Nhận cha cho con là gì? Thủ tục thực hiện ra sao?
Nhận cha cho con là gì? Thủ tục thực hiện ra sao? Đây không chỉ là câu hỏi pháp lý mà còn là vấn đề tình cảm thiêng liêng, gắn liền với quyền nhân thân cơ bản của mỗi người. Trong thực tiễn, có rất nhiều trường hợp cha và con muốn xác lập mối quan hệ huyết thống nhưng không sống chung hộ khẩu, chưa đăng ký kết hôn hoặc thậm chí chưa từng gặp mặt. Từ góc độ pháp lý, thủ tục nhận cha cho con giúp hợp thức hóa mối quan hệ cha – con trước pháp luật, đảm bảo quyền thừa kế, nuôi dưỡng, chăm sóc và các quyền lợi dân sự khác. Tuy nhiên, để thực hiện đúng và đầy đủ thủ tục này, người thực hiện cần hiểu rõ quy trình pháp lý, chuẩn bị hồ sơ đúng quy định và biết cách xử lý các tình huống phát sinh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện, rõ ràng và chính xác về vấn đề này.

Nhận cha cho con là gì? Ý nghĩa và giá trị pháp lý
Khái niệm nhận cha cho con theo Luật Hộ tịch
Theo Luật Hộ tịch năm 2014, nhận cha cho con là thủ tục hành chính được thực hiện nhằm xác lập mối quan hệ huyết thống giữa người cha và người con, trong trường hợp mối quan hệ này chưa được pháp luật ghi nhận, chẳng hạn như khi cha mẹ chưa đăng ký kết hôn hoặc con sinh ngoài giá thú.
Thủ tục này được thực hiện tại UBND cấp xã/phường nơi cư trú của người con hoặc người cha, tùy theo từng trường hợp cụ thể.
Người cha sẽ phải nộp đơn đề nghị, kèm theo các giấy tờ chứng minh quan hệ huyết thống, để được cơ quan hộ tịch xem xét và ghi nhận vào hồ sơ hộ tịch, khai sinh.
Sau khi được chấp thuận, giấy khai sinh sẽ được cập nhật thông tin cha, và người cha sẽ có đầy đủ quyền, nghĩa vụ đối với con theo quy định của pháp luật.
Ý nghĩa nhân văn và quyền lợi của trẻ khi được nhận cha
Thủ tục nhận cha cho con không chỉ mang tính pháp lý mà còn mang đậm tính nhân văn, bởi đây là bước đầu tiên trong việc thừa nhận và bảo vệ quyền được biết cha mẹ ruột – một quyền cơ bản của trẻ em được ghi nhận tại Công ước quốc tế về quyền trẻ em.
Khi được nhận cha, trẻ sẽ:
Được ghi nhận đầy đủ thông tin cha trong giấy khai sinh
Có quyền hưởng thừa kế từ cha theo luật dân sự
Có quyền được cha chăm sóc, nuôi dưỡng, cấp dưỡng
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Được sử dụng họ của cha, được sống cùng cha nếu có nhu cầu và phù hợp lợi ích
Có cơ hội xác lập quan hệ thân tộc rộng hơn với bên nội (ông bà, cô chú…)
Vì vậy, thủ tục này là bước quan trọng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp và giúp trẻ phát triển trong môi trường đầy đủ tình thân, tình cảm.

Điều kiện để thực hiện thủ tục nhận cha cho con
Cha phải có giấy tờ chứng minh quan hệ huyết thống
Theo quy định tại Điều 25 và 44 Luật Hộ tịch, để được công nhận là cha hợp pháp, người cha cần cung cấp tài liệu chứng minh quan hệ huyết thống giữa mình và đứa trẻ. Các tài liệu có thể bao gồm:
Giấy chứng sinh ghi tên cha
Xét nghiệm ADN
Văn bản thừa nhận của mẹ, hình ảnh, thư từ
Lời khai của người thân, người làm chứng
Văn bản của tổ chức chăm sóc trẻ nếu đứa trẻ đang ở trại trẻ mồ côi
Trong thực tế, nếu mẹ đồng ý, cơ quan hộ tịch có thể đơn giản hóa yêu cầu chứng minh. Ngược lại, nếu mẹ không hợp tác, việc nộp kết quả giám định ADN là bắt buộc để làm rõ mối quan hệ huyết thống.
Con chưa được người khác nhận là con hợp pháp
Một trong những điều kiện bắt buộc khi nhận cha cho con là: người con chưa được ai khác nhận làm con hợp pháp. Điều này nhằm tránh xung đột pháp lý, tranh chấp về quan hệ cha – con.
Trường hợp con đã có người khác đứng tên là cha trong khai sinh, việc nhận cha sẽ:
Phải làm thủ tục hủy bỏ thông tin cha trước đó, có thể yêu cầu tòa án giải quyết
Cần chứng minh rằng mối quan hệ huyết thống hiện tại là đúng, thông qua ADN hoặc các tài liệu khác
Có thể yêu cầu mẹ xác nhận sai sót trong đăng ký khai sinh cũ
Nếu con chưa có cha ghi nhận trong giấy khai sinh (để trống), thì việc bổ sung thông tin cha là tương đối thuận lợi, chỉ cần đáp ứng điều kiện về nhân thân và chứng cứ hợp lệ.

Hồ sơ cần chuẩn bị khi làm thủ tục nhận cha cho con
Các loại giấy tờ bắt buộc
Người thực hiện thủ tục cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ nhận cha cho con theo quy định tại Thông tư 04/2020/TT-BTP, bao gồm:
Tờ khai đăng ký việc nhận cha cho con theo mẫu quy định
Bản sao giấy khai sinh của con (nếu đã đăng ký khai sinh)
Bản sao giấy tờ tùy thân của cha và con: CMND/CCCD/hộ chiếu
Tài liệu chứng minh quan hệ huyết thống: kết quả xét nghiệm ADN, giấy chứng sinh, thư từ, ảnh chụp chung, lời khai của mẹ
Giấy tờ chứng minh nơi cư trú của cha và con (sổ hộ khẩu hoặc giấy tạm trú)
Văn bản thỏa thuận của mẹ, nếu mẹ đồng ý và cùng ký xác nhận
Toàn bộ giấy tờ cần photo rõ ràng, không tẩy xóa, bản chính phải xuất trình khi nộp để đối chiếu.
Giấy tờ bổ sung nếu mẹ không đồng ý hoặc cha ở nước ngoài
Trong các trường hợp đặc biệt, cần thêm các giấy tờ bổ sung như:
🔸 Mẹ không đồng ý:
Kết quả giám định ADN giữa cha – con
Đơn trình bày lý do không có sự đồng thuận từ mẹ
Xác nhận của cơ quan công an, tổ trưởng khu phố nếu có tranh chấp
🔸 Cha ở nước ngoài:
Hộ chiếu còn hiệu lực
Giấy ủy quyền có công chứng hợp pháp hóa lãnh sự cho người đại diện tại Việt Nam
Giấy xác nhận của cơ quan lãnh sự (nếu có)
Hồ sơ nộp tại UBND cấp huyện có yếu tố nước ngoài hoặc Sở Tư pháp
Việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ là yếu tố quyết định thời gian xử lý nhanh hay chậm. Trường hợp thiếu giấy tờ, hồ sơ sẽ bị tạm dừng hoặc trả lại để bổ sung, kéo dài quy trình không cần thiết.

Thủ tục nhận cha cho con theo quy trình pháp lý mới nhất 2025
Bước 1 – Nộp hồ sơ tại UBND cấp xã nơi con cư trú
Theo quy trình nhận cha con mới nhất năm 2025, người cha phải nộp hồ sơ tại UBND cấp xã nơi con đang cư trú hoặc nơi cha cư trú nếu phù hợp hơn về điều kiện tiếp cận hành chính. Trường hợp trẻ là trẻ mồ côi hoặc không rõ nơi ở, có thể đăng ký tại nơi cư trú của người cha.
Hồ sơ bao gồm:
Tờ khai đăng ký nhận cha cho con (mẫu quy định)
Giấy tờ tùy thân của người cha và người con
Giấy tờ chứng minh mối quan hệ cha – con (giấy chứng sinh, hình ảnh, thư từ, bản sao hộ khẩu…)
Văn bản đồng ý của mẹ (nếu con dưới 14 tuổi và chưa có tranh chấp)
Việc đăng ký nhận con cần thực hiện tại Bộ phận một cửa của UBND xã. Sau khi tiếp nhận, cán bộ hộ tịch sẽ xem xét tính hợp lệ của hồ sơ và hướng dẫn bổ sung (nếu thiếu).
Bước 2 – Thẩm tra, xác minh quan hệ huyết thống
Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan hộ tịch có trách nhiệm tiến hành thẩm tra, xác minh quan hệ huyết thống trong trường hợp hồ sơ chưa rõ ràng, thiếu giấy chứng minh, hoặc có dấu hiệu nghi ngờ.
Nếu không có giấy chứng sinh hoặc mẹ không ký văn bản đồng ý, cơ quan hộ tịch có thể yêu cầu:
Kết quả xét nghiệm ADN
Giải trình từ các bên liên quan
Xác minh thông tin từ cơ quan công an hoặc tổ dân phố
Thời hạn thẩm tra thường là 3 – 7 ngày làm việc. Trường hợp không cần xác minh, hồ sơ sẽ được xử lý ngay. Trường hợp có yêu cầu bổ sung, người cha sẽ được thông báo bằng văn bản để hoàn thiện trong vòng 5 ngày tiếp theo.
Việc xác minh này là khâu quan trọng nhằm tránh những khiếu nại sau khi quan hệ cha – con đã được xác lập hợp pháp.
Bước 3 – Cấp giấy khai sinh mới hoặc cập nhật ghi chú
Nếu hồ sơ hợp lệ và xác minh thành công, UBND cấp xã sẽ thực hiện việc:
Cấp giấy khai sinh mới (trong trường hợp trước đây chưa có khai sinh hoặc khai sai thông tin cha)
Hoặc ghi chú bổ sung thông tin người cha vào giấy khai sinh đã có
Trên giấy khai sinh mới, người con sẽ được ghi đầy đủ họ, tên và thông tin cha, đồng thời có thể chuyển họ sang họ cha nếu người con chưa đủ 14 tuổi và được mẹ đồng ý.
Sau khi hoàn thành, UBND cấp xã sẽ trả kết quả cho người nộp hồ sơ và lưu hồ sơ đăng ký hộ tịch tại cơ quan. Trong một số trường hợp, người cha có thể yêu cầu cấp thêm bản sao giấy khai sinh để phục vụ các thủ tục tiếp theo như: nhập hộ khẩu, khai báo tạm trú, làm CCCD…

Những tình huống đặc biệt trong thủ tục nhận cha cho con
Nhận cha cho con khi mẹ không đồng ý
Đây là một trong những tình huống phức tạp nhất trong thủ tục nhận con. Theo quy định, nếu con dưới 14 tuổi, thì hồ sơ nhận con bắt buộc phải có sự đồng ý bằng văn bản của người mẹ. Trong trường hợp mẹ không đồng ý, người cha không thể hoàn tất thủ tục hành chính thông thường tại UBND.
Giải pháp hợp pháp trong trường hợp này là:
Khởi kiện tại Tòa án nhân dân cấp huyện yêu cầu xác nhận quan hệ cha – con
Chuẩn bị bằng chứng thuyết phục như: ảnh chung, tin nhắn, nhân chứng, tài liệu tài chính nuôi con, và đặc biệt là kết quả xét nghiệm ADN
Sau khi Tòa án ra bản án công nhận quan hệ huyết thống, người cha sử dụng bản án này để nộp hồ sơ tại UBND và thực hiện thủ tục đăng ký theo quy định hộ tịch.
Làm thủ tục khi không có giấy chứng sinh hoặc giấy tờ tùy thân của con
Nếu không có giấy chứng sinh hoặc giấy tờ tùy thân của con, người cha cần linh hoạt xử lý hồ sơ bằng cách:
Xin xác nhận tình trạng cư trú của con tại công an phường, xã
Nộp văn bản xác nhận của người mẹ về thời điểm sinh, nơi sinh của con
Cung cấp kết quả xét nghiệm ADN để bù đắp thiếu hụt về giấy tờ
Trường hợp con chưa từng khai sinh, người cha có thể làm thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận con theo hướng dẫn tại Điều 16 Luật Hộ tịch. Việc này cần xác minh kỹ từ chính quyền địa phương, nhưng hoàn toàn có thể thực hiện nếu đủ căn cứ chứng minh mối quan hệ.
Cha là người nước ngoài muốn nhận con tại Việt Nam
Khi cha là người nước ngoài muốn nhận con tại Việt Nam, thủ tục có phần phức tạp hơn do có yếu tố nước ngoài. Hồ sơ bắt buộc phải có:
Hộ chiếu còn hiệu lực của người cha (dịch công chứng)
Văn bản đồng ý của mẹ (dịch sang tiếng Việt nếu viết bằng ngôn ngữ khác)
Giấy tờ xác nhận quan hệ cha – con (ưu tiên ADN quốc tế, công chứng hợp pháp hóa lãnh sự)
Người cha cần nộp hồ sơ tại Sở Tư pháp thay vì UBND xã/phường. Trường hợp người cha không có mặt tại Việt Nam, có thể ủy quyền hợp pháp cho luật sư hoặc người thân thực hiện thay.

Thời gian, lệ phí và cơ quan có thẩm quyền giải quyết
Thời gian giải quyết hồ sơ nhận cha cho con
Theo quy định tại Luật Hộ tịch 2014, thời gian giải quyết thủ tục nhận cha cho con (trong trường hợp đăng ký tại UBND cấp xã) là 05 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Trường hợp cần xác minh, làm rõ thêm thông tin (ví dụ: hồ sơ nghi ngờ giả mạo, cần xác nhận lại quan hệ huyết thống), thời hạn có thể kéo dài nhưng không quá 10 ngày làm việc.
Nếu việc nhận cha cho con được thực hiện thông qua bản án/quyết định có hiệu lực pháp luật của Tòa án, thì sau khi có bản án, người yêu cầu chỉ cần nộp hồ sơ bổ sung tại cơ quan hộ tịch và việc cập nhật lại thông tin khai sinh thường chỉ mất 1–2 ngày làm việc.
Lệ phí và nơi nộp hồ sơ đúng theo luật
Lệ phí nhận cha cho con được quy định tùy theo từng địa phương, căn cứ vào Thông tư 85/2019/TT-BTC. Mức lệ phí tại phần lớn các quận, huyện ở Cần Thơ, Hà Nội, TP.HCM dao động từ 15.000 – 75.000 đồng/lần đăng ký.
Trường hợp người yêu cầu là người có công, hộ nghèo, người khuyết tật, trẻ em không nơi nương tựa sẽ được miễn lệ phí theo quy định.
Cơ quan có thẩm quyền giải quyết thủ tục nhận cha cho con:
UBND cấp xã nơi cư trú của người con hoặc người cha nếu hồ sơ đầy đủ.
Tòa án nhân dân cấp huyện nơi cư trú của người con hoặc mẹ trong trường hợp không có sự đồng thuận và cần xác lập bằng bản án.
Lưu ý: Trường hợp cần giám định ADN, chi phí giám định từ 2 – 5 triệu đồng tùy cơ sở và thời gian nhận kết quả.
Lưu ý quan trọng để thủ tục nhận cha con không bị từ chối
Hồ sơ không đầy đủ, không chứng minh được quan hệ huyết thống
Một trong những nguyên nhân phổ biến khiến thủ tục nhận cha cho con bị từ chối là thiếu căn cứ chứng minh mối quan hệ huyết thống. Các trường hợp như không có giấy tờ chứng minh chung sống, không có kết quả xét nghiệm ADN, hoặc các tài liệu cung cấp mâu thuẫn về thông tin cá nhân thường bị cơ quan tiếp nhận trả lại hồ sơ.
Ngoài ra, nhiều người bỏ qua một số biểu mẫu bắt buộc (như tờ khai đăng ký nhận cha con theo mẫu chuẩn), không có bản sao giấy khai sinh gốc của con, hay bản sao giấy tờ tùy thân bị mờ, thiếu chứng thực cũng dẫn đến việc hồ sơ không hợp lệ.
Xử lý tình huống bị người khác phản đối nhận cha con
Nếu có người thứ ba phản đối việc nhận cha con, đặc biệt là mẹ hoặc người đang trực tiếp nuôi dưỡng trẻ, thì cơ quan hộ tịch sẽ tạm dừng việc đăng ký nhận cha con và hướng dẫn người yêu cầu nộp đơn khởi kiện tại Tòa án nhân dân có thẩm quyền.
Trong trường hợp này, bản án hoặc quyết định công nhận quan hệ cha con từ Tòa án sẽ là căn cứ pháp lý tối cao để UBND xã/phường xử lý và cập nhật lại giấy khai sinh.
Lưu ý: Người phản đối phải có lý do hợp pháp và bằng chứng cụ thể. Mọi ý kiến phản đối không có cơ sở vẫn có thể bị bác bỏ bởi Tòa án.

Câu hỏi thường gặp khi làm thủ tục nhận cha cho con
Có cần xét nghiệm ADN không?
Không bắt buộc phải xét nghiệm ADN nếu người mẹ đồng thuận và cả cha mẹ cùng ký xác nhận vào tờ khai nhận cha cho con. Trong trường hợp này, cơ quan hộ tịch sẽ tiếp nhận và xử lý hồ sơ theo hướng đơn giản hơn.
Tuy nhiên, nếu mẹ không đồng ý, vắng mặt hoặc có tranh chấp, xét nghiệm ADN sẽ trở thành căn cứ bắt buộc để chứng minh mối quan hệ cha con. Đây cũng là chứng cứ quan trọng khi khởi kiện ra tòa yêu cầu xác nhận quan hệ huyết thống.
Xét nghiệm ADN cần thực hiện tại các cơ sở được pháp luật công nhận, kết quả phải có dấu đỏ và giấy xác nhận pháp y hợp lệ thì mới được tòa án chấp nhận.
Có được nhận cha cho con đã đủ 18 tuổi không?
Câu trả lời là có. Theo quy định tại Điều 25, Luật Hộ tịch, người đã thành niên vẫn có thể được cha (hoặc mẹ) thực hiện thủ tục nhận con.
Tuy nhiên, với người từ 18 tuổi trở lên, việc nhận con phải có sự đồng ý bằng văn bản của người được nhận. Nếu người con không đồng ý, thủ tục này không thể thực hiện dù người cha có đầy đủ bằng chứng huyết thống.
Hồ sơ sẽ gồm: tờ khai nhận con, văn bản đồng ý của người con (có công chứng/chứng thực), kết quả xét nghiệm ADN (nếu không có giấy tờ chứng minh khác), bản sao giấy tờ cá nhân của cả hai bên.
Việc nhận cha cho con không chỉ là quyền lợi pháp lý được pháp luật bảo vệ mà còn là hành động nhân văn, giúp xác lập mối quan hệ huyết thống rõ ràng, tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho các quyền và nghĩa vụ của cha và con. Thủ tục thực hiện có thể đơn giản hoặc phức tạp tùy vào từng trường hợp cụ thể, đặc biệt là khi có tranh chấp hoặc thiếu sự đồng thuận từ các bên liên quan. Do đó, việc nắm rõ quy trình và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ là điều cần thiết để đảm bảo quá trình nhận cha cho con diễn ra thuận lợi và đúng luật. Nếu bạn đang có nhu cầu thực hiện thủ tục này, hãy chủ động tìm hiểu kỹ lưỡng hoặc tham khảo ý kiến từ các chuyên gia pháp lý để được hỗ trợ kịp thời và chính xác.