Công bố sản phẩm gia vị – nước chấm – nước sốt
Công bố sản phẩm gia vị – nước chấm – nước sốt là một thủ tục pháp lý bắt buộc và vô cùng quan trọng nếu doanh nghiệp muốn đưa các sản phẩm thực phẩm này ra thị trường tiêu thụ tại Việt Nam. Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến chất lượng, xuất xứ và thành phần của sản phẩm, việc công bố sản phẩm không chỉ để đáp ứng yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước mà còn góp phần khẳng định uy tín thương hiệu và tăng khả năng cạnh tranh cho doanh nghiệp.
Gia vị, nước chấm và nước sốt là nhóm sản phẩm nằm trong danh mục thực phẩm thường xuyên sử dụng, vì vậy phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn thực phẩm. Việc công bố sản phẩm sẽ giúp xác định rõ nguồn gốc, tiêu chuẩn chất lượng, hàm lượng dinh dưỡng và điều kiện bảo quản, từ đó giảm thiểu rủi ro và tạo lòng tin nơi người tiêu dùng.
Tuy nhiên, không ít đơn vị sản xuất, đặc biệt là doanh nghiệp mới, vẫn còn bối rối khi không biết bắt đầu từ đâu, hồ sơ cần chuẩn bị những gì và nộp ở đâu.
Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết thủ tục công bố sản phẩm gia vị – nước chấm – nước sốt theo đúng quy định hiện hành giúp bạn hoàn thiện hồ sơ nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và tránh rủi ro pháp lý.

Công bố sản phẩm gia vị – nước chấm – nước sốt là gì?
Công bố sản phẩm là một thủ tục pháp lý bắt buộc giúp xác nhận sản phẩm được phép lưu hành hợp pháp trên thị trường Việt Nam. Đối với ngành hàng thực phẩm, đặc biệt là sản phẩm gia vị – nước chấm – nước sốt, việc công bố không chỉ là yêu cầu bắt buộc theo quy định của pháp luật mà còn là cách để đảm bảo sản phẩm đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn về chất lượng, vệ sinh an toàn thực phẩm.
Cụ thể, công bố sản phẩm gia vị – nước chấm – nước sốt là quy trình trong đó doanh nghiệp tiến hành kê khai, nộp hồ sơ pháp lý về thành phần, chỉ tiêu chất lượng, nguồn gốc sản phẩm và đơn vị sản xuất lên cơ quan quản lý có thẩm quyền (thường là Sở Y tế hoặc Cục An toàn thực phẩm – Bộ Y tế). Sau khi được chấp thuận, sản phẩm mới đủ điều kiện để phân phối, quảng cáo và tiêu thụ hợp pháp.
Thủ tục công bố có thể chia thành 2 hình thức:
Tự công bố: Áp dụng cho sản phẩm thông thường như nước mắm, nước tương, tương ớt, xì dầu, các loại sốt trộn, nước chấm từ đậu nành, dầu mè…
Đăng ký bản công bố sản phẩm: Áp dụng với sản phẩm có thành phần ảnh hưởng sức khỏe cao như gia vị dạng viên, sản phẩm tăng cường vi chất hoặc dùng cho đối tượng đặc biệt (trẻ em, người ăn kiêng…).
Vì sao phải công bố sản phẩm thực phẩm chế biến?
Việc công bố sản phẩm thực phẩm chế biến nói chung và gia vị – nước chấm – nước sốt nói riêng mang lại nhiều lợi ích pháp lý và thương mại:
Tuân thủ quy định pháp luật: Đây là yêu cầu bắt buộc được quy định tại Nghị định 15/2018/NĐ-CP của Chính phủ về an toàn thực phẩm. Sản phẩm không công bố sẽ bị xử phạt và buộc thu hồi khỏi thị trường.
