Thủ tục công bố sản phẩm hóa chất ra thị trường
Thủ tục công bố sản phẩm hóa chất ra thị trường là một bước bắt buộc và quan trọng đối với các doanh nghiệp sản xuất hoặc nhập khẩu hóa chất muốn đưa sản phẩm của mình ra lưu thông hợp pháp. Đây không chỉ là yêu cầu về mặt pháp lý mà còn là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp khẳng định chất lượng, nguồn gốc sản phẩm, đảm bảo an toàn cho người sử dụng cũng như bảo vệ môi trường.
Trong bối cảnh thị trường hóa chất ngày càng sôi động và đa dạng, việc tuân thủ đúng quy trình công bố sẽ giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý và nâng cao uy tín trên thị trường. Nhiều doanh nghiệp vẫn còn lúng túng trong việc chuẩn bị hồ sơ, không nắm rõ trình tự xử lý, từ đó dẫn đến tình trạng hồ sơ bị trả lại hoặc kéo dài thời gian xử lý.
Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết thủ tục công bố sản phẩm hóa chất ra thị trường, bao gồm hồ sơ cần chuẩn bị, quy trình thực hiện, lưu ý quan trọng cũng như giải đáp các thắc mắc thường gặp. Nếu bạn đang chuẩn bị đưa sản phẩm hóa chất mới ra thị trường, thì đừng bỏ qua những thông tin hữu ích sau đây.

Điều kiện bắt buộc để công bố sản phẩm hóa chất ra thị trường
Việc công bố sản phẩm hóa chất trước khi đưa ra thị trường là một yêu cầu pháp lý quan trọng theo quy định tại Nghị định 113/2017/NĐ-CP và các văn bản liên quan đến quản lý hóa chất. Điều này nhằm đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng, bảo vệ môi trường và minh bạch thông tin sản phẩm. Do đó, các tổ chức, cá nhân sản xuất hoặc nhập khẩu hóa chất cần phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện bắt buộc để thực hiện thủ tục công bố sản phẩm hợp pháp.
Quy trình công bố không chỉ đòi hỏi hồ sơ chi tiết mà còn yêu cầu đơn vị thực hiện phải có tư cách pháp nhân rõ ràng, đáp ứng các điều kiện về cơ sở vật chất, lưu trữ hóa chất an toàn và có trách nhiệm với thông tin ghi trên nhãn. Trong phần dưới đây, chúng ta sẽ tìm hiểu cụ thể những sản phẩm nào bắt buộc phải công bố và ai được phép thực hiện việc này.
Sản phẩm nào bắt buộc phải công bố trước khi lưu hành?
Theo quy định hiện hành, không phải tất cả các loại hóa chất đều phải công bố trước khi đưa ra thị trường, tuy nhiên có một số nhóm sản phẩm nằm trong danh mục bắt buộc phải thực hiện công bố. Cụ thể:
– Hóa chất thuộc danh mục hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh hoặc sử dụng: Các sản phẩm như axit mạnh, dung môi công nghiệp, chất oxy hóa mạnh, chất dễ cháy nổ… đều thuộc diện phải công bố.
– Hóa chất sử dụng trong lĩnh vực tiêu dùng, mỹ phẩm, thực phẩm, dược phẩm: Dù là nguyên liệu hoặc thành phẩm, các hóa chất này khi lưu hành cần có bản công bố rõ ràng về thành phần, công dụng, cảnh báo nguy hại nếu có.
– Hóa chất nhập khẩu với mục đích thương mại: Trước khi phân phối hoặc bán buôn, các hóa chất nhập khẩu cần được công bố với các thông tin cụ thể về nguồn gốc, hàm lượng, và mức độ an toàn.
Việc công bố giúp các cơ quan chức năng kiểm soát nguồn gốc, chất lượng sản phẩm, đồng thời tăng tính minh bạch và trách nhiệm của nhà sản xuất, nhập khẩu đối với người tiêu dùng và môi trường.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Những cơ sở đủ điều kiện thực hiện công bố sản phẩm hóa chất
Không phải cá nhân hay tổ chức nào cũng được phép đứng ra công bố sản phẩm hóa chất. Theo quy định, chỉ những cơ sở đủ điều kiện sau mới có thể thực hiện thủ tục này một cách hợp pháp:
– Tổ chức, doanh nghiệp có đăng ký ngành nghề sản xuất, kinh doanh hóa chất hợp pháp: Đây là điều kiện tiên quyết để được thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan đến hóa chất.
