Tạm ngừng kinh doanh có phải nộp thuế không?
Bạn đang băn khoăn tạm ngừng kinh doanh có phải nộp thuế không và những quy định mới nhất liên quan đến nghĩa vụ thuế trong quá trình tạm ngừng hoạt động? Đây là câu hỏi lớn của nhiều doanh nghiệp, hộ kinh doanh, nhất là khi tình hình kinh doanh gặp khó khăn và cần tạm dừng để ổn định lại hoạt động. Việc hiểu rõ các quy định về thuế, từ thuế môn bài đến các loại thuế giá trị gia tăng, thuế thu nhập… sẽ giúp bạn tránh rủi ro bị xử phạt và chủ động hoàn thiện thủ tục đúng pháp luật. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn đầy đủ, cập nhật mới nhất về nghĩa vụ nộp thuế khi tạm ngừng kinh doanh, giúp bạn an tâm hơn trong mọi quyết định tài chính.

Tạm ngừng kinh doanh là gì?
Định nghĩa theo quy định pháp luật
Tạm ngừng kinh doanh là việc doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh đăng ký tạm dừng toàn bộ hoạt động sản xuất, kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định và có thông báo đến cơ quan đăng ký kinh doanh hoặc cơ quan thuế theo quy định pháp luật. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp có quyền tạm ngừng kinh doanh nhưng phải thông báo bằng văn bản cho Phòng Đăng ký kinh doanh nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính chậm nhất 03 ngày làm việc trước khi tạm ngừng.
Việc tạm ngừng kinh doanh không làm chấm dứt tư cách pháp nhân của doanh nghiệp và không đồng nghĩa với việc doanh nghiệp bị xóa tên khỏi cơ sở dữ liệu quốc gia.
Sự khác biệt giữa tạm ngừng và giải thể
Nhiều người dễ nhầm lẫn giữa tạm ngừng và giải thể doanh nghiệp. Tuy nhiên, đây là hai khái niệm hoàn toàn khác nhau:
Tạm ngừng kinh doanh là trạng thái gián đoạn tạm thời hoạt động sản xuất, kinh doanh, doanh nghiệp vẫn tồn tại và có thể hoạt động trở lại.
Giải thể doanh nghiệp là quá trình chấm dứt hoàn toàn hoạt động và tư cách pháp lý của doanh nghiệp. Sau khi giải thể, doanh nghiệp không còn tồn tại và bị xóa tên khỏi hệ thống đăng ký kinh doanh.
Tạm ngừng là giải pháp linh hoạt giúp doanh nghiệp duy trì sự tồn tại hợp pháp mà không cần vận hành trong thời gian khó khăn, trong khi giải thể là bước đi cuối cùng khi doanh nghiệp không còn khả năng duy trì.
Lợi ích và tác động khi doanh nghiệp/hộ kinh doanh tạm ngừng
Việc tạm ngừng kinh doanh mang lại một số lợi ích như:
Giảm gánh nặng tài chính: Tạm ngừng giúp doanh nghiệp không phải nộp một số khoản thuế và chi phí cố định như tiền thuê mặt bằng, chi phí nhân sự, điện nước…
Thời gian tái cấu trúc: Đây là khoảng thời gian quý báu để doanh nghiệp xem xét lại chiến lược, cơ cấu tổ chức hoặc thay đổi định hướng kinh doanh.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Tuy nhiên, tạm ngừng cũng kéo theo những tác động:
Nguy cơ mất khách hàng: Nếu không duy trì liên lạc và thương hiệu, doanh nghiệp có thể bị lãng quên.
Ràng buộc pháp lý: Doanh nghiệp vẫn phải thực hiện nghĩa vụ thông báo, quyết toán thuế, và không được phát sinh hóa đơn trong thời gian tạm ngừng.
Việc tạm ngừng kinh doanh nên được cân nhắc kỹ lưỡng và thực hiện đúng quy định để tránh phát sinh các rủi ro pháp lý không đáng có.

Trường hợp nào được miễn nộp thuế khi tạm ngừng kinh doanh?
Khi doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh tiến hành tạm ngừng hoạt động sản xuất, kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật, trong một số trường hợp sẽ được miễn nộp một số loại thuế trong thời gian tạm ngừng. Tuy nhiên, việc miễn thuế không diễn ra tự động mà phải đáp ứng đầy đủ điều kiện pháp lý cụ thể.
