Quy trình kiểm soát chất lượng trong sản xuất khẩu trang y tế​

Rate this post

Quy trình kiểm soát chất lượng trong sản xuất khẩu trang y tế​

Quy trình kiểm soát chất lượng trong sản xuất khẩu trang y tế đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn an toàn và hiệu quả bảo vệ sức khỏe người dùng. Khi đại dịch Covid-19 bùng phát, nhu cầu về khẩu trang y tế tăng vọt, kéo theo yêu cầu khắt khe hơn về mặt kiểm định, giám sát trong từng công đoạn sản xuất. Không chỉ đơn thuần là kiểm tra cuối cùng trước khi đóng gói, quy trình kiểm soát chất lượng phải được thực hiện xuyên suốt từ khâu nguyên liệu đầu vào đến thành phẩm đầu ra. Từ việc lựa chọn sợi vải không dệt, lớp lọc kháng khuẩn, đến hệ thống máy ép nhiệt, mỗi bước đều cần tuân thủ tiêu chuẩn ISO hoặc TCVN tương ứng. Kiểm soát chất lượng không chỉ đảm bảo khẩu trang không bị lỗi kỹ thuật, mà còn giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín thương hiệu, tránh rủi ro bị thu hồi sản phẩm. Đặc biệt trong xuất khẩu, việc có hồ sơ kiểm soát chất lượng rõ ràng là điều kiện tiên quyết để thông quan hàng hóa tại các nước có tiêu chuẩn cao. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ từng bước trong quy trình kiểm soát chất lượng trong sản xuất khẩu trang y tế, từ khâu chuẩn bị, kiểm nghiệm, giám sát đến đánh giá lô hàng. Nếu bạn đang điều hành một xưởng khẩu trang hoặc đang lên kế hoạch đầu tư vào lĩnh vực này, thì nội dung dưới đây sẽ là kim chỉ nam giúp bạn vận hành đúng quy trình, hợp pháp và hiệu quả.

Hồ sơ kiểm định chất lượng khẩu trang
Hồ sơ kiểm định chất lượng khẩu trang

Tổng quan quy trình kiểm soát chất lượng trong sản xuất khẩu trang y tế 

Quy trình kiểm soát chất lượng trong sản xuất khẩu trang y tế đóng vai trò then chốt nhằm đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu an toàn và hiệu quả sử dụng. Trước hết, quy trình bắt đầu từ việc kiểm soát nguyên vật liệu đầu vào như vải không dệt, lớp lọc kháng khuẩn, dây đeo tai và thanh nẹp mũi. Các nguyên liệu này cần được kiểm tra về độ bền cơ học, khả năng lọc khuẩn và không gây kích ứng da.

Trong quá trình sản xuất, mỗi công đoạn như cắt vải, ép viền, gắn quai đeo, tạo nếp gấp và đóng gói đều phải tuân thủ quy trình kỹ thuật nghiêm ngặt. Các doanh nghiệp thường áp dụng phương pháp kiểm tra định kỳ và đột xuất để kịp thời phát hiện sai sót. Ngoài ra, hệ thống quản lý chất lượng (ví dụ ISO 13485:2016) được xây dựng để đảm bảo sản phẩm luôn đạt tiêu chuẩn.

Cuối cùng, trước khi xuất xưởng, khẩu trang y tế sẽ được kiểm định chất lượng thông qua các chỉ tiêu như độ chênh áp suất, hiệu suất lọc vi khuẩn (BFE), hiệu suất lọc hạt (PFE) và khả năng chống thấm nước. Sản phẩm chỉ được phép đưa ra thị trường khi vượt qua tất cả các yêu cầu kiểm tra. Quy trình kiểm soát chất lượng chặt chẽ không chỉ giúp đảm bảo sức khỏe cho người dùng mà còn nâng cao uy tín thương hiệu của doanh nghiệp sản xuất.

Vì sao cần kiểm soát chất lượng khẩu trang y tế? 

Kiểm soát chất lượng khẩu trang y tế là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo hiệu quả bảo vệ người sử dụng khỏi vi khuẩn, virus và bụi mịn. Nếu khẩu trang không đạt tiêu chuẩn, khả năng lọc khuẩn kém sẽ khiến người đeo dễ bị lây nhiễm bệnh qua đường hô hấp. Bên cạnh đó, vật liệu kém chất lượng còn có thể gây kích ứng da, khó chịu khi sử dụng.

Ngoài yếu tố sức khỏe, việc kiểm soát chất lượng còn giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định pháp luật và tiêu chuẩn kỹ thuật. Khẩu trang không đạt chuẩn dễ bị thu hồi, cấm lưu hành hoặc bị xử phạt hành chính, gây thiệt hại về tài chính và uy tín. Do đó, kiểm soát chất lượng đóng vai trò sống còn trong sản xuất khẩu trang y tế.

