Quy trình thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc

Rate this post

Quy trình thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc là vấn đề mà rất nhiều nhà đầu tư Hàn Quốc quan tâm khi có kế hoạch mở rộng kinh doanh sang thị trường Việt Nam. Với quan hệ ngoại giao tốt đẹp và môi trường đầu tư hấp dẫn, Việt Nam ngày càng thu hút nhiều doanh nhân Hàn Quốc đầu tư vào các lĩnh vực như sản xuất, thương mại, dịch vụ, công nghệ… Tuy nhiên, để thành lập doanh nghiệp thành công, nhà đầu tư cần nắm rõ các bước trong quy trình pháp lý, từ xin giấy phép đầu tư, đăng ký doanh nghiệp đến các thủ tục sau cấp phép. Nếu không chuẩn bị đầy đủ, quy trình có thể gặp nhiều vướng mắc hoặc kéo dài thời gian xử lý. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết quy trình thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc tại Việt Nam, đồng thời chia sẻ những kinh nghiệm thực tiễn giúp việc thành lập và vận hành doanh nghiệp trở nên thuận lợi hơn.

Câu hỏi thường gặp về quy trình thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc
Câu hỏi thường gặp về quy trình thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc

Quy trình thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc tại Việt Nam

Trong bối cảnh quan hệ hợp tác Việt – Hàn ngày càng phát triển, nhu cầu mở doanh nghiệp cho người Hàn Quốc tại Việt Nam đang gia tăng mạnh mẽ. Đặc biệt tại các thành phố lớn như TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng hay các khu công nghiệp ở Bình Dương, Long An, Bắc Ninh… nhà đầu tư Hàn Quốc có nhiều cơ hội mở rộng kinh doanh. Tuy nhiên, để quá trình đăng ký diễn ra thuận lợi, nhà đầu tư cần nắm rõ quy trình thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc theo quy định pháp luật hiện hành.

Dưới đây là các bước cơ bản trong quy trình mở doanh nghiệp cho người Hàn Quốc tại Việt Nam:

Chuẩn bị hồ sơ pháp lý ban đầu

Cá nhân: Hộ chiếu còn hiệu lực, dịch công chứng.

Pháp nhân: Giấy phép kinh doanh công ty mẹ, báo cáo tài chính, quyết định đầu tư, hợp pháp hóa lãnh sự.

Tài liệu chứng minh năng lực tài chính (sao kê ngân hàng hoặc BCTC đã kiểm toán).

Soạn thảo và nộp hồ sơ đăng ký đầu tư (IRC)

Bao gồm: Đề xuất dự án đầu tư, địa điểm thực hiện dự án, ngành nghề kinh doanh, kế hoạch vốn góp.

Cơ quan tiếp nhận: Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố, hoặc Ban quản lý khu công nghiệp.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)

Sau khi được cấp IRC, tiến hành đăng ký doanh nghiệp để có mã số thuế và tư cách pháp nhân.

Kèm theo hồ sơ như: Điều lệ công ty, danh sách cổ đông/thành viên, giấy tờ cá nhân…

Khắc con dấu doanh nghiệp và đăng ký mẫu dấu

Hiện nay việc khắc dấu và sử dụng con dấu điện tử là bắt buộc với doanh nghiệp FDI.

Đăng ký tài khoản ngân hàng và góp vốn đầu tư

Mở tài khoản vốn đầu tư tại ngân hàng Việt Nam để chuyển tiền từ Hàn Quốc vào góp vốn đúng hạn.

Thực hiện thủ tục thuế ban đầu và sử dụng hóa đơn điện tử

Đăng ký kê khai thuế, nộp tờ khai lệ phí môn bài, đăng ký hóa đơn điện tử và chữ ký số.

Toàn bộ quy trình từ khi nộp hồ sơ đến khi công ty sẵn sàng hoạt động thường kéo dài từ 15–25 ngày làm việc, phụ thuộc vào ngành nghề, loại hình công ty và tính pháp lý của hồ sơ.