Điều kiện để được miễn nghĩa vụ thuế
Theo quy định tại Luật Quản lý thuế và các văn bản hướng dẫn liên quan, cơ sở kinh doanh tạm ngừng hoạt động có thể được miễn nộp thuế môn bài (thuế khoán đối với hộ kinh doanh) và một số loại thuế phát sinh nếu:
Có thông báo tạm ngừng kinh doanh gửi cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế theo đúng thời gian quy định.
Không phát sinh hoạt động sản xuất, kinh doanh trong thời gian tạm ngừng.
Không sử dụng hóa đơn giá trị gia tăng (đối với doanh nghiệp sử dụng hóa đơn đặt in hoặc tự in).
Trường hợp đáp ứng các điều kiện này, doanh nghiệp sẽ không bị tính thuế môn bài kể từ năm bắt đầu tạm ngừng, và không phát sinh nghĩa vụ nộp thuế GTGT, thuế TNCN hay thuế TNDN.
Phải nộp đủ hồ sơ thông báo tạm ngừng đúng hạn
Một trong những điều kiện bắt buộc để được miễn nghĩa vụ thuế là việc doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh phải nộp hồ sơ thông báo tạm ngừng đúng thời hạn. Theo quy định:
Thông báo tạm ngừng kinh doanh phải được nộp ít nhất 03 ngày làm việc trước thời điểm tạm ngừng.
Hồ sơ nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Chi cục thuế quản lý trực tiếp đối với hộ kinh doanh.
Nếu nộp trễ, không đúng quy định, doanh nghiệp/hộ kinh doanh vẫn bị xem là đang hoạt động và có thể bị tính thuế bình thường, kể cả khi thực tế không có doanh thu hay hoạt động.
Không phát sinh hoạt động mua bán, xuất hóa đơn
Một trong những yếu tố then chốt để được miễn thuế là không phát sinh hoạt động kinh doanh trong thời gian tạm ngừng. Cụ thể:
Không xuất hóa đơn bán hàng hoặc hóa đơn giá trị gia tăng.
Không thực hiện giao dịch mua bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ.
Không phát sinh thu nhập từ hoạt động kinh doanh.
Trường hợp doanh nghiệp/hộ kinh doanh vẫn có phát sinh hoạt động liên quan đến sản xuất, giao dịch, hóa đơn thì dù đã nộp thông báo tạm ngừng, vẫn phải kê khai và nộp thuế như bình thường.
👉 Lưu ý quan trọng:
Miễn thuế không đồng nghĩa với việc miễn kê khai. Tùy theo quy định của cơ quan thuế địa phương, doanh nghiệp có thể phải nộp báo cáo thuế với chỉ tiêu “không phát sinh” trong thời gian tạm ngừng.
Cần kiểm tra kỹ với cơ quan thuế quản lý để biết cụ thể loại thuế nào được miễn và nghĩa vụ kê khai trong giai đoạn tạm ngừng.
Việc tạm ngừng kinh doanh đúng quy định sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí thuế hợp pháp và không gặp rủi ro xử phạt hành chính sau này.

Các loại thuế liên quan trong thời gian tạm ngừng kinh doanh
Khi doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh thực hiện thủ tục tạm ngừng kinh doanh, nhiều người thắc mắc liệu trong thời gian này có phải nộp thuế hay không. Trên thực tế, việc miễn hay không miễn thuế trong thời gian tạm ngừng phụ thuộc vào loại thuế và việc tuân thủ đúng quy định pháp luật về tạm ngừng hoạt động.
Thuế môn bài – có phải nộp không?
Thuế môn bài (nay gọi là lệ phí môn bài) là loại thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh phải nộp hàng năm dựa trên vốn điều lệ hoặc doanh thu.
Theo quy định tại Nghị định 139/2016/NĐ-CP (được sửa đổi bởi Nghị định 22/2020/NĐ-CP), trường hợp tạm ngừng kinh doanh trọn vẹn cả năm dương lịch, và có thông báo tạm ngừng đúng thời hạn (trước ngày 30/01 hàng năm) thì sẽ được miễn lệ phí môn bài trong năm đó.
Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp chỉ tạm ngừng một phần của năm hoặc nộp thông báo trễ hạn, thì vẫn phải nộp đầy đủ lệ phí môn bài như các đơn vị đang hoạt động bình thường.