Bảo vệ người tiêu dùng: Công bố sản phẩm giúp minh bạch về nguồn gốc, thành phần, chất lượng sản phẩm. Qua đó, người tiêu dùng có thể yên tâm khi sử dụng.
Tạo điều kiện mở rộng kinh doanh: Các hệ thống siêu thị, nhà phân phối, sàn thương mại điện tử thường yêu cầu sản phẩm có giấy công bố hợp lệ trước khi hợp tác.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Căn cứ để giải quyết tranh chấp hoặc xử lý vi phạm: Khi có sự cố, giấy công bố là tài liệu pháp lý quan trọng để xử lý theo đúng quy định của pháp luật.
Những sản phẩm nào bắt buộc phải công bố trước khi bán ra thị trường?
Theo quy định pháp luật hiện hành, các sản phẩm thuộc nhóm gia vị – nước chấm – nước sốt bắt buộc phải công bố bao gồm:
Các loại nước chấm thông dụng: Nước mắm, nước tương, nước chấm hải sản, nước chấm thịt nướng, nước chấm lẩu, nước chấm pha sẵn…
Các loại sốt ăn liền hoặc sốt đóng chai: Sốt cà chua, sốt mayonnaise, sốt BBQ, sốt tiêu đen, sốt me, sốt ớt, sốt salad…
Gia vị dạng lỏng, sệt hoặc bột: Tương ớt, tương đen, gia vị lẩu, bột nêm, gia vị pha sẵn đóng gói.
Gia vị nhập khẩu: Dù là sản phẩm thành phẩm đóng chai hoặc nguyên liệu dùng trong sản xuất, nếu dùng để lưu hành thì đều bắt buộc phải công bố.
Những sản phẩm không thực hiện công bố hoặc cố tình tiêu thụ khi chưa được cấp giấy phép có thể bị xử phạt hành chính, tịch thu sản phẩm, đồng thời ảnh hưởng lớn đến uy tín của doanh nghiệp. Vì vậy, công bố sản phẩm là bước bắt buộc để đảm bảo sản phẩm có thể kinh doanh hợp pháp và bền vững.

Phân loại hình thức công bố sản phẩm thực phẩm
Từ khóa chính: công bố sản phẩm thực phẩm
Từ khóa phụ: tự công bố sản phẩm, đăng ký công bố thực phẩm chức năng
Công bố sản phẩm thực phẩm là yêu cầu bắt buộc đối với các tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm tại Việt Nam. Tuy nhiên, tùy theo tính chất sản phẩm, hình thức công bố sẽ khác nhau. Việc nắm rõ phân loại hình thức công bố sản phẩm thực phẩm giúp doanh nghiệp lựa chọn đúng quy trình và chuẩn bị hồ sơ phù hợp theo quy định pháp luật.
Tự công bố sản phẩm thông thường
Tự công bố sản phẩm là hình thức áp dụng cho các loại thực phẩm thông thường, không có chức năng đặc biệt, không ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe người tiêu dùng nếu sử dụng đúng cách. Bao gồm:
Thực phẩm đóng gói sẵn như bánh, mứt, kẹo, đồ ăn vặt
Nước giải khát, nước uống đóng chai, nước ngọt có gas
Gia vị, nước mắm, nước tương, thực phẩm chế biến sẵn
Doanh nghiệp chỉ cần chuẩn bị hồ sơ gồm: bản tự công bố theo mẫu, giấy đăng ký kinh doanh, phiếu kiểm nghiệm sản phẩm… và nộp tại Ủy ban Nhân dân cấp huyện hoặc qua Cổng dịch vụ công.
Sau khi nộp, doanh nghiệp được phép lưu hành sản phẩm ngay, không cần chờ phê duyệt. Tuy nhiên, vẫn phải chịu trách nhiệm trước pháp luật nếu sản phẩm vi phạm quy định về an toàn thực phẩm.
