Chữ ký số của doanh nghiệp là gì? Quy định pháp luật sử dụng chữ ký số của doanh nghiệp

Rate this post

Chữ ký số của doanh nghiệp là gì? Quy định pháp luật sử dụng chữ ký số của doanh nghiệp

Trong thời đại số hóa hiện nay, việc áp dụng công nghệ vào các hoạt động kinh doanh trở nên vô cùng cần thiết và phổ biến. Chữ ký số của doanh nghiệp là một trong những công cụ quan trọng, giúp xác thực và bảo mật thông tin trong các giao dịch điện tử. Trong bài viết Chữ ký số của doanh nghiệp là gì? Quy định pháp luật sử dụng chữ ký số của doanh nghiệp, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm chữ ký số của doanh nghiệp và các quy định pháp luật về việc sử dụng chữ ký số, nhằm giúp doanh nghiệp triển khai và quản lý công cụ này một cách đúng đắn và hiệu quả.

Chữ ký số của doanh nghiệp là gì? Quy định pháp luật sử dụng chữ ký số của doanh nghiệp
Chữ ký số của doanh nghiệp là gì? Quy định pháp luật sử dụng chữ ký số của doanh nghiệp

Chữ ký số của doanh nghiệp là gì? Quy định pháp luật sử dụng chữ ký số của doanh nghiệp

Chữ ký số của doanh nghiệp là một dạng chữ ký điện tử, được tạo ra bằng cách sử dụng công nghệ mã hóa và xác thực để đảm bảo tính toàn vẹn và xác thực của tài liệu điện tử. Chữ ký số được sử dụng để ký các tài liệu điện tử, hợp đồng, báo cáo tài chính, khai thuế, và các giao dịch trực tuyến khác.

Chức năng của chữ ký số

Xác thực: Đảm bảo rằng người ký là chính chủ, thông qua chứng thư số được cấp bởi các tổ chức chứng thực số.

Toàn vẹn dữ liệu: Đảm bảo rằng nội dung của tài liệu không bị thay đổi sau khi ký.

Chống chối bỏ: Người ký không thể phủ nhận việc đã ký tài liệu sau khi chữ ký số được gắn vào tài liệu đó.

Quy định pháp luật sử dụng chữ ký số của doanh nghiệp tại Việt Nam

Tại Việt Nam, việc sử dụng chữ ký số được quy định trong các văn bản pháp luật sau:

Luật Giao dịch điện tử năm 2005:

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Điều 21: Quy định về giá trị pháp lý của chữ ký điện tử.

Điều 22: Chữ ký điện tử được xem là có giá trị pháp lý nếu nó đảm bảo tính toàn vẹn, tính xác thực và có khả năng chống chối bỏ.

Nghị định số 130/2018/NĐ-CP ngày 27 tháng 09 năm 2018:

Quy định chi tiết về quản lý, cung cấp và sử dụng chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số.

Quy định về điều kiện để chữ ký số có giá trị pháp lý.

Thông tư số 06/2015/TT-BTTTT ngày 23 tháng 3 năm 2015:

Quy định chi tiết về cấp, quản lý và sử dụng chứng thư số cho các cơ quan, tổ chức.

Điều kiện để chữ ký số có giá trị pháp lý

Chữ ký số phải được tạo ra khi chứng thư số có hiệu lực và có thể kiểm tra được bằng khóa công khai trong chứng thư số đó.

Chữ ký số phải được tạo ra bằng các phương tiện tạo chữ ký số mà người ký có thể kiểm soát duy nhất.

Chữ ký số phải gắn liền với thông điệp dữ liệu theo cách bảo đảm tính toàn vẹn của thông điệp dữ liệu đó.

Chữ ký số phải có thể xác định rõ ràng danh tính của người ký và liên kết với thông điệp dữ liệu đó.

Các loại chứng thư số

Chứng thư số công cộng: Do các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng cấp, có thể sử dụng rộng rãi cho các giao dịch với cơ quan nhà nước và các tổ chức khác.

Chứng thư số chuyên dụng: Được cấp cho một số mục đích cụ thể như nội bộ doanh nghiệp hoặc các giao dịch đặc biệt.