Ví dụ:
Hộ kinh doanh nộp thông báo tạm ngừng từ ngày 01/01 đến 31/12 sẽ được miễn thuế môn bài năm đó.
Nếu tạm ngừng từ 01/4, thì vẫn phải nộp thuế môn bài cả năm.
Thuế GTGT, TNCN, TNDN khi tạm ngừng
Bên cạnh thuế môn bài, doanh nghiệp còn quan tâm đến các loại thuế như thuế giá trị gia tăng (GTGT), thuế thu nhập cá nhân (TNCN) và thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) trong thời gian tạm ngừng.
✅ Nguyên tắc chung:
Nếu không phát sinh hoạt động sản xuất, kinh doanh, không xuất hóa đơn, không có thu nhập thì doanh nghiệp sẽ không phải kê khai và nộp các loại thuế nêu trên trong thời gian tạm ngừng.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cơ quan thuế vẫn yêu cầu doanh nghiệp nộp báo cáo thuế quý/trạng thái “không phát sinh” để theo dõi. Điều này tùy thuộc vào hướng dẫn cụ thể tại từng địa phương.
⚠️ Lưu ý đặc biệt:
Nếu trong thời gian tạm ngừng, doanh nghiệp vẫn phát sinh hoạt động kinh doanh, như bán hàng, xuất hóa đơn, giao dịch tài chính,… thì phải kê khai và nộp thuế đầy đủ như đơn vị đang hoạt động.
Do đó, nếu doanh nghiệp vẫn có kế hoạch phát sinh hóa đơn hoặc giao dịch, cần cân nhắc kỹ việc tạm ngừng hoặc chỉ ngừng một phần hoạt động.
Trách nhiệm với cơ quan thuế trong thời gian ngừng
Dù tạm ngừng hoạt động, doanh nghiệp/hộ kinh doanh vẫn có những nghĩa vụ nhất định với cơ quan thuế, bao gồm:
Nộp hồ sơ thông báo tạm ngừng đúng hạn:
Thời hạn: Trước ít nhất 03 ngày làm việc so với ngày dự kiến tạm ngừng.
Nộp tại: Phòng Đăng ký kinh doanh và Chi cục Thuế quản lý trực tiếp.
Nội dung hồ sơ phải đầy đủ, chính xác về thời gian, lý do, và cam kết không phát sinh hoạt động.
Không sử dụng hóa đơn trong thời gian tạm ngừng:
Nếu doanh nghiệp tự in hoặc đặt in hóa đơn, cần báo cáo tình trạng sử dụng hóa đơn (nếu được yêu cầu).
Tuyệt đối không được phát sinh hóa đơn mới trong giai đoạn tạm ngừng, trừ khi đã hủy tạm ngừng và có thông báo hoạt động trở lại.
Phối hợp với cơ quan thuế nếu có kiểm tra:
Dù tạm ngừng, cơ quan thuế có thể kiểm tra đột xuất để xác minh tính trung thực trong kê khai.
Nếu phát hiện doanh nghiệp tạm ngừng nhưng vẫn hoạt động “ngầm”, có thể bị xử phạt hành chính và truy thu thuế.
Tóm lại, trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp có thể được miễn nộp một số loại thuế nếu đáp ứng đầy đủ điều kiện. Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi và tránh rủi ro pháp lý, doanh nghiệp cần thực hiện đúng quy trình, không phát sinh hóa đơn hay doanh thu, và giữ liên lạc thường xuyên với cơ quan thuế quản lý.

Trình tự, thủ tục thông báo tạm ngừng với cơ quan thuế
Khi doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh muốn tạm ngừng hoạt động, một trong những thủ tục quan trọng là thông báo với cơ quan thuế để tránh bị tính thuế và xử phạt không đáng có. Việc thực hiện đúng trình tự thủ tục giúp doanh nghiệp đảm bảo quyền lợi hợp pháp trong thời gian ngừng kinh doanh.
Thời hạn nộp hồ sơ trước khi tạm ngừng
Theo quy định tại Điều 206 Luật Doanh nghiệp 2020 và hướng dẫn của Tổng cục Thuế, doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh phải nộp hồ sơ thông báo tạm ngừng ít nhất 03 ngày làm việc trước ngày dự kiến ngừng hoạt động.
