Điều kiện cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài

Rate this post

Điều kiện cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài

Điều kiện cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam là một trong những vấn đề quan trọng mà cả doanh nghiệp tuyển dụng và người lao động nước ngoài cần quan tâm. Việc cấp giấy phép lao động không chỉ tuân theo quy định của pháp luật Việt Nam mà còn đảm bảo quyền lợi cho người lao động cũng như giúp doanh nghiệp sử dụng lao động hợp pháp. Hiện nay, để được cấp giấy phép lao động, người nước ngoài phải đáp ứng nhiều yêu cầu về trình độ chuyên môn, kinh nghiệm làm việc, sức khỏe và các giấy tờ pháp lý liên quan. Ngoài ra, mỗi vị trí công việc cụ thể sẽ có các tiêu chí riêng để đánh giá xem người lao động có phù hợp hay không. Không chỉ vậy, quy trình xét duyệt giấy phép lao động còn đòi hỏi nhiều thủ tục hành chính mà doanh nghiệp hoặc cá nhân cần thực hiện theo đúng quy định. Với các thay đổi trong chính sách lao động nước ngoài, việc cập nhật thông tin mới nhất về điều kiện cấp phép là vô cùng cần thiết. Điều này không chỉ giúp người lao động nước ngoài có sự chuẩn bị tốt nhất mà còn giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý không đáng có. Để hiểu rõ hơn về các điều kiện cấp giấy phép lao động, chúng ta cần xem xét các quy định cụ thể của pháp luật cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình xét duyệt.

Mức phạt khi không có giấy phép lao động
Mức phạt khi không có giấy phép lao động

Tại sao người nước ngoài cần giấy phép lao động tại Việt Nam?

Người nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam bắt buộc phải có giấy phép lao động (Work Permit), trừ một số trường hợp được miễn. Việc yêu cầu giấy phép lao động không chỉ là quy định bắt buộc theo pháp luật Việt Nam mà còn mang ý nghĩa bảo vệ quyền lợi lao động, kiểm soát nhập cư và đảm bảo an ninh quốc gia. Dưới đây là những lý do chính giải thích tại sao người nước ngoài cần giấy phép lao động khi làm việc tại Việt Nam.

Tuân thủ quy định pháp luật Việt Nam

Theo quy định của Bộ luật Lao động 2019 và các văn bản hướng dẫn liên quan như Nghị định 152/2020/NĐ-CP, người lao động nước ngoài muốn làm việc tại Việt Nam phải được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép lao động. Việc này giúp đảm bảo rằng quá trình tuyển dụng và sử dụng lao động nước ngoài được thực hiện minh bạch, đúng quy trình.

Nếu không có giấy phép lao động, người nước ngoài có thể bị xử phạt hành chính, trục xuất khỏi Việt Nam, còn doanh nghiệp sử dụng lao động trái phép cũng có thể bị phạt nặng, thậm chí bị đình chỉ hoạt động.

Quản lý lao động và thị trường việc làm

Việc yêu cầu người nước ngoài có giấy phép lao động giúp Nhà nước quản lý tốt hơn lực lượng lao động nước ngoài. Việt Nam ưu tiên sử dụng lao động trong nước và chỉ cho phép người nước ngoài làm những công việc mà người Việt Nam chưa thể đảm nhận được trong thời điểm đó, như các vị trí chuyên gia, giám đốc điều hành, kỹ thuật cao.

Thông qua giấy phép lao động, cơ quan chức năng nắm rõ:

Số lượng người lao động nước ngoài đang làm việc tại Việt Nam

Ngành nghề, vị trí việc làm và nơi làm việc cụ thể

Trình độ chuyên môn, kỹ năng của lao động nước ngoài

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Bảo vệ quyền lợi cho người lao động nước ngoài

Giấy phép lao động không chỉ là giấy tờ pháp lý, mà còn là cơ sở để người lao động nước ngoài được:

Ký kết hợp đồng lao động hợp pháp

Được đóng và hưởng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế (nếu thuộc diện tham gia)

Được bảo vệ quyền lợi khi xảy ra tranh chấp lao động

Được làm việc trong môi trường an toàn, có điều kiện pháp lý rõ ràng

Ngoài ra, giấy phép lao động cũng giúp người lao động nước ngoài làm cơ sở để xin thẻ tạm trú, từ đó ổn định cuộc sống và sinh hoạt tại Việt Nam.

Đảm bảo an ninh, trật tự xã hội và nhập cư

Chính phủ Việt Nam sử dụng cơ chế cấp giấy phép lao động như một phần của hệ thống kiểm soát người nước ngoài tại Việt Nam. Việc này giúp giảm thiểu tình trạng:

Người nước ngoài làm việc “chui”, trốn thuế hoặc vi phạm pháp luật

Các hoạt động gián điệp, tội phạm xuyên quốc gia núp bóng người lao động

Mất kiểm soát dòng người nước ngoài đến cư trú và làm việc

Do đó, giấy phép lao động góp phần bảo đảm an ninh quốc gia, trật tự xã hội và bảo vệ lợi ích cộng đồng.

