Cách hạch toán chi phí sản xuất tinh bột nghệ – Hướng dẫn chi tiết và chuẩn xác

Rate this post

Cách hạch toán chi phí sản xuất tinh bột nghệ là một trong những yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp ngành thực phẩm chức năng này quản lý tài chính hiệu quả và đảm bảo lợi nhuận. Việc thực hiện hạch toán đúng chuẩn mực không chỉ giúp kiểm soát chi phí rõ ràng mà còn đáp ứng các yêu cầu pháp lý về kế toán. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết các bước hạch toán chi phí sản xuất tinh bột nghệ, bao gồm chi phí nguyên vật liệu, nhân công và chi phí sản xuất chung.

Kế toán ghi sổ chi phí
Kế toán ghi sổ chi phí

Tổng quan về chi phí sản xuất tinh bột nghệ và vai trò của kế toán chi phí 

Định nghĩa chi phí sản xuất tinh bột nghệ

Chi phí sản xuất tinh bột nghệ là toàn bộ khoản chi phí mà doanh nghiệp hoặc cơ sở chế biến phải bỏ ra để biến nguyên liệu đầu vào (củ nghệ tươi) thành sản phẩm cuối cùng (tinh bột nghệ). Các chi phí này bao gồm chi phí trực tiếp như nguyên liệu, nhân công, cũng như các khoản chi phí gián tiếp như điện nước, khấu hao máy móc, bảo trì thiết bị, chi phí thuê kho, đóng gói, vận chuyển…

Đặc thù của ngành tinh bột nghệ là tỷ lệ hao hụt nguyên liệu cao: trung bình 25–30kg nghệ tươi mới tạo ra được 1kg tinh bột nguyên chất. Do đó, việc kiểm soát chi phí đầu vào có ý nghĩa rất lớn trong khả năng duy trì lợi nhuận và cạnh tranh trên thị trường.

Tầm quan trọng của hạch toán chi phí trong doanh nghiệp sản xuất tinh bột nghệ

Hạch toán chi phí không chỉ là yêu cầu bắt buộc trong công tác kế toán mà còn là công cụ giúp nhà quản trị kiểm soát được hiệu quả hoạt động sản xuất. Trong ngành tinh bột nghệ – nơi mà nguyên liệu đầu vào có thể biến động theo mùa, nhân công chủ yếu là thời vụ và sản phẩm dễ hỏng nếu không bảo quản đúng cách – việc theo dõi chính xác từng đồng chi phí giúp:

Xác định giá thành đơn vị sản phẩm chính xác

Ra quyết định định giá bán phù hợp thị trường

Phân tích hiệu quả từng công đoạn sản xuất

Lập kế hoạch tài chính, mở rộng sản xuất hiệu quả

Nếu không hạch toán sát thực tế, doanh nghiệp có thể rơi vào tình trạng “doanh thu ảo – lỗ thật”, không kiểm soát được tồn kho, thất thoát nguyên liệu hoặc khấu hao không đúng dẫn tới sai lệch trong báo cáo tài chính.

Các chuẩn mực kế toán áp dụng cho chi phí sản xuất

Doanh nghiệp sản xuất tinh bột nghệ cần áp dụng một số Chuẩn mực kế toán Việt Nam (VAS), nổi bật gồm:

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

VAS 01 – Chuẩn mực chung: Quy định nguyên tắc ghi nhận, trình bày các khoản mục chi phí sản xuất.

VAS 02 – Hàng tồn kho: Áp dụng trong việc định giá nguyên vật liệu đầu vào, sản phẩm dở dang và thành phẩm tinh bột nghệ.

VAS 03 – Tài sản cố định: Ghi nhận khấu hao máy móc, thiết bị sấy, hệ thống lọc bột.

VAS 16 – Chi phí đi vay: Ghi nhận chi phí lãi vay nếu có đầu tư nhà xưởng, máy móc bằng vốn vay.

Ngoài ra, nếu doanh nghiệp sử dụng phần mềm kế toán, nên thiết lập mã chi phí theo đúng hệ thống tài khoản 621, 622, 627, 154, 632 để đảm bảo đầy đủ và minh bạch trong quản lý giá thành.

Các khoản chi phí chính trong sản xuất tinh bột nghệ 

Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp

Đây là khoản chi phí lớn nhất trong quy trình sản xuất tinh bột nghệ, chiếm từ 50% đến 70% tổng chi phí sản xuất.

Các khoản bao gồm:

Giá mua nghệ tươi: dao động 6.000 – 12.000đ/kg tùy mùa vụ, khu vực

Chi phí sơ chế: rửa sạch, gọt vỏ, cắt lát – chủ yếu là nước và điện

Chi phí phụ liệu: nước sạch, bao bì chứa, màng lọc, vật tư dùng trong ép, lọc, lắng bột

Chi phí mất mát, hao hụt: phần xơ, tinh dầu nghệ, tạp chất bị loại bỏ – chiếm tới 80–90% khối lượng ban đầu

Việc sử dụng nghệ chất lượng cao (giống nghệ nếp, nghệ đỏ), lựa chọn nhà cung cấp ổn định sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng tinh bột, giảm hao hụt.

