Hạch toán tài sản là vàng: cần lưu ý gì? – Hướng dẫn chi tiết cho doanh nghiệp
Hạch toán tài sản là vàng: cần lưu ý gì? – Đây là câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng thực tế lại là bài toán hóc búa với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực vàng bạc đá quý, ngân hàng, tài chính hoặc đơn vị đầu tư. Tài sản là vàng có thể mang giá trị cực lớn, và nếu không được ghi nhận đúng theo các chuẩn mực kế toán, doanh nghiệp rất dễ gặp rắc rối khi lập báo cáo tài chính, quyết toán thuế hoặc bị kiểm tra từ cơ quan chức năng.
Việc phân loại vàng là hàng tồn kho hay tài sản đầu tư, cách đánh giá giá trị hợp lý, xử lý chênh lệch tỷ giá hoặc biến động giá thị trường… đều là những nội dung cần nắm rõ. Bài viết sau sẽ giúp bạn hình dung rõ bức tranh toàn diện về kế toán tài sản là vàng, từ quy trình ghi nhận đến lưu ý khi thanh lý hoặc đánh giá lại tài sản.

Tổng quan hạch toán tài sản là vàng trong doanh nghiệp
Vàng được ghi nhận trong sổ sách như thế nào?
Trong kế toán doanh nghiệp, vàng có thể được ghi nhận theo nhiều hình thức khác nhau tùy thuộc vào mục đích sử dụng: kinh doanh, đầu tư hay lưu trữ. Việc hạch toán tài sản là vàng cần tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc kế toán, nhằm phản ánh trung thực giá trị tài sản và đảm bảo tuân thủ quy định về thuế, báo cáo tài chính.
Nếu vàng được sử dụng để kinh doanh (mua – bán) thì sẽ được ghi nhận vào tài khoản hàng tồn kho (TK 156). Doanh nghiệp cần ghi nhận giá trị ban đầu theo giá mua thực tế cộng các chi phí liên quan (vận chuyển, kiểm định…).
Nếu vàng được giữ với mục đích dự trữ tài chính hoặc để đầu tư, thì sẽ ghi nhận vào tài khoản tài sản dài hạn hoặc tài sản tài chính tùy theo bản chất sử dụng. Ngoài ra, khi có biến động về giá vàng theo thị trường, kế toán cần xác định có cần trích lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho hay không.
Do đặc điểm biến động cao, giá trị lớn, vàng là tài sản yêu cầu doanh nghiệp phải có hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, ghi nhận theo từng lượng, loại tuổi và giá trị.
Các chuẩn mực kế toán áp dụng khi hạch toán vàng
Việc hạch toán vàng trong doanh nghiệp chịu sự điều chỉnh của một số chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), nổi bật như:
VAS 02 – Hàng tồn kho: áp dụng cho vàng dùng để kinh doanh (mua bán) hoặc sản xuất sản phẩm kim hoàn. Giá trị vàng được ghi nhận theo giá gốc và được trích lập dự phòng giảm giá nếu giá thị trường thấp hơn giá ghi sổ.
VAS 10 – Ảnh hưởng của biến động tỷ giá hối đoái: nếu vàng được mua/bán bằng ngoại tệ, cần quy đổi tỷ giá theo thời điểm ghi nhận ban đầu và cuối kỳ, ảnh hưởng đến chênh lệch tỷ giá trong doanh thu/chi phí tài chính.
VAS 17 – Bất động sản đầu tư (trường hợp vàng là tài sản đầu tư): áp dụng nếu doanh nghiệp giữ vàng như một kênh đầu tư dài hạn, không dùng trong sản xuất – kinh doanh.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
VAS 22 – Trình bày bổ sung thông tin tài chính: các doanh nghiệp cần ghi rõ phương pháp định giá, loại tài sản, mức biến động giá và ảnh hưởng của vàng đến báo cáo tài chính.
Trong nhiều trường hợp đặc biệt (vàng ký gửi, vàng bảo chứng tín dụng), doanh nghiệp cần xin ý kiến từ cơ quan thuế và kiểm toán độc lập để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật.
Phân loại tài sản vàng theo mục đích sử dụng
Vàng là hàng tồn kho – dành cho doanh nghiệp kinh doanh vàng
Đối với các doanh nghiệp kinh doanh vàng bạc đá quý, vàng được ghi nhận là hàng tồn kho (TK 156). Đây là loại tài sản lưu động, dùng để mua bán, chế tác hoặc sản xuất hàng hóa phục vụ tiêu dùng.
Giá gốc được xác định theo giá mua thực tế cộng các chi phí liên quan như vận chuyển, lưu kho, phí kiểm định… Trong trường hợp doanh nghiệp dùng phương pháp giá thực tế đích danh, thì mỗi đợt nhập vàng sẽ được ghi nhận riêng biệt về giá, tuổi, trọng lượng.
Cuối kỳ, kế toán sẽ so sánh giá gốc và giá trị thuần có thể thực hiện được, từ đó quyết định việc trích lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho nếu giá thị trường giảm mạnh.
Các báo cáo cần thể hiện rõ chi tiết số lượng vàng tồn kho theo từng nhóm: vàng 9999, vàng 18K, vàng trắng…, nhằm phục vụ mục đích kiểm soát nội bộ và thanh tra thuế.
Vàng là tài sản đầu tư dài hạn – cách ghi nhận
Với doanh nghiệp không hoạt động trong lĩnh vực vàng nhưng mua vàng để dự trữ hoặc đầu tư tài chính, vàng sẽ được phân loại là tài sản đầu tư dài hạn, ghi nhận vào TK 228 – Đầu tư dài hạn khác.
Việc định giá ban đầu thực hiện theo giá mua thực tế tại thời điểm giao dịch. Trong quá trình nắm giữ, nếu giá vàng tăng, doanh nghiệp không ghi tăng giá trị tài sản mà sẽ chỉ ghi nhận khi thực hiện bán – gọi là lãi đầu tư.
Nếu giá vàng giảm xuống thấp hơn giá gốc, kế toán cần đánh giá khả năng phục hồi để xem xét trích lập dự phòng giảm giá đầu tư theo đúng chuẩn mực kế toán.
Trường hợp doanh nghiệp đầu tư vàng thông qua các quỹ tín thác, hợp đồng kỳ hạn, cần tuân thủ chuẩn mực công cụ tài chính phái sinh, phân loại đúng vào báo cáo tài chính.
Vàng là công cụ tài chính hoặc tài sản ký quỹ
Vàng cũng có thể được sử dụng làm tài sản bảo đảm, ký quỹ tín dụng hoặc đặt cọc cho các hợp đồng thương mại. Trong trường hợp này, doanh nghiệp sẽ hạch toán vàng vào TK 244 – Ký cược, ký quỹ hoặc TK 138 – Phải thu khác tùy từng loại giao dịch.
Khi ký quỹ vàng, doanh nghiệp vẫn sở hữu tài sản nhưng bị hạn chế quyền sử dụng. Do đó, cần ghi rõ thông tin trong thuyết minh báo cáo tài chính, phân biệt giữa tài sản lưu động và tài sản hạn chế lưu thông.
Ngoài ra, trong một số trường hợp, vàng có thể là đối tượng của các công cụ tài chính như hợp đồng giao sau, quyền chọn vàng (gold options), yêu cầu doanh nghiệp áp dụng các nguyên tắc ghi nhận và đánh giá giá trị hợp lý theo chuẩn mực quốc tế (IFRS, nếu có).
Nguyên tắc định giá tài sản là vàng
Trong ngành kinh doanh vàng bạc, việc định giá chính xác tài sản là vàng là yếu tố then chốt trong công tác kế toán – tài chính. Từ việc ghi nhận ban đầu đến quá trình đánh giá lại tài sản theo biến động thị trường, doanh nghiệp cần tuân thủ nguyên tắc nhất định để đảm bảo tính minh bạch và đúng chuẩn mực kế toán Việt Nam.
Giá ghi nhận ban đầu và nguyên tắc giá gốc
Theo chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), vàng được xem là hàng tồn kho hoặc tài sản cố định tùy mục đích sử dụng. Khi ghi nhận ban đầu, giá trị tài sản là vàng được tính theo giá gốc – tức tổng chi phí để đưa vàng về trạng thái sẵn sàng sử dụng, bao gồm:
Giá mua theo tỷ giá vàng tại thời điểm giao dịch
Chi phí vận chuyển, gia công (nếu có)
Thuế, phí phát sinh có liên quan
Việc xác định giá gốc cần có đầy đủ hóa đơn, chứng từ hợp lệ. Không được sử dụng giá ước tính hay giá thị trường khi ghi nhận ban đầu.
Kế toán cần bóc tách rõ ràng các loại vàng: vàng miếng, vàng nguyên liệu, vàng trang sức… để ghi vào đúng tài khoản kế toán (ví dụ: 152, 153, 156). Điều này giúp quản lý chính xác giá trị hàng hóa – tài sản trong doanh nghiệp, đặc biệt khi kiểm kê cuối kỳ.
Đánh giá lại tài sản – xử lý biến động giá vàng
Giá vàng biến động hàng ngày theo thị trường trong và ngoài nước. Để đảm bảo báo cáo tài chính phản ánh đúng thực trạng tài sản, doanh nghiệp được phép đánh giá lại giá trị vàng tại các thời điểm nhất định, đặc biệt là cuối kỳ kế toán.
Tuy nhiên, việc đánh giá lại cần tuân thủ nghiêm ngặt nguyên tắc:
Không điều chỉnh tăng giá trị tài sản trừ khi có bằng chứng cụ thể
Nếu giá vàng giảm → ghi giảm giá trị tài sản và đưa vào chi phí
Nếu giá tăng → chỉ ghi nhận khi có cơ sở pháp lý, ví dụ: chuẩn bị bán
✅ Khi đánh giá lại, kế toán sử dụng tỷ giá vàng tại thời điểm lập báo cáo, và lập bút toán điều chỉnh vào TK 632 hoặc 515/711 tùy trường hợp lỗ hoặc lãi.
Việc ghi nhận biến động này cần có sổ theo dõi chi tiết và đối chiếu thường xuyên với giá vàng niêm yết trên sàn/hiệp hội để tránh rủi ro khi cơ quan thuế kiểm tra.

Các bút toán kế toán cơ bản cho tài sản là vàng
Quản lý tài sản là vàng đòi hỏi kế toán viên phải nắm rõ các nghiệp vụ phát sinh và thực hiện đúng các bút toán kế toán vàng. Dưới đây là những nghiệp vụ phổ biến:
Hạch toán khi mua vàng về làm tài sản
Khi doanh nghiệp mua vàng để sử dụng trong sản xuất, kinh doanh hoặc làm hàng hóa tồn kho:
Nợ TK 152/156: Giá mua vàng
Nợ TK 1331: Thuế GTGT (nếu có)
Có TK 111/112/331: Tổng giá thanh toán
Nếu là vàng nhập khẩu, cần bổ sung thêm chi phí hải quan, vận chuyển vào giá trị tài sản (ghi nhận thêm vào TK 152 hoặc chi phí mua hàng – TK 151).
Việc lập phiếu nhập kho và hóa đơn đầy đủ sẽ giúp kiểm soát nguồn gốc vàng, đồng thời phục vụ tốt cho việc kê khai và kiểm kê định kỳ.
Xem thêm: Hạch toán kế toán ngành vàng
Hạch toán khi bán, thanh lý vàng
Khi doanh nghiệp bán vàng cho khách hàng, kế toán cần ghi nhận doanh thu và giá vốn:
Nợ TK 111/131: Số tiền thu được
Có TK 511: Doanh thu bán hàng
Có TK 3331: Thuế GTGT đầu ra
Đồng thời ghi nhận giá vốn:
Nợ TK 632: Giá vốn hàng bán
Có TK 152/156: Xuất kho vàng
Nếu vàng bán ra thuộc diện khuyến mãi hoặc tặng, cần có chứng từ hợp lệ và ghi nhận giảm giá trị tồn kho hợp lý. Tài sản thanh lý không còn giá trị sử dụng cũng được hạch toán tương tự nhưng không ghi nhận doanh thu nếu không có thu nhập từ thanh lý.
Hạch toán đánh giá lại vàng theo giá thị trường
Cuối kỳ, nếu giá vàng biến động lớn, doanh nghiệp có thể đánh giá lại vàng để phản ánh đúng giá trị tài sản. Cách ghi nhận:
Nếu giá vàng giảm →
Nợ TK 632
Có TK 152/156: Ghi giảm giá trị vàng
Nếu giá vàng tăng (và có cơ sở để ghi nhận tăng):
Nợ TK 152/156
Có TK 711: Thu nhập từ việc đánh giá lại
Tuy nhiên, tăng giá phải có tài liệu xác thực (bảng giá vàng từ ngân hàng, sàn giao dịch uy tín). Hạch toán sai có thể dẫn đến sai báo cáo tài chính – bị truy thu thuế.
Tham khảo:
Giải pháp kế toán quản trị cho công ty vàng bạc đá quý
Quy trình nội bộ kế toán ngành vàng cần xây dựng
Những sai lầm phổ biến khi hạch toán vàng
Nhầm lẫn giữa tài sản và hàng hóa kinh doanh
Một trong những lỗi kế toán tài sản là vàng phổ biến nhất hiện nay là nhầm lẫn giữa tài sản cố định và hàng hóa kinh doanh. Trong thực tế, nhiều doanh nghiệp sở hữu vàng với hai mục đích khác nhau:
Vàng là tài sản dự trữ, dùng để bảo toàn vốn hoặc làm tài sản đảm bảo vay vốn ngân hàng.
Vàng là hàng hóa kinh doanh, thường xuyên mua – bán trên thị trường.
Tuy nhiên, kế toán thường ghi nhận không đúng bản chất sử dụng, dẫn đến sai sót trong báo cáo tài chính. Vàng được giữ để đầu tư hoặc làm tài sản dự phòng nên được phân loại là tài sản tài chính hoặc hàng tồn kho đặc biệt (nếu có mục đích rõ ràng). Còn vàng dùng để bán cần được hạch toán như hàng hóa lưu kho, có biến động giá và doanh thu tương ứng.
Việc phân loại sai sẽ khiến báo cáo không phản ánh đúng thực trạng tài chính, gây rủi ro khi kiểm toán hoặc thanh tra thuế.
Không cập nhật biến động giá vàng dẫn đến lệch giá trị sổ sách
Sai lầm kế tiếp là không cập nhật biến động giá vàng, trong khi đây là loại tài sản có biến động giá liên tục theo thị trường. Một số doanh nghiệp vẫn dùng phương pháp tính giá vốn cố định hoặc không điều chỉnh giá trị khi có biến động lớn, khiến sổ sách lệch xa so với giá trị thực tế.
Hậu quả:
Giá trị hàng tồn kho không phản ánh đúng thực trạng,
Lợi nhuận gộp sai lệch do giá vốn tính không chuẩn,
Dễ bị truy thu thuế nếu cơ quan chức năng phát hiện sai số.
Giải pháp là:
Áp dụng phương pháp FIFO hoặc giá bình quân gia quyền động, cập nhật giá vốn thường xuyên.
Sử dụng phần mềm kế toán vàng có tính năng theo dõi giá thị trường,
Định kỳ rà soát, điều chỉnh lại tồn kho vàng nếu giá có biến động lớn.
Chỉ cần sai lệch vài phần trăm với loại tài sản có giá trị cao như vàng, doanh nghiệp đã đối mặt với rủi ro lớn về tài chính và pháp lý.
Kiểm toán và kiểm tra tài sản vàng – doanh nghiệp cần chuẩn bị gì?
Hồ sơ chứng minh quyền sở hữu và giá trị vàng
Trong quá trình kiểm toán vàng, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ hồ sơ chứng minh quyền sở hữu và giá trị tài sản. Một số tài liệu bắt buộc bao gồm:
Hóa đơn mua bán vàng: Phải đúng mẫu, hợp lệ và thể hiện rõ nguồn gốc.
Biên bản nhập – xuất kho: Đảm bảo vàng được luân chuyển minh bạch trong nội bộ.
Sổ sách kế toán ghi nhận giá trị và khối lượng vàng tương ứng.
Bảng định giá vàng theo thời điểm kiểm toán, có tham chiếu thị trường hoặc báo giá chính thức của ngân hàng/đơn vị thẩm định.
Nếu không đủ hồ sơ, doanh nghiệp có thể bị loại khỏi tài sản hợp lệ hoặc phải điều chỉnh giảm giá trị trên báo cáo tài chính.
Lưu ý: Với vàng mua bán qua các kênh không chính thống (vàng trôi nổi), rủi ro pháp lý khi kiểm toán sẽ rất cao.
Quy trình kiểm kê và báo cáo minh bạch
Ngoài hồ sơ, doanh nghiệp cần xây dựng quy trình kiểm kê và kiểm tra tài sản vàng minh bạch – chặt chẽ, bao gồm:
Lập kế hoạch kiểm kê định kỳ hoặc đột xuất (thường 6 tháng/lần hoặc theo đợt kiểm toán).
Thành lập tổ kiểm kê độc lập, không trùng với người phụ trách kho.
Đối chiếu giữa sổ sách và tồn thực tế, lập biên bản xác nhận từng loại vàng (tuổi, trọng lượng, giá trị).
Báo cáo kết quả kiểm kê được ký xác nhận bởi đại diện doanh nghiệp và kế toán trưởng.
Sau kiểm kê, nếu có chênh lệch, cần lập biên bản điều chỉnh và phản ánh ngay trong kỳ kế toán hiện hành.
Một hệ thống kiểm kê rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp tăng độ tin cậy trong mắt kiểm toán, nhà đầu tư và cơ quan thuế, đồng thời phòng ngừa rủi ro thất thoát tài sản có giá trị cao như vàng.

Dịch vụ kế toán và tư vấn hạch toán tài sản vàng chuyên nghiệp
Trong lĩnh vực vàng bạc – đá quý, vàng không chỉ là hàng hóa mà còn có thể được ghi nhận là tài sản ngắn hạn hoặc dài hạn tùy theo mục đích sử dụng (kinh doanh, lưu trữ, ký quỹ,…). Do đó, việc hạch toán vàng đòi hỏi sự chính xác, tuân thủ chuẩn mực kế toán và đảm bảo minh bạch khi quyết toán thuế.
Lợi ích khi thuê ngoài dịch vụ hạch toán
Dịch vụ kế toán tài sản là vàng không đơn thuần là ghi chép số liệu, mà bao gồm toàn bộ quy trình:
Tư vấn cách ghi nhận, phân loại tài sản là vàng theo Chuẩn mực kế toán số 02 (hàng tồn kho) hoặc Chuẩn mực số 03 (Tài sản cố định)
Đánh giá giá trị hợp lý, ghi nhận chênh lệch giá (nếu có) theo đúng quy định
Hạch toán xuất – nhập – kiểm kê, xác định giá trị còn lại tại từng thời điểm
Thuê ngoài dịch vụ mang lại các lợi ích:
✅ Không cần tự nghiên cứu các quy định phức tạp
✅ Tiết kiệm thời gian, chi phí tuyển dụng kế toán chuyên ngành
✅ Giảm thiểu sai sót khi khai báo thuế, lập báo cáo tài chính
✅ Hỗ trợ điều chỉnh hồ sơ khi có kiểm tra, thanh tra thuế
Đặc biệt, với tiệm vàng nhỏ hoặc cá nhân có tài sản tích lũy bằng vàng, dịch vụ còn giúp tư vấn cách khai báo – lưu trữ đúng luật – bảo vệ quyền lợi hợp pháp khi có phát sinh giao dịch lớn.
Xem chi tiết:
Dịch vụ kế toán vàng bạc đá quý trọn gói tại TPHCM
Dịch vụ kế toán ngành vàng uy tín
Cam kết minh bạch – bảo mật – đúng chuẩn kế toán
Dịch vụ kế toán chuyên ngành vàng phải tuân thủ 3 nguyên tắc cốt lõi:
Minh bạch:
Ghi nhận rõ nguồn gốc vàng (mua, gia công, tặng cho, ký gửi…)
Lập đầy đủ chứng từ đầu vào – đầu ra – biên bản kiểm kê
Bảo mật:
Cam kết không tiết lộ thông tin khối lượng, giá trị vàng cho bên thứ ba
Bảo vệ dữ liệu số và hồ sơ giấy theo tiêu chuẩn bảo mật nội bộ
Tuân thủ chuẩn kế toán – pháp luật:
Ghi nhận tài sản vàng đúng nguyên tắc: số lượng, đơn giá, giá trị tính thuế
Áp dụng đúng chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS) và quy định từ Bộ Tài chính
Tư vấn xử lý khi phát sinh kiểm tra, thanh tra hoặc điều chỉnh báo cáo
Đây là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp hoặc cá nhân không vi phạm quy định về kế toán – thuế – phòng chống rửa tiền, đồng thời bảo vệ được tính hợp pháp của tài sản vàng trong hệ thống kế toán – tài chính.
Câu hỏi thường gặp về kế toán tài sản là vàng
Có thể đánh giá vàng theo giá thị trường không?
Có thể, nhưng cần điều kiện cụ thể. Theo Chuẩn mực kế toán số 02 (VAS 02), doanh nghiệp có thể sử dụng giá gốc hoặc giá trị thuần có thể thực hiện được. Nếu áp dụng theo giá thị trường, cần có chứng từ định giá hợp lệ từ các tổ chức được phép công bố giá vàng (ví dụ: SJC, DOJI, ngân hàng).
Tuy nhiên, việc đánh giá lại phải có chính sách kế toán rõ ràng, nhất quán, và tuân thủ quy định kiểm toán.
Vàng có bị khấu hao không?
Không. Vàng là kim loại quý, không bị hao mòn vật lý nên không thuộc đối tượng khấu hao như tài sản cố định thông thường.
Tuy nhiên, nếu được sử dụng trong máy móc hoặc trang thiết bị có tích hợp vàng (trong y tế, điện tử), thì chỉ phần thiết bị được khấu hao, không tính riêng phần vàng.
Trong mọi trường hợp, vàng được giữ để bán hoặc lưu trữ không cần trích khấu hao trong báo cáo tài chính.

Làm thế nào để lưu trữ hồ sơ vàng an toàn?
Doanh nghiệp nên áp dụng song song 2 hình thức lưu trữ:
Sổ sách – chứng từ giấy: Được đóng quyển, lưu trữ theo thứ tự, có ký tên – đóng dấu đầy đủ.
Dữ liệu số: Lưu trữ trên phần mềm kế toán hoặc hệ thống ERP có phân quyền rõ ràng.
Ngoài ra, nên định kỳ sao lưu dữ liệu kế toán và hình ảnh hồ sơ lên ổ cứng ngoài hoặc cloud bảo mật, đề phòng rủi ro cháy nổ, mất mát.
Việc lưu trữ tốt không chỉ giúp kiểm soát nội bộ mà còn là bằng chứng pháp lý quan trọng khi có tranh chấp, thanh tra.
Hạch toán tài sản là vàng: cần lưu ý gì? – Đây là câu hỏi tưởng dễ mà lại đầy “bẫy” nếu doanh nghiệp không nắm vững bản chất kế toán và các quy định pháp lý. Việc nhận diện đúng mục đích sử dụng vàng, phân loại chuẩn xác tài sản, định giá hợp lý và hạch toán theo đúng chuẩn mực sẽ giúp doanh nghiệp tránh rủi ro sai lệch số liệu, đảm bảo tính minh bạch và tăng độ tin cậy của báo cáo tài chính.
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc lập bút toán, xử lý hồ sơ tài sản là vàng, hãy cân nhắc sử dụng dịch vụ kế toán tài sản chuyên biệt để được hỗ trợ toàn diện – từ tư vấn chuẩn mực đến rà soát và hoàn thiện sổ sách đúng chuẩn!