Hộ kinh doanh có được khấu trừ thuế GTGT không? Giải đáp chi tiết 2025

Rate this post

Hộ kinh doanh có được khấu trừ thuế GTGT không? Đây là băn khoăn phổ biến của nhiều cá nhân và hộ kinh doanh khi bắt đầu hoạt động kinh doanh và thực hiện nghĩa vụ thuế với Nhà nước. Khấu trừ thuế giá trị gia tăng (GTGT) giúp doanh nghiệp và hộ kinh doanh giảm số tiền thuế phải nộp, nhưng không phải đối tượng nào cũng được áp dụng cơ chế này. Vậy đâu là điều kiện để được khấu trừ thuế GTGT? Hộ kinh doanh cần lựa chọn phương pháp tính thuế như thế nào để đảm bảo đúng quy định pháp luật? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ phân tích đầy đủ các quy định hiện hành, giải thích chi tiết những trường hợp hộ kinh doanh được và không được khấu trừ thuế GTGT, từ đó giúp bạn có cơ sở lựa chọn phương án phù hợp cho mình.

Hộ kinh doanh có được khấu trừ thuế GTGT không theo quy định mới
Hộ kinh doanh có được khấu trừ thuế GTGT không theo quy định mới

Thuế GTGT là gì? Đối tượng áp dụng theo luật hiện hành

🔹 Khái niệm thuế GTGT và vai trò trong hệ thống thuế

Thuế giá trị gia tăng (GTGT) là loại thuế gián thu, đánh trên phần giá trị tăng thêm của hàng hóa, dịch vụ phát sinh trong quá trình từ sản xuất, lưu thông đến tiêu dùng. Đây là một trong những sắc thuế phổ biến và quan trọng nhất trong hệ thống thuế của Việt Nam, được quy định tại Luật Thuế GTGT hiện hành và các văn bản hướng dẫn liên quan.

GTGT là loại thuế không thu trực tiếp từ người tiêu dùng cuối cùng nhưng lại do họ gánh chịu thông qua giá hàng hóa – dịch vụ. Người nộp thuế là tổ chức, cá nhân có hoạt động sản xuất – kinh doanh, cung cấp hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT tại Việt Nam.

Vai trò của thuế GTGT trong hệ thống thuế là tạo nguồn thu ổn định cho ngân sách Nhà nước, đảm bảo tính công bằng giữa các đối tượng sản xuất – kinh doanh và góp phần minh bạch hóa hoạt động tài chính qua việc sử dụng hóa đơn – chứng từ.

🔹 Các trường hợp bắt buộc kê khai và nộp thuế GTGT

Theo quy định pháp luật hiện hành, các tổ chức, cá nhân hoạt động sản xuất – kinh doanh hàng hóa, dịch vụ thuộc đối tượng chịu thuế GTGT sẽ phải kê khai và nộp thuế, trừ các trường hợp được miễn hoặc không chịu thuế. Một số trường hợp điển hình bao gồm:

Doanh nghiệp, hợp tác xã đang hoạt động theo pháp luật Việt Nam có doanh thu chịu thuế GTGT;

Tổ chức kinh doanh có hoạt động xuất – nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ;

Các nhà thầu nước ngoài có thu nhập phát sinh tại Việt Nam qua cung cấp dịch vụ, chuyển giao công nghệ;

Hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh có doanh thu cao hoặc hoạt động trong lĩnh vực chịu thuế GTGT đặc thù.

Việc kê khai thuế GTGT có thể thực hiện theo phương pháp khấu trừ hoặc phương pháp trực tiếp, tùy theo quy mô, doanh thu và loại hình tổ chức. Trong đó, phương pháp khấu trừ áp dụng chủ yếu cho doanh nghiệp, còn hộ kinh doanh chủ yếu bị áp dụng phương pháp trực tiếp trên doanh thu.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Như vậy, dù không phải mọi tổ chức, cá nhân đều được phép khấu trừ thuế GTGT, nhưng khi doanh thu vượt ngưỡng hoặc tham gia các hoạt động kinh doanh cụ thể, nghĩa vụ kê khai và nộp thuế GTGT là bắt buộc.

Hộ kinh doanh có thuộc đối tượng áp dụng thuế GTGT không?