Chi phí nhân công trực tiếp

Bao gồm lương, phụ cấp và các khoản trích nộp bảo hiểm (nếu có) cho công nhân trực tiếp thực hiện các khâu:

Rửa – gọt – nghiền – lọc – lắng – sấy – đóng gói

Bảo trì máy, vận hành máy ép bột, máy sấy lạnh

Kiểm tra chất lượng sản phẩm

Với mô hình hộ sản xuất hoặc HTX, lao động thường là thời vụ. Còn doanh nghiệp có quy mô trung bình trở lên thường trả lương theo công đoạn sản phẩm (lương khoán theo kg nghệ xử lý). Trung bình 1 công nhân có thể xử lý 80 – 100kg nghệ/ngày.

Chi phí sản xuất chung (chi phí gián tiếp)

Là các chi phí không trực tiếp cấu thành sản phẩm nhưng cần thiết để vận hành nhà xưởng:

Điện – nước: dùng cho máy móc, bồn lọc, máy sấy (nếu sấy lạnh, chi phí điện rất cao)

Khấu hao máy móc thiết bị: máy xay, lọc, bồn lắng, máy sấy, bồn inox, máy hút chân không…

Chi phí quản lý phân xưởng: nhân sự quản lý, thống kê kho, bảo vệ

Chi phí vệ sinh – xử lý chất thải: xử lý bã nghệ, nước thải, tuân thủ VSATTP

Chi phí sản xuất chung chiếm khoảng 10 – 25% tổng chi phí tùy theo quy mô hoạt động.

Các khoản chi phí khác liên quan (vận chuyển, bảo trì, khấu hao)

Chi phí vận chuyển: nghệ tươi từ vùng nguyên liệu về nhà xưởng; tinh bột nghệ đóng gói chuyển đến kho trung tâm hoặc khách hàng

Chi phí bảo trì: thay màng lọc, dầu máy, làm sạch máy móc định kỳ

Khấu hao nhà xưởng: nếu doanh nghiệp thuê đất dài hạn và đầu tư xây dựng nhà xưởng kiên cố, cần phân bổ khấu hao theo thời gian

Chi phí kiểm nghiệm sản phẩm, VSATTP, giấy phép: là phần chi phí bắt buộc nếu kinh doanh sản phẩm tinh bột nghệ ra thị trường

📌 Tóm lại: Việc nhận diện và ghi nhận đúng từng khoản chi phí trong quy trình sản xuất tinh bột nghệ sẽ giúp doanh nghiệp xác định giá thành sản phẩm hợp lý, tối ưu hóa lợi nhuận và đáp ứng được yêu cầu kiểm toán, quyết toán thuế. Kế toán giá thành là yếu tố sống còn trong chuỗi giá trị sản phẩm tinh bột nghệ – đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh cao, người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến chất lượng và xuất xứ minh bạch.

Cách hạch toán chi phí nguyên vật liệu trong sản xuất tinh bột nghệ 

Ghi nhận chi phí mua nguyên liệu, vật liệu

Trong sản xuất tinh bột nghệ, chi phí nguyên vật liệu trực tiếp thường chiếm tỷ trọng lớn trong tổng giá thành sản phẩm. Do đó, việc ghi nhận đầu vào chính xác không chỉ phục vụ cho kế toán mà còn giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí – định giá sản phẩm hợp lý.

🔸 Nguyên liệu chính: Nghệ tươi nguyên củ (vàng, đỏ, nghệ đen).

🔸 Nguyên liệu phụ: Nước sạch, túi lọc, phụ gia (nếu có).

🔸 Vật tư tiêu hao: Bao bì sơ cấp, túi đóng gói, thùng carton…

Khi mua nguyên vật liệu, kế toán sử dụng TK 152 – Nguyên vật liệu, ghi nhận như sau:

Nợ TK 152: Giá mua chưa thuế GTGT

Nợ TK 133: Thuế GTGT được khấu trừ (nếu có hóa đơn VAT)

Có TK 111/112/331: Tùy hình thức thanh toán (tiền mặt, chuyển khoản, công nợ)

Ví dụ: Mua 5 tấn nghệ tươi với đơn giá 6.000đ/kg có VAT 8%, thanh toán chuyển khoản:

➡️ Nợ 152: 30.000.000 | Nợ 133: 2.400.000 | Có 112: 32.400.000

Trường hợp không có hóa đơn thuế hoặc mua của nông dân, cần lập Bảng kê thu mua nông sản đầu vào không có hóa đơn theo Thông tư 88/2021/TT-BTC.