Cụ thể:
Nếu doanh nghiệp dự kiến tạm ngừng từ ngày 10/6, thì hạn chót nộp thông báo là ngày 5/6 (không tính thứ Bảy, Chủ nhật, ngày lễ).
Quá thời hạn này, hồ sơ sẽ không được tiếp nhận hợp lệ, hoặc doanh nghiệp vẫn bị coi là đang hoạt động và phải nộp thuế bình thường.
Đối với hộ kinh doanh, thời hạn nộp thông báo tạm ngừng cũng tương tự, gửi đến Chi cục thuế cấp huyện nơi đăng ký kinh doanh.
Cách nộp thông báo – trực tiếp, qua mạng
Hiện nay, việc nộp thông báo tạm ngừng có thể thực hiện qua nhiều hình thức linh hoạt:
✅ 1. Nộp trực tiếp tại cơ quan thuế hoặc Phòng Đăng ký kinh doanh:
Doanh nghiệp chuẩn bị bộ hồ sơ bao gồm:
Thông báo tạm ngừng theo mẫu (Mẫu Phụ lục II-21, Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT).
Quyết định và biên bản họp (đối với công ty TNHH, cổ phần,…).
CMND/CCCD người đại diện pháp luật.
✅ 2. Nộp qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp:
Truy cập https://dangkykinhdoanh.gov.vn, đăng nhập tài khoản doanh nghiệp để nộp hồ sơ trực tuyến.
Ưu điểm: Tiện lợi, tiết kiệm thời gian và có thể theo dõi trạng thái xử lý hồ sơ.
Nhược điểm: Cần có chữ ký số và kỹ năng sử dụng hệ thống.
✅ 3. Đối với hộ kinh doanh:
Nộp trực tiếp tại Chi cục thuế quản lý hoặc một số địa phương có hỗ trợ nộp qua mạng bằng tài khoản cá nhân.
Những rủi ro nếu không thông báo hợp lệ
Việc không thông báo hoặc thông báo không đúng quy định sẽ khiến doanh nghiệp/hộ kinh doanh gặp nhiều hệ lụy pháp lý và tài chính:
❌ 1. Vẫn bị tính thuế như đang hoạt động:
Nếu không có thông báo hợp lệ, cơ quan thuế sẽ coi doanh nghiệp vẫn hoạt động và áp dụng nghĩa vụ kê khai, nộp thuế bình thường, bao gồm:
Thuế môn bài
Thuế GTGT, TNDN, TNCN
Báo cáo tài chính, báo cáo thuế định kỳ
❌ 2. Có thể bị xử phạt vi phạm hành chính:
Theo Nghị định 125/2020/NĐ-CP, việc không thông báo tạm ngừng đúng thời hạn có thể bị xử phạt từ 1.000.000 đến 5.000.000 đồng tùy theo mức độ vi phạm và loại hình kinh doanh.
❌ 3. Bị đưa vào danh sách doanh nghiệp “không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký”:
Cơ quan thuế có thể xác minh nếu doanh nghiệp ngừng hoạt động mà không thông báo. Nếu không xác minh được hoạt động, có thể bị gắn mã “rủi ro cao”, ảnh hưởng đến việc sử dụng hóa đơn hoặc thực hiện các thủ tục hành chính khác.
✅ Kết luận:
Thông báo tạm ngừng kinh doanh với cơ quan thuế là bước bắt buộc, giúp doanh nghiệp/hộ kinh doanh tránh phát sinh thuế không cần thiết và rủi ro pháp lý. Cần lưu ý thời hạn, chuẩn bị đầy đủ hồ sơ và lựa chọn hình thức nộp phù hợp để đảm bảo quá trình tạm ngừng được công nhận chính thức và hợp lệ.

Tạm ngừng nhưng vẫn bị truy thu thuế – Khi nào xảy ra?
Nhiều doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh sau khi nộp thông báo tạm ngừng kinh doanh vẫn bất ngờ bị truy thu thuế. Nguyên nhân chủ yếu là do hồ sơ tạm ngừng không hợp lệ, hoặc vẫn có dấu hiệu hoạt động kinh doanh trong thời gian đã thông báo tạm ngừng. Dưới đây là các trường hợp phổ biến dẫn đến việc bị cơ quan thuế truy thu.
Hồ sơ không hợp lệ – bị coi là chưa tạm ngừng
Việc nộp hồ sơ tạm ngừng không đúng thời hạn (phải nộp trước ít nhất 3 ngày làm việc) hoặc thiếu thông tin, tài liệu bắt buộc khiến cơ quan thuế không chấp nhận hồ sơ.