🔹 Phân loại hộ kinh doanh theo quy mô và doanh thu

Hộ kinh doanh là loại hình được phép hoạt động hợp pháp theo quy định tại Nghị định 01/2021/NĐ-CP. Mặc dù không có tư cách pháp nhân như doanh nghiệp, hộ kinh doanh vẫn phải tuân thủ các nghĩa vụ thuế tương ứng với hoạt động kinh doanh thực tế.

Xem thêm: Hộ kinh doanh có tư cách pháp nhân không? để biết thêm thông tin.

Hiện nay, hộ kinh doanh được phân loại dựa theo quy mô và doanh thu, cụ thể như sau:

Hộ kinh doanh không thường xuyên hoặc quy mô nhỏ: thường là các cá nhân bán hàng rong, kinh doanh không có địa điểm cố định, doanh thu thấp.

Hộ kinh doanh quy mô vừa và lớn: có địa điểm cố định, thuê lao động, sử dụng hóa đơn, có doanh thu trên ngưỡng chịu thuế.

Theo Thông tư 40/2021/TT-BTC, hộ kinh doanh được phân chia thành:

Hộ nộp thuế theo phương pháp khoán (doanh thu dưới 100 triệu đồng/năm, không phải nộp thuế GTGT);

Hộ nộp thuế theo từng lần phát sinh (kinh doanh không thường xuyên);

Hộ nộp thuế theo phương pháp kê khai – chủ yếu áp dụng cho hộ có doanh thu từ 3 tỷ đồng/năm trở lên hoặc hoạt động trong lĩnh vực có yêu cầu cao về quản lý thuế.

🔹 Điều kiện để hộ kinh doanh phải nộp thuế GTGT

Không phải hộ kinh doanh nào cũng phải nộp thuế GTGT. Theo hướng dẫn của ngành thuế, hộ kinh doanh sẽ thuộc diện nộp thuế GTGT khi đáp ứng đồng thời các điều kiện sau:

Có doanh thu hàng năm từ 100 triệu đồng trở lên;

Hoạt động trong lĩnh vực chịu thuế GTGT, ví dụ: thương mại, xây dựng, dịch vụ, ăn uống, vận tải…;

Không thuộc diện miễn thuế hoặc ngưỡng doanh thu quá nhỏ để miễn thuế GTGT;

Không sử dụng hóa đơn GTGT (vì không thuộc đối tượng khấu trừ), nhưng vẫn phải nộp thuế theo tỷ lệ trên doanh thu.

Tuy nhiên, dù có nộp thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp, hộ kinh doanh không được khấu trừ thuế đầu vào, cũng không được hoàn thuế GTGT. Điều này đồng nghĩa với việc mọi chi phí thuế GTGT khi mua hàng hóa, dịch vụ đầu vào đều được tính gộp vào giá thành kinh doanh, làm tăng chi phí và giảm lợi nhuận ròng.

Vì vậy, hiểu rõ điều kiện và nghĩa vụ về thuế GTGT giúp hộ kinh doanh chủ động kê khai, tránh bị xử phạt hành chính và cân nhắc chuyển đổi mô hình nếu cần tối ưu hóa chi phí thuế.

Phương pháp kê khai thuế GTGT cho hộ kinh doanh
Phương pháp kê khai thuế GTGT cho hộ kinh doanh

Hộ kinh doanh có được khấu trừ thuế GTGT không?

Trong hệ thống thuế tại Việt Nam, hộ kinh doanh thường được áp dụng phương pháp tính thuế trực tiếp trên doanh thu. Một trong những câu hỏi được quan tâm nhiều nhất hiện nay là: hộ kinh doanh có được khấu trừ thuế GTGT không? Câu trả lời phụ thuộc vào phương pháp tính thuế mà hộ kinh doanh đang sử dụng và một số điều kiện kèm theo.

Hộ kinh doanh đa phần là quy mô nhỏ, không đáp ứng điều kiện kê khai theo phương pháp khấu trừ, nên sẽ không được khấu trừ thuế giá trị gia tăng (GTGT) đầu vào. Việc này có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng cạnh tranh, nhất là khi giao dịch với đối tác là doanh nghiệp sử dụng hóa đơn GTGT.

🔹 Cơ chế khấu trừ thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ

Phương pháp khấu trừ thuế GTGT là phương pháp mà doanh nghiệp, tổ chức kinh doanh kê khai thuế GTGT đầu ra và được khấu trừ thuế GTGT đầu vào theo đúng quy định tại Luật Thuế GTGT. Điều kiện để áp dụng phương pháp này là doanh nghiệp phải thực hiện đầy đủ chế độ kế toán, hóa đơn, chứng từ theo quy định và có doanh thu hàng năm từ 1 tỷ đồng trở lên.

Trong cơ chế này, số thuế GTGT phải nộp = Thuế GTGT đầu ra – Thuế GTGT đầu vào hợp lệ. Đây là ưu điểm lớn vì doanh nghiệp được khấu trừ toàn bộ thuế đã trả khi mua hàng hóa, dịch vụ đầu vào.

Tuy nhiên, hộ kinh doanh – do đặc điểm quy mô nhỏ, hệ thống sổ sách đơn giản – thường không đủ điều kiện để áp dụng phương pháp khấu trừ. Thay vào đó, họ buộc phải sử dụng phương pháp tính trực tiếp trên doanh thu, khiến phần thuế GTGT đầu vào không được ghi nhận và hoàn lại.

🔹 Hạn chế của hộ kinh doanh khi không được khấu trừ thuế GTGT

Vì không được khấu trừ thuế GTGT, hộ kinh doanh sẽ phải tính thuế theo tỷ lệ phần trăm trực tiếp trên doanh thu (gọi là phương pháp trực tiếp). Điều này khiến họ chịu thiệt về mặt chi phí đầu vào – khi phải chi trả thuế GTGT mà không thể khấu trừ. Ví dụ, khi mua hàng hóa chịu thuế 10%, phần thuế này được tính vào chi phí mà không được hoàn lại.

Hệ quả là hộ kinh doanh sẽ có giá thành cao hơn so với doanh nghiệp áp dụng phương pháp khấu trừ. Điều này ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh, đặc biệt là trong các giao dịch với doanh nghiệp cần hóa đơn GTGT. Đối tác có thể không muốn mua hàng từ hộ kinh doanh vì không thể khấu trừ thuế.

Ngoài ra, không được khấu trừ còn khiến việc ghi nhận chi phí và lợi nhuận thực tế thiếu chính xác, đặc biệt với những hộ có quy mô lớn hoặc cung cấp hàng hóa, dịch vụ có giá trị cao. Trong dài hạn, nếu hộ kinh doanh không nâng cấp mô hình lên doanh nghiệp, sẽ gặp nhiều bất lợi về thuế và quản lý tài chính.

Phân biệt phương pháp kê khai thuế của hộ kinh doanh

Khi nói đến phương pháp tính thuế, nhiều hộ kinh doanh thường chưa phân biệt rõ giữa hai phương pháp chính: phương pháp trực tiếp và phương pháp khấu trừ. Việc hiểu rõ điểm khác biệt giữa hai phương pháp này không chỉ giúp hộ kinh doanh nắm bắt được quyền lợi và nghĩa vụ thuế mà còn là căn cứ để đưa ra quyết định nâng cấp mô hình kinh doanh cho phù hợp.

🔹 Hộ kinh doanh nộp thuế theo phương pháp trực tiếp

Theo quy định hiện hành, đa số hộ kinh doanh cá thể sẽ áp dụng phương pháp trực tiếp để tính thuế. Trong đó, thuế GTGT và thuế TNCN được tính trực tiếp trên doanh thu với tỷ lệ phần trăm cố định. Tỷ lệ này phụ thuộc vào ngành nghề kinh doanh: bán hàng hóa là 1%, dịch vụ là 5%, và một số ngành nghề khác có mức riêng.

Ví dụ: một hộ kinh doanh buôn bán quần áo có doanh thu 500 triệu đồng/năm sẽ phải nộp 1% GTGT (5 triệu) và 0,5% TNCN (2,5 triệu), tổng cộng là 7,5 triệu đồng tiền thuế.

Phương pháp này có ưu điểm là đơn giản, dễ áp dụng, không cần hệ thống sổ sách phức tạp. Tuy nhiên, nó cũng có nhược điểm là không được khấu trừ thuế GTGT đầu vào, dẫn đến chi phí kinh doanh thực tế cao hơn.

🔹 Hộ kinh doanh có được áp dụng phương pháp khấu trừ không?

Về nguyên tắc, hộ kinh doanh không được áp dụng phương pháp khấu trừ thuế, ngoại trừ trường hợp đặc biệt được phép thành lập doanh nghiệp tư nhân hoặc chuyển đổi thành công ty (TNHH một thành viên, công ty TNHH hai thành viên,…) và đáp ứng các điều kiện theo Thông tư 219/2013/TT-BTC.

Phương pháp khấu trừ yêu cầu doanh nghiệp phải đăng ký sử dụng hóa đơn GTGT, thực hiện đầy đủ chế độ kế toán, lưu trữ chứng từ, khai báo thuế định kỳ theo tháng hoặc quý. Đây là điều mà đa số hộ kinh doanh cá thể không đáp ứng được.

Tuy nhiên, nếu hộ kinh doanh có quy mô lớn, doanh thu trên 1 tỷ đồng/năm và có nhu cầu phát hành hóa đơn GTGT để phục vụ đối tác, có thể làm thủ tục chuyển đổi sang doanh nghiệp. Khi đó, họ sẽ được áp dụng phương pháp khấu trừ, và hưởng đầy đủ quyền lợi về thuế như doanh nghiệp thông thường.

Việc lựa chọn phương pháp tính thuế phù hợp tùy vào mô hình, quy mô và định hướng phát triển. Trong nhiều trường hợp, việc chuyển đổi sang doanh nghiệp là bước tiến cần thiết để tối ưu thuế và nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.

Khấu trừ thuế GTGT là gì? Giải thích dễ hiểu
Khấu trừ thuế GTGT là gì? Giải thích dễ hiểu

Hệ quả khi hộ kinh doanh không được khấu trừ thuế GTGT

🔹 Gánh nặng chi phí đầu vào không được hoàn thuế

Một trong những hệ quả rõ ràng nhất của việc hộ kinh doanh không được khấu trừ thuế GTGT là chi phí đầu vào tăng cao. Khi mua hàng hóa, dịch vụ có hóa đơn VAT, phần thuế GTGT đầu vào không được khấu trừ mà phải tính luôn vào chi phí hoạt động. Điều này đồng nghĩa với việc hộ kinh doanh sẽ phải chịu toàn bộ phần thuế GTGT đó, làm giảm lợi nhuận ròng và sức cạnh tranh trên thị trường.

Ví dụ: nếu một hộ kinh doanh mua nguyên vật liệu với hóa đơn VAT 10%, họ sẽ phải trả thêm 10% này mà không được hoàn lại. Trong khi đó, một doanh nghiệp áp dụng phương pháp khấu trừ có thể ghi nhận thuế này là thuế được khấu trừ, giúp giảm số thuế GTGT phải nộp cuối kỳ.

Hệ quả là trong cùng một ngành nghề, hộ kinh doanh sẽ có chi phí thực tế cao hơn doanh nghiệp cùng quy mô, ảnh hưởng đến khả năng điều chỉnh giá bán, lợi nhuận biên, và kế hoạch đầu tư tái sản xuất.

🔹 Khó khăn khi ký hợp đồng với doanh nghiệp lớn

Không có mã số thuế GTGT và không xuất hóa đơn VAT khiến hộ kinh doanh gặp nhiều hạn chế khi ký hợp đồng với doanh nghiệp lớn, đặc biệt là trong các giao dịch yêu cầu chứng từ hợp lệ để kê khai thuế.

Phần lớn các doanh nghiệp (đặc biệt là doanh nghiệp áp dụng phương pháp khấu trừ thuế GTGT) thường ưu tiên ký hợp đồng với đối tác có khả năng xuất hóa đơn GTGT để được khấu trừ thuế đầu vào. Trong khi đó, hộ kinh doanh chỉ được sử dụng hóa đơn bán hàng (theo Thông tư 78/2021/TT-BTC), không có chức năng khấu trừ thuế, nên bên mua sẽ phải gánh thêm phần chi phí thuế, làm giảm lợi ích của họ.

Ngoài ra, trong các gói thầu Nhà nước, hợp đồng cung ứng hàng hóa – dịch vụ cho công ty lớn, ngân hàng hoặc công ty có vốn đầu tư nước ngoài, điều kiện bắt buộc thường là “phải có hóa đơn VAT” hoặc “phải là doanh nghiệp có pháp nhân”. Điều này khiến hộ kinh doanh bị loại khỏi nhiều cơ hội hợp tác tiềm năng, dù sản phẩm hoặc dịch vụ vẫn có chất lượng tốt.

Tóm lại, việc không được khấu trừ thuế GTGT không chỉ ảnh hưởng đến chi phí nội bộ mà còn giới hạn đáng kể khả năng phát triển và mở rộng thị trường của hộ kinh doanh.

Có nên chuyển từ hộ kinh doanh sang doanh nghiệp để được khấu trừ thuế?

🔹 Những lợi thế về thuế khi trở thành công ty có pháp nhân

Việc chuyển đổi từ hộ kinh doanh lên doanh nghiệp mang lại nhiều lợi thế về mặt thuế, đặc biệt là khả năng áp dụng phương pháp khấu trừ thuế GTGT. Doanh nghiệp được cấp mã số thuế GTGT, có thể kê khai thuế theo tháng hoặc quý và được khấu trừ thuế GTGT đầu vào hợp lệ nếu có hóa đơn VAT.

Đây là lợi thế lớn trong các ngành thương mại, sản xuất, dịch vụ đầu tư nhiều chi phí nguyên vật liệu, thiết bị. Khi được khấu trừ thuế GTGT, doanh nghiệp có thể giảm đáng kể chi phí đầu vào, từ đó tăng khả năng cạnh tranh và mở rộng thị phần.

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể:

Xuất hóa đơn GTGT cho khách hàng là doanh nghiệp lớn;

Kê khai và hoàn thuế GTGT nếu xuất khẩu hàng hóa;

Được chấp nhận tham gia đấu thầu, ký hợp đồng giá trị cao với đối tác trong và ngoài nước.

Tóm lại, khả năng khấu trừ thuế và công nhận tư cách pháp nhân sẽ mở ra nhiều cơ hội tăng trưởng cho đơn vị kinh doanh khi chuyển đổi lên doanh nghiệp.

🔹 Những điểm cần cân nhắc khi chuyển đổi mô hình kinh doanh

Tuy có nhiều lợi ích, nhưng việc chuyển từ hộ kinh doanh lên doanh nghiệp cũng đi kèm với một số nghĩa vụ pháp lý và chi phí vận hành cao hơn mà chủ kinh doanh cần cân nhắc kỹ:

Chi phí kế toán – thuế: Doanh nghiệp phải thuê kế toán, thực hiện báo cáo thuế hàng tháng/quý, quyết toán cuối năm… Đây là gánh nặng cho những ai chưa quen với hệ thống kế toán – thuế của doanh nghiệp.

Nghĩa vụ bảo hiểm xã hội: Khi sử dụng lao động, doanh nghiệp bắt buộc phải đóng BHXH, BHYT, BHTN cho người lao động.

Chi phí tuân thủ pháp luật cao hơn: Bao gồm chi phí kiểm toán (nếu công ty lớn), công bố thông tin, nộp báo cáo tài chính định kỳ…

Tăng mức kiểm tra, thanh tra thuế từ cơ quan chức năng.

Chính vì vậy, trước khi chuyển đổi, hộ kinh doanh cần đánh giá kỹ lưỡng về khả năng quản trị, kế hoạch mở rộng và nhu cầu giao dịch với đối tác lớn. Nếu đã có định hướng phát triển lâu dài, chuyên nghiệp hóa, thì chuyển sang doanh nghiệp là bước đi cần thiết.

hân biệt phương pháp khấu trừ và phương pháp trực tiếp trong thuế GTGT
hân biệt phương pháp khấu trừ và phương pháp trực tiếp trong thuế GTGT

Hướng dẫn kiểm tra hóa đơn và xác định đầu vào được khấu trừ

Trong hoạt động kế toán thuế, việc kiểm tra và xác định hóa đơn GTGT đầu vào hợp lệ là bước quan trọng để doanh nghiệp hoặc hộ kinh doanh biết được liệu khoản thuế GTGT đã trả có được khấu trừ hay không. Việc này giúp tối ưu chi phí thuế, hạn chế bị loại chi phí khi cơ quan thuế thanh tra, kiểm tra.

Đối với doanh nghiệp kê khai theo phương pháp khấu trừ, chỉ những hóa đơn GTGT đầu vào hợp lệ mới được khấu trừ. Ngược lại, hộ kinh doanh kê khai thuế theo phương pháp trực tiếp thì dù có hóa đơn GTGT đầu vào vẫn không được khấu trừ thuế, và khoản thuế đó được tính trực tiếp vào chi phí.

🔹 Hóa đơn GTGT hợp lệ và thời hạn kê khai khấu trừ

Để một hóa đơn GTGT đầu vào được xem là hợp lệ để khấu trừ thuế, cần đảm bảo đầy đủ các điều kiện theo quy định tại Thông tư 219/2013/TT-BTC và Thông tư 78/2021/TT-BTC. Cụ thể:

Hóa đơn phải là hóa đơn điện tử hợp pháp hoặc hóa đơn giấy còn giá trị sử dụng

Có đầy đủ thông tin bên bán – bên mua, số lượng, đơn giá, thuế suất rõ ràng

Hàng hóa, dịch vụ mua vào phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh có doanh thu chịu thuế

Có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt (áp dụng cho hóa đơn từ 20 triệu đồng trở lên)

Thời hạn kê khai khấu trừ thuế là trong vòng 6 tháng kể từ ngày lập hóa đơn. Sau thời hạn này, doanh nghiệp không còn quyền kê khai bổ sung thuế GTGT đầu vào.

🔹 Những sai sót khiến không được khấu trừ thuế GTGT

Có nhiều sai sót thường gặp khiến hóa đơn GTGT đầu vào không đủ điều kiện khấu trừ, cụ thể:

Hóa đơn có thông tin sai lệch: mã số thuế, tên doanh nghiệp, mô tả hàng hóa không khớp

Không có chứng từ thanh toán không dùng tiền mặt đối với hóa đơn trên 20 triệu đồng

Hóa đơn đầu vào được kê khai trễ thời hạn (sau 6 tháng kể từ ngày lập hóa đơn)

Hóa đơn không liên quan đến hoạt động có phát sinh doanh thu chịu thuế (ví dụ: mua quà tặng cá nhân, hàng hóa không phục vụ sản xuất)

Ngoài ra, việc sử dụng hóa đơn của doanh nghiệp “ma” – doanh nghiệp đã bỏ trốn khỏi địa chỉ kinh doanh – cũng là lý do phổ biến khiến cơ quan thuế loại bỏ quyền khấu trừ. Do vậy, kế toán cần rà soát kỹ thông tin hóa đơn, đối chiếu thông tin người bán trên hệ thống tra cứu thuế trước khi kê khai.

Một số ví dụ thực tế về thuế GTGT của hộ kinh doanh

Việc minh họa bằng ví dụ thực tế sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn sự khác biệt trong cách tính thuế GTGT giữa hộ kinh doanh và doanh nghiệp. Dưới đây là một số tình huống điển hình liên quan đến việc không được khấu trừ thuế GTGT khi hoạt động dưới mô hình hộ kinh doanh.

🔹 Hộ kinh doanh không được khấu trừ khi mua hàng hóa đầu vào có hóa đơn GTGT

Ví dụ: Hộ kinh doanh ông A chuyên bán lẻ điện thoại. Trong tháng 5, ông A mua 50 chiếc điện thoại từ công ty B (có hóa đơn GTGT 10%). Tổng giá trị đơn hàng là 500 triệu đồng, trong đó thuế GTGT là 50 triệu.

Tuy nhiên, vì ông A là hộ kinh doanh nộp thuế theo phương pháp trực tiếp, nên toàn bộ 50 triệu đồng thuế GTGT đầu vào này không được khấu trừ. Khoản thuế này sẽ được tính vào chi phí mua hàng.

Sau đó, ông A bán lại số điện thoại trên với doanh thu 600 triệu đồng. Thuế GTGT ông A phải nộp vẫn là 1% x 600 triệu = 6 triệu đồng. Không có cơ chế trừ lại 50 triệu thuế đầu vào đã chi.

🔹 So sánh với doanh nghiệp có cùng hoạt động được khấu trừ thuế

Nếu ông A thành lập công ty TNHH để kinh doanh thay vì hộ kinh doanh, và đăng ký phương pháp khấu trừ thuế, thì khi mua 50 chiếc điện thoại từ công ty B, doanh nghiệp của ông có quyền kê khai và khấu trừ toàn bộ 50 triệu đồng thuế GTGT đầu vào.

Khi bán 600 triệu đồng hàng hóa, thuế GTGT đầu ra là 10% x 600 triệu = 60 triệu đồng. Khi đó, số thuế phải nộp = 60 triệu (đầu ra) – 50 triệu (đầu vào) = 10 triệu đồng.

Như vậy, doanh nghiệp được khấu trừ nên nộp thuế đúng theo giá trị gia tăng thực tế (chênh lệch giữa đầu ra và đầu vào), trong khi hộ kinh doanh không được khấu trừ, làm chi phí thực tế cao hơn đáng kể.

Gánh nặng chi phí thuế GTGT khi hộ kinh doanh không được khấu trừ
Gánh nặng chi phí thuế GTGT khi hộ kinh doanh không được khấu trừ

Câu hỏi thường gặp về việc hộ kinh doanh có được khấu trừ thuế GTGT không

Hộ kinh doanh có được khấu trừ thuế giá trị gia tăng (GTGT) không?

Không. Theo quy định hiện hành, hộ kinh doanh và cá nhân kinh doanh không áp dụng phương pháp khấu trừ thuế GTGT. Thay vào đó, họ nộp thuế theo phương pháp trực tiếp trên doanh thu hoặc theo tỷ lệ % trên doanh thu tùy lĩnh vực.

Phương pháp tính thuế GTGT của hộ kinh doanh là gì?

Hộ kinh doanh nộp thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp. Thuế GTGT được tính bằng doanh thu nhân với tỷ lệ % tương ứng ngành nghề kinh doanh (thường từ 1% đến 5%). Ví dụ: bán hàng hóa áp dụng 1%, dịch vụ ăn uống 3%, xây dựng không bao thầu vật tư 5%.

Hộ kinh doanh có được hoàn thuế GTGT không?

Không. Vì không áp dụng phương pháp khấu trừ, hộ kinh doanh cũng không được hoàn thuế GTGT đầu vào như doanh nghiệp nộp theo phương pháp khấu trừ. Mọi khoản chi phí đầu vào đã có thuế GTGT coi như chi phí không hoàn lại.

Khi nào hộ kinh doanh được áp dụng khấu trừ thuế?

Chỉ khi hộ kinh doanh chuyển đổi lên loại hình doanh nghiệp (ví dụ: công ty TNHH, doanh nghiệp tư nhân) và đủ điều kiện áp dụng phương pháp khấu trừ thì mới được khấu trừ thuế GTGT đầu vào theo hóa đơn VAT hợp lệ.

Hộ kinh doanh nên làm gì để kiểm soát chi phí đầu vào có thuế GTGT?

Dù không được khấu trừ, hộ kinh doanh vẫn nên lưu giữ hóa đơn đầu vào hợp lệ để hạch toán chi phí, chứng minh tính hợp lý hợp lệ khi quyết toán thuế thu nhập cá nhân hoặc thuế khoán với cơ quan thuế địa phương.

Như vậy, câu trả lời cho câu hỏi hộ kinh doanh có được khấu trừ thuế GTGT không phụ thuộc hoàn toàn vào phương pháp tính thuế và điều kiện cụ thể mà hộ kinh doanh đó đáp ứng. Việc nắm rõ các quy định pháp lý không chỉ giúp bạn kê khai thuế đúng luật mà còn tối ưu hóa nghĩa vụ tài chính một cách hiệu quả. Nếu bạn đang còn lúng túng trong việc xác định phương pháp tính thuế hoặc cần tư vấn về kê khai, khấu trừ thuế GTGT, hãy liên hệ với chuyên gia thuế hoặc sử dụng dịch vụ kế toán chuyên nghiệp để được hỗ trợ chính xác, kịp thời. Đừng để những sai sót nhỏ trong thủ tục thuế gây thiệt hại lớn cho hộ kinh doanh của bạn.

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