Ứng dụng của chữ ký số trong doanh nghiệp

Khai thuế điện tử: Doanh nghiệp có thể sử dụng chữ ký số để ký và nộp tờ khai thuế qua mạng.

Hóa đơn điện tử: Chữ ký số được sử dụng để ký hóa đơn điện tử, đảm bảo tính hợp pháp và toàn vẹn của hóa đơn.

Giao dịch ngân hàng: Chữ ký số được sử dụng để ký các giao dịch trực tuyến với ngân hàng, đảm bảo an toàn và bảo mật.

Ký hợp đồng điện tử: Chữ ký số cho phép ký kết hợp đồng điện tử với đối tác, khách hàng mà không cần gặp mặt trực tiếp.

Khai báo hải quan điện tử: Sử dụng chữ ký số để khai báo và thực hiện các thủ tục hải quan trực tuyến.

Lợi ích của việc sử dụng chữ ký số

Tiết kiệm thời gian và chi phí: Giảm bớt các thủ tục giấy tờ, chi phí in ấn và lưu trữ.

Bảo mật và an toàn: Đảm bảo tính xác thực và toàn vẹn của tài liệu, chống lại các hành vi giả mạo.

Thuận tiện và nhanh chóng: Giao dịch điện tử được thực hiện nhanh chóng, thuận tiện và có thể thực hiện mọi lúc, mọi nơi.

Quy định về chữ ký số cần nắm rõ

Chữ ký số là một công cụ quan trọng trong các giao dịch điện tử, đảm bảo tính xác thực, toàn vẹn và không thể phủ nhận của các văn bản, tài liệu số. Tại Việt Nam, việc sử dụng chữ ký số được quy định bởi nhiều văn bản pháp luật. Dưới đây là những quy định cơ bản về chữ ký số mà người dùng cần nắm rõ:

Căn cứ pháp lý:

Luật Giao dịch điện tử năm 2005: Định nghĩa và quy định về chữ ký điện tử và chữ ký số.

Nghị định số 130/2018/NĐ-CP: Quy định chi tiết thi hành Luật Giao dịch điện tử về chữ ký số và dịch vụ chứng thực chữ ký số.

Thông tư số 06/2015/TT-BTTTT: Quy định chi tiết về hoạt động cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng.

Khái niệm chữ ký số:

Chữ ký số là một dạng chữ ký điện tử, được tạo ra bằng sự biến đổi một thông điệp dữ liệu sử dụng hệ thống mật mã không đối xứng.

Chữ ký số gắn liền với người ký và có khả năng xác minh danh tính người ký cũng như bảo đảm tính toàn vẹn của dữ liệu.

Điều kiện để chữ ký số có hiệu lực pháp lý:

Xác thực: Chữ ký số phải được gắn kết với một chứng thư số hợp lệ do tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số cấp.

Toàn vẹn: Thông điệp dữ liệu không bị thay đổi sau khi ký.

Không thể phủ nhận: Người ký không thể từ chối trách nhiệm đối với thông điệp dữ liệu đã ký.

Quy trình đăng ký và sử dụng chữ ký số:

Đăng ký chứng thư số: Người dùng cần đăng ký và nhận chứng thư số từ một tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số được cấp phép.

Cài đặt chữ ký số: Sau khi nhận chứng thư số, người dùng cần cài đặt phần mềm chữ ký số và cấu hình trên hệ thống của mình.

Ký và xác thực: Khi sử dụng, người dùng sẽ dùng khóa bí mật để ký số và có thể dùng khóa công khai để xác thực chữ ký số.

Quy định về tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số:

Các tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số phải được cấp phép bởi Bộ Thông tin và Truyền thông.

Các tổ chức này phải đảm bảo an toàn, bảo mật cho hệ thống chứng thực và chịu trách nhiệm về các chứng thư số mà họ cấp phát.

Quy định về bảo mật và an toàn thông tin:

Người dùng chữ ký số phải bảo mật khóa bí mật của mình. Nếu khóa bí mật bị lộ, người dùng cần thông báo ngay cho tổ chức chứng thực để thu hồi chứng thư số và cấp mới.

Các tổ chức và cá nhân sử dụng chữ ký số cần tuân thủ các quy định về an toàn thông tin mạng để đảm bảo tính bảo mật và toàn vẹn của các giao dịch điện tử.

