Phí nhà nước khi đăng ký lưu hành thuốc bảo vệ thực vật | Bảng giá và cách tính
Phí nhà nước khi đăng ký lưu hành thuốc bảo vệ thực vật là một trong những nội dung mà nhiều doanh nghiệp sản xuất, nhập khẩu thuốc BVTV quan tâm nhưng ít được công bố chi tiết. Ngoài việc chuẩn bị hồ sơ kỹ thuật, thử nghiệm sản phẩm, các đơn vị còn phải tuân thủ đúng các quy định về tài chính, cụ thể là mức phí và lệ phí nhà nước. Việc nắm rõ mức phí giúp doanh nghiệp chủ động kế hoạch tài chính, tránh rủi ro bị từ chối hồ sơ vì chưa nộp đủ phí. Bài viết này sẽ cung cấp bảng phí cập nhật, cách thức nộp và những lưu ý khi kê khai phí lưu hành thuốc bảo vệ thực vật.
Tổng quan về phí nhà nước khi đăng ký lưu hành thuốc bảo vệ thực vật
Phí nhà nước là gì? Ai là người nộp?
Phí nhà nước trong thủ tục đăng ký lưu hành thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) là khoản tiền mà tổ chức, cá nhân phải nộp khi thực hiện thủ tục hành chính với cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Khoản phí này áp dụng với doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân có nhu cầu đăng ký thuốc BVTV, bao gồm cả đăng ký mới, tái đăng ký, đăng ký bổ sung, sửa đổi, gia hạn.
Thông thường, người nộp phí là đơn vị trực tiếp đứng tên trong hồ sơ đăng ký thuốc BVTV tại Cục Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).
Cơ quan thu và sử dụng nguồn thu
Cơ quan tiếp nhận và xử lý hồ sơ là Cục Bảo vệ thực vật, đồng thời cũng là đơn vị được ủy quyền thu và sử dụng phí theo quy định pháp luật. Nguồn thu phí này được phân bổ cho:
Công tác hành chính, tiếp nhận, kiểm tra hồ sơ.
Tổ chức các buổi thẩm định, họp hội đồng chuyên môn.
Duy trì hoạt động bộ máy quản lý, hạ tầng kỹ thuật phục vụ cấp phép.
Cục BVTV có trách nhiệm quản lý nguồn thu theo cơ chế tài chính công khai, minh bạch được giám sát bởi Bộ Tài chính và Thanh tra Chính phủ.
Phân biệt lệ phí cấp phép và chi phí dịch vụ
Nhiều doanh nghiệp dễ nhầm lẫn giữa lệ phí cấp phép (phí nhà nước) và chi phí dịch vụ tư vấn. Cần phân biệt rõ:
Loại chi phí Ai thu? Bắt buộc không? Mục đích sử dụng
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Phí nhà nước Cục Bảo vệ thực vật Có (bắt buộc) Chi phí xử lý hồ sơ, thẩm định hồ sơ
Dịch vụ tư vấn đăng ký Đơn vị tư vấn (Gia Minh…) Không (tùy chọn) Soạn hồ sơ, hiệu đính, khảo nghiệm
Do đó, ngoài phí nộp cho cơ quan nhà nước, doanh nghiệp có thể thuê dịch vụ trọn gói để đảm bảo hồ sơ đúng mẫu, đầy đủ, hạn chế bị trả lại.

Căn cứ pháp lý quy định mức phí lưu hành thuốc BVTV
Nghị định và thông tư đang áp dụng
Các khoản thu phí đăng ký thuốc BVTV hiện được quy định tại các văn bản sau:
Thông tư 251/2016/TT-BTC của Bộ Tài chính: Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí, lệ phí trong lĩnh vực BVTV.
Thông tư 21/2015/TT-BNNPTNT của Bộ NN&PTNT: Hướng dẫn đăng ký thuốc BVTV.
Nghị định 123/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều về phí, lệ phí.
Các văn bản này là căn cứ pháp lý chính thức để xác định mức thu theo từng loại hồ sơ đăng ký.
Mức phí theo quy định mới nhất
Tùy vào nội dung đăng ký, mức phí nhà nước hiện hành như sau (áp dụng từ năm 2024 trở đi):
Đăng ký mới thuốc BVTV: 6.000.000 – 9.000.000 đồng/sản phẩm.
Tái đăng ký thuốc BVTV: 4.000.000 – 5.000.000 đồng/sản phẩm.
Đăng ký bổ sung, sửa đổi: 1.500.000 – 3.000.000 đồng/lần.
