Điều kiện thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài 2025

Rate this post

Điều kiện thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài  là chủ đề đang được rất nhiều cá nhân, tổ chức quan tâm, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam tiếp tục là điểm đến hấp dẫn cho dòng vốn quốc tế. Những thay đổi trong quy định pháp lý, đặc biệt là các cập nhật từ Luật Đầu tư, Luật Doanh nghiệp và các nghị định hướng dẫn thi hành, đã tạo ra một khuôn khổ rõ ràng hơn nhưng cũng đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ hơn từ phía nhà đầu tư.

Khi một cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài mong muốn thành lập công ty tại Việt Nam, việc đầu tiên cần làm chính là tìm hiểu kỹ về các điều kiện thành lập. Từ ngành nghề kinh doanh có điều kiện, vốn góp tối thiểu, tỷ lệ sở hữu, cho đến vị trí trụ sở và giấy tờ pháp lý cần chuẩn bị – tất cả đều cần tuân thủ đúng quy định của pháp luật Việt Nam. Ngoài ra, việc xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) cũng có sự khác biệt so với công ty trong nước.

Bài viết sau đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chi tiết nhất về các điều kiện thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài 2025, bao gồm cả khía cạnh pháp lý, thủ tục hành chính, lẫn các lưu ý thực tế trong quá trình triển khai.

Điều chỉnh nội dung giấy phép đầu tư
Điều chỉnh nội dung giấy phép đầu tư

Điều kiện thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài theo quy định pháp luật

Trong năm 2025, việc thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam tiếp tục tuân thủ nghiêm ngặt theo quy định của luật doanh nghiệp cho nhà đầu tư nước ngoài và các văn bản liên quan. Để đảm bảo thủ tục đăng ký kinh doanh diễn ra thuận lợi, nhà đầu tư cần nắm vững điều kiện thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài 2025 được pháp luật quy định. Các điều kiện này không chỉ liên quan đến tư cách pháp lý của nhà đầu tư mà còn liên quan đến ngành nghề kinh doanh và các yêu cầu đặc thù khác.

Theo đó, trước khi tiến hành đăng ký đầu tư và thành lập doanh nghiệp, nhà đầu tư nước ngoài cần thực hiện thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Đây là bước bắt buộc nhằm ghi nhận ý chí đầu tư vào Việt Nam, đồng thời là căn cứ để xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp sau này.

Ngoài ra, nhà đầu tư cũng cần lưu ý việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp như công ty TNHH một thành viên, công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần. Mỗi loại hình doanh nghiệp sẽ có những yêu cầu cụ thể về vốn, cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư.

Đặc biệt, trong một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện hoặc lĩnh vực đầu tư có quy định riêng, nhà đầu tư cần đáp ứng thêm các yêu cầu như: có giấy phép kinh doanh chuyên ngành, có cam kết tuân thủ tỷ lệ vốn góp tối đa của nhà đầu tư nước ngoài, và thực hiện thẩm tra an ninh quốc phòng nếu cần thiết.

Nhà đầu tư phải là cá nhân hoặc tổ chức hợp pháp

Theo quy định của luật doanh nghiệp cho nhà đầu tư nước ngoài, để đáp ứng điều kiện thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài 2025, nhà đầu tư phải chứng minh tư cách pháp lý hợp pháp. Nhà đầu tư có thể là cá nhân có quốc tịch nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế thành lập hợp pháp theo pháp luật nước ngoài.

Trong trường hợp nhà đầu tư là cá nhân, cần cung cấp bản sao hợp lệ hộ chiếu còn hiệu lực. Đối với nhà đầu tư là tổ chức, cần cung cấp giấy chứng nhận thành lập doanh nghiệp, giấy phép kinh doanh hoặc tài liệu tương đương được hợp pháp hóa lãnh sự.

