hình liên doanh. Đây là giải pháp hiệu quả khi nhà đầu tư muốn:
Tham gia thị trường Việt Nam nhanh chóng với thủ tục đơn giản hơn.
Hưởng lợi từ hệ thống khách hàng, mạng lưới phân phối hoặc kinh nghiệm địa phương của đối tác Việt.
Tận dụng ưu đãi về thuế hoặc giấy phép đã được cấp cho công ty Việt Nam.
Tỷ lệ góp vốn có thể linh hoạt, từ vài phần trăm đến 99%, tùy vào thỏa thuận giữa hai bên và giới hạn pháp luật quy định đối với từng ngành nghề cụ thể. Một số lĩnh vực như bất động sản, vận tải, truyền thông… sẽ yêu cầu đối tác Việt Nam giữ tỷ lệ chi phối.
Trong trường hợp hợp tác theo mô hình liên doanh, hai bên cùng thành lập một pháp nhân mới tại Việt Nam, phân chia quyền lợi – nghĩa vụ dựa trên vốn góp và điều lệ công ty đã thỏa thuận. Đây là mô hình thường gặp trong các dự án lớn, yêu cầu phối hợp công nghệ, vốn và nguồn lực từ cả hai phía.

Hồ sơ cần chuẩn bị khi đăng ký đầu tư cho người Hàn Quốc
Giấy tờ pháp lý cá nhân – tổ chức nước ngoài
Khi tiến hành thủ tục đăng ký đầu tư tại Việt Nam, nhà đầu tư Hàn Quốc cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ pháp lý để chứng minh tư cách cá nhân hoặc pháp nhân đầu tư. Với nhà đầu tư cá nhân, các loại giấy tờ bắt buộc bao gồm:
Hộ chiếu hợp lệ, còn thời hạn tối thiểu 6 tháng.
Giấy tờ xác nhận nơi cư trú tại Hàn Quốc hoặc tại Việt Nam (nếu có).
Văn bản ủy quyền nếu ủy thác cho cá nhân/tổ chức tại Việt Nam thực hiện thủ tục.
Đối với nhà đầu tư là tổ chức (doanh nghiệp tại Hàn Quốc), hồ sơ cần có:
Giấy phép kinh doanh (Business Registration Certificate) do cơ quan có thẩm quyền Hàn Quốc cấp.
Điều lệ công ty (Articles of Association).
Báo cáo tài chính năm gần nhất có kiểm toán (để đối chiếu năng lực tài chính).
Hộ chiếu/CCCD của người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp.
Văn bản bổ nhiệm người đại diện thực hiện đầu tư tại Việt Nam.
Toàn bộ giấy tờ bằng tiếng Hàn Quốc cần dịch sang tiếng Việt và hợp pháp hóa lãnh sự tại Đại sứ quán Việt Nam tại Hàn Quốc hoặc tại Bộ Ngoại giao Việt Nam tùy trường hợp cụ thể. Đây là bước quan trọng để hồ sơ đăng ký đầu tư người Hàn Quốc được công nhận hợp lệ.
Văn bản chứng minh năng lực tài chính – kinh nghiệm
Năng lực tài chính và kinh nghiệm đầu tư là những yếu tố bắt buộc cần chứng minh trong hồ sơ đăng ký đầu tư người Hàn Quốc. Điều này giúp cơ quan cấp phép đánh giá tính khả thi của dự án, mức độ tin cậy của nhà đầu tư và bảo vệ lợi ích quốc gia.
Đối với năng lực tài chính, nhà đầu tư cá nhân có thể cung cấp một trong các loại sau:
Xác nhận số dư tài khoản ngân hàng cá nhân tại Hàn Quốc hoặc Việt Nam (giá trị tối thiểu tương ứng với phần vốn góp đăng ký).
Hợp đồng chuyển tiền đầu tư, cam kết thanh toán vốn từ ngân hàng.
Văn bản chứng minh thu nhập cá nhân hoặc tài sản cá nhân (sổ tiết kiệm, cổ phiếu, bất động sản…).
Nhà đầu tư là tổ chức phải có:
Báo cáo tài chính năm gần nhất có kiểm toán độc lập.
Cam kết đầu tư vốn từ tài khoản ngân hàng công ty.
Giấy tờ chứng minh vốn lưu động hoặc vốn chủ sở hữu còn lại sau các khoản đầu tư khác.
Về kinh nghiệm, tuy không phải là điều kiện bắt buộc đối với tất cả các ngành nghề, nhưng nếu đầu tư vào lĩnh vực có điều kiện như: sản xuất, y tế, giáo dục, tài chính… thì cơ quan cấp phép thường yêu cầu:
Hồ sơ dự án tương tự đã triển khai tại Hàn Quốc hoặc nước khác.
Hợp đồng hợp tác, chứng nhận chất lượng, chứng chỉ hành nghề (nếu ngành nghề yêu cầu chuyên môn).
Giấy chứng nhận ISO, tiêu chuẩn quốc tế hoặc văn bản xác nhận từ cơ quan chức năng nước sở tại.
Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và chứng từ nêu trên sẽ giúp rút ngắn thời gian xét duyệt và tăng khả năng được cấp phép đầu tư tại Việt Nam cho nhà đầu tư Hàn Quốc.

Quy trình xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Việc xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là bước quan trọng đầu tiên đối với nhà đầu tư nước ngoài muốn thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam. Quy trình này được quy định rõ trong Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ khâu chuẩn bị đến khi nhận kết quả.
Nộp hồ sơ tại đâu? Cơ quan nào tiếp nhận?
Nhà đầu tư cần nộp hồ sơ xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư tại Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi dự kiến đặt trụ sở chính của dự án đầu tư. Trong một số trường hợp đặc biệt (ví dụ: dự án trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế), cơ quan tiếp nhận sẽ là Ban quản lý khu công nghiệp/khu kinh tế tương ứng.
Hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận bao gồm:
Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư;
Đề xuất dự án đầu tư (nội dung về mục tiêu, quy mô, vốn, địa điểm, thời gian thực hiện…);
Tài liệu chứng minh năng lực tài chính của nhà đầu tư (báo cáo tài chính, xác nhận tài khoản ngân hàng…);
Hộ chiếu/giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư cá nhân hoặc tổ chức;
Hợp đồng thuê trụ sở, văn bản chứng minh quyền sử dụng địa điểm thực hiện dự án;
Một số giấy tờ liên quan khác tùy theo ngành nghề đầu tư.
Nhà đầu tư có thể nộp trực tiếp, gửi bưu điện hoặc thực hiện nộp hồ sơ online qua Cổng dịch vụ công quốc gia nếu địa phương đã hỗ trợ hình thức này. Sau khi nộp hồ sơ, cơ quan tiếp nhận sẽ cấp Giấy biên nhận và hẹn trả kết quả theo quy định.
Thời gian xử lý và kết quả được cấp như thế nào?
Theo quy định tại Điều 38 Luật Đầu tư 2020, thời gian xử lý hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Trong trường hợp cần xác minh bổ sung thông tin hoặc xin ý kiến chuyên ngành, thời gian xử lý có thể kéo dài hơn, tuy nhiên không quá 30 ngày.
Kết quả xử lý hồ sơ sẽ gồm một trong hai trường hợp:
Được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư: Trường hợp hồ sơ hợp lệ và dự án không thuộc diện phải xin chấp thuận chủ trương đầu tư, nhà đầu tư sẽ được cấp giấy chứng nhận với các nội dung như tên dự án, mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư, tiến độ thực hiện, ưu đãi đầu tư (nếu có)…
Từ chối cấp và có văn bản nêu rõ lý do: Trường hợp không đáp ứng điều kiện đầu tư (ngành nghề cấm, không đủ năng lực tài chính, địa điểm không phù hợp…), cơ quan chức năng sẽ thông báo lý do rõ ràng để nhà đầu tư có thể điều chỉnh hoặc bổ sung hồ sơ.
Lưu ý: Sau khi có Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư phải tiến hành thủ tục thành lập doanh nghiệp để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và thực hiện dự án đúng theo nội dung đăng ký.

Thủ tục thành lập doanh nghiệp cho người Hàn sau khi có giấy đầu tư
Sau khi nhà đầu tư Hàn Quốc được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, bước tiếp theo là tiến hành thủ tục thành lập doanh nghiệp có vốn nước ngoài tại Việt Nam. Đây là giai đoạn thứ hai trong quy trình mở công ty dành cho người nước ngoài và được điều chỉnh bởi Luật Doanh nghiệp 2020, kết hợp với các văn bản liên quan như Nghị định 01/2021/NĐ-CP.
Nhà đầu tư Hàn Quốc có thể lựa chọn loại hình công ty như công ty TNHH một thành viên, công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần. Việc lựa chọn loại hình phụ thuộc vào số lượng nhà đầu tư và kế hoạch quản trị của doanh nghiệp.
Một số yêu cầu quan trọng trong bước này bao gồm: xác định địa chỉ trụ sở hợp lệ (không sử dụng nhà tập thể, nhà ở xã hội); chuẩn bị tên doanh nghiệp đúng quy định; xác định ngành nghề kinh doanh phù hợp với Giấy chứng nhận đầu tư đã được cấp.
