Báo giá thử nghiệm thuốc bảo vệ thực vật tại Việt Nam
Báo giá thử nghiệm thuốc bảo vệ thực vật tại Việt Nam là vấn đề được rất nhiều doanh nghiệp quan tâm khi thực hiện thủ tục đăng ký lưu hành sản phẩm thuốc BVTV. Với các từ khóa phụ như “khảo nghiệm hiệu lực sinh học”, “kiểm định dư lượng”, hay “chi phí thử nghiệm thuốc BVTV”, bài viết này không chỉ cung cấp bảng giá cụ thể mà còn hướng dẫn chi tiết quy trình và lưu ý quan trọng, giúp doanh nghiệp tránh sai sót khi triển khai thực tế.
Tổng quan về khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật
Mục tiêu và ý nghĩa khảo nghiệm
Khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật là quy trình bắt buộc nhằm đánh giá hiệu quả và mức độ an toàn của sản phẩm trước khi được lưu hành trên thị trường. Mục tiêu chính của khảo nghiệm là kiểm chứng khả năng phòng trừ dịch hại, mức tồn dư trên nông sản và tác động đến môi trường. Việc thực hiện khảo nghiệm giúp doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ điều kiện xin cấp số đăng ký thuốc bảo vệ thực vật theo quy định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn (NN&PTNT), đồng thời khẳng định uy tín sản phẩm trong hoạt động thương mại.
Khảo nghiệm không chỉ bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng mà còn góp phần nâng cao chất lượng nền nông nghiệp bền vững, đảm bảo an toàn thực phẩm, kiểm soát rủi ro trong sản xuất nông nghiệp. Đây cũng là bước quan trọng để doanh nghiệp mở rộng thị trường xuất khẩu do đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và dư lượng tối đa cho phép (MRL) tại các nước nhập khẩu.
Các nhóm khảo nghiệm chính: hiệu lực, thời gian cách ly, dư lượng
Tùy theo nhóm hoạt chất và mục đích đăng ký, thuốc bảo vệ thực vật phải trải qua các khảo nghiệm sau:
Khảo nghiệm hiệu lực sinh học: Xác định khả năng diệt trừ sinh vật gây hại (sâu, bệnh, cỏ dại).
Khảo nghiệm thời gian cách ly: Xác định thời gian tối thiểu từ lúc sử dụng thuốc đến khi thu hoạch, đảm bảo nông sản an toàn cho người tiêu dùng.
Khảo nghiệm dư lượng: Đo lường hàm lượng hoạt chất còn lại trên sản phẩm nông sản để kiểm tra khả năng đáp ứng ngưỡng MRL theo quy định Việt Nam và quốc tế.
Mỗi loại khảo nghiệm đều được thực hiện theo quy chuẩn kỹ thuật quốc gia và phải do đơn vị đủ điều kiện thực hiện.
Quy định pháp lý liên quan
Việc khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật hiện được quy định chi tiết trong:
Luật Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật năm 2013
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Thông tư số 21/2015/TT-BNNPTNT (và các văn bản sửa đổi như Thông tư 51/2018/TT-BNNPTNT)
Quy chuẩn kỹ thuật QCVN 01-190:2020/BNNPTNT
Ngoài ra, các đơn vị khảo nghiệm cần được Bộ NN&PTNT công nhận, và việc đăng ký thuốc phải được thực hiện theo thủ tục hành chính tại Cục Bảo vệ thực vật. Doanh nghiệp cần lưu ý: không thực hiện khảo nghiệm tại các cơ sở không đủ điều kiện, tránh bị từ chối hồ sơ hoặc mất chi phí không cần thiết.

Báo giá khảo nghiệm hiệu lực sinh học
Khảo nghiệm diện hẹp – chi phí và nội dung
Khảo nghiệm diện hẹp thường được thực hiện trong điều kiện kiểm soát, tại các trạm hoặc trung tâm khảo nghiệm được cấp phép. Mục tiêu là xác định hiệu quả ban đầu của thuốc với sinh vật gây hại cụ thể.
Chi phí khảo nghiệm diện hẹp phụ thuộc vào:
Loại đối tượng khảo nghiệm (sâu, bệnh, cỏ dại)
Loại cây trồng (lúa, rau màu, cây ăn trái…)
Số lần phun và số lô khảo nghiệm
Mức giá tham khảo dao động từ 25.000.000 – 45.000.000 VNĐ/lần khảo nghiệm/đối tượng/cây trồng.
