Hướng dẫn làm COA và hồ sơ kỹ thuật Paracetamol – Chi tiết 2025
Hướng dẫn làm COA và hồ sơ kỹ thuật Paracetamol là tài liệu không thể thiếu trong quy trình sản xuất và đăng ký lưu hành thuốc chứa Paracetamol. COA (Certificate of Analysis) chứng minh chất lượng, tính đồng nhất của nguyên liệu, trong khi hồ sơ kỹ thuật tổng hợp các thông tin về đặc tính, tiêu chuẩn, quy trình sản xuất và kiểm nghiệm. Việc chuẩn bị chính xác và đầy đủ COA cùng hồ sơ kỹ thuật giúp doanh nghiệp đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật và nâng cao uy tín trên thị trường. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết các bước làm COA và soạn thảo hồ sơ kỹ thuật Paracetamol theo chuẩn năm 2025.

Khái niệm và vai trò của COA và hồ sơ kỹ thuật Paracetamol
COA là gì và vai trò trong quản lý chất lượng
COA (Certificate of Analysis) là phiếu kiểm nghiệm chất lượng do cơ sở sản xuất hoặc phòng kiểm nghiệm cấp cho mỗi lô nguyên liệu hoặc thành phẩm. Với nguyên liệu Paracetamol, COA đóng vai trò xác nhận các chỉ tiêu kỹ thuật như độ tinh khiết, độ ẩm, pH, chỉ tiêu tạp chất, định lượng hoạt chất,…
COA là cơ sở để cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp nhập khẩu hoặc sản xuất đánh giá chất lượng lô hàng, đảm bảo nguyên liệu đạt chuẩn khi đưa vào sản xuất thuốc. COA còn là một phần bắt buộc trong hồ sơ đăng ký lưu hành thuốc, hồ sơ kiểm nghiệm nhập khẩu, và hồ sơ kiểm tra hậu mãi.
COA giúp doanh nghiệp:
Đảm bảo tính nhất quán về chất lượng giữa các lô hàng.
Hạn chế rủi ro pháp lý và sản phẩm bị thu hồi.
Nâng cao uy tín và minh bạch với cơ quan quản lý, đối tác.
Với vai trò này, COA không chỉ là giấy tờ kiểm tra định lượng đơn thuần mà còn là chứng cứ pháp lý chứng minh chất lượng trong toàn bộ chuỗi cung ứng ngành dược.
Hồ sơ kỹ thuật Paracetamol bao gồm những gì?
Hồ sơ kỹ thuật Paracetamol là tập hợp các tài liệu kỹ thuật phục vụ cho việc:
Kiểm nghiệm nguyên liệu đầu vào.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Đăng ký lưu hành thuốc chứa Paracetamol.
Xuất nhập khẩu và sản xuất theo tiêu chuẩn GMP.
Một hồ sơ kỹ thuật đầy đủ thường bao gồm:
Tiêu chuẩn chất lượng (theo Dược điển Việt Nam, USP, BP,…).
COA (Certificate of Analysis) của lô nguyên liệu.
MSDS (Material Safety Data Sheet): Bảng dữ liệu an toàn hóa chất.
TDS (Technical Data Sheet): Bảng thông số kỹ thuật chi tiết.
Báo cáo kiểm nghiệm độc lập từ phòng kiểm nghiệm (nếu có).
Thông tin nhà sản xuất và nguồn gốc nguyên liệu.
Việc xây dựng bộ hồ sơ kỹ thuật đầy đủ giúp doanh nghiệp dễ dàng đăng ký lưu hành, đạt chuẩn khi bị thanh tra, kiểm tra và đảm bảo truy xuất nguồn gốc rõ ràng.
Tầm quan trọng của COA và hồ sơ kỹ thuật trong sản xuất thuốc
Trong sản xuất thuốc, COA và hồ sơ kỹ thuật đóng vai trò là “bộ lọc đầu vào” của toàn bộ quy trình sản xuất. Chỉ khi nguyên liệu Paracetamol đạt tiêu chuẩn thì thành phẩm thuốc mới có thể đảm bảo chất lượng.
Ngoài ra, theo quy định tại Luật Dược và các tiêu chuẩn GMP, mỗi lô nguyên liệu trước khi sử dụng phải có đầy đủ:
COA gốc từ nhà sản xuất.
Kiểm nghiệm xác nhận lại bởi cơ sở sản xuất.
Thiếu hồ sơ kỹ thuật hoặc COA không đạt yêu cầu có thể khiến lô hàng bị đình chỉ lưu hành hoặc thu hồi toàn quốc. Vì vậy, việc chuẩn hóa hồ sơ COA và kỹ thuật không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là nguyên tắc sống còn trong ngành dược phẩm.
Quy trình làm COA Paracetamol chi tiết
Các bước thu thập mẫu và phân tích
Bước 1: Lấy mẫu
Lô nguyên liệu Paracetamol sau khi nhập kho cần được lấy mẫu theo đúng quy trình lấy mẫu nguyên liệu đầu vào. Việc lấy mẫu phải:
Tuân theo tỷ lệ lấy mẫu chuẩn (ví dụ: 1 mẫu100kg).
Đảm bảo điều kiện vô trùng (nếu là dược liệu tiêm).
Ghi nhận thông tin về lô, ngày sản xuất, số batch, nhà cung cấp.
Bước 2: Chuẩn bị mẫu phân tích
Mẫu sau khi lấy được mã hóa và gửi đến phòng kiểm nghiệm đạt tiêu chuẩn GLPGMP. Tại đây, mẫu sẽ được:
Kiểm tra hình thức ban đầu.
Cân mẫu, pha mẫu theo quy định từng phép thử.
Bước 3: Phân tích chỉ tiêu
Các chỉ tiêu chất lượng được phân tích gồm:
Nhận dạng (IR, UV, TLC)
Độ tinh khiết (sắc ký, điểm nóng chảy)
Định lượng (HPLC, UV-Spectro)
Tạp chất liên quan (HPLC, GC)
Độ ẩm (Karl Fischer hoặc nhiệt lượng kế)
Kết quả phải được đối chiếu với tiêu chuẩn chất lượng đã đăng ký như USP, Dược điển Việt Nam, hoặc tiêu chuẩn cơ sở đã công bố.
Tiêu chuẩn chất lượng cần kiểm tra
Paracetamol là hoạt chất phổ biến, có trong nhiều dạng thuốc từ viên nén, viên sủi đến siro. Các tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng bao gồm:
Mô tả: Bột tinh thể trắng hoặc gần như trắng, không mùi, vị đắng nhẹ.
Độ hòa tan: Tan trong ethanol, methanol, hơi tan trong nước, không tan trong dầu.
Định tính:
UV: Phổ hấp thụ đặc trưng.
IR: Dạng phổ hồng ngoại đặc trưng.
Định lượng:
Hàm lượng Paracetamol từ 99,0% đến 101,0% (theo USP).
Tạp chất liên quan:
4-Aminophenol, p-Nitrophenol, Acetanilid: Giới hạn tối đa từng chất dưới 0,1% hoặc theo dược điển áp dụng.
Kim loại nặng: Không quá 10 ppm.
Tro sulfat, cặn không bay hơi: ≤ 0,1%.
Ngoài ra, một số doanh nghiệp còn bổ sung kiểm tra vi sinh vật, đặc biệt nếu dùng cho thuốc không chứa chất bảo quản.
Lập báo cáo COA theo mẫu chuẩn
Sau khi hoàn tất kiểm nghiệm, bộ phận kiểm nghiệm phải tổng hợp kết quả vào mẫu COA tiêu chuẩn. Nội dung cần có trong một COA Paracetamol:
Thông tin chung:
Tên nguyên liệu: Paracetamol
Số lô – Ngày sản xuất – Hạn dùng
Tên nhà sản xuất – nước xuất xứ
Chỉ tiêu kiểm nghiệm:
Đầy đủ thông tin: mô tả, định tính, định lượng, độ ẩm, tạp chất, kim loại nặng,…
Phương pháp thử (ví dụ: theo USP 43, BP 2023,…)
Kết quả và đánh giá: đạtkhông đạt
Thông tin ký xác nhận:
Họ tên – chữ ký của trưởng phòng kiểm nghiệm
Ngày kiểm nghiệm – ngày lập phiếu
Đóng dấu hợp pháp của cơ sở
COA phải được lưu tối thiểu 5 năm để phục vụ thanh tra, hậu kiểm và truy xuất nguồn gốc lô sản phẩm.
Soạn thảo hồ sơ kỹ thuật Paracetamol theo quy định
Việc xây dựng hồ sơ kỹ thuật là một phần không thể thiếu khi xin cấp phép sản xuất thuốc Paracetamol. Đây là tài liệu thể hiện đầy đủ các thông số về chất lượng, độ ổn định, phương pháp kiểm nghiệm và các yếu tố liên quan đến quá trình sản xuất sản phẩm. Hồ sơ kỹ thuật càng chi tiết, logic và tuân thủ quy định, khả năng được phê duyệt càng cao.
Thành phần và nội dung hồ sơ kỹ thuật
Hồ sơ kỹ thuật Paracetamol được soạn thảo dựa theo định dạng CTD (Common Technical Document), gồm các phần chính sau:
Thông tin chung: Tên thuốc, tên hoạt chất, hàm lượng, dạng bào chế, đường dùng, quy cách đóng gói, nhà sản xuất, số lô…
Đặc điểm lý hóa: Màu sắc, mùi vị, độ hòa tan, độ ổn định của Paracetamol.
Thành phần công thức: Ghi rõ định lượng hoạt chất và tá dược trong một đơn vị liều.
Quy trình bào chế: Mô tả chi tiết các bước trong quá trình sản xuất (trộn, dập viên, sấy khô, đóng gói…), kiểm soát chất lượng trong từng giai đoạn.
Tiêu chuẩn thành phẩm: Bao gồm các chỉ tiêu kiểm nghiệm như: định tính, định lượng, độ ẩm, độ hòa tan, độ nhiễm vi sinh, tạp chất…
Phương pháp kiểm nghiệm: Ghi cụ thể từng phương pháp áp dụng như HPLC, UV-Vis, IR… kèm điều kiện thực hiện, giới hạn cho phép.
Dữ liệu độ ổn định: Kết quả theo dõi độ ổn định của Paracetamol trong các điều kiện nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm tiêu chuẩn (theo ICH).
Tài liệu kỹ thuật kèm theo
Ngoài các biểu mẫu chính trong hồ sơ kỹ thuật, cơ sở cần đính kèm một số tài liệu kỹ thuật sau:
Tiêu chuẩn nguyên liệu và tá dược: Mỗi thành phần đều cần có mô tả rõ về tiêu chuẩn (USP, EP, DĐVN…), phương pháp thử, mức độ tinh khiết.
Phiếu kiểm nghiệm: Mẫu phiếu COA (Certificate of Analysis) cho từng lô nguyên liệu, thành phẩm.
Dữ liệu thử nghiệm độ ổn định: Gồm báo cáo các lô thử nghiệm trong ít nhất 3 tháng (accelerated) và 6 tháng (long-term).
Tài liệu tham khảo: Các tài liệu hỗ trợ như Dược điển, tài liệu nghiên cứu, bài báo khoa học, tiêu chuẩn ICH hướng dẫn đánh giá độ ổn định.
Mẫu nhãn sản phẩm: Mô phỏng nhãn bao bì (thân hộp, lọ, vỉ, tờ hướng dẫn sử dụng…) thể hiện đúng quy định ghi nhãn thuốc.
Việc chuẩn bị đủ các tài liệu kỹ thuật không chỉ giúp cơ quan cấp phép thẩm định nhanh mà còn thể hiện tính chuyên nghiệp và minh bạch trong hoạt động sản xuất.
Các lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ kỹ thuật
Một số điểm cần chú ý khi soạn hồ sơ kỹ thuật:
Tất cả tài liệu phải có dấu xác nhận và chữ ký của người phụ trách chuyên môn, đúng thẩm quyền.
Dữ liệu thử nghiệm phải được thực hiện bởi phòng kiểm nghiệm đạt chuẩn (nội bộ hoặc bên thứ ba được công nhận).
Các phương pháp kiểm nghiệm cần rõ ràng, có cơ sở khoa học và phù hợp với tiêu chuẩn áp dụng.
Phải có bản dịch tiếng Việt kèm theo nếu sử dụng tài liệu nước ngoài.
Luôn đảm bảo sự nhất quán giữa các tài liệu kỹ thuật, COA và hồ sơ xin phép.

Những lưu ý khi làm COA và hồ sơ kỹ thuật Paracetamol
Hồ sơ kỹ thuật và COA là hai tài liệu đi liền nhau trong quá trình thẩm định cấp phép sản xuất thuốc. Mặc dù COA có thể được hiểu là một phần của hồ sơ kỹ thuật, nhưng vì tính chất quan trọng, cần tách biệt để lưu ý những vấn đề dễ mắc phải và các quy định liên quan.
Các sai sót thường gặp và cách khắc phục
Một số lỗi phổ biến khi lập hồ sơ COA và kỹ thuật bao gồm:
Không khớp dữ liệu giữa COA và hồ sơ kỹ thuật: Ví dụ hàm lượng hoạt chất ghi trong COA là 495mg, trong khi hồ sơ lại ghi 500mg. Giải pháp là phải rà soát và đối chiếu từng thông số kỹ thuật trước khi nộp.
Không ghi rõ tiêu chuẩn áp dụng: COA không nêu rõ theo tiêu chuẩn nào (DĐVN, USP…), dẫn đến hồ sơ bị đánh giá thiếu căn cứ.
Thiếu chữ ký hoặc không có xác nhận của phòng kiểm nghiệm: Mỗi COA bắt buộc phải có chữ ký của kiểm nghiệm viên và người phụ trách chuyên môn.
Đưa ra kết quả không có dữ liệu đối chiếu: Ví dụ: không có phiếu thử nghiệm độ hòa tan kèm theo.
Nhầm lẫn số lô sản xuất: Ghi sai mã lô khiến mất tính liên kết với mẫu thử hoặc hồ sơ kiểm tra chất lượng.
Tiêu chuẩn pháp lý cần tuân thủ
Việc lập hồ sơ kỹ thuật và COA cần bám sát các quy định sau:
Thông tư 112018TT-BYT về quản lý chất lượng thuốc.
Thông tư 322018TT-BYT quy định ghi nhãn và hồ sơ đăng ký thuốc.
Tiêu chuẩn Dược điển Việt Nam (DĐVN) hoặc quốc tế (USP, EP) – tùy theo cơ sở đăng ký áp dụng.
ICH Q1A(R2) – hướng dẫn đánh giá độ ổn định sản phẩm.
Thông tư 072021TT-BYT hướng dẫn hồ sơ kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng khi đăng ký thuốc.
Cần ghi rõ các quy định đang áp dụng vào COA và tài liệu kỹ thuật để giúp hội đồng thẩm định dễ dàng đối chiếu và đánh giá.
Cập nhật quy định mới về COA và hồ sơ kỹ thuật
Các quy định liên quan đến hồ sơ kỹ thuật và COA thường xuyên được cập nhật, do đó doanh nghiệp cần:
Theo dõi website của Cục Quản lý Dược để cập nhật biểu mẫu mới, quy định mới nhất về COA và cách ghi nhận tiêu chuẩn chất lượng.
Khi áp dụng Dược điển mới (VD: DĐVN VI chuyển sang DĐVN VII), phải cập nhật hồ sơ kỹ thuật và COA cho phù hợp.
Nắm rõ thời hạn áp dụng quy chuẩn, tránh bị trả hồ sơ vì dùng tiêu chuẩn cũ, không còn hiệu lực.
Các bài viết liên quan:
Từ khóa phụ liên quan Hướng dẫn làm COA và hồ sơ kỹ thuật Paracetamol
Mẫu COA Paracetamol chuẩn
COA (Certificate of Analysis – Giấy chứng nhận phân tích) là tài liệu bắt buộc trong hồ sơ đăng ký nguyên liệu dược. Mẫu COA Paracetamol chuẩn cần thể hiện rõ các thông số kỹ thuật như: dạng tồn tại, độ tinh khiết, định lượng, giới hạn tạp chất, độ ẩm, điểm nóng chảy, pH, kim loại nặng,… Các thông số này phải được kiểm nghiệm và đối chiếu theo tiêu chuẩn Dược điển Việt Nam (VN), USP hoặc Ph. Eur.
Ngoài ra, mẫu COA phải có đầy đủ thông tin nhà sản xuất, số lô, ngày sản xuất – hạn dùng, chữ ký và con dấu hợp pháp. Tài liệu cần được in rõ nét, không tẩy xóa và thường kèm theo bản dịch tiếng Việt có xác nhận nếu là bản tiếng nước ngoài. COA là cơ sở chứng minh chất lượng nguyên liệu đạt chuẩn và phù hợp để sử dụng trong sản xuất thuốc.
Hồ sơ kỹ thuật nguyên liệu Paracetamol
Hồ sơ kỹ thuật nguyên liệu Paracetamol là bộ tài liệu trình bày đầy đủ thông tin về tính chất hóa lý, tiêu chuẩn chất lượng, và quy cách sử dụng nguyên liệu trong sản xuất dược phẩm. Hồ sơ gồm các phần cơ bản: đặc điểm nhận dạng (trạng thái, màu sắc, mùi vị), độ tinh khiết, chỉ tiêu tạp chất, thông tin về nhà sản xuất, quy trình kiểm nghiệm, và bao bì bảo quản.
Tài liệu này có thể theo chuẩn ACTD hoặc CTD, tùy vào yêu cầu của Cục Quản lý Dược khi đăng ký lưu hành. Hồ sơ phải nhất quán với thông tin trong COA và thường kèm theo bản MSDS (bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất). Việc chuẩn bị hồ sơ kỹ thuật chính xác là điều kiện tiên quyết để nguyên liệu được phép sử dụng hợp pháp trong sản xuất thuốc tại Việt Nam.
Quy trình kiểm nghiệm Paracetamol
Quy trình kiểm nghiệm Paracetamol thường dựa trên tiêu chuẩn của Dược điển Việt Nam hoặc Dược điển quốc tế như USPPh. Eur. Các bước kiểm nghiệm bao gồm: xác định tính chất cảm quan, thử nghiệm độ hòa tan, định lượng hoạt chất bằng phương pháp chuẩn độ hoặc HPLC, kiểm tra giới hạn tạp chất, đo pH, xác định hàm lượng nước (Karl Fischer), và kiểm tra kim loại nặng.
Mỗi bước đều yêu cầu thiết bị, thuốc thử và thao tác chuẩn xác. Các thông số kiểm nghiệm phải nằm trong giới hạn cho phép để được đánh giá là đạt chất lượng. Báo cáo kết quả kiểm nghiệm là căn cứ pháp lý để hoàn thiện hồ sơ COA và đăng ký lưu hành thuốc có chứa Paracetamol. Đảm bảo tuân thủ quy trình kiểm nghiệm giúp tăng độ tin cậy và hợp pháp cho toàn bộ lô nguyên liệu.

Hướng dẫn làm COA và hồ sơ kỹ thuật Paracetamol là bước quan trọng giúp doanh nghiệp dược phẩm kiểm soát chất lượng nguyên liệu và đảm bảo đáp ứng các yêu cầu pháp lý khi sản xuất, đăng ký lưu hành thuốc. Việc chuẩn bị COA và hồ sơ kỹ thuật chính xác, đầy đủ không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý mà còn góp phần bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và uy tín doanh nghiệp. Hãy thường xuyên cập nhật các tiêu chuẩn, quy định mới nhất để hoàn thiện hồ sơ kỹ thuật Paracetamol một cách chuyên nghiệp. Nếu cần hỗ trợ soạn thảo hoặc tư vấn kỹ thuật, hãy liên hệ để nhận được hỗ trợ nhanh chóng và chuyên sâu.