Sau khi hoàn thiện hồ sơ thành lập doanh nghiệp, nhà đầu tư Hàn Quốc sẽ nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở chính. Kết quả là Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và mã số thuế sẽ được cấp trong khoảng 3-5 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.
Các bước thành lập công ty TNHH/CP có vốn nước ngoài
Chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty gồm:
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp;
Điều lệ công ty;
Danh sách thành viên/cổ đông;
Bản sao giấy tờ cá nhân hoặc pháp lý của nhà đầu tư;
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đã được cấp trước đó.
Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư. Có thể nộp online qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong vòng 3–5 ngày làm việc.
Khắc dấu pháp nhân và thông báo mẫu dấu lên Cổng thông tin doanh nghiệp.
Khắc dấu, mở tài khoản, đăng ký thuế ban đầu
Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty cần thực hiện một số thủ tục sau:
Khắc dấu pháp nhân: Hiện nay doanh nghiệp tự quyết định hình thức, số lượng và nội dung con dấu. Sau khi khắc dấu, phải thực hiện thủ tục thông báo mẫu dấu.
Mở tài khoản ngân hàng doanh nghiệp: Doanh nghiệp phải mở tài khoản vốn đầu tư và tài khoản thanh toán tại ngân hàng thương mại tại Việt Nam để thực hiện góp vốn và giao dịch tài chính.
Đăng ký thuế ban đầu: Bao gồm việc:
Mua, nộp tờ khai và lệ phí môn bài;
Kê khai và đăng ký chữ ký số;
Đăng ký phương pháp tính thuế GTGT;
Đăng ký hóa đơn điện tử.
Tất cả các bước trên đều bắt buộc để đảm bảo doanh nghiệp có thể hoạt động hợp pháp và thực hiện nghĩa vụ thuế tại Việt Nam. Việc tuân thủ đầy đủ thủ tục này là điều kiện tiên quyết để công ty người Hàn có thể đi vào hoạt động chính thức.

Một số lưu ý pháp lý sau khi đăng ký đầu tư
Sau khi hoàn tất thủ tục đăng ký đầu tư và được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư nước ngoài không nên chủ quan mà cần thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ pháp lý tiếp theo để tránh rủi ro bị xử phạt hoặc thu hồi giấy phép. Những lưu ý quan trọng dưới đây sẽ giúp nhà đầu tư vận hành doanh nghiệp đúng quy định và thuận lợi hơn trong hoạt động sản xuất – kinh doanh tại Việt Nam.
Góp đủ vốn đúng hạn và báo cáo định kỳ
Một trong những lưu ý khi đầu tư nước ngoài là góp vốn đúng hạn theo cam kết ghi trong Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Thời hạn góp đủ vốn thường không quá 90 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (trừ khi hồ sơ đăng ký đầu tư có ghi thời hạn khác). Việc góp vốn không đúng hạn có thể dẫn đến việc bị xử phạt hành chính, ảnh hưởng tới quyền lợi thuế và khả năng chuyển lợi nhuận ra nước ngoài.
Ngoài ra, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài cần tuân thủ chế độ báo cáo định kỳ với cơ quan đăng ký đầu tư (Sở KH&ĐT hoặc Ban quản lý khu công nghiệp). Các báo cáo thường bao gồm: tình hình thực hiện dự án đầu tư, lao động, thuế, tài chính… và được gửi định kỳ hàng quý hoặc hàng năm tùy theo quy định địa phương. Việc không nộp báo cáo đúng hạn có thể bị nhắc nhở hoặc bị đưa vào diện kiểm tra đặc biệt.
Xin giấy phép con nếu hoạt động có điều kiện
Nếu ngành nghề kinh doanh nằm trong danh mục ngành nghề đầu tư có điều kiện, sau khi đăng ký đầu tư, nhà đầu tư cần tiếp tục làm thủ tục xin giấy phép con (ví dụ: Giấy chứng nhận đủ điều kiện VSATTP, giấy phép dạy nghề, giấy phép lưu hành thiết bị…). Đây là điều kiện bắt buộc để được phép đưa dự án vào hoạt động.
Mỗi loại giấy phép con có hồ sơ, trình tự, cơ quan cấp phép và thời gian xử lý khác nhau. Nhà đầu tư nên kiểm tra kỹ quy định pháp luật hoặc nhờ đơn vị tư vấn hỗ trợ để đảm bảo không bị gián đoạn kế hoạch triển khai kinh doanh. Không xin giấy phép con đầy đủ sẽ bị coi là hoạt động trái pháp luật và có thể bị xử lý hành chính hoặc hình sự tùy mức độ vi phạm.