Đăng ký công bố sản phẩm đặc biệt (có chức năng)
Đối với nhóm thực phẩm bảo vệ sức khỏe (thực phẩm chức năng), thực phẩm dinh dưỡng y học, thực phẩm tăng cường vi chất, quy trình công bố phải thực hiện theo hình thức đăng ký công bố sản phẩm.
Hình thức này đòi hỏi:
Hồ sơ chi tiết hơn, gồm: tài liệu khoa học chứng minh công dụng, giấy chứng nhận an toàn thực phẩm, kết quả kiểm nghiệm, nhãn sản phẩm, bản công bố…
Thẩm định và phê duyệt từ Cục An toàn thực phẩm – Bộ Y tế
Thời gian xử lý kéo dài từ 20–30 ngày làm việc
Do tính chất đặc biệt của sản phẩm, cơ quan chức năng sẽ kiểm tra kỹ lưỡng về hiệu quả, an toàn, thông tin công bố trước khi cho phép lưu hành.
Tóm lại, việc phân loại đúng hình thức công bố sản phẩm thực phẩm là bước đầu tiên để đảm bảo sản phẩm ra thị trường hợp pháp, tránh bị xử phạt hoặc thu hồi sản phẩm do không đúng quy trình pháp lý.

Hồ sơ công bố sản phẩm gia vị – nước chấm – nước sốt gồm những gì?
Từ khóa chính: hồ sơ công bố sản phẩm gia vị – nước chấm – nước sốt
Từ khóa phụ: phiếu kiểm nghiệm QCVN, mẫu nhãn sản phẩm, thành phần công thức, đăng ký kinh doanh thực phẩm
Để các sản phẩm gia vị, nước chấm hay nước sốt được phép lưu hành hợp pháp trên thị trường Việt Nam, doanh nghiệp bắt buộc phải thực hiện thủ tục tự công bố sản phẩm theo quy định tại Nghị định 15/2018/NĐ-CP. Hồ sơ công bố phải đảm bảo đủ thành phần, đúng mẫu và thể hiện rõ thông tin về chất lượng – an toàn của sản phẩm. Dưới đây là các tài liệu quan trọng cần chuẩn bị:
Phiếu kết quả kiểm nghiệm sản phẩm theo QCVN
Phiếu kiểm nghiệm là tài liệu bắt buộc trong hồ sơ công bố. Phiếu này phải được cấp bởi phòng kiểm nghiệm được công nhận hoặc có đủ điều kiện theo quy định, thể hiện các chỉ tiêu chất lượng và an toàn thực phẩm.
Với nhóm sản phẩm gia vị – nước chấm – nước sốt, các chỉ tiêu thường được kiểm nghiệm bao gồm:
Chỉ tiêu cảm quan: màu sắc, mùi vị, trạng thái.
Chỉ tiêu lý hóa: độ pH, hàm lượng muối, độ Brix (hàm lượng chất rắn hòa tan)…
Chỉ tiêu vi sinh: tổng số vi khuẩn hiếu khí, Coliform, E.Coli, Salmonella…
Kết quả kiểm nghiệm phải phù hợp với mức giới hạn cho phép trong Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (QCVN) đối với thực phẩm cùng nhóm.
Mẫu nhãn sản phẩm và thành phần công thức
Mẫu nhãn sản phẩm: Phải được thiết kế đúng quy định, thể hiện đầy đủ các nội dung bắt buộc như tên sản phẩm, thành phần, ngày sản xuất – hạn dùng, hướng dẫn bảo quản, khối lượng tịnh, tên và địa chỉ tổ chức chịu trách nhiệm…
Thành phần công thức sản phẩm: Doanh nghiệp cần liệt kê chi tiết nguyên liệu sử dụng trong công thức sản xuất, định lượng cụ thể của từng thành phần (hoặc theo tỷ lệ %) và vai trò chức năng nếu có. Đây là tài liệu để cơ quan chức năng kiểm tra sự phù hợp của sản phẩm với quy định an toàn thực phẩm.
