Giấy phép môi trường sản xuất: Hồ sơ – Quy trình – Chi phí doanh nghiệp cần biết

Rate this post

Giấy phép môi trường sản xuất là một trong những thủ tục quan trọng nhất đối với doanh nghiệp trước khi đi vào hoạt động chính thức. Đây không chỉ là căn cứ pháp lý để cơ sở sản xuất vận hành đúng quy định, mà còn là cam kết về trách nhiệm bảo vệ môi trường theo tiêu chuẩn quốc gia. Khi thực hiện thủ tục này, doanh nghiệp phải chứng minh khả năng xử lý chất thải, kiểm soát khí thải và quản lý tác động môi trường. Quy trình xin giấy phép môi trường sản xuất có nhiều bước đánh giá, thẩm định và kiểm tra thực tế. Vì vậy, nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn do hồ sơ phức tạp và yêu cầu kỹ thuật cao. Bài viết sau sẽ hướng dẫn toàn bộ hồ sơ, quy trình và chi phí thực hiện. Gia Minh Consulting sẵn sàng hỗ trợ trọn gói để doanh nghiệp rút ngắn thời gian xử lý.

Đánh giá tác động môi trường cơ sở sản xuất
Đánh giá tác động môi trường cơ sở sản xuất

Tổng quan về giấy phép môi trường sản xuất

Giấy phép môi trường là thủ tục bắt buộc đối với nhiều cơ sở sản xuất, kinh doanh, chế biến… nhằm đảm bảo hoạt động của doanh nghiệp không gây ô nhiễm, không làm vượt ngưỡng tác động đến môi trường xung quanh. Từ khi Luật Bảo vệ Môi trường 2020 có hiệu lực, giấy phép môi trường trở thành một loại giấy phép hợp nhất, thay thế hàng loạt thủ tục trước đây như: giấy xác nhận hoàn thành công trình bảo vệ môi trường, giấy phép xả thải vào nguồn nước, giấy phép xử lý chất thải nguy hại… Điều này giúp doanh nghiệp thuận tiện hơn khi thực hiện thủ tục nhưng đồng thời yêu cầu đánh giá môi trường cũng được quy định nghiêm ngặt và chi tiết hơn.

Đối với cơ sở sản xuất, giấy phép môi trường nhằm mục đích ghi nhận đầy đủ các thông số về khí thải, nước thải, tiếng ồn, bụi, chất thải rắn, chất thải nguy hại, công suất xử lý của hệ thống, phương án vận hành và kế hoạch ứng phó sự cố. Đây là căn cứ quan trọng để cơ quan nhà nước giám sát, kiểm tra và đánh giá mức độ tuân thủ của doanh nghiệp.

Ngoài ra, giấy phép môi trường còn là điều kiện để cơ sở sản xuất đưa nhà máy vào hoạt động chính thức, phục vụ thẩm định dự án đầu tư, hồ sơ PCCC, giấy phép xây dựng, hồ sơ cấp phép ngành nghề có điều kiện. Việc không có giấy phép khi thuộc diện phải xin có thể dẫn đến đình chỉ hoạt động, bị phạt hành chính, buộc khắc phục hậu quả hoặc thậm chí bị yêu cầu dừng xả thải ngay lập tức.

Tóm lại, giấy phép môi trường là một phần quan trọng trong chiến lược tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp sản xuất. Đây vừa là “hàng rào kỹ thuật”, vừa là “bảo hiểm pháp lý” giúp doanh nghiệp hoạt động lâu dài, an toàn và tránh các rủi ro vi phạm môi trường.

Giấy phép môi trường là gì theo Luật BVMT 2020

Theo quy định mới, giấy phép môi trường là văn bản do cơ quan có thẩm quyền cấp, cho phép cơ sở sản xuất được tiến hành các hoạt động có tác động đến môi trường nhưng trong phạm vi và ngưỡng cho phép. Giấy phép môi trường quy định rõ:

Lưu lượng và thông số nước thải được xả ra môi trường

Lưu lượng và giới hạn khí thải

Phương pháp xử lý bụi, mùi, tiếng ồn

Danh mục, tần suất và khối lượng chất thải rắn thông thường và chất thải nguy hại

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0932 785 561 - 0868 458 111 (zalo).