Trách nhiệm pháp lý:

Người sử dụng chữ ký số chịu trách nhiệm về tính hợp pháp và các hậu quả phát sinh từ việc sử dụng chữ ký số của mình.

Tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số chịu trách nhiệm về tính chính xác, toàn vẹn và an toàn của các chứng thư số mà họ cấp phát.

Ứng dụng của chữ ký số:

Chữ ký số được sử dụng rộng rãi trong các giao dịch điện tử, bao gồm khai thuế điện tử, hải quan điện tử, giao dịch ngân hàng, ký hợp đồng điện tử, và các thủ tục hành chính công.

xem thêm

Thành lập công ty cần những gì 

Điều kiện thành lập doanh nghiệp

Thành lập công ty tiếng anh là gì?

6 Lợi ích khi sử dụng chữ ký số không thể bỏ qua

Sử dụng chữ ký số mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt trong thời đại kỹ thuật số ngày nay. Dưới đây là sáu lợi ích quan trọng khi sử dụng chữ ký số mà bạn không thể bỏ qua:

Bảo mật cao

Chống giả mạo: Chữ ký số sử dụng công nghệ mã hóa mạnh mẽ, giúp chống lại các hành vi giả mạo và đảm bảo tính toàn vẹn của tài liệu.

Xác thực danh tính: Đảm bảo rằng người ký chính là người sở hữu chữ ký số, giúp xác thực danh tính và giảm thiểu rủi ro lừa đảo.

Tiết kiệm thời gian và chi phí

Giảm thời gian giao dịch: Việc ký và gửi tài liệu số chỉ mất vài giây, so với thời gian cần thiết để in, ký tay, và gửi qua đường bưu điện.

Giảm chi phí in ấn và vận chuyển: Không cần phải in ấn, chuyển phát tài liệu, giúp tiết kiệm chi phí giấy, mực in, và phí vận chuyển.

Nâng cao hiệu quả công việc

Tự động hóa quy trình: Tích hợp chữ ký số vào quy trình công việc giúp tự động hóa các bước ký kết, duyệt tài liệu, và lưu trữ.

Dễ dàng quản lý và truy xuất tài liệu: Tài liệu số được lưu trữ và quản lý một cách khoa học, dễ dàng tìm kiếm và truy xuất khi cần.

Tuân thủ pháp luật

Hợp pháp hóa giao dịch điện tử: Chữ ký số được pháp luật công nhận, giúp hợp pháp hóa các giao dịch điện tử và hợp đồng số.

Đáp ứng yêu cầu pháp lý: Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về giao dịch điện tử và bảo mật thông tin.

Tính tiện lợi và linh hoạt

Ký mọi lúc, mọi nơi: Chữ ký số có thể được sử dụng trên các thiết bị di động, giúp bạn ký và duyệt tài liệu mọi lúc, mọi nơi mà không bị giới hạn về địa lý.

Tích hợp với các ứng dụng khác: Dễ dàng tích hợp chữ ký số vào các ứng dụng quản lý tài liệu, email, và hệ thống ERP.

Thân thiện với môi trường

Giảm lượng giấy sử dụng: Chuyển từ tài liệu giấy sang tài liệu số giúp giảm lượng giấy sử dụng, góp phần bảo vệ môi trường.

Giảm khí thải từ vận chuyển: Việc giảm thiểu chuyển phát tài liệu qua đường bưu điện cũng giúp giảm khí thải từ các phương tiện vận chuyển.

Quy trình khởi tạo chữ ký số

Quy trình khởi tạo chữ ký số bao gồm nhiều bước từ đăng ký, xác minh danh tính đến cài đặt và sử dụng chữ ký số. Dưới đây là quy trình chi tiết:

Đăng ký chữ ký số

Chọn nhà cung cấp dịch vụ: Doanh nghiệp hoặc cá nhân cần lựa chọn một nhà cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số (CA) uy tín, được cấp phép hoạt động.

Điền đơn đăng ký: Điền đầy đủ thông tin vào mẫu đơn đăng ký chữ ký số do nhà cung cấp dịch vụ cung cấp. Thông tin bao gồm tên, địa chỉ, mã số thuế, số điện thoại, email, v.v.