Phí khảo nghiệm (nếu yêu cầu): theo loại khảo nghiệm (hiệu lực, dư lượng, độc tính…) và thực tế sản phẩm.
Do mức phí có thể thay đổi theo Thông tư mới từng năm, doanh nghiệp nên liên hệ đơn vị tư vấn hoặc tra cứu công khai từ website của Cục BVTV hoặc Bộ Tài chính để cập nhật chính xác.
Tham khảo: Thủ tục tái đăng ký thuốc bảo vệ thực vật hết hạn
Các khoản phí cụ thể phải nộp khi đăng ký lưu hành
Lệ phí đăng ký lần đầu (thuốc mới)
Đối với hồ sơ đăng ký lưu hành thuốc bảo vệ thực vật lần đầu, doanh nghiệp phải nộp một khoản lệ phí cấp giấy chứng nhận. Mức lệ phí dao động tùy vào nguồn gốc sản phẩm:
Thuốc nội địa: Từ 6.000.000 – 8.000.000 đồng/hồ sơ.
Thuốc nhập khẩu: Từ 8.000.000 – 10.000.000 đồng/hồ sơ.
Lệ phí này được quy định tại Thông tư 251/2016/TT-BTC và được nộp trực tiếp cho Cục Bảo vệ thực vật.
Lệ phí gia hạn – thay đổi nội dung
Khi thực hiện gia hạn số đăng ký, mở rộng phạm vi sử dụng, hoặc sửa đổi thông tin sản phẩm (nhãn mác, nhà sản xuất, hoạt chất…), doanh nghiệp cũng phải nộp lệ phí như sau:
Gia hạn số đăng ký: khoảng 4.000.000 – 5.000.000 đồng/sản phẩm.
Thay đổi thông tin nhỏ (như tên thương mại, bao bì…): 1.000.000 – 2.000.000 đồng.
Thay đổi nhà máy sản xuất, công thức: 3.000.000 – 5.000.000 đồng.
Mức phí phụ thuộc vào mức độ thay đổi, được xác định theo hướng dẫn của Cục BVTV.
Phí thử nghiệm – phân tích – kiểm nghiệm
Ngoài lệ phí hành chính, một số trường hợp đăng ký thuốc mới hoặc thay đổi công thức phải tiến hành khảo nghiệm thực tế, dẫn đến phát sinh các khoản phí kỹ thuật:
Khảo nghiệm hiệu lực sinh học (ngoài đồng ruộng):
12.000.000 – 25.000.000 đồng tùy loại cây trồng, dịch hại.
Phân tích dư lượng, độc tính cấp tính (theo yêu cầu của hội đồng):
8.000.000 – 15.000.000 đồng/mẫu hoạt chất.
Thử nghiệm tính ổn định, tương hợp:
Khoảng 2.000.000 – 5.000.000 đồng/mẫu.
Những khoản phí này không nộp cho nhà nước, mà chi trả cho đơn vị được cấp phép thực hiện khảo nghiệm – kiểm nghiệm (trung tâm phân tích, viện nghiên cứu…).
Bảng phí đăng ký lưu hành thuốc BVTV theo loại hồ sơ
Phí đăng ký thuốc nội địa
Loại hồ sơ Mức phí (VNĐ)
Đăng ký mới thuốc nội địa 6.000.000 – 8.000.000
Gia hạn số đăng ký 4.000.000 – 5.000.000
Thay đổi tên thương mại 1.000.000 – 1.500.000
Thay đổi công thức, nhà sản xuất 3.000.000 – 5.000.000
Phí đăng ký thuốc nhập khẩu
Loại hồ sơ Mức phí (VNĐ)
Đăng ký mới thuốc nhập khẩu 8.000.000 – 10.000.000
Gia hạn đăng ký thuốc nhập khẩu 5.000.000 – 6.000.000
Sửa đổi thông tin hoạt chất 3.000.000 – 5.000.000
Cập nhật nhãn mác 1.500.000 – 2.000.000
Phí gia hạn – mở rộng – thay đổi
Nội dung điều chỉnh Mức phí (VNĐ)
Gia hạn hiệu lực số đăng ký 4.000.000 – 6.000.000
Mở rộng phạm vi sử dụng (thêm đối tượng/cây) 2.500.000 – 4.000.000
Đăng ký bao gói – thể tích mới 1.000.000 – 1.800.000
🔔 Lưu ý: Mức phí thực tế có thể thay đổi theo năm và từng loại sản phẩm cụ thể. Doanh nghiệp nên tham khảo trực tiếp với Cục BVTV hoặc đơn vị tư vấn (như Gia Minh) để được báo giá chính xác, cập nhật mới nhất.

Hướng dẫn kê khai và nộp phí nhà nước
Hồ sơ cần nộp kèm khi đóng phí
Khi thực hiện nghĩa vụ đóng phí đăng ký lưu hành thuốc bảo vệ thực vật, tổ chức/doanh nghiệp cần chuẩn bị các tài liệu đi kèm, bao gồm:
Giấy đề nghị nộp lệ phí/lệ phí cấp phép (theo mẫu do Cục BVTV hướng dẫn);
Bản sao phiếu tiếp nhận hồ sơ đăng ký hoặc biên nhận hồ sơ;
Thông tin đơn vị nộp tiền: tên công ty, mã số thuế, địa chỉ trụ sở chính.
Một số trường hợp đặc biệt, Cục Bảo vệ thực vật có thể yêu cầu bổ sung thêm cam kết thanh toán hoặc giấy xác nhận của đơn vị môi giới/pháp lý đại diện.
Hình thức thanh toán: trực tiếp – chuyển khoản – online
Hiện nay, có 03 hình thức nộp phí nhà nước phổ biến:
Trực tiếp tại Cục BVTV hoặc kho bạc nhà nước (trường hợp tại Hà Nội):
Thanh toán bằng tiền mặt hoặc quét mã QR nội bộ.
Chuyển khoản qua ngân hàng theo tài khoản được hướng dẫn trên thông báo thu phí.
✅ Lưu ý ghi đúng nội dung chuyển khoản, ví dụ:
Nộp lệ phí đăng ký thuốc BVTV – Công ty ABC – Mã số hồ sơ: XYZ123
Nộp online qua Cổng Dịch vụ công Quốc gia (nếu áp dụng):
Một số thủ tục cho phép kết nối trực tuyến, kèm thanh toán online thông qua ví điện tử, ngân hàng số tích hợp (Vietcombank, BIDV…).
Biên lai, hóa đơn điện tử – lưu trữ ra sao?
Sau khi thanh toán, cơ quan thu phí sẽ cấp:
Biên lai thu lệ phí/lệ phí (bản cứng hoặc bản scan có mã xác thực);
Hóa đơn điện tử (VAT) nếu đơn vị nộp yêu cầu, có thể tải trên hệ thống kê khai thuế.
🗂 Lưu ý lưu trữ:
Doanh nghiệp nên lưu các chứng từ trên bản giấy lẫn bản mềm để đối chiếu sau này với:
Hồ sơ quyết toán tài chính;
Hồ sơ kiểm toán nội bộ hoặc khi bị thanh – kiểm tra;
Hồ sơ hoàn thuế (nếu áp dụng).
Các khoản phí dịch vụ khác ngoài phí nhà nước
Phí thử nghiệm hiệu lực sinh học
Đây là chi phí bắt buộc nếu đăng ký sản phẩm mới hoặc điều chỉnh công thức, phạm vi sử dụng.
Mức phí phụ thuộc:
Loại dịch hại (sâu, bệnh, cỏ dại…)
Cây trồng khảo nghiệm (lúa, rau màu, cây ăn trái…)
Địa điểm thực hiện (miền Bắc, Trung, Nam…)
💰 Mức tham khảo: 12.000.000 – 25.000.000 VNĐ/lần khảo nghiệm, có thể lên tới 40 triệu nếu khảo nghiệm nhiều vùng khí hậu.
Phí kiểm tra dư lượng, tồn dư
Khi đăng ký thuốc BVTV, nếu cơ quan có yêu cầu hoặc doanh nghiệp muốn đăng ký mở rộng cây trồng – thời gian cách ly, cần tiến hành các phân tích:
Dư lượng thuốc trên nông sản sau xử lý
Tồn dư hoạt chất trong đất – nước
Độc tính cấp tính, mãn tính
💰 Phí phân tích dao động:
6.000.000 – 15.000.000 VNĐ/mẫu, tùy vào chỉ tiêu yêu cầu và đơn vị phân tích (viện, trung tâm được Bộ NN&PTNT công nhận).
Phí thuê tư vấn – dịch vụ pháp lý
Nếu doanh nghiệp không tự thực hiện được hồ sơ kỹ thuật – pháp lý, có thể thuê:
Tư vấn chuyên môn kỹ thuật: form mẫu, quy trình thử nghiệm
Dịch vụ pháp lý: rà soát hồ sơ, đại diện nộp hồ sơ, làm việc với Cục BVTV
💰 Mức giá dịch vụ trọn gói dao động:
20.000.000 – 50.000.000 VNĐ/hồ sơ, tùy theo độ phức tạp (thuốc mới – thuốc thay đổi – gia hạn).
Các lỗi thường gặp khi kê khai và nộp phí lưu hành thuốc BVTV
Nộp thiếu, nộp sai mã hồ sơ
Một trong những lỗi phổ biến nhất là doanh nghiệp nộp thiếu khoản phí theo quy định hoặc ghi sai mã hồ sơ đăng ký trong phần nội dung chuyển khoản. Điều này khiến Cục Bảo vệ thực vật không thể đối chiếu đúng hồ sơ, dẫn đến kéo dài thời gian xử lý, thậm chí bị từ chối tiếp nhận.
👉 Ví dụ sai sót thường gặp:
Ghi thiếu tên sản phẩm đăng ký
Nhầm mã số hồ sơ với hồ sơ khác
Gộp nhiều hồ sơ trong một lần nộp nhưng không tách nội dung chuyển khoản rõ ràng
Quên biên lai, không xác nhận thanh toán
Sau khi nộp phí, doanh nghiệp cần gửi lại bản scan biên lai hoặc hóa đơn cho cơ quan tiếp nhận, đặc biệt khi nộp qua chuyển khoản. Tuy nhiên, nhiều đơn vị quên xác nhận việc thanh toán, khiến cơ quan không thể cập nhật trạng thái hồ sơ.
✅ Giải pháp:
Gửi biên lai kèm email xác nhận
Cập nhật trạng thái hồ sơ trên hệ thống dịch vụ công (nếu áp dụng)
Lưu bản sao để xuất trình khi cần thiết
Chậm nộp dẫn đến chậm xử lý hồ sơ
Theo quy trình, việc nộp phí là điều kiện tiên quyết để hồ sơ được thẩm định. Nếu doanh nghiệp nộp chậm, hệ thống sẽ không kích hoạt bước tiếp theo.
⏰ Nhiều trường hợp hồ sơ bị đình trệ chỉ vì nộp phí muộn vài ngày so với thời hạn thông báo. Điều này ảnh hưởng đến thời gian ra giấy chứng nhận, gây thiệt hại về kinh doanh, đặc biệt nếu sản phẩm cần lưu hành gấp trong vụ mùa.

Tư vấn hỗ trợ kê khai – nộp phí đúng quy định
Vai trò của đơn vị tư vấn ngành thuốc BVTV
Các đơn vị tư vấn chuyên ngành có vai trò quan trọng trong việc:
Rà soát thông báo thu phí, xác định mức phí cần nộp cho từng loại hồ sơ
Kê khai đúng mã hồ sơ, nội dung chuyển khoản chuẩn quy định
Hỗ trợ lưu trữ và xác minh biên lai, tránh thất lạc chứng từ
Theo dõi tiến độ xử lý hồ sơ, nhắc nhở doanh nghiệp kịp thời hoàn tất nghĩa vụ
Ngoài ra, tư vấn cũng giúp giải trình khi có sai sót phát sinh trong quá trình nộp phí hoặc thanh toán trùng lặp.
Quy trình hỗ trợ kê khai phí trọn gói
Một gói hỗ trợ kê khai – nộp phí đúng quy định thường bao gồm:
Tiếp nhận hồ sơ – xác định loại phí cần đóng (đăng ký mới, gia hạn, sửa đổi…)
Lập bảng kê phí – hướng dẫn nộp tiền đúng mã
Gửi thông tin ngân hàng và mẫu nội dung chuyển khoản
Hỗ trợ xử lý biên lai, lập báo cáo phí nếu bị thanh kiểm tra
🎯 Với sự hỗ trợ từ đơn vị tư vấn, doanh nghiệp có thể yên tâm thực hiện đúng quy định, tránh rủi ro bị trả hồ sơ hoặc xử phạt chậm nộp.
Phí nhà nước khi đăng ký lưu hành thuốc bảo vệ thực vật là một phần không thể thiếu trong lộ trình đưa sản phẩm ra thị trường. Việc nắm rõ các loại phí, mức phí và thời điểm nộp không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, chi phí mà còn đảm bảo hồ sơ được xử lý nhanh chóng, đúng quy định pháp luật. Nếu bạn đang cần hỗ trợ kê khai, tư vấn, nộp phí hoặc chuẩn bị hồ sơ lưu hành thuốc BVTV – hãy liên hệ với đội ngũ chuyên môn để được hướng dẫn đầy đủ và chính xác nhất.