Công Bố Tiêu Chuẩn Chất Lượng Nước Giải Khát Đóng Chai

Rate this post

Công Bố Tiêu Chuẩn Chất Lượng Nước Giải Khát Đóng Chai là một trong những yêu cầu pháp lý bắt buộc khi doanh nghiệp sản xuất hoặc nhập khẩu thức uống đóng chai lưu hành tại thị trường Việt Nam. Việc công bố không chỉ là bước xác nhận sản phẩm phù hợp quy chuẩn kỹ thuật và vệ sinh an toàn thực phẩm, mà còn thể hiện tính minh bạch, uy tín của doanh nghiệp trước người tiêu dùng và đối tác phân phối. Nếu bạn là doanh nghiệp mới hoặc đang chuẩn bị ra mắt sản phẩm, hãy theo dõi hướng dẫn chi tiết sau đây để đảm bảo quá trình công bố tiêu chuẩn diễn ra đúng quy định, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Công bố tiêu chuẩn chất lượng là gì? 

Trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống, công bố tiêu chuẩn chất lượng là yêu cầu pháp lý quan trọng giúp sản phẩm được lưu hành hợp pháp trên thị trường và tạo niềm tin với người tiêu dùng.

Khái niệm công bố theo Luật An toàn thực phẩm

Theo quy định tại Luật An toàn thực phẩm 2010 và hướng dẫn tại Nghị định 15/2018/NĐ-CP, công bố tiêu chuẩn chất lượng là việc tổ chức, cá nhân tự xác định và chịu trách nhiệm về các chỉ tiêu an toàn, chỉ tiêu chất lượng của sản phẩm mà mình đưa ra thị trường.

Công bố có thể là:

Công bố hợp quy: áp dụng cho nhóm sản phẩm có quy chuẩn kỹ thuật quốc gia bắt buộc

Công bố phù hợp quy định an toàn thực phẩm: áp dụng cho sản phẩm không có quy chuẩn nhưng có tiêu chuẩn kỹ thuật riêng

Phân biệt công bố tự nguyện và công bố bắt buộc

🔹 Công bố bắt buộc: dành cho nhóm sản phẩm có nguy cơ cao như: thực phẩm chức năng, phụ gia thực phẩm, nước uống bổ sung vi chất…

🔹 Công bố tự nguyện: dành cho nhóm có nguy cơ thấp như nước đóng chai thông thường, thực phẩm bao gói sẵn, v.v…

Tuy nhiên, dù là tự công bố, doanh nghiệp vẫn phải:

Thực hiện kiểm nghiệm sản phẩm

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Ghi nhãn đầy đủ thông tin công bố

Lưu hồ sơ theo dõi nội bộ ít nhất 5 năm

Đối tượng phải thực hiện công bố

Theo Điều 4 – Nghị định 15/2018/NĐ-CP, các đối tượng sau bắt buộc phải công bố:

Doanh nghiệp sản xuất thực phẩm trong nước

Doanh nghiệp nhập khẩu thực phẩm đóng gói

Cơ sở sản xuất nước uống đóng chai, nước giải khát

Nhà máy sản xuất thực phẩm chức năng, dinh dưỡng y học

➡️ Việc công bố tiêu chuẩn không chỉ là nghĩa vụ pháp lý, mà còn là lợi thế cạnh tranh, chứng minh sản phẩm đạt chuẩn, có thể vào được siêu thị – nhà thuốc – chuỗi phân phối lớn.

Công Bố Tiêu Chuẩn Chất Lượng Nước Giải Khát Đóng Chai
Công Bố Tiêu Chuẩn Chất Lượng Nước Giải Khát Đóng Chai

Căn cứ pháp lý và quy định áp dụng 

Để thực hiện công bố tiêu chuẩn chất lượng đúng pháp luật, doanh nghiệp cần nắm rõ hệ thống văn bản pháp lý điều chỉnh hoạt động này trong ngành thực phẩm – đồ uống.

