Điều kiện pháp lý để sản xuất rượu tại Việt Nam
Điều kiện pháp lý để sản xuất rượu tại Việt Nam
Điều kiện pháp lý để sản xuất rượu tại Việt Nam là một vấn đề quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động kinh doanh và sản xuất trong ngành đồ uống có cồn. Việc sản xuất rượu không chỉ đơn thuần là một hoạt động kinh tế mà còn chịu sự quản lý chặt chẽ của pháp luật để đảm bảo an toàn thực phẩm, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và kiểm soát tác động xã hội. Theo quy định hiện hành, các doanh nghiệp, hộ kinh doanh cá thể muốn sản xuất rượu phải tuân thủ nhiều điều kiện về cấp phép, tiêu chuẩn sản phẩm, nhãn mác và thuế. Luật Phòng, chống tác hại của rượu, bia cùng các nghị định, thông tư hướng dẫn đã đặt ra khung pháp lý rõ ràng để kiểm soát việc sản xuất, kinh doanh rượu. Bên cạnh đó, Việt Nam cũng có những quy định nghiêm ngặt về chất lượng nguyên liệu, quy trình sản xuất, bảo quản và phân phối sản phẩm. Những quy định này không chỉ áp dụng với các doanh nghiệp sản xuất quy mô lớn mà còn với các hộ gia đình sản xuất rượu thủ công. Do đó, để hoạt động hợp pháp trong lĩnh vực này, các cơ sở sản xuất rượu cần nắm rõ và tuân thủ đầy đủ các yêu cầu pháp lý do nhà nước ban hành.
Điều kiện pháp lý để sản xuất rượu tại Việt Nam
Sản xuất rượu tại Việt Nam là một ngành nghề kinh doanh có điều kiện, được quản lý chặt chẽ bởi pháp luật. Để sản xuất rượu hợp pháp, doanh nghiệp hoặc cá nhân cần đáp ứng các điều kiện pháp lý sau:
Điều kiện chung
Theo Nghị định 105/2017/NĐ-CP về kinh doanh rượu (sửa đổi bởi Nghị định 17/2020/NĐ-CP), việc sản xuất rượu phải tuân thủ các điều kiện sau:
- Đối với sản xuất rượu công nghiệp
Đối tượng: Doanh nghiệp có quy mô sản xuất lớn, áp dụng công nghệ hiện đại.
Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp:
Do Bộ Công Thương cấp nếu sản xuất từ 3 triệu lít/năm trở lên.
Do Sở Công Thương cấp nếu sản xuất dưới 3 triệu lít/năm.
Điều kiện cấp phép:
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Doanh nghiệp có đăng ký ngành nghề sản xuất rượu.
Đáp ứng điều kiện về môi trường, an toàn thực phẩm.
Có hệ thống quản lý chất lượng và kiểm soát nguồn gốc nguyên liệu.
Có cơ sở sản xuất phù hợp với tiêu chuẩn kỹ thuật.
Tuân thủ tiêu chuẩn chất lượng:
Sản phẩm phải được công bố tiêu chuẩn áp dụng trước khi lưu thông trên thị trường.
Đáp ứng các quy định về vệ sinh an toàn thực phẩm theo Luật An toàn thực phẩm.
- Đối với sản xuất rượu thủ công để kinh doanh
Đối tượng: Cá nhân, hộ gia đình sản xuất rượu với quy mô nhỏ.
Giấy phép sản xuất rượu thủ công:
Do Ủy ban nhân dân cấp quận/huyện cấp.
Điều kiện cấp phép:
Có đăng ký kinh doanh ngành nghề sản xuất rượu.
Đáp ứng điều kiện về an toàn thực phẩm.
Có hợp đồng mua bán hoặc phân phối sản phẩm.
Đối với sản xuất rượu thủ công để tự tiêu dùng
Không cần xin giấy phép nhưng phải khai báo với UBND cấp xã/phường.
Không được phép bán ra thị trường.
Ghi nhãn hàng hóa
Theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP, nhãn rượu bán ra thị trường phải có các thông tin:
Tên sản phẩm
Độ cồn (%)
Thành phần
Dung tích
Nhà sản xuất
Địa chỉ, số lô, ngày sản xuất, hạn sử dụng (nếu có)
Thuế và tem rượu
Rượu trên 20 độ cồn: Phải dán tem rượu theo quy định của Bộ Tài chính.
Thuế tiêu thụ đặc biệt: Hiện tại là 65%.
Thuế giá trị gia tăng (VAT): 10%.