Nội dung khảo nghiệm bao gồm:
Thiết kế mô hình thí nghiệm (với các lô xử lý thuốc – đối chứng)
Phun thuốc theo liều lượng đăng ký
Theo dõi sinh trưởng, mức độ gây hại, tỷ lệ chết hại sinh vật
Ghi nhận dữ liệu và lập báo cáo kết quả theo biểu mẫu chuẩn
Khảo nghiệm diện hẹp là điều kiện bắt buộc để chuyển sang diện rộng trong trường hợp thuốc đăng ký lần đầu.
Khảo nghiệm diện rộng – khi nào cần thực hiện?
Khảo nghiệm diện rộng được thực hiện sau khi khảo nghiệm diện hẹp cho kết quả tốt. Đây là bước mở rộng quy mô khảo nghiệm ra thực địa, điều kiện gần giống với sản xuất đại trà.
Trường hợp bắt buộc khảo nghiệm diện rộng gồm:
Đăng ký thuốc mới lần đầu tại Việt Nam
Đăng ký mở rộng thêm nhóm cây trồng hoặc đối tượng sinh vật hại mới
Yêu cầu bổ sung từ Cục Bảo vệ thực vật nếu kết quả diện hẹp chưa đủ rõ ràng
Chi phí khảo nghiệm diện rộng dao động từ 40.000.000 – 70.000.000 VNĐ/đối tượng, có thể tăng nếu khảo nghiệm kéo dài nhiều vụ hoặc nhiều vùng sinh thái khác nhau.
Đơn vị tổ chức khảo nghiệm và khung giá hiện hành
Việc khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật chỉ được thực hiện bởi đơn vị được Bộ NN&PTNT cấp chứng nhận đủ điều kiện khảo nghiệm, ví dụ:
Trung tâm khảo nghiệm thuốc BVTV miền Nam
Viện bảo vệ thực vật
Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM, Đại học Cần Thơ (khoa BVTV)
Khung giá khảo nghiệm hiện hành không được quy định cứng nhưng căn cứ theo:
Chi phí nhân công, thiết bị, vật tư khảo nghiệm
Mức độ phức tạp của loại thuốc và đối tượng khảo nghiệm
Quy mô khảo nghiệm và yêu cầu của cơ quan nhà nước
Lưu ý: Doanh nghiệp nên ký hợp đồng trọn gói, ghi rõ thời gian hoàn thành, trách nhiệm nghiệm thu và cam kết kết quả. Trong trường hợp cần tư vấn chi tiết quy trình khảo nghiệm, có thể liên hệ với các đơn vị dịch vụ pháp lý hoặc kỹ thuật chuyên khảo nghiệm thuốc BVTV để tránh sai sót khi nộp hồ sơ đăng ký.
Báo giá xác định thời gian cách ly
Quy trình thực hiện khảo nghiệm cách ly
Khảo nghiệm thời gian cách ly nhằm xác định khoảng thời gian tối thiểu từ khi phun thuốc đến khi thu hoạch để đảm bảo lượng dư thuốc bảo vệ thực vật trên nông sản nằm dưới ngưỡng cho phép. Đây là bước bắt buộc trong hồ sơ xin đăng ký thuốc BVTV theo quy định của Bộ NN&PTNT.
Quy trình khảo nghiệm gồm các bước:
Lập kế hoạch khảo nghiệm: Xác định loại cây trồng, thuốc cần khảo nghiệm và vùng sinh thái phù hợp.
Tiến hành phun thuốc theo liều lượng đăng ký ở các thời điểm cụ thể trước thu hoạch (ví dụ: 7 ngày, 14 ngày…).
Thu mẫu nông sản vào các thời điểm đã định.
Gửi mẫu đến phòng phân tích dư lượng để xác định lượng hoạt chất còn lại.
Tổng hợp số liệu và lập báo cáo đánh giá thời gian cách ly phù hợp.
Thời gian khảo nghiệm trung bình kéo dài từ 30 – 60 ngày tùy vào đặc tính cây trồng và điều kiện canh tác.
Báo giá trung bình trên thị trường
Chi phí khảo nghiệm thời gian cách ly dao động từ 25.000.000 – 45.000.000 VNĐ tùy theo:
Loại cây trồng và thời gian sinh trưởng
Số mẫu cần thu và phân tích
Khu vực khảo nghiệm (Bắc, Trung, Nam)
Đơn vị thực hiện có được Bộ NN&PTNT công nhận hay không
Lưu ý: Đây là chi phí ước tính, chưa bao gồm phí vận chuyển mẫu hoặc các phát sinh khác như phân tích thêm lần hai khi dữ liệu chưa rõ ràng.