Cả hai nội dung này không chỉ phục vụ công tác thẩm định mà còn giúp đảm bảo minh bạch, trách nhiệm trên bao bì khi lưu hành.
Giấy phép đăng ký kinh doanh có ngành nghề liên quan
Doanh nghiệp thực hiện công bố sản phẩm phải có Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (hoặc đăng ký hộ kinh doanh) trong đó có mã ngành nghề liên quan như:
Sản xuất thực phẩm (C10790, C1080…)
Bán buôn hoặc bán lẻ thực phẩm (G4632, G4711, G4722…)
Nếu doanh nghiệp là đơn vị phân phối lại sản phẩm được gia công, cần có hợp đồng gia công và chứng minh nguồn gốc rõ ràng.
Việc chuẩn bị đúng và đầy đủ hồ sơ công bố sản phẩm gia vị – nước chấm – nước sốt là điều kiện tiên quyết giúp sản phẩm được pháp luật công nhận, thuận lợi đưa ra thị trường và xây dựng niềm tin với người tiêu dùng.

Quy trình công bố sản phẩm theo quy định mới nhất
Việc công bố sản phẩm là bước bắt buộc để các loại hàng hóa, đặc biệt là thuốc bảo vệ thực vật, được phép lưu hành trên thị trường. Quy trình này không chỉ nhằm đảm bảo sản phẩm an toàn, chất lượng mà còn giúp cơ quan chức năng kiểm soát hiệu quả các yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng và môi trường. Dưới đây là quy trình công bố sản phẩm theo quy định mới nhất mà doanh nghiệp cần nắm rõ và thực hiện đầy đủ.
Bước 1: Thực hiện kiểm nghiệm sản phẩm tại phòng thí nghiệm được công nhận
Đây là bước đầu tiên, mang tính chất quyết định trong việc đánh giá chất lượng sản phẩm. Doanh nghiệp phải gửi mẫu sản phẩm đến phòng kiểm nghiệm đạt chuẩn hoặc được Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn công nhận.
Các nội dung kiểm nghiệm thường bao gồm:
Phân tích thành phần hoạt chất, tạp chất, độ ổn định.
Đánh giá độc tính cấp tính, mãn tính (nếu là thuốc bảo vệ thực vật).
Hiệu lực thực tế trong điều kiện sử dụng tại Việt Nam.
Kết quả kiểm nghiệm là căn cứ pháp lý quan trọng để xây dựng hồ sơ công bố. Lưu ý rằng kết quả chỉ có giá trị nếu còn hiệu lực trong thời gian nộp hồ sơ (thường là 6–12 tháng tùy loại sản phẩm).
Bước 2: Soạn hồ sơ đầy đủ theo yêu cầu
Sau khi có kết quả kiểm nghiệm, doanh nghiệp tiến hành chuẩn bị bộ hồ sơ công bố bao gồm:
Đơn đăng ký công bố sản phẩm theo mẫu.
Giấy phép đăng ký kinh doanh hoặc giấy phép hoạt động tương ứng.
Tài liệu kỹ thuật: hướng dẫn sử dụng, cách bảo quản, cảnh báo nguy hại (nếu có).
Phiếu kiểm nghiệm đã nêu ở bước 1.
Nhãn sản phẩm và tài liệu chứng minh nguồn gốc (nếu nhập khẩu).
Bản tự công bố hợp quy theo mẫu (nếu là sản phẩm trong nước).
Hồ sơ cần được trình bày khoa học, rõ ràng, sử dụng đúng biểu mẫu quy định và kèm theo bản dịch công chứng với các tài liệu nước ngoài.
Bước 3: Nộp tại cơ quan có thẩm quyền và nhận giấy xác nhận
Doanh nghiệp tiến hành nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền như Cục Bảo vệ thực vật hoặc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn địa phương, tùy theo loại sản phẩm và phạm vi lưu hành.