Các tiêu chuẩn cần tuân thủ (ISO, TCVN) 

Trong sản xuất khẩu trang y tế, các tiêu chuẩn quốc tế và quốc gia như ISO và TCVN là căn cứ quan trọng để đánh giá chất lượng sản phẩm. ISO 13485:2016 quy định hệ thống quản lý chất lượng cho thiết bị y tế, trong đó có yêu cầu về kiểm soát quy trình sản xuất, truy xuất nguồn gốc và đánh giá rủi ro.

Ngoài ra, tại Việt Nam, khẩu trang y tế cần tuân thủ các tiêu chuẩn quốc gia (TCVN) như TCVN 8389-1:2010 (khẩu trang y tế thông thường) và TCVN 8389-3:2010 (khẩu trang y tế phòng chống dịch). Các tiêu chuẩn này quy định rõ các chỉ số kỹ thuật cần đạt như hiệu suất lọc vi khuẩn (BFE ≥ 95%), khả năng chống thấm và độ thông khí.

Việc tuân thủ ISO và TCVN không chỉ đảm bảo sản phẩm an toàn mà còn giúp doanh nghiệp dễ dàng xuất khẩu ra thị trường quốc tế.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào trong sản xuất khẩu trang y tế 

Trong quy trình sản xuất khẩu trang y tế, việc kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào đóng vai trò then chốt để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng đạt chuẩn. Nguyên vật liệu chính cần kiểm tra gồm vải không dệt, lớp lọc, dây đeo, thanh nẹp mũi và một số phụ kiện khác. Ngay từ khâu nhập kho, doanh nghiệp phải thiết lập quy trình kiểm tra nghiêm ngặt về nguồn gốc xuất xứ, tiêu chuẩn kỹ thuật và độ đồng nhất của vật tư.

Việc kiểm tra này không chỉ giúp ngăn ngừa việc sử dụng nguyên liệu kém chất lượng mà còn đảm bảo sản phẩm sản xuất ra đáp ứng các yêu cầu về an toàn sinh học, khả năng lọc khuẩn và độ bền cơ học. Để thực hiện kiểm tra hiệu quả, doanh nghiệp cần áp dụng các phương pháp đo lường, kiểm nghiệm vật lý và hóa học theo tiêu chuẩn quốc gia hoặc tiêu chuẩn quốc tế.

Bên cạnh đó, hồ sơ chứng nhận chất lượng từ nhà cung cấp cũng phải được rà soát kỹ lưỡng. Các chỉ tiêu cần được kiểm tra cụ thể cho từng loại vật liệu nhằm phát hiện sớm sai sót, tránh ảnh hưởng đến toàn bộ lô sản xuất. Nếu nguyên liệu không đạt yêu cầu, doanh nghiệp phải lập tức cách ly và tiến hành xử lý theo quy trình nội bộ.

Kiểm tra nguyên vật liệu đầu vào không chỉ là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo tính tuân thủ pháp luật mà còn là bước quan trọng để xây dựng uy tín thương hiệu khẩu trang y tế trên thị trường.

Loại vải không dệt và tiêu chuẩn chất lượng 

Vải không dệt là thành phần chính cấu tạo nên lớp ngoài, lớp giữa và lớp trong của khẩu trang y tế. Tùy vào từng chức năng, mỗi lớp vải không dệt sẽ có yêu cầu kỹ thuật khác nhau. Lớp ngoài thường cần khả năng chống nước tốt; lớp giữa yêu cầu khả năng lọc vi khuẩn cao; lớp trong cần đảm bảo độ mềm mại, an toàn cho da.

Khi kiểm tra vải không dệt, doanh nghiệp cần chú ý đến các chỉ số như: trọng lượng vải (g/m²), khả năng thấm nước, hiệu suất lọc vi khuẩn (BFE), hiệu suất lọc hạt (PFE) và độ thông khí. Ngoài ra, độ bền kéo, độ bền xé và độ đồng đều bề mặt cũng là những yếu tố cần được kiểm định kỹ càng.

Tiêu chuẩn chất lượng thường tham chiếu theo TCVN, ASTM hoặc EN tùy yêu cầu của thị trường tiêu thụ. Chỉ những loại vải đạt yêu cầu mới được đưa vào sản xuất nhằm đảm bảo khẩu trang y tế đáp ứng tiêu chuẩn bảo vệ sức khỏe người dùng.

Kiểm định lớp lọc, dây đeo, thanh nẹp mũi 

Ngoài vải không dệt, lớp lọc, dây đeo và thanh nẹp mũi cũng phải được kiểm định nghiêm ngặt trước khi sản xuất. Lớp lọc (melt-blown) yêu cầu có khả năng lọc vi khuẩn và bụi mịn cao, thường đạt tiêu chuẩn BFE ≥ 95% hoặc PFE ≥ 95%. Doanh nghiệp cần kiểm tra độ dày, độ đồng đều và hiệu suất lọc của lớp lọc này.