Kiểm kê và đánh giá tồn kho nguyên liệu

Việc quản lý kho nguyên vật liệu cần thực hiện thường xuyên để:

Đảm bảo không thất thoát, hư hỏng.

Phục vụ tính giá thành sản phẩm hàng tháng.

Đáp ứng yêu cầu của cơ quan thuế khi kiểm tra.

Doanh nghiệp có thể áp dụng một trong các phương pháp tính giá xuất kho theo chuẩn kế toán:

Bình quân gia quyền: Phổ biến nhất, dễ thực hiện với phần mềm kế toán.

Nhập trước – Xuất trước (FIFO): Phù hợp nếu nghệ tươi dễ hỏng – ưu tiên dùng trước.

Định mức nguyên liệu: Với cơ sở lớn, có quy chuẩn sản xuất, định mức 1kg nghệ → bao nhiêu gram tinh bột.

Cuối mỗi kỳ, kế toán cần lập Biên bản kiểm kê kho và Bảng đánh giá lại vật tư tồn kho nếu có hao hụt, mốc, hư hỏng để hạch toán vào chi phí sản xuất (TK 632) hoặc chi phí khác (TK 811) tùy mức độ.

Phân bổ nguyên vật liệu vào chi phí sản xuất

Nguyên vật liệu sau khi xuất kho được đưa vào sản xuất sẽ được phân bổ vào TK 154 – Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang:

Nợ TK 154: Ghi nhận chi phí nguyên liệu đã sử dụng

Có TK 152: Giảm kho nguyên vật liệu tương ứng

Sau đó, chi phí này sẽ được tập hợp để xác định giá thành thực tế của từng mẻ tinh bột nghệ, phân bổ theo phương pháp:

Theo sản lượng sản xuất hoàn thành

Theo tỷ lệ định mức nguyên liệu nếu doanh nghiệp có quy chuẩn

Từ đây, giá thành cuối cùng sẽ được chuyển sang TK 155 – Thành phẩm, phục vụ bán hàng và xác định lãi/lỗ.

Nguyên liệu tinh bột nghệ sạc
Nguyên liệu tinh bột nghệ sạc

Cách hạch toán chi phí sản xuất tinh bột nghệ và nhân công 

Ghi nhận và phân bổ chi phí nhân công trực tiếp

Chi phí nhân công trực tiếp bao gồm tiền lương, phụ cấp, thưởng, BHXH của:

Công nhân sơ chế nghệ

Nhân sự nạo vỏ, nghiền, ép lọc, sấy khô, đóng gói

Hạch toán kế toán như sau:

Nợ TK 622 – Chi phí nhân công trực tiếp

Có TK 334 – Phải trả người lao động

Kèm theo:

Nợ TK 622 / Có TK 338: Với phần trích nộp BHXH, BHYT, BHTN theo quy định

Cuối kỳ, toàn bộ TK 622 được tập hợp vào TK 154 để xác định giá thành từng sản phẩm. Doanh nghiệp cần có bảng lương chi tiết từng vị trí, ký nhận rõ ràng, và phiếu chấm công – hợp đồng lao động để chứng minh chi phí hợp lệ.

Hạch toán chi phí điện, nước, khấu hao máy móc thiết bị

Sản xuất tinh bột nghệ sử dụng nhiều thiết bị: máy rửa, máy xay, máy ly tâm, máy sấy. Do đó, chi phí điện – nước và khấu hao chiếm tỷ lệ đáng kể.

🔹 Chi phí điện nước:

Nợ TK 627 – Chi phí sản xuất chung

Có TK 111/112/331

🔹 Khấu hao tài sản cố định:

Được tính theo phương pháp đường thẳng (TT 45/2013/TT-BTC hoặc TT 200)

Hạch toán:

Nợ TK 627 – Khấu hao phân xưởng

Có TK 214 – Hao mòn tài sản

🔹 Phân bổ vào giá thành:

Cuối kỳ, TK 627 được kết chuyển vào TK 154 cùng nhân công, nguyên liệu.

👉 Lưu ý: Máy móc, nhà xưởng cần đăng ký trong sổ TSCĐ, có hồ sơ mua sắm, hợp đồng, hóa đơn VAT, biên bản bàn giao thì mới được trích khấu hao hợp lệ.

Quản lý và phân bổ chi phí bảo trì, sửa chữa, chi phí quản lý

🔸 Chi phí bảo trì định kỳ: Máy móc sản xuất tinh bột nghệ (máy ly tâm, sấy bột) cần được bảo trì hàng quý. Chi phí này hạch toán:

Nợ TK 627 – Chi phí sản xuất chung

Có TK 111/112/331 – Tùy theo phương thức thanh toán

🔸 Chi phí quản lý phân xưởng: Bao gồm:

Văn phòng phẩm, đồng phục lao động

Lương quản lý phân xưởng

Chi phí kiểm nghiệm, nước rửa, dung dịch vệ sinh

Tùy tính chất, kế toán phân bổ:

Nợ TK 627 / 642 (nếu là chi phí quản lý doanh nghiệp)

Có TK 111/112/331

Cuối kỳ, kế toán lập bảng phân bổ chi phí sản xuất chung để xác định chi phí sản xuất dở dang hoặc thành phẩm.

Các bài viết liên quan:

Tổng hợp và phân bổ chi phí sản xuất tinh bột nghệ hoàn thành sản phẩm 

Phương pháp tổng hợp chi phí

Trong quá trình sản xuất tinh bột nghệ, việc tổng hợp chi phí sản xuất là bước quan trọng để xác định chính xác giá thành và kiểm soát hiệu quả tài chính. Doanh nghiệp thường chia chi phí thành 3 nhóm cơ bản:

Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp: Gồm chi phí mua nghệ tươi, nước sạch, bao bì ban đầu,…

Chi phí nhân công trực tiếp: Lương cho người lao động tham gia trực tiếp vào khâu sơ chế, lọc, sấy, đóng gói.

Chi phí sản xuất chung: Bao gồm chi phí khấu hao máy móc, chi phí điện nước, sửa chữa thiết bị, quản lý phân xưởng,…

Tùy theo quy mô, doanh nghiệp có thể áp dụng phương pháp tính giá thành giản đơn, hệ số hoặc phân bước, tuy nhiên mô hình sản xuất tinh bột nghệ thường phù hợp với phương pháp giản đơn hoặc trực tiếp, do quy trình sản xuất khá liên tục.

Phân bổ chi phí vào giá thành sản phẩm

Sau khi tổng hợp chi phí, bước tiếp theo là phân bổ chi phí vào từng đơn vị thành phẩm (ví dụ: 1kg tinh bột nghệ). Việc này giúp xác định giá thành đơn vị – cơ sở để tính giá bán hợp lý và cạnh tranh.

Quy trình phân bổ có thể thực hiện theo công thức:

bash

Sao chép

Chỉnh sửa

Giá thành đơn vị = (Tổng chi phí sản xuất trong kỳ – Giá trị sản phẩm dở dang cuối kỳ) / Sản lượng tinh bột nghệ hoàn thành

Trong đó, các chi phí như điện, nước, khấu hao máy,… được phân bổ dựa trên tiêu chí hợp lý như thời gian máy hoạt động, diện tích sử dụng, hoặc khối lượng sản phẩm.

Doanh nghiệp cần ghi chép chứng từ, bảng kê chi tiết từng loại chi phí để đảm bảo minh bạch và phục vụ cho việc kiểm toán thuế hoặc hoàn thuế GTGT.

Báo cáo chi phí và phân tích hiệu quả sản xuất

Sau khi phân bổ chi phí, doanh nghiệp cần lập báo cáo giá thành sản phẩm và báo cáo chi phí sản xuất theo quý hoặc theo lô sản xuất để theo dõi hiệu quả. Các chỉ tiêu thường được theo dõi gồm:

Chi phí nguyên vật liệu / kg thành phẩm

Tỷ lệ hao hụt nghệ tươi sau khi sơ chế

Chi phí nhân công bình quân / sản phẩm

Lợi nhuận gộp trên mỗi kg tinh bột nghệ bán ra

Dựa vào các chỉ số này, doanh nghiệp có thể đánh giá tính hiệu quả và đưa ra điều chỉnh như giảm hao hụt, tối ưu nhân công, hoặc cải tiến quy trình để tiết kiệm năng lượng – tăng lợi nhuận.

Việc ứng dụng phần mềm kế toán và quản lý sản xuất như MISA, Fast, Bravo cũng giúp quản lý chi phí chính xác và kịp thời, phục vụ cho các chiến lược mở rộng hoặc tính toán suất đầu tư dài hạn.

Cách hạch toán chi phí sản xuất tinh bột nghệ
Cách hạch toán chi phí sản xuất tinh bột nghệ

Cách hạch toán chi phí sản xuất tinh bột nghệ chính xác sẽ giúp doanh nghiệp kiểm soát nguồn lực, giảm thiểu thất thoát và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất kinh doanh. Việc áp dụng các quy trình và phương pháp hạch toán phù hợp không chỉ đáp ứng yêu cầu quản lý nội bộ mà còn bảo đảm tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành. Nếu cần tư vấn chi tiết hơn về kế toán tinh bột nghệ, bạn nên tìm đến các chuyên gia hoặc đơn vị dịch vụ uy tín để được hỗ trợ chuyên sâu.

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