Quản lý và kiểm tra
Cơ quan chức năng (Quản lý thị trường, Công an kinh tế, Bộ Công Thương, Bộ Y tế) có quyền kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất.
Nếu vi phạm, có thể bị xử phạt hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự tùy mức độ.
Tóm tắt các bước để sản xuất rượu hợp pháp tại Việt Nam
Đăng ký kinh doanh (hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp).
Xin giấy phép sản xuất rượu phù hợp với quy mô.
Tuân thủ quy định về an toàn thực phẩm và môi trường.
Công bố tiêu chuẩn sản phẩm trước khi bán.
Dán tem rượu (nếu cần) và thực hiện nghĩa vụ thuế.
Bạn đang muốn sản xuất rượu ở quy mô nào? Tôi có thể giúp bạn với các thủ tục chi tiết hơn!

Thủ tục xin giấy phép sản xuất rượu công nghiệp
Sản xuất rượu công nghiệp là ngành nghề kinh doanh có điều kiện và yêu cầu giấy phép từ cơ quan có thẩm quyền. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về thủ tục xin giấy phép sản xuất rượu công nghiệp theo Nghị định 105/2017/NĐ-CP và Nghị định 17/2020/NĐ-CP.
Cơ quan cấp phép
Bộ Công Thương: Cấp giấy phép nếu sản lượng từ 3 triệu lít/năm trở lên.
Sở Công Thương tỉnh/thành phố: Cấp giấy phép nếu sản lượng dưới 3 triệu lít/năm.
Điều kiện để được cấp giấy phép sản xuất rượu công nghiệp
Doanh nghiệp cần đáp ứng các điều kiện sau:
- Điều kiện pháp lý
Doanh nghiệp có đăng ký kinh doanh ngành nghề sản xuất rượu.
Có giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
Đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường theo quy định.
- Điều kiện cơ sở vật chất
Có địa điểm sản xuất phù hợp với quy hoạch.
Nhà xưởng, kho bãi, dây chuyền sản xuất phải đạt tiêu chuẩn kỹ thuật.
Đáp ứng các quy định về phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường.
Điều kiện về sản phẩm
Rượu phải được kiểm định chất lượng và công bố tiêu chuẩn áp dụng.
Sản phẩm rượu phải có nhãn hàng hóa đúng quy định (theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP).
Hồ sơ xin giấy phép sản xuất rượu công nghiệp
Hồ sơ bao gồm:
Đơn đề nghị cấp giấy phép sản xuất rượu công nghiệp (theo mẫu của Bộ Công Thương).
Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp có ngành nghề sản xuất rượu.
Bản sao Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
Bản sao báo cáo đánh giá tác động môi trường hoặc cam kết bảo vệ môi trường.
Bản mô tả hệ thống sản xuất, thiết bị, dây chuyền công nghệ.
Bản sao hợp đồng thuê đất hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất.
Bản sao kết quả kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm rượu.
Mẫu nhãn hàng hóa dự kiến của sản phẩm.
Quy trình xin giấy phép sản xuất rượu công nghiệp
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Doanh nghiệp chuẩn bị đầy đủ hồ sơ theo danh mục trên.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Nếu sản lượng dưới 3 triệu lít/năm, nộp tại Sở Công Thương tỉnh/thành phố.
Nếu sản lượng từ 3 triệu lít/năm trở lên, nộp tại Bộ Công Thương.
Hình thức nộp: Trực tiếp, qua bưu điện hoặc trực tuyến trên Cổng dịch vụ công.
Bước 3: Thẩm định hồ sơ
Cơ quan có thẩm quyền kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.
Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, doanh nghiệp sẽ được yêu cầu bổ sung.
Bước 4: Kiểm tra thực tế
Cơ quan chức năng có thể xuống kiểm tra cơ sở sản xuất.
Đánh giá điều kiện về nhà xưởng, thiết bị, môi trường, chất lượng sản phẩm.
Bước 5: Cấp giấy phép
Nếu đủ điều kiện, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp.
Nếu bị từ chối, doanh nghiệp sẽ nhận thông báo và lý do bằng văn bản.
Thời gian & Lệ phí cấp giấy phép
Thời gian giải quyết: 15 – 30 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ.
Lệ phí cấp giấy phép: Theo quy định của từng địa phương (thường từ 1.200.000 – 2.500.000 VNĐ).
Hiệu lực của giấy phép
Giấy phép sản xuất rượu công nghiệp có hiệu lực 05 năm.
Trước khi hết hạn 30 ngày, doanh nghiệp phải làm thủ tục gia hạn.
Một số lưu ý quan trọng
✅ Sản xuất thử nghiệm trước khi nộp hồ sơ để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
✅ Hoàn tất công bố tiêu chuẩn chất lượng rượu trước khi đưa sản phẩm ra thị trường.
✅ Tuân thủ quy định về thuế tiêu thụ đặc biệt (65%) và tem rượu.
✅ Nếu nhập khẩu rượu để đóng chai tại Việt Nam, phải xin giấy phép nhập khẩu rượu riêng.
Kết luận
Để sản xuất rượu công nghiệp hợp pháp, doanh nghiệp cần thực hiện đầy đủ các thủ tục từ đăng ký kinh doanh, xin giấy phép sản xuất, công bố chất lượng sản phẩm, đến tuân thủ quy định về thuế và tem rượu.
Bạn có cần tôi hỗ trợ về hồ sơ cụ thể hoặc tư vấn quy trình tại địa phương bạn không?

Yêu cầu về cơ sở vật chất khi sản xuất rượu
Khi thành lập một cơ sở sản xuất rượu, doanh nghiệp cần tuân thủ các yêu cầu pháp lý về cơ sở vật chất để đảm bảo an toàn, chất lượng sản phẩm và phù hợp với quy định của pháp luật. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng theo Nghị định 105/2017/NĐ-CP, Luật An toàn thực phẩm, và các quy định liên quan.
Địa điểm sản xuất
✅ Không nằm trong khu dân cư đông đúc, phải có khoảng cách an toàn với khu vực sinh sống.
✅ Thuộc quy hoạch ngành nghề sản xuất rượu do địa phương phê duyệt.
✅ Có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất hợp pháp (giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hợp đồng thuê đất, v.v.).
Nhà xưởng và kho bãi
✅ Xây dựng kiên cố, đảm bảo vệ sinh theo tiêu chuẩn sản xuất thực phẩm.
✅ Tách biệt các khu vực chức năng, gồm:
Khu vực sản xuất: Nơi ủ, lên men, chưng cất, lọc rượu.
Kho chứa nguyên liệu: Phải khô ráo, thông thoáng, có biện pháp phòng chống ẩm mốc.
Kho thành phẩm: Đảm bảo điều kiện bảo quản, có kiểm soát nhiệt độ nếu cần.
✅ Hệ thống cấp nước sạch và thoát nước phải phù hợp với tiêu chuẩn vệ sinh thực phẩm.
Thiết bị, công nghệ sản xuất
✅ Dây chuyền sản xuất hiện đại, đảm bảo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
✅ Sử dụng thiết bị bằng inox, thủy tinh hoặc vật liệu an toàn, không gây phản ứng hóa học với rượu.
✅ Hệ thống lọc rượu, kiểm soát nồng độ cồn, đo lường chất lượng phải chính xác.
✅ Nếu sản xuất rượu công nghiệp, cần có dây chuyền đóng chai, dán nhãn đúng quy định.
Vệ sinh an toàn thực phẩm
✅ Đáp ứng điều kiện về an toàn thực phẩm theo quy định của Bộ Y tế.
✅ Có quy trình vệ sinh định kỳ cho thiết bị, khu vực sản xuất, bảo đảm không nhiễm khuẩn.
✅ Người lao động phải mang bảo hộ lao động, có giấy chứng nhận sức khỏe theo quy định.
Phòng cháy chữa cháy và bảo vệ môi trường
✅ Phòng cháy chữa cháy:
Có hệ thống báo cháy, bình chữa cháy tại các khu vực có nguy cơ cháy nổ.
Nguyên liệu dễ cháy (cồn, men rượu) phải bảo quản an toàn.
✅ Bảo vệ môi trường:
Có hệ thống xử lý nước thải, khí thải đạt tiêu chuẩn.
Bố trí nơi lưu trữ và phân loại rác thải công nghiệp đúng quy định.
Phải có Báo cáo đánh giá tác động môi trường nếu sản xuất quy mô lớn.
Kiểm soát chất lượng sản phẩm
✅ Rượu sản xuất phải được kiểm nghiệm chất lượng trước khi lưu hành.
✅ Có phòng thí nghiệm hoặc hợp tác với đơn vị kiểm nghiệm để kiểm tra tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
✅ Đảm bảo hàm lượng methanol, aldehyde, furfural, kim loại nặng không vượt quá giới hạn cho phép.
Kết luận
Cơ sở vật chất sản xuất rượu phải được thiết kế và vận hành theo tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, môi trường, phòng cháy chữa cháy và chất lượng sản phẩm. Đáp ứng đầy đủ các yêu cầu này giúp doanh nghiệp đạt điều kiện xin giấy phép sản xuất và đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn khi lưu hành trên thị trường.