Sau khi tiếp nhận, cơ quan sẽ:
Kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ.
Yêu cầu bổ sung nếu phát hiện sai sót.
Thẩm định hồ sơ và cấp giấy xác nhận công bố nếu đạt yêu cầu.
Giấy xác nhận là căn cứ để sản phẩm được lưu hành hợp pháp trên thị trường và được quản lý minh bạch theo đúng quy định pháp luật hiện hành.

Thời gian xử lý và lệ phí công bố sản phẩm
Thủ tục công bố sản phẩm là bước quan trọng giúp doanh nghiệp được phép lưu hành sản phẩm trên thị trường một cách hợp pháp. Dù là hình thức tự công bố hay đăng ký bản công bố, doanh nghiệp đều cần nắm rõ thời gian xử lý hồ sơ và mức lệ phí để chủ động trong kế hoạch kinh doanh, sản xuất và phân phối sản phẩm. Việc hiểu sai hoặc chuẩn bị thiếu sót có thể dẫn đến kéo dài thời gian xử lý, phát sinh chi phí không mong muốn và ảnh hưởng đến cơ hội tiếp cận thị trường.
Thời gian thẩm định trung bình theo từng hình thức công bố
Tùy theo loại hình sản phẩm và cách thức công bố, thời gian xử lý sẽ có sự khác nhau:
Tự công bố sản phẩm (áp dụng cho phần lớn thực phẩm thông thường): Sau khi chuẩn bị đủ hồ sơ hợp lệ và gửi lên cơ quan có thẩm quyền, doanh nghiệp có thể ngay lập tức tự đưa sản phẩm ra thị trường mà không cần chờ phê duyệt. Cơ quan nhà nước chỉ thực hiện hậu kiểm sau đó.
Đăng ký bản công bố sản phẩm (áp dụng cho nhóm sản phẩm đặc biệt như thực phẩm bảo vệ sức khỏe, thực phẩm cho chế độ ăn đặc biệt…): Sau khi tiếp nhận hồ sơ hợp lệ, thời gian xử lý trung bình từ 07 – 21 ngày làm việc, tùy từng loại sản phẩm.
Trong trường hợp hồ sơ chưa hợp lệ, cơ quan nhà nước chỉ được yêu cầu bổ sung một lần duy nhất bằng văn bản. Nếu doanh nghiệp không hoàn thiện trong 90 ngày thì hồ sơ sẽ bị hủy, buộc phải nộp lại từ đầu.
Mức lệ phí theo quy định hiện hành
Chi phí thực hiện công bố sản phẩm gồm 2 phần: lệ phí nhà nước và các chi phí phát sinh thêm (nếu có).
Với hình thức tự công bố sản phẩm: Nhà nước không thu lệ phí. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn cần chi trả phí kiểm nghiệm sản phẩm tại các phòng thí nghiệm được công nhận. Mức phí kiểm nghiệm dao động từ 1.000.000 – 3.000.000 đồng, tùy theo nhóm sản phẩm và chỉ tiêu cần xét nghiệm.
Với hình thức đăng ký bản công bố sản phẩm:
Lệ phí nhà nước: Khoảng 500.000 – 1.500.000 đồng/sản phẩm, theo quy định của Bộ Tài chính.
Chi phí dịch vụ (nếu thuê đơn vị hỗ trợ): Dao động từ 2.000.000 – 5.000.000 đồng/hồ sơ, tùy độ phức tạp và thời gian cam kết.
Ngoài ra, có thể phát sinh chi phí công chứng giấy tờ, dịch thuật (với tài liệu nước ngoài), in ấn hồ sơ, đi lại và thời gian xử lý nội bộ. Do đó, việc chuẩn bị kỹ từ đầu giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và rút ngắn thời gian xử lý, đồng thời tránh các rủi ro pháp lý khi lưu hành sản phẩm trên thị trường.