Tạo sự minh bạch và uy tín cho doanh nghiệp

Doanh nghiệp sử dụng người lao động nước ngoài có giấy phép lao động thể hiện sự chuyên nghiệp, minh bạch và tôn trọng pháp luật Việt Nam. Điều này góp phần nâng cao uy tín doanh nghiệp trong mắt đối tác, cơ quan quản lý và người lao động.

Ngược lại, việc sử dụng lao động nước ngoài trái phép có thể khiến doanh nghiệp bị thanh tra, kiểm tra, xử phạt, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động kinh doanh.

Kết luận

Việc yêu cầu người nước ngoài phải có giấy phép lao động tại Việt Nam là quy định cần thiết, mang nhiều ý nghĩa từ góc độ pháp lý, xã hội đến kinh tế. Nó không chỉ giúp Nhà nước quản lý hiệu quả lao động nước ngoài, mà còn bảo vệ quyền lợi cho chính người lao động và tạo môi trường làm việc minh bạch cho doanh nghiệp. Do đó, người nước ngoài muốn làm việc tại Việt Nam cần chủ động chuẩn bị hồ sơ và tuân thủ quy trình xin cấp giấy phép lao động để tránh những rủi ro pháp lý không đáng có.

Dịch vụ hỗ trợ xin giấy phép lao động
Dịch vụ hỗ trợ xin giấy phép lao động

Điều kiện cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài

Việc cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam là quy trình pháp lý quan trọng, được quy định chi tiết trong Bộ luật Lao động 2019 và Nghị định 152/2020/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP). Để được cấp giấy phép lao động, người nước ngoài và doanh nghiệp/tổ chức sử dụng lao động phải đáp ứng một số điều kiện nhất định. Dưới đây là phân tích chi tiết các điều kiện cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam.

Có năng lực hành vi dân sự đầy đủ

Người nước ngoài muốn làm việc tại Việt Nam phải có đầy đủ năng lực hành vi dân sự theo quy định của pháp luật nước sở tại và pháp luật Việt Nam. Đây là điều kiện cơ bản để đảm bảo cá nhân đó có thể chịu trách nhiệm pháp lý đối với các hành vi và công việc của mình.

Có sức khỏe phù hợp với yêu cầu công việc

Ứng viên phải có giấy khám sức khỏe do cơ sở y tế đủ điều kiện cấp (trong hoặc ngoài Việt Nam) và còn giá trị trong thời hạn 12 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ. Việc này nhằm đảm bảo người lao động có thể làm việc ổn định, không mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm hoặc ảnh hưởng đến cộng đồng.

Không thuộc trường hợp bị cấm nhập cảnh hoặc đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự

Người nước ngoài không được phép có tiền án, tiền sự nghiêm trọng tại nước ngoài hoặc Việt Nam, và không thuộc diện đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc bị cấm nhập cảnh vào Việt Nam. Điều này góp phần bảo vệ an ninh quốc gia và trật tự xã hội.

Phù hợp với vị trí công việc tại Việt Nam

Người nước ngoài chỉ được cấp giấy phép lao động nếu đảm nhiệm các vị trí mà lao động trong nước chưa đáp ứng được, bao gồm:

Chuyên gia: Có bằng cấp chuyên ngành phù hợp và ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực tương ứng.

Nhà quản lý: Giữ vị trí lãnh đạo, điều hành trong doanh nghiệp như giám đốc, tổng giám đốc.

Giám đốc điều hành: Chịu trách nhiệm tổ chức, điều hành hoạt động hằng ngày.

Lao động kỹ thuật: Đã được đào tạo chuyên môn kỹ thuật ít nhất 1 năm và có tối thiểu 3 năm kinh nghiệm trong ngành nghề tương ứng.

Mỗi vị trí yêu cầu hồ sơ chứng minh cụ thể như bằng cấp, chứng chỉ, xác nhận kinh nghiệm từ cơ quan, tổ chức nước ngoài, kèm theo bản dịch và công chứng hợp lệ.

Được doanh nghiệp/tổ chức tại Việt Nam chấp thuận sử dụng lao động nước ngoài

Trước khi xin cấp giấy phép lao động, doanh nghiệp tại Việt Nam phải thực hiện thủ tục giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài với Sở Lao động – Thương binh và Xã hội. Sau khi được chấp thuận bằng văn bản, doanh nghiệp mới có thể nộp hồ sơ xin giấy phép lao động cho cá nhân người nước ngoài.

Ngoài ra, với một số vị trí đặc biệt như giáo viên, chuyên gia kỹ thuật trong các dự án đầu tư lớn, chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ cao,… có thể áp dụng quy trình riêng, nhưng vẫn phải chứng minh rõ ràng về năng lực và lý do tuyển dụng.

Hồ sơ hợp lệ và đúng thời hạn

Hồ sơ xin cấp giấy phép lao động phải đầy đủ và được nộp ít nhất 15 ngày làm việc trước ngày người nước ngoài bắt đầu làm việc tại Việt Nam. Hồ sơ thường bao gồm:

Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động

Giấy chứng nhận sức khỏe

Lý lịch tư pháp

Bằng cấp, chứng chỉ, giấy xác nhận kinh nghiệm

Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài

Bản sao hộ chiếu hợp lệ

Kết luận

Để được cấp giấy phép lao động tại Việt Nam, người nước ngoài cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện liên quan đến năng lực pháp lý, sức khỏe, kinh nghiệm chuyên môn và sự chấp thuận của cơ quan chức năng. Việc tuân thủ đúng các điều kiện và quy trình không chỉ giúp người lao động nước ngoài làm việc hợp pháp mà còn giúp doanh nghiệp tránh các rủi ro pháp lý. Do đó, cả người lao động và đơn vị sử dụng lao động cần tìm hiểu kỹ quy định và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ trước khi nộp đơn xin cấp giấy phép lao động.

Giấy phép lao động có thời hạn bao lâu?
Giấy phép lao động có thời hạn bao lâu?

Các loại giấy phép lao động cho người nước ngoài

Các loại giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam được phân loại dựa trên vị trí công việc, tính chất hợp đồng lao động, và thời gian làm việc. Mặc dù pháp luật không phân chia giấy phép thành nhiều “loại” cụ thể như thẻ cư trú, nhưng trên thực tế, căn cứ vào hồ sơ, mục đích và hình thức làm việc, có thể chia giấy phép lao động thành một số nhóm chính như sau:

Phân loại theo vị trí công việc

Đây là cách phân loại phổ biến nhất và được nêu rõ trong Nghị định 152/2020/NĐ-CP, chia giấy phép lao động theo vị trí mà người nước ngoài đảm nhiệm tại Việt Nam:

Giấy phép lao động cho chuyên gia (Expert)

Là người có bằng đại học trở lên và ít nhất 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực chuyên môn phù hợp với công việc dự kiến.

Hoặc có ít nhất 5 năm kinh nghiệm và chứng chỉ đào tạo phù hợp với vị trí công việc.

Thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ, kỹ thuật, tài chính, giáo dục, tư vấn…

Giấy phép lao động cho nhà quản lý (Manager)

Là người giữ vị trí quản lý cấp cao trong tổ chức, công ty như giám đốc, tổng giám đốc, chủ tịch, thành viên HĐQT…

Phù hợp với các công ty có vốn đầu tư nước ngoài hoặc các tập đoàn đa quốc gia.

Giấy phép lao động cho giám đốc điều hành (Executive Director)

Là người trực tiếp điều hành, quản lý doanh nghiệp hoặc một bộ phận quan trọng.

Khác với “nhà quản lý”, giám đốc điều hành thường có quyền quyết định các hoạt động vận hành hàng ngày.

Giấy phép lao động cho lao động kỹ thuật (Technical Worker)

Người được đào tạo chuyên môn kỹ thuật ít nhất 1 năm và có 3 năm kinh nghiệm thực tế phù hợp.

Áp dụng nhiều trong các ngành như cơ khí, điện tử, xây dựng, tự động hóa…

Phân loại theo hình thức làm việc

Căn cứ vào loại hợp đồng hoặc hình thức hợp tác giữa người lao động nước ngoài và tổ chức sử dụng lao động, giấy phép lao động có thể được chia thành:

Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động

Ký kết hợp đồng trực tiếp với doanh nghiệp tại Việt Nam.

Là hình thức phổ biến nhất trong các công ty có vốn đầu tư nước ngoài.

Người di chuyển nội bộ doanh nghiệp

Là người nước ngoài đang làm việc cho một công ty mẹ ở nước ngoài và được cử sang công ty con hoặc văn phòng đại diện tại Việt Nam.

Không cần ký hợp đồng lao động tại Việt Nam, nhưng vẫn phải xin cấp giấy phép lao động (trừ trường hợp được miễn).

Người cung cấp dịch vụ theo hợp đồng

Không cư trú tại Việt Nam nhưng thực hiện dịch vụ theo hợp đồng đã ký kết giữa tổ chức nước ngoài và phía Việt Nam.

Thường là các chuyên gia tư vấn hoặc hỗ trợ kỹ thuật ngắn hạn.

Tình nguyện viên, giáo viên, nhà nghiên cứu…

Những người làm việc trong tổ chức phi chính phủ, giáo dục, nghiên cứu khoa học, cũng được cấp giấy phép lao động tương ứng với tính chất công việc.

Phân loại theo thời hạn làm việc

Giấy phép lao động tại Việt Nam có thời hạn tối đa là 2 năm và có thể gia hạn 1 lần, không quá 2 năm tiếp theo. Dựa trên thời gian, có thể chia thành:

Giấy phép lao động ngắn hạn

Dưới 12 tháng, áp dụng cho các dự án, hợp đồng tư vấn kỹ thuật, chuyển giao công nghệ trong thời gian ngắn.

Giấy phép lao động dài hạn

Từ 1 đến 2 năm, áp dụng cho các vị trí quản lý, chuyên gia, giám đốc điều hành trong các công ty hoạt động ổn định.

Kết luận

Mặc dù giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam có mẫu thống nhất trên toàn quốc, nhưng thực tế được phân loại dựa trên vị trí công việc, hình thức lao động và thời gian làm việc. Mỗi loại giấy phép đòi hỏi hồ sơ, bằng cấp và kinh nghiệm phù hợp, đồng thời doanh nghiệp sử dụng lao động cũng phải thực hiện đầy đủ quy trình pháp lý để đảm bảo tuân thủ quy định. Việc xác định đúng loại giấy phép lao động ngay từ đầu sẽ giúp quá trình xin cấp diễn ra nhanh chóng, chính xác và hợp pháp.

Thủ tục gia hạn giấy phép lao động
Thủ tục gia hạn giấy phép lao động

Thời hạn của giấy phép lao động là bao lâu?

Thời hạn của giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam là một trong những nội dung được quy định rõ trong Bộ luật Lao động 2019 và Nghị định 152/2020/NĐ-CP (được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP). Việc quy định thời hạn cụ thể giúp cơ quan quản lý Nhà nước kiểm soát chặt chẽ lực lượng lao động nước ngoài và đảm bảo rằng họ chỉ làm việc trong khuôn khổ pháp luật cho phép.

Dưới đây là những thông tin chi tiết và quan trọng liên quan đến thời hạn của giấy phép lao động, các trường hợp gia hạn, cũng như những lưu ý pháp lý mà người lao động và doanh nghiệp cần nắm rõ.

Thời hạn tối đa của giấy phép lao động

Theo quy định tại Điều 10 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, thời hạn của giấy phép lao động tối đa là 2 năm. Thời hạn cụ thể được ghi trên giấy phép sẽ căn cứ vào:

Thời hạn của hợp đồng lao động (nếu có)

Thời hạn ghi trong văn bản cử sang làm việc tại Việt Nam

Thời gian làm việc trong thư mời, thư đề nghị từ đối tác phía Việt Nam

Thời hạn hoạt động của doanh nghiệp, tổ chức sử dụng lao động

Giấy phép đầu tư hoặc giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp của tổ chức sử dụng lao động

Nói cách khác, giấy phép lao động không phải lúc nào cũng được cấp đủ 2 năm, mà sẽ cấp theo thời gian cụ thể của công việc hoặc hợp đồng.

Gia hạn giấy phép lao động

Người lao động nước ngoài chỉ được phép gia hạn giấy phép lao động 1 lần, với thời hạn không quá 2 năm. Việc gia hạn phải được thực hiện ít nhất 5–45 ngày trước ngày giấy phép hết hạn.

Điều kiện gia hạn:

Vẫn tiếp tục làm việc đúng vị trí, chức danh như trên giấy phép cũ

Có giấy tờ chứng minh tiếp tục làm việc, như hợp đồng lao động mới hoặc quyết định điều động, gia hạn hợp đồng,…

Có giấy khám sức khỏe còn thời hạn

Không thuộc diện vi phạm pháp luật hoặc bị thu hồi giấy phép lao động trước đó

Sau khi hết thời hạn gia hạn, nếu vẫn muốn tiếp tục làm việc tại Việt Nam, người nước ngoài buộc phải làm hồ sơ xin cấp giấy phép mới theo quy trình như lần đầu.

Các trường hợp đặc biệt có thời hạn ngắn hơn

Trong một số trường hợp cụ thể, giấy phép lao động có thể có thời hạn dưới 1 năm, chẳng hạn:

Các chuyên gia tư vấn thực hiện dự án ngắn hạn

Người lao động được điều động nội bộ trong thời gian ngắn

Các hợp đồng dịch vụ có thời hạn dưới 12 tháng

Chuyên gia kỹ thuật sang lắp đặt, bảo hành máy móc, thiết bị

Việc này nhằm phù hợp với tính chất ngắn hạn của công việc và tránh việc người nước ngoài ở lại Việt Nam quá thời gian cần thiết.

Hết hạn giấy phép lao động thì sao?

Khi giấy phép lao động hết hạn, nếu không gia hạn hoặc xin cấp mới, người nước ngoài sẽ mất tư cách làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Do đó:

Người lao động phải chấm dứt công việc

Doanh nghiệp không được sử dụng lao động nước ngoài không còn giấy phép

Người nước ngoài có thể bị trục xuất

Doanh nghiệp bị xử phạt hành chính, từ 30 triệu đến 75 triệu đồng theo quy định tại Nghị định 12/2022/NĐ-CP

Mối liên hệ giữa giấy phép lao động và thẻ tạm trú

Người nước ngoài có giấy phép lao động hợp lệ có thể xin thẻ tạm trú loại LĐ1 hoặc LĐ2 tại Việt Nam. Thời hạn của thẻ tạm trú này cũng tùy thuộc vào thời hạn của giấy phép lao động, nhưng tối đa không quá 2 năm. Nếu giấy phép lao động hết hạn, thẻ tạm trú cũng sẽ mất hiệu lực tương ứng.

Kết luận

Thời hạn của giấy phép lao động tại Việt Nam tối đa là 2 năm, và chỉ được gia hạn một lần duy nhất, cũng không quá 2 năm. Thời hạn cụ thể sẽ căn cứ vào nhiều yếu tố như loại hợp đồng, vị trí công việc, thời gian dự án, v.v… Người lao động nước ngoài và doanh nghiệp sử dụng lao động cần chủ động theo dõi thời gian hiệu lực để tránh vi phạm pháp luật, đồng thời có kế hoạch gia hạn hoặc xin cấp mới kịp thời nếu tiếp tục làm việc.

Điều kiện về trình độ chuyên môn giấy phép lao động
Điều kiện về trình độ chuyên môn giấy phép lao động

Hồ sơ xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài

Hồ sơ xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài là một phần không thể thiếu trong quá trình hợp pháp hóa việc làm tại Việt Nam. Theo quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP, được sửa đổi, bổ sung bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP, người nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam cần được doanh nghiệp, tổ chức bảo lãnh và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin cấp giấy phép lao động. Dưới đây là phân tích chi tiết và đầy đủ về thành phần hồ sơ, điều kiện, lưu ý khi nộp đơn xin cấp giấy phép lao động.

Hồ sơ do người lao động nước ngoài cung cấp

Giấy tờ chứng minh trình độ chuyên môn

Bằng cấp đại học, thạc sĩ, tiến sĩ hoặc văn bằng, chứng chỉ phù hợp với vị trí công việc.

Trường hợp là lao động kỹ thuật thì cần giấy chứng nhận đã được đào tạo kỹ thuật và có kinh nghiệm làm việc ít nhất 3 năm trong lĩnh vực chuyên môn.

Giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc

Xác nhận của cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp nước ngoài nơi người lao động từng làm việc.

Thời gian tối thiểu là 3 năm cho chuyên gia và kỹ thuật viên, tính từ thời điểm tốt nghiệp.

Giấy khám sức khỏe

Được cấp bởi cơ sở y tế đủ điều kiện trong hoặc ngoài Việt Nam.

Có thời hạn không quá 12 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ.

Lý lịch tư pháp

Có thể là phiếu lý lịch tư pháp do cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam cấp (nếu cư trú trên 6 tháng), hoặc của nước ngoài (nơi thường trú).

Thời hạn không quá 6 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ.

Hộ chiếu hợp lệ

Bản sao công chứng hộ chiếu còn thời hạn ít nhất 6 tháng.

Hồ sơ do doanh nghiệp hoặc tổ chức tại Việt Nam chuẩn bị

Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động

Theo mẫu do Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ban hành.

Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài

Trừ trường hợp người lao động thuộc diện được miễn xin văn bản này (ví dụ: di chuyển nội bộ doanh nghiệp trong một số lĩnh vực, thực hiện hợp đồng dịch vụ,…).

Hợp đồng lao động dự kiến ký kết (nếu có)

Đối với trường hợp ký hợp đồng trực tiếp với doanh nghiệp Việt Nam.

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc giấy phép đầu tư

Bản sao y chứng thực, thể hiện rõ thông tin pháp nhân của doanh nghiệp sử dụng lao động.

Trường hợp đặc biệt

Trong một số trường hợp cụ thể, hồ sơ cần thêm các tài liệu sau:

Giấy ủy quyền hợp pháp nếu nộp hồ sơ thông qua đơn vị trung gian, dịch vụ.

Thư cử đi công tác của công ty mẹ (trường hợp di chuyển nội bộ doanh nghiệp).

Giấy tờ chứng minh là nhà quản lý, giám đốc điều hành, như quyết định bổ nhiệm, hợp đồng lao động giữ chức vụ quản lý ở nước ngoài.

Ngôn ngữ và hợp pháp hóa lãnh sự

Tất cả các tài liệu do nước ngoài cấp phải:

Được hợp pháp hóa lãnh sự

Dịch sang tiếng Việt có công chứng theo quy định pháp luật

Các trường hợp giấy tờ được cấp bởi quốc gia đã ký hiệp định miễn hợp pháp hóa lãnh sự với Việt Nam thì có thể được miễn bước này (ví dụ: Pháp, Tây Ban Nha, Nga, Hàn Quốc… trong một số trường hợp cụ thể).

Thời hạn nộp hồ sơ

Doanh nghiệp phải nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động ít nhất 15 ngày làm việc trước ngày người nước ngoài bắt đầu làm việc tại Việt Nam.

Kết luận

Hồ sơ xin cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng, đầy đủ và đúng quy định cả từ phía người lao động và doanh nghiệp sử dụng lao động. Việc thiếu sót giấy tờ hoặc sai sót trong quá trình hợp pháp hóa có thể khiến hồ sơ bị từ chối, ảnh hưởng đến thời gian làm việc và kế hoạch sử dụng lao động nước ngoài. Do đó, doanh nghiệp nên chủ động chuẩn bị hồ sơ sớm, kiểm tra kỹ từng thành phần, hoặc sử dụng dịch vụ pháp lý uy tín để hỗ trợ quá trình xin cấp giấy phép được nhanh chóng và chính xác.

Chi phí cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài
Chi phí cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài

Thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài chi tiết nhất

Thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam là một quy trình pháp lý bắt buộc đối với doanh nghiệp/tổ chức muốn sử dụng lao động nước ngoài. Quá trình này bao gồm nhiều bước, đòi hỏi cả người lao động và đơn vị sử dụng lao động phải chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, thực hiện đúng quy định và tuân thủ thời gian nộp. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết nhất, từng bước, theo đúng quy định tại Nghị định 152/2020/NĐ-CP, sửa đổi bởi Nghị định 70/2023/NĐ-CP.