Chuẩn bị hồ sơ

Giấy tờ cá nhân: Bản sao công chứng chứng minh nhân dân hoặc căn cước công dân, hộ chiếu của người đại diện doanh nghiệp hoặc cá nhân.

Giấy tờ doanh nghiệp: Bản sao công chứng giấy phép đăng ký kinh doanh, mã số thuế, quyết định bổ nhiệm giám đốc (đối với doanh nghiệp).

Nộp hồ sơ và xác minh

Nộp hồ sơ: Nộp hồ sơ đã chuẩn bị cho nhà cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số.

Xác minh danh tính: Nhà cung cấp dịch vụ sẽ tiến hành xác minh danh tính của người đăng ký và tính hợp lệ của các giấy tờ.

Tạo chữ ký số

Tạo cặp khóa: Nhà cung cấp dịch vụ sẽ tạo ra một cặp khóa bao gồm khóa công khai (public key) và khóa bí mật (private key). Khóa công khai sẽ được công khai trên chứng thư số, còn khóa bí mật được lưu trữ trong thiết bị phần cứng (token USB) hoặc phần mềm bảo mật.

Cấp chứng thư số: Chứng thư số sẽ chứa thông tin về khóa công khai, thông tin của chủ sở hữu, thời hạn hiệu lực và chữ ký số của nhà cung cấp dịch vụ chứng thực.

Cài đặt chữ ký số

Nhận thiết bị: Nhà cung cấp dịch vụ sẽ cung cấp cho người đăng ký thiết bị phần cứng (token USB) hoặc phần mềm chứa chữ ký số.

Cài đặt phần mềm: Cài đặt phần mềm quản lý chữ ký số do nhà cung cấp dịch vụ cung cấp lên máy tính hoặc thiết bị cần sử dụng.

Cài đặt driver (nếu cần): Nếu sử dụng token USB, cần cài đặt driver để máy tính có thể nhận diện và sử dụng thiết bị.

Kích hoạt và sử dụng

Kích hoạt chữ ký số: Kết nối token USB với máy tính hoặc kích hoạt phần mềm quản lý chữ ký số và nhập mã PIN để sử dụng chữ ký số.

Sử dụng chữ ký số: Chữ ký số có thể được sử dụng để ký các tài liệu điện tử, khai báo thuế điện tử, giao dịch trực tuyến, và các ứng dụng khác yêu cầu xác thực chữ ký số.

Bảo mật và quản lý

Bảo mật khóa bí mật: Đảm bảo khóa bí mật được bảo mật, không để lộ thông tin này ra ngoài. Nếu sử dụng token USB, cần bảo quản cẩn thận.

Gia hạn chữ ký số: Trước khi chứng thư số hết hạn, cần liên hệ với nhà cung cấp dịch vụ để gia hạn chữ ký số, đảm bảo không bị gián đoạn trong quá trình sử dụng.

Chi phí sử dụng chữ ký số

Chi phí sử dụng chữ ký số bao gồm nhiều yếu tố khác nhau, tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ, gói dịch vụ và thời gian sử dụng. Dưới đây là các yếu tố chính ảnh hưởng đến chi phí sử dụng chữ ký số và một số thông tin chi tiết về các loại chi phí phổ biến:

Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí sử dụng chữ ký số:

Nhà cung cấp dịch vụ: Mỗi nhà cung cấp dịch vụ chữ ký số có mức giá khác nhau, tùy thuộc vào uy tín, chất lượng dịch vụ và hỗ trợ kỹ thuật.

Gói dịch vụ: Các nhà cung cấp thường có nhiều gói dịch vụ khác nhau, bao gồm thời gian sử dụng và số lượng chứng thư số. Các gói dịch vụ dài hạn thường có giá ưu đãi hơn so với gói ngắn hạn.

Số lượng chữ ký số: Một doanh nghiệp có thể cần nhiều chữ ký số cho nhiều người dùng hoặc nhiều ứng dụng khác nhau, điều này cũng ảnh hưởng đến chi phí.

Dịch vụ đi kèm: Các dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo sử dụng và dịch vụ gia hạn cũng có thể ảnh hưởng đến chi phí tổng thể.