Lưu ý khi vận hành doanh nghiệp vốn Hàn Quốc tại Việt Nam
Lưu ý khi vận hành doanh nghiệp vốn Hàn Quốc tại Việt Nam

Điều kiện để người Hàn Quốc thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam

Để được phép đầu tư và thành lập công ty tại Việt Nam, nhà đầu tư Hàn Quốc cần đáp ứng đầy đủ yêu cầu mở doanh nghiệp vốn Hàn Quốc theo Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp hiện hành. Dưới đây là các điều kiện thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc cần chuẩn bị kỹ lưỡng:

Yêu cầu về vốn đầu tư và ngành nghề kinh doanh

Vốn đầu tư:

Pháp luật Việt Nam không quy định mức vốn tối thiểu cho phần lớn ngành nghề, tuy nhiên vốn phải phù hợp với quy mô dự án và khả năng thực hiện.

Một số ngành nghề có điều kiện như bất động sản, bảo hiểm, giáo dục, tài chính… bắt buộc có mức vốn tối thiểu theo quy định riêng.

Chứng minh năng lực tài chính:

Nhà đầu tư cá nhân: nộp xác nhận số dư tài khoản ngân hàng cá nhân bằng USD hoặc KRW (kèm dịch thuật).

Nhà đầu tư tổ chức: nộp báo cáo tài chính đã kiểm toán, quyết định đầu tư, giấy phép kinh doanh hợp pháp hóa lãnh sự.

Ngành nghề kinh doanh:

Phải thuộc danh mục ngành nghề được phép đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài.

Với các ngành nghề có điều kiện (logistics, xuất khẩu gạo, dạy nghề…), cần đáp ứng thêm yêu cầu về giấy phép, tỷ lệ sở hữu hoặc chứng chỉ chuyên môn.

Nhà đầu tư nên xác định kỹ mã ngành kinh doanh và tỷ lệ góp vốn ngay từ đầu để tránh rủi ro hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu sửa đổi.

Điều kiện về địa điểm thực hiện dự án đầu tư

Địa điểm đặt trụ sở và triển khai dự án là yếu tố quan trọng khi xét duyệt hồ sơ đầu tư:

Trụ sở công ty:

Phải là địa chỉ hợp pháp – không đặt tại căn hộ chung cư, nhà ở riêng không có chức năng thương mại.

Nếu doanh nghiệp hoạt động thương mại, dịch vụ: nên thuê văn phòng tại cao ốc, trung tâm thương mại có giấy tờ pháp lý rõ ràng.

Địa điểm thực hiện dự án (nếu khác trụ sở):

Nếu doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất, chế biến, lắp ráp… cần phải có hợp đồng thuê nhà xưởng tại khu công nghiệp, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (bên cho thuê).

Một số ngành nghề yêu cầu địa điểm phù hợp quy hoạch, có điều kiện đặc thù (ví dụ ngành thực phẩm cần cơ sở đủ điều kiện VSATTP, ngành giáo dục cần phòng học đủ tiêu chuẩn…).

Phù hợp với quy hoạch địa phương:

Địa điểm thực hiện dự án phải nằm trong quy hoạch phát triển ngành nghề theo địa bàn tỉnh/thành phố – đây là yếu tố quan trọng trong khâu thẩm định hồ sơ.

Việc chuẩn bị địa điểm hợp pháp, có giấy tờ chứng minh rõ ràng sẽ giúp nhà đầu tư Hàn Quốc được cấp phép nhanh chóng, tránh điều chỉnh dự án sau này.

Chi phí thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc tại Việt Nam
Chi phí thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc tại Việt Nam

Hồ sơ cần chuẩn bị khi thành lập doanh nghiệp vốn Hàn Quốc

Để thành lập doanh nghiệp vốn Hàn Quốc tại Việt Nam, nhà đầu tư cần tuân thủ quy trình hai bước theo quy định pháp luật: (1) xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, và (2) đăng ký thành lập doanh nghiệp. Việc chuẩn bị đầy đủ và chính xác hồ sơ thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc sẽ giúp quá trình xét duyệt diễn ra thuận lợi, rút ngắn thời gian xử lý và hạn chế bị yêu cầu bổ sung, chỉnh sửa.

Tất cả giấy tờ mở doanh nghiệp vốn nước ngoài cần được dịch công chứng sang tiếng Việt (nếu là tiếng Hàn hoặc tiếng Anh), và trong trường hợp nhà đầu tư là tổ chức, phải thực hiện hợp pháp hóa lãnh sự. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết theo từng giai đoạn.

Hồ sơ xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Đây là bước đầu tiên để doanh nghiệp có thể thực hiện hoạt động đầu tư hợp pháp tại Việt Nam. Bộ hồ sơ thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc ở bước này gồm:

Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư, nêu rõ thông tin nhà đầu tư, mục tiêu dự án, vốn đầu tư, địa điểm, thời gian hoạt động.

Tài liệu chứng minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư:

Cá nhân: bản sao hộ chiếu còn hiệu lực.

Tổ chức: Giấy đăng ký kinh doanh, điều lệ, quyết định cử đại diện (đã hợp pháp hóa lãnh sự).

Tài liệu chứng minh năng lực tài chính: sao kê ngân hàng (cá nhân), báo cáo tài chính 2 năm gần nhất (tổ chức).

Đề xuất dự án đầu tư, mô tả chi tiết hoạt động kinh doanh, hiệu quả kinh tế – xã hội, kế hoạch lao động, sử dụng đất (nếu có).

Văn bản xác nhận địa điểm đặt trụ sở: hợp đồng thuê nhà, văn phòng hoặc biên bản thỏa thuận.

Giấy ủy quyền (nếu người thực hiện thủ tục không phải nhà đầu tư).

Hồ sơ được nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban quản lý khu công nghiệp, tùy thuộc vào nơi triển khai dự án.

Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, nhà đầu tư tiếp tục nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp. Các giấy tờ mở doanh nghiệp vốn nước ngoài cần chuẩn bị gồm:

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp (theo mẫu của Bộ KH&ĐT).

Điều lệ công ty: trình bày rõ cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của các thành viên.

Danh sách thành viên hoặc cổ đông sáng lập, kèm theo:

Bản sao hộ chiếu (cá nhân Hàn Quốc);

Bản sao hợp pháp hóa lãnh sự giấy phép kinh doanh, điều lệ công ty mẹ (tổ chức Hàn Quốc).

Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (đã được cấp ở bước 1).

Hợp đồng thuê trụ sở công ty, kèm tài liệu chứng minh quyền sở hữu/hợp pháp của bên cho thuê.

Giấy ủy quyền (nếu người nộp không phải là đại diện pháp luật).

Hồ sơ được nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư. Thời gian xử lý từ 3 – 5 ngày làm việc nếu không có sai sót. Sau khi có giấy phép, doanh nghiệp tiếp tục thực hiện các bước hậu thành lập như khắc dấu, mở tài khoản, đăng ký thuế ban đầu.

Thời gian thành lập doanh nghiệp vốn Hàn Quốc tại Việt Nam
Thời gian thành lập doanh nghiệp vốn Hàn Quốc tại Việt Nam

Các bước thực hiện quy trình thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc

Với chính sách thu hút đầu tư nước ngoài cởi mở, Việt Nam là điểm đến lý tưởng cho nhà đầu tư Hàn Quốc. Tuy nhiên, để doanh nghiệp hoạt động hợp pháp, nhà đầu tư cần tuân thủ đầy đủ thủ tục thành lập doanh nghiệp vốn Hàn Quốc. Dưới đây là các bước thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc áp dụng theo Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp:

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ đầu tư nước ngoài

Nhà đầu tư chuẩn bị các tài liệu cơ bản:

Hộ chiếu (đối với cá nhân) hoặc giấy phép kinh doanh, điều lệ công ty mẹ (đối với tổ chức Hàn Quốc).

Báo cáo năng lực tài chính: sao kê ngân hàng hoặc báo cáo tài chính.

Văn bản đề xuất dự án đầu tư, kèm thông tin mục tiêu, vốn, địa điểm, ngành nghề.

Hợp đồng thuê trụ sở tại Việt Nam.

Giấy ủy quyền cho đơn vị tư vấn (nếu sử dụng dịch vụ).

Bước 2: Xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)

Hồ sơ nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở chính.

Thời gian xử lý: 10–15 ngày làm việc nếu không cần xin chủ trương đầu tư.

Bước 3: Xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)

Sau khi có IRC, nhà đầu tư chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp:

Điều lệ công ty (song ngữ).

Danh sách cổ đông/thành viên góp vốn.

Bản sao IRC và giấy tờ cá nhân.

Giấy đề nghị thành lập doanh nghiệp.

Thời gian cấp ERC: 3–5 ngày làm việc.

Bước 4: Hoàn tất thủ tục sau khi thành lập

Khắc dấu, mở tài khoản ngân hàng.

Đăng ký chữ ký số, hóa đơn điện tử.

Kê khai thuế ban đầu, nộp lệ phí môn bài.

Việc thực hiện đúng và đầy đủ các bước thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng đi vào hoạt động, thuận lợi trong hợp tác và phát triển kinh doanh tại Việt Nam.

Các bước mở doanh nghiệp cho người Hàn Quốc
Các bước mở doanh nghiệp cho người Hàn Quốc

Thời gian và chi phí thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc

Để nhà đầu tư Hàn Quốc chủ động hơn trong kế hoạch đầu tư, dưới đây là thông tin tổng hợp về thời gian và chi phí thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam:

  1. Thời gian thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc

Tổng thời gian gồm các giai đoạn sau:

Xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC):

12 – 15 ngày làm việc.

Có thể kéo dài thêm nếu cần xin chủ trương đầu tư.

Xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC):

3 – 5 ngày làm việc kể từ ngày nộp hồ sơ đầy đủ.

Thủ tục sau thành lập:

5 – 7 ngày làm việc để khắc dấu, mở tài khoản ngân hàng, kê khai thuế ban đầu, đăng ký chữ ký số và hóa đơn điện tử.

👉 Tổng thời gian thực hiện: Khoảng 20 – 30 ngày làm việc, tùy vào mức độ phức tạp và ngành nghề.

  1. Chi phí mở doanh nghiệp cho người Hàn Quốc

Chi phí thành lập doanh nghiệp vốn Hàn Quốc bao gồm:

Chi phí hành chính bắt buộc:

Lệ phí cấp IRC, ERC: khoảng 4.000.000 – 5.000.000 đồng.

Phí công bố nội dung đăng ký: 100.000 đồng.

Phí khắc dấu, chữ ký số, hóa đơn điện tử: 2.000.000 – 4.000.000 đồng.

Chi phí dịch vụ tư vấn (nếu sử dụng):

Gói tiêu chuẩn: 15.000.000 – 20.000.000 đồng.

Gói đầy đủ bao gồm hậu kiểm và kê khai thuế ban đầu: 25.000.000 – 30.000.000 đồng.

Chi phí dịch thuật, hợp pháp hóa lãnh sự:

Trung bình 100.000 – 150.000 đồng/trang, tùy ngôn ngữ.

Hợp pháp hóa lãnh sự giấy tờ Hàn Quốc: từ 1.000.000 – 2.000.000 đồng/hồ sơ.

💡 Lưu ý: Các doanh nghiệp trong ngành nghề có điều kiện sẽ phát sinh thêm phí xin giấy phép con (giấy phép giáo dục, y tế, thương mại phân phối…).

Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp có vốn Hàn Quốc
Hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp có vốn Hàn Quốc

Lưu ý khi vận hành doanh nghiệp vốn Hàn Quốc tại Việt Nam

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC), các doanh nghiệp vốn Hàn Quốc tại Việt Nam bước vào giai đoạn vận hành chính thức. Tuy nhiên, để duy trì hoạt động ổn định, tránh các rủi ro pháp lý, nhà đầu tư cần nắm rõ những lưu ý vận hành doanh nghiệp vốn Hàn Quốc theo đúng quy định pháp luật Việt Nam.

Hoạt động quản lý doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi tuân thủ nghiêm ngặt các nghĩa vụ về đầu tư, thuế, lao động, bảo hiểm xã hội, và chế độ báo cáo định kỳ. Việc thực hiện đúng ngay từ đầu không chỉ giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín mà còn tạo nền tảng phát triển bền vững về sau.

Tuân thủ chế độ báo cáo đầu tư định kỳ

Theo quy định tại Điều 71 Luật Đầu tư 2020, doanh nghiệp vốn nước ngoài phải thực hiện báo cáo tình hình hoạt động đầu tư định kỳ theo quý và năm. Nội dung báo cáo bao gồm:

Tình hình doanh thu – chi phí – lợi nhuận.

Tỷ lệ góp vốn, giải ngân dự án.

Lao động sử dụng, thuế đã nộp, nghĩa vụ tài chính.

Các thay đổi, khó khăn, kiến nghị trong quá trình hoạt động.

Thời hạn báo cáo:

Báo cáo quý: nộp trong vòng 20 ngày đầu quý kế tiếp.

Báo cáo năm: nộp trước ngày 31/3 năm sau.

Việc không nộp hoặc nộp chậm báo cáo đầu tư có thể bị xử phạt hành chính lên đến 70 triệu đồng theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP, đồng thời ảnh hưởng tới việc xin điều chỉnh giấy chứng nhận đầu tư, mở rộng dự án, hoặc chuyển lợi nhuận về Hàn Quốc.

Nghĩa vụ thuế, lao động và bảo hiểm xã hội

Trong quá trình vận hành, doanh nghiệp vốn Hàn Quốc phải tuân thủ đầy đủ các nghĩa vụ thuế gồm:

Thuế GTGT, thuế TNDN, thuế TNCN, thuế nhà thầu (nếu có hợp đồng dịch vụ từ nước ngoài).

Kê khai định kỳ theo tháng hoặc quý, tùy theo doanh thu và mô hình hoạt động.

Đăng ký chữ ký số, mã số thuế, sử dụng hóa đơn điện tử đúng quy định.

Về lao động và bảo hiểm xã hội:

Đối với người lao động Việt Nam, doanh nghiệp phải ký hợp đồng đúng luật, đăng ký tham gia BHXH, BHYT, BHTN.

Đối với người lao động Hàn Quốc, cần xin giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp phép, đồng thời phải đóng BHXH nếu làm việc từ 1 năm trở lên và không thuộc diện miễn theo hiệp định song phương (nếu có).

Doanh nghiệp cũng cần thực hiện báo cáo lao động định kỳ với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội.

Việc quản lý doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam đúng quy trình không chỉ giúp hạn chế rủi ro kiểm tra, xử phạt mà còn tạo điều kiện thuận lợi khi doanh nghiệp mở rộng quy mô, xin ưu đãi đầu tư hoặc chuyển lợi nhuận ra nước ngoài đúng luật.

Điều kiện mở doanh nghiệp cho người Hàn Quốc tại Việt Nam
Điều kiện mở doanh nghiệp cho người Hàn Quốc tại Việt Nam

Câu hỏi thường gặp về quy trình thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc

Việt Nam tiếp tục là điểm đến thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp từ Hàn Quốc nhờ chính sách mở cửa, chi phí đầu tư hợp lý và dân số trẻ. Tuy nhiên, với các nhà đầu tư mới, vẫn còn nhiều thắc mắc về quy trình thành lập doanh nghiệp vốn Hàn Quốc, từ việc chọn loại hình pháp nhân, thủ tục đăng ký đầu tư, đến quyền mở rộng hoạt động. Dưới đây là những câu hỏi quy trình thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc thường gặp nhất hiện nay.

Người Hàn Quốc có được tự làm đại diện pháp luật tại Việt Nam không?

Có. Theo quy định pháp luật Việt Nam, người nước ngoài, bao gồm công dân Hàn Quốc, hoàn toàn có thể đứng tên đại diện pháp luật của doanh nghiệp tại Việt Nam nếu đáp ứng điều kiện về năng lực hành vi dân sự và cư trú hợp pháp.

Để thực hiện quyền này, người Hàn Quốc cần có thẻ tạm trú hoặc visa còn thời hạn phù hợp với thời gian hoạt động của doanh nghiệp, đồng thời phải cung cấp địa chỉ cư trú rõ ràng tại Việt Nam trong quá trình đăng ký. Người đại diện pháp luật sẽ chịu trách nhiệm trước pháp luật Việt Nam về hoạt động điều hành, ký hợp đồng, và các thủ tục hành chính của công ty.

Trong thực tế, nếu nhà đầu tư chưa sinh sống lâu dài tại Việt Nam hoặc chưa có đủ điều kiện cư trú hợp lệ, nhiều công ty chọn ủy quyền tạm thời cho người Việt Nam đứng tên đại diện pháp luật, sau đó thực hiện thủ tục thay đổi khi đủ điều kiện.

Có được mở nhiều địa điểm kinh doanh không?

Có. Theo Luật Doanh nghiệp Việt Nam, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, bao gồm doanh nghiệp Hàn Quốc, có quyền mở nhiều địa điểm kinh doanh trên lãnh thổ Việt Nam.

Ngoài trụ sở chính, doanh nghiệp có thể đăng ký thêm:

Chi nhánh: có chức năng kinh doanh độc lập, có thể kê khai thuế riêng.

Văn phòng đại diện: không kinh doanh nhưng thực hiện hoạt động hỗ trợ, giao dịch.

Địa điểm kinh doanh: đơn vị phụ thuộc trụ sở chính, thường dùng cho cửa hàng, kho, showroom…

Việc mở thêm địa điểm cần làm hồ sơ thông báo với Sở Kế hoạch và Đầu tư, nộp kèm quyết định thành lập, hợp đồng thuê địa điểm hợp pháp, và thông tin người đứng đầu (nếu có).

Doanh nghiệp cần đảm bảo tuân thủ quy định về thuế tại nơi mở địa điểm mới và thông báo đầy đủ đến cơ quan quản lý địa phương. Việc mở rộng địa điểm là hợp pháp và không giới hạn số lượng, miễn sao đáp ứng điều kiện pháp lý và quy hoạch địa phương.

Quy trình thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc tại Việt Nam đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật về đầu tư nước ngoài và đăng ký doanh nghiệp. Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, nắm rõ từng bước quy trình và thực hiện đúng thủ tục sẽ giúp nhà đầu tư Hàn Quốc tiết kiệm thời gian, chi phí, đồng thời hạn chế những rủi ro pháp lý có thể phát sinh trong quá trình hoạt động. Ngoài ra, sau khi thành lập doanh nghiệp, việc tuân thủ các nghĩa vụ về báo cáo đầu tư, thuế, lao động cũng rất quan trọng để doanh nghiệp hoạt động bền vững. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và thực tế nhất về quy trình thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc tại Việt Nam. Chúc các nhà đầu tư Hàn Quốc thành công trong quá trình kinh doanh tại thị trường đầy tiềm năng này!

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