– Có cơ sở vật chất, kho bãi đạt yêu cầu an toàn hóa chất: Bao gồm các điều kiện về phòng cháy chữa cháy, bảo hộ lao động, quy trình lưu trữ, xử lý và vận chuyển hóa chất theo đúng quy chuẩn kỹ thuật.
– Có chứng chỉ, hồ sơ pháp lý liên quan: Doanh nghiệp cần có Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất kinh doanh hóa chất (nếu thuộc danh mục cần chứng nhận), bảng dữ liệu an toàn (SDS), tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm, phiếu kiểm nghiệm (nếu có yêu cầu), nhãn mác đúng quy định.
Việc tuân thủ đúng điều kiện giúp doanh nghiệp tránh được các rủi ro pháp lý và tạo dựng uy tín trên thị trường khi đưa sản phẩm hóa chất đến tay người tiêu dùng.

Hồ sơ công bố sản phẩm hóa chất cần chuẩn bị gồm những gì?
Khi doanh nghiệp muốn đưa sản phẩm hóa chất ra thị trường, việc chuẩn bị hồ sơ công bố hóa chất theo đúng quy định pháp luật là điều kiện bắt buộc nhằm đảm bảo sản phẩm đủ điều kiện lưu hành hợp pháp. Hồ sơ công bố không chỉ chứng minh chất lượng sản phẩm mà còn thể hiện trách nhiệm pháp lý của tổ chức đối với sức khỏe cộng đồng và môi trường.
Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ ngay từ đầu giúp tiết kiệm thời gian xử lý và tránh tình trạng bị trả hồ sơ nhiều lần. Dưới đây là chi tiết các tài liệu cần có và những lưu ý khi thực hiện.
Danh mục giấy tờ và biểu mẫu theo quy định mới
Theo quy định tại Nghị định 113/2017/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn liên quan, hồ sơ công bố hóa chất bao gồm các giấy tờ cơ bản sau:
Giấy phép đăng ký kinh doanh của doanh nghiệp (bản sao công chứng), trong đó có ngành nghề liên quan đến sản xuất hoặc kinh doanh hóa chất.
Phiếu an toàn hóa chất (MSDS – Material Safety Data Sheet): Do tổ chức trong nước hoặc quốc tế có thẩm quyền cấp, trình bày đầy đủ các thông tin về đặc tính lý hóa, nguy cơ sức khỏe, biện pháp phòng ngừa, xử lý rủi ro…
Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm hóa chất: Có thể là tiêu chuẩn tự công bố hoặc tiêu chuẩn do cơ quan có thẩm quyền ban hành.
Nhãn sản phẩm hóa chất: Thiết kế nhãn đúng quy định về ghi nhãn hàng hóa (Tên hóa chất, cảnh báo nguy hiểm, hướng dẫn sử dụng an toàn…).
Biểu mẫu công bố hóa chất: Mẫu văn bản công bố kèm theo thông tin kỹ thuật, thông tin đơn vị sản xuất, mục đích sử dụng, dạng tồn tại của sản phẩm.
Tài liệu kỹ thuật liên quan: Nếu có, gồm các chứng nhận kiểm định, báo cáo thử nghiệm, hoặc bản phân tích thành phần.
Tất cả giấy tờ cần được in rõ ràng, đồng nhất về thông tin và ngôn ngữ (ưu tiên tiếng Việt, nếu là tài liệu tiếng nước ngoài thì phải có bản dịch công chứng kèm theo).
Lưu ý khi điền thông tin và đóng dấu hồ sơ pháp lý
Khi chuẩn bị và nộp hồ sơ công bố hóa chất, doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý một số điểm quan trọng sau:
Thông tin doanh nghiệp phải trùng khớp: Mọi thông tin trên hồ sơ, phiếu an toàn hóa chất và các biểu mẫu công bố đều phải thống nhất với giấy phép đăng ký kinh doanh. Tránh viết tắt, sai tên công ty hoặc thiếu thông tin người đại diện pháp luật.