Trong trường hợp này, doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh vẫn bị coi là đang hoạt động, từ đó vẫn phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ kê khai và nộp thuế.
Ngoài ra, một số doanh nghiệp tưởng đã được tạm ngừng sau khi gửi hồ sơ nhưng không theo dõi kết quả xử lý, dẫn đến hồ sơ bị trả lại mà không hay biết, hậu quả là vẫn bị tính thuế như bình thường.
Vẫn có giao dịch tài chính trong thời gian ngừng
Nếu doanh nghiệp vẫn có phát sinh giao dịch ngân hàng, nhận/chuyển tiền, ký hợp đồng, thanh toán hóa đơn,… thì cơ quan thuế có thể xác định đây là dấu hiệu tiếp tục hoạt động kinh doanh, dù đã thông báo tạm ngừng.
Khi đó, cơ quan thuế có thể yêu cầu giải trình và thực hiện truy thu các loại thuế liên quan, gồm thuế GTGT, TNDN, TNCN (nếu có phát sinh thu nhập, chi phí,…).
Không khóa hóa đơn điện tử – vẫn phát sinh nghĩa vụ
Một lỗi phổ biến khác là doanh nghiệp không thực hiện thủ tục khóa hóa đơn điện tử trên hệ thống hóa đơn của Tổng cục Thuế. Nếu hệ thống vẫn cho phép lập hóa đơn và đơn vị vẫn xuất, thì dù có thông báo tạm ngừng, vẫn bị coi là hoạt động bình thường.
Cơ quan thuế sẽ căn cứ vào số lượng hóa đơn phát hành, đối chiếu với kê khai thuế, và truy thu các khoản thuế tương ứng nếu phát hiện sai phạm.
✅ Kết luận:
Việc bị truy thu thuế khi đã tạm ngừng thường xuất phát từ thiếu sót trong hồ sơ hoặc hành vi kinh doanh “ngầm” trong thời gian ngừng. Doanh nghiệp cần thực hiện đồng bộ các thủ tục như nộp thông báo đúng hạn, khóa hóa đơn, không phát sinh giao dịch,… để tránh các rủi ro liên quan đến thuế và bị xử phạt không đáng có.

Lưu ý quan trọng về thuế khi tạm ngừng kinh doanh
Tạm ngừng kinh doanh không có nghĩa là hoàn toàn “ngắt kết nối” với nghĩa vụ thuế. Để tránh bị xử phạt hoặc truy thu, doanh nghiệp và hộ kinh doanh cần ghi nhớ những lưu ý quan trọng dưới đây trong suốt thời gian tạm ngừng.
Phải khóa mã số thuế/hóa đơn nếu muốn tạm ngừng thực sự
Tạm ngừng kinh doanh chỉ thực sự có hiệu lực khi doanh nghiệp khóa mã số thuế và hệ thống hóa đơn điện tử.
Cơ quan thuế sẽ tạm thời ngừng hiệu lực mã số thuế, điều này đồng nghĩa với việc không được phép phát sinh giao dịch thuế trong thời gian ngừng.
Đồng thời, khóa hóa đơn điện tử giúp ngăn chặn việc vô tình phát hành hóa đơn, gây ra nghĩa vụ kê khai và nộp thuế.
Việc này có thể thực hiện qua cổng quản lý thuế điện tử hoặc đề nghị bằng văn bản.
Vẫn phải nộp tờ khai thuế quý/năm nếu chưa được xác nhận ngừng
Nếu doanh nghiệp chưa nhận được thông báo chính thức chấp nhận tạm ngừng từ cơ quan thuế, thì về nguyên tắc, vẫn phải thực hiện kê khai thuế theo định kỳ, kể cả khi không phát sinh nghĩa vụ thuế.
Nhiều doanh nghiệp lầm tưởng rằng chỉ cần nộp hồ sơ là đã hoàn tất thủ tục tạm ngừng, trong khi thực tế, chỉ khi hồ sơ được chấp thuận, nghĩa vụ mới được tạm dừng.
Khai sai thời hạn, không nộp báo cáo thuế sẽ dẫn đến phạt hành chính từ 2 – 8 triệu đồng tùy lỗi.