Yêu cầu kỹ thuật của hệ thống xử lý

Giấy phép này có thời hạn nhất định (thường 5–7 năm tùy loại hình). Doanh nghiệp phải thực hiện quan trắc, báo cáo định kỳ và duy trì toàn bộ hệ thống xử lý theo đúng cam kết. Giấy phép môi trường không chỉ là “giấy phép xả thải” mà còn là bản mô tả toàn diện về cách doanh nghiệp quản lý tác động môi trường của mình, từ thiết kế, vận hành, thu gom chất thải cho đến phương án dự phòng khi xảy ra sự cố.

Cơ sở sản xuất nào bắt buộc phải xin giấy phép?

Không phải mọi cơ sở sản xuất đều phải xin giấy phép môi trường. Luật chia doanh nghiệp thành các nhóm dựa trên mức độ tác động môi trường:

  1. Nhóm phải xin giấy phép môi trường

Bao gồm các cơ sở có một trong các đặc điểm sau:

Xả nước thải, khí thải với lưu lượng lớn

Có hệ thống xử lý chất thải tập trung

Sử dụng hóa chất, phụ gia, nguyên liệu có nguy cơ ô nhiễm cao

Phát sinh chất thải nguy hại trong quá trình sản xuất

Nhà máy chế biến nông sản, thực phẩm, đồ uống

Cơ sở sản xuất công nghiệp sử dụng nhiệt lớn, đốt lò, lò hơi

Cơ sở thuộc khu công nghiệp nhưng có công đoạn phát sinh ô nhiễm vượt ngưỡng

  1. Nhóm phải đăng ký môi trường (nhưng không cần giấy phép)

Là các cơ sở có quy mô vừa và nhỏ, phát sinh lượng chất thải thấp, dễ kiểm soát.

  1. Nhóm được miễn

Các cơ sở quy mô nhỏ, sản xuất thủ công, không phát sinh xả thải hoặc chỉ phát sinh lượng tối thiểu, không ảnh hưởng môi trường.

Doanh nghiệp sản xuất cần xác định đúng nhóm để thực hiện thủ tục phù hợp. Việc đánh giá sai nhóm có thể khiến hồ sơ bị trả lại hoặc bị xử phạt khi kiểm tra thực tế.

Hồ sơ xin giấy phép môi trường sản xuất

Hồ sơ xin giấy phép môi trường là một bộ tài liệu tương đối phức tạp, yêu cầu doanh nghiệp phải chứng minh đầy đủ về quy trình sản xuất, mức độ xả thải, công nghệ xử lý và phương án bảo vệ môi trường. Hồ sơ đúng chuẩn, đầy đủ sẽ giúp rút ngắn thời gian thẩm định và hạn chế bị yêu cầu bổ sung.

Báo cáo đề xuất cấp phép theo mẫu mới

Đây là tài liệu quan trọng nhất của hồ sơ xin giấy phép. Báo cáo phải thể hiện:

Quy mô, công suất, mục tiêu hoạt động của cơ sở

Sơ đồ quy trình công nghệ sản xuất

Các loại chất thải phát sinh: nước thải, khí thải, bụi, tiếng ồn, chất thải rắn, chất thải nguy hại

Biện pháp thu gom, lưu giữ và xử lý tương ứng

Công suất và hiệu suất của hệ thống xử lý

Khu vực xả thải, thông số, tần suất xả

Đánh giá tác động môi trường và biện pháp giảm thiểu

Kế hoạch ứng phó sự cố: rò rỉ hóa chất, cháy nổ, tràn đổ chất thải

Báo cáo phải được lập theo đúng mẫu báo cáo môi trường mới, có chữ ký của người đại diện pháp luật và của đơn vị tư vấn (nếu có). Tính chính xác của số liệu, bản vẽ và nội dung mô tả là yếu tố quan trọng quyết định hồ sơ có được phê duyệt hay không.