✅ Bước 1: Giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài

Thời gian thực hiện: Trước ít nhất 30 ngày kể từ ngày người lao động nước ngoài dự kiến làm việc.

Đơn vị thực hiện: Doanh nghiệp/tổ chức sử dụng lao động

Hồ sơ gồm:

Văn bản giải trình nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài (mẫu số 01/PLI)

Bản sao giấy phép đăng ký kinh doanh hoặc giấy chứng nhận đầu tư

Nơi nộp:

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (đối với doanh nghiệp ngoài khu công nghiệp)

Ban quản lý khu công nghiệp, khu kinh tế (nếu doanh nghiệp nằm trong khu công nghiệp)

Kết quả:

Trong vòng 10 ngày làm việc, cơ quan tiếp nhận sẽ có văn bản chấp thuận hoặc từ chối bằng văn bản.

✅ Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ xin cấp giấy phép lao động

Thời gian: Sau khi có văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài

Hồ sơ bao gồm:

Văn bản đề nghị cấp giấy phép lao động (mẫu số 11/PLI)

Văn bản chấp thuận nhu cầu sử dụng lao động nước ngoài

Bằng cấp, chứng chỉ chuyên môn (dịch thuật, công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự)

Giấy xác nhận kinh nghiệm làm việc (tối thiểu 3 năm)

Lý lịch tư pháp (do nước ngoài hoặc Việt Nam cấp, không quá 6 tháng)

Giấy khám sức khỏe (trong 12 tháng, tại cơ sở được phép)

Bản sao công chứng hộ chiếu

02 ảnh màu 4×6 (nền trắng, không quá 6 tháng)

Hợp đồng lao động dự kiến ký kết (nếu làm việc theo hình thức hợp đồng)

✅ Bước 3: Nộp hồ sơ xin cấp giấy phép lao động

Thời gian nộp: Ít nhất 15 ngày làm việc trước ngày người nước ngoài bắt đầu làm việc.

Nơi nộp:

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội

Hoặc Ban quản lý khu công nghiệp (tùy nơi doanh nghiệp hoạt động)

Hình thức nộp:

Nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa

Nộp online qua cổng dịch vụ công của Bộ LĐ-TB&XH: dvc.vieclamvietnam.gov.vn

Thời gian xử lý: Trong vòng 5 ngày làm việc, nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ cấp giấy phép lao động.

✅ Bước 4: Ký kết hợp đồng lao động (nếu có)

Sau khi được cấp giấy phép lao động, nếu người lao động làm việc theo hình thức hợp đồng, doanh nghiệp phải ký kết hợp đồng lao động bằng văn bản với người nước ngoài.

Thời hạn ký: Trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày được cấp giấy phép.

Doanh nghiệp phải:

Gửi bản sao hợp đồng lao động đã ký về Sở Lao động – Thương binh và Xã hội để lưu hồ sơ.

✅ Một số lưu ý quan trọng

Hồ sơ có giấy tờ từ nước ngoài bắt buộc phải hợp pháp hóa lãnh sự, dịch sang tiếng Việt và công chứng.

Người nước ngoài chỉ được bắt đầu làm việc khi đã có giấy phép lao động.

Nếu thay đổi vị trí, địa điểm làm việc, doanh nghiệp cần xin cấp lại hoặc điều chỉnh giấy phép.

✅ Kết luận

Thủ tục xin giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam gồm nhiều bước rõ ràng: từ giải trình nhu cầu, chuẩn bị hồ sơ, nộp đơn xin cấp phép, đến ký kết hợp đồng lao động. Việc tuân thủ đúng quy định, thời hạn và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ không chỉ giúp doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài hợp pháp mà còn hạn chế rủi ro bị xử phạt hành chính. Trong trường hợp hồ sơ phức tạp hoặc người lao động đến từ quốc gia yêu cầu thủ tục đặc biệt, doanh nghiệp nên cân nhắc sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp để đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm thời gian.

Giấy phép lao động người nước ngoài là gì?
Giấy phép lao động người nước ngoài là gì?

Nộp hồ sơ xin giấy phép lao động ở đâu?

Nộp hồ sơ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài ở đâu? Đây là câu hỏi quan trọng đối với các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân nước ngoài muốn làm việc hợp pháp tại Việt Nam. Việc nộp đúng nơi, đúng cấp có thẩm quyền không chỉ đảm bảo hồ sơ được xử lý nhanh chóng mà còn giúp tránh sai sót, kéo dài thời gian xử lý hoặc bị trả hồ sơ. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết và đầy đủ nhất về địa điểm nộp hồ sơ xin giấy phép lao động theo quy định của pháp luật hiện hành.

Cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép lao động

Theo Điều 11 Nghị định 152/2020/NĐ-CP, các cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận và cấp giấy phép lao động bao gồm:

Sở Lao động – Thương binh và Xã hội (LĐTBXH) cấp tỉnh/thành phố

Ban Quản lý các Khu công nghiệp, Khu chế xuất, Khu kinh tế, Khu công nghệ cao – nếu doanh nghiệp nằm trong các khu này

Việc nộp hồ sơ tại cơ quan nào sẽ phụ thuộc vào địa điểm hoạt động của doanh nghiệp/tổ chức sử dụng lao động nước ngoài.

Các địa điểm cụ thể để nộp hồ sơ

Doanh nghiệp nằm ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất

Nếu doanh nghiệp, tổ chức không nằm trong khu công nghiệp hoặc khu chế xuất thì nộp hồ sơ tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội nơi doanh nghiệp đặt trụ sở chính.

Ví dụ:

Doanh nghiệp đặt tại TP. Hồ Chí Minh → nộp tại Sở LĐTBXH TP. HCM

Doanh nghiệp tại Hà Nội → nộp tại Sở LĐTBXH Hà Nội

Hình thức nộp:

Nộp trực tiếp tại Bộ phận Một cửa của Sở LĐTBXH

Nộp qua Cổng Dịch vụ công của Bộ LĐTBXH: https://dvc.vieclamvietnam.gov.vn

Doanh nghiệp nằm trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao

Nếu doanh nghiệp nằm trong các khu đặc thù như khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao, khu kinh tế thì sẽ nộp hồ sơ tại Ban Quản lý tương ứng, ví dụ:

Ban Quản lý các Khu công nghiệp TP.HCM

Ban Quản lý Khu công nghệ cao Hòa Lạc (Hà Nội)

Ban Quản lý Khu kinh tế Dung Quất (Quảng Ngãi)

Ban Quản lý Khu kinh tế Vân Đồn (Quảng Ninh)

Tại đây, Ban Quản lý sẽ tiếp nhận, thẩm định và cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc trong phạm vi khu vực quản lý của họ.

Thời gian nộp hồ sơ

Hồ sơ xin cấp giấy phép lao động cần được nộp ít nhất 15 ngày làm việc trước ngày người lao động nước ngoài bắt đầu làm việc tại doanh nghiệp.

Hồ sơ xin gia hạn giấy phép lao động cần được nộp trong khoảng 5 – 45 ngày trước khi giấy phép hiện tại hết hạn.

Thời gian xử lý hồ sơ

Trong vòng 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ, cơ quan chức năng sẽ cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài.

Nếu từ chối, cơ quan tiếp nhận sẽ trả lời bằng văn bản nêu rõ lý do.

Trường hợp sử dụng dịch vụ trực tuyến

Hiện nay, Bộ LĐTBXH đã triển khai nộp hồ sơ trực tuyến qua hệ thống Dịch vụ công:

🔗 https://dvc.vieclamvietnam.gov.vn

Ưu điểm:

Tiết kiệm thời gian đi lại

Tra cứu tình trạng hồ sơ trực tuyến

Được hỗ trợ kỹ thuật qua tổng đài hoặc email

Doanh nghiệp cần đăng ký tài khoản, kê khai thông tin hồ sơ, tải các tài liệu cần thiết và đợi xác nhận từ cơ quan chức năng trước khi nộp bản cứng (nếu được yêu cầu).

Lưu ý khi nộp hồ sơ

Chọn đúng cơ quan có thẩm quyền theo khu vực và ngành nghề hoạt động.

Các tài liệu bằng tiếng nước ngoài cần được dịch sang tiếng Việt, công chứng, và hợp pháp hóa lãnh sự (trừ trường hợp được miễn).

Hồ sơ nên được chuẩn bị sớm để xử lý các trường hợp phát sinh, thiếu giấy tờ hoặc cần điều chỉnh.

✅ Kết luận

Người nước ngoài muốn làm việc tại Việt Nam bắt buộc phải xin giấy phép lao động, và việc nộp hồ sơ đúng nơi là điều kiện tiên quyết để được cấp phép. Doanh nghiệp cần xác định rõ mình thuộc phạm vi quản lý của Sở Lao động hay Ban Quản lý Khu công nghiệp/Kinh tế, đồng thời có thể sử dụng cổng dịch vụ công để tiết kiệm thời gian và công sức. Việc chuẩn bị kỹ hồ sơ và nộp đúng thời hạn sẽ giúp quá trình xét duyệt nhanh chóng và thuận lợi hơn.

Hồ sơ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài
Hồ sơ xin giấy phép lao động cho người nước ngoài

Chi phí cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài

Chi phí cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam bao gồm lệ phí nhà nước và chi phí dịch vụ (nếu sử dụng). Mức phí có thể khác nhau tùy theo tỉnh/thành phố và hình thức cấu hình an toàn . Dưới đây là phân tích chi tiết về các tài khoản chi phí liên quan.

Lao động cấp giấy phép cấp phí

Một. Mức phí theo quy định

Mức độ cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài thường được quy định bởi Hội đồng nhân dân từng tỉnh/thành phố. Mặc dù có sự khác biệt giữa các địa phương, các phổ biến phổ quát như sau:

Giấy phép mới cấp độ lao động : 600.000 đồng/giấy phép .

Cấp lại hoặc giấy phép lao động : 450.000 đồng/giấy phép .

Ví dụ:

Tại TP. Hồ Chí Minh , value is:

Cấp độ mới: 600.000 đồng

Cấp lại: 450.000 đồng

Giá: 450.000 đồng

Tại Phú Yên , mức phí tương tự:

Cấp độ mới: 600.000 đồng

Cấp lại: 450.000 đồng

Giá: 450.000 đồng

Giảm phí khi nộp hồ sơ trực tuyến

Một số phương pháp áp dụng chính sách giảm phí khi nộp hồ sơ trực tuyến. Ví dụ:

Tại Phú Yên , nếu phụ thuộc hồ sơ qua cổng dịch vụ trực tuyến , mức phí được giảm 50% , tức:

Cấp độ mới: 300.000 đồng

Cấp lại: 225.000 đồng

Giá: 225.000 đồng

Tại Hà Giang , mức phí khi thanh toán trực tuyến là:

Cấp độ mới: 420.000 đồng

Cấp lại: 315.000 đồng

Giá: 315.000 đồng

Lưu ý: Mức phí và chính sách giảm có thể thay đổi tùy chọn quyết định của từng địa phương. Do đó, doanh nghiệp nên kiểm tra thông tin cập nhật tại Sở Lao động – Thương binh và Xã hội hoặc cổng dịch vụ của tỉnh/thành phố tương ứng.

Chi phí dịch vụ (nếu sử dụng)

Nếu doanh nghiệp hoặc người lao động nước ngoài sử dụng dịch vụ tư vấn hoặc đại lý để thực hiện thủ tục xin cấp giấy phép lao động, sẽ phát sinh thêm chi phí dịch vụ . Mức phí này phụ thuộc vào phạm vi công việc , uy tín và chất lượng dịch vụ của đơn vị cung cấp.

Ví dụ:

Công ty Luật Tín Minh cung cấp dịch vụ xin giấy phép lao động với gói chi phí từ 6.000.000 đồng .

Lưu ý: Chi phí dịch vụ không cố định và có thể thay đổi dựa trên mức độ phức tạp của sơ đồ hồ sơ, xử lý thời gian và công cụ yêu cầu của khách hàng.

Các chi phí khác

Ngoài các lệ phí và chi phí dịch vụ, doanh nghiệp và người lao động cần lưu ý các chi phí phát sinh khác như:

Giải pháp hợp nhất và chứng minh các tài liệu nước ngoài bằng thuật toán.

Y học sức khỏe tại cơ sở y tế được xác định cụ thể.

Phí cấp lý lịch tư pháp tại Việt Nam (nếu cần).

Hậu quả của công việc không có giấy phép lao động hợp lệ

Việc sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép lao động hợp lệ có thể dẫn đến việc xử lý hành vi chính và trục trặc . Cụ thể:

Người lao động nước ngoài :

Phạt tiền từ 15.000.000 đến 25.000.000 đồng nếu công việc không có giấy phép lao động hoặc sử dụng giấy phép hết hiệu lực.

Có thể bị trục xuất khỏi Việt Nam.

Người sử dụng lao động :

Phạt tiền từ 30.000.000 đến 75.000.000 đồng nếu sử dụng lao động nước ngoài không có giấy phép hoặc không có nội dung giấy phép.

Kết luận

Chi phí cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài tại Việt Nam bao gồm phí nhà nước (thường từ 600.000 đồng cho cấp mới) và chi phí dịch vụ (nếu sử dụng). Mức phí có thể giảm khi xem sơ đồ trực tuyến, tùy chọn chính của từng địa phương. Để đảm bảo cam kết luật pháp và tránh các hình phạt, doanh nghiệp và người lao động nên thực hiện đúng quy trình và cung cấp đầy đủ các khoản phí theo quy định.

Thủ tục xin giấy phép lao động Việt Nam
Thủ tục xin giấy phép lao động Việt Nam

Điều kiện cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính hợp pháp của lao động nước ngoài tại Việt Nam. Việc tuân thủ đầy đủ các yêu cầu pháp lý không chỉ giúp người lao động dễ dàng làm việc hợp pháp mà còn mang lại lợi ích cho doanh nghiệp sử dụng lao động nước ngoài. Nếu không đáp ứng đủ điều kiện hoặc không thực hiện đúng quy trình, người lao động có thể bị từ chối cấp phép hoặc thậm chí bị trục xuất khỏi Việt Nam. Chính vì vậy, cả người lao động lẫn doanh nghiệp cần chủ động tìm hiểu kỹ các quy định để tránh sai sót không đáng có. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế ngày càng sâu rộng, chính sách lao động dành cho người nước ngoài cũng có thể thay đổi theo thời gian. Do đó, việc cập nhật thông tin mới nhất từ cơ quan chức năng là điều rất quan trọng. Để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ, các doanh nghiệp và người lao động nước ngoài nên tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc sử dụng dịch vụ hỗ trợ pháp lý khi cần thiết. Việc nắm vững và tuân thủ các điều kiện cấp giấy phép lao động không chỉ giúp quá trình làm việc tại Việt Nam diễn ra thuận lợi mà còn góp phần nâng cao chất lượng nguồn nhân lực quốc tế.

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