Đăng ký gia hạn nếu chưa thể hoạt động lại
Theo quy định, doanh nghiệp được tạm ngừng kinh doanh không quá 1 năm mỗi lần, nhưng có thể đăng ký gia hạn nhiều lần liên tiếp nếu cần tiếp tục ngừng.
Tuy nhiên, nếu quá thời hạn tạm ngừng mà không thông báo gia hạn hoặc hoạt động trở lại, thì:
Bị coi là đang hoạt động trở lại
Phát sinh nghĩa vụ thuế trở lại
Có thể bị phạt vì không kê khai đúng thời điểm
Do đó, cần chủ động gia hạn trước khi hết thời hạn tạm ngừng, đồng thời kiểm tra kỹ mã số thuế, tình trạng hóa đơn, và nghĩa vụ thuế phát sinh.
✅ Kết luận:
Tạm ngừng kinh doanh cần được thực hiện một cách nghiêm túc và đầy đủ thủ tục, đặc biệt với cơ quan thuế. Nếu muốn tạm ngừng một cách “thật sự”, doanh nghiệp cần khóa hóa đơn, nhận xác nhận từ cơ quan chức năng và theo dõi thời hạn để tránh vô tình vi phạm quy định thuế.

Câu hỏi thường gặp về nghĩa vụ thuế khi tạm ngừng kinh doanh
Khi hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp quyết định tạm ngừng hoạt động sản xuất kinh doanh, nhiều cá nhân, tổ chức băn khoăn không rõ các nghĩa vụ thuế trong thời gian này có thay đổi hay không. Dưới đây là giải đáp cho một số câu hỏi thường gặp liên quan đến vấn đề thuế khi tạm ngừng kinh doanh.
Tạm ngừng có cần khai báo thuế hàng quý không?
Theo quy định tại Luật Quản lý thuế, nếu doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh đã nộp hồ sơ thông báo tạm ngừng hoạt động hợp lệ và được cơ quan thuế chấp thuận thì trong thời gian tạm ngừng, không phát sinh hoạt động kinh doanh, người nộp thuế sẽ không cần nộp tờ khai thuế hàng quý (thuế GTGT, TNCN, TNDN…). Tuy nhiên, trong thời gian này, nếu có phát sinh hoạt động mua bán, cung cấp dịch vụ hoặc doanh thu bất kỳ, thì vẫn phải kê khai và nộp thuế như bình thường.
Hộ kinh doanh có phải đóng thuế môn bài không?
Hộ kinh doanh khi tạm ngừng và có thông báo đúng quy định sẽ không phải nộp thuế môn bài cho năm tạm ngừng, nếu thời điểm bắt đầu tạm ngừng trước ngày 30/01 của năm đó. Nếu thông báo tạm ngừng sau thời điểm này, thì vẫn phải nộp lệ phí môn bài cho cả năm. Do đó, hộ kinh doanh cần lưu ý thời hạn thông báo để tránh bị tính lệ phí không cần thiết.
Có bị phạt nếu quên thông báo tạm ngừng?
Có. Theo quy định hiện hành, doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh không thông báo tạm ngừng đúng hạn với cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế sẽ bị coi là vẫn đang hoạt động, từ đó phát sinh nghĩa vụ khai báo thuế, nộp thuế, kể cả khi không có doanh thu. Nếu không nộp tờ khai đúng hạn sẽ bị xử phạt vi phạm hành chính về thuế, mức phạt có thể từ 2 triệu đến 8 triệu đồng, tùy theo số ngày chậm trễ và mức độ vi phạm.
Việc tạm ngừng kinh doanh cần thực hiện đầy đủ về thủ tục và thời gian thông báo để tránh các rủi ro pháp lý và thuế không đáng có.
Như vậy, việc tạm ngừng kinh doanh có phải nộp thuế không phụ thuộc vào từng trường hợp và quy định mới nhất của pháp luật. Chủ động nắm rõ nghĩa vụ thuế, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và thông báo kịp thời với cơ quan thuế sẽ giúp bạn bảo vệ quyền lợi, tránh bị xử phạt không đáng có. Nếu bạn còn vướng mắc hoặc cần tư vấn chi tiết hơn về nghĩa vụ thuế khi tạm ngừng kinh doanh, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất. Đừng để những quy định về thuế cản trở kế hoạch kinh doanh – hãy thực hiện đúng quy trình để tạm ngừng kinh doanh hiệu quả và an toàn!