Nghị định 15/2018/NĐ-CP và Thông tư 19/2012/TT-BYT

✅ Nghị định 15/2018/NĐ-CP là văn bản cốt lõi quy định chi tiết việc tự công bố, công bố hợp quy, hồ sơ, trình tự, kiểm nghiệm, ghi nhãn, hậu kiểm…

✅ Thông tư 19/2012/TT-BYT hướng dẫn quy trình đăng ký bản công bố hợp quy, đặc biệt hữu ích cho doanh nghiệp nhập khẩu hoặc sản xuất thực phẩm chức năng.

Các nội dung quan trọng trong hai văn bản này gồm:

Phân loại nhóm sản phẩm phải công bố

Hướng dẫn thành phần hồ sơ

Hình thức nộp trực tiếp hoặc qua mạng

Trách nhiệm hậu kiểm – xử phạt khi sai phạm

Các tiêu chuẩn quốc gia – TCVN liên quan

Bên cạnh pháp luật hành chính, nhiều sản phẩm nước uống đóng chai còn phải tuân thủ các Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN) như:

TCVN 6096:2004: Nước khoáng thiên nhiên đóng chai

TCVN 6856:2007: Nước uống tinh khiết

TCVN 8946:2011: Bao bì thực phẩm tiếp xúc trực tiếp

TCVN 5603:2008 (Codex HACCP): Hệ thống quản lý an toàn thực phẩm

Doanh nghiệp nên tham khảo kỹ từng TCVN để xác định chỉ tiêu kiểm nghiệm cần công bố.

Quy định ghi nhãn theo Nghị định 111/2021/NĐ-CP

Ghi nhãn sản phẩm là phần không thể tách rời của hồ sơ công bố. Theo Nghị định 111/2021/NĐ-CP và kế thừa từ Nghị định 43/2017/NĐ-CP, nhãn thực phẩm phải đảm bảo:

Tên sản phẩm đúng bản chất

Danh sách thành phần theo thứ tự tỷ lệ giảm dần

Chỉ tiêu dinh dưỡng, hướng dẫn sử dụng, cảnh báo sức khỏe

Tên, địa chỉ cơ sở sản xuất – số công bố – số lô – NSX – HSD

➡️ Nhãn sai = công bố sai = nguy cơ bị thu hồi sản phẩm + xử phạt hành chính.

 

Hồ sơ công bố tiêu chuẩn chất lượng 

Để sản phẩm được lưu hành hợp pháp trên thị trường, doanh nghiệp bắt buộc phải chuẩn bị hồ sơ công bố tiêu chuẩn chất lượng đầy đủ, đúng quy định pháp luật. Dưới đây là các thành phần hồ sơ cụ thể:

Bản công bố tiêu chuẩn chất lượng (theo mẫu)

Đây là tài liệu trọng tâm của bộ hồ sơ, được lập theo phụ lục I – Nghị định 15/2018/NĐ-CP. Nội dung bản công bố bao gồm:

Tên sản phẩm, nhóm sản phẩm

Tên – địa chỉ nhà sản xuất, nhà phân phối

Chỉ tiêu chất lượng (dinh dưỡng, vi sinh, hóa lý…)

Hướng dẫn sử dụng, cảnh báo nếu có

Căn cứ kiểm nghiệm – tiêu chuẩn áp dụng (TCVN, CODEX, v.v.)

✅ Doanh nghiệp có thể sử dụng mẫu trên Cổng thông tin của Cục An toàn thực phẩm hoặc các Chi cục địa phương để điền thông tin.

Phiếu kết quả kiểm nghiệm sản phẩm

Là chứng từ chứng minh sản phẩm đạt các chỉ tiêu an toàn và phù hợp với bản công bố.

Yêu cầu:

Thực hiện tại phòng kiểm nghiệm được công nhận ISO 17025

Kết quả có giá trị trong vòng 12 tháng

Bao gồm đầy đủ chỉ tiêu vi sinh, hóa lý, kim loại nặng, phụ gia thực phẩm theo quy định cho từng nhóm sản phẩm (nước đóng chai, nước vitamin, nước thể thao…)

Giấy phép đăng ký kinh doanh và các tài liệu liên quan

Các giấy tờ pháp lý đi kèm gồm:

Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (bản sao công chứng)

Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm (nếu sản xuất trong nước)

Giấy tờ nhập khẩu và phân phối (nếu là sản phẩm nhập khẩu)

Mẫu nhãn sản phẩm thực tế hoặc bản thiết kế nhãn

➡️ Hồ sơ càng đầy đủ – rõ ràng – khớp nội dung giữa công bố, kiểm nghiệm và nhãn, thì thời gian xét duyệt càng nhanh và giảm rủi ro bị yêu cầu bổ sung.

Quy trình công bố tiêu chuẩn chất lượng 

Việc công bố tiêu chuẩn chất lượng được thực hiện theo quy trình ba bước cơ bản, phù hợp với cả cơ sở sản xuất trong nước và đơn vị nhập khẩu thực phẩm.

Bước 1 – Chuẩn bị hồ sơ theo quy định

Doanh nghiệp cần xác định rõ sản phẩm thuộc nhóm:

Tự công bố: nước đóng chai, nước trái cây, thực phẩm thông thường

Công bố hợp quy: thực phẩm chức năng, thực phẩm tăng cường vi chất

📌 Sau đó tiến hành kiểm nghiệm, hoàn thiện các giấy tờ:

Bản công bố tiêu chuẩn chất lượng

Phiếu kết quả kiểm nghiệm

Giấy phép đăng ký kinh doanh, chứng nhận ATTP

Nhãn sản phẩm

➡️ Toàn bộ hồ sơ được scan thành file PDF, nếu nộp online hoặc in màu nếu nộp trực tiếp.

Bước 2 – Nộp tại Cục An toàn thực phẩm / Chi cục

Tuỳ theo loại sản phẩm và quy mô:

Sản phẩm nhập khẩu hoặc nhóm đặc biệt: nộp tại Cục An toàn thực phẩm – Bộ Y tế

Sản phẩm sản xuất trong nước: nộp tại Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh, TP

📌 Có 2 hình thức nộp:

Nộp trực tiếp tại bộ phận một cửa

Nộp online qua Cổng thông tin một cửa quốc gia: https://vnsw.gov.vn

✅ Khi nộp, cán bộ tiếp nhận sẽ cấp giấy biên nhận, ghi số hồ sơ và mã tra cứu theo dõi tiến độ.

Bước 3 – Theo dõi, nhận số tiếp nhận bản công bố

Sau 7–15 ngày làm việc, nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận:

Số tiếp nhận bản công bố tiêu chuẩn chất lượng

Biên bản xác nhận hoặc văn bản góp ý chỉnh sửa (nếu có thiếu sót)

⚠️ Trường hợp hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung, doanh nghiệp có 03 lần điều chỉnh, quá hạn phải nộp lại từ đầu.

📌 Doanh nghiệp phải lưu hồ sơ công bố tại trụ sở và xuất trình khi được kiểm tra. Bản công bố có hiệu lực trong suốt vòng đời sản phẩm – không cần gia hạn, trừ khi thay đổi công thức, quy cách hoặc nhãn mác.

 Xem thêm: Hướng Dẫn Đăng Ký Mã Vạch Cho Thức Uống Đóng Chai

Những nội dung chính trong bản tiêu chuẩn chất lượng 

Bản tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm là tài liệu quan trọng thể hiện rõ các thông số về thành phần, tính chất và mức độ an toàn của sản phẩm thức uống đóng chai. Việc lập nội dung này đúng chuẩn sẽ giúp doanh nghiệp được tiếp nhận công bố nhanh chóng và hạn chế rủi ro bị hậu kiểm.

Thành phần, chỉ tiêu cảm quan

Trong phần đầu bản công bố, doanh nghiệp phải mô tả đầy đủ:

Thành phần nguyên liệu theo thứ tự giảm dần về khối lượng

Phụ gia thực phẩm nếu có sử dụng

Chỉ tiêu cảm quan gồm: màu sắc, mùi vị, trạng thái (nước trong/đục, mùi dễ chịu hay đặc trưng…)

Ví dụ: “Sản phẩm có màu trong suốt, mùi thơm nhẹ từ hương cam tự nhiên, vị chua ngọt thanh mát.”

Chỉ tiêu lý hóa, vi sinh

Đây là phần quan trọng nhất để đánh giá độ an toàn vệ sinh thực phẩm, bao gồm:

Chỉ tiêu lý hóa: độ pH, độ Brix, hàm lượng đường, khoáng, caffeine (nếu có), vitamin C, natri, kali, v.v.

Chỉ tiêu vi sinh: tổng số vi sinh vật hiếu khí, E.Coli, Coliforms, Salmonella, nấm men – mốc, v.v.

Các chỉ tiêu này phải được kiểm nghiệm tại phòng thí nghiệm được công nhận ISO 17025.

Hạn sử dụng, điều kiện bảo quản

Doanh nghiệp cần ghi rõ:

Thời hạn sử dụng: tính từ ngày sản xuất

Điều kiện bảo quản: nơi khô ráo, tránh ánh nắng, nhiệt độ bao nhiêu độ C

📌 Các thông tin này phải trùng khớp với nội dung ghi trên nhãn sản phẩm và kết quả kiểm nghiệm.

Mẫu bản công bố tiêu chuẩn chất lượng thức uống 

Để hoàn thành thủ tục công bố sản phẩm theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP, doanh nghiệp cần lập bản công bố tiêu chuẩn chất lượng theo đúng định dạng mẫu quy định. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:

Hình thức trình bày mẫu bản công bố

Một bản công bố đạt yêu cầu thường bao gồm các phần sau:

Thông tin doanh nghiệp: tên, mã số thuế, địa chỉ, số điện thoại

Thông tin sản phẩm: tên thương mại, dạng sản phẩm, quy cách đóng gói

Tiêu chuẩn chất lượng: bảng chỉ tiêu cảm quan – lý hóa – vi sinh

Thông tin nhãn: tóm tắt nội dung ghi nhãn (thành phần, công dụng, hướng dẫn dùng)

Căn cứ pháp lý: tiêu chuẩn áp dụng (TCVN, CODEX, hoặc tiêu chuẩn nội bộ)

Cam kết và chữ ký người đại diện pháp luật

📌 Tài liệu thường in trên giấy A4, đóng dấu giáp lai và ký tên đỏ cuối trang.

Ngôn ngữ, định dạng và phụ lục đính kèm

Ngôn ngữ: tiếng Việt. Nếu là sản phẩm nhập khẩu thì bản tiếng Việt phải kèm bản tiếng gốc (Anh, Trung, Nhật…).

Định dạng: dạng văn bản Word hoặc PDF có thể in ra lưu trữ

Phụ lục đính kèm: Phiếu kiểm nghiệm, thiết kế nhãn, bản vẽ bao bì, hình ảnh sản phẩm

Lỗi thường gặp khi soạn thảo

Một số sai sót phổ biến dẫn đến hồ sơ bị yêu cầu bổ sung gồm:

Thiếu chỉ tiêu kiểm nghiệm bắt buộc (E.Coli, kim loại nặng…)

Tên sản phẩm ghi không trùng với nhãn

Không dẫn rõ tiêu chuẩn áp dụng (TCVN/Codex)

Trình bày sai định dạng hoặc không đóng dấu, ký tên hợp lệ

✅ Để tránh lỗi, nên sử dụng mẫu có sẵn từ Cục An toàn thực phẩm, hoặc tham khảo đơn vị dịch vụ uy tín trong việc lập hồ sơ công bố.

Bản tiêu chuẩn chất lượng nước giải khát
Bản tiêu chuẩn chất lượng nước giải khát

Câu hỏi thường gặp khi đăng ký mã vạch 

Trong quá trình chuẩn bị đưa sản phẩm ra thị trường, nhiều doanh nghiệp – đặc biệt là các đơn vị vừa và nhỏ – vẫn còn băn khoăn về việc có bắt buộc phải đăng ký mã vạch hay không, sử dụng mã vạch nội bộ có được không, hoặc việc duy trì mã hàng năm. Dưới đây là những giải đáp cụ thể:

Doanh nghiệp nhỏ có cần mã vạch không?

Có. Dù doanh nghiệp nhỏ hoặc mới thành lập, nếu sản phẩm dự kiến phân phối vào siêu thị, cửa hàng tiện lợi, nhà thuốc, chuỗi bán lẻ, sàn TMĐT (Shopee, Tiki, Lazada…) thì việc có mã số mã vạch là bắt buộc.

Mã vạch giúp:

Đối tác dễ dàng quét mã, truy xuất thông tin sản phẩm

Quản lý tồn kho, bán hàng hiệu quả hơn

Khẳng định sản phẩm chuyên nghiệp – đầy đủ pháp lý

Có thể dùng mã vạch nội bộ không?

Có, nhưng chỉ dùng trong phạm vi nội bộ. Một số phần mềm quản lý kho, bán hàng cho phép tạo mã vạch nội bộ (không đăng ký với GS1 Việt Nam). Tuy nhiên:

Mã nội bộ không dùng được cho thương mại hóa

Không đủ điều kiện để xuất hàng cho đại lý, siêu thị

Không thể tích hợp vào hệ thống truy xuất, tem điện tử hoặc mã QR quốc gia

Vì vậy, nên đăng ký mã chính thức để sử dụng lâu dài và hợp pháp.

Mã vạch có phải đăng ký lại hàng năm?

Không cần đăng ký lại, nhưng cần gia hạn sử dụng. Theo quy định:

Doanh nghiệp được cấp mã vạch có hiệu lực vĩnh viễn

Tuy nhiên, cần nộp phí duy trì hàng năm (phí sử dụng mã số doanh nghiệp), thường từ 300.000 – 1.000.000 đồng tùy số lượng mã

Nếu không gia hạn đúng hạn, hệ thống sẽ vô hiệu mã, khiến sản phẩm bị từ chối tại các kênh phân phối.

Dịch vụ đăng ký mã vạch trọn gói tại Gia Minh 

Để giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và tránh sai sót trong quá trình đăng ký, Gia Minh cung cấp dịch vụ đăng ký mã số mã vạch trọn gói, chuyên nghiệp – nhanh chóng – đúng quy định pháp luật.

Ưu điểm khi sử dụng dịch vụ trọn gói

Khi lựa chọn Gia Minh, bạn sẽ được hỗ trợ toàn diện:

Soạn đơn đăng ký theo mẫu mới nhất

Rà soát ngành nghề kinh doanh phù hợp để đủ điều kiện xin mã

Lập danh mục sản phẩm và hướng dẫn nhóm mã hợp lý

Tư vấn các loại mã (EAN-13, EAN-8, mã hộp…) phù hợp với bao bì sản phẩm

Hướng dẫn sử dụng mã sau khi được cấp

Phù hợp với doanh nghiệp nhỏ, cơ sở sản xuất gia công, startup ngành F&B, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng…

Cam kết thời gian xử lý nhanh

Gia Minh cam kết:

Xử lý hồ sơ chỉ từ 1 – 3 ngày làm việc

Đăng ký nhanh qua hệ thống online của GS1 Việt Nam

Hỗ trợ gia hạn mã vạch hằng năm và chỉnh sửa khi có thay đổi sản phẩm

Hồ sơ của bạn sẽ được theo dõi sát sao từ lúc nộp đến khi nhận giấy chứng nhận mã số mã vạch hợp pháp.

Hỗ trợ tạo – in – sử dụng mã chuyên nghiệp

Sau khi được cấp mã, Gia Minh hỗ trợ:

Tạo mã vạch đúng chuẩn EAN-13

Xuất file PNG, PDF để in tem, bao bì

Tư vấn vị trí dán mã trên sản phẩm, kích thước mã, màu sắc phù hợp tiêu chuẩn in ấn

Đặc biệt, Gia Minh còn cung cấp dịch vụ in tem mã vạch chất lượng cao với số lượng nhỏ hoặc lớn, phù hợp với các doanh nghiệp chưa có hệ thống in ấn riêng.

Công Bố Tiêu Chuẩn Chất Lượng Nước Giải Khát Đóng Chai không chỉ là yêu cầu pháp luật mà còn là yếu tố khẳng định chất lượng và uy tín thương hiệu trên thị trường. Nếu doanh nghiệp bạn đang cần hỗ trợ tư vấn, chuẩn bị hồ sơ hoặc gặp vướng mắc khi nộp tại cơ quan quản lý, đừng ngần ngại liên hệ Gia Minh. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công bố thực phẩm, chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trên mọi chặng đường phát triển sản phẩm, từ pháp lý đến thương mại hóa.

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