Lưu ý khi thiết kế nhãn sản phẩm gia vị – nước chấm – nước sốt
Thiết kế nhãn sản phẩm gia vị – nước chấm – nước sốt không chỉ là yếu tố nhận diện thương hiệu mà còn là yêu cầu bắt buộc để lưu hành hợp pháp trên thị trường. Nếu nhãn không đáp ứng đúng quy định, sản phẩm có thể bị thu hồi, xử phạt hoặc bị từ chối hồ sơ công bố. Do đó, doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý đến nội dung và cách trình bày nhãn theo quy chuẩn pháp luật hiện hành.
Các thông tin bắt buộc phải có trên nhãn
Theo quy định tại Nghị định 43/2017/NĐ-CP (sửa đổi bổ sung bởi Nghị định 111/2021/NĐ-CP), nhãn của sản phẩm gia vị, nước chấm, nước sốt phải thể hiện đầy đủ các thông tin sau:
Tên sản phẩm: Viết rõ ràng, đúng bản chất sản phẩm, không gây hiểu lầm.
Thành phần cấu tạo: Liệt kê đầy đủ các nguyên liệu theo thứ tự tỷ lệ giảm dần.
Khối lượng tịnh hoặc thể tích: Ghi theo đơn vị đo lường chính xác.
Ngày sản xuất và hạn sử dụng: Ghi rõ ràng, không dùng ký hiệu gây khó hiểu.
Hướng dẫn bảo quản: Nêu điều kiện cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
Tên và địa chỉ của tổ chức, cá nhân chịu trách nhiệm về sản phẩm.
Xuất xứ hàng hóa: “Sản xuất tại Việt Nam” hoặc tên quốc gia nếu nhập khẩu.
Thông tin cảnh báo (nếu có): Ví dụ, sản phẩm có chứa chất gây dị ứng.
Mọi thông tin phải được ghi bằng tiếng Việt. Nếu có thêm ngoại ngữ, thì nội dung phải tương đương, không làm sai lệch ý nghĩa.
Cách trình bày thành phần, hạn sử dụng, hướng dẫn bảo quản
Việc trình bày nội dung trên nhãn cần tuân theo nguyên tắc dễ đọc, dễ hiểu và không gây hiểu lầm cho người tiêu dùng. Một số lưu ý khi thiết kế như sau:
Thành phần: Ghi chi tiết theo tỷ lệ từ cao đến thấp. Ví dụ: Nước, đường, nước mắm (10%), muối, chất điều vị (E621), ớt…
Hạn sử dụng: Ghi rõ “HSD” hoặc “Hạn sử dụng đến ngày…” thay vì chỉ ghi “EXP”. Nếu có thể, nên ghi song song cả ngày sản xuất và hạn dùng.
Hướng dẫn bảo quản: Đưa ra khuyến nghị cụ thể như “Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp” hoặc “Sau khi mở nắp nên bảo quản lạnh và sử dụng trong vòng X ngày”.
Ngoài ra, cần đảm bảo font chữ có chiều cao tối thiểu theo quy định, không sử dụng màu nền gây khó đọc, không chèn hình ảnh, biểu tượng dễ gây hiểu lầm như hình nguyên liệu tươi không có trong thành phần.
Thiết kế nhãn đúng chuẩn không chỉ giúp sản phẩm dễ dàng được chấp thuận trong quá trình công bố mà còn nâng cao uy tín và lòng tin của người tiêu dùng.

Dịch vụ công bố sản phẩm gia vị – nước chấm – nước sốt trọn gói
Việc công bố sản phẩm gia vị – nước chấm – nước sốt là điều kiện bắt buộc trước khi sản phẩm được lưu hành trên thị trường. Theo quy định tại Nghị định 15/2018/NĐ-CP, doanh nghiệp phải chuẩn bị đầy đủ hồ sơ pháp lý, thực hiện kiểm nghiệm sản phẩm và công khai thông tin theo đúng mẫu chuẩn. Tuy nhiên, với những đơn vị mới hoặc không chuyên về pháp lý – kiểm nghiệm, quá trình công bố có thể gặp nhiều khó khăn. Vì vậy, lựa chọn dịch vụ công bố trọn gói giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, đảm bảo đúng quy định và đẩy nhanh tiến độ đưa sản phẩm ra thị trường.