Ngoài ra, nhà đầu tư cần chứng minh năng lực tài chính đủ để thực hiện dự án đầu tư tại Việt Nam. Điều này có thể thông qua sao kê tài khoản ngân hàng, báo cáo tài chính đã kiểm toán hoặc các tài liệu tương đương.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Phải có ngành nghề kinh doanh được phép đầu tư

Một trong những điều kiện thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài 2025 quan trọng nhất là ngành nghề đăng ký phải nằm trong danh mục ngành nghề được phép đầu tư kinh doanh tại Việt Nam theo luật doanh nghiệp cho nhà đầu tư nước ngoài và Luật Đầu tư hiện hành.

Một số ngành nghề được phép đầu tư tự do, không yêu cầu điều kiện đặc biệt như sản xuất hàng hóa, thương mại điện tử, tư vấn quản lý kinh doanh… Tuy nhiên, có những ngành nghề kinh doanh có điều kiện, nhà đầu tư phải đáp ứng thêm các yêu cầu cụ thể như: có chứng chỉ hành nghề, tuân thủ tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài tối đa, cam kết bảo vệ môi trường, an ninh quốc gia, hoặc phải được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép chuyên ngành.

Đặc biệt, có một số ngành nghề Việt Nam không cho phép hoặc hạn chế đầu tư nước ngoài như: báo chí, viễn thông có hạ tầng mạng, vận tải hàng không, kinh doanh bất động sản theo hình thức mua bán nhà ở thương mại… Nhà đầu tư cần kiểm tra kỹ danh mục ngành nghề tại Luật Đầu tư để bảo đảm đăng ký đúng ngành nghề cho phép, tránh trường hợp hồ sơ bị từ chối hoặc gặp khó khăn khi thực hiện dự án.

Hồ sơ thành lập công ty vốn nước ngoài
Hồ sơ thành lập công ty vốn nước ngoài

Các loại hình công ty có vốn nước ngoài được phép thành lập tại Việt Nam

Việt Nam hiện đang là một trong những điểm đến hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài nhờ vào sự ổn định về kinh tế, chính trị và những chính sách mở cửa hội nhập sâu rộng. Các nhà đầu tư nước ngoài khi muốn thành lập công ty tại Việt Nam có thể lựa chọn nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau, phù hợp với mục đích và quy mô kinh doanh. Tùy theo mong muốn quản lý và huy động vốn, nhà đầu tư có thể cân nhắc một trong những loại hình công ty có vốn đầu tư nước ngoài dưới đây.

Hai loại hình phổ biến nhất hiện nay dành cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là Công ty TNHH (một thành viên hoặc hai thành viên trở lên) và Công ty cổ phần có vốn nước ngoài. Mỗi loại hình đều có ưu điểm riêng và những yêu cầu pháp lý đặc thù mà nhà đầu tư cần hiểu rõ trước khi quyết định.

Công ty TNHH một thành viên hoặc hai thành viên trở lên

Công ty TNHH là một trong những loại hình doanh nghiệp dành cho nhà đầu tư nước ngoài được lựa chọn nhiều nhất tại Việt Nam. Công ty TNHH có thể được thành lập dưới hai hình thức: một thành viên (do một tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài sở hữu toàn bộ vốn điều lệ) hoặc hai thành viên trở lên (do hai cá nhân, tổ chức nước ngoài cùng góp vốn).

Ưu điểm lớn nhất của loại hình công ty này là chế độ chịu trách nhiệm hữu hạn – tức là chủ sở hữu công ty chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản trong phạm vi số vốn đã góp. Ngoài ra, mô hình tổ chức quản lý công ty TNHH cũng đơn giản hơn so với công ty cổ phần, phù hợp cho các nhà đầu tư mong muốn kiểm soát chặt chẽ hoạt động kinh doanh.

Công ty cổ phần có vốn nước ngoài

Công ty cổ phần là loại hình doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài phù hợp với các nhà đầu tư muốn huy động vốn linh hoạt và mở rộng quy mô kinh doanh trong tương lai. Theo quy định hiện hành, công ty cổ phần phải có ít nhất ba cổ đông sáng lập và không giới hạn số lượng cổ đông tối đa.

