Kiểm nghiệm chả lụa và giò sống và chả viên | Đầy đủ chỉ tiêu vi sinh & an toàn thực phẩm
Kiểm nghiệm sản phẩm chả lụa và giò sống và chả viên là bước quan trọng không thể thiếu đối với doanh nghiệp sản xuất các sản phẩm từ thịt. Đây là nhóm thực phẩm có nguy cơ cao, dễ nhiễm vi sinh vật gây bệnh nếu quy trình chế biến – bảo quản không đảm bảo. Việc kiểm nghiệm giúp xác định các chỉ tiêu vi sinh, kim loại nặng và phụ gia có trong sản phẩm nhằm đánh giá mức độ an toàn. Bên cạnh đó, kiểm nghiệm còn giúp bảo đảm sản phẩm không chứa hàn the, phẩm màu độc hại hoặc chất bảo quản vượt mức quy định. Kết quả kiểm nghiệm là cơ sở pháp lý quan trọng khi doanh nghiệp thực hiện công bố sản phẩm. Một báo cáo minh bạch và chính xác giúp tăng niềm tin của người tiêu dùng đối với thương hiệu. Đây cũng là cách để doanh nghiệp kiểm soát chất lượng và phát hiện sớm các rủi ro. Nhờ kiểm nghiệm, sản phẩm khi đưa ra thị trường sẽ an toàn và đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm.

Tổng quan về kiểm nghiệm chả lụa và giò sống và chả viên
Nhóm sản phẩm chả lụa, giò sống và chả viên là các sản phẩm thịt xay, tẩm ướp gia vị, sau đó hấp, chiên hoặc luộc, phổ biến trong bữa ăn gia đình, nhà hàng và dịch vụ ăn uống. Đây là nhóm thực phẩm chế biến sẵn có hàm lượng đạm cao, độ ẩm vừa phải, kết cấu dai và mềm, giúp duy trì hương vị đặc trưng và tiện lợi khi chế biến.
Nhóm sản phẩm này thường được sản xuất từ thịt heo, bò, gà tươi, kết hợp với mỡ, gia vị, chất tạo dai hoặc phụ gia theo quy định. Sản phẩm có đặc trưng dễ chế biến, bảo quản tương đối nhanh nếu được đóng gói và bảo quản lạnh, nhưng cũng rất nhạy cảm với điều kiện vệ sinh và nhiệt độ. Do đặc thù xay nhuyễn, trộn gia vị và chế biến nhiệt, các sản phẩm này có nguy cơ nhiễm vi sinh vật cao, bao gồm Salmonella, E.coli, tụ cầu vàng, nấm men và nấm mốc nếu không kiểm soát quy trình.
Đặc điểm của sản phẩm thịt xay – hấp – chiên
Sản phẩm thịt xay như chả lụa, giò sống hay chả viên có các đặc điểm cơ bản:
Kết cấu đồng nhất, dai và mềm: nhờ quá trình xay nhuyễn, tẩm ướp gia vị và sử dụng chất tạo dai theo quy định.
Hàm lượng đạm và mỡ cao, cung cấp giá trị dinh dưỡng lớn, nhưng cũng tiềm ẩn nguy cơ oxy hóa mỡ nếu bảo quản không đúng cách.
Độ ẩm vừa phải, giữ được hương vị và độ mềm sau chế biến, nhưng đây cũng là điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phát triển nếu nhiệt độ bảo quản không đảm bảo.
Quy trình chế biến đa dạng: có thể hấp, luộc, chiên sơ hoặc chiên chín, mỗi phương pháp ảnh hưởng tới độ an toàn vi sinh và chất lượng sản phẩm.
Đóng gói và bảo quản lạnh: sản phẩm thường cần được bảo quản ở nhiệt độ 0–4°C để tránh hư hỏng và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.
Đặc điểm này khiến sản phẩm vừa thuận tiện sử dụng, vừa đòi hỏi quy trình kiểm nghiệm nghiêm ngặt, đảm bảo an toàn thực phẩm và duy trì chất lượng trong quá trình lưu thông.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0932 785 561 - 0868 458 111 (zalo).
Vì sao nhóm sản phẩm này có nguy cơ cao?
Nguy cơ cao của chả lụa, giò sống và chả viên xuất phát từ nhiều yếu tố:
Nguyên liệu thịt tươi nhạy cảm: thịt chưa qua xử lý nhiệt có thể chứa vi sinh vật gây bệnh.
Quy trình xay, trộn và tẩm ướp: thao tác nhiều lần làm tăng khả năng nhiễm chéo vi sinh vật, đặc biệt nếu dụng cụ và tay nghề nhân viên không đảm bảo vệ sinh.
Độ ẩm vừa phải: tạo môi trường thuận lợi cho vi sinh vật phát triển, đặc biệt khi bảo quản không đúng nhiệt độ.
Sản phẩm chế biến nhiều dạng: hấp, luộc, chiên sơ hoặc chiên chín, mỗi cách đều ảnh hưởng đến khả năng tồn tại của vi sinh vật, đặc biệt là Salmonella, E.coli hay tụ cầu vàng.
Sử dụng phụ gia, chất bảo quản không đúng: nếu liều lượng vượt quá quy định hoặc không sử dụng đúng cách, vừa ảnh hưởng đến chất lượng, vừa có thể gây nguy cơ cho sức khỏe.
Vì những yếu tố này, kiểm nghiệm vi sinh vật, hóa lý và hóa chất trở thành bắt buộc, đảm bảo sản phẩm an toàn cho người tiêu dùng, đạt chuẩn QCVN và đủ điều kiện lưu thông trên thị trường.
Quy định pháp lý áp dụng
QCVN – TCVN đối với sản phẩm từ thịt
Sản phẩm chả lụa, giò sống và chả viên phải tuân thủ:
QCVN 8-1:2011/BYT: giới hạn vi sinh vật gây hại, bao gồm E.coli, Salmonella, tụ cầu vàng, tổng số vi sinh vật hiếu khí và nấm mốc.
QCVN 8-2:2011/BYT: giới hạn kim loại nặng (Asen, Chì, Thủy ngân, Cadimi).
TCVN về sản phẩm từ thịt: kiểm soát hàm lượng đạm, mỡ, độ ẩm, tro, chất phụ gia, phẩm màu và chất bảo quản.
Các quy chuẩn này nhằm đảm bảo an toàn, chất lượng và giá trị dinh dưỡng của sản phẩm, đồng thời là cơ sở pháp lý để doanh nghiệp công bố sản phẩm.
Quy định về công bố sản phẩm và kiểm nghiệm
Doanh nghiệp sản xuất hoặc nhập khẩu chả lụa, giò sống, chả viên phải:
Công bố sản phẩm tại cơ quan quản lý nhà nước: nêu rõ thành phần, hạn sử dụng, hướng dẫn bảo quản, nhãn mác và thông tin dinh dưỡng.
Thực hiện kiểm nghiệm định kỳ: vi sinh, hóa lý, kim loại nặng, phụ gia và chất bảo quản tại phòng thí nghiệm đạt tiêu chuẩn ISO/IEC 17025.
Lưu hồ sơ kết quả kiểm nghiệm để phục vụ cơ quan quản lý khi thanh tra hoặc kiểm tra, đồng thời làm cơ sở công bố sản phẩm hợp pháp và lưu thông trên thị trường.
Việc tuân thủ quy định pháp lý giúp doanh nghiệp tránh rủi ro pháp lý, tăng uy tín thương hiệu, đồng thời đảm bảo người tiêu dùng nhận được sản phẩm an toàn, đạt chuẩn chất lượng.
Các chỉ tiêu kiểm nghiệm bắt buộc
Kiểm nghiệm các chỉ tiêu bắt buộc giúp đảm bảo an toàn thực phẩm, tuân thủ quy định pháp luật và nâng cao uy tín sản phẩm chả lụa, giò sống, chả viên. Các chỉ tiêu chính bao gồm vi sinh, kim loại nặng và phụ gia/tạp chất.
Chỉ tiêu vi sinh: E.coli, Salmonella, S.aureus, B.cereus…
Chỉ tiêu vi sinh là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo sản phẩm không gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng. Các chỉ tiêu phổ biến gồm:
E.coli: phản ánh mức độ vệ sinh trong chế biến và nguồn nước sử dụng. Sản phẩm không đạt chuẩn E.coli có nguy cơ gây tiêu chảy và nhiễm khuẩn đường ruột.
Salmonella: kiểm tra nhằm phát hiện nguy cơ nhiễm khuẩn gây ngộ độc thực phẩm, sốt thương hàn hoặc viêm ruột.
Staphylococcus aureus (S.aureus): vi khuẩn sản sinh độc tố, có thể gây ngộ độc thực phẩm cấp tính nếu vượt ngưỡng cho phép.
Bacillus cereus (B.cereus): kiểm soát để tránh ngộ độc từ thức ăn bảo quản không đúng nhiệt độ.
Phòng thí nghiệm phân tích vi sinh dựa trên số lượng CFU/g hoặc quy định giới hạn tối đa theo QCVN, đảm bảo sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Kết quả giúp doanh nghiệp điều chỉnh quy trình chế biến, bảo quản và vệ sinh nhà xưởng.
Kim loại nặng: Asen, Chì, Cadimi, Thủy ngân
Kiểm tra kim loại nặng nhằm đảm bảo sản phẩm không chứa các chất độc hại vượt giới hạn, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Các kim loại nặng quan trọng gồm:
Asen (As): tồn dư trong nguyên liệu thịt hoặc gia vị.
Chì (Pb): có thể tích tụ trong thực phẩm do đóng gói, dụng cụ chế biến.
Cadimi (Cd): nguy cơ từ nguồn nguyên liệu nhiễm kim loại.
Thủy ngân (Hg): hiếm gặp nhưng cần kiểm soát để đảm bảo an toàn.
Mỗi kim loại có giới hạn tối đa theo QCVN 8-2:2011/BYT. Kết quả kiểm nghiệm giúp doanh nghiệp điều chỉnh nguồn nguyên liệu, thiết bị chế biến và bao bì, tránh vi phạm pháp luật.
Phụ gia & tạp chất: hàn the, phẩm màu, chất bảo quản
Sản phẩm chả lụa, giò sống, chả viên không được sử dụng các phụ gia bị cấm hoặc vượt ngưỡng cho phép. Các chỉ tiêu bao gồm:
Hàn the: kiểm soát để tránh ngộ độc.
Phẩm màu: chỉ được sử dụng màu thực phẩm an toàn, không vượt giới hạn.
Chất bảo quản: nitrit, sulfite, hương liệu, cần tuân thủ nồng độ cho phép.
Ngoài ra, kiểm tra tạp chất lẫn trong sản phẩm như xương vụn, mảnh kim loại nhỏ, giúp bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và uy tín thương hiệu. Doanh nghiệp dựa vào kết quả kiểm nghiệm để điều chỉnh công thức, quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng nguyên liệu.
Phân tích dinh dưỡng trong chả lụa và giò sống và chả viên
Phân tích dinh dưỡng giúp doanh nghiệp cung cấp thông tin minh bạch cho khách hàng, cải thiện công thức và đáp ứng yêu cầu pháp lý về nhãn thực phẩm.
Protein – lipid – carbohydrate trong sản phẩm thịt
Protein: là thành phần chính, cung cấp axit amin thiết yếu, quan trọng cho tăng trưởng và duy trì cơ bắp. Hàm lượng protein dao động 12–18% tùy loại sản phẩm và nguyên liệu thịt.
Lipid (chất béo): cung cấp năng lượng, tạo độ mềm, hương vị và kết cấu đặc trưng. Hàm lượng lipid thường 5–12%, cần cân đối để vừa ngon vừa đảm bảo sức khỏe.
Carbohydrate: chủ yếu từ gia vị, bột nhồi hoặc chất độn, cung cấp năng lượng bổ sung. Mức carbohydrate trong chả lụa, giò sống khoảng 1–5%, tùy công thức sản xuất.
Phân tích tỷ lệ các chất này giúp doanh nghiệp định lượng dinh dưỡng chính xác, điều chỉnh công thức, tối ưu hóa hương vị và độ mềm dai của sản phẩm.
Giá trị năng lượng và lợi ích dinh dưỡng
Giá trị năng lượng của sản phẩm được tính dựa trên protein, lipid và carbohydrate. Ví dụ: 1g protein/carbohydrate cung cấp 4 kcal, 1g lipid cung cấp 9 kcal. Chả lụa, giò sống, chả viên có năng lượng trung bình 150–250 kcal/100g, phù hợp cho bữa ăn chính hoặc ăn nhẹ.
Ngoài năng lượng, sản phẩm còn cung cấp vitamin nhóm B, sắt, kẽm từ thịt, hỗ trợ tăng cường hệ miễn dịch, sản xuất hồng cầu và phát triển cơ bắp. Việc phân tích dinh dưỡng giúp doanh nghiệp ghi nhãn đúng, minh bạch thông tin sức khỏe cho người tiêu dùng và nâng cao uy tín sản phẩm trên thị trường.
Quy trình lấy mẫu – bảo quản – gửi kiểm nghiệm
Để kết quả kiểm nghiệm phản ánh chính xác chất lượng thực tế, quy trình lấy mẫu, bảo quản và gửi mẫu phải tuân thủ đúng hướng dẫn pháp lý và kỹ thuật. Việc chuẩn hóa các bước giúp tránh sai lệch kết quả, đảm bảo hồ sơ công bố sản phẩm hợp pháp và giảm chi phí kiểm nghiệm lại.
Cách lấy mẫu đúng quy định
Lấy mẫu là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong kiểm nghiệm thịt chế biến. Mỗi loại sản phẩm cần được lấy mẫu đại diện cho cả lô sản xuất, tuân thủ tiêu chuẩn pháp luật về an toàn thực phẩm.
Các bước cơ bản:
Xác định lô sản xuất: Chọn mẫu từ các điểm khác nhau trong lô để đảm bảo đại diện.
Số lượng mẫu: Tùy theo quy định kiểm nghiệm và kích thước lô; mẫu phải đủ để phân tích tất cả chỉ tiêu cần kiểm tra.
Vệ sinh dụng cụ lấy mẫu: Dụng cụ lấy mẫu phải sạch, khử khuẩn để tránh nhiễm chéo vi sinh vật.
Ghi nhãn mẫu: Bao gồm tên sản phẩm, số lô, ngày sản xuất, ngày lấy mẫu, loại kiểm nghiệm cần thực hiện.
Đóng gói: Sử dụng bao bì vô trùng, chống rò rỉ, đảm bảo mẫu không bị biến chất trong quá trình vận chuyển.
Tuân thủ quy định này giúp kết quả kiểm nghiệm chính xác và hợp pháp, phục vụ công bố sản phẩm và lưu thông trên thị trường.
Bảo quản và vận chuyển mẫu đến phòng thí nghiệm
Sau khi lấy mẫu, bước bảo quản và vận chuyển rất quan trọng để giữ nguyên tính chất sản phẩm.
Nhiệt độ bảo quản: Đối với đồ chiên rán đông lạnh hoặc thịt chế biến, mẫu phải giữ ở nhiệt độ ≤4°C đối với sản phẩm tươi hoặc đông lạnh (-18°C) đối với mẫu đông lạnh.
Thời gian vận chuyển: Mẫu nên được gửi đến phòng thí nghiệm trong thời gian ngắn, tránh rã đông hoặc biến chất.
Phương tiện vận chuyển: Sử dụng thùng cách nhiệt, túi lạnh hoặc container bảo quản nhiệt độ, đảm bảo không bị rung lắc mạnh, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
Hồ sơ đi kèm: Kèm theo phiếu lấy mẫu, thông tin lô sản xuất, chỉ tiêu kiểm nghiệm yêu cầu.
Việc bảo quản và vận chuyển đúng quy định đảm bảo kết quả kiểm nghiệm phản ánh chính xác chất lượng sản phẩm, giảm sai sót và rủi ro pháp lý.

Hồ sơ cần chuẩn bị khi Kiểm nghiệm sản phẩm chả lụa và giò sống và chả viên
Hồ sơ chuẩn bị đầy đủ giúp doanh nghiệp dễ dàng nộp kết quả kiểm nghiệm và hoàn thiện hồ sơ công bố sản phẩm thịt chế biến.
Nhãn sản phẩm – thông tin kỹ thuật – công thức
Hồ sơ phải bao gồm nhãn sản phẩm, thông tin kỹ thuật và công thức chế biến. Nhãn sản phẩm cần ghi rõ tên sản phẩm, thành phần, hạn sử dụng, cách bảo quản và cảnh báo dị ứng nếu có. Thông tin kỹ thuật gồm chỉ tiêu vi sinh, hóa chất, phụ gia và độ ẩm. Công thức chế biến cần thể hiện nguyên liệu, tỷ lệ và quy trình chế biến, giúp phòng thí nghiệm hiểu rõ mẫu và xác định các chỉ tiêu kiểm nghiệm phù hợp.
Hồ sơ phục vụ công bố sản phẩm thịt chế biến
Hồ sơ công bố sản phẩm cần kèm kết quả kiểm nghiệm, phiếu kiểm định, bản sao giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh và hồ sơ pháp lý liên quan. Bao gồm cả thông tin về nhà sản xuất, địa điểm sản xuất, người chịu trách nhiệm và giấy tờ chứng minh quyền sử dụng cơ sở. Hồ sơ đầy đủ giúp cơ quan quản lý nhanh chóng thẩm định, giảm rủi ro bị trả lại hoặc yêu cầu bổ sung.
Thời gian – chi phí kiểm nghiệm
Doanh nghiệp cần dự trù thời gian và chi phí kiểm nghiệm để quản lý ngân sách và kế hoạch sản xuất hiệu quả.
Thời gian kiểm nghiệm từng nhóm chỉ tiêu
Vi sinh vật: Thường mất 3–5 ngày làm việc, bao gồm thời gian ủ mẫu và phân tích.
Hóa lý – hóa chất: Thường 2–4 ngày tùy chỉ tiêu như peroxide, chất bảo quản, phụ gia.
Chất lượng cảm quan và bao bì: 1–2 ngày làm việc.
Tổng thời gian kiểm nghiệm từ 5–7 ngày đối với lô sản phẩm chuẩn bị tốt và hồ sơ đầy đủ. Yêu cầu kiểm nghiệm nhanh hoặc mẫu phức tạp có thể kéo dài thời gian.
Chi phí kiểm nghiệm tùy từng sản phẩm
Chi phí kiểm nghiệm phụ thuộc vào:
Số lượng chỉ tiêu: Nhiều chỉ tiêu, đặc biệt vi sinh phức tạp, làm tăng chi phí.
Loại sản phẩm: Đồ chiên rán đông lạnh thường cao hơn sản phẩm tươi sống do quy trình phức tạp.
Số lượng mẫu: Kiểm nghiệm nhiều mẫu hoặc nhiều lô phát sinh thêm chi phí.
Đơn vị kiểm nghiệm: Phòng thí nghiệm có chứng nhận ISO/CNAS tính phí cao hơn nhưng kết quả chính xác và hợp pháp.
Doanh nghiệp nên lựa chọn bộ chỉ tiêu phù hợp, gửi mẫu đúng quy cách và sử dụng dịch vụ uy tín để tối ưu chi phí, giảm phát sinh ngoài kế hoạch.
Lợi ích của việc kiểm nghiệm đúng chuẩn
Bảo đảm an toàn sức khỏe người tiêu dùng
Kiểm nghiệm thực phẩm đúng chuẩn giúp đảm bảo sản phẩm đáp ứng các chỉ tiêu an toàn thực phẩm, từ vi sinh, dư lượng hóa chất, phụ gia đến chất dinh dưỡng. Với đồ chiên rán đông lạnh, việc này cực kỳ quan trọng vì sản phẩm thường chứa dầu mỡ, protein và các thành phần nhạy cảm dễ biến chất. Khi kiểm nghiệm đạt chuẩn, cơ sở sản xuất sẽ ngăn ngừa nguy cơ gây ngộ độc thực phẩm hoặc các vấn đề sức khỏe khác cho người tiêu dùng. Đồng thời, việc kiểm soát chất lượng cũng giúp phát hiện sớm các sai sót trong quá trình sản xuất, bảo đảm sản phẩm đến tay khách hàng luôn an toàn và đạt chuẩn vệ sinh.
Tăng uy tín – minh bạch chất lượng
Sản phẩm được kiểm nghiệm đầy đủ và công bố kết quả chính thức giúp tăng uy tín thương hiệu và tạo lòng tin với khách hàng, nhà phân phối và đối tác. Doanh nghiệp có thể trình kết quả kiểm nghiệm khi ký hợp đồng, chào bán vào siêu thị, chuỗi F&B hoặc xuất khẩu. Việc minh bạch chất lượng giúp doanh nghiệp nổi bật giữa thị trường cạnh tranh, đồng thời giảm thiểu khiếu nại, phàn nàn từ khách hàng do sản phẩm không đạt yêu cầu.
Giảm rủi ro pháp lý – hậu kiểm
Kiểm nghiệm đúng chuẩn còn giúp giảm rủi ro pháp lý khi cơ quan quản lý tiến hành hậu kiểm hoặc thanh tra. Kết quả kiểm nghiệm hợp pháp chứng minh sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn ATTP, hạn chế nguy cơ bị xử phạt hành chính, tịch thu hàng hóa hoặc đình chỉ kinh doanh. Doanh nghiệp chủ động hơn trong việc lưu trữ hồ sơ, quản lý chất lượng và đáp ứng các yêu cầu kiểm tra của cơ quan Nhà nước một cách nhanh chóng, chính xác.
Sai sót khiến sản phẩm không đạt kiểm nghiệm
Vi sinh vượt mức cho phép
Một trong những nguyên nhân phổ biến khiến đồ chiên rán đông lạnh không đạt kiểm nghiệm là chỉ tiêu vi sinh vượt mức cho phép, bao gồm tổng số vi sinh vật hiếu khí, Salmonella, Listeria hoặc E.coli. Nguyên nhân có thể xuất phát từ việc vệ sinh thiết bị không đúng cách, nhân viên thao tác không tuân thủ quy trình hoặc bảo quản sản phẩm trong điều kiện không đạt chuẩn nhiệt độ. Việc này không chỉ ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm mà còn làm sản phẩm bị trả lại, gây thiệt hại kinh tế và uy tín thương hiệu.
Dư lượng hóa chất và phụ gia cấm
Sử dụng hóa chất, chất bảo quản hoặc phụ gia vượt mức cho phép cũng là nguyên nhân khiến sản phẩm không đạt kiểm nghiệm. Chẳng hạn, dư lượng chất tẩy rửa, chất chống oxy hóa hoặc màu tổng hợp không được phép vượt quá ngưỡng quy định. Sai sót này thường xảy ra do thiếu kiểm soát liều lượng, chưa cập nhật tiêu chuẩn pháp luật hoặc mua nguyên liệu không đảm bảo. Doanh nghiệp cần theo dõi chặt chẽ nguồn nguyên liệu và huấn luyện nhân viên để đảm bảo tuân thủ, tránh rủi ro pháp lý và ảnh hưởng sức khỏe người tiêu dùng.
Quy trình sản xuất – bảo quản không đảm bảo
Quy trình sản xuất và bảo quản không đạt chuẩn cũng khiến sản phẩm không đạt kiểm nghiệm. Việc này có thể do nhiệt độ chiên, đông lạnh, bảo quản vận chuyển không ổn định, hoặc không tuân thủ các bước kiểm tra chất lượng. Sản phẩm dễ bị biến chất, nhiễm vi sinh, giảm cảm quan và mất giá trị dinh dưỡng. Doanh nghiệp cần xây dựng và tuân thủ quy trình SOP chuẩn hóa, giám sát nhiệt độ, thời gian và điều kiện bảo quản để đảm bảo chất lượng đồng nhất, giảm rủi ro thất bại khi kiểm nghiệm và bảo vệ uy tín thương hiệu.

Kiểm nghiệm sản phẩm chả lụa và giò sống và chả viên đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng. Thực hiện kiểm nghiệm đúng chuẩn giúp doanh nghiệp dễ dàng hoàn thiện hồ sơ công bố và lưu hành sản phẩm hợp pháp. Kết quả kiểm nghiệm minh bạch giúp phụ huynh, nhà hàng và các đơn vị phân phối yên tâm hơn khi lựa chọn sản phẩm. Đây là bước then chốt giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro khi kiểm tra hậu kiểm từ cơ quan chức năng. Đồng thời, kiểm nghiệm giúp phát hiện kịp thời các chỉ tiêu không đạt để điều chỉnh công thức hoặc quy trình sản xuất. Doanh nghiệp đầu tư vào kiểm nghiệm sẽ tạo được lợi thế cạnh tranh trên thị trường thực phẩm chế biến. Điều này góp phần xây dựng uy tín thương hiệu một cách bền vững và lâu dài. Khi sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn, người tiêu dùng sẽ được sử dụng sản phẩm an toàn và chất lượng hơn.