Nội dung phiếu an toàn phải cập nhật mới nhất: Nếu sử dụng MSDS từ nhà sản xuất nước ngoài, cần đảm bảo phiên bản mới nhất và dịch sang tiếng Việt đầy đủ, có đóng dấu giáp lai xác thực của doanh nghiệp nộp hồ sơ.
Đóng dấu đỏ và ký tên đúng quy cách: Các biểu mẫu, đơn từ, cam kết phải có chữ ký của người đại diện theo pháp luật và đóng dấu tròn doanh nghiệp. Tránh tình trạng nộp bản photocopy không có dấu hoặc không ký.
Nhãn hóa chất phải đúng định dạng: Ghi đúng các thành phần bắt buộc như: tên hóa học, mã HS code, cảnh báo nguy hại, điều kiện bảo quản… theo đúng mẫu nhãn trong biểu mẫu công bố.
Việc kiểm tra kỹ lưỡng các thông tin và trình bày đúng chuẩn sẽ giúp hồ sơ được xét duyệt nhanh hơn, tránh rủi ro bị cơ quan chức năng yêu cầu bổ sung hoặc bác bỏ. Do đó, doanh nghiệp nên đầu tư thời gian và nhân lực để chuẩn bị hồ sơ bài bản ngay từ đầu.

Quy trình công bố sản phẩm hóa chất ra thị trường từ A-Z
Để sản phẩm hóa chất được lưu hành hợp pháp trên thị trường Việt Nam, doanh nghiệp bắt buộc phải thực hiện quy trình công bố hóa chất theo đúng quy định pháp luật. Quy trình này không chỉ giúp kiểm soát chất lượng và mức độ an toàn của hóa chất mà còn bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và cộng đồng. Vậy cách công bố sản phẩm hóa chất được thực hiện như thế nào? Dưới đây là hướng dẫn đầy đủ từ A-Z.
Trình tự nộp hồ sơ và tiếp nhận từ cơ quan quản lý
Bước 1 – Chuẩn bị hồ sơ đầy đủ:
Doanh nghiệp cần chuẩn bị một bộ hồ sơ công bố sản phẩm hóa chất gồm các giấy tờ cơ bản như:
– Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có mã ngành phù hợp;
– Bản công bố sản phẩm hóa chất (theo mẫu);
– Phiếu an toàn hóa chất (SDS/MSDS) bằng tiếng Việt hoặc tiếng Anh có xác nhận;
– Kết quả kiểm nghiệm thành phần hóa học, tính chất lý hóa và độ an toàn (nếu yêu cầu);
– Nhãn sản phẩm đúng quy định (theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP);
– Các tài liệu kỹ thuật khác như tiêu chuẩn cơ sở, hướng dẫn sử dụng, cảnh báo nguy hại.
Bước 2 – Nộp hồ sơ đến cơ quan quản lý:
Tùy vào loại hóa chất, doanh nghiệp sẽ nộp hồ sơ tại:
– Sở Công Thương địa phương (đối với các sản phẩm thông thường);
– Hoặc Bộ Công Thương (nếu thuộc danh mục hóa chất hạn chế sản xuất, kinh doanh).
Việc nộp hồ sơ có thể thực hiện trực tiếp hoặc qua Cổng dịch vụ công trực tuyến của Bộ/Sở.
Bước 3 – Cơ quan tiếp nhận kiểm tra hồ sơ:
Sau khi tiếp nhận, cơ quan quản lý sẽ xem xét tính hợp lệ và đầy đủ của hồ sơ. Nếu hồ sơ chưa đầy đủ, doanh nghiệp sẽ được yêu cầu bổ sung trong thời hạn quy định (thường từ 3-5 ngày làm việc).
Thời gian xử lý, trả kết quả và hướng dẫn sau công bố
Thông thường, nếu hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, thời gian xử lý hồ sơ công bố sản phẩm hóa chất dao động từ 7 đến 15 ngày làm việc kể từ ngày nộp hợp lệ. Doanh nghiệp sẽ nhận được:
– Giấy tiếp nhận công bố sản phẩm hóa chất (nếu không thuộc danh mục phải cấp phép);
– Hoặc Giấy xác nhận lưu hành hóa chất (đối với trường hợp phải xin phép lưu hành).
Sau khi có kết quả:
– Doanh nghiệp cần lưu trữ đầy đủ bộ hồ sơ công bố tại cơ sở để phục vụ công tác kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất;
– Phải bảo đảm rằng thông tin trên nhãn sản phẩm trùng khớp với nội dung hồ sơ đã công bố;
– Nếu có thay đổi về thành phần, quy cách, tên thương mại hoặc địa chỉ sản xuất thì phải thực hiện công bố lại hoặc bổ sung.
Ngoài ra, trong quá trình lưu hành sản phẩm, doanh nghiệp cần chủ động cập nhật các quy định mới về hóa chất và tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo tuân thủ. Bất kỳ vi phạm nào trong quá trình lưu hành, ghi nhãn, quảng cáo hóa chất không đúng hồ sơ đã công bố đều có thể bị xử phạt nghiêm khắc theo quy định pháp luật hiện hành.
Cơ quan nào tiếp nhận và giải quyết công bố hóa chất?
Việc công bố sản phẩm hóa chất trước khi lưu hành ra thị trường là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng và tuân thủ pháp luật hiện hành. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp vẫn chưa rõ cơ quan nào có thẩm quyền tiếp nhận, xử lý hồ sơ công bố hóa chất và trong trường hợp cụ thể nên nộp hồ sơ ở đâu. Thực tế, cơ quan cấp phép hóa chất có thể khác nhau tùy vào loại hóa chất, phạm vi sản xuất kinh doanh cũng như mục đích sử dụng sản phẩm.
Dưới đây là thông tin chi tiết về các cơ quan chức năng tiếp nhận và giải quyết hồ sơ công bố hóa chất, giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng nơi nộp và rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ hành chính.
Cục Hóa chất – Bộ Công Thương và các đơn vị trực thuộc
Cơ quan chủ quản trực tiếp chịu trách nhiệm quản lý lĩnh vực hóa chất trên cả nước là Cục Hóa chất – Bộ Công Thương. Đây là nơi có thẩm quyền cấp giấy phép, tiếp nhận và xử lý các hồ sơ liên quan đến công bố sản phẩm hóa chất thuộc danh mục hạn chế sản xuất, kinh doanh có điều kiện hoặc có yêu cầu kỹ thuật cao về an toàn.
Ngoài ra, đối với các hồ sơ chuyên ngành liên quan đến hóa chất công nghiệp, hóa chất độc hại hoặc tiền chất công nghiệp, doanh nghiệp cũng có thể được hướng dẫn bổ sung hồ sơ hoặc kiểm tra thực địa bởi các Chi cục Hóa chất, Vụ Khoa học và Công nghệ, hoặc Cục An toàn môi trường công nghiệp trong trường hợp có phát sinh vấn đề trong thẩm định.
Do đó, khi chuẩn bị công bố hóa chất, doanh nghiệp cần xác định rõ loại hóa chất mình kinh doanh có thuộc thẩm quyền xử lý trực tiếp của Cục Hóa chất không để gửi hồ sơ đúng nơi.
Trường hợp nộp hồ sơ tại địa phương có được không?
Trong nhiều trường hợp, nếu hóa chất nằm ngoài danh mục hạn chế hoặc không yêu cầu cấp phép từ cấp trung ương, doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ tại Sở Công Thương cấp tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính hoặc nơi thực hiện hoạt động sản xuất, kinh doanh hóa chất.
Việc phân cấp này giúp rút ngắn quy trình xét duyệt và giảm tải công việc cho cơ quan trung ương. Tuy nhiên, quyền hạn của Sở Công Thương chỉ giới hạn trong phạm vi hóa chất phổ thông, không có tính chất nguy hiểm cao hoặc không thuộc danh mục đặc biệt. Với các loại hóa chất thuộc diện kiểm soát nghiêm ngặt, hồ sơ vẫn cần nộp trực tiếp tại Bộ Công Thương.
Vì vậy, trước khi tiến hành công bố, doanh nghiệp nên tra cứu kỹ Nghị định 113/2017/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn có liên quan, đồng thời liên hệ với cơ quan chức năng địa phương để được tư vấn cụ thể, tránh tình trạng nộp sai nơi, phải làm lại hồ sơ.

Doanh nghiệp cần lưu ý gì khi công bố sản phẩm hóa chất?
Việc công bố sản phẩm hóa chất không chỉ là một bước bắt buộc để đưa sản phẩm ra thị trường hợp pháp, mà còn liên quan trực tiếp đến trách nhiệm pháp lý và uy tín doanh nghiệp. Dưới đây là những lưu ý khi công bố hóa chất mà doanh nghiệp cần đặc biệt chú ý để tránh rủi ro không đáng có trong quá trình thực hiện.
Những lỗi thường gặp dẫn đến hồ sơ bị trả lại
Một trong những vấn đề phổ biến khiến hồ sơ công bố sản phẩm hóa chất bị trả lại là việc không tuân thủ đúng mẫu biểu và quy trình do cơ quan nhà nước quy định. Nhiều doanh nghiệp chủ quan, sử dụng biểu mẫu cũ hoặc khai thông tin không đầy đủ, đặc biệt là các thông tin liên quan đến thành phần hóa học, tính chất lý hóa, hướng dẫn sử dụng và cảnh báo an toàn.
Một lỗi khác là thiếu các tài liệu bắt buộc như Phiếu an toàn hóa chất (MSDS), tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm, giấy phép đăng ký kinh doanh có ngành nghề phù hợp, hoặc nhãn sản phẩm không đáp ứng đủ nội dung theo Nghị định 113/2017/NĐ-CP. Ngoài ra, hồ sơ cũng dễ bị trả nếu thông tin giữa các tài liệu không đồng nhất, ví dụ: tên sản phẩm ghi trên nhãn không trùng khớp với tên trong phiếu công bố.
Không đóng dấu giáp lai tài liệu hoặc không ký tên đúng tư cách pháp lý của người đại diện cũng là nguyên nhân phổ biến khiến hồ sơ bị cơ quan chức năng từ chối tiếp nhận.
Hậu kiểm và trách nhiệm sau khi công bố sản phẩm
Sau khi hoàn tất công bố, nhiều doanh nghiệp lầm tưởng rằng nghĩa vụ pháp lý đã chấm dứt. Tuy nhiên, đây chỉ là bước đầu tiên. Cơ quan chức năng có thể thực hiện hậu kiểm bất kỳ lúc nào, đặc biệt nếu sản phẩm có dấu hiệu vi phạm, phản ánh từ người tiêu dùng hoặc trong các đợt thanh tra định kỳ.
Do đó, doanh nghiệp cần lưu giữ đầy đủ hồ sơ công bố, hóa đơn mua bán, chứng từ nhập khẩu (nếu có), và quan trọng nhất là duy trì chất lượng sản phẩm đúng như đã công bố. Trường hợp sản phẩm có thay đổi về thành phần, tính chất, hoặc bao bì thì bắt buộc phải thực hiện công bố lại.
Nếu bị phát hiện gian dối trong công bố hoặc sản phẩm gây ảnh hưởng đến sức khỏe, môi trường, doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính, thu hồi sản phẩm, thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự nếu hậu quả nghiêm trọng. Vì vậy, tuân thủ nghiêm túc các quy định pháp luật và chuẩn bị hồ sơ cẩn trọng là nguyên tắc sống còn trong hoạt động kinh doanh hóa chất.
Câu hỏi thường gặp về thủ tục công bố sản phẩm hóa chất ra thị trường
Việc công bố sản phẩm hóa chất ra thị trường là bước quan trọng để đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật và bảo vệ người tiêu dùng. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là đơn vị mới kinh doanh ngành hóa chất, vẫn còn nhiều băn khoăn khi thực hiện thủ tục này. Dưới đây là những câu hỏi về công bố hóa chất phổ biến cùng với giải đáp chi tiết giúp bạn hiểu rõ và thực hiện đúng quy trình pháp lý.
Có cần gia hạn công bố hay chỉ làm một lần?
Một trong những thắc mắc phổ biến nhất của doanh nghiệp là liệu công bố sản phẩm hóa chất có hiệu lực vĩnh viễn hay cần gia hạn theo thời gian.
Theo quy định hiện hành, công bố sản phẩm hóa chất (thường là công bố tiêu chuẩn áp dụng hoặc công bố hợp quy tùy từng loại hóa chất) chỉ cần thực hiện một lần duy nhất trước khi sản phẩm được lưu hành trên thị trường, trừ khi có thay đổi về thành phần, công dụng, hoặc tiêu chuẩn kỹ thuật. Do đó, nếu sản phẩm không có sự thay đổi so với bản công bố ban đầu, doanh nghiệp không cần gia hạn định kỳ như một số loại giấy phép khác.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp đặc biệt, nếu quy định pháp luật chuyên ngành có cập nhật mới hoặc yêu cầu bổ sung hồ sơ, doanh nghiệp nên chủ động rà soát và cập nhật hồ sơ công bố để tránh rủi ro bị thanh tra xử phạt. Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần lưu ý rằng sau khi công bố, cơ quan chức năng có thể tiến hành hậu kiểm bất cứ lúc nào, nên việc duy trì hồ sơ lưu trữ đầy đủ là bắt buộc.
Nếu thay đổi nhãn hoặc công thức có phải công bố lại không?
Câu hỏi tiếp theo thường được đặt ra là: nếu sản phẩm đã được công bố nhưng sau đó thay đổi thiết kế nhãn mác, thành phần công thức hoặc chỉ tiêu kỹ thuật, thì có cần công bố lại sản phẩm hay không?
Câu trả lời là có – nhưng sẽ tùy mức độ thay đổi:
– Thay đổi nhỏ về hình thức nhãn (màu sắc, bố cục) mà không ảnh hưởng đến thông tin bắt buộc như tên hóa chất, cảnh báo nguy hiểm, hướng dẫn sử dụng… thì không bắt buộc phải công bố lại, nhưng cần cập nhật hồ sơ lưu nội bộ.
– Nếu thay đổi nội dung nhãn (thành phần, khuyến cáo, cảnh báo an toàn, tên sản phẩm…) hoặc thay đổi công thức hóa học, chỉ tiêu chất lượng thì đây được xem là sản phẩm mới, bắt buộc phải công bố lại trước khi đưa ra thị trường.
Trong thực tiễn, nhiều doanh nghiệp bỏ qua bước công bố lại khi chỉnh sửa nhãn hoặc tối ưu hóa công thức, dẫn đến bị xử phạt hành chính hoặc buộc thu hồi hàng hóa. Do đó, trước bất kỳ thay đổi nào liên quan đến sản phẩm đã công bố, doanh nghiệp nên tư vấn pháp lý chuyên ngành để đảm bảo tuân thủ đúng quy định và tránh rủi ro không đáng có.

Qua bài viết trên, bạn đã nắm được toàn bộ thủ tục công bố sản phẩm hóa chất ra thị trường từ hồ sơ, quy trình cho đến các điểm lưu ý pháp lý. Việc thực hiện đúng, đủ và kịp thời không chỉ giúp sản phẩm được phép lưu hành hợp pháp mà còn chứng minh uy tín, chất lượng của doanh nghiệp trong mắt đối tác, khách hàng.
Đặc biệt, trong bối cảnh cơ quan chức năng ngày càng siết chặt quản lý hoạt động hóa chất, thì việc chủ động thực hiện công bố sản phẩm sẽ giúp doanh nghiệp phòng tránh các rủi ro về xử phạt hành chính hay đình chỉ kinh doanh. Nếu bạn chưa quen với thủ tục này, việc nhờ đến đơn vị tư vấn uy tín sẽ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí.
Hãy đảm bảo rằng sản phẩm của bạn đủ điều kiện lưu hành trước khi tung ra thị trường. Thủ tục công bố sản phẩm hóa chất ra thị trường chính là bước đệm pháp lý không thể thiếu để phát triển bền vững.