Các loại chi phí phổ biến:

Chi phí đăng ký ban đầu:

Đây là chi phí để đăng ký và cấp chứng thư số lần đầu. Chi phí này bao gồm việc cấp chứng thư số và các thiết bị phần cứng đi kèm như USB Token hoặc Smartcard.

Chi phí đăng ký ban đầu thường dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng tùy thuộc vào nhà cung cấp và gói dịch vụ.

Chi phí duy trì hàng năm (hoặc theo kỳ hạn):

Đây là chi phí để duy trì hiệu lực của chứng thư số trong suốt thời gian sử dụng. Thường được tính hàng năm hoặc theo kỳ hạn (2 năm, 3 năm, v.v.).

Chi phí duy trì hàng năm thường dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng mỗi năm, tùy thuộc vào nhà cung cấp và gói dịch vụ.

Chi phí thiết bị phần cứng:

Thiết bị phần cứng như USB Token hoặc Smartcard được sử dụng để lưu trữ và bảo mật chữ ký số.

Chi phí cho thiết bị phần cứng thường dao động từ 500.000 đồng đến 1.500.000 đồng mỗi thiết bị.

Chi phí gia hạn:

Khi chứng thư số hết hạn, doanh nghiệp cần gia hạn để tiếp tục sử dụng. Chi phí gia hạn thường tương đương hoặc thấp hơn chi phí đăng ký ban đầu.

Chi phí dịch vụ bổ sung:

Các dịch vụ bổ sung như hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo sử dụng, và dịch vụ khôi phục chữ ký số trong trường hợp mất hoặc hư hỏng thiết bị.

Chi phí này có thể biến động tùy thuộc vào mức độ hỗ trợ và dịch vụ được cung cấp.

Một số nhà cung cấp dịch vụ chữ ký số phổ biến tại Việt Nam:

Viettel-CA: Dịch vụ chữ ký số của Tập đoàn Viễn thông Quân đội Viettel.

VNPT-CA: Dịch vụ chữ ký số của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT).

FPT-CA: Dịch vụ chữ ký số của Tập đoàn FPT.

BKAV-CA: Dịch vụ chữ ký số của Công ty An ninh mạng BKAV.

CA2: Dịch vụ chữ ký số của Công ty cổ phần Công nghệ Thẻ Nacencomm.

Ví dụ về chi phí chữ ký số của một số nhà cung cấp:

Viettel-CA:

Gói 1 năm: khoảng 1.500.000 – 2.000.000 đồng.

Gói 2 năm: khoảng 2.500.000 – 3.000.000 đồng.

Gói 3 năm: khoảng 3.500.000 – 4.000.000 đồng.

VNPT-CA:

Gói 1 năm: khoảng 1.200.000 – 1.800.000 đồng.

Gói 2 năm: khoảng 2.200.000 – 2.800.000 đồng.

Gói 3 năm: khoảng 3.200.000 – 3.800.000 đồng.

FPT-CA:

Gói 1 năm: khoảng 1.300.000 – 1.900.000 đồng.

Gói 2 năm: khoảng 2.300.000 – 2.900.000 đồng.

Gói 3 năm: khoảng 3.300.000 – 3.900.000 đồng.

Lưu ý: Các mức giá trên chỉ là tham khảo và có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm và chính sách của nhà cung cấp dịch vụ.

Chữ ký số doanh nghiệp - Những điều bạn cần biết
Chữ ký số doanh nghiệp – Những điều bạn cần biết

Phân biệt chứng thư số và chữ ký số

Chứng thư số và chữ ký số đều là các khái niệm quan trọng trong lĩnh vực an ninh mạng và giao dịch điện tử. Mặc dù chúng liên quan mật thiết với nhau, nhưng có những điểm khác biệt rõ ràng. Dưới đây là sự phân biệt giữa chứng thư số và chữ ký số:

Chứng thư số

Khái niệm:

Chứng thư số là một dạng chứng nhận điện tử do tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số (CA) cấp phát, nhằm xác nhận danh tính của một chủ thể cụ thể trong môi trường số.

Thành phần:

Thông tin về chủ thể (tên, địa chỉ, thông tin cá nhân hoặc tổ chức).

Khóa công khai của chủ thể.

Thông tin về tổ chức cung cấp chứng thư số.

Thời hạn hiệu lực của chứng thư số.

Số sê-ri của chứng thư số.