Dây đeo khẩu trang cần đảm bảo độ đàn hồi tốt, không gây kích ứng da và chịu được lực kéo nhất định để đảm bảo sự chắc chắn khi sử dụng. Thanh nẹp mũi, thường làm từ nhựa hoặc kim loại mềm, phải có độ dẻo vừa đủ để định hình dễ dàng nhưng vẫn giữ được form khẩu trang trong quá trình sử dụng.

Tất cả các thành phần trên đều phải đi kèm chứng nhận chất lượng và kết quả kiểm nghiệm phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật. Việc kiểm định chặt chẽ từng bộ phận giúp đảm bảo khẩu trang thành phẩm đạt hiệu quả bảo vệ tối ưu và mang lại sự an tâm cho người dùng.

Nhân viên kiểm tra khẩu trang sau sản xuất
Nhân viên kiểm tra khẩu trang sau sản xuất

Kiểm soát trong quá trình sản xuất khẩu trang y tế

Trong sản xuất khẩu trang y tế, kiểm soát chặt chẽ từng công đoạn là yếu tố quyết định đến chất lượng sản phẩm cuối cùng. Một quy trình kiểm soát hiệu quả không chỉ đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn y tế, mà còn giúp tối ưu hóa chi phí sản xuất, giảm thiểu tỷ lệ lỗi và tăng năng suất.

Trước hết, nguyên liệu đầu vào như vải không dệt, màng lọc và thanh nẹp mũi phải được kiểm tra kỹ lưỡng về chất lượng, xuất xứ và thông số kỹ thuật. Các tiêu chí như độ dày, khả năng lọc khuẩn (BFE), khả năng lọc bụi mịn (PFE) đều phải được đánh giá để đảm bảo phù hợp với yêu cầu sản xuất.

Trong quá trình sản xuất, các công đoạn chính như ép nhiệt, cắt khẩu trang, gắn quai, đóng gói đều phải được kiểm soát nghiêm ngặt. Máy móc thiết bị cần được bảo trì định kỳ, đảm bảo hoạt động ổn định, giảm thiểu nguy cơ sự cố gây ảnh hưởng đến dây chuyền sản xuất.

Ngoài ra, môi trường sản xuất cũng là yếu tố cần được chú trọng. Nhà xưởng cần duy trì điều kiện nhiệt độ, độ ẩm phù hợp và hệ thống lọc bụi, khử khuẩn đạt chuẩn để tránh nguy cơ lây nhiễm chéo trong quá trình sản xuất khẩu trang y tế.

Nhân sự vận hành cần được đào tạo bài bản về kỹ thuật vận hành máy móc và quy định an toàn lao động. Việc thực hiện các bước kiểm tra chất lượng (QC) tại từng công đoạn giúp kịp thời phát hiện lỗi và có biện pháp xử lý nhanh chóng.

Cuối cùng, hệ thống tài liệu hóa quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng cũng cần được xây dựng và cập nhật liên tục. Điều này không chỉ phục vụ cho việc kiểm soát nội bộ mà còn là căn cứ để đáp ứng các cuộc thanh tra, kiểm định từ cơ quan chức năng.

Giám sát máy ép nhiệt, cắt khẩu trang tự động

Máy ép nhiệt và máy cắt tự động đóng vai trò quan trọng trong việc định hình và tạo form chuẩn cho khẩu trang y tế. Vì vậy, giám sát chặt chẽ quá trình vận hành hai loại máy này là yêu cầu bắt buộc trong sản xuất.

Khi giám sát máy ép nhiệt, cần kiểm tra các thông số như nhiệt độ, áp lực và thời gian ép. Những yếu tố này quyết định sự liên kết chặt chẽ giữa các lớp vải mà không làm biến dạng khẩu trang. Nếu nhiệt độ quá cao hoặc thời gian ép quá lâu, khẩu trang dễ bị cháy xém hoặc co rút; nếu nhiệt độ quá thấp, liên kết không đạt, ảnh hưởng đến độ bền và hiệu quả lọc của sản phẩm.

Đối với máy cắt khẩu trang tự động, cần theo dõi độ chính xác của đường cắt, tốc độ cắt và độ sắc bén của lưỡi dao. Độ sai lệch nhỏ trong quá trình cắt có thể làm khẩu trang bị lệch kích thước, gây khó khăn trong công đoạn gắn quai hoặc ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ, chất lượng sản phẩm.

Ngoài ra, máy móc cần được hiệu chuẩn định kỳ và vệ sinh thường xuyên để đảm bảo hoạt động ổn định. Nhân viên phụ trách giám sát cần ghi chép lại toàn bộ thông số vận hành hàng ngày và báo cáo ngay khi phát hiện bất thường.

Quản lý quy trình đóng gói vô trùng

Quy trình đóng gói vô trùng là bước cuối cùng nhưng cực kỳ quan trọng trong sản xuất khẩu trang y tế, quyết định mức độ an toàn khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng.

Trước tiên, khu vực đóng gói phải được thiết kế đạt tiêu chuẩn phòng sạch, có hệ thống kiểm soát bụi và khử khuẩn không khí. Tất cả nhân sự làm việc trong khu vực này đều phải mặc đồ bảo hộ, đeo khẩu trang và găng tay y tế đúng quy định.

Vật liệu đóng gói như túi nilon, hộp giấy cũng cần đảm bảo sạch sẽ và đạt tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm hoặc y tế. Từng chiếc khẩu trang sau khi hoàn thiện sẽ được kiểm tra lại một lần nữa về hình thức, kích thước và độ sạch bề mặt trước khi đưa vào đóng gói.

Toàn bộ quá trình đóng gói phải được giám sát chặt chẽ nhằm tránh lây nhiễm chéo. Các mẫu sản phẩm sau khi đóng gói sẽ được lấy ngẫu nhiên để kiểm tra độ vô trùng bằng các phương pháp vi sinh.

Cuối cùng, sản phẩm sau đóng gói cần được lưu kho ở khu vực sạch, có kiểm soát nhiệt độ và độ ẩm phù hợp cho đến khi xuất xưởng. Việc ghi nhận đầy đủ lô sản xuất, ngày đóng gói và hạn sử dụng là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo truy xuất nguồn gốc khi cần thiết.

Kiểm tra sản phẩm sau khi hoàn thiện 

Sau khi khẩu trang được sản xuất hoàn chỉnh, bước kiểm tra sản phẩm là khâu cuối cùng nhưng cực kỳ quan trọng nhằm đảm bảo chất lượng trước khi đưa ra thị trường. Việc kiểm tra không chỉ giúp phát hiện lỗi sản xuất mà còn đảm bảo rằng sản phẩm đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật về an toàn, độ bền và tính thẩm mỹ.

Quy trình kiểm tra bắt đầu với việc rà soát tổng thể từng lô khẩu trang. Các nhân viên kiểm định sẽ kiểm tra bằng mắt thường để phát hiện những lỗi dễ nhận thấy như chỉ thừa, vết bẩn, đường may lệch hoặc hình dáng khẩu trang không chuẩn. Sau đó, khẩu trang sẽ được chuyển sang các bước thử nghiệm chuyên sâu hơn để đánh giá các yếu tố kỹ thuật như độ kháng khuẩn, khả năng lọc bụi, và tính thẩm mỹ.

Ngoài ra, nhà sản xuất cũng tiến hành lấy mẫu ngẫu nhiên để kiểm định độ bền cơ học như độ chịu lực của quai đeo, khả năng co giãn của khẩu trang sau nhiều lần sử dụng, và độ bám dính của các lớp vải với nhau. Nếu phát hiện sản phẩm không đạt chuẩn, lô hàng sẽ bị loại bỏ hoặc điều chỉnh trước khi xuất xưởng.

Việc kiểm tra sản phẩm giúp nhà sản xuất duy trì uy tín thương hiệu, đồng thời đảm bảo quyền lợi và sự an toàn cho người tiêu dùng. Quy trình này cần được thực hiện nghiêm ngặt, có sự giám sát chặt chẽ bởi đội ngũ kỹ thuật viên có chuyên môn cao và tuân thủ các quy định hiện hành về sản phẩm bảo hộ cá nhân.

Thử nghiệm độ kháng khuẩn, kháng bụi 

Thử nghiệm độ kháng khuẩn và kháng bụi là bước kiểm định kỹ thuật bắt buộc đối với khẩu trang trước khi xuất xưởng. Thông thường, mẫu khẩu trang sẽ được đưa vào phòng thí nghiệm chuyên biệt để đánh giá khả năng lọc vi khuẩn (BFE) và khả năng lọc bụi mịn (PFE) theo tiêu chuẩn quốc tế.

Để kiểm tra khả năng kháng khuẩn, khẩu trang sẽ được phun vi khuẩn hoặc virus giả định lên bề mặt và đo lường tỷ lệ vi sinh vật bị ngăn chặn. Một sản phẩm đạt chuẩn thường yêu cầu hiệu suất lọc khuẩn từ 95% trở lên. Đối với khả năng kháng bụi, khẩu trang sẽ được cho tiếp xúc với các hạt bụi có kích thước siêu nhỏ (0,1 đến 0,3 micromet) và đánh giá tỷ lệ lọc hạt.

Kết quả thử nghiệm sẽ được so sánh với ngưỡng tiêu chuẩn đã đặt ra. Nếu mẫu thử không đạt, nhà sản xuất phải điều chỉnh quy trình hoặc nguyên liệu trước khi tiếp tục sản xuất. Việc thử nghiệm này nhằm đảm bảo khẩu trang thực sự hiệu quả trong việc bảo vệ sức khỏe người dùng trước các tác nhân gây hại từ môi trường.

Kiểm định độ bền và tính thẩm mỹ của khẩu trang 

Bên cạnh việc kiểm tra chức năng lọc, khẩu trang cũng phải trải qua các bước kiểm định độ bền và tính thẩm mỹ. Độ bền được đánh giá thông qua các thử nghiệm như kéo quai đeo, gập khẩu trang liên tục và kiểm tra khả năng giữ hình dáng sau nhiều lần sử dụng. Quai đeo không được rách, vải không được bung hay biến dạng quá mức dưới tác động cơ học.