Yếu tố ảnh hưởng đến chi phí
Chi phí khảo nghiệm cách ly phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm:
Số lần lấy mẫu: Càng nhiều mốc thời gian lấy mẫu thì chi phí càng cao.
Loại thuốc và mức độ phân hủy: Những hoạt chất có khả năng tồn lưu lâu cần theo dõi dài ngày, kéo theo chi phí tăng.
Phòng thử nghiệm: Các đơn vị đạt ISO/IEC 17025 có thể có giá cao hơn nhưng đảm bảo độ tin cậy.
Số lượng cây trồng khảo nghiệm: Mỗi loại cây cần khảo nghiệm riêng biệt nên tổng chi phí sẽ tăng nếu khảo nghiệm đa cây trồng.
Báo giá kiểm định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Các chỉ tiêu cần kiểm định
Kiểm định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật là quá trình đo lường lượng hoạt chất còn lại trong nông sản sau khi sử dụng thuốc. Mục tiêu nhằm đảm bảo không vượt quá mức giới hạn tối đa cho phép (MRL) theo quy định của Việt Nam và thị trường xuất khẩu.
Các nhóm hoạt chất thường kiểm định gồm:
Nhóm thuốc trừ sâu: Ví dụ: Chlorpyrifos, Imidacloprid, Fipronil…
Nhóm thuốc trừ bệnh: Ví dụ: Mancozeb, Metalaxyl, Carbendazim…
Nhóm thuốc trừ cỏ: Ví dụ: Glyphosate, Atrazine…
Tùy từng loại thuốc sử dụng, doanh nghiệp cần chỉ định rõ hoạt chất để thực hiện kiểm định đúng mục tiêu và tiết kiệm chi phí.
Công nghệ kiểm nghiệm: GC-MS, LC-MS
Hai công nghệ kiểm định dư lượng phổ biến và chính xác nhất hiện nay là:
GC-MS (Gas Chromatography – Mass Spectrometry): Thích hợp cho các hoạt chất bay hơi, thường áp dụng cho thuốc trừ sâu nhóm hữu cơ gốc clo, photpho.
LC-MS (Liquid Chromatography – Mass Spectrometry): Phù hợp với các hoạt chất có trọng lượng phân tử lớn, khó bay hơi, sử dụng rộng rãi trong kiểm định thuốc trừ bệnh và thuốc trừ cỏ.
Cả hai công nghệ đều có độ nhạy cao, phát hiện được dư lượng ở mức rất thấp (ppb – phần tỷ), đáp ứng tiêu chuẩn kiểm nghiệm quốc tế.
Mức giá theo từng chỉ tiêu
Chi phí kiểm định dư lượng phụ thuộc vào:
Số chỉ tiêu cần phân tích
Công nghệ phân tích sử dụng
Mức độ khẩn cấp và thời gian trả kết quả
Mức giá tham khảo như sau:
Số chỉ tiêu Công nghệ Giá (VNĐ/mẫu)
1 – 2 chỉ tiêu GC hoặc LC đơn lẻ 2.000.000 – 3.000.000
3 – 5 chỉ tiêu GC-MS hoặc LC-MS/MS 3.500.000 – 6.000.000
Gói 10 chỉ tiêu Kết hợp đa công nghệ 7.000.000 – 10.000.000
Lưu ý: Một số phòng thí nghiệm có thể giảm giá khi gửi nhiều mẫu cùng lúc hoặc khi đăng ký gói khảo nghiệm trọn bộ (hiệu lực – cách ly – dư lượng). Doanh nghiệp nên hỏi rõ báo giá chi tiết theo chỉ tiêu trước khi gửi mẫu để tránh phát sinh chi phí.

Báo giá kiểm định thành phần, tạp chất, độ tinh khiết
Việc kiểm định chất lượng thuốc bảo vệ thực vật là bước bắt buộc trong quá trình đăng ký lưu hành tại Việt Nam. Doanh nghiệp phải chứng minh sản phẩm đạt tiêu chuẩn về thành phần hoạt chất, tạp chất vô cơ – hữu cơ, và độ tinh khiết theo quy định của Cục Bảo vệ thực vật.
Dưới đây là báo giá tham khảo cho từng hạng mục kiểm nghiệm:
Kiểm định hàm lượng hoạt chất chính
Phân tích hàm lượng hoạt chất chính nhằm xác định:
Tỷ lệ phần trăm hoạt chất so với công thức công bố
Mức độ ổn định của hoạt chất sau thời gian bảo quản
💰 Giá tham khảo: 1.200.000 – 1.800.000 VNĐ/mẫu
🔬 Phương pháp: Sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC), UV-Vis, hoặc chuẩn độ
Phân tích tạp chất vô cơ và hữu cơ
Tạp chất ảnh hưởng đến hiệu quả và độ an toàn của thuốc BVTV, cần phân tích:
Tạp chất vô cơ (muối kim loại nặng, sunfat, nitrat…)
Tạp chất hữu cơ (dư lượng dung môi, phụ gia…)
💰 Giá tham khảo: 900.000 – 2.000.000 VNĐ/mẫu
🔬 Phương pháp: AAS, GC-MS, ICP-OES
Đơn giá kiểm nghiệm từng chỉ tiêu
Tùy thuộc vào loại thuốc (dạng EC, SC, WP…), số lượng chỉ tiêu và độ phức tạp, chi phí sẽ khác nhau:
Kiểm định độ pH, tỷ trọng, độ ổn định: 300.000 – 700.000 VNĐ/chỉ tiêu
Xác định dư lượng chất cấm: 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ/chỉ tiêu
Phân tích định lượng tổng thể: 2.500.000 – 4.000.000 VNĐ/mẫu (trọn gói)
Lệ phí thẩm định đăng ký thuốc BVTV
Bên cạnh chi phí thử nghiệm, doanh nghiệp cần nộp lệ phí nhà nước cho Cục Bảo vệ thực vật để được thẩm định hồ sơ. Mức phí này được quy định tại Thông tư liên quan đến quản lý thuốc bảo vệ thực vật (hiện hành là Thông tư số 43/2018/TT-BNNPTNT).
Mức lệ phí đăng ký mới
Khi đăng ký sản phẩm lần đầu, lệ phí áp dụng như sau:
Đăng ký chính thức hoạt chất mới: 30.000.000 VNĐ/lần
Đăng ký thuốc thành phẩm mới (chưa có trong danh mục): 15.000.000 – 20.000.000 VNĐ/sản phẩm
Thuốc phối trộn từ hoạt chất cũ: 8.000.000 – 12.000.000 VNĐ/sản phẩm
💡 Mức phí có thể thay đổi theo quy mô thử nghiệm và nhóm thuốc đăng ký.
Mức lệ phí bổ sung hoặc gia hạn
Các trường hợp điều chỉnh hoặc kéo dài hiệu lực đăng ký cũng áp dụng mức phí:
Bổ sung nhóm cây trồng/sâu bệnh: 5.000.000 – 8.000.000 VNĐ/lần
Gia hạn thời hạn lưu hành: 3.000.000 – 6.000.000 VNĐ/sản phẩm
Thay đổi nhãn hoặc tên thương mại: 2.000.000 – 4.000.000 VNĐ/lần
Trình tự và thủ tục nộp phí
Để nộp lệ phí đúng quy định, doanh nghiệp thực hiện như sau:
Nộp hồ sơ đăng ký tại Cục Bảo vệ thực vật
Nhận phiếu thông báo phí thẩm định từ cơ quan tiếp nhận
Thanh toán qua kho bạc nhà nước hoặc chuyển khoản theo hướng dẫn
Nộp chứng từ nộp phí để hoàn tất tiếp nhận hồ sơ
📌 Lưu ý: Nộp lệ phí đúng thời hạn giúp rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ đăng ký.
Lưu ý khi xây dựng kế hoạch khảo nghiệm
Lựa chọn tổ chức khảo nghiệm đủ điều kiện
Một trong những yếu tố then chốt khi lập kế hoạch khảo nghiệm thuốc bảo vệ thực vật là lựa chọn đơn vị khảo nghiệm đạt chuẩn. Theo quy định tại Thông tư 21/2015/TT-BNNPTNT và các văn bản liên quan, chỉ các tổ chức được Bộ NN&PTNT công nhận đủ điều kiện khảo nghiệm mới được phép thực hiện khảo nghiệm hiệu lực, cách ly, dư lượng.
Doanh nghiệp nên ưu tiên chọn các đơn vị có:
Đội ngũ chuyên môn sâu (BVTV, hóa sinh, môi trường…)
Thiết bị hiện đại đạt chuẩn ISO/IEC 17025
Hồ sơ khảo nghiệm mẫu đã từng được chấp thuận bởi Cục BVTV
Tránh trường hợp sử dụng các đơn vị không có năng lực dẫn đến kết quả không đạt, phải thực hiện lại, mất thời gian và chi phí.
Dự toán ngân sách phù hợp
Khảo nghiệm là quá trình dài hạn, có thể kéo dài nhiều tháng và cần ngân sách phân bổ phù hợp. Doanh nghiệp cần xây dựng dự toán tài chính chi tiết cho từng hạng mục:
Khảo nghiệm hiệu lực sinh học (diện hẹp, diện rộng)
Xác định thời gian cách ly
Kiểm định dư lượng (nhiều chỉ tiêu, nhiều mẫu)
Phí vận chuyển mẫu, thuê đất khảo nghiệm, công lao động
Phí lập và nộp báo cáo kết quả khảo nghiệm
Việc chuẩn bị ngân sách linh hoạt sẽ giúp doanh nghiệp chủ động hơn và tránh bị đình trệ kế hoạch.
Phối hợp giữa doanh nghiệp và cơ sở khảo nghiệm
Hiệu quả của khảo nghiệm không chỉ phụ thuộc vào kỹ thuật mà còn ở mức độ phối hợp giữa doanh nghiệp và cơ sở khảo nghiệm. Doanh nghiệp cần:
Cung cấp thông tin chính xác về thuốc, liều lượng, mục tiêu đăng ký
Hỗ trợ vật tư, điều kiện triển khai tại thực địa (nếu khảo nghiệm ngoài đồng)
Phối hợp xử lý phát sinh (thời tiết, dịch bệnh, mẫu sai lệch)
Sự phối hợp chủ động giúp rút ngắn thời gian khảo nghiệm, đảm bảo kết quả đúng tiến độ phục vụ hồ sơ đăng ký thuốc BVTV.

Gợi ý tối ưu chi phí thử nghiệm
Ưu tiên khảo nghiệm diện hẹp trước
Khảo nghiệm diện hẹp là bước khảo sát ban đầu với quy mô nhỏ và chi phí thấp hơn nhiều so với khảo nghiệm diện rộng. Việc ưu tiên diện hẹp trước giúp doanh nghiệp:
Đánh giá sơ bộ hiệu quả thuốc
Giảm rủi ro nếu kết quả không đạt yêu cầu
Làm cơ sở để lập phương án khảo nghiệm diện rộng hoặc dừng dự án nếu cần
Ngoài ra, một số trường hợp chỉ cần khảo nghiệm diện hẹp nếu đã có tài liệu đầy đủ, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí.
Kết hợp khảo nghiệm nhiều hoạt chất cùng lúc
Nếu doanh nghiệp đang nghiên cứu nhiều sản phẩm hoặc hoạt chất có cùng nhóm đối tượng và cây trồng, nên kết hợp khảo nghiệm đồng thời để:
Tối ưu chi phí thiết kế mô hình, nhân công và cơ sở vật chất
Giảm số lần lặp lại quy trình (phun thuốc, thu mẫu…)
Đạt hiệu quả tổng hợp về thời gian và nguồn lực
Tuy nhiên, cần đảm bảo quy trình độc lập cho từng mẫu để không ảnh hưởng kết quả.
Đàm phán chi phí hỗ trợ kỹ thuật
Chi phí khảo nghiệm thường được báo theo bảng giá tham khảo, tuy nhiên doanh nghiệp hoàn toàn có thể đàm phán với đơn vị khảo nghiệm để được hỗ trợ:
Giảm giá khi thực hiện nhiều khảo nghiệm cùng lúc
Miễn phí tư vấn lập hồ sơ kỹ thuật
Hỗ trợ phân tích bổ sung khi cần
Nhiều đơn vị khảo nghiệm uy tín sẵn sàng tư vấn trọn gói và chia nhỏ thanh toán theo tiến độ, giúp doanh nghiệp dễ xoay vòng vốn hơn. Việc đàm phán thông minh sẽ mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội mà vẫn đảm bảo đúng quy chuẩn khảo nghiệm theo quy định.
Báo giá thử nghiệm thuốc bảo vệ thực vật tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển sản phẩm của doanh nghiệp ngành nông nghiệp. Hiểu rõ chi phí khảo nghiệm, kiểm định và thẩm định sẽ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm chi phí và đạt hiệu quả cao hơn khi xin cấp phép lưu hành. Hãy chủ động tìm hiểu, liên hệ các đơn vị đủ năng lực và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ để việc khảo nghiệm diễn ra nhanh chóng và thuận lợi.