Kiểm nghiệm sản phẩm thực phẩm đông lạnh theo QCVN – Chỉ tiêu, hồ sơ và thời gian chuẩn
Kiểm nghiệm sản phẩm thực phẩm đông lạnh là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo chất lượng và an toàn cho người tiêu dùng trong quá trình bảo quản và sử dụng. Các sản phẩm đông lạnh thường thuộc nhóm thực phẩm dễ hỏng, yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ, bao bì và chỉ tiêu vi sinh. Việc kiểm nghiệm giúp doanh nghiệp đánh giá toàn diện chất lượng sản phẩm trước khi lưu hành ra thị trường. Đây cũng là căn cứ quan trọng để hoàn thiện hồ sơ công bố sản phẩm theo quy định Bộ Y tế. Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc lựa chọn chỉ tiêu phù hợp hoặc chuẩn bị mẫu đúng quy trình. Bài viết này cung cấp đầy đủ hướng dẫn về chỉ tiêu, quy trình, chi phí và thời gian kiểm nghiệm để doanh nghiệp triển khai đúng – đủ – nhanh. Tài liệu này sẽ giúp cơ sở sản xuất đảm bảo an toàn thực phẩm và nâng cao uy tín thương hiệu khi phân phối sản phẩm đông lạnh.

Tổng quan về thực phẩm đông lạnh
Đặc điểm thực phẩm đông lạnh và xu hướng thị trường
Thực phẩm đông lạnh là nhóm sản phẩm được bảo quản ở nhiệt độ thấp sâu (thường từ -18°C trở xuống) nhằm ức chế hoạt động của vi sinh vật, enzyme và phản ứng oxy hóa, từ đó kéo dài thời hạn sử dụng mà vẫn giữ được chất lượng cảm quan và giá trị dinh dưỡng ở mức tối ưu. So với hàng tươi sống, thực phẩm đông lạnh cho phép doanh nghiệp chủ động nguồn nguyên liệu quanh năm, dễ dàng vận chuyển xa, giảm thất thoát và tối ưu chi phí tồn kho.
Những năm gần đây, xu hướng tiêu dùng tại Việt Nam chuyển dịch mạnh sang các sản phẩm “tiện lợi nhưng vẫn an toàn”. Người bận rộn, gia đình trẻ ở đô thị có xu hướng dự trữ thực phẩm 1–2 tuần trong tủ đông để tiết kiệm thời gian đi chợ và chế biến. Hệ thống siêu thị, cửa hàng thực phẩm sạch, chuỗi tiện lợi phát triển nhanh đã tạo “điểm chạm” lớn cho thực phẩm đông lạnh. Điều này kéo theo yêu cầu khắt khe hơn về kiểm nghiệm, truy xuất nguồn gốc và tiêu chuẩn bảo quản lạnh nhằm đảm bảo an toàn sức khỏe người tiêu dùng.
Nhóm sản phẩm đông lạnh phổ biến hiện nay
Thực phẩm đông lạnh trên thị trường hiện nay rất đa dạng, có thể chia thành một số nhóm chính. Phổ biến nhất là nhóm thịt – thủy hải sản đông lạnh như tôm, cá phi lê, mực, heo, bò, gà được cấp đông nhanh, đóng gói chân không hoặc khay màng co, phục vụ nhà hàng, bếp ăn tập thể và tiêu dùng gia đình.
Nhóm thứ hai là các sản phẩm chế biến sẵn: chả cá, xúc xích, há cảo, dimsum, viên thả lẩu, nugget gà, khoai tây chiên, pizza, bánh bao… chỉ cần rã đông và chiên/nướng/hấp là dùng được, rất được ưa chuộng bởi sự tiện lợi. Ngoài ra còn có rau củ quả đông lạnh, trái cây đông lạnh dùng cho chế biến nước ép, smoothie, bánh, giúp bảo toàn màu sắc và dưỡng chất theo mùa. Một số doanh nghiệp còn phát triển món ăn trọn gói (meal kit) đông lạnh: cơm, mì, súp, lẩu… đóng phần sẵn, chỉ cần hâm nóng. Mỗi nhóm sản phẩm sẽ có yêu cầu bảo quản, thời hạn sử dụng và bộ chỉ tiêu kiểm nghiệm khác nhau để đảm bảo an toàn thực phẩm.
Các chỉ tiêu kiểm nghiệm bắt buộc đối với thực phẩm đông lạnh
Chỉ tiêu vi sinh: Salmonella, Coliform, E.coli, nấm men – mốc
Với thực phẩm đông lạnh, chỉ tiêu vi sinh là nhóm quan trọng hàng đầu, quyết định độ an toàn khi sử dụng. Các vi khuẩn gây bệnh đường ruột như Salmonella, E.coli, Coliform… nếu xuất hiện vượt mức cho phép có thể gây ngộ độc cấp tính với triệu chứng tiêu chảy, nôn ói, đau bụng, sốt, đặc biệt nguy hiểm cho trẻ nhỏ, người già và người có sức đề kháng kém. Dù bảo quản ở nhiệt độ âm giúp ức chế, nhưng nếu quy trình sơ chế, cấp đông, vận chuyển hoặc trưng bày không đảm bảo, vi sinh vẫn có thể tồn tại, tái hoạt động khi rã đông.