Công ty cổ phần có thể phát hành cổ phiếu ra công chúng, dễ dàng huy động thêm vốn đầu tư sau này. Tuy nhiên, cơ cấu tổ chức quản lý công ty cổ phần phức tạp hơn so với công ty TNHH, đòi hỏi sự chuyên nghiệp trong điều hành và minh bạch trong quản lý tài chính. Nhà đầu tư nước ngoài có thể tham gia góp vốn bằng hình thức mua cổ phần tại thời điểm thành lập hoặc sau khi công ty đã đi vào hoạt động.

Điều kiện đăng ký doanh nghiệp có vốn nước ngoài
Điều kiện đăng ký doanh nghiệp có vốn nước ngoài

Các bước pháp lý để thành lập công ty có vốn nước ngoài tại Việt Nam

Việc thành lập công ty có vốn nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi nhà đầu tư phải thực hiện đầy đủ các bước pháp lý theo quy định hiện hành. Dưới đây là quy trình cụ thể, giúp doanh nghiệp nước ngoài đáp ứng đúng điều kiện thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài 2025 và hoàn tất thủ tục đăng ký đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.

Xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)

Bước đầu tiên trong thủ tục thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài là xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (Investment Registration Certificate – IRC). Theo quy định, mọi nhà đầu tư nước ngoài đều phải thực hiện thủ tục này trước khi đăng ký thành lập doanh nghiệp.

Để xin cấp IRC, nhà đầu tư cần chuẩn bị hồ sơ gồm: đề xuất dự án đầu tư, báo cáo năng lực tài chính, giấy tờ pháp lý cá nhân hoặc pháp nhân, văn bản chứng minh địa điểm thực hiện dự án (như hợp đồng thuê đất, văn phòng).

Sau khi nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp tỉnh hoặc Ban quản lý khu công nghiệp (nếu thành lập trong khu công nghiệp), cơ quan cấp phép sẽ thẩm định tính hợp lệ của dự án, năng lực nhà đầu tư và sự phù hợp với quy hoạch. Nếu đầy đủ, hợp lệ, IRC sẽ được cấp trong khoảng 15 ngày làm việc.

Việc có được IRC là một trong những điều kiện thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài 2025 bắt buộc, đồng thời là tiền đề cho bước xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp sau này.

Xin Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)

Sau khi nhận được IRC, nhà đầu tư tiến hành nộp hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Enterprise Registration Certificate – ERC). Đây là giấy phép công nhận tư cách pháp lý của công ty tại Việt Nam.

Hồ sơ xin cấp ERC bao gồm: điều lệ công ty, danh sách thành viên/cổ đông, bản sao giấy tờ chứng minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư (hộ chiếu, giấy phép kinh doanh nước ngoài…), quyết định thành lập dự án (nếu có) và Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) đã được cấp.

Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp (công ty TNHH một thành viên, công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc công ty cổ phần), hồ sơ sẽ có những yêu cầu chi tiết khác nhau.

Thời gian xử lý hồ sơ xin ERC thường trong vòng 3 – 6 ngày làm việc kể từ ngày nộp đầy đủ.

Việc hoàn tất xin cấp ERC chính thức hoàn thành thủ tục đăng ký đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, giúp doanh nghiệp đủ điều kiện hoạt động hợp pháp, khởi đầu hành trình kinh doanh suôn sẻ tại Việt Nam.

Quy trình xin giấy phép đầu tư nước ngoài
Quy trình xin giấy phép đầu tư nước ngoài

Vốn đầu tư tối thiểu và điều kiện góp vốn

Khi thành lập công ty có yếu tố nước ngoài tại Việt Nam, một trong những vấn đề trọng yếu mà nhà đầu tư cần lưu tâm chính là vốn đầu tư tối thiểu và các điều kiện góp vốn. Theo quy định hiện hành, điều kiện góp vốn công ty có yếu tố nước ngoài phụ thuộc vào lĩnh vực kinh doanh, cam kết WTO và các điều ước quốc tế mà Việt Nam tham gia. Một số ngành nghề yêu cầu mức vốn pháp định tối thiểu để bảo đảm năng lực tài chính, trong khi những ngành nghề khác không bắt buộc nhưng nhà đầu tư vẫn phải kê khai vốn phù hợp với kế hoạch kinh doanh.

Ngoài ra, nhà đầu tư nước ngoài còn cần chứng minh năng lực tài chính tương ứng với số vốn đăng ký thông qua các tài liệu như xác nhận tài khoản ngân hàng, báo cáo tài chính hoặc cam kết từ tổ chức tài chính. Bên cạnh đó, việc góp vốn đúng thời hạn cũng là yêu cầu bắt buộc, nếu vi phạm sẽ dẫn đến hậu kiểm và xử phạt theo quy định.

Để đảm bảo thành công khi đầu tư vào Việt Nam, nhà đầu tư cần nắm rõ không chỉ mức vốn pháp định đối với nhà đầu tư nước ngoài mà còn các yêu cầu kiểm tra, giám sát từ cơ quan quản lý nhà nước sau khi thành lập doanh nghiệp.

Có yêu cầu về vốn pháp định với một số ngành nghề

Trong hệ thống pháp luật Việt Nam, một số ngành nghề kinh doanh yêu cầu vốn pháp định bắt buộc đối với cả nhà đầu tư trong nước lẫn nước ngoài. Ví dụ: ngành tài chính – ngân hàng, bảo hiểm, kinh doanh bất động sản, giáo dục, vận tải… đều có mức vốn tối thiểu được quy định rõ trong các văn bản pháp luật chuyên ngành.

Với điều kiện góp vốn công ty có yếu tố nước ngoài, nếu ngành nghề thuộc diện phải có vốn pháp định, cơ quan đăng ký đầu tư sẽ yêu cầu nhà đầu tư chứng minh việc có đủ số vốn này ngay tại thời điểm xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư. Nếu không đáp ứng được yêu cầu, hồ sơ sẽ bị từ chối cấp phép.

Đặc biệt, trong một số trường hợp, mức vốn pháp định đối với nhà đầu tư nước ngoài có thể cao hơn so với nhà đầu tư trong nước để phù hợp với cam kết mở cửa thị trường có điều kiện.

Thời hạn góp vốn và hậu kiểm từ cơ quan nhà nước

Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài phải hoàn thành việc góp vốn đúng thời hạn. Thời hạn này thường là 90 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận. Việc góp vốn phải thực hiện đúng tỷ lệ, đúng hình thức và đúng đối tượng như đã đăng ký ban đầu.

Nếu doanh nghiệp không góp đủ vốn trong thời hạn quy định, cơ quan quản lý sẽ tiến hành hậu kiểm và có thể xử lý bằng các hình thức như: buộc phải điều chỉnh giảm vốn điều lệ, xử phạt vi phạm hành chính hoặc thu hồi giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

Ngoài ra, để đảm bảo tuân thủ điều kiện góp vốn công ty có yếu tố nước ngoài, nhà đầu tư cũng cần lưu ý lưu trữ đầy đủ chứng từ nộp vốn qua tài khoản vốn đầu tư trực tiếp mở tại ngân hàng, vì đây là tài liệu bắt buộc trong quá trình hậu kiểm và báo cáo đầu tư định kỳ.

Vị trí trụ sở công ty nước ngoài
Vị trí trụ sở công ty nước ngoài

Vị trí đặt trụ sở công ty có vốn đầu tư nước ngoài cần lưu ý gì?

Khi đáp ứng điều kiện thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài 2025, một trong những yếu tố tiên quyết chính là xác định đúng trụ sở chính doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam. Trụ sở hợp lệ không chỉ giúp doanh nghiệp thuận tiện hoạt động mà còn là yếu tố bắt buộc để hồ sơ thành lập công ty được xét duyệt nhanh chóng. Việc chọn sai địa điểm hoặc không đảm bảo các yêu cầu pháp lý có thể khiến doanh nghiệp bị từ chối cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) hoặc Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC).

Theo quy định hiện hành, trụ sở phải nằm trong khu vực được phép kinh doanh, đảm bảo về mặt pháp lý về quyền sử dụng, đồng thời không được vi phạm quy hoạch xây dựng hoặc quy hoạch đô thị tại địa phương. Ngoài ra, cơ quan đăng ký kinh doanh thường yêu cầu doanh nghiệp nộp kèm hợp đồng thuê nhà/xưởng hợp lệ và giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp của bên cho thuê khi nộp hồ sơ. Do đó, doanh nghiệp cần cẩn trọng khi chọn địa chỉ đặt trụ sở.

Dưới đây là những lưu ý cụ thể:

Không được đặt tại căn hộ chung cư, nhà ở xã hội

Một trong những lỗi phổ biến khiến hồ sơ thành lập công ty bị từ chối là lựa chọn trụ sở chính doanh nghiệp nước ngoài tại Việt Nam tại căn hộ chung cư hoặc nhà ở xã hội. Theo Luật Nhà ở và quy định về quản lý chung cư, nhà ở xã hội chỉ được sử dụng cho mục đích ở, tuyệt đối không được sử dụng làm văn phòng, trụ sở kinh doanh. Các phòng ban tiếp nhận hồ sơ đầu tư luôn kiểm tra kỹ giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà đất để xác định mục đích sử dụng của địa chỉ đăng ký.

Nếu phát hiện địa chỉ đặt trụ sở vi phạm quy định (như căn hộ chung cư thương mại, căn hộ tái định cư, nhà ở xã hội…), cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ từ chối hồ sơ ngay lập tức. Do vậy, nhà đầu tư nên ưu tiên lựa chọn tòa nhà văn phòng thương mại, shophouse hoặc nhà phố riêng lẻ có chức năng kinh doanh thương mại được cấp phép.

Cần chứng minh quyền sử dụng hợp pháp trụ sở

Ngoài việc lựa chọn đúng loại hình bất động sản, doanh nghiệp còn phải chứng minh quyền sử dụng hợp pháp trụ sở. Điều này thể hiện thông qua việc cung cấp hợp đồng thuê/mượn văn phòng có công chứng hợp pháp và bản sao giấy chứng nhận quyền sở hữu đất, nhà ở hoặc công trình xây dựng của bên cho thuê.

Trong nhiều trường hợp, nếu bên cho thuê chỉ là đơn vị thuê lại mặt bằng mà không có quyền cho thuê tiếp (chưa được chủ sở hữu đồng ý), hợp đồng này sẽ bị coi là không hợp lệ khi nộp hồ sơ xin thành lập công ty. Một số khu công nghiệp, tòa nhà văn phòng cũng yêu cầu các bên thuê phải có giấy xác nhận đồng ý cho thuê lại từ chủ đầu tư.

Vì vậy, ngay từ bước chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài 2025, nhà đầu tư cần kiểm tra kỹ tính pháp lý của địa chỉ thuê, tránh phát sinh tranh chấp hoặc bị cơ quan nhà nước từ chối cấp phép.

Tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài
Tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài

Giới hạn ngành nghề và tỷ lệ sở hữu cho nhà đầu tư nước ngoài

Việc quy định giới hạn ngành nghề và tỷ lệ sở hữu cho nhà đầu tư nước ngoài là một trong những nguyên tắc quan trọng trong chính sách thu hút đầu tư tại Việt Nam. Tỷ lệ sở hữu công ty có vốn nước ngoài không phải lúc nào cũng được 100% mà tùy thuộc vào từng lĩnh vực cụ thể. Bên cạnh đó, nhiều ngành nghề kinh doanh có điều kiện với nhà đầu tư nước ngoài cũng yêu cầu đáp ứng thêm các yêu cầu đặc biệt khác về giấy phép, vốn đầu tư tối thiểu hoặc đối tác Việt Nam.

Theo cam kết WTO, các hiệp định thương mại tự do (FTA) và pháp luật Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài được đầu tư vào hầu hết các ngành nghề, nhưng có phân loại rõ ràng thành ba nhóm: ngành cấm đầu tư, ngành hạn chế đầu tư, và ngành kinh doanh có điều kiện. Trong nhóm ngành có điều kiện, tỷ lệ sở hữu công ty có vốn nước ngoài thường bị giới hạn để đảm bảo lợi ích an ninh quốc gia, bảo vệ ngành nghề truyền thống hoặc bảo vệ môi trường.

Việc xác định đúng tỷ lệ sở hữu phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp nước ngoài tuân thủ pháp luật, đồng thời tận dụng được các ưu đãi đầu tư khi kinh doanh tại Việt Nam.

Những ngành nghề không được phép đầu tư

Một số ngành nghề bị cấm hoàn toàn đối với nhà đầu tư nước ngoài theo quy định pháp luật Việt Nam. Cụ thể, bao gồm:

Các hoạt động liên quan đến quốc phòng, an ninh quốc gia như sản xuất vũ khí, đạn dược, trang thiết bị quân sự.

Các dịch vụ hành chính công như: hoạt động dịch vụ công chứng, kiểm toán nhà nước, dịch vụ hành chính tư pháp.

Các ngành gây nguy hại cho sức khỏe cộng đồng hoặc môi trường như: sản xuất ma túy, sản xuất hóa chất độc hại.

Việc đầu tư vào những ngành nghề này không chỉ bị cấm đối với nhà đầu tư nước ngoài mà còn bị kiểm soát chặt chẽ ngay cả với doanh nghiệp trong nước, nhằm đảm bảo an ninh trật tự, an toàn xã hội và bảo vệ lợi ích cộng đồng.

Các ngành có giới hạn tỷ lệ sở hữu tối đa

Một số ngành nghề cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia nhưng có giới hạn tỷ lệ sở hữu công ty có vốn nước ngoài. Ví dụ điển hình như:

Lĩnh vực ngân hàng, bảo hiểm: tỷ lệ sở hữu nước ngoài tối đa thường được giới hạn ở mức 30% – 49%.

Lĩnh vực dịch vụ logistics: nhà đầu tư nước ngoài có thể sở hữu tối đa 51% đối với dịch vụ vận tải đa phương thức.

Ngành viễn thông có hạ tầng mạng: nhà đầu tư nước ngoài chỉ được sở hữu tối đa 49%.

Ngành quảng cáo, du lịch lữ hành quốc tế: yêu cầu liên doanh và tỷ lệ góp vốn của phía Việt Nam phải chiếm ưu thế.

Tùy từng ngành nghề cụ thể và các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia, tỷ lệ sở hữu này có thể thay đổi, do đó các nhà đầu tư cần cập nhật thông tin kịp thời để xây dựng chiến lược đầu tư hợp lý.

Loại hình công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Loại hình công ty có vốn đầu tư nước ngoài

Những lưu ý khi điều chỉnh, bổ sung nội dung Giấy chứng nhận đầu tư

Khi thực hiện điều chỉnh giấy phép đầu tư công ty có vốn nước ngoài, doanh nghiệp cần nắm rõ các quy định pháp lý và chuẩn bị kỹ hồ sơ để tránh bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xử lý. Việc thay đổi nội dung đăng ký đầu tư không chỉ đơn thuần là cập nhật thông tin nội bộ mà còn liên quan trực tiếp đến quyền, nghĩa vụ cũng như các ưu đãi đầu tư của doanh nghiệp.