Tài liệu về hệ thống xử lý chất thải, khí thải, nước thải

Bộ tài liệu này chứng minh cơ sở có khả năng xử lý chất thải theo đúng quy định. Bao gồm:

Thuyết minh hệ thống xử lý nước thải, khí thải

Bản vẽ thiết kế hệ thống xử lý

Bản tính toán công suất, thông số kỹ thuật

Hợp đồng vận hành, bảo trì hoặc báo cáo thử nghiệm hệ thống

Sơ đồ thu gom chất thải rắn, chất thải nguy hại

Cam kết vận hành hệ thống đúng quy trình

Tài liệu càng rõ ràng, càng minh bạch thì cơ quan thẩm định càng dễ đánh giá và phê duyệt hơn.

Hồ sơ pháp lý doanh nghiệp & bản vẽ mặt bằng

Nhóm tài liệu này bao gồm:

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Quyết định chủ trương đầu tư hoặc giấy phép xây dựng (nếu có)

Hợp đồng thuê đất, giấy tờ quyền sử dụng đất

Bản đồ vị trí, bản vẽ tổng mặt bằng nhà máy

Bản vẽ bố trí dây chuyền sản xuất, khu xử lý chất thải

Bản vẽ các khu vực chức năng: kho, xưởng, khu phụ trợ

Nhóm tài liệu này giúp cơ quan thẩm định hiểu rõ tổ chức mặt bằng, luồng di chuyển nguyên liệu – thành phẩm – chất thải, từ đó đánh giá tính phù hợp trong công tác bảo vệ môi trường.

Hồ sơ xin giấy phép môi trường cho cơ sở sản xuất
Hồ sơ xin giấy phép môi trường cho cơ sở sản xuất

Quy trình xin giấy phép môi trường sản xuất

Khảo sát, đánh giá hiện trạng môi trường

Bước đầu tiên trong quy trình xin giấy phép môi trường cho cơ sở sản xuất là khảo sát và đánh giá hiện trạng môi trường tại khu vực dự án. Doanh nghiệp (hoặc đơn vị tư vấn được thuê) sẽ tiến hành thu thập thông tin về vị trí nhà xưởng, khoảng cách đến khu dân cư, nguồn nước mặt – nước ngầm, hệ thống thoát nước, hiện trạng không khí, tiếng ồn, chất thải rắn… Mục tiêu là xác định rõ mức độ nhạy cảm môi trường xung quanh và khả năng tiếp nhận chất thải của khu vực.

Trong giai đoạn này, thường phải lấy mẫu và phân tích: mẫu nước thải dự kiến, khí thải, bụi, tiếng ồn, chất thải rắn; đồng thời thống kê công suất máy móc, nguyên liệu đầu vào, sản lượng sản phẩm, các hóa chất sử dụng. Trên cơ sở đó, đơn vị tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường/đề án môi trường/kế hoạch bảo vệ môi trường (tùy quy mô dự án), mô tả chi tiết các nguồn phát thải, dự báo tác động đến môi trường đất, nước, không khí và đề xuất biện pháp giảm thiểu, xử lý. Đây là “xương sống” của hồ sơ xin giấy phép môi trường, nên nếu làm sơ sài rất dễ bị yêu cầu chỉnh sửa, bổ sung.

Thẩm định hồ sơ và kiểm tra cơ sở sản xuất

Sau khi hoàn thiện hồ sơ đánh giá hiện trạng và phương án bảo vệ môi trường, doanh nghiệp nộp cho cơ quan có thẩm quyền để thẩm định. Cơ quan tiếp nhận sẽ kiểm tra tính đầy đủ, hợp lệ của hồ sơ: mẫu biểu có đúng quy định không, nội dung có bám sát loại hình sản xuất, công suất, địa điểm, có đầy đủ số liệu, bản vẽ mặt bằng, sơ đồ hệ thống xử lý chất thải, hợp đồng thu gom chất thải…

Quá trình thẩm định thường gồm 2 phần:

Thẩm định hồ sơ trên giấy: Hội đồng/nhóm chuyên viên đọc, đối chiếu quy định pháp luật, góp ý về việc nhận diện nguồn thải, công nghệ sản xuất, các biện pháp xử lý khí thải, nước thải, chất thải nguy hại, phương án phòng ngừa – ứng phó sự cố môi trường (tràn đổ hóa chất, cháy nổ…).

Kiểm tra thực tế tại cơ sở (nếu cơ sở đã xây dựng hoặc đang vận hành): Đoàn kiểm tra sẽ khảo sát mặt bằng, vị trí xả thải, hệ thống xử lý nước thải, khí thải, khu lưu chứa chất thải rắn, chất thải nguy hại, lối thoát nạn, PCCC… Nếu cơ sở đang hoạt động, có thể yêu cầu doanh nghiệp cung cấp sổ vận hành hệ thống xử lý, hợp đồng xử lý chất thải, kết quả quan trắc môi trường trước đó.

Trên cơ sở hồ sơ và kết quả kiểm tra, cơ quan thẩm định sẽ đánh giá xem các biện pháp bảo vệ môi trường đã đủ, phù hợp và khả thi hay chưa. Nếu chưa, doanh nghiệp phải chỉnh sửa, nâng cấp hệ thống hoặc bổ sung giải trình theo yêu cầu.

Cấp phép, bổ sung và nghĩa vụ sau cấp phép

Khi hồ sơ được đánh giá đạt yêu cầu và (nếu cần) cơ sở đã hoàn thiện các hạng mục xử lý theo kiến nghị của cơ quan thẩm định, doanh nghiệp sẽ được cấp giấy phép môi trường hoặc văn bản chấp thuận tương đương (tùy loại hình và quy mô). Giấy phép sẽ ghi rõ: nguồn thải, lưu lượng, thông số ô nhiễm cho phép, yêu cầu về công trình xử lý, chế độ quan trắc – báo cáo và các nghĩa vụ khác mà doanh nghiệp phải tuân thủ.

Sau khi được cấp phép, doanh nghiệp không phải “xong là để đó” mà có nghĩa vụ định kỳ:

Vận hành đúng, đủ công suất hệ thống xử lý nước thải, khí thải, bụi…

Thực hiện quan trắc môi trường định kỳ, lưu trữ kết quả và báo cáo đúng thời hạn cho cơ quan quản lý.

Ký hợp đồng với đơn vị có chức năng để thu gom, xử lý chất thải nguy hại, chất thải công nghiệp.

Thông báo và xin điều chỉnh giấy phép khi có thay đổi lớn về công suất, công nghệ, loại hình sản xuất.

Nếu không tuân thủ các điều kiện và nghĩa vụ ghi trong giấy phép, cơ sở có thể bị xử phạt, yêu cầu khắc phục, tạm dừng hoặc đình chỉ hoạt động, thậm chí bị thu hồi giấy phép trong trường hợp vi phạm nghiêm trọng.

Thời gian xử lý và cơ quan cấp phép

Thời gian xử lý theo từng quy mô dự án

Thời gian xử lý hồ sơ xin giấy phép môi trường phụ thuộc nhiều vào quy mô và tính chất dự án. Với những cơ sở sản xuất nhỏ, ít nguồn thải, hồ sơ đơn giản, thời gian từ lúc nộp đến khi nhận kết quả (nếu hồ sơ đầy đủ, không phải sửa) thường ngắn hơn. Ngược lại, các dự án có công suất lớn, dây chuyền phức tạp, sử dụng nhiều hóa chất, nguy cơ ô nhiễm cao thì quy trình thẩm định, lấy ý kiến, khảo sát thực tế thường kéo dài hơn.

Thông thường, quy trình gồm các mốc:

Tiếp nhận và kiểm tra tính hợp lệ: nếu thiếu, cơ quan thụ lý sẽ yêu cầu bổ sung ngay từ đầu.

Tổ chức thẩm định: lập hội đồng/nhóm chuyên gia thẩm định, đọc hồ sơ, góp ý; có thể cần lấy ý kiến các cơ quan liên quan với các dự án lớn.

Khảo sát thực địa (nếu cần): sắp xếp lịch, lập biên bản, ghi nhận hiện trạng.

Doanh nghiệp chỉnh sửa, bổ sung hồ sơ theo kết luận thẩm định.

Cơ quan cấp phép ban hành quyết định hoặc giấy phép môi trường chính thức.

Nếu doanh nghiệp chuẩn bị hồ sơ kỹ, phối hợp tốt khi bổ sung, thời gian xử lý sẽ bám sát khung quy định. Ngược lại, nếu nhiều lần phải sửa, thêm số liệu, thay đổi phương án xử lý chất thải… thì tổng thời gian có thể kéo dài đáng kể, ảnh hưởng kế hoạch vận hành dự án.

Thẩm quyền cấp phép tại địa phương và trung ương

Về thẩm quyền cấp phép môi trường, tùy theo loại hình và quy mô dự án, hồ sơ có thể do cơ quan trung ương (ví dụ Bộ Tài nguyên và Môi trường) hoặc cơ quan địa phương (UBND cấp tỉnh, Sở Tài nguyên và Môi trường, Ban quản lý khu công nghiệp…) xem xét, quyết định.

Thông thường:

Các dự án có quy mô lớn, tính chất liên tỉnh, tiềm ẩn rủi ro môi trường cao hoặc thuộc danh mục đặc biệt sẽ do cơ quan trung ương thẩm định, cấp phép.

Các cơ sở sản xuất thông thường, quy mô vừa và nhỏ, hoạt động trong phạm vi một tỉnh/thành phố sẽ do Sở TN&MT hoặc UBND tỉnh (hoặc cơ quan được ủy quyền) thụ lý. Một số trường hợp trong khu công nghiệp, khu chế xuất… có thể do Ban quản lý khu đó phối hợp thực hiện.

Doanh nghiệp cần xác định đúng thẩm quyền cấp phép ngay từ đầu để nộp hồ sơ đúng nơi, tránh việc chuyển hồ sơ qua lại gây mất thời gian. Nếu chưa rõ, có thể liên hệ cơ quan môi trường địa phương hoặc đơn vị tư vấn chuyên nghiệp để được hướng dẫn cụ thể cho đúng loại hình sản xuất của mình.

Chi phí xin giấy phép môi trường sản xuất

Chi phí lập hồ sơ và tư vấn

Khi xin giấy phép môi trường cho cơ sở sản xuất (cà phê, thực phẩm, may mặc, gỗ, nhựa…), khoản chi phí đầu tiên doanh nghiệp cần tính đến là chi phí lập hồ sơ và tư vấn. Đây là phần chi trả cho đơn vị chuyên môn hỗ trợ khảo sát hoạt động sản xuất, phân tích quy mô, công nghệ, xác định loại hồ sơ phù hợp (kế hoạch bảo vệ môi trường, đề án môi trường, báo cáo ĐTM…) và soạn toàn bộ tài liệu theo đúng biểu mẫu, quy định hiện hành.

Chi phí lập hồ sơ thường phụ thuộc vào mức độ phức tạp của dự án: quy mô nhỏ, ít hạng mục xả thải thì mức phí sẽ thấp hơn so với nhà xưởng lớn, nhiều dây chuyền, nhiều loại chất thải phát sinh. Ngoài ra, nếu doanh nghiệp đã có sẵn một phần tài liệu như bản vẽ mặt bằng, quy trình công nghệ, số liệu xả thải… thì thời gian và công sức hoàn thiện hồ sơ giảm, chi phí tư vấn cũng linh hoạt hơn. Tuy nhiên, nếu phải thu thập lại từ đầu, chỉnh sửa nhiều lần do thay đổi quy mô hoặc yêu cầu của cơ quan nhà nước, chi phí sẽ tăng tương ứng. Đổi lại, doanh nghiệp được đảm bảo hồ sơ đầy đủ, đúng luật, hạn chế tối đa việc bị trả hồ sơ, yêu cầu bổ sung nhiều lần.

Chi phí thẩm định, lấy mẫu và đo đạc môi trường

Bên cạnh chi phí lập hồ sơ, phần chi phí thẩm định, lấy mẫu và đo đạc môi trường chiếm tỷ trọng khá lớn trong tổng ngân sách xin giấy phép. Đối với cơ sở sản xuất, cơ quan quản lý môi trường thường yêu cầu số liệu quan trắc thực tế cho các nguồn thải: nước thải, khí thải, tiếng ồn, bụi, chất thải rắn… Việc này phải do đơn vị có chức năng quan trắc môi trường thực hiện, sử dụng thiết bị đạt chuẩn, quy trình lấy mẫu – bảo quản – phân tích tuân thủ quy định pháp luật.

Chi phí lấy mẫu và đo đạc phụ thuộc vào: số điểm lấy mẫu, số lần đo (một lần hay nhiều đợt trong năm), số chỉ tiêu phân tích, vị trí lấy mẫu (nước thải đầu ra, không khí xung quanh, khí thải ống khói, tiếng ồn trong xưởng, khu dân cư lân cận…). Cơ sở sản xuất càng nhiều hạng mục xả thải, yêu cầu quan trắc càng chi tiết thì chi phí càng cao. Một số trường hợp, doanh nghiệp phải thực hiện quan trắc nhiều lần để chứng minh hiệu quả của hệ thống xử lý, hoặc để đáp ứng yêu cầu bổ sung của cơ quan thẩm định.

Ngoài chi phí quan trắc, doanh nghiệp còn phải nộp lệ phí thẩm định, thẩm xét hồ sơ cho cơ quan nhà nước theo mức quy định (tùy loại hồ sơ và quy mô dự án). Đây là khoản cố định, được công khai trong các văn bản pháp luật. Khi làm việc với đơn vị tư vấn trọn gói, doanh nghiệp nên yêu cầu báo giá tách bạch: chi phí dịch vụ, chi phí quan trắc, lệ phí nộp nhà nước… để dễ theo dõi, tránh phát sinh không rõ ràng. Việc chuẩn bị ngân sách đầy đủ cho khâu đo đạc – thẩm định ngay từ đầu giúp tiến trình xin giấy phép môi trường diễn ra suôn sẻ, không phải dừng giữa chừng vì thiếu kinh phí hoặc phải làm đi làm lại nhiều lần.

Những rủi ro doanh nghiệp thường gặp

Hồ sơ không đạt yêu cầu kỹ thuật

Trong thực tế, rất nhiều doanh nghiệp khi xin giấy phép môi trường bị cơ quan chức năng yêu cầu bổ sung, chỉnh sửa hồ sơ nhiều lần chỉ vì không nắm rõ yêu cầu kỹ thuật. Một số lỗi phổ biến có thể kể đến như: bố cục báo cáo đề xuất cấp giấy phép không đúng theo mẫu quy định; thiếu các phụ lục quan trắc, đo đạc; thiếu số liệu về công suất vận hành, lưu lượng nước thải, khí thải; hoặc số liệu đánh giá phát sinh chất thải không logic với quy mô nhà xưởng. Nhiều đơn vị cũng chỉ sao chép mẫu trên mạng, không đánh giá cụ thể đặc thù công nghệ sản xuất, dẫn đến hồ sơ “đẹp” nhưng không phản ánh đúng thực tế.

Ngoài ra, sơ đồ mặt bằng, sơ đồ thoát nước mưa – nước thải, quy trình công nghệ, vị trí đặt hệ thống xử lý… thường trình bày sơ sài, thiếu ký hiệu chuyên môn, không có tỷ lệ, không có chữ ký của đơn vị tư vấn chuyên môn. Khi thẩm định, hội đồng hoặc cơ quan cấp phép dựa vào các nội dung kỹ thuật này để đánh giá khả năng bảo vệ môi trường của cơ sở; vì vậy chỉ cần một vài thông tin quan trọng bị thiếu là hồ sơ dễ bị trả lại. Việc hồ sơ không đạt yêu cầu kỹ thuật không chỉ làm mất thời gian, tốn công chỉnh sửa, mà còn có thể khiến doanh nghiệp trễ tiến độ đưa nhà xưởng vào hoạt động, ảnh hưởng hợp đồng, kế hoạch kinh doanh.

Xem thêm: Đăng ký ngành nghề sản xuất cà phê

Hệ thống xử lý chất thải không đạt quy chuẩn

Một rủi ro lớn khác mà không ít doanh nghiệp sản xuất gặp phải là hệ thống xử lý chất thải (nước thải, khí thải, chất thải rắn, chất thải nguy hại) không đáp ứng quy chuẩn kỹ thuật môi trường. Nguyên nhân có thể do thiết kế ban đầu không dựa trên số liệu phát sinh thực tế, lựa chọn công nghệ xử lý rẻ nhưng không phù hợp, hoặc do trong quá trình vận hành không bảo trì, không vận hành đúng quy trình. Khi cơ quan môi trường kiểm tra, nếu kết quả quan trắc vượt quy chuẩn, doanh nghiệp có thể bị xử phạt, buộc phải cải tạo hệ thống, thậm chí tạm dừng hoạt động cho đến khi khắc phục xong.

Đặc biệt, nhiều cơ sở chỉ lắp đặt hệ thống xử lý “cho có”, không lắp thiết bị đo – giám sát, không ghi chép nhật ký vận hành, không có quy trình vận hành – bảo trì bằng văn bản. Điều này khiến khi có sự cố rò rỉ, tràn nước thải, phát tán mùi, khói bụi ra môi trường xung quanh, doanh nghiệp rất khó chứng minh đã có biện pháp kiểm soát. Ngoài chi phí nâng cấp hệ thống xử lý, doanh nghiệp còn phải chịu rủi ro về khiếu nại của người dân, ảnh hưởng uy tín thương hiệu. Nặng hơn, nếu gây ô nhiễm nghiêm trọng kéo dài, cơ sở có thể bị xem xét đình chỉ hoạt động, làm gián đoạn toàn bộ kế hoạch sản xuất – kinh doanh.

Dịch vụ xin giấy phép môi trường của Gia Minh

Quy trình hỗ trợ trọn gói

Khi sử dụng dịch vụ xin giấy phép môi trường tại Gia Minh, doanh nghiệp được hỗ trợ theo một quy trình trọn gói, rõ ràng và có người phụ trách cụ thể ở từng bước. Đầu tiên, đội ngũ tư vấn sẽ khảo sát sơ bộ mô hình sản xuất, công suất, mặt bằng nhà xưởng, thực trạng hệ thống xử lý nước thải, khí thải, chất thải rắn… để xác định chính xác loại hồ sơ, loại giấy phép và phạm vi công việc cần thực hiện. Trên cơ sở đó, Gia Minh lập danh mục tài liệu doanh nghiệp cần cung cấp (giấy phép kinh doanh, hồ sơ đất đai, bản vẽ, hợp đồng xử lý chất thải, kết quả quan trắc nếu có…) để tránh thiếu sót ngay từ đầu.

