Kiểm nghiệm sản phẩm nho khô và mận khô – Quy trình, chỉ tiêu và chi phí chuẩn
Kiểm nghiệm sản phẩm nho khô và mận khô là bước quan trọng giúp doanh nghiệp đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Trái cây sấy khô như nho khô và mận khô thường được ưa chuộng bởi tiện lợi và hàm lượng dinh dưỡng cao, nhưng cũng dễ nhiễm vi sinh hoặc dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nếu không được xử lý đúng cách. Vì vậy, kiểm nghiệm giúp đánh giá các yếu tố quan trọng như độ ẩm, hàm lượng đường, độ sạch vi sinh và chất lượng nguyên liệu đầu vào. Ngoài ra, kiểm nghiệm còn giúp xác minh các chỉ tiêu hóa lý và phụ gia có tuân thủ tiêu chuẩn an toàn thực phẩm hay không. Bài viết này sẽ hướng dẫn doanh nghiệp chi tiết các bước kiểm nghiệm, hồ sơ cần chuẩn bị và những lưu ý giúp tránh sai sót ngay từ lần đầu.

Tổng quan về kiểm nghiệm sản phẩm nho khô và mận khô
Giá trị dinh dưỡng của trái cây sấy khô
Nho khô và mận khô là hai trong số những loại trái cây sấy khô được tiêu thụ nhiều nhất, nhờ hương vị ngọt đậm tự nhiên, tiện sử dụng, bảo quản lâu và mang giá trị dinh dưỡng cao. Trái cây sấy khô thường giữ lại phần lớn vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa và chất xơ có trong trái cây tươi. Nho khô nổi bật với hàm lượng sắt, kali, chất xơ hòa tan, polyphenol, tốt cho tim mạch và hệ tiêu hóa. Mận khô (prune) giàu vitamin K, vitamin A, sorbitol, chất xơ, hỗ trợ nhuận tràng tự nhiên, cải thiện sức khỏe đường ruột.
Do đã được loại bớt nước, trái cây sấy khô có mật độ dinh dưỡng cao, giúp cung cấp năng lượng nhanh và tiện lợi cho người tập luyện, trẻ em, người bận rộn. Chúng cũng được dùng nhiều trong chế biến bánh, ngũ cốc, snack, salad, hoặc ăn trực tiếp. Tuy nhiên, chính đặc điểm “ít nước – nhiều đường tự nhiên” lại khiến trái cây sấy khô dễ bị hút ẩm, lên men hoặc nhiễm nấm mốc nếu bảo quản hoặc sản xuất không đúng cách. Vì vậy, kiểm soát chất lượng là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn.
Vì sao cần kiểm nghiệm nho khô và mận khô?
Nho khô và mận khô thường được xem là an toàn vì đã qua sấy khô, nhưng thực tế nhóm sản phẩm này tiềm ẩn nhiều nguy cơ nếu không được kiểm nghiệm đầy đủ. Thứ nhất, trái cây sấy là môi trường dễ bị nấm men – nấm mốc tấn công, đặc biệt khi độ ẩm chưa đạt chuẩn hoặc sản phẩm bị hút ẩm trong quá trình bảo quản. Một số loại nấm mốc còn có khả năng sinh độc tố vi nấm (mycotoxin), gây nguy hiểm nếu tích lũy lâu dài.
Thứ hai, nguyên liệu trái cây tươi ban đầu có thể chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, kim loại nặng hoặc tạp chất nếu vùng trồng không đạt chuẩn hoặc không được rửa – xử lý đúng cách trước khi sấy. Không kiểm nghiệm sẽ khiến sản phẩm dễ bị ô nhiễm mà người tiêu dùng khó nhận biết bằng mắt thường.
Thứ ba, quá trình sấy có thể sử dụng phụ gia như SO₂ (sunfit), chất chống oxy hóa, nhằm giữ màu và hạn chế hư hỏng. Nếu sử dụng vượt mức cho phép, các chất này có thể gây kích ứng hoặc ảnh hưởng sức khỏe người nhạy cảm.
Do đó, kiểm nghiệm nho khô – mận khô là yêu cầu bắt buộc để chứng minh độ an toàn microbiology, hóa học và chất lượng cảm quan trước khi đưa ra thị trường hoặc thực hiện hồ sơ tự công bố sản phẩm theo quy định pháp luật.
Các chỉ tiêu kiểm nghiệm quan trọng cho nho khô – mận khô
Chỉ tiêu vi sinh: nấm men – nấm mốc – tổng khuẩn
Trong trái cây sấy khô, nhóm chỉ tiêu vi sinh đóng vai trò cực kỳ quan trọng vì sản phẩm dễ bị nấm men – nấm mốc phát triển khi bảo quản không đúng. Các chỉ tiêu thường kiểm gồm:
Tổng số vi khuẩn hiếu khí (TVC): phản ánh mức ô nhiễm chung và điều kiện vệ sinh trong sản xuất.
Nấm men – nấm mốc: là chỉ tiêu đặc biệt quan trọng; vượt ngưỡng cho phép đồng nghĩa với nguy cơ sản phẩm hỏng, lên men, hoặc chứa độc tố vi nấm gây hại cho gan – thận.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0932 785 561 - 0868 458 111 (zalo).
Coliform hoặc E.coli (nếu yêu cầu): đánh giá sự sạch sẽ của nước rửa, dụng cụ, môi trường sản xuất.
Vì độ ẩm thấp không đủ để ức chế hoàn toàn vi sinh, sản phẩm trái cây sấy cần được kiểm nghiệm định kỳ để đảm bảo an toàn, nhất là khi xuất khẩu hoặc bán trong siêu thị.
Chỉ tiêu hóa lý: độ ẩm – độ đường – màu sắc
Nhóm chỉ tiêu hóa lý thể hiện chất lượng đặc trưng của nho khô – mận khô:
Độ ẩm: là chỉ tiêu quan trọng nhất; độ ẩm cao có thể dẫn đến mốc hoặc lên men, trong khi độ ẩm quá thấp làm sản phẩm khô cứng, giảm chất lượng cảm quan.
Độ đường tổng: phản ánh mức độ cô đặc tự nhiên của trái cây; độ đường ổn định giúp giữ độ ngọt và hỗ trợ bảo quản.
Màu sắc – trạng thái: nho khô và mận khô phải có màu đặc trưng, không cháy đen, không quá nâu hoặc loang lổ bất thường.
Các chỉ tiêu hóa lý giúp doanh nghiệp chuẩn hóa công thức và đảm bảo sản phẩm có độ đồng đều qua từng lô hàng – yếu tố quan trọng trong phân phối bán lẻ và sản xuất thực phẩm.
Chỉ tiêu kim loại nặng – phụ gia – dư lượng thuốc BVTV
Nhóm chỉ tiêu an toàn hóa học gồm:
Kim loại nặng: Chì (Pb), Asen (As), Cadimi (Cd), Thủy ngân (Hg) – có thể tồn tại trong đất, nước, môi trường vùng trồng.
Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật: cần thiết vì nho và mận tươi thường được canh tác bằng nhiều loại thuốc trừ sâu; tồn dư vượt mức ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.
Phụ gia thực phẩm: như SO₂ (chất chống oxy hóa giúp giữ màu nho khô), chất bảo quản… phải nằm trong danh mục cho phép và đúng liều lượng theo QCVN/TCVN.
Việc kiểm nghiệm nhóm chỉ tiêu hóa học đảm bảo sản phẩm an toàn, không ô nhiễm và minh bạch, đồng thời là yêu cầu bắt buộc trong hồ sơ công bố theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP trước khi đưa sản phẩm ra thị trường.
Quy trình kiểm nghiệm nho khô và mận khô
Kiểm nghiệm nho khô và mận khô là bước quan trọng để đánh giá mức độ an toàn – chất lượng của sản phẩm trước khi lưu hành trên thị trường. Vì đây là nhóm trái cây sấy khô thường dùng trực tiếp, không qua chế biến lại, nên yêu cầu kiểm nghiệm phải chặt chẽ, đặc biệt với vi sinh, độc tố nấm mốc, chất bảo quản, kim loại nặng. Quy trình kiểm nghiệm chuẩn thường bao gồm ba giai đoạn: tiếp nhận mẫu; phân tích mẫu tại phòng thí nghiệm đạt ISO/IEC 17025; và đối chiếu kết quả với tiêu chuẩn cơ sở (TCCS), quy chuẩn/tiêu chuẩn Việt Nam hoặc tiêu chuẩn quốc tế (nếu doanh nghiệp có yêu cầu). Mỗi bước đều được thực hiện nghiêm ngặt để đảm bảo kết quả phản ánh đúng chất lượng lô sản phẩm, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp hoàn thiện hồ sơ công bố, đưa hàng vào siêu thị hoặc xuất khẩu.
Lấy mẫu – đánh giá nhãn – nguồn gốc nguyên liệu
Mẫu nho khô và mận khô cần được lấy từ lô sản xuất thực tế hoặc lô nhập khẩu, đóng gói đúng quy cách thương mại. Khi tiếp nhận mẫu, phòng Lab sẽ kiểm tra: tình trạng bao bì (có kín, rách, phồng, ẩm không), nhãn sản phẩm (tên hàng, thành phần, hàm lượng đường, chất bảo quản nếu có, hướng dẫn sử dụng – bảo quản, hạn dùng).
Tiếp theo, doanh nghiệp cần cung cấp thông tin nguồn gốc nguyên liệu: nho/mận trồng tại đâu, có xử lý lưu huỳnh (SO₂) hay không, quy trình sấy (sấy gió, sấy lạnh, sấy nhiệt), có sử dụng phụ gia bảo quản (sorbate, benzoate) hay chất chống oxy hóa hay không.
Việc đánh giá nhãn và nguồn gốc giúp phòng Lab lựa chọn đúng chỉ tiêu phân tích, đặc biệt là các chỉ tiêu nhạy như SO₂, aflatoxin, vi sinh, kim loại nặng.
Phân tích mẫu tại phòng thí nghiệm ISO/IEC 17025
Tại phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO/IEC 17025, mẫu nho khô/mận khô sẽ được chia thành các nhóm phân tích:
Nhóm vi sinh: Tổng số vi sinh vật hiếu khí, Coliforms, E.coli, nấm men – nấm mốc, Salmonella… Nhóm này đặc biệt quan trọng vì trái cây sấy có nguy cơ nhiễm nấm mốc cao trong quá trình phơi – sấy – bảo quản.
Nhóm hóa lý: độ ẩm, độ đường (Brix), hàm lượng acid tổng, SO₂ (nếu có xử lý chống thâm), hoạt độ nước (aw). Độ ẩm cao hoặc aw cao dễ khiến sản phẩm hư hỏng hoặc tái nhiễm mốc.
Nhóm kim loại nặng: Asen, Chì, Cadimi, Thủy ngân – đặc biệt cần thiết nếu nguyên liệu trồng tại khu vực có nguy cơ ô nhiễm đất/nước.
Nhóm độc tố nấm mốc (nếu cần): Aflatoxin theo yêu cầu tiêu chuẩn của một số thị trường nhập khẩu.
Nhóm phụ gia – chất bảo quản: Sorbate, Benzoate, SO₂… nhằm xác minh thông tin ghi trên nhãn.
Mỗi chỉ tiêu được thử theo phương pháp tiêu chuẩn (AOAC, TCVN, ISO), đảm bảo kết quả có giá trị pháp lý và độ tin cậy cao.
Trả kết quả – đối chiếu tiêu chuẩn TCCS
Sau khi phân tích, phòng Lab sẽ trả phiếu kết quả kiểm nghiệm ghi rõ: tên mẫu, chỉ tiêu kiểm, đơn vị đo, giá trị thu được, giới hạn cho phép. Doanh nghiệp cần đối chiếu kết quả với TCCS sản phẩm, quy chuẩn/tiêu chuẩn áp dụng (TCVN về trái cây sấy khô, yêu cầu của nhà nhập khẩu hoặc hệ thống siêu thị).
Nếu chỉ tiêu nào không đạt (ví dụ: nấm mốc vượt ngưỡng, SO₂ cao, kim loại nặng cao), doanh nghiệp phải rà soát lại nguyên liệu – quy trình sấy – quy trình bảo quản và tiến hành kiểm nghiệm lại. Kết quả đạt tiêu chuẩn là cơ sở để công bố sản phẩm và lưu hành hợp pháp.
Hồ sơ cần chuẩn bị khi kiểm nghiệm
Giấy tờ pháp lý doanh nghiệp
Doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ hồ sơ pháp lý trước khi kiểm nghiệm, đặc biệt nếu mục đích là công bố sản phẩm hoặc đưa hàng vào siêu thị. Hồ sơ bao gồm:
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp/hộ kinh doanh,
Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm (nếu sản xuất tại Việt Nam và thuộc diện phải có),
Hồ sơ pháp lý của bên gia công (nếu sản phẩm do đơn vị khác sản xuất),
Hồ sơ nhập khẩu (CO, CQ, invoice, packing list…) nếu là hàng nhập.
Những tài liệu này giúp phòng Lab, đơn vị tư vấn và cơ quan quản lý xác định rõ tư cách pháp lý của doanh nghiệp, đồng thời là một phần bắt buộc trong hồ sơ công bố sản phẩm trái cây sấy khô.
Bảng tiêu chuẩn nguyên liệu và phụ gia
Doanh nghiệp nên chuẩn bị bảng tiêu chuẩn nguyên liệu: mô tả nguyên liệu nho/mận (kích thước, chủng loại, xuất xứ, quy trình sấy, có xử lý SO₂ hay không), thông tin về gia vị/phụ gia dùng trong quá trình sản xuất (dầu, đường, chất chống oxy hóa, chất bảo quản nếu có).
Tài liệu này giúp phòng Lab đánh giá nguy cơ và lựa chọn đúng bộ chỉ tiêu:
Có cần phân tích SO₂ không?
Có cần kiểm sorbate/benzoate không?
Có rủi ro kim loại nặng cao không?
Có cần kiểm độc tố nấm mốc không?
Bảng tiêu chuẩn nguyên liệu càng chi tiết, bộ chỉ tiêu kiểm nghiệm càng chính xác và tối ưu chi phí cho doanh nghiệp.
Tiêu chuẩn cơ sở TCCS cho trái cây sấy khô
Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS) quy định toàn bộ yêu cầu kỹ thuật – chất lượng của sản phẩm nho khô/mận khô: chỉ tiêu cảm quan (màu, mùi, vị, kết cấu), chỉ tiêu hóa lý (độ ẩm, Brix, acid), chỉ tiêu vi sinh, kim loại nặng, SO₂, chất bảo quản…
Khi doanh nghiệp cung cấp TCCS (hoặc dự thảo) cho phòng Lab, kết quả kiểm nghiệm sẽ được đối chiếu trực tiếp để xác định đạt hay không đạt theo tiêu chuẩn nội bộ. TCCS cũng là tài liệu bắt buộc trong hồ sơ công bố sản phẩm và trong quá trình làm việc với nhà nhập khẩu, siêu thị hoặc cơ quan quản lý.
Chuẩn bị sẵn TCCS giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian kiểm nghiệm – công bố và đảm bảo sản phẩm trái cây sấy khô ra thị trường minh bạch, đúng chuẩn, an toàn.

Chi phí – thời gian – số lượng mẫu cần gửi
Chi phí theo từng nhóm chỉ tiêu kiểm nghiệm
Khi kiểm nghiệm các sản phẩm sấy (trái cây sấy, rau củ sấy, hạt sấy, snack healthy…), chi phí thường được xây dựng theo từng nhóm chỉ tiêu chứ không có một mức chung cố định. Nhóm cơ bản và gần như bắt buộc là vi sinh an toàn thực phẩm, bao gồm các chỉ tiêu như: Tổng số vi khuẩn hiếu khí, Coliforms, E.coli, nấm men – nấm mốc, Salmonella… Đối với sản phẩm sấy, chỉ tiêu nấm men – nấm mốc thường được chú ý đặc biệt, do ảnh hưởng trực tiếp đến hạn sử dụng và nguy cơ độc tố nấm mốc.
Tiếp đến là nhóm hóa lý: độ ẩm, hoạt độ nước (aw), độ đạm, độ béo, độ đường, chỉ số peroxide (với sản phẩm có dầu/mỡ), đôi khi có thêm chỉ tiêu về màu sắc, trạng thái cảm quan. Với các sản phẩm sấy từ nông sản, doanh nghiệp được khuyến nghị kiểm thêm dư lượng thuốc bảo vệ thực vật và kim loại nặng (chì, asen, cadimi…), đặc biệt nếu nguyên liệu trồng ngoài trời. Nếu muốn in bảng giá trị dinh dưỡng hoặc định vị sản phẩm theo hướng snack lành mạnh và ít calo, giàu chất xơ…, chi phí sẽ tăng thêm cho nhóm chỉ tiêu dinh dưỡng. Mỗi phòng Lab sẽ có bảng giá và gói panel khác nhau, nên tổng chi phí sẽ phụ thuộc vào việc doanh nghiệp chọn kiểm những nhóm nào.
Thời gian trả kết quả: 3–5 ngày – nhanh – siêu tốc
Thời gian trả kết quả kiểm nghiệm sản phẩm sấy thường được chia theo gói dịch vụ. Với gói nhanh – tiêu chuẩn 3–5 ngày làm việc, phòng Lab vẫn đảm bảo được phần lớn các chỉ tiêu vi sinh – hóa lý cơ bản, phù hợp cho doanh nghiệp đang chuẩn bị hồ sơ công bố hoặc cần chào hàng cho nhà phân phối trong thời gian ngắn.
Ngoài ra, một số phòng thí nghiệm có thể cung cấp gói siêu tốc cho một số chỉ tiêu nhất định, trả kết quả chỉ sau 1–3 ngày làm việc, tuy nhiên chi phí sẽ cao hơn đáng kể, và không phải tất cả chỉ tiêu (đặc biệt là vi sinh) đều được phép rút đến mức này. Doanh nghiệp nên chủ động lên kế hoạch kiểm nghiệm, tránh để sát “deadline” mới gửi mẫu, phải phụ thuộc quá nhiều vào gói cấp tốc gây đội chi phí.
Số lượng mẫu tối thiểu theo quy định
Số lượng mẫu tối thiểu cần gửi để kiểm nghiệm phụ thuộc vào loại sản phẩm và dung lượng mỗi đơn vị, nhưng thường mỗi mẫu cần từ 3–5 đơn vị sản phẩm (gói/túi/hộp) để đủ chia cho các phép thử vi sinh, hóa lý, dinh dưỡng và phần dự phòng. Với sản phẩm đóng gói khối lượng lớn (ví dụ 500 g, 1 kg), phòng Lab có thể yêu cầu ít đơn vị hơn; ngược lại, với snack gói nhỏ 20–50 g, cần gửi nhiều gói hơn.
Mẫu phải được lấy từ lô sản xuất hoàn chỉnh, đóng gói đúng bao bì, nhãn, điều kiện bảo quản như khi bán ra thị trường. Trên từng đơn vị mẫu nên ghi rõ tên sản phẩm, mã lô, ngày sản xuất, điều kiện bảo quản. Khi làm việc với phòng Lab hoặc đơn vị tư vấn, doanh nghiệp nên hỏi rõ số lượng mẫu yêu cầu cho từng loại chỉ tiêu để chủ động chuẩn bị, tránh gửi thiếu rồi phải bổ sung, kéo dài tiến độ và phát sinh thêm chi phí vận chuyển.
Những lỗi thường gặp khiến sản phẩm không đạt kiểm nghiệm
Vi sinh vượt ngưỡng do quy trình sấy không chuẩn
Mặc dù là sản phẩm sấy khô, nhưng nhiều cơ sở vẫn bị vi sinh vượt ngưỡng, nhất là nấm men – nấm mốc và tổng số vi khuẩn hiếu khí. Nguyên nhân thường do quy trình sấy không đủ nhiệt độ hoặc thời gian, sấy không đồng đều giữa các mẻ, dẫn đến vẫn còn “điểm ẩm” bên trong sản phẩm. Khâu rửa – sơ chế nguyên liệu trước khi sấy không bảo đảm, khu vực phơi/sấy hở, ẩm, bụi, côn trùng dễ bám cũng làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn.
Bên cạnh đó, nếu sản phẩm sau sấy không được làm nguội – đóng gói – hút ẩm đúng quy trình, để lâu ngoài không khí hoặc đóng vào bao bì không kín, vi sinh từ môi trường sẽ xâm nhập và phát triển lại. Khi gửi mẫu đi kiểm nghiệm, các chỉ tiêu vi sinh vì thế vượt giới hạn cho phép, khiến sản phẩm không đạt, buộc doanh nghiệp phải kiểm tra lại toàn bộ quy trình từ khâu nguyên liệu đến sấy và bao gói.
Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật cao
Đối với trái cây sấy, rau củ sấy, một lỗi nghiêm trọng là dư lượng thuốc bảo vệ thực vật vượt ngưỡng. Nếu nguồn nguyên liệu đầu vào được thu mua trôi nổi, không có chứng nhận an toàn, hoặc thu hoạch quá gần thời điểm phun thuốc, việc rửa – sơ chế thông thường khó loại bỏ hoàn toàn tồn dư. Khi kiểm nghiệm, nếu doanh nghiệp đăng ký chỉ tiêu dư lượng thuốc trừ sâu, thuốc BVTV, kết quả dễ không đạt.
Lỗi này không thể “chữa” ở khâu sấy hay đóng gói, mà bắt buộc phải quay lại giai đoạn chọn nhà cung cấp nguyên liệu, yêu cầu chứng từ, kiểm soát vùng trồng, thời gian cách ly sau khi phun thuốc. Nếu không xử lý triệt để, sản phẩm dù đẹp, giòn, thơm vẫn có thể bị loại ngay từ vòng kiểm nghiệm an toàn.
Độ ẩm quá cao dẫn đến nấm mốc
Một trong những tiêu chí quan trọng nhất của sản phẩm sấy là độ ẩm. Nếu độ ẩm còn cao hơn mức cho phép, sản phẩm rất dễ tái hút ẩm trong quá trình bảo quản, tạo điều kiện cho nấm men – nấm mốc phát triển. Nhiều cơ sở chỉ kiểm tra cảm quan (thấy khô, giòn là cho đạt), mà không đo độ ẩm/hoạt độ nước theo đúng tiêu chuẩn.
Khi kiểm nghiệm, chỉ tiêu độ ẩm, aw vượt giới hạn sẽ đi kèm với nấm mốc cao, khiến mẫu rớt cả ở nhóm hóa lý lẫn vi sinh. Để tránh lỗi này, doanh nghiệp cần kiểm soát chặt nhiệt độ – thời gian sấy, đo độ ẩm thành phẩm định kỳ, kết hợp với bao bì kín, gói hút ẩm, điều kiện kho khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp. Đây là “chìa khóa” để vừa đạt kiểm nghiệm, vừa kéo dài hạn sử dụng an toàn cho sản phẩm sấy.
Lợi ích kiểm nghiệm đúng chuẩn
Đảm bảo chất lượng và an toàn cho người dùng
Trái cây sấy thường được xem là “ăn vặt lành mạnh”, nhưng nếu quy trình sản xuất – sấy – bảo quản không được kiểm soát, sản phẩm vẫn có thể tiềm ẩn nhiều rủi ro cho sức khỏe. Kiểm nghiệm đúng chuẩn giúp doanh nghiệp biết chính xác tình trạng vi sinh (nấm mốc, nấm men, tổng số vi sinh vật hiếu khí…), hàm lượng ẩm, hoạt độ nước, kim loại nặng, dư lượng phụ gia, chất bảo quản… trong từng dòng trái cây sấy. Từ kết quả đó, cơ sở có cơ sở để điều chỉnh nhiệt độ – thời gian sấy, độ dày miếng sấy, điều kiện bảo quản, bao bì đóng gói… đảm bảo sản phẩm đạt mức an toàn theo quy định. Người dùng vì thế yên tâm hơn khi sử dụng lâu dài, đặc biệt là các nhóm nhạy cảm như trẻ em, người ăn kiêng, người quan tâm sức khỏe. Sản phẩm không chỉ “ngon miệng” mà còn được chứng minh bằng số liệu khoa học.
Tối ưu hồ sơ công bố sản phẩm
Kết quả kiểm nghiệm là nền tảng quan trọng để xây dựng hồ sơ công bố trái cây sấy theo đúng quy định pháp luật. Khi các chỉ tiêu vi sinh, hóa lý, dinh dưỡng đã được kiểm tra đầy đủ, doanh nghiệp dễ dàng soạn thảo tiêu chuẩn chất lượng, nội dung nhãn, bảng thành phần dinh dưỡng… sao cho thống nhất với số liệu thực tế. Điều này giúp hồ sơ nộp lên cơ quan nhà nước rõ ràng, logic, hạn chế việc bị yêu cầu bổ sung, chỉnh sửa nhiều lần vì giá trị công bố “trên giấy” không khớp với thực tế. Về lâu dài, việc dựa vào kết quả kiểm nghiệm để xây dựng hồ sơ cũng giúp doanh nghiệp thiết lập hệ thống quản lý chất lượng nội bộ, kiểm soát tốt sản phẩm giữa các lô, các dòng trái cây sấy khác nhau.
Giảm rủi ro thu hồi và xử phạt ATTP
Kiểm nghiệm đúng chuẩn và định kỳ giúp doanh nghiệp “bắt bệnh” sản phẩm sớm, trước khi trái cây sấy tới tay khách hàng với số lượng lớn. Nếu một lô có dấu hiệu ẩm cao, dễ mốc, vi sinh sát hoặc vượt ngưỡng, cơ sở có thể điều chỉnh, thu hồi nội bộ hoặc không đưa ra thị trường, tránh nguy cơ bị cơ quan chức năng thanh tra, xử phạt, yêu cầu tiêu hủy. Đồng thời, khi có phản ánh, khiếu nại của người tiêu dùng, bộ hồ sơ gồm phiếu kiểm nghiệm, tiêu chuẩn chất lượng, nhật ký sản xuất… là căn cứ quan trọng để doanh nghiệp chứng minh thiện chí và mức độ tuân thủ, giảm thiểu thiệt hại về tài chính và uy tín.

Dịch vụ kiểm nghiệm trái cây sấy tại Gia Minh
Tư vấn chỉ tiêu phù hợp cho từng loại trái cây sấy
Mỗi loại trái cây sấy đều có đặc thù riêng: xoài sấy dẻo nhiều đường tự nhiên, chuối sấy giòn nhiều tinh bột, dâu – việt quất sấy dễ ẩm, mít sấy thường dùng dầu chiên… Vì vậy, bộ chỉ tiêu kiểm nghiệm không thể áp dụng “một kiểu cho tất cả”. Tại Gia Minh, đội ngũ tư vấn sẽ trao đổi chi tiết với doanh nghiệp về loại trái cây, công nghệ sấy (sấy dẻo, sấy lạnh, sấy giòn, chiên chân không…), cách tẩm ướp (có thêm đường, mật ong, muối, phụ gia hay không), thời gian và điều kiện bảo quản. Từ đó, chúng tôi đề xuất các nhóm chỉ tiêu vi sinh, hóa lý (độ ẩm, hoạt độ nước, pH…), kim loại nặng, phụ gia – chất bảo quản, thậm chí chỉ tiêu dinh dưỡng (năng lượng, đường, chất béo…) nếu doanh nghiệp muốn in bảng giá trị dinh dưỡng. Mục tiêu là chọn bộ chỉ tiêu vừa đáp ứng yêu cầu pháp lý, vừa phù hợp định vị “healthy – snack lành mạnh”, nhưng không làm phát sinh chi phí kiểm nghiệm không cần thiết.
Hỗ trợ gửi mẫu – hoàn thiện hồ sơ – nhận kết quả
Nhiều cơ sở sản xuất trái cây sấy nhỏ và vừa thường lúng túng với quy trình lấy mẫu, gửi mẫu và làm việc với phòng LAB. Gia Minh có thể hướng dẫn chi tiết hoặc trực tiếp hỗ trợ việc lấy mẫu đại diện từ lô sản xuất thực tế, niêm phong, dán nhãn mẫu (tên sản phẩm, mã lô, ngày sản xuất) và bảo quản đúng điều kiện trong suốt quá trình vận chuyển. Chúng tôi chuẩn bị phiếu yêu cầu kiểm nghiệm, mô tả sản phẩm, chọn phòng thí nghiệm uy tín, đã được công nhận phù hợp với nhóm sản phẩm trái cây sấy. Trong suốt quá trình kiểm nghiệm, Gia Minh theo dõi tiến độ, trao đổi với LAB nếu cần bổ sung thông tin. Khi có kết quả, doanh nghiệp được giải thích rõ từng chỉ tiêu, hiểu ý nghĩa con số để sử dụng cho hồ sơ công bố và cải tiến sản phẩm, chứ không chỉ “nhận tờ giấy rồi để đó”.
Cam kết kết quả chuẩn – hỗ trợ tối ưu công thức
Sau kiểm nghiệm, nếu kết quả cho thấy một số chỉ tiêu chưa tối ưu (độ ẩm cao, vi sinh sát ngưỡng, đường hoặc năng lượng vượt định vị “healthy”), Gia Minh sẽ trao đổi và gợi ý điều chỉnh công thức, thời gian – nhiệt độ sấy, cách bao gói, bảo quản… để lô sản xuất tiếp theo ổn định hơn. Dịch vụ kiểm nghiệm – công bố của Gia Minh luôn bám sát quy định pháp luật hiện hành, đảm bảo kết quả có giá trị pháp lý khi làm việc với cơ quan nhà nước và đối tác phân phối. Chi phí được báo rõ ràng từng hạng mục, phạm vi công việc minh bạch, giúp doanh nghiệp chủ động ngân sách và yên tâm tập trung vào phát triển thương hiệu trái cây sấy an toàn, chất lượng.
Kiểm nghiệm sản phẩm nho khô và mận khô là bước quan trọng giúp doanh nghiệp đảm bảo chất lượng sản phẩm trước khi phân phối. Việc kiểm nghiệm đúng chuẩn giúp đánh giá các tiêu chí như vi sinh, hóa lý và dư lượng thuốc BVTV – những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng. Khi thực hiện đúng ngay từ đầu, doanh nghiệp sẽ tiết kiệm thời gian và tránh chi phí phát sinh do phải kiểm lại mẫu. Đồng thời, kết quả kiểm nghiệm cũng là cơ sở để hoàn thiện hồ sơ công bố sản phẩm theo quy định pháp luật. Gia Minh luôn hỗ trợ doanh nghiệp kiểm nghiệm nhanh chóng, chính xác và phù hợp từng loại trái cây sấy.