Ngoài ra, nấm men – nấm mốc là tác nhân làm hỏng thực phẩm, gây biến đổi màu sắc, mùi vị, thậm chí sinh độc tố nấm mốc (mycotoxin) nguy hại cho gan, thận. Kiểm nghiệm vi sinh định kỳ giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ vệ sinh của dây chuyền sản xuất, khu vực đóng gói, kho lạnh và quy trình vận hành toàn bộ chuỗi cung ứng lạnh, từ đó điều chỉnh kịp thời để giảm rủi ro sản phẩm không đạt khi lưu thông.
Chỉ tiêu kim loại nặng: chì, asen, cadimi, thủy ngân
Kim loại nặng như chì (Pb), asen (As), cadimi (Cd), thủy ngân (Hg)… có thể xâm nhập vào thực phẩm từ nguồn nước, đất, thức ăn chăn nuôi, vùng biển ô nhiễm hoặc vật liệu dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm. Đặc biệt với thủy hải sản đông lạnh, nguy cơ tích lũy kim loại nặng càng được quan tâm vì các chất này có xu hướng tích tụ lâu dài trong cơ thể, ảnh hưởng đến thần kinh, gan, thận, hệ tạo máu.
Do đó, các quy chuẩn kỹ thuật thường quy định giới hạn tối đa cho từng loại kim loại nặng trong mỗi nhóm thực phẩm. Khi kiểm nghiệm, mẫu sẽ được phân tích bằng các phương pháp hiện đại (ví dụ AAS, ICP-MS…) để đo hàm lượng chính xác. Nếu kết quả vượt ngưỡng, doanh nghiệp buộc phải truy tìm nguồn ô nhiễm, điều chỉnh vùng nguyên liệu hoặc quy trình sản xuất; đồng thời sản phẩm không đạt sẽ không được phép lưu thông nhằm bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
Chỉ tiêu hóa lý: độ ẩm, hàm lượng protein, lipid, carbohydrate
Chỉ tiêu hóa lý thể hiện chất lượng dinh dưỡng và tính ổn định của thực phẩm trong quá trình bảo quản đông lạnh. Độ ẩm ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc, cảm quan và thời hạn sử dụng: sản phẩm quá ẩm dễ hình thành tinh thể đá lớn, tách nước khi rã đông, làm giảm chất lượng; ngược lại, mất nước quá nhiều gây khô, xơ, giảm độ ngon.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0932 785 561 - 0868 458 111 (zalo).
Hàm lượng protein, lipid, carbohydrate phản ánh giá trị dinh dưỡng và là cơ sở để ghi nhãn dinh dưỡng, xây dựng khẩu phần cho người tiêu dùng. Ví dụ, sản phẩm thịt – cá đông lạnh cần duy trì hàm lượng protein ổn định; sản phẩm chế biến sẵn phải kiểm soát lượng chất béo, tinh bột phù hợp đối tượng sử dụng. Kiểm nghiệm hóa lý giúp doanh nghiệp kiểm soát công thức, quy trình, đồng thời đảm bảo thông tin công bố trên nhãn không sai lệch, tránh bị xử phạt vì “công bố dinh dưỡng” không đúng thực tế.
Kiểm bao bì – độ kín – khả năng chịu lạnh – khả năng tái đông
Bao bì đối với thực phẩm đông lạnh không chỉ là lớp vỏ bên ngoài mà còn là “hàng rào bảo vệ” trước tác động của nhiệt độ, độ ẩm, oxy và vi sinh vật môi trường. Kiểm tra độ kín của bao bì nhằm đảm bảo sản phẩm không bị lọt khí, thấm nước, tránh hiện tượng “burning” bề mặt (cháy lạnh) hoặc nhiễm chéo vi sinh trong kho. Vật liệu bao bì phải chịu được nhiệt độ âm sâu, không giòn vỡ, nứt rách khi vận chuyển, xếp dỡ.
Ngoài ra, một số quy trình kiểm nghiệm còn đánh giá khả năng tái đông – rã đông nhiều lần của bao bì trong điều kiện thực tế, qua đó tư vấn doanh nghiệp về việc in nhãn khuyến cáo “không cấp đông lại sau khi rã đông” và phương án thiết kế bao gói phù hợp để giảm thiểu rủi ro an toàn thực phẩm trong suốt vòng đời sản phẩm.
Quy trình kiểm nghiệm thực phẩm đông lạnh
Chuẩn bị mẫu đúng điều kiện bảo quản lạnh
Đối với thực phẩm đông lạnh, bước chuẩn bị mẫu quyết định rất lớn đến độ chính xác của kết quả kiểm nghiệm. Trước hết, cơ sở cần lựa chọn lô hàng tiêu biểu, sản phẩm còn nguyên bao bì, chưa rã đông, không móp méo, không rách bao. Mẫu nên được lấy sát ngày sản xuất hoặc trong giai đoạn đầu của hạn sử dụng để phản ánh đúng chất lượng sản phẩm. Khi vận chuyển đến phòng thử nghiệm, sản phẩm phải được bảo quản trong thùng xốp hoặc thùng giữ nhiệt, kèm đá khô, đá gel hoặc túi đá để duy trì nhiệt độ lạnh sâu, tránh tình trạng rã đông – đông lại nhiều lần. Bên ngoài thùng mẫu cần ghi rõ tên sản phẩm, ngày sản xuất, hạn dùng, số lô, điều kiện bảo quản, cùng phiếu gửi mẫu có đầy đủ thông tin doanh nghiệp. Việc tuân thủ đúng điều kiện bảo quản lạnh trong suốt quá trình lấy – vận chuyển – bàn giao mẫu sẽ giúp phòng thử nghiệm đánh giá chính xác chất lượng thật sự của sản phẩm.
Chọn danh mục chỉ tiêu theo từng loại sản phẩm
Không phải mọi sản phẩm đông lạnh đều kiểm nghiệm chung một bộ chỉ tiêu, mà cần căn cứ vào bản chất từng loại thực phẩm. Với nhóm thủy sản đông lạnh, sản phẩm thịt, xúc xích, chả viên… thường cần tập trung vào chỉ tiêu vi sinh (Tổng số vi khuẩn hiếu khí, Coliforms, E.coli, Salmonella, Staphylococcus aureus…), kim loại nặng, dư lượng kháng sinh (nếu có). Với rau củ quả đông lạnh, bánh bao, dimsum, pizza, đồ ăn nhanh đông lạnh… ngoài vi sinh, cần chú ý thêm chỉ tiêu phụ gia, phẩm màu, chất bảo quản, chất tạo ngọt, chất ổn định… theo quy định. Một số sản phẩm như kem, đồ tráng miệng đông lạnh còn phải kiểm chỉ tiêu về béo, đường, protein, năng lượng. Danh mục chỉ tiêu nên được trao đổi trước với đơn vị tư vấn hoặc phòng thử nghiệm để vừa đáp ứng yêu cầu pháp lý, vừa phù hợp mục đích công bố, hồ sơ nội bộ hay yêu cầu từ đối tác, siêu thị.
Nhận kết quả – phân tích – đối chiếu với quy định
Sau khi phòng thử nghiệm hoàn tất, doanh nghiệp sẽ nhận được phiếu kết quả kiểm nghiệm (COA) ghi rõ từng chỉ tiêu, đơn vị đo, giá trị phát hiện và mức giới hạn cho phép (nếu có). Bước quan trọng là đọc – hiểu kết quả: chỉ tiêu nào “Đạt/Không đạt”, nguyên nhân khả dĩ nếu có chỉ tiêu vượt ngưỡng, và tác động đến việc công bố, lưu hành sản phẩm. Doanh nghiệp nên đối chiếu kết quả với quy chuẩn, tiêu chuẩn hiện hành áp dụng cho sản phẩm đông lạnh tương ứng, đồng thời so sánh với tiêu chí nội bộ đã đặt ra. Nếu tất cả chỉ tiêu đều đạt, kết quả này có thể sử dụng để lập hồ sơ công bố, cung cấp cho đối tác, siêu thị hoặc lưu trong hồ sơ quản lý chất lượng. Trường hợp có chỉ tiêu không đạt, cần trao đổi với đơn vị tư vấn, phòng thử nghiệm để điều tra nguyên nhân, điều chỉnh quy trình sản xuất, bảo quản, bao bì… và thực hiện kiểm nghiệm lại trước khi đưa sản phẩm ra thị trường.
Hồ sơ cần chuẩn bị khi kiểm nghiệm thực phẩm đông lạnh
Mẫu sản phẩm đúng trọng lượng – đúng ngày sản xuất
Trước khi gửi mẫu, doanh nghiệp cần chuẩn bị đủ số lượng và trọng lượng theo yêu cầu của phòng thử nghiệm (thường từ 500g – 1kg cho mỗi mẫu, tùy số lượng chỉ tiêu). Mẫu phải là sản phẩm đã hoàn thiện bao bì như khi bán ra thị trường, không lấy mẫu đang trong quá trình sơ chế hoặc chưa đạt trạng thái đông lạnh ổn định. Ngày sản xuất, hạn sử dụng, số lô in trên bao bì cần rõ ràng, không tẩy xóa, để khi ra kết quả, doanh nghiệp dễ dàng truy xuất nguồn gốc. Nên ưu tiên lấy mẫu từ lô sản xuất ổn định, đã được kiểm soát tốt về nguyên liệu, quy trình. Mỗi mẫu nên được đóng gói riêng, dán nhãn “Mẫu kiểm nghiệm”, ghi rõ trọng lượng, số lượng gói, ngày lấy mẫu, tên người lấy mẫu. Việc chuẩn bị mẫu đúng quy định vừa giúp phòng thử nghiệm thao tác thuận lợi, vừa hạn chế phát sinh yêu cầu gửi bổ sung mẫu gây mất thời gian.