Bạn đang muốn xây dựng nhà xưởng với quy mô như thế nào? Tôi có thể tư vấn thêm về bố trí thiết kế hoặc các thủ tục cần chuẩn bị! 🚀

Quy định về nguồn nguyên liệu để sản xuất rượu
Sản xuất rượu là ngành yêu cầu kiểm soát chặt chẽ về nguồn nguyên liệu nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm, an toàn thực phẩm và tuân thủ các quy định pháp luật. Dưới đây là các quy định quan trọng liên quan đến nguyên liệu sản xuất rượu tại Việt Nam theo Nghị định 105/2017/NĐ-CP, Luật An toàn thực phẩm 2010, và các văn bản liên quan.
Nguồn gốc nguyên liệu
✅ Nguyên liệu chính dùng để sản xuất rượu gồm:
Tinh bột & đường: Gạo, ngô, sắn, khoai lang, lúa mạch, mía, nho, hoa quả,…
Men vi sinh: Men rượu truyền thống, men vi sinh công nghiệp, hoặc enzyme hỗ trợ lên men.
Nước: Phải là nước sạch, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật theo quy định của Bộ Y tế.
✅ Yêu cầu về nguồn gốc nguyên liệu:
Nguyên liệu phải có hóa đơn, chứng từ hợp pháp (trừ trường hợp tự sản xuất).
Nếu sử dụng nguyên liệu nhập khẩu, phải có giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật hoặc thực phẩm.
Không sử dụng nguyên liệu bị nhiễm hóa chất, thuốc trừ sâu, chất độc hại vượt mức cho phép.
Tiêu chuẩn chất lượng nguyên liệu
✅ Các chỉ tiêu an toàn đối với nguyên liệu:
Hàm lượng kim loại nặng (Chì, Cadmium, Asen, Thủy ngân, v.v.) phải đạt giới hạn cho phép.
Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong nguyên liệu phải nằm trong ngưỡng an toàn.
Không chứa vi sinh vật gây hại (Salmonella, E. coli, nấm mốc,…) vượt mức quy định.
✅ Quy định riêng đối với từng loại nguyên liệu:
Rượu hoa quả: Phải sử dụng nguyên liệu tươi, không bị thối, hỏng.
Rượu gạo, rượu nếp: Gạo, nếp phải đạt tiêu chuẩn về an toàn thực phẩm.
Rượu ngô, sắn: Không được sử dụng ngô, sắn lên men bị mốc, chứa aflatoxin.
Yêu cầu đối với nước sử dụng trong sản xuất rượu
✅ Nguồn nước phải đảm bảo tiêu chuẩn nước sạch dùng trong sản xuất thực phẩm.
✅ Các chỉ tiêu hóa lý & vi sinh của nước dùng để sản xuất rượu:
Độ pH: 6.5 – 8.5
Hàm lượng kim loại nặng: Dưới ngưỡng cho phép
Không chứa vi khuẩn gây bệnh như E. coli, Coliform, Salmonella.
✅ Doanh nghiệp cần kiểm nghiệm nước định kỳ và có biện pháp xử lý nếu cần.
Quản lý và kiểm soát chất lượng nguyên liệu
✅ Cơ sở sản xuất phải có quy trình kiểm tra chất lượng nguyên liệu trước khi đưa vào sản xuất.
✅ Lưu trữ hồ sơ nguồn gốc nguyên liệu, hợp đồng mua bán, giấy chứng nhận kiểm nghiệm.
✅ Nếu nhập khẩu nguyên liệu từ nước ngoài, phải tuân thủ quy trình kiểm định thực phẩm nhập khẩu.
✅ Nếu tự trồng hoặc sản xuất nguyên liệu, cần có báo cáo tự kiểm tra chất lượng định kỳ.
Cấm sử dụng các nguyên liệu & phụ gia không được phép
⛔ Các chất bị cấm sử dụng trong sản xuất rượu:
Cồn công nghiệp (Methanol, Isopropanol, Ethanol không tinh chế).
Hóa chất tạo màu, tạo mùi không thuộc danh mục phụ gia thực phẩm.
Nguyên liệu bị nhiễm độc tố tự nhiên (aflatoxin từ ngô, sắn, lúa mạch mốc).
Sử dụng hương liệu tổng hợp hoặc phẩm màu công nghiệp không được phép.
Công bố tiêu chuẩn chất lượng nguyên liệu
✅ Trước khi sản xuất, doanh nghiệp cần công bố tiêu chuẩn chất lượng đối với nguyên liệu chính.
✅ Nếu sử dụng nguyên liệu đặc biệt (ví dụ: thảo dược, hoa quả lên men tự nhiên), cần có tài liệu chứng minh an toàn thực phẩm.
KẾT LUẬN
Để đảm bảo sản xuất rượu hợp pháp và chất lượng cao, doanh nghiệp cần tuân thủ quy định về nguồn nguyên liệu, đảm bảo nguyên liệu có nguồn gốc rõ ràng, không chứa chất độc hại, và phù hợp với tiêu chuẩn an toàn thực phẩm. Việc kiểm soát tốt nguyên liệu cũng giúp bảo vệ thương hiệu và tránh các rủi ro pháp lý.
Bạn có đang tìm nguồn nguyên liệu hay cần tư vấn về kiểm định chất lượng nguyên liệu sản xuất rượu không? 🚀

Quy trình kiểm soát chất lượng rượu theo quy định
Kiểm soát chất lượng rượu là bước quan trọng giúp doanh nghiệp đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, tuân thủ các quy định pháp luật và nâng cao uy tín thương hiệu. Dưới đây là quy trình kiểm soát chất lượng rượu theo Nghị định 105/2017/NĐ-CP, Luật An toàn thực phẩm 2010, và các quy định liên quan.
Kiểm soát nguyên liệu đầu vào
Mục tiêu: Đảm bảo nguyên liệu sử dụng trong sản xuất rượu đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
✅ Nguyên liệu chính gồm:
Tinh bột, đường (gạo, ngô, sắn, mía, nho, hoa quả,…)
Men rượu, enzyme hỗ trợ lên men
Nước sạch (đạt tiêu chuẩn QCVN 01:2009/BYT)
✅ Các tiêu chí kiểm tra nguyên liệu:
Có hóa đơn, chứng từ hợp pháp về nguồn gốc.
Không nhiễm kim loại nặng, vi sinh vật gây hại.
Đảm bảo tiêu chuẩn độ ẩm, độ tinh khiết (đặc biệt với tinh bột, đường).
Không sử dụng nguyên liệu lên men bị mốc (tránh aflatoxin độc hại).
✅ Hồ sơ kiểm soát nguyên liệu:
Hợp đồng mua bán nguyên liệu.
Phiếu kiểm nghiệm nguyên liệu.
Nhật ký nhập kho nguyên liệu.
Kiểm soát quy trình sản xuất
Mục tiêu: Đảm bảo sản phẩm rượu được sản xuất theo quy trình đạt chuẩn, hạn chế nguy cơ nhiễm độc tố.
✅ Các bước kiểm soát:
Lên men:
Kiểm soát nhiệt độ, độ pH trong quá trình lên men.
Định kỳ kiểm tra mức độ lên men để tránh sinh độc tố methanol, aldehyde cao.
Chưng cất rượu:
Kiểm tra nhiệt độ, tốc độ chưng cất để loại bỏ methanol, acetaldehyde.
Phân đoạn đầu, giữa, cuối khi chưng cất để tách bỏ phần độc hại.
Lọc và ủ rượu:
Kiểm tra độ tinh khiết của rượu sau lọc.
Ủ rượu trong thời gian tiêu chuẩn để ổn định hương vị.
Đóng chai và dán nhãn:
Kiểm tra chất lượng chai, nắp, bao bì.
Nhãn sản phẩm phải ghi đầy đủ thông tin theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP.
✅ Hồ sơ kiểm soát sản xuất:
Nhật ký sản xuất.
Biên bản kiểm tra chất lượng từng giai đoạn.
Kết quả kiểm nghiệm nội bộ.
Kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm trước khi đưa ra thị trường
Mục tiêu: Đảm bảo sản phẩm rượu không chứa độc tố vượt mức cho phép.
✅ Các chỉ tiêu kiểm nghiệm bắt buộc:
Nồng độ cồn (%Vol): Sai số không quá ±1% so với nhãn.
Hàm lượng methanol: Không quá 0,1% (1000 mg/L cồn 100 độ).
Aldehyde (acetaldehyde): Không quá 50 mg/L.
Furfural: Không quá 5 mg/L.
Kim loại nặng (chì, thủy ngân, asen, cadmium,…): Trong giới hạn an toàn.
Vi sinh vật: Không chứa vi khuẩn gây hại (Salmonella, E. coli).
✅ Đơn vị kiểm nghiệm hợp pháp:
Trung tâm kiểm nghiệm thuộc Bộ Y tế, Bộ Công Thương.
Các đơn vị được cấp phép kiểm nghiệm thực phẩm như Vinacontrol, Quatest 3, TUV,…
✅ Hồ sơ kiểm nghiệm:
Giấy chứng nhận kiểm nghiệm.
Phiếu kết quả phân tích chất lượng.
Công bố tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm
Mục tiêu: Được phép lưu hành rượu trên thị trường hợp pháp.
✅ Thủ tục công bố tiêu chuẩn sản phẩm:
Hồ sơ gửi Sở Công Thương hoặc Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế).
Doanh nghiệp cần nộp bản tự công bố chất lượng theo quy định.
Sau khi được phê duyệt, doanh nghiệp có thể in số công bố lên nhãn sản phẩm.
Dán tem rượu và kiểm soát lưu thông sản phẩm
Mục tiêu: Đảm bảo sản phẩm bán ra thị trường hợp pháp, tránh hàng giả, hàng kém chất lượng.
✅ Quy định về dán tem rượu (Thông tư 15/2021/TT-BTC):
Rượu có nồng độ cồn từ 20 độ trở lên bắt buộc phải dán tem do Bộ Tài chính phát hành.
Tem phải được in mã số, mã vạch để truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
✅ Kiểm tra sản phẩm lưu thông trên thị trường:
Kiểm tra định kỳ sản phẩm tại đại lý, cửa hàng phân phối.
Đối chiếu kết quả kiểm nghiệm thực tế với hồ sơ công bố chất lượng.
✅ Hồ sơ kiểm soát sản phẩm lưu thông:
Phiếu xuất kho.
Hợp đồng phân phối.
Biên bản kiểm tra thị trường.
Kiểm soát phản hồi khách hàng và xử lý khiếu nại
Mục tiêu: Đảm bảo chất lượng sản phẩm được duy trì ổn định.
✅ Hệ thống ghi nhận phản hồi khách hàng:
Thu thập ý kiến từ khách hàng về chất lượng rượu.
Lưu hồ sơ khiếu nại và phản hồi biện pháp xử lý.
✅ Xử lý lô hàng lỗi:
Nếu có sản phẩm không đạt chất lượng, cần thu hồi và báo cáo cơ quan chức năng.
Nếu sản phẩm bị phát hiện chứa chất độc hại vượt mức cho phép, phải tiến hành kiểm tra toàn bộ lô sản xuất.
KẾT LUẬN
Doanh nghiệp sản xuất rượu cần xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng chặt chẽ từ nguyên liệu đầu vào đến lưu thông sản phẩm trên thị trường. Việc tuân thủ các quy định giúp đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, tránh rủi ro pháp lý và nâng cao uy tín thương hiệu.
Bạn có muốn tôi hỗ trợ soạn mẫu hồ sơ kiểm nghiệm hoặc hướng dẫn chi tiết về công bố tiêu chuẩn chất lượng không? 🚀

Tiêu chuẩn an toàn thực phẩm đối với sản phẩm rượu
Sản phẩm rượu phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm để đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng và tuân thủ quy định của pháp luật. Dưới đây là các yêu cầu về an toàn thực phẩm đối với rượu theo Luật An toàn thực phẩm 2010, Nghị định 105/2017/NĐ-CP, QCVN 6-3:2010/BYT và các văn bản liên quan.
Các chỉ tiêu an toàn thực phẩm đối với rượu
Sản phẩm rượu phải đáp ứng các giới hạn an toàn về hóa học, vi sinh, kim loại nặng, cụ thể:
Chỉ tiêu Mức giới hạn cho phép (theo QCVN 6-3:2010/BYT)
Hàm lượng ethanol ± 1% so với công bố trên nhãn
Methanol (CH₃OH) ≤ 1000 mg/L ethanol 100°
Aldehyde (tính theo Acetaldehyde) ≤ 50 mg/L
Furfural ≤ 5 mg/L
Hàm lượng kim loại nặng Theo bảng bên dưới
Vi sinh vật gây hại Không được có
Dư lượng thuốc trừ sâu, hóa chất độc hại Không được có
Hàm lượng kim loại nặng cho phép trong rượu
Kim loại Giới hạn tối đa (mg/L)
Chì (Pb) ≤ 0,2
Thủy ngân (Hg) ≤ 0,05
Asen (As) ≤ 0,1
Cadmium (Cd) ≤ 0,05
⚠ Lưu ý quan trọng:
Methanol có thể gây mù hoặc tử vong nếu hàm lượng cao.
Hàm lượng aldehyde cao có thể gây ngộ độc rượu.
Kim loại nặng có thể tích tụ trong cơ thể và gây bệnh mãn tính.
Yêu cầu về nguyên liệu sản xuất rượu
✅ Nguồn gốc rõ ràng, có hóa đơn chứng từ hợp lệ.
✅ Không sử dụng nguyên liệu bị nấm mốc, nhiễm độc tố aflatoxin.
✅ Nước dùng trong sản xuất phải đạt tiêu chuẩn QCVN 01:2009/BYT.
Quy định về dán nhãn sản phẩm rượu
Theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP, nhãn rượu phải có các thông tin:
✅ Tên sản phẩm
✅ Nồng độ cồn (% vol)
✅ Thành phần nguyên liệu
✅ Dung tích (ml, L)
✅ Tên và địa chỉ nhà sản xuất
✅ Ngày sản xuất & hạn sử dụng (nếu có)
✅ Cảnh báo sức khỏe (VD: “Không uống khi lái xe”)
Nếu rượu có nồng độ từ 20 độ trở lên, bắt buộc dán tem rượu theo quy định của Bộ Tài chính.
Kiểm nghiệm chất lượng rượu
Mỗi lô rượu trước khi bán ra thị trường phải được kiểm nghiệm tại phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO 17025.
✅ Các chỉ tiêu kiểm nghiệm:
Hàm lượng cồn, methanol, aldehyde, kim loại nặng
Vi sinh vật gây hại
✅ Đơn vị kiểm nghiệm:
Viện Pasteur
Vinacontrol, Quatest 3
Trung tâm kiểm nghiệm thực phẩm thuộc Bộ Y tế
Công bố tiêu chuẩn chất lượng rượu
Trước khi bán sản phẩm, doanh nghiệp phải tự công bố chất lượng rượu với cơ quan nhà nước.
✅ Hồ sơ gồm:
Bản tự công bố sản phẩm
Phiếu kết quả kiểm nghiệm
Mẫu nhãn sản phẩm
✅ Cơ quan tiếp nhận: Sở Công Thương hoặc Cục An toàn thực phẩm – Bộ Y tế.
KẾT LUẬN
🔹 Sản phẩm rượu phải tuân thủ các tiêu chuẩn về hàm lượng cồn, methanol, aldehyde, kim loại nặng để đảm bảo an toàn thực phẩm.
🔹 Doanh nghiệp cần kiểm nghiệm định kỳ, công bố tiêu chuẩn sản phẩm và dán nhãn đúng quy định.
🔹 Tuân thủ quy định giúp sản phẩm được lưu hành hợp pháp và bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.
Bạn cần hỗ trợ làm hồ sơ kiểm nghiệm hoặc công bố tiêu chuẩn chất lượng không? 🚀

Yêu cầu về ghi nhãn sản phẩm rượu trước khi lưu hành
YÊU CẦU VỀ GHI NHÃN SẢN PHẨM RƯỢU TRƯỚC KHI LƯU HÀNH
Ghi nhãn sản phẩm rượu là yêu cầu bắt buộc theo quy định pháp luật nhằm đảm bảo minh bạch thông tin sản phẩm và bảo vệ người tiêu dùng. Các quy định liên quan đến nhãn rượu được quy định trong:
Nghị định 43/2017/NĐ-CP về ghi nhãn hàng hóa (sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 111/2021/NĐ-CP).
Nghị định 105/2017/NĐ-CP về kinh doanh rượu.
Thông tư 15/2021/TT-BTC về dán tem rượu.
Nội dung bắt buộc trên nhãn rượu
Theo Điều 10 Nghị định 43/2017/NĐ-CP, nhãn rượu phải có đầy đủ các thông tin sau:
- Thông tin bắt buộc
✅ Tên sản phẩm:
Ghi đúng tên sản phẩm, ví dụ: “Rượu gạo truyền thống”, “Rượu vang đỏ”, “Vodka 40°”.
✅ Nồng độ cồn (% Vol):
Ghi chính xác nồng độ cồn theo kết quả kiểm nghiệm, sai số cho phép ±1%.
✅ Thành phần:
Ghi rõ các thành phần chính: nước, gạo, men, trái cây, hương liệu tự nhiên,…
✅ Dung tích:
Đơn vị tính: ml, Lít (Ví dụ: 500 ml, 750 ml, 5 L).
✅ Tên và địa chỉ nhà sản xuất:
Ghi rõ tên doanh nghiệp, địa chỉ sản xuất, mã số thuế.
✅ Số công bố tiêu chuẩn chất lượng:
Số hiệu của hồ sơ tự công bố sản phẩm tại Sở Công Thương.
✅ Cảnh báo sức khỏe:
“Không uống rượu khi lái xe”, “Không sử dụng cho người dưới 18 tuổi”, “Không uống quá mức quy định”.
✅ Hạn sử dụng (nếu có):
Nếu rượu có hạn sử dụng, phải ghi ngày sản xuất & hạn sử dụng rõ ràng.
- Các yêu cầu bổ sung
✅ Xuất xứ hàng hóa:
Nếu sản phẩm rượu được nhập khẩu, phải ghi nước sản xuất và tên đơn vị nhập khẩu.
✅ Mã số, mã vạch:
Khuyến khích in mã QR hoặc mã vạch để truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
✅ Dán tem rượu (đối với rượu từ 20 độ trở lên):
Theo Thông tư 15/2021/TT-BTC, rượu có độ cồn từ 20% trở lên bắt buộc dán tem rượu trước khi lưu hành.
Quy định về cách trình bày nhãn rượu
✅ Ngôn ngữ:
Nhãn gốc bằng tiếng Việt (có thể bổ sung tiếng Anh hoặc ngôn ngữ khác nhưng không được che mất nội dung tiếng Việt).
✅ Cỡ chữ:
Tối thiểu 1,2 mm với nhãn thông thường, 0,9 mm với chai nhỏ hơn 100ml.
✅ Vị trí dán nhãn:
Nhãn phải được dán ở vị trí dễ nhìn, không bị mờ, không bị bong tróc.
✅ Không sử dụng từ ngữ gây hiểu lầm:
Không được ghi “Rượu thuốc” nếu chưa có giấy chứng nhận dược liệu.
Không sử dụng hình ảnh hoặc ngôn từ khẳng định sản phẩm có tác dụng chữa bệnh.
Nhãn phụ cho rượu nhập khẩu
Nếu rượu nhập khẩu không có nhãn tiếng Việt, doanh nghiệp phải dán nhãn phụ trước khi bán ra thị trường.
✅ Nhãn phụ phải có đủ thông tin bắt buộc, nội dung tương ứng với nhãn gốc.
✅ Tên và địa chỉ nhà nhập khẩu phải được ghi rõ.
Quy định xử phạt nếu không tuân thủ
Theo Nghị định 119/2017/NĐ-CP, nếu rượu lưu hành không có nhãn đúng quy định, doanh nghiệp có thể bị xử phạt:
Phạt tiền từ 10 – 30 triệu đồng nếu nhãn thiếu thông tin bắt buộc.
Phạt tiền từ 30 – 50 triệu đồng nếu sử dụng nhãn gây hiểu lầm hoặc giả mạo.
Tịch thu hàng hóa, đình chỉ kinh doanh nếu vi phạm nghiêm trọng.
KẾT LUẬN
🔹 Mọi sản phẩm rượu bán ra thị trường phải có nhãn ghi đầy đủ tên sản phẩm, độ cồn, thành phần, dung tích, nhà sản xuất, cảnh báo sức khỏe.
🔹 Rượu trên 20 độ phải dán tem rượu theo quy định.
🔹 Rượu nhập khẩu phải có nhãn phụ tiếng Việt.
🔹 Tuân thủ quy định giúp tránh bị xử phạt và tạo uy tín cho thương hiệu.
Bạn có muốn tôi hỗ trợ thiết kế mẫu nhãn rượu hoặc tư vấn về thủ tục dán tem rượu không? 🚀

Điều kiện pháp lý để sản xuất rượu tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính minh bạch, an toàn và chất lượng của sản phẩm trên thị trường. Sự kiểm soát chặt chẽ của pháp luật giúp hạn chế tình trạng sản xuất rượu giả, rượu kém chất lượng, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp rượu. Tuy nhiên, nhiều cơ sở sản xuất nhỏ lẻ, đặc biệt là các hộ gia đình sản xuất rượu truyền thống, vẫn gặp không ít khó khăn trong việc đáp ứng đầy đủ các quy định pháp lý. Vì vậy, cần có sự hỗ trợ từ cơ quan chức năng để tạo điều kiện thuận lợi cho các cơ sở này tuân thủ quy định mà vẫn duy trì được sản xuất. Đồng thời, người tiêu dùng cũng cần nâng cao nhận thức về nguồn gốc và chất lượng rượu để lựa chọn sản phẩm hợp pháp, đảm bảo sức khỏe. Việc kết hợp giữa sự tuân thủ pháp luật của doanh nghiệp, hộ kinh doanh và sự giám sát chặt chẽ của nhà nước sẽ góp phần tạo ra môi trường sản xuất rượu an toàn, minh bạch, đóng góp tích cực vào nền kinh tế Việt Nam.