Giải đáp câu hỏi thường gặp của người Hàn khi đầu tư
Đối với các nhà đầu tư Hàn Quốc lần đầu đến Việt Nam, việc nắm bắt rõ các quy định pháp lý và phương thức đầu tư là điều kiện quan trọng để thành công. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp nhất liên quan đến thủ tục, yêu cầu pháp lý và lựa chọn mô hình đầu tư, được giải đáp cụ thể để nhà đầu tư yên tâm triển khai kế hoạch kinh doanh.
Có cần phải có đối tác Việt Nam không?
Một trong những câu hỏi đầu tư người Hàn phổ biến là liệu họ có cần bắt buộc hợp tác với đối tác Việt Nam khi đầu tư. Theo quy định hiện hành, người Hàn Quốc được quyền thành lập doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam đối với hầu hết các ngành nghề không thuộc danh mục hạn chế. Tuy nhiên, đối với một số ngành nghề có điều kiện như phân phối bán lẻ, dịch vụ logistics, giáo dục, y tế,… việc hợp tác với phía Việt Nam hoặc đăng ký dưới hình thức liên doanh có thể là yêu cầu bắt buộc hoặc là lựa chọn an toàn để dễ dàng được cấp phép.
Việc có đối tác Việt Nam đôi khi cũng mang lại lợi thế trong việc thuê mặt bằng, tuyển dụng nhân sự, xin giấy phép con hoặc giải quyết các vấn đề hành chính. Tuy nhiên, điều này không phải là điều kiện bắt buộc chung cho tất cả các ngành.
Có thể dùng dịch vụ đại diện pháp luật thuê không?
Một vấn đề pháp lý khác thường được nhà đầu tư Hàn Quốc quan tâm là việc thuê người Việt làm đại diện pháp luật thay vì tự đứng tên. Theo luật doanh nghiệp Việt Nam, đại diện theo pháp luật của công ty có thể là người Việt hoặc người nước ngoài, miễn là đủ năng lực hành vi dân sự và có mặt tại Việt Nam để điều hành doanh nghiệp.
Tuy nhiên, nhà đầu tư Hàn Quốc hoàn toàn có thể thuê dịch vụ đại diện pháp luật chuyên nghiệp nếu chưa quen với môi trường pháp lý hoặc chưa thường trú tại Việt Nam. Việc này giúp đảm bảo tính liên tục trong hoạt động doanh nghiệp và tuân thủ các nghĩa vụ như khai thuế, ký hồ sơ, làm việc với cơ quan nhà nước,…
Lưu ý, việc thuê người làm đại diện pháp luật cần có thỏa thuận rõ ràng, có thể thông qua hợp đồng lao động hoặc hợp đồng dịch vụ đại diện pháp lý, đồng thời cần lựa chọn đơn vị hoặc cá nhân đủ tin cậy để tránh các rủi ro trong quá trình vận hành doanh nghiệp tại Việt Nam.
Thủ tục đăng ký đầu tư cho người Hàn Quốc tại Việt Nam tuy không quá phức tạp nhưng đòi hỏi sự cẩn trọng ở từng bước. Việc nắm rõ quy trình pháp lý, từ việc xin chủ trương đầu tư (nếu cần), chuẩn bị hồ sơ hợp lệ, thực hiện đúng cam kết góp vốn và hiểu rõ ngành nghề được phép đầu tư là yếu tố then chốt giúp nhà đầu tư Hàn Quốc nhanh chóng khởi động dự án một cách hợp pháp và hiệu quả.
Đặc biệt, với những nhà đầu tư lần đầu tiếp cận thị trường Việt Nam, sự hỗ trợ từ đơn vị tư vấn giàu kinh nghiệm sẽ giúp hạn chế tối đa các rủi ro liên quan đến pháp lý, tiến độ hoặc vi phạm điều kiện đầu tư. Đừng để những thiếu sót nhỏ về ngôn ngữ, trình tự hoặc hiểu sai quy định làm cản trở kế hoạch mở rộng của bạn tại một thị trường tiềm năng như Việt Nam.
Hy vọng với những hướng dẫn chi tiết ở trên, bạn đã hình dung được rõ ràng thủ tục đăng ký đầu tư cho người Hàn Quốc. Nếu cần hỗ trợ trọn gói từ lập hồ sơ đến đăng ký doanh nghiệp và pháp lý sau đầu tư, đừng ngần ngại liên hệ với chuyên gia để được tư vấn chuyên sâu, tiết kiệm thời gian và chi phí cho dự án của mình.