Ưu điểm khi thuê đơn vị chuyên nghiệp thực hiện công bố
Khi sử dụng dịch vụ công bố từ đơn vị chuyên nghiệp, doanh nghiệp được:
Tư vấn chỉ tiêu kiểm nghiệm phù hợp từng loại sản phẩm (nước mắm, nước tương, nước sốt, gia vị khô…).
Đảm bảo hồ sơ đúng chuẩn pháp lý, tránh tình trạng bị từ chối hoặc kéo dài thời gian xử lý.
Tiết kiệm thời gian, nhân sự nội bộ và giảm thiểu sai sót khi làm việc với cơ quan chức năng.
Hạn chế rủi ro về hậu kiểm, nhãn sai quy định, phiếu kiểm nghiệm không hợp lệ…
Gói dịch vụ từ kiểm nghiệm đến nộp hồ sơ đầy đủ
Gói dịch vụ công bố sản phẩm trọn gói thường bao gồm:
Hỗ trợ kiểm nghiệm tại đơn vị đạt chuẩn ISO/GLP.
Soạn thảo hồ sơ tự công bố: bản tự công bố, phiếu kiểm nghiệm, nhãn sản phẩm, giấy phép kinh doanh…
Thay mặt doanh nghiệp nộp hồ sơ lên hệ thống một cửa, theo dõi tiến độ và bàn giao kết quả.
Tư vấn hậu kiểm, nhãn mác và lưu trữ hồ sơ theo quy định hiện hành.
Kết luận: Công bố sản phẩm gia vị – nước chấm – nước sốt là bước không thể thiếu để lưu hành hợp pháp và tạo dựng niềm tin người tiêu dùng
Công bố sản phẩm là yêu cầu bắt buộc để gia vị, nước chấm, nước sốt được phép bày bán hợp pháp trên thị trường. Đây không chỉ là quy trình pháp lý mà còn là yếu tố giúp người tiêu dùng yên tâm về chất lượng và độ an toàn của sản phẩm. Đối với doanh nghiệp, việc sử dụng dịch vụ công bố trọn gói sẽ giúp tối ưu hóa thời gian, tránh các rủi ro pháp lý và đảm bảo sản phẩm sẵn sàng ra mắt đúng tiến độ. Công bố đúng – đủ – đúng hạn chính là nền tảng cho sự phát triển bền vững.
Công bố sản phẩm gia vị – nước chấm – nước sốt là bước đầu tiên nhưng cực kỳ quan trọng để sản phẩm có thể lưu hành hợp pháp trên thị trường và có mặt tại siêu thị, đại lý hoặc xuất khẩu. Không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật, việc công bố đúng chuẩn còn là cơ hội để doanh nghiệp khẳng định chất lượng sản phẩm, nâng cao thương hiệu và tạo dựng lòng tin vững chắc với người tiêu dùng.
Qua bài viết, bạn đã nắm rõ toàn bộ các bước thực hiện từ kiểm nghiệm sản phẩm, chuẩn bị hồ sơ, nơi nộp và thời gian xử lý. Nếu bạn là doanh nghiệp mới hoặc không có bộ phận pháp chế chuyên môn, hãy cân nhắc sử dụng dịch vụ công bố sản phẩm thực phẩm trọn gói để được hỗ trợ từ A đến Z – nhanh gọn, hợp pháp và tiết kiệm tối đa chi phí.
Đầu tư vào thủ tục công bố sản phẩm chính là đầu tư vào sự phát triển lâu dài và bền vững của doanh nghiệp.