Maket nhãn – thành phần – hướng dẫn bảo quản
Bên cạnh mẫu sản phẩm, doanh nghiệp nên gửi kèm maket nhãn hoặc ảnh chụp rõ nét toàn bộ nhãn dự kiến sử dụng trên bao bì. Trên đó cần thể hiện đầy đủ tên sản phẩm, thành phần, khối lượng tịnh, hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn bảo quản (ví dụ: “Bảo quản ở nhiệt độ -18°C hoặc thấp hơn”), cảnh báo dị ứng (nếu có) và thông tin nhà sản xuất. Maket nhãn giúp phòng thử nghiệm hiểu rõ bản chất sản phẩm, căn cứ vào thành phần để tư vấn chỉ tiêu phù hợp và đảm bảo kết quả kiểm nghiệm tương thích với thông tin doanh nghiệp sẽ công bố trên thị trường.
Bảng định lượng dinh dưỡng và quy trình sản xuất
Nếu doanh nghiệp có nhu cầu công bố giá trị dinh dưỡng trên bao bì hoặc phục vụ yêu cầu của đối tác, nên chuẩn bị sẵn bảng định lượng dinh dưỡng dự kiến (năng lượng, chất béo, protein, carbohydrate, muối, đường…). Bảng này là cơ sở để phòng thử nghiệm tư vấn các chỉ tiêu phân tích phù hợp. Ngoài ra, nên gửi kèm mô tả quy trình sản xuất tóm tắt: nguyên liệu chính, phụ gia sử dụng, các bước chế biến, cấp đông, đóng gói, bảo quản. Thông tin quy trình giúp chuyên gia đánh giá nguy cơ về vi sinh, hóa học, từ đó đề xuất bộ chỉ tiêu kiểm nghiệm tối ưu, tránh thiếu sót hoặc phân tích những chỉ tiêu không cần thiết, tiết kiệm chi phí nhưng vẫn đảm bảo yêu cầu pháp lý và chất lượng sản phẩm.

Chi phí Kiểm nghiệm sản phẩm thực phẩm đông lạnh
Chi phí kiểm nghiệm thực phẩm đông lạnh phụ thuộc vào nhóm chỉ tiêu mà doanh nghiệp yêu cầu, số lượng mẫu và mục đích sử dụng kết quả (nội bộ, hồ sơ công bố, hồ sơ thẩm định…). Thông thường, một bộ kiểm nghiệm đầy đủ cho sản phẩm đông lạnh sẽ bao gồm các chỉ tiêu vi sinh, kim loại nặng, hóa lý – dinh dưỡng, đôi khi kèm thêm các chỉ tiêu phụ gia, chất bảo quản, dư lượng kháng sinh… tùy theo bản chất sản phẩm.
Ngoài chi phí phân tích từng chỉ tiêu, doanh nghiệp còn cần tính thêm chi phí lấy mẫu, vận chuyển mẫu đến phòng thí nghiệm, phí tách mẫu – lưu mẫu, phí cấp lại kết quả (nếu làm nhiều bản) hoặc phí dịch kết quả sang tiếng Anh khi cần dùng cho hồ sơ xuất khẩu. Đối với các cơ sở có nhiều dòng sản phẩm (nhiều vị, nhiều quy cách đóng gói), nếu biết cách gom nhóm hợp lý, có thể tối ưu chi phí mà vẫn đáp ứng yêu cầu pháp lý.
Một số phòng thử nghiệm áp dụng chính sách giá tốt hơn khi khách hàng kiểm nghiệm định kỳ số lượng mẫu ổn định, hoặc khi đi kèm dịch vụ xây dựng tiêu chuẩn cơ sở – công bố sản phẩm. Doanh nghiệp nên trao đổi trước với đơn vị kiểm nghiệm về mục đích sử dụng kết quả, danh mục chỉ tiêu bắt buộc, để được tư vấn gói chi phí phù hợp, tránh vừa tốn kém vừa thiếu/ thừa chỉ tiêu so với yêu cầu của cơ quan quản lý.
Chi phí kiểm vi sinh – kim loại nặng – hóa lý
Nhóm chỉ tiêu vi sinh, kim loại nặng và hóa lý thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng chi phí kiểm nghiệm thực phẩm đông lạnh. Với vi sinh, chi phí phụ thuộc vào số lượng chỉ tiêu như Tổng số vi sinh vật hiếu khí, Coliform, E.coli, Salmonella, S.aureus, Listeria monocytogenes… Mỗi chỉ tiêu là một phương pháp phân tích riêng, nên càng nhiều chỉ tiêu thì chi phí càng cao.
Kim loại nặng (Chì, Cadimi, Thủy ngân, Asen…) thường được phân tích bằng máy móc hiện đại, thời gian chạy máy và hóa chất tiêu hao lớn nên đơn giá mỗi chỉ tiêu thường cao hơn vi sinh. Nhóm hóa lý – dinh dưỡng (độ ẩm, protein, lipid, glucid, năng lượng, muối, phụ gia…) cũng được tính phí theo từng chỉ tiêu hoặc theo “gói” phân tích. Doanh nghiệp cần cân nhắc mục đích sử dụng kết quả để lựa chọn đúng chỉ tiêu, tránh kiểm quá rộng gây tốn kém không cần thiết.
Chi phí kiểm bao bì – vi sinh bao bì
Đối với thực phẩm đông lạnh, bao bì tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm cũng có thể phải kiểm nghiệm, đặc biệt khi dùng cho xuất khẩu hoặc cung cấp cho hệ thống siêu thị lớn. Các chỉ tiêu thường gặp gồm: kiểm vi sinh trên bề mặt bao bì, kiểm hàm lượng kim loại nặng, kiểm khả năng thôi nhiễm các chất độc hại từ bao bì sang thực phẩm.
Chi phí kiểm bao bì thường được tính riêng so với chi phí kiểm sản phẩm. Nếu doanh nghiệp chỉ cần chứng minh bao bì đạt yêu cầu an toàn thực phẩm, có thể lựa chọn một số chỉ tiêu cơ bản để tiết kiệm chi phí, thay vì kiểm toàn bộ danh mục rộng.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí
Một số yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí kiểm nghiệm gồm:
Số lượng mẫu và số lượng chỉ tiêu: càng nhiều mẫu, nhiều chỉ tiêu, chi phí càng tăng nhưng có thể được chiết khấu.
Thời gian trả kết quả: yêu cầu trả nhanh (cấp tốc) thường có hệ số phụ thu so với kiểm nghiệm tiêu chuẩn.
Loại sản phẩm: sản phẩm có thành phần phức tạp hoặc yêu cầu thêm các chỉ tiêu đặc thù (phụ gia, kháng sinh…) sẽ phát sinh thêm chi phí.
Uy tín – năng lực phòng thử nghiệm: phòng đạt chuẩn ISO/IEC 17025, được cơ quan nhà nước thừa nhận kết quả, thường có đơn giá cao hơn nhưng giúp hồ sơ pháp lý được chấp nhận thuận lợi.
Thời gian kiểm nghiệm và trả kết quả
Thời gian kiểm nghiệm thực phẩm đông lạnh phụ thuộc vào phương pháp phân tích và quy trình xử lý mẫu của từng phòng thí nghiệm. Với các chỉ tiêu hóa lý – dinh dưỡng cơ bản, kết quả thường có thể có trong vòng vài ngày làm việc. Tuy nhiên, với vi sinh, đặc biệt là các chỉ tiêu cần nuôi cấy, ủ mẫu lâu (như Salmonella, Listeria…), thời gian tối thiểu thường từ 5–7 ngày, chưa kể thời gian chuẩn bị, tiếp nhận và xử lý mẫu ban đầu.
Khi làm hồ sơ công bố sản phẩm, doanh nghiệp nên chủ động sắp xếp kế hoạch kiểm nghiệm trước, tránh để sát thời hạn mới gửi mẫu dẫn đến áp lực thời gian. Trên phiếu yêu cầu, doanh nghiệp cần ghi rõ mục đích kiểm nghiệm, gói chỉ tiêu cần phân tích, mong muốn về thời gian trả kết quả để phòng thí nghiệm sắp xếp lịch phù hợp.
Một số đơn vị cung cấp nhiều lựa chọn: kiểm nghiệm tiêu chuẩn (theo thời gian thông thường) và kiểm nghiệm nhanh/cấp tốc. Nếu chọn dịch vụ nhanh, phòng thí nghiệm sẽ ưu tiên chạy mẫu sớm, bố trí nhân sự – máy móc tối đa để rút ngắn thời gian, đổi lại chi phí thường cao hơn.
Doanh nghiệp cũng cần tính thêm thời gian nội bộ: thời gian lấy mẫu, vận chuyển mẫu đảm bảo chuỗi lạnh, thời gian phòng thí nghiệm phát hành phiếu kết quả bản cứng, hoặc gửi bản scan cho kịp tiến độ nộp hồ sơ online, hồ sơ cho đối tác, siêu thị, nhà hàng.
Kiểm nghiệm tiêu chuẩn
Kiểm nghiệm tiêu chuẩn là hình thức thực hiện theo đúng quy trình, thời gian thông thường của phòng thí nghiệm. Các chỉ tiêu được bố trí chạy theo kế hoạch, sử dụng chung hệ thống máy móc và nhân lực với các mẫu khác. Thời gian trả kết quả thường nằm trong khoảng 5–10 ngày làm việc, tùy số lượng chỉ tiêu và tải của phòng thí nghiệm tại thời điểm nhận mẫu.
Hình thức này phù hợp khi doanh nghiệp đã chủ động kế hoạch, không bị gấp về thời hạn nộp hồ sơ. Ưu điểm là chi phí tối ưu, có thể được áp dụng các chính sách giảm giá khi kiểm nghiệm định kỳ hoặc kiểm nhiều mẫu cùng lúc.
Kiểm nghiệm nhanh theo yêu cầu doanh nghiệp
Kiểm nghiệm nhanh (cấp tốc) được áp dụng khi doanh nghiệp cần kết quả gấp để kịp tiến độ ký hợp đồng, nộp hồ sơ công bố, bổ sung hồ sơ cho cơ quan quản lý hoặc đối tác. Phòng thí nghiệm sẽ ưu tiên chạy mẫu ngay khi tiếp nhận, rút ngắn thời gian chờ, thậm chí làm việc ngoài giờ để hoàn thành đúng cam kết.
Thời gian trả kết quả trong trường hợp này có thể rút ngắn chỉ còn 2–3 ngày làm việc đối với một số chỉ tiêu, hoặc nhanh nhất trong khung thời gian cho phép của phương pháp phân tích. Tuy nhiên, chi phí thường tăng đáng kể so với kiểm nghiệm tiêu chuẩn. Doanh nghiệp nên cân nhắc kỹ giữa nhu cầu tiến độ và ngân sách, chỉ chọn gói cấp tốc khi thật sự cần thiết.
Những lỗi thường khiến sản phẩm đông lạnh không đạt kiểm nghiệm
Trong thực tế, không ít cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm đông lạnh nhận kết quả kiểm nghiệm “không đạt” do những lỗi tưởng chừng nhỏ nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sản phẩm. Phần lớn các lỗi này liên quan đến việc bảo quản không đúng nhiệt độ, quy trình cấp đông – rã đông chưa chuẩn, bao bì không đảm bảo hoặc việc ghi nhãn, công bố thành phần chưa chính xác.
Khi sản phẩm không đạt kiểm nghiệm, doanh nghiệp có thể phải hủy lô hàng, kiểm nghiệm lại, điều chỉnh quy trình sản xuất, thậm chí bị đối tác từ chối nhận hàng hoặc bị cơ quan chức năng yêu cầu giải trình, thu hồi. Vì vậy, việc hiểu rõ những lỗi thường gặp để phòng tránh ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian.
Bên cạnh đó, nhiều cơ sở còn chủ quan trong khâu chuẩn bị mẫu gửi đi kiểm nghiệm: thao tác lấy mẫu không đúng quy định, bảo quản mẫu chưa đủ lạnh, vận chuyển mẫu quá lâu… khiến kết quả không phản ánh đúng chất lượng thực tế của lô hàng. Điều này vừa gây lãng phí chi phí kiểm nghiệm, vừa tạo cảm giác “khó đạt chuẩn” trong khi lỗi lại nằm ở khâu xử lý mẫu.
Vi sinh vượt mức cho phép do bảo quản sai nhiệt độ
Đây là lỗi phổ biến nhất ở sản phẩm đông lạnh. Khi nhiệt độ bảo quản không ổn định, thường xuyên dao động hoặc tăng cao hơn mức khuyến nghị, vi sinh vật có cơ hội phát triển, làm hỏng cấu trúc sản phẩm và khiến các chỉ tiêu vi sinh vượt ngưỡng cho phép.
Các nguyên nhân thường gặp gồm: tủ đông quá tải, cửa tủ mở đóng liên tục, mất điện nhưng không có phương án dự phòng, hoặc quy trình xếp hàng không đúng (chặn khe gió, gây cản trở lưu thông khí lạnh). Để hạn chế rủi ro, doanh nghiệp cần kiểm soát chặt nhật ký nhiệt độ, bảo trì tủ đông định kỳ và đào tạo nhân viên về thao tác bảo quản đúng.
Bao bì không đảm bảo độ kín hoặc tái đông nhiều lần
Bao bì không kín, hàn miệng túi kém, bị rách trong quá trình vận chuyển, xếp dỡ sẽ tạo điều kiện cho vi sinh, hơi nước, tạp chất xâm nhập vào sản phẩm. Khi kiểm nghiệm, các chỉ tiêu vi sinh, độ ẩm, cảm quan… dễ bị ảnh hưởng, dẫn đến kết quả không đạt.
Ngoài ra, việc sản phẩm bị rã đông rồi lại cấp đông nhiều lần khiến cấu trúc thực phẩm bị phá vỡ, bề mặt dễ nhiễm vi sinh, màu sắc – mùi vị thay đổi. Khi gửi mẫu dạng này đi kiểm nghiệm, tỷ lệ “rớt” các chỉ tiêu vi sinh rất cao. Doanh nghiệp cần xây dựng quy trình xử lý hàng lỗi, hàng cận date, hàng rã đông rõ ràng, tuyệt đối không tái đông để bán lại.
Sai lệch thành phần công bố so với sản phẩm thực tế
Một số sản phẩm đông lạnh không đạt kiểm nghiệm không chỉ vì vi sinh mà còn do sai lệch giữa thành phần công bố và thành phần thực tế. Ví dụ: tỷ lệ protein, lipid, muối… trên nhãn khác xa so với kết quả phân tích; có sử dụng phụ gia bảo quản nhưng không ghi trên nhãn; hoặc ghi là “không chất bảo quản” nhưng thực tế lại phát hiện có.
Những sai lệch này khiến cơ quan chức năng đánh giá doanh nghiệp công bố không trung thực, có thể yêu cầu chỉnh sửa nhãn, công bố lại sản phẩm hoặc xử phạt vi phạm. Để tránh, doanh nghiệp nên dựa trên kết quả kiểm nghiệm thực tế để xây dựng bảng thành phần, sau đó duy trì ổn định công thức sản xuất, không tự ý thay đổi tỷ lệ nguyên liệu khi chưa đánh giá lại.
Lợi ích khi kiểm nghiệm đúng chuẩn
Dễ dàng công bố sản phẩm, lưu hành hợp pháp
Khi thực phẩm đông lạnh được kiểm nghiệm đúng chuẩn, đúng chỉ tiêu theo quy định, doanh nghiệp gần như “mở khóa” được toàn bộ các thủ tục pháp lý phía sau. Phiếu kết quả kiểm nghiệm đạt yêu cầu là thành phần bắt buộc trong hồ sơ tự công bố hoặc đăng ký bản công bố sản phẩm. Nếu ngay từ đầu đã lựa chọn đúng phòng kiểm nghiệm, đúng panel chỉ tiêu (vi sinh, kim loại nặng, phụ gia, bảo quản,…) thì quá trình công bố sẽ diễn ra suôn sẻ, hạn chế tối đa việc phải bổ sung, làm lại, kéo dài thời gian. Sản phẩm sau khi công bố sẽ được phép lưu hành hợp pháp trên thị trường, dễ dàng đưa vào siêu thị, cửa hàng tiện lợi, bếp ăn, nhà hàng, khách sạn… mà không bị “vướng” ở khâu pháp lý, giúp doanh nghiệp an tâm tập trung vào sản xuất và bán hàng.
Tăng uy tín thương hiệu và niềm tin người tiêu dùng
Người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến yếu tố an toàn, đặc biệt với thực phẩm đông lạnh bảo quản dài ngày. Việc doanh nghiệp chủ động kiểm nghiệm sản phẩm, có phiếu kết quả rõ ràng, công khai chỉ tiêu quan trọng sẽ tạo cảm giác yên tâm và chuyên nghiệp trong mắt khách hàng. Đối tác phân phối, siêu thị, chuỗi F&B cũng ưu tiên lựa chọn các nhà cung cấp có hồ sơ kiểm nghiệm đầy đủ, cập nhật định kỳ. Đây chính là “tấm hộ chiếu” giúp thương hiệu nổi bật hơn so với đối thủ chỉ cam kết bằng lời nói. Khi khách hàng tin tưởng chất lượng, họ sẵn sàng mua lại, giới thiệu thêm cho người quen, tạo hiệu ứng truyền miệng tích cực, góp phần xây dựng thương hiệu bền vững.
Giảm rủi ro pháp lý – thu hồi – khiếu nại
Không kiểm nghiệm hoặc kiểm nghiệm sơ sài, sai chỉ tiêu rất dễ dẫn đến rủi ro khi cơ quan chức năng hậu kiểm hoặc khi xảy ra sự cố liên quan sức khỏe người tiêu dùng. Nếu sản phẩm bị phát hiện vi phạm quy định an toàn thực phẩm, doanh nghiệp có thể bị buộc thu hồi, tiêu hủy hàng hóa, xử phạt hành chính, thậm chí ảnh hưởng hình sự trong trường hợp nghiêm trọng. Bên cạnh đó là chi phí giải quyết khiếu nại, bồi thường, mất hợp đồng với đối tác. Ngược lại, khi đã kiểm nghiệm đúng chuẩn, doanh nghiệp có căn cứ khoa học để bảo vệ mình, kịp thời phát hiện nguy cơ từ khâu nguyên liệu – sản xuất – bảo quản, chủ động điều chỉnh trước khi sản phẩm ra thị trường, từ đó giảm thiểu tối đa rủi ro pháp lý và thiệt hại kinh tế.
Dịch vụ kiểm nghiệm thực phẩm đông lạnh tại Gia Minh
Tư vấn chỉ tiêu theo từng loại thực phẩm đông lạnh
Mỗi nhóm thực phẩm đông lạnh sẽ có đặc thù và yêu cầu kiểm nghiệm khác nhau: thịt, hải sản, rau củ, đồ ăn chế biến sẵn, sản phẩm dành cho trẻ em… Gia Minh hỗ trợ doanh nghiệp rà soát danh mục sản phẩm, phân nhóm phù hợp và tư vấn bộ chỉ tiêu cần kiểm theo quy định hiện hành (vi sinh, kim loại nặng, phụ gia, chất bảo quản, chỉ tiêu dinh dưỡng,…). Đồng thời, chúng tôi cân nhắc mục đích sử dụng sản phẩm (bán lẻ, cung cấp cho bếp ăn, vào siêu thị, xuất khẩu…) để gợi ý panel chỉ tiêu tối ưu, tránh thiếu nhưng cũng không làm dư thừa, tốn chi phí. Nhờ đó, doanh nghiệp có một lộ trình kiểm nghiệm bài bản, đúng chuẩn, tiết kiệm thời gian và ngân sách.
Hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ – gửi mẫu – nhận kết quả nhanh
Nhiều cơ sở sản xuất, kinh doanh gặp khó khi chuẩn bị hồ sơ, lấy mẫu, bảo quản mẫu và làm việc với phòng thử nghiệm. Gia Minh có thể đồng hành từ khâu hướng dẫn chuẩn bị mẫu (cách đóng gói, điều kiện nhiệt độ, khối lượng, số lượng), soạn thảo phiếu yêu cầu thử nghiệm, đến việc hỗ trợ gửi mẫu đến phòng kiểm nghiệm đạt chuẩn. Chúng tôi theo dõi tiến độ, trao đổi với phòng thử nghiệm khi cần bổ sung thông tin, đồng thời cập nhật tình trạng cho khách hàng. Khi có kết quả, Gia Minh hỗ trợ giải thích các chỉ tiêu trên phiếu, đánh giá khả năng đáp ứng quy định, đưa ra khuyến nghị điều chỉnh nếu cần, giúp doanh nghiệp dễ dàng sử dụng kết quả vào hồ sơ công bố hoặc làm việc với đối tác.
Cam kết đúng – đủ – nhanh – chuẩn pháp lý
Gia Minh đặt tiêu chí “đúng – đủ – nhanh – chuẩn pháp lý” làm nguyên tắc khi hỗ trợ kiểm nghiệm thực phẩm đông lạnh. “Đúng” là đúng loại mẫu, đúng chỉ tiêu, đúng quy định áp dụng cho từng nhóm sản phẩm; “đủ” là đủ hồ sơ, đủ số lượng chỉ tiêu cần thiết để sử dụng cho công bố và làm việc với hệ thống phân phối; “nhanh” là tối ưu quy trình, rút ngắn thời gian xử lý nhưng vẫn đảm bảo chất lượng; “chuẩn pháp lý” là toàn bộ hồ sơ, kết quả kiểm nghiệm đều bám sát các quy định ATTP hiện hành. Với kinh nghiệm xử lý nhiều hồ sơ thực phẩm đông lạnh, Gia Minh giúp doanh nghiệp giảm sai sót, tránh làm đi làm lại, tiết kiệm chi phí và sớm đưa sản phẩm ra thị trường một cách an toàn, hợp pháp.

Kiểm nghiệm sản phẩm thực phẩm đông lạnh đóng vai trò quan trọng trong việc chứng minh sản phẩm đạt chuẩn an toàn và phù hợp quy định vệ sinh thực phẩm. Khi kiểm nghiệm đúng danh mục chỉ tiêu, doanh nghiệp dễ dàng hoàn thiện hồ sơ công bố và đáp ứng các yêu cầu kiểm tra chuyên ngành. Điều này giúp hạn chế tối đa rủi ro thu hồi, xử phạt hoặc ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng. Việc kiểm nghiệm cũng giúp doanh nghiệp điều chỉnh quy trình bảo quản và công thức sản phẩm để nâng cao chất lượng. Đối với các cơ sở sản xuất và kinh doanh thực phẩm đông lạnh, việc tuân thủ đầy đủ quy định kiểm nghiệm là yếu tố then chốt để xây dựng niềm tin của khách hàng. Gia Minh luôn cam kết hỗ trợ doanh nghiệp trong toàn bộ quy trình kiểm nghiệm – công bố – hoàn thiện pháp lý. Chúng tôi giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian, tối ưu chi phí và đảm bảo sản phẩm chuẩn pháp lý khi ra thị trường.