Tính thẩm mỹ cũng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng. Các tiêu chí thẩm mỹ bao gồm đường may thẳng đẹp, màu sắc đồng đều, thiết kế hài hòa và không có lỗi vải. Khẩu trang cần đạt yêu cầu không chỉ về chất lượng bảo hộ mà còn về mặt hình thức, mang lại cảm giác dễ chịu và tự tin cho người dùng.

Các lỗi phổ biến như chỉ thừa, vết ố màu, đường may lệch hoặc lớp vải bị nhăn sẽ bị loại bỏ ngay trong khâu kiểm định. Sản phẩm đạt chuẩn sẽ được đóng gói và dán nhãn theo đúng quy định, sẵn sàng cung ứng ra thị trường.

Máy cắt tự động khẩu trang
Máy cắt tự động khẩu trang

Lập hồ sơ và lưu trữ tài liệu kiểm soát chất lượng 

Trong quy trình sản xuất hiện đại, lập hồ sơ và lưu trữ tài liệu kiểm soát chất lượng là bước bắt buộc nhằm đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và tiêu chuẩn quy định. Hồ sơ kiểm soát chất lượng thường bao gồm tài liệu kế hoạch chất lượng, phiếu kiểm định sản phẩm, nhật ký sản xuất, biên bản xử lý lỗi và các báo cáo đánh giá nội bộ.

Việc lập hồ sơ cần thực hiện ngay từ đầu quy trình sản xuất, với đầy đủ thông tin về nguyên liệu, thiết bị, nhân công, các bước kiểm tra và tiêu chí đánh giá. Ngoài ra, cần phân công rõ ràng ai là người chịu trách nhiệm ghi nhận dữ liệu và ai phê duyệt hồ sơ.

Lưu trữ tài liệu kiểm soát chất lượng phải đảm bảo các tiêu chí: dễ dàng truy xuất, bảo mật thông tin và phòng ngừa rủi ro thất lạc. Hồ sơ nên được lưu bằng cả bản giấy và bản điện tử, với hệ thống mã hóa rõ ràng theo từng lô sản xuất. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp nên xây dựng quy trình lưu trữ khoa học, phân chia theo loại tài liệu, thời gian và bộ phận quản lý.

Quy định nội bộ về lưu trữ hồ sơ cũng cần được phổ biến đến tất cả nhân viên, để đảm bảo việc thực hiện đồng nhất và hiệu quả. Các cuộc đánh giá định kỳ sẽ giúp rà soát việc lưu trữ hồ sơ, phát hiện các tài liệu không đầy đủ hoặc lỗi thời để xử lý kịp thời.

Mẫu phiếu kiểm định và nhật ký sản xuất 

Mẫu phiếu kiểm định và nhật ký sản xuất là hai loại tài liệu chủ chốt trong hồ sơ kiểm soát chất lượng. Phiếu kiểm định ghi nhận kết quả kiểm tra ở từng công đoạn sản xuất, bao gồm thông tin về sản phẩm, ngày giờ kiểm tra, người thực hiện, tiêu chuẩn áp dụng và kết quả đạt/không đạt.

Nhật ký sản xuất dùng để theo dõi toàn bộ quá trình sản xuất từ đầu đến cuối, bao gồm thông tin về nguyên liệu đầu vào, thiết bị vận hành, điều kiện sản xuất, sự cố phát sinh và cách xử lý. Việc lập nhật ký cần thực hiện liên tục, cập nhật theo thời gian thực để đảm bảo tính chính xác và minh bạch.

Các mẫu phiếu và nhật ký nên được thiết kế theo biểu mẫu chuẩn, có đủ các trường thông tin cần thiết và dễ điền. Điều này giúp việc kiểm tra, đối chiếu hồ sơ trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn trong quá trình đánh giá chất lượng.

Thời gian lưu trữ và truy xuất hồ sơ theo luật 

Theo quy định pháp luật hiện hành, thời gian lưu trữ hồ sơ kiểm soát chất lượng trong lĩnh vực sản xuất thường tối thiểu là 3 năm, tùy theo loại sản phẩm và yêu cầu của từng ngành nghề cụ thể. Với một số sản phẩm đặc thù như thực phẩm, mỹ phẩm hoặc thiết bị y tế, thời gian lưu trữ có thể kéo dài từ 5 đến 10 năm.

Ngoài thời gian lưu trữ, việc truy xuất hồ sơ cũng phải đảm bảo thực hiện nhanh chóng khi có yêu cầu từ cơ quan chức năng hoặc khách hàng. Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống lưu trữ logic, đánh số thứ tự, mã hóa rõ ràng và có bộ phận chịu trách nhiệm quản lý hồ sơ.

Việc không lưu trữ đúng thời hạn hoặc để mất hồ sơ có thể dẫn đến xử phạt hành chính, ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp. Do đó, mỗi doanh nghiệp nên thường xuyên rà soát, cập nhật và kiểm tra hồ sơ lưu trữ nhằm đảm bảo tuân thủ đúng quy định pháp luật và yêu cầu chất lượng sản phẩm.

Đánh giá định kỳ và kiểm tra đột xuất chất lượng sản phẩm 

Đánh giá định kỳ và kiểm tra đột xuất chất lượng sản phẩm là những hoạt động then chốt để duy trì và nâng cao tiêu chuẩn chất lượng trong doanh nghiệp. Đánh giá định kỳ giúp doanh nghiệp chủ động phát hiện sai sót trong quy trình sản xuất, đồng thời là cơ hội để cải tiến sản phẩm. Các cuộc kiểm tra đột xuất từ cơ quan chức năng lại buộc doanh nghiệp phải luôn duy trì trạng thái sẵn sàng, tuân thủ đúng các yêu cầu về chất lượng và pháp lý.

Đối với đánh giá định kỳ, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch rõ ràng về thời gian, phạm vi và phương pháp kiểm tra. Các yếu tố thường được đánh giá bao gồm nguyên liệu đầu vào, quy trình sản xuất, sản phẩm hoàn chỉnh và cả hồ sơ quản lý chất lượng. Việc đánh giá cần thực hiện bởi bộ phận chuyên trách hoặc đơn vị kiểm định độc lập để đảm bảo tính khách quan.

Kiểm tra đột xuất có tính bất ngờ, yêu cầu doanh nghiệp chuẩn bị kỹ lưỡng từ tài liệu, hồ sơ đến thực tế sản xuất. Nếu phát hiện vi phạm, doanh nghiệp không chỉ bị xử phạt mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín thương hiệu. Vì vậy, việc duy trì hệ thống quản lý chất lượng nội bộ chặt chẽ là yếu tố sống còn để ứng phó với mọi tình huống bất ngờ.

Cách lên lịch đánh giá nội bộ định kỳ 

Để lên lịch đánh giá nội bộ định kỳ hiệu quả, doanh nghiệp cần căn cứ vào mức độ rủi ro của từng quy trình sản xuất và yêu cầu của hệ thống quản lý chất lượng áp dụng. Thông thường, đánh giá nội bộ nên được thực hiện hàng quý hoặc nửa năm một lần đối với các doanh nghiệp sản xuất quy mô vừa và lớn.

Kế hoạch đánh giá cần được lập thành văn bản, nêu rõ mục tiêu, phạm vi, tiêu chí và đội ngũ thực hiện. Trước khi tiến hành, nên thông báo lịch trình cho các bộ phận liên quan để có sự chuẩn bị đầy đủ. Sau đánh giá, doanh nghiệp cần lập báo cáo chi tiết về những điểm mạnh, điểm yếu và đề xuất biện pháp khắc phục.

Việc duy trì lịch đánh giá nội bộ đều đặn không chỉ giúp doanh nghiệp kịp thời điều chỉnh hoạt động sản xuất mà còn xây dựng văn hóa chất lượng, tăng khả năng đáp ứng các cuộc kiểm tra từ bên ngoài.

Ứng phó với kiểm tra đột xuất từ cơ quan chức năng 

Khi đối mặt với kiểm tra đột xuất từ cơ quan chức năng, điều quan trọng nhất là giữ bình tĩnh và phối hợp đầy đủ. Doanh nghiệp cần nhanh chóng cử người đại diện có chuyên môn phụ trách tiếp đoàn kiểm tra, cung cấp hồ sơ, tài liệu cần thiết như giấy phép, chứng nhận chất lượng, quy trình sản xuất và sổ theo dõi sản phẩm.

Ngoài ra, cơ sở sản xuất cần đảm bảo khu vực sản xuất luôn gọn gàng, vệ sinh và các tiêu chuẩn kỹ thuật được tuân thủ nghiêm ngặt. Nếu phát hiện sai sót trong quá trình kiểm tra, doanh nghiệp nên chủ động tiếp thu ý kiến, cam kết khắc phục ngay lập tức để giảm nhẹ mức độ xử phạt.

Một chiến lược ứng phó hiệu quả là thường xuyên tự kiểm tra, rà soát nội bộ theo đúng quy định hiện hành, từ đó luôn duy trì sự sẵn sàng và tuân thủ trong mọi tình huống kiểm tra đột xuất.

Giám sát đóng gói vô trùng
Giám sát đóng gói vô trùng

Các chứng nhận cần có để lưu hành và xuất khẩu khẩu trang y tế 

Để khẩu trang y tế có thể lưu hành hợp pháp trong nước và xuất khẩu ra thị trường quốc tế, doanh nghiệp sản xuất cần đạt được nhiều chứng nhận quan trọng. Những chứng nhận này không chỉ đảm bảo sản phẩm an toàn, hiệu quả mà còn giúp nâng cao uy tín, tạo lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.

Tại Việt Nam, khẩu trang y tế lưu hành trong nước phải đạt tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia tương ứng như TCVN 8389-1:2010, TCVN 8389-2:2010, hoặc TCVN 8389-3:2010. Doanh nghiệp phải công bố tiêu chuẩn áp dụng và đăng ký lưu hành sản phẩm theo quy định của Bộ Y tế.

Khi xuất khẩu, các thị trường khác nhau yêu cầu các chứng nhận khác nhau:

ISO 13485: Đây là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng cho thiết bị y tế. Đạt chứng nhận ISO 13485 giúp doanh nghiệp chứng minh khả năng sản xuất khẩu trang y tế đáp ứng yêu cầu pháp lý và khách hàng.

CE Marking: Đối với thị trường châu Âu, khẩu trang y tế phải có dấu CE để chứng minh sản phẩm tuân thủ các quy định an toàn, sức khỏe và bảo vệ môi trường của Liên minh Châu Âu.

FDA Registration: Để vào thị trường Hoa Kỳ, khẩu trang y tế cần được đăng ký với Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA). Ngoài ra, sản phẩm phải đáp ứng các tiêu chuẩn như ASTM F2100 đối với khẩu trang y tế.

Bên cạnh đó, một số thị trường khác như Nhật Bản, Úc, Hàn Quốc cũng có những yêu cầu riêng về kiểm định và chứng nhận mà doanh nghiệp cần tìm hiểu kỹ trước khi xuất khẩu.

Việc sở hữu đầy đủ các chứng nhận không chỉ là điều kiện cần để lưu hành sản phẩm mà còn thể hiện cam kết chất lượng của doanh nghiệp đối với đối tác và người tiêu dùng toàn cầu.

Hồ sơ xin chứng nhận ISO, CE, FDA 

Để xin các chứng nhận ISO, CE và FDA cho khẩu trang y tế, doanh nghiệp cần chuẩn bị một bộ hồ sơ đầy đủ và tuân thủ nghiêm ngặt quy trình thẩm định của từng tổ chức chứng nhận.

ISO 13485: Hồ sơ bao gồm tài liệu hệ thống quản lý chất lượng (Sổ tay chất lượng, quy trình, biểu mẫu), hồ sơ sản phẩm (thông số kỹ thuật, kết quả thử nghiệm), hồ sơ đào tạo nhân sự, và các ghi chép sản xuất.

CE Marking: Doanh nghiệp cần lập Hồ sơ Kỹ thuật (Technical File) chứng minh sản phẩm đáp ứng các yêu cầu của Chỉ thị Thiết bị Y tế châu Âu (MDR). Hồ sơ này bao gồm mô tả sản phẩm, kết quả thử nghiệm, quy trình sản xuất, đánh giá rủi ro và tài liệu kiểm soát chất lượng.

FDA Registration: Hồ sơ cần bao gồm Đơn đăng ký cơ sở và sản phẩm (Device Listing), báo cáo thử nghiệm theo tiêu chuẩn ASTM, các chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng, và thông tin về nhãn mác, đóng gói sản phẩm.

Việc chuẩn bị hồ sơ đúng, đủ và khoa học sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí và tăng tỷ lệ đạt chứng nhận ngay từ lần thẩm định đầu tiên.

Vai trò của kiểm soát chất lượng trong việc đạt chứng nhận 

Kiểm soát chất lượng đóng vai trò then chốt trong việc đạt được các chứng nhận ISO, CE, FDA cho khẩu trang y tế. Các tổ chức chứng nhận luôn yêu cầu doanh nghiệp phải duy trì một hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả và nhất quán trong toàn bộ quá trình sản xuất.

Trước hết, kiểm soát chất lượng giúp phát hiện sớm các lỗi sản xuất, từ đó hạn chế rủi ro, giảm thiểu sản phẩm không đạt yêu cầu. Điều này đặc biệt quan trọng khi các tiêu chuẩn quốc tế đều yêu cầu sản phẩm phải đảm bảo tính an toàn và hiệu suất bảo vệ cao.

Bên cạnh đó, kiểm soát chất lượng còn chứng minh năng lực quản lý nội bộ của doanh nghiệp. Việc lưu giữ hồ sơ kiểm tra, thử nghiệm định kỳ và cải tiến quy trình liên tục là cơ sở quan trọng để các tổ chức chứng nhận đánh giá sự tuân thủ.

Ngoài ra, một hệ thống kiểm soát chất lượng mạnh còn giúp doanh nghiệp chủ động xử lý các khiếu nại sản phẩm và duy trì sự ổn định lâu dài, từ đó không chỉ đạt được chứng nhận ban đầu mà còn dễ dàng duy trì hiệu lực chứng nhận trong các kỳ đánh giá định kỳ sau này.

Chính vì vậy, đầu tư vào kiểm soát chất lượng không chỉ để đạt chứng nhận mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp trong ngành thiết bị y tế.

Kết luận và khuyến nghị thực hiện quy trình kiểm soát chất lượng hiệu quả

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, kiểm soát chất lượng đóng vai trò quyết định trong việc duy trì và nâng cao uy tín doanh nghiệp. Một quy trình kiểm soát chất lượng hiệu quả không chỉ giúp phát hiện sớm lỗi sản phẩm mà còn tối ưu hóa nguồn lực và chi phí sản xuất. Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần xây dựng quy trình kiểm soát rõ ràng, chi tiết, có phân công trách nhiệm cụ thể và áp dụng công nghệ vào từng bước kiểm tra.

Bên cạnh đó, đào tạo định kỳ cho đội ngũ nhân sự kiểm soát chất lượng là điều không thể thiếu nhằm đảm bảo khả năng phát hiện lỗi chính xác và nhất quán. Doanh nghiệp cũng nên xây dựng cơ chế phản hồi nhanh chóng từ khách hàng và các bộ phận liên quan để kịp thời điều chỉnh quy trình khi cần thiết. Việc thường xuyên rà soát và cải tiến hệ thống kiểm soát chất lượng sẽ giúp doanh nghiệp thích ứng nhanh với những thay đổi của thị trường và nâng cao khả năng cạnh tranh bền vững.

Những lỗi thường gặp trong kiểm soát chất lượng

Một số lỗi phổ biến trong kiểm soát chất lượng bao gồm: kiểm tra không đúng quy trình, thiếu tài liệu hướng dẫn, nhân viên thiếu kỹ năng kiểm tra, và hệ thống ghi nhận kết quả không chính xác. Ngoài ra, việc chủ quan trong các bước kiểm tra hoặc không cập nhật tiêu chuẩn mới cũng dẫn đến sai sót nghiêm trọng. Những lỗi này nếu không được phát hiện và xử lý kịp thời sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm, uy tín thương hiệu và hiệu quả kinh doanh tổng thể.

Giải pháp khắc phục và tối ưu hóa hệ thống kiểm soát

Để khắc phục các lỗi thường gặp, doanh nghiệp cần chuẩn hóa quy trình kiểm soát chất lượng, xây dựng tài liệu hướng dẫn chi tiết và tổ chức đào tạo kỹ năng định kỳ cho nhân viên. Áp dụng công nghệ tự động hóa kiểm tra và hệ thống phần mềm ghi nhận kết quả sẽ giúp tăng tính chính xác và giảm thiểu sai sót. Ngoài ra, thiết lập cơ chế giám sát độc lập và kiểm tra chéo giữa các bộ phận sẽ giúp phát hiện lỗi sớm hơn, từ đó tối ưu hóa toàn bộ hệ thống kiểm soát chất lượng một cách hiệu quả.

Hệ thống ép nhiệt khẩu trang y tế
Hệ thống ép nhiệt khẩu trang y tế

Quy trình kiểm soát chất lượng trong sản xuất khẩu trang y tế không chỉ là yếu tố bắt buộc theo quy định pháp luật, mà còn là nền tảng để phát triển bền vững và hội nhập quốc tế. Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh, sản phẩm không đạt chuẩn sẽ nhanh chóng bị đào thải và ảnh hưởng đến toàn bộ dây chuyền sản xuất. Bằng cách thiết lập một hệ thống kiểm soát chất lượng khoa học, đồng bộ và có thể truy vết, doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí tái sản xuất và nâng cao hiệu quả kinh doanh. Đặc biệt, đối với những doanh nghiệp có định hướng xuất khẩu, tuân thủ quy trình kiểm soát chất lượng là điều kiện để đạt các chứng chỉ như CE, FDA hay ISO 13485. Không dừng lại ở việc đảm bảo tính hợp pháp, quy trình kiểm soát chất lượng còn là biểu hiện của cam kết với người tiêu dùng. Mỗi chiếc khẩu trang đạt chuẩn là kết quả của hàng loạt bước kiểm định chặt chẽ, từ kiểm tra nguyên liệu đầu vào, theo dõi máy móc sản xuất, đến kiểm nghiệm lô hàng trước khi phân phối. Vì vậy, nếu bạn đang tìm kiếm hướng đi chuyên nghiệp và an toàn trong ngành khẩu trang y tế, hãy đầu tư nghiêm túc vào quy trình kiểm soát chất lượng trong sản xuất khẩu trang y tế ngay từ hôm nay.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

công bố tiêu chuẩn khẩu trang lọc khí

Đăng ký lưu hành sản phẩm khẩu trang tại việt nam

Kiểm định và công bố lưu hành khẩu trang vải không dệt

Hướng dẫn lập hồ sơ kỹ thuật cho sản phẩm khẩu trang y tế

Đăng ký mã số mã vạch cho khẩu trang nhanh chóng – uy tín

Quy định về phòng cháy chữa cháy trong cơ sở sản xuất khẩu trang

Mã HS code cho các loại khẩu trang y tế khi xuất khẩu

Hướng dẫn xây dựng hệ thống quản lý chất lượng cho sản xuất khẩu trang

Hướng dẫn xử lý và tiêu hủy khẩu trang không đạt tiêu chuẩn

Hướng dẫn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường cho nhà máy sản xuất khẩu trang

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