Hồ sơ thành lập công ty có vốn nước ngoài gồm những gì? Chi tiết từ A-Z
Hồ sơ thành lập công ty có vốn nước ngoài gồm những gì? Đây là câu hỏi quan trọng đầu tiên mà các nhà đầu tư nước ngoài cần tìm hiểu khi muốn tham gia vào thị trường Việt Nam. Việc nắm rõ các loại giấy tờ cần thiết không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo tiến độ thực hiện thủ tục pháp lý. So với doanh nghiệp trong nước, hồ sơ thành lập công ty có yếu tố nước ngoài thường phức tạp hơn, đòi hỏi phải tuân thủ cả quy định trong nước và các hiệp định đầu tư quốc tế. Bên cạnh Giấy đề nghị đăng ký đầu tư và đăng ký doanh nghiệp, các tài liệu như hộ chiếu, báo cáo tài chính, hợp đồng thuê trụ sở, và dự thảo điều lệ công ty là những thành phần không thể thiếu. Tùy theo loại hình doanh nghiệp (TNHH, cổ phần, công ty liên doanh…) mà thành phần hồ sơ sẽ có sự điều chỉnh tương ứng. Ngoài ra, với một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện, nhà đầu tư cần bổ sung thêm các giấy phép chuyên ngành. Sự khác biệt giữa nhà đầu tư cá nhân và tổ chức cũng tạo nên yêu cầu hồ sơ riêng biệt. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng và chính xác ngay từ đầu sẽ tránh được rủi ro bị trả lại hồ sơ hoặc bị kéo dài thời gian cấp phép. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ, đầy đủ và chi tiết về các giấy tờ cần thiết để thành lập một công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.

Tổng quan: Hồ sơ thành lập công ty có vốn nước ngoài gồm những gì?
Khi một nhà đầu tư nước ngoài có nhu cầu thành lập công ty tại Việt Nam, việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và đúng quy định là bước đầu tiên để đảm bảo quá trình đăng ký doanh nghiệp diễn ra suôn sẻ. So với doanh nghiệp trong nước, công ty có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) phải thực hiện thêm các thủ tục liên quan đến việc xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) trước khi được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC).
Tùy vào loại hình doanh nghiệp như công ty TNHH một thành viên, công ty TNHH hai thành viên, công ty cổ phần hay công ty hợp danh, hồ sơ có sự khác biệt nhất định. Tuy nhiên, nhìn chung, bộ hồ sơ cần chuẩn bị gồm các tài liệu pháp lý từ phía nhà đầu tư, các biểu mẫu do cơ quan nhà nước quy định và các tài liệu chứng minh địa điểm kinh doanh hợp pháp.
Việc thiếu sót một giấy tờ hoặc không tuân thủ quy trình hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng tài liệu tiếng nước ngoài đều có thể khiến hồ sơ bị trả về, gây mất thời gian và chi phí. Do đó, việc nắm rõ thành phần hồ sơ là điều kiện tiên quyết để nhà đầu tư có thể sớm triển khai dự án tại Việt Nam.
Khái niệm công ty có vốn nước ngoài và các loại hình FDI phổ biến
Công ty có vốn đầu tư nước ngoài là doanh nghiệp được thành lập tại Việt Nam có sự tham gia góp vốn, mua cổ phần hoặc mua phần vốn góp của nhà đầu tư nước ngoài. Theo Luật Đầu tư hiện hành, tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài có thể từ dưới 1% đến 100%, tùy theo ngành nghề và quy định WTO cũng như pháp luật Việt Nam.
Các loại hình FDI phổ biến bao gồm:
Công ty 100% vốn nước ngoài
Công ty liên doanh giữa nhà đầu tư nước ngoài và đối tác Việt Nam
Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC)
Văn phòng đại diện của doanh nghiệp nước ngoài
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Việc lựa chọn loại hình FDI phù hợp sẽ ảnh hưởng đến cách thức hoạt động, quyền và nghĩa vụ của các bên trong quá trình triển khai kinh doanh tại Việt Nam.
Tại sao phải chuẩn bị đúng hồ sơ khi thành lập công ty FDI?
Chuẩn bị đúng và đầy đủ hồ sơ khi thành lập công ty có vốn nước ngoài là yếu tố quyết định giúp rút ngắn thời gian thẩm định và cấp phép. Trong bối cảnh thủ tục hành chính tại Việt Nam ngày càng được số hóa nhưng vẫn giữ tính pháp lý nghiêm ngặt, bất kỳ thiếu sót nhỏ nào cũng có thể khiến hồ sơ bị từ chối.
Các giấy tờ như bản sao hợp pháp hóa lãnh sự giấy phép kinh doanh của công ty mẹ (nếu có), hộ chiếu nhà đầu tư, điều lệ công ty, hợp đồng thuê trụ sở và các biểu mẫu đăng ký đều phải được dịch công chứng và sắp xếp đúng trình tự.
Việc chuẩn bị kỹ lưỡng còn giúp nhà đầu tư chủ động trong việc xin cấp mã số thuế, mở tài khoản ngân hàng, khắc dấu, ký hợp đồng thuê nhân sự hoặc làm thủ tục xuất nhập khẩu. Đồng thời, đây cũng là cơ sở để tránh rủi ro pháp lý trong quá trình hoạt động lâu dài tại Việt Nam.

Phân biệt giữa hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư (IRC) và Giấy đăng ký doanh nghiệp (ERC)
Trong quá trình thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, nhà đầu tư bắt buộc phải thực hiện 2 thủ tục pháp lý chính: xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (Investment Registration Certificate – IRC) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Enterprise Registration Certificate – ERC). Đây là hai loại giấy tờ quan trọng, có chức năng khác nhau, được quy định bởi hai hệ thống pháp luật độc lập là Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp.
Hồ sơ xin cấp IRC thường được thực hiện trước, dành riêng cho nhà đầu tư nước ngoài nhằm ghi nhận dự án đầu tư tại Việt Nam. Trong khi đó, hồ sơ xin ERC nhằm đăng ký sự tồn tại pháp lý của doanh nghiệp – tương tự như với công ty nội địa.
Việc phân biệt rõ IRC và ERC không chỉ giúp nhà đầu tư tiết kiệm thời gian xử lý mà còn tránh bị từ chối hồ sơ do sai trình tự hoặc sai mục đích sử dụng.
IRC là gì? Khi nào cần xin?
IRC – Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là văn bản do Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc Ban quản lý khu công nghiệp cấp cho nhà đầu tư nước ngoài khi đăng ký thực hiện một dự án đầu tư tại Việt Nam. Giấy chứng nhận này xác nhận thông tin cơ bản của dự án như: mục tiêu, địa điểm, quy mô, vốn đầu tư, tiến độ thực hiện…
IRC bắt buộc phải có trong các trường hợp sau:
Nhà đầu tư nước ngoài lần đầu góp vốn hoặc thành lập công ty tại Việt Nam;
Góp vốn, mua cổ phần vượt tỷ lệ theo quy định pháp luật (từ 51% trở lên);
Tham gia vào ngành nghề đầu tư có điều kiện hoặc yêu cầu về vốn tối thiểu, giấy phép con.
Hồ sơ xin cấp IRC gồm: văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư, bản sao hộ chiếu hoặc giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư, tài liệu chứng minh năng lực tài chính, đề xuất dự án đầu tư…
ERC là gì? Sự khác biệt và quy trình riêng biệt
ERC – Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp là văn bản xác nhận tư cách pháp nhân và thông tin đăng ký kinh doanh của một doanh nghiệp được thành lập tại Việt Nam, bao gồm cả doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
ERC sẽ được cấp sau khi có IRC (nếu có yếu tố đầu tư nước ngoài), và gồm các nội dung như: tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, ngành nghề kinh doanh, người đại diện pháp luật, vốn điều lệ…
Khác với IRC là xác nhận dự án đầu tư, ERC ghi nhận sự thành lập của một thực thể pháp lý – công ty. Do đó, việc xin ERC cũng sẽ bao gồm các giấy tờ như: điều lệ công ty, danh sách thành viên/cổ đông, giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, CCCD/hộ chiếu của người đại diện, hợp đồng thuê trụ sở…
Quy trình nộp ERC tương tự công ty trong nước nhưng cần kèm theo bản sao IRC và một số giấy tờ dịch thuật – công chứng nếu hồ sơ có yếu tố nước ngoài. Sau khi có ERC, doanh nghiệp có thể khắc dấu, mở tài khoản, kê khai thuế và đi vào hoạt động chính thức.

Hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) cho nhà đầu tư nước ngoài
Để nhà đầu tư nước ngoài có thể triển khai hoạt động kinh doanh hợp pháp tại Việt Nam, bước đầu tiên và bắt buộc là phải xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC). Đây là văn bản pháp lý xác nhận việc chấp thuận chủ trương và nội dung cơ bản của dự án đầu tư. Thành phần hồ sơ xin cấp IRC được quy định tại Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn, yêu cầu đầy đủ, chính xác và có yếu tố hợp pháp hóa lãnh sự đối với tài liệu nước ngoài.
Tùy theo từng hình thức đầu tư (thành lập công ty mới, góp vốn, mua cổ phần, hợp tác PPP…), nội dung hồ sơ có thể điều chỉnh chi tiết. Tuy nhiên, với trường hợp phổ biến là nhà đầu tư nước ngoài thành lập công ty 100% vốn FDI tại Việt Nam, bộ hồ sơ xin IRC bao gồm những thành phần chính sau đây:
Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư và giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư
Thành phần đầu tiên trong bộ hồ sơ là Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư, theo mẫu quy định tại Nghị định 31/2021/NĐ-CP. Trong văn bản này, nhà đầu tư cần nêu rõ thông tin cá nhân hoặc pháp nhân, lĩnh vực đầu tư, quy mô, vốn đầu tư dự kiến, tiến độ triển khai và địa điểm thực hiện dự án.
Kèm theo đó, nhà đầu tư phải nộp bản sao hợp lệ các giấy tờ pháp lý như:
Cá nhân: Hộ chiếu sao y công chứng.
Tổ chức: Giấy phép đăng ký kinh doanh, Điều lệ công ty, báo cáo tài chính hoặc xác nhận tài khoản ngân hàng.
Lưu ý: nếu nhà đầu tư là pháp nhân nước ngoài, các tài liệu này cần được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt.
Đề xuất dự án, báo cáo năng lực tài chính và tài liệu chứng minh địa điểm
Đề xuất dự án đầu tư là một trong những tài liệu cốt lõi, trong đó nêu rõ mục tiêu, quy mô, công nghệ, nhu cầu lao động, tác động môi trường và các cam kết sử dụng đất hoặc thuê mặt bằng (nếu có). Tài liệu này giúp cơ quan cấp phép đánh giá mức độ khả thi của dự án.
Tiếp theo, nhà đầu tư cần bổ sung báo cáo năng lực tài chính, có thể là sao kê ngân hàng, báo cáo tài chính đã kiểm toán hoặc giấy xác nhận tài chính từ tổ chức tín dụng.
Ngoài ra, tài liệu chứng minh quyền sử dụng địa điểm dự kiến thực hiện dự án cũng rất quan trọng, ví dụ như:
Hợp đồng nguyên tắc thuê địa điểm.
Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng góp vốn bằng quyền sử dụng đất (nếu bên cho thuê là tổ chức trong nước).
Các loại giấy tờ cần hợp pháp hóa lãnh sự (nếu có)
Một số giấy tờ trong hồ sơ IRC có nguồn gốc từ nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự trước khi nộp cho cơ quan nhà nước Việt Nam. Những tài liệu này thường bao gồm:
Giấy phép kinh doanh của công ty mẹ.
Điều lệ công ty nước ngoài.
Hộ chiếu nhà đầu tư là cá nhân người nước ngoài.
Báo cáo tài chính nước ngoài.
Sau khi hợp pháp hóa lãnh sự, nhà đầu tư cần dịch thuật sang tiếng Việt và chứng thực bởi phòng công chứng hoặc tổ chức có chức năng công chứng hợp pháp tại Việt Nam.
Việc chuẩn bị hồ sơ IRC đúng và đầy đủ ngay từ đầu sẽ giúp tiết kiệm thời gian, hạn chế việc bị yêu cầu bổ sung hoặc chỉnh sửa khi nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.

Hồ sơ đăng ký Giấy chứng nhận doanh nghiệp (ERC) cho công ty FDI
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC – Enterprise Registration Certificate) là văn bản pháp lý do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp cho nhà đầu tư nước ngoài sau khi hoàn tất thủ tục đăng ký thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam. Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC), bước tiếp theo là nộp hồ sơ xin cấp ERC để công ty được công nhận là pháp nhân hợp pháp, đủ điều kiện hoạt động trên lãnh thổ Việt Nam.
Hồ sơ đăng ký ERC cho công ty FDI có thể khác nhau tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp được chọn (TNHH một thành viên, TNHH hai thành viên trở lên, hoặc công ty cổ phần), tuy nhiên về cơ bản sẽ gồm các nhóm giấy tờ chính:
– Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp theo mẫu quy định.
– Điều lệ công ty có đầy đủ chữ ký của các thành viên sáng lập.
– Danh sách thành viên/cổ đông sáng lập.
– Bản sao hợp pháp hóa lãnh sự hộ chiếu của nhà đầu tư nước ngoài.
– Giấy tờ chứng minh quyền sử dụng trụ sở chính.
– Văn bản ủy quyền cho người đại diện làm thủ tục (nếu có).
Việc chuẩn bị đúng và đủ hồ sơ đăng ký ERC là bước quyết định đến thời gian cấp phép và tính hợp lệ của công ty. Nhà đầu tư cần lưu ý các yêu cầu pháp lý liên quan đến tên doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh theo mã ngành chuẩn và tỷ lệ vốn góp theo luật định.
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp là biểu mẫu được ban hành kèm theo Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT, thể hiện đầy đủ các thông tin cơ bản như: tên công ty dự kiến, loại hình doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính, ngành nghề đăng ký, thông tin người đại diện theo pháp luật và vốn điều lệ. Mọi thông tin khai báo cần đảm bảo tính chính xác và thống nhất với hồ sơ IRC đã được cấp trước đó.
Điều lệ công ty là văn bản nội bộ quan trọng quy định các nguyên tắc hoạt động của doanh nghiệp như: quyền và nghĩa vụ của các thành viên, phương thức điều hành, phân chia lợi nhuận, chuyển nhượng vốn, xử lý tranh chấp nội bộ… Điều lệ cần được soạn thảo rõ ràng, chi tiết và phù hợp với quy định của Luật Doanh nghiệp hiện hành.
Danh sách thành viên/cổ đông, bản sao hộ chiếu, địa chỉ trụ sở chính
Danh sách thành viên đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc danh sách cổ đông sáng lập đối với công ty cổ phần là tài liệu bắt buộc trong hồ sơ đăng ký ERC. Danh sách này cần ghi rõ thông tin cá nhân hoặc pháp nhân của từng nhà đầu tư, tỷ lệ góp vốn, hình thức góp vốn và thời hạn góp đủ vốn.
Đối với nhà đầu tư cá nhân nước ngoài, bản sao hộ chiếu phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch thuật công chứng sang tiếng Việt. Trường hợp nhà đầu tư là pháp nhân nước ngoài, cần nộp kèm bản sao hợp lệ Giấy phép kinh doanh của pháp nhân đó, cũng phải được hợp pháp hóa lãnh sự.
Về địa chỉ trụ sở chính, doanh nghiệp cần chuẩn bị hợp đồng thuê mặt bằng (nếu đi thuê) kèm giấy tờ chứng minh quyền sở hữu của bên cho thuê. Địa chỉ trụ sở không được đặt tại nhà tập thể, chung cư để ở hoặc địa điểm không phù hợp quy hoạch kinh doanh theo quy định địa phương.

Điều kiện hợp pháp đối với hồ sơ thành lập công ty có vốn nước ngoài
Khi thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, nhà đầu tư cần chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, hợp pháp theo quy định tại Luật Đầu tư 2020 và Luật Doanh nghiệp 2020. Việc chuẩn bị đúng hồ sơ không chỉ giúp rút ngắn thời gian xử lý mà còn tránh các yêu cầu sửa đổi, bổ sung từ cơ quan nhà nước. Điều kiện hợp pháp đối với hồ sơ không chỉ dừng lại ở việc cung cấp đầy đủ giấy tờ mà còn bao gồm các yếu tố như tính xác thực, hợp pháp hóa lãnh sự (nếu cần), sự thống nhất trong thông tin giữa các tài liệu, cũng như đảm bảo năng lực tài chính và năng lực pháp lý của nhà đầu tư.
Tùy vào việc nhà đầu tư là cá nhân hay tổ chức, tỷ lệ vốn góp, ngành nghề kinh doanh có điều kiện hay không mà thành phần hồ sơ có thể thay đổi. Đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện, ngoài giấy tờ pháp lý cơ bản, công ty còn phải bổ sung thêm tài liệu chứng minh điều kiện tương ứng như: chứng chỉ hành nghề, hợp đồng thuê địa điểm sản xuất – kinh doanh phù hợp quy hoạch, hay tài liệu xác nhận vốn pháp định.
Ngoài ra, doanh nghiệp phải đảm bảo thông tin trong hồ sơ trùng khớp tuyệt đối (tên doanh nghiệp, trụ sở, thông tin người đại diện…) để tránh bị từ chối khi xử lý hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Hồ sơ hợp lệ theo Luật Đầu tư 2020 và Luật Doanh nghiệp 2020
Theo quy định pháp luật hiện hành, bộ hồ sơ thành lập công ty có vốn nước ngoài hợp lệ bao gồm hai nhóm chính: hồ sơ xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và hồ sơ đăng ký doanh nghiệp (ERC). Cụ thể:
IRC gồm: Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư; giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư (hộ chiếu hoặc giấy phép kinh doanh hợp pháp); đề xuất dự án đầu tư (mục tiêu, quy mô, địa điểm, thời gian thực hiện…); năng lực tài chính; đề xuất nhu cầu sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê trụ sở.
ERC gồm: Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp; điều lệ công ty; danh sách thành viên/cổ đông; bản sao CCCD/hộ chiếu của người đại diện pháp luật; văn bản cử người đại diện (nếu có); giấy tờ chứng minh quyền sử dụng địa chỉ trụ sở chính.
Tất cả tài liệu của tổ chức nước ngoài phải được hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật công chứng sang tiếng Việt và sắp xếp đúng thứ tự.
Một số lưu ý khi nhà đầu tư là tổ chức nước ngoài
Khi nhà đầu tư là tổ chức nước ngoài (ví dụ: công ty mẹ tại nước ngoài), hồ sơ thành lập công ty FDI cần lưu ý thêm các điểm sau:
Giấy phép kinh doanh hoặc quyết định thành lập của tổ chức phải được hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt.
Văn bản cử người đại diện góp vốn tại Việt Nam: người này sẽ đại diện cho tổ chức mẹ thực hiện thủ tục đầu tư, ký các giấy tờ liên quan và quản lý phần vốn góp.
Cung cấp đầy đủ báo cáo tài chính đã kiểm toán của tổ chức mẹ trong 2 năm gần nhất để chứng minh năng lực tài chính.
Phải chứng minh rõ mối quan hệ pháp lý giữa công ty mẹ và người đại diện tại Việt Nam (hợp đồng lao động, quyết định bổ nhiệm…).
Nếu tổ chức mẹ hoạt động trong ngành nghề có điều kiện, cần cung cấp thêm giấy phép chuyên ngành hoặc xác nhận năng lực tương đương.
Việc chuẩn bị kỹ và đúng các yếu tố trên sẽ giúp hồ sơ được thẩm định thuận lợi hơn, tránh kéo dài thời gian xử lý và tăng khả năng được chấp thuận đầu tư tại Việt Nam.

Quy trình xử lý hồ sơ đăng ký công ty có vốn nước ngoài
Việc thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam trải qua hai bước quan trọng: xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC). Mỗi bước đều có yêu cầu cụ thể về hồ sơ, trình tự xử lý và thời gian giải quyết. Việc nắm rõ quy trình không chỉ giúp doanh nghiệp chủ động hơn mà còn tránh tình trạng hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian hoàn tất thủ tục.
Trước tiên, nhà đầu tư cần xác định rõ loại hình doanh nghiệp dự kiến thành lập, lĩnh vực đầu tư có thuộc danh mục hạn chế hay có điều kiện không. Nếu thuộc lĩnh vực đầu tư có điều kiện hoặc dự án có quy mô lớn, cơ quan tiếp nhận sẽ yêu cầu thêm văn bản thẩm định liên ngành hoặc ý kiến của các bộ chuyên ngành.
Sau khi hoàn tất bước xin IRC, nhà đầu tư tiếp tục nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp để xin cấp ERC. Việc tách riêng hai bước này là yêu cầu bắt buộc đối với nhà đầu tư nước ngoài theo quy định của Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp hiện hành. Thời gian xử lý mỗi bước kéo dài trung bình từ 10 đến 15 ngày làm việc nếu hồ sơ hợp lệ.
Dưới đây là trình tự chi tiết của từng bước xử lý hồ sơ IRC và ERC:
Trình tự nộp và xử lý hồ sơ IRC tại Sở KH&ĐT
Nhà đầu tư chuẩn bị hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) theo quy định, bao gồm: văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư, bản sao hộ chiếu hoặc giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của nhà đầu tư (nếu là tổ chức), đề xuất dự án đầu tư, tài liệu chứng minh năng lực tài chính và hợp đồng thuê địa điểm dự kiến đặt trụ sở.
Sau khi hoàn thiện hồ sơ, nhà đầu tư nộp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành nơi dự kiến đặt trụ sở chính của doanh nghiệp. Cơ quan này sẽ xem xét hồ sơ trong vòng 15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đầy đủ giấy tờ hợp lệ. Trường hợp cần xin ý kiến các sở, ngành liên quan (với dự án đặc thù), thời gian có thể kéo dài hơn.
Nếu được chấp thuận, nhà đầu tư sẽ nhận được Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư – đây là căn cứ pháp lý để tiếp tục bước đăng ký doanh nghiệp và triển khai dự án.
Trình tự đăng ký ERC sau khi được cấp phép đầu tư
Sau khi được cấp IRC, nhà đầu tư tiến hành nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp để xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC). Hồ sơ bao gồm: Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, điều lệ công ty, danh sách thành viên hoặc cổ đông, bản sao hợp lệ hộ chiếu của người đại diện, địa chỉ trụ sở chính và thông tin vốn điều lệ.
Hồ sơ được nộp trực tiếp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư hoặc qua Cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia. Thời gian xử lý hồ sơ ERC thông thường từ 3–5 ngày làm việc. Trường hợp hồ sơ đầy đủ và hợp lệ, doanh nghiệp sẽ được cấp ERC – văn bản xác nhận tư cách pháp lý của công ty tại Việt Nam.
Sau khi nhận ERC, doanh nghiệp thực hiện khắc dấu, mở tài khoản ngân hàng, đăng ký thuế ban đầu và tiến hành các bước cần thiết khác để đi vào hoạt động chính thức. Việc hoàn thành đúng và đủ thủ tục này là yếu tố bắt buộc để doanh nghiệp nước ngoài hoạt động hợp pháp và thuận lợi tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp về hồ sơ thành lập công ty có vốn nước ngoài tại Việt Nam
Khi thành lập công ty có vốn nước ngoài tại Việt Nam, nhà đầu tư thường có nhiều thắc mắc liên quan đến hồ sơ pháp lý, thủ tục và yêu cầu cụ thể. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp nhằm giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn và chuẩn bị đầy đủ để quá trình đăng ký được thuận lợi.
Có cần chứng minh tài khoản ngân hàng ở nước ngoài không?
Câu trả lời là không bắt buộc phải chứng minh tài khoản ngân hàng ở nước ngoài, nhưng nhà đầu tư phải chứng minh năng lực tài chính để thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam. Điều này thường được thực hiện thông qua một trong hai cách:
Sao kê tài khoản ngân hàng cá nhân hoặc tổ chức tại nước ngoài, trong đó thể hiện số dư đủ để đầu tư như đã đăng ký.
Báo cáo tài chính kiểm toán gần nhất của tổ chức nếu nhà đầu tư là pháp nhân.
Đối với nhà đầu tư cá nhân, bản sao kê ngân hàng trong vòng 3 tháng gần nhất là tài liệu thường được chấp nhận. Trong một số trường hợp đặc thù hoặc đối với dự án có quy mô lớn, cơ quan cấp phép có thể yêu cầu bản cam kết tài chính từ ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng. Nếu nguồn vốn đến từ khoản vay, cần kèm theo hợp đồng tín dụng và tài liệu chứng minh năng lực trả nợ. Việc chứng minh tài chính là yếu tố quan trọng để thẩm định tính khả thi của dự án.
Hồ sơ có thể nộp trực tuyến hay phải qua đại diện pháp lý?
Theo quy định hiện hành, nhà đầu tư nước ngoài có thể tự nộp hồ sơ qua cổng đăng ký đầu tư quốc gia (https://dautunuocngoai.gov.vn) hoặc ủy quyền cho đại diện pháp lý tại Việt Nam thực hiện thay. Tuy nhiên, trên thực tế:
Với hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC): có thể nộp trực tuyến, nhưng sau khi được tiếp nhận hồ sơ, nhà đầu tư vẫn phải gửi bản giấy đến Sở Kế hoạch và Đầu tư để đối chiếu và nhận kết quả.
Với hồ sơ đăng ký doanh nghiệp (ERC): thực hiện qua Cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia (https://dangkykinhdoanh.gov.vn).
Trong quá trình nộp hồ sơ, nếu nhà đầu tư không có người đại diện pháp luật tại Việt Nam hoặc không quen thuộc với thủ tục pháp lý, việc ủy quyền cho đơn vị tư vấn chuyên nghiệp sẽ giúp giảm thiểu sai sót và tiết kiệm thời gian xử lý. Đại diện pháp lý còn thay mặt nhà đầu tư làm việc với các cơ quan chức năng, hỗ trợ hiệu quả trong quá trình hợp pháp hóa lãnh sự, dịch thuật, công chứng, nộp và nhận kết quả.

Dịch vụ hỗ trợ soạn hồ sơ thành lập công ty có vốn nước ngoài – đầy đủ, đúng luật
Việc chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty có vốn nước ngoài (FDI) tại Việt Nam đòi hỏi sự hiểu biết sâu về luật Đầu tư, luật Doanh nghiệp và các quy định liên quan khác. Nếu hồ sơ thiếu sót hoặc không đúng quy định, quá trình xin cấp Giấy chứng nhận đầu tư (IRC) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) có thể bị trì hoãn hoặc bị từ chối. Vì vậy, dịch vụ hỗ trợ soạn hồ sơ FDI là giải pháp tối ưu để đảm bảo tính chính xác, đầy đủ và đúng luật ngay từ đầu.
Các đơn vị cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp sẽ hỗ trợ nhà đầu tư từ khâu rà soát ngành nghề đầu tư, tỷ lệ góp vốn, lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp, đến việc soạn thảo điều lệ, giấy đề nghị, danh sách thành viên, lập báo cáo tài chính, hồ sơ pháp lý nhà đầu tư… Dịch vụ cũng bao gồm việc hướng dẫn hợp pháp hóa lãnh sự, đăng ký mã số thuế cá nhân cho người đại diện, mở tài khoản vốn đầu tư và hỗ trợ kê khai thuế ban đầu.
Việc sử dụng dịch vụ trọn gói giúp nhà đầu tư tiết kiệm thời gian, công sức, tránh rủi ro pháp lý và tăng tỷ lệ được cấp phép ngay lần đầu nộp hồ sơ.
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ tư vấn đầu tư nước ngoài trọn gói
Dịch vụ tư vấn trọn gói mang lại sự an tâm cho nhà đầu tư nước ngoài khi tiến hành các thủ tục pháp lý tại Việt Nam. Lợi ích nổi bật gồm:
– Đảm bảo hồ sơ chính xác, đúng luật, tránh sai sót gây trễ tiến độ;
– Tiết kiệm thời gian, công sức, đặc biệt đối với nhà đầu tư chưa quen thủ tục hành chính Việt Nam;
– Được hỗ trợ xuyên suốt từ tư vấn pháp lý, hợp pháp hóa lãnh sự đến đăng ký mã số thuế, mở tài khoản đầu tư và kê khai thuế ban đầu.
Gợi ý đơn vị hỗ trợ hồ sơ FDI uy tín, kinh nghiệm lâu năm
Khi lựa chọn đơn vị tư vấn FDI, nhà đầu tư nên ưu tiên các đơn vị có:
– Kinh nghiệm thực hiện hồ sơ đầu tư cho nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau;
– Hiểu rõ quy trình xử lý hồ sơ tại các Sở KH&ĐT và cơ quan liên quan;
– Có đội ngũ luật sư, chuyên viên am hiểu pháp luật đầu tư và doanh nghiệp.
Một số công ty dịch vụ pháp lý lớn, có mạng lưới văn phòng trên toàn quốc sẽ hỗ trợ hiệu quả hơn nhờ sự am hiểu địa phương và kết nối hành chính tốt. Nhà đầu tư cũng nên ưu tiên đơn vị có thể hỗ trợ song ngữ và từng hỗ trợ doanh nghiệp FDI tương tự để đảm bảo hiệu quả.
Hồ sơ thành lập công ty có vốn nước ngoài là bước khởi đầu cực kỳ quan trọng quyết định sự suôn sẻ của toàn bộ quá trình đầu tư tại Việt Nam. Việc chuẩn bị đúng, đầy đủ và tuân thủ pháp luật không chỉ giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ mà còn tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho doanh nghiệp trong suốt quá trình hoạt động. Sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp giúp nhà đầu tư yên tâm triển khai dự án, tập trung phát triển kinh doanh mà không phải lo ngại về thủ tục hành chính hay pháp lý rườm rà.
Hồ sơ thành lập công ty có vốn nước ngoài gồm những gì? Câu hỏi tưởng đơn giản nhưng lại là mấu chốt cho một quá trình đầu tư thành công tại Việt Nam. Sự rõ ràng, minh bạch và đầy đủ của bộ hồ sơ không chỉ đảm bảo tính hợp pháp cho doanh nghiệp mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong quá trình xin cấp phép và vận hành kinh doanh sau này. Việc thiếu sót hoặc sai sót trong quá trình chuẩn bị giấy tờ có thể dẫn đến việc hồ sơ bị từ chối, gây ảnh hưởng đến kế hoạch đầu tư của doanh nghiệp. Vì vậy, các nhà đầu tư cần nắm chắc từng chi tiết trong danh mục giấy tờ yêu cầu, cũng như tìm hiểu kỹ về quy trình xét duyệt từ cơ quan chức năng. Nếu chưa có kinh nghiệm hoặc cần hỗ trợ chuyên sâu, việc lựa chọn một đơn vị tư vấn pháp lý uy tín là một giải pháp an toàn và hiệu quả. Việc hợp tác với chuyên gia không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu rủi ro về pháp lý và thủ tục hành chính. Hy vọng rằng bài viết đã cung cấp cái nhìn toàn diện về các giấy tờ cần thiết cho quá trình thành lập doanh nghiệp có vốn nước ngoài. Đừng để những vướng mắc về hồ sơ làm chậm bước tiến của bạn vào thị trường Việt Nam đầy tiềm năng.