Một số lưu ý quan trọng khi thực hiện thủ tục này gồm: xác định rõ trường hợp có bắt buộc điều chỉnh hay không; chuẩn bị hồ sơ đầy đủ theo quy định; tuân thủ trình tự nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi dự án đang hoạt động; theo dõi quá trình thụ lý để kịp thời bổ sung, sửa đổi nếu có yêu cầu từ cơ quan chức năng.

Ngoài ra, doanh nghiệp cần lưu ý rằng thời gian xử lý hồ sơ điều chỉnh có thể kéo dài nếu nội dung thay đổi liên quan đến ngành nghề kinh doanh có điều kiện, dự án có sử dụng đất, hoặc yêu cầu phải xin ý kiến chấp thuận của cơ quan khác như Bộ, Ngành chuyên môn.

Các trường hợp bắt buộc điều chỉnh Giấy phép

Việc điều chỉnh giấy phép đầu tư công ty có vốn nước ngoài là bắt buộc khi doanh nghiệp có thay đổi về một trong các nội dung chủ yếu đã đăng ký trước đó, như: thay đổi tên dự án, địa điểm thực hiện dự án, vốn đầu tư, tiến độ góp vốn, mục tiêu và quy mô dự án, ngành nghề kinh doanh, cổ đông/nhà đầu tư, hoặc thông tin liên quan đến ưu đãi đầu tư.

Nếu doanh nghiệp không thực hiện đúng quy định về thay đổi nội dung đăng ký đầu tư khi có sự thay đổi, sẽ bị xử phạt hành chính, thậm chí ảnh hưởng đến quyền tiếp tục triển khai dự án. Do đó, cần rà soát định kỳ các thông tin đăng ký để kịp thời thực hiện điều chỉnh.

Trình tự, thời gian xử lý hồ sơ điều chỉnh

Trình tự thực hiện thủ tục điều chỉnh giấy phép đầu tư công ty có vốn nước ngoài gồm các bước: chuẩn bị hồ sơ điều chỉnh theo quy định, nộp hồ sơ tại Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, theo dõi quá trình xử lý hồ sơ, nhận kết quả điều chỉnh.

Thông thường, thời gian xử lý hồ sơ từ 10–15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ. Tuy nhiên, nếu nội dung thay đổi phức tạp, như thay đổi mục tiêu dự án, ngành nghề có điều kiện hoặc phải xin thêm ý kiến từ các Bộ/ngành khác, thời gian có thể kéo dài từ 30–45 ngày.

Do đó, doanh nghiệp cần dự trù thời gian phù hợp, tránh ảnh hưởng đến tiến độ kinh doanh hoặc các giao dịch liên quan đến dự án đầu tư.

Điều kiện thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài là một chủ đề phức tạp nhưng lại cực kỳ quan trọng với các nhà đầu tư quốc tế muốn phát triển thị trường tại Việt Nam. Việc nắm vững các quy định về vốn, ngành nghề, hồ sơ pháp lý và thủ tục hành chính sẽ giúp quá trình thành lập doanh nghiệp diễn ra suôn sẻ và hợp pháp.

Qua những phân tích chi tiết ở trên, bạn đọc có thể nhận thấy mỗi giai đoạn trong quy trình thành lập công ty đều có những yêu cầu và điều kiện cụ thể. Bên cạnh việc chuẩn bị hồ sơ đúng chuẩn, nhà đầu tư cũng nên cập nhật liên tục các thay đổi pháp luật để tránh bị động. Ngoài ra, hợp tác với các đơn vị tư vấn pháp lý uy tín cũng là giải pháp giúp tiết kiệm thời gian và hạn chế rủi ro.

Nếu bạn đang có ý định đầu tư vào Việt Nam, việc hiểu rõ điều kiện thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài 2025 chính là bước đầu tiên để xây dựng nền tảng phát triển bền vững. Đừng ngần ngại tìm đến chuyên gia khi cần thiết để được hướng dẫn cụ thể và hiệu quả nhất.

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