Chữ ký số của tổ chức cấp chứng thư số để đảm bảo tính xác thực và toàn vẹn của chứng thư.

Mục đích:

Xác nhận danh tính của chủ thể trong các giao dịch điện tử.

Đảm bảo tính xác thực của khóa công khai do chủ thể sở hữu.

Quy trình cấp phát:

Chủ thể nộp đơn đăng ký cấp chứng thư số cho tổ chức cung cấp dịch vụ chứng thực chữ ký số.

Tổ chức này sẽ kiểm tra và xác thực thông tin trước khi cấp chứng thư số.

Chữ ký số

Khái niệm:

Chữ ký số là một dạng chữ ký điện tử được tạo ra bằng cách sử dụng khóa bí mật của chủ thể để ký vào một thông điệp dữ liệu.

Thành phần:

Khóa bí mật: Được giữ bởi chủ thể để tạo ra chữ ký số.

Khóa công khai: Được chia sẻ công khai và dùng để xác minh chữ ký số.

Mục đích:

Đảm bảo tính toàn vẹn của thông điệp dữ liệu (tài liệu số không bị thay đổi sau khi ký).

Xác nhận danh tính của người ký.

Đảm bảo tính không thể phủ nhận (người ký không thể chối bỏ việc đã ký).

Quy trình sử dụng:

Chủ thể sử dụng khóa bí mật để ký số vào thông điệp dữ liệu.

Người nhận sử dụng khóa công khai (được chứng nhận bởi chứng thư số) để xác minh chữ ký số.

Sự liên hệ giữa chứng thư số và chữ ký số

Chứng thư số cung cấp thông tin xác thực về danh tính của chủ thể và khóa công khai của họ. Khi một người sử dụng khóa bí mật để tạo ra chữ ký số, chứng thư số sẽ được dùng để xác thực khóa công khai tương ứng, từ đó xác minh danh tính của người ký.

Chữ ký số không thể hoạt động một cách hiệu quả mà không có chứng thư số đi kèm để đảm bảo rằng khóa công khai thuộc về một chủ thể xác định và đã được xác thực bởi một tổ chức tin cậy.

Ví dụ cụ thể:

Chứng thư số:

Công ty A đăng ký chứng thư số từ một tổ chức CA để thực hiện các giao dịch điện tử. Chứng thư số này xác nhận rằng khóa công khai của Công ty A là hợp lệ và thuộc về Công ty A.

Chữ ký số:

Công ty A sử dụng khóa bí mật của mình để ký một hợp đồng điện tử với đối tác B. Đối tác B sẽ sử dụng khóa công khai của Công ty A (được chứng nhận bởi chứng thư số) để xác minh chữ ký số và đảm bảo rằng hợp đồng không bị thay đổi và thực sự do Công ty A ký.

Chữ ký số của doanh nghiệp là một công cụ quan trọng trong việc xác thực và bảo mật các giao dịch điện tử, góp phần đơn giản hóa quy trình kinh doanh và đảm bảo tính pháp lý cho các văn bản, hợp đồng trực tuyến. Hy vọng rằng thông tin trong bài viết Chữ ký số của doanh nghiệp là gì? Quy định pháp luật sử dụng chữ ký số của doanh nghiệp đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về chữ ký số và những quy định pháp lý cần tuân thủ. Bằng cách áp dụng đúng đắn và hiệu quả chữ ký số, doanh nghiệp sẽ nâng cao tính minh bạch, an toàn và hiệu quả trong các hoạt động kinh doanh, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững và hiện đại hóa doanh nghiệp.

CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Thành lập công ty chế biến hạt điều 

Thành lập công ty xử lý rác thải 

Thủ tục thành lập công ty cơ khí chế tạo máy 

Thủ tục để thành lập công ty đào tạo kỹ năng mềm 

Thành lập công ty sản xuất sợi 

Thành lập công ty hạt điều 

Thành lập công ty túi trà 

Thành lập công ty sản xuất bột ngũ cốc 

Thủ tục thành lập công ty suất ăn công nghiệp

CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH

Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111

Zalo: 085 3388 126

Gmail: dvgiaminh@gmail.com

Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com – phaplydoanhnghiepgm.com – vesinhantoanthucphamdn.vn

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo