Kiểm nghiệm vi sinh

Rate this post

Vi sinh vật là một phần tự nhiên không thể thiếu. Đồng thời cũng là một yếu tố cần được quản lý trong các sản phẩm thực phẩm và dược phẩm. Vi sinh vật có thể gây hại cho sức khỏe con người nếu không được kiểm soát đúng cách. Vì vậy. Kiểm nghiệm vi sinh là một phần quan trọng trong quá trình đảm bảo chất lượng và an toàn của các sản phẩm thực phẩm và dược phẩm.

Trong bài viết này. Chúng ta sẽ tìm hiểu về quá trình kiểm nghiệm vi sinh. Vai trò của nó trong đảm bảo an toàn thực phẩm và dược phẩm và các tiêu chuẩn liên quan đến kiểm nghiệm vi sinh.

Vi sinh cần kiểm nghiệm những chỉ tiêu nào
Vi sinh cần kiểm nghiệm những chỉ tiêu nào

Kiểm nghiệm vi sinh là gì?

Kiểm nghiệm vi sinh là quá trình phân tích và kiểm tra sự hiện diện của các tác nhân vi sinh vật trong một mẫu vật liệu nhất định. Chẳng hạn như thực phẩm. Nước uống. Đất. Hoặc sản phẩm y tế. Mục đích của kiểm nghiệm vi sinh là để đảm bảo rằng mẫu vật liệu đó đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và vệ sinh cần thiết để đảm bảo sức khỏe và sự an toàn cho con người và động vật.

Các tác nhân vi sinh vật mà thường được kiểm tra trong quá trình này bao gồm vi khuẩn. Virus. Nấm và các loại ký sinh trùng. Các phương pháp kiểm tra vi sinh vật bao gồm việc sử dụng kỹ thuật vi sinh vật học. Hóa học và phân tử sinh học để phân tích mẫu vật liệu. Các kết quả kiểm tra này sẽ được đánh giá để xác định sự xuất hiện và mức độ của các tác nhân vi sinh vật có trong mẫu vật liệu đó.

Công bố vi sinh
Công bố vi sinh

Khái niệm về vi sinh thực phẩm

Vi sinh thực phẩm hay nói đúng hơn là vi sinh vật (VSV) gây bệnh hiện diện trong thực phẩm.

VSV gây bệnh hiện diện trong thực thực phẩm ở nhiều trạng thái khác nhau và vấn đề đầu tiên là cần phải hiểu rõ trạng thái nào sẽ có nguy cơ gây mất an toàn thực phẩm.

Trạng thái sống (viable)

Là VSV còn sống và có khả năng tăng sinh trong môi trường nuôi cấy lỏng hoặc có khả năng phát triển tạo khuẩn lạc trên môi trường thạch nuôi cấy.

Trạng thái tổn thương (injured)

Là VSV bị tổn thương về mặt cấu trúc hoặc chức năng do các yếu tố vật lý. Hóa học trong quá trình chế biến thực phẩm gây ra. Những VSV này thường không thể tăng sinh trên các môi trường chọn lọc. Nếu thời gian đủ lâu hoặc điều kiện phù hợp chúng sẽ phục hồi về dạng sống.

Trạng thái sống nhưng không thể nuôi cấy (VBNC)

Là VSV bị mất khả năng tăng sinh trên môi trường nuôi cấy. Những VSV này vẫn có thể phục hồi về dạng sống nếu gặp điều kiện phù hợp. Dù vậy chúng vẫn còn sống nên vẫn biểu hiện gene và protein. Vì vậy có thể phát hiện thông qua các hoạt động trao đổi chất.

Trạng thái “nằm vùng” (persister)

Là VSV thay đổi điều kiện tăng sinh do được phơi nhiễm với kháng sinh hoặc một hóa chất nào đó trong suốt một thời gian dài. Những VSV này không còn khả năng tăng sinh trong môi trường bình thường nữa mà bắt buộc phải có sự hiện diện của hóa chất mới có thể tăng sinh bình thường.

Trạng thái ngủ đông (dormant)

Là VSV trong trạng thái không tăng sinh cũng chẳng trao đổi chất. Ở trạng thái này VSV không thể hiện bất kỳ dấu hiệu nào của sự sống. Dù vậy chúng vẫn có thể sống lại bất cứ lúc nào. Bào tử (spore) chính là một trong những trạng thái ngủ đông phổ biến.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Tại sao phải kiểm nghiệm vi sinh?