Tiếp theo, bộ phận kỹ thuật môi trường sẽ tiến hành thu thập số liệu, tính toán tải lượng ô nhiễm, xây dựng báo cáo đề xuất cấp giấy phép môi trường, thiết kế hoặc rà soát phương án hệ thống xử lý chất thải phù hợp với quy mô hoạt động của cơ sở. Nội dung báo cáo được trình bày theo đúng mẫu, đúng cấu trúc theo quy định hiện hành, đồng thời bám sát tình hình thực tế của doanh nghiệp. Sau khi hoàn thiện, Gia Minh thay mặt doanh nghiệp nộp hồ sơ, theo dõi quá trình thẩm định, giải trình các vấn đề chuyên môn khi cơ quan cấp phép yêu cầu, và hỗ trợ doanh nghiệp điều chỉnh, bổ sung kịp thời nếu có ý kiến góp ý. Cuối cùng, khách hàng được hướng dẫn cách lưu trữ hồ sơ, tổ chức quan trắc định kỳ và chuẩn bị sẵn sàng cho các đợt kiểm tra sau cấp phép.

Cam kết thực hiện nhanh – đúng – không phát sinh

Gia Minh cam kết đồng hành cùng doanh nghiệp trong suốt quá trình xin giấy phép môi trường với tiêu chí “nhanh – đúng – không phát sinh”. “Nhanh” ở đây không có nghĩa là làm qua loa, mà là tối ưu từng bước: tư vấn đúng ngay từ đầu, chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, trình bày theo đúng yêu cầu kỹ thuật để hạn chế tối đa việc phải sửa đổi, bổ sung nhiều lần. Nhờ kinh nghiệm xử lý đa dạng hồ sơ cho nhiều loại hình sản xuất khác nhau, Gia Minh nắm rõ quy trình làm việc của từng cơ quan, biết cần chuẩn bị gì trước khi nộp hồ sơ, từ đó rút ngắn đáng kể thời gian xử lý cho khách hàng.

“Đúng” nghĩa là đảm bảo đúng quy định pháp luật, đúng thẩm quyền, đúng loại giấy phép mà doanh nghiệp cần, tránh rủi ro bị kiểm tra lại, thu hồi giấy phép vì sai quy trình. Hồ sơ do Gia Minh thực hiện đều được rà soát nhiều vòng, bảo đảm số liệu, bản vẽ, quy trình công nghệ và nội dung cam kết môi trường phù hợp với thực tế vận hành. Bên cạnh đó, Gia Minh cũng minh bạch về chi phí ngay từ khi ký hợp đồng, liệt kê rõ các khoản phí nhà nước và phí dịch vụ, không phát sinh thêm chi phí “ẩn” trong quá trình thực hiện. Nếu trong quá trình xử lý hồ sơ có thay đổi yêu cầu từ cơ quan chức năng, Gia Minh chủ động trao đổi, thống nhất trước với doanh nghiệp để đảm bảo quyền lợi và kế hoạch sản xuất – kinh doanh của khách hàng luôn được đặt lên hàng đầu.

Dịch vụ tư vấn xin giấy phép môi trường của Gia Minh
Dịch vụ tư vấn xin giấy phép môi trường của Gia Minh

Giấy phép môi trường sản xuất là yêu cầu bắt buộc và là nền tảng để doanh nghiệp hoạt động đúng pháp luật, tránh rủi ro xử phạt lớn. Khi nắm vững quy trình, hồ sơ và trách nhiệm thực hiện, doanh nghiệp sẽ chủ động hơn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường. Tuy nhiên, do tính kỹ thuật cao, nhiều cơ sở sản xuất vẫn gặp khó khăn khi tự thực hiện hồ sơ. Gia Minh Consulting cung cấp dịch vụ trọn gói giúp doanh nghiệp hoàn thành thủ tục nhanh chóng, chính xác. Với kinh nghiệm nhiều năm và đội ngũ chuyên môn vững vàng, chúng tôi đảm bảo hồ sơ đúng chuẩn và tiết kiệm thời gian nhất cho doanh nghiệp. Hãy liên hệ ngay Gia Minh để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ chi tiết.

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