Có rất nhiều vụ ngộ độc hay nhiễm bệnh gây ra bởi vi sinh vật hiện diện trong nước. Thực phẩm hay mỹ phẩm. Kiểm soát vi sinh là một yêu cầu tất yếu không những đối với sản phẩm mà ngay trong quá trình sản xuất. Chế biến thực phẩm. Cũng cần kiểm soát các vi sinh vật gây bệnh truyền nhiễm vào thực phẩm thông qua tiếp xúc với bề mặt thiết bị…

Bộ Y tế Việt Nam quy định rõ giới hạn vi sinh vật trong thực phẩm theo quyết định số: 46/2007/QĐ-BYT. Ngoài ra QCVN 8-3:2012/BYT cũng đưa ra QCKT quốc gia đối với ô nhiễm vi sinh vật trong thực phẩm. 

Qui chuẩn EC 2073/2005 của EU đưa ra các tiêu chí an toàn cho thực phẩm đối với một số vi khuẩn trong thực phẩm như Salmonella. Listeria monocytogenes. Enterobacter sakazakii. Và các độc tố (Staphylocci enterotoxin…) Các tiêu chí này được áp dụng cho các sản phẩm đưa ra ngoài thị trường trong toàn thời gian sử dụng của chúng. 

Tại thị trường Mỹ cũng đưa ra những qui chuẩn riêng APC/SPC cho các vi sinh vật trong thực phẩm theo chuẩn USDA FSIS. FDA…

Dịch vụ kiểm nghiệm Vi sinh
Dịch vụ kiểm nghiệm Vi sinh

Mục đích kiểm nghiệm vi sinh

Mục đích của việc kiểm nghiệm vi sinh là xác định sự hiện diện và mức độ phát triển của các vi khuẩn. Virus. Nấm và các sinh vật khác trong các sản phẩm thực phẩm. Nước uống. Môi trường. Hoặc trên cơ thể con người. Việc kiểm nghiệm vi sinh giúp đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm.

Cung cấp thông tin cần thiết cho các quyết định về sức khỏe và an toàn thực phẩm. Và hỗ trợ quản lý các dịch bệnh liên quan đến vi khuẩn. Virus và các sinh vật khác. Việc kiểm nghiệm vi sinh cũng giúp phát hiện sớm các vấn đề về vi sinh và ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.

Kiểm nghiệm Vi sinh tại Gia Minh

Gia Minh sử dụng kỹ thuật hiện đại trong kiểm tra vi sinh. Dựa trên nền mẫu của bạn. Chúng tôi sẽ đưa ra những gợi ý về các phương pháp phù hợp nhất như AOAC. ISO. FAO. SMEWW…

Phân tích thực phẩm: Tổng số vi sinh vật. E. Coli. E. Coli O157:H7. Coliforms. Fecal coliform. Enterobacteriaceae. Shigella. Salmonella. Vibrio cholera. Staphylococcus aureus. Vibrio parahaemolyticus. Listeria monocytogenes. Bacillus aureus. Pseudomonas aeruginosa. Clostridium perfringens. Tổng số nấm men. Nấm mốc. Aspergillus spp. Lactobacilus acidophilus. Campylobacter. Vi khuẩn sinh lactic. Định danh vi khuẩn. Định danh nấm men. Định danh nấm mốc. Enzyme lipase. Enzyme Diazta. Enzyme proteas. Độc tố S. Aureaus. Độc tố gây bệnh tiêu chảy của Bacillus. Khả năng kháng khuẩn của vi khuẩn. Khả năng diệt khuẩn. Chất kháng sinh trong sữa.

Phân tích thủy sản: Phân tích virus Đốm trắng Syndrome – WSSV. Virus Đầu vàng Complex-YCV. Virus Taura Syndrome -TS. Hepatopancreas Parvovirus – HPV. Vi khuẩn Necrotizing. Hepatopancreatitis – NHPB. Vi khuẩn thuộc nhóm Vibrio SPP. Virus MB (Monodon type Baculoviros -MBV).

Phân tích mỹ phẩm. Dược phẩm: phân tích các chỉ tiêu vi sinh chỉ thị và vi sinh gây bệnh như: tổng số vi sinh vật. Enterobacteriaceae và vi khuẩn gam âm khác. Staphylococcus. Pseudomonas aeruginosa…

Thời gian kiểm nghiệm: 

STT

Tến chỉ tiêu

Thời gian phân tích nhanh nhất

1

TPC

72h

2

Coliforms

48h

3

E.coli

24h

4

S.aureus

72h

5

Cl.perfringens

72h

6

Salmonella

24h

7

V.parahaemolyticus

24h

8

Tổng số nấm men. Nấm mốc

5 ngày

Các chỉ số xét nghiệm vi sinh

Các chỉ số xét nghiệm vi sinh thường được sử dụng để đánh giá mức độ an toàn của thực phẩm. Dưới đây là một số chỉ số xét nghiệm vi sinh thường được sử dụng:

Tổng số vi khuẩn:

Đây là số lượng tất cả các vi khuẩn có trong thực phẩm. Bao gồm cả vi khuẩn có lợi và gây bệnh. Chỉ số này thường được sử dụng để đánh giá mức độ vệ sinh của thực phẩm.

Coliforms:

Coliforms là một nhóm vi khuẩn phổ biến có trong đường tiêu hóa của động vật. Và chúng thường được sử dụng để đánh giá mức độ ô nhiễm đường phân trong thực phẩm.

Coli:

Coli là một loại vi khuẩn phổ biến. Và các dòng E. Coli gây bệnh có thể gây ra các triệu chứng như tiêu chảy và đau bụng. Kiểm tra E. Coli là quan trọng để đảm bảo thực phẩm không gây ra bệnh.

Salmonella:

Salmonella là một loại vi khuẩn gây bệnh được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm. Và gây ra các triệu chứng như sốt. Đau bụng và tiêu chảy. Việc kiểm tra Salmonella là quan trọng để đảm bảo thực phẩm an toàn.

Listeria monocytogenes:

Listeria monocytogenes là một loại vi khuẩn gây bệnh và có thể gây ra các triệu chứng như sốt. Đau đầu và co giật. Việc kiểm tra Listeria monocytogenes là quan trọng đặc biệt đối với các nhóm người có nguy cơ cao như phụ nữ có thai và người già.

Clostridium botulinum:

Clostridium botulinum là một loại vi khuẩn gây bệnh và có thể gây ra bệnh botulism. Một bệnh nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong. Kiểm tra Clostridium botulinum là quan trọng đối với các loại thực phẩm được đóng chai hoặc đóng gói. Vì loại vi khuẩn này có thể sinh sản trong môi trường không khí kín.

Các chỉ số xét nghiệm vi sinh khác có thể được sử dụng tùy thuộc vào loại thực phẩm và mục đích kiểm tra.

Quy trình kiểm nghiệm vi sinh
Quy trình kiểm nghiệm vi sinh

Các phương pháp kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm

Có nhiều phương pháp kiểm nghiệm vi sinh trong thực phẩm. Mỗi phương pháp có ưu điểm và hạn chế riêng.

Dưới đây là một số phương pháp kiểm nghiệm vi sinh phổ biến trong thực phẩm:

Phương pháp đếm vi khuẩn:

Phương pháp này sử dụng các môi trường dinh dưỡng để phát triển vi khuẩn có mặt trong thực phẩm. Sau đó đếm số lượng vi khuẩn được phát triển. Phương pháp này rất đơn giản và phổ biến. Tuy nhiên chỉ cho phép đếm các vi khuẩn có thể phát triển trên môi trường dinh dưỡng cụ thể.

Phương pháp chiết tách và đếm nấm:

Phương pháp này sử dụng các dung môi để chiết tách và đếm số lượng nấm có mặt trong thực phẩm. Phương pháp này phù hợp để đếm các loại nấm. Tuy nhiên không hiệu quả với vi khuẩn và virus.

Phương pháp PCR (Polymerase Chain Reaction):

Phương pháp này sử dụng kỹ thuật sinh học để nhân bản và phát hiện các đoạn DNA hoặc RNA của vi khuẩn hoặc virus trong thực phẩm. Phương pháp này rất nhạy cảm và chính xác. Cho phép phát hiện các loại vi sinh vật khó phát hiện bằng các phương pháp khác.

Phương pháp trực tiếp:

Phương pháp này sử dụng kỹ thuật vi sinh học để phát hiện trực tiếp sự có mặt của vi sinh vật trong thực phẩm. Các phương pháp này bao gồm miễn dịch phản ứng trực tiếp (RIA). Miễn dịch phản ứng trực tiếp liên kết enzyme (ELISA). Và khử trùng UV.

Phương pháp xác định độc tính:

Phương pháp này sử dụng kỹ thuật sinh học để đánh giá độc tính của các tác nhân vi sinh vật trong thực phẩm. Phương pháp này bao gồm sử dụng chuột thí nghiệm hoặc cấy mô tế bào để đánh giá độc tính.

Trong thực tế. Các phương pháp kiểm nghiệm vi sinh thực phẩm thường được sử dụng phối hợp với nhau để đánh giá đầy đủ chất lượng vi sinh của thực phẩm.

Chi phí để kiểm nghiệm vi sinh
Chi phí để kiểm nghiệm vi sinh

Lợi ích của kiểm nghiệm vi sinh

Kiểm nghiệm vi sinh là quá trình phân tích và đánh giá sự hiện diện của vi sinh vật trong một mẫu sản phẩm hoặc môi trường. Việc kiểm nghiệm vi sinh mang lại nhiều lợi ích quan trọng, bao gồm:

Bảo vệ sức khỏe công chúng: Kiểm nghiệm vi sinh giúp bảo vệ sức khỏe công chúng bằng cách đảm bảo rằng các sản phẩm và môi trường không chứa vi sinh vật gây bệnh. Việc phát hiện và kiểm soát các vi khuẩn, vi rút và vi sinh vật khác có thể giảm nguy cơ lây nhiễm và bùng phát các bệnh truyền nhiễm.

Đảm bảo an toàn thực phẩm: Kiểm nghiệm vi sinh trong ngành thực phẩm giúp đảm bảo an toàn thực phẩm cho người tiêu dùng. Việc phát hiện và kiểm soát vi sinh vật có thể gây nhiễm trùng thực phẩm giúp ngăn ngừa các vụ vi phạm an toàn thực phẩm và giảm nguy cơ mắc các bệnh do thực phẩm ô nhiễm.

Kiểm soát chất lượng sản phẩm: Kiểm nghiệm vi sinh đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng sản phẩm. Việc xác định sự hiện diện và mức độ ôn định của vi sinh vật trong sản phẩm giúp đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và an toàn cần thiết.

Đáp ứng quy định và quy chuẩn: Kiểm nghiệm vi sinh là một yêu cầu quan trọng trong các quy định và quy chuẩn về an toàn thực phẩm và môi trường. Các doanh nghiệp và tổ chức phải tuân thủ các tiêu chuẩn kiểm nghiệm vi sinh để đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và đảm bảo sự an toàn cho người tiêu dùng và môi trường.

Xác định nguồn gốc ô nhiễm: Kiểm nghiệm vi sinh có thể giúp xác định nguồn gốc ô nhiễm trong một môi trường hoặc quá trình sản xuất. Việc phân tích vi sinh vật trong mẫu có thể giúp xác định nguyên nhân gây ra ô nhiễm và áp dụng các biện pháp khắc phục hoặc ngăn chặn ô nhiễm tương lai.

Tăng cường niềm tin và uy tín: Kiểm nghiệm vi sinh đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường niềm tin và uy tín của công ty hoặc tổ chức. Việc thực hiện kiểm nghiệm vi sinh định kỳ và công bố kết quả giúp khách hàng và đối tác có niềm tin vào chất lượng và sự an toàn của sản phẩm hoặc môi trường mà công ty cung cấp.

Tóm lại. Việc kiểm nghiệm vi sinh là một bước quan trọng trong đảm bảo chất lượng và an toàn của các sản phẩm thực phẩm và dược phẩm. Việc kiểm soát vi sinh vật trong các sản phẩm này sẽ giảm thiểu nguy cơ gây hại cho sức khỏe con người và đảm bảo rằng các sản phẩm này đáp ứng được các tiêu chuẩn và quy định của cơ quan quản lý.

Các phương pháp kiểm nghiệm vi sinh hiện đại sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để phát hiện và định lượng vi sinh vật trong các mẫu sản phẩm. Việc đảm bảo rằng các sản phẩm thực phẩm và dược phẩm đáp ứng được các yêu cầu về vi sinh vật là một phần quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và chất lượng của các sản phẩm này trên thị trường.

Hướng dẫn kiểm nghiệm vi sinh
Hướng dẫn kiểm nghiệm vi sinh

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN :

Kiểm nghiệm nông sản

Kiểm nghiệm thủy sản

Các chỉ tiêu kiểm nghiệm gạo

Kiểm nghiệm nước đá dùng liền

Kiểm nghiệm bánh mứt tết

Kiểm nghiệm chất lượng ngũ cốc

Kiểm nghiệm chất lượng bột mì

Kiểm nghiệm chất lượng mật ong

Kiểm nghiêm nước đá định kỳ sản xuất

Kiểm định và công bố cà phê hạt rang

Kiểm nghiệm bánh mì cho sự an toàn

Quy định về kiểm nghiệm khẩu trang các loại 

Kiểm nghiệm và công bố chất lượng bột sương sáo

Kiểm nghiệm kim loại nặng độc hại trong thực phẩm

Công bố kiểm nghiệm trà theo tiêu chuẩn mới nhất

Kiểm nghiệm khả năng kháng khuẩn của khẩu trang vải

Kiểm nghiệm và công bố bàn chải đánh răng – bàn chải điện

Hướng dẫn xây dựng chỉ tiêu kiểm nghiệm rượu các loại

Dịch vụ kiểm nghiệm sản phẩm rau quả tươi để bán vào siêu thị

Xây dựng chỉ tiêu kiểm nghiệm và tự công bố sản phẩm thủy tinh?

Ở đâu kiểm nghiệm và công bố khẩu trang vải kháng khuẩn

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH  

Các bước kiểm nghiệm vi sinh
Các bước kiểm nghiệm vi sinh

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111

Zalo: 0932 890 675

Gmail: dvgiaminh@gmail.com

Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo