Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư tại Việt Nam nhanh chóng – chính xác
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư tại Việt Nam là bước không thể thiếu đối với các nhà đầu tư nước ngoài và doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài khi bắt đầu hoạt động sản xuất, kinh doanh tại Việt Nam. Trong khi nhiều nhà đầu tư gặp khó khăn về mặt pháp lý, quy trình hành chính và thời gian xử lý hồ sơ thì việc nắm rõ các quy định về đầu tư nước ngoài, thủ tục pháp lý khi đăng ký dự án đầu tư sẽ giúp tiết kiệm đáng kể thời gian, chi phí và công sức.
Tổng quan về giấy chứng nhận đăng ký đầu tư tại Việt Nam
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (Investment Registration Certificate – IRC) là văn bản pháp lý do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp cho nhà đầu tư để ghi nhận thông tin đăng ký về dự án đầu tư tại Việt Nam. Đây là thủ tục quan trọng và bắt buộc trong nhiều trường hợp đối với nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức kinh tế có yếu tố nước ngoài.
Việc cấp giấy chứng nhận này giúp Nhà nước quản lý chặt chẽ các hoạt động đầu tư, đặc biệt là vốn đầu tư nước ngoài, đảm bảo phù hợp với định hướng phát triển kinh tế – xã hội, bảo vệ an ninh, môi trường và trật tự công cộng.
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là gì?
Theo quy định tại Luật Đầu tư 2020, Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là văn bản ghi nhận các thông tin quan trọng của dự án đầu tư như:
Tên, địa điểm thực hiện dự án
Mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư
Thời hạn hoạt động
Nhà đầu tư và tỷ lệ góp vốn
Các ưu đãi đầu tư (nếu có)
Đây là cơ sở pháp lý để nhà đầu tư triển khai thủ tục thành lập công ty có vốn nước ngoài, đăng ký góp vốn, hoặc điều chỉnh hoạt động đầu tư về sau.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Khi nào phải xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư?
Không phải mọi trường hợp đầu tư đều bắt buộc phải xin IRC. Tuy nhiên, các nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam phải đăng ký dự án đầu tư và được cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư nếu:
Thành lập công ty 100% vốn nước ngoài
Góp vốn, mua cổ phần, phần vốn góp dẫn đến việc doanh nghiệp được xem là tổ chức kinh tế có yếu tố nước ngoài kiểm soát
Đầu tư vào các lĩnh vực có điều kiện theo quy định pháp luật
Đầu tư tại các khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao…

Các trường hợp phải xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Việc xác định đúng trường hợp cần xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là yếu tố then chốt để nhà đầu tư nước ngoài tuân thủ đúng pháp luật Việt Nam. Dưới đây là các tình huống phổ biến buộc phải làm thủ tục đăng ký dự án đầu tư:
Nhà đầu tư nước ngoài thành lập tổ chức kinh tế
Đây là trường hợp phổ biến nhất, khi một cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài thành lập công ty tại Việt Nam. Theo Khoản 1 Điều 37 Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài phải thực hiện thủ tục đăng ký đầu tư trước khi thành lập doanh nghiệp.
Ví dụ:
Thành lập công ty 100% vốn Nhật Bản tại TP. HCM
Nhà đầu tư Mỹ mở doanh nghiệp cung cấp phần mềm tại Hà Nội
Lúc này, giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là bắt buộc, và chỉ sau khi được cấp mới tiếp tục thực hiện đăng ký doanh nghiệp.
Dự án đầu tư mới của tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài
Khi một doanh nghiệp Việt Nam đã có vốn nước ngoài (trên 50%) muốn đầu tư thêm một dự án mới tại Việt Nam, thì cũng phải xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư cho dự án đó. Lý do vì doanh nghiệp này đã được xem là “tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài kiểm soát”.
Ví dụ:
Công ty TNHH ABC (vốn nước ngoài chiếm 60%) mở thêm chi nhánh tại Đà Nẵng
Doanh nghiệp FDI đầu tư thêm nhà máy tại tỉnh khác
Tất cả đều phải lập dự án mới và xin giấy chứng nhận IRC riêng cho từng địa điểm.
Dự án trong các ngành nghề có điều kiện
Một số lĩnh vực, ngành nghề tại Việt Nam được xếp vào danh mục đầu tư có điều kiện áp dụng cho nhà đầu tư nước ngoài như:
Bất động sản
Dịch vụ logistics, vận tải
Giáo dục, y tế, du lịch, quảng cáo
Môi giới bất động sản, cho thuê lại lao động
Khi nhà đầu tư nước ngoài thực hiện dự án trong các lĩnh vực trên, phải đăng ký đầu tư và xin giấy chứng nhận IRC, kể cả khi tỷ lệ sở hữu không vượt quá 50%. Ngoài ra, còn có thể cần thêm giấy phép con hoặc sự chấp thuận của Bộ ngành quản lý chuyên ngành.
Điều kiện cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Để được cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định tại Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn. Dưới đây là những yếu tố quan trọng nhất:
Điều kiện về nhà đầu tư
Nhà đầu tư phải là cá nhân hoặc tổ chức hợp pháp, có năng lực hành vi dân sự và không thuộc đối tượng bị cấm đầu tư. Đối với nhà đầu tư nước ngoài, cần tuân thủ điều kiện về quốc tịch, năng lực tài chính và không vi phạm quy định pháp luật quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
Ngoài ra, nhà đầu tư cần có kinh nghiệm trong lĩnh vực đầu tư (nếu lĩnh vực đó yêu cầu điều kiện đặc biệt) và không thuộc diện cấm theo Điều 6 của Luật Đầu tư.
Điều kiện về ngành nghề kinh doanh
Dự án đầu tư phải thuộc ngành, nghề không bị cấm đầu tư kinh doanh, và nếu thuộc ngành nghề đầu tư có điều kiện, thì phải đáp ứng đủ các yêu cầu như: vốn pháp định, chứng chỉ hành nghề, giấy phép con, hoặc đối tác liên doanh theo quy định.
Điều kiện về địa điểm thực hiện dự án
Dự án phải có địa điểm rõ ràng, không vi phạm quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất tại địa phương. Đối với một số ngành nghề nhạy cảm (ví dụ: năng lượng, xử lý chất thải), địa điểm còn phải đảm bảo khoảng cách an toàn, không nằm trong khu vực cấm hoặc hạn chế đầu tư nước ngoài.
Hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Nhằm giúp nhà đầu tư chuẩn bị đầy đủ hồ sơ hợp lệ, dưới đây là các thành phần bắt buộc trong hồ sơ xin cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư tại Việt Nam đối với dự án đầu tư mới:
Thành phần hồ sơ đối với dự án đầu tư mới
Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư (theo mẫu)
Bản sao Giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư (hộ chiếu/CMND/đăng ký doanh nghiệp)
Đề xuất dự án đầu tư: trình bày mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư, địa điểm, thời gian, nhu cầu lao động, đánh giá tác động môi trường (nếu có)
Tài liệu chứng minh năng lực tài chính
Đề xuất nhu cầu sử dụng đất (nếu có sử dụng đất)
Mẫu văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư
Đây là tài liệu chính thể hiện mong muốn đầu tư tại Việt Nam. Nội dung cần nêu rõ thông tin nhà đầu tư, quy mô dự án, vốn góp, tỷ lệ góp vốn, thời gian hoạt động, hình thức đầu tư (100% vốn nước ngoài hay liên doanh).
Hiện nay, mẫu này được ban hành kèm theo Thông tư số 03/2021/TT-BKHĐT và phải được lập bằng tiếng Việt hoặc song ngữ (nếu nhà đầu tư là tổ chức/cá nhân nước ngoài).
Tài liệu chứng minh năng lực tài chính
Tùy theo đối tượng, nhà đầu tư có thể nộp:
Báo cáo tài chính 2 năm gần nhất (đối với tổ chức)
Sao kê tài khoản ngân hàng (đối với cá nhân)
Văn bản cam kết hỗ trợ tài chính từ công ty mẹ hoặc tổ chức tín dụng
Tài liệu phải chứng minh được khả năng tài chính tương ứng với quy mô vốn đầu tư của dự án.

Quy trình cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư tại Việt Nam
Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư tại Việt Nam là bước bắt buộc đối với nhà đầu tư nước ngoài và một số trường hợp đặc biệt của nhà đầu tư trong nước. Dưới đây là quy trình 3 bước phổ biến, được pháp luật quy định rõ tại Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn liên quan.
Bước 1 – Chuẩn bị hồ sơ đầu tư
Nhà đầu tư cần chuẩn bị một bộ hồ sơ bao gồm: văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư, đề xuất dự án đầu tư, bản sao chứng minh tài chính (như báo cáo tài chính, cam kết vốn), tài liệu pháp lý chứng minh tư cách pháp nhân (hộ chiếu, đăng ký kinh doanh), đề xuất nhu cầu sử dụng đất (nếu có)… Tùy loại hình dự án và ngành nghề đầu tư, có thể bổ sung thêm các văn bản như thỏa thuận thuê đất, văn bản chấp thuận chủ trương đầu tư,…
Bước 2 – Nộp hồ sơ tại Sở KH&ĐT hoặc Ban quản lý KCN
Tùy theo địa điểm thực hiện dự án, hồ sơ sẽ được nộp tại:
Sở Kế hoạch và Đầu tư (nếu dự án ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất);
Ban quản lý khu công nghiệp/KKT (nếu dự án trong khu công nghiệp, khu kinh tế).
Cơ quan này sẽ tiếp nhận, kiểm tra và yêu cầu sửa đổi bổ sung nếu hồ sơ chưa đầy đủ hoặc chưa hợp lệ.
Bước 3 – Nhận kết quả và thực hiện thủ tục tiếp theo
Sau khi hồ sơ được chấp thuận, nhà đầu tư sẽ nhận Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC). Tiếp theo, nhà đầu tư cần:
Đăng ký doanh nghiệp (nếu chưa có pháp nhân tại Việt Nam);
Thực hiện các thủ tục về thuế, đất đai, xây dựng, môi trường (nếu có).
Việc thực hiện đúng theo trình tự giúp đảm bảo tính pháp lý, tránh rủi ro khi kiểm tra, thanh tra sau này.
Thời gian, lệ phí và cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận
Nắm rõ các yếu tố như thời gian xử lý, chi phí và cơ quan phụ trách là điều cần thiết để nhà đầu tư chủ động kế hoạch triển khai dự án tại Việt Nam.
Thời gian xử lý hồ sơ
Theo quy định, thời gian xử lý hồ sơ cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là:
15 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ.
Tuy nhiên, trên thực tế, thời gian này có thể kéo dài hơn nếu cần bổ sung, điều chỉnh hồ sơ hoặc dự án thuộc ngành nghề đầu tư có điều kiện.
Mức lệ phí cấp giấy chứng nhận
Lệ phí cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư là 300.000 VNĐ/lần cấp, theo Thông tư 02/2024/TT-BKHĐT (nếu có thay đổi cần tra cứu văn bản hiện hành). Trường hợp điều chỉnh nội dung trong IRC thì phí có thể tính riêng theo từng loại thay đổi.
Cơ quan tiếp nhận hồ sơ
Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương: Tiếp nhận hồ sơ của dự án đầu tư ngoài khu công nghiệp.
Ban quản lý các khu công nghiệp (KCN), khu kinh tế (KKT): Tiếp nhận hồ sơ của dự án thực hiện trong KCN/KKT.
Việc nộp đúng cơ quan giúp rút ngắn thời gian xử lý, tránh hồ sơ bị trả lại.
Xem thêm: Dịch vụ đăng ký lưu trú cho homestay, nhà nghỉ trọn gói năm 2025
Các thủ tục sau khi được cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư
Sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC), nhà đầu tư nước ngoài cần thực hiện một loạt thủ tục pháp lý tiếp theo để doanh nghiệp được vận hành hợp pháp tại Việt Nam. Đây là bước chuyển tiếp quan trọng để chính thức đưa dự án đi vào hoạt động.
Đăng ký doanh nghiệp (cấp GCN ĐKDN)
Ngay sau khi có giấy chứng nhận đầu tư, nhà đầu tư nước ngoài phải thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (GCN ĐKDN) – còn gọi là Giấy phép kinh doanh.
Thông tin trong giấy phép sẽ thể hiện:
Tên công ty
Mã số doanh nghiệp
Ngành nghề kinh doanh
Vốn điều lệ
Thành viên/ cổ đông góp vốn
Chỉ sau khi hoàn tất thủ tục này, doanh nghiệp mới có tư cách pháp nhân đầy đủ để hoạt động hợp pháp.
Đăng ký mã số thuế, khắc dấu
Tiếp theo, doanh nghiệp cần tiến hành các thủ tục sau:
Đăng ký mã số thuế: được thực hiện tự động khi đăng ký doanh nghiệp (tích hợp trong GCN ĐKDN)
Khắc dấu công ty: theo mẫu tự chọn, sau đó thông báo mẫu con dấu trên Cổng thông tin quốc gia
Mua và đăng ký chữ ký số điện tử để kê khai thuế online
Việc hoàn tất các bước này là điều kiện để thực hiện nghĩa vụ thuế và ký các văn bản giao dịch điện tử.
Mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp
Doanh nghiệp có vốn nước ngoài bắt buộc phải mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp (DICA) tại ngân hàng thương mại được phép hoạt động ngoại hối. Đây là tài khoản chuyên biệt để:
Nhận góp vốn từ nhà đầu tư nước ngoài
Chuyển lợi nhuận về nước
Giao dịch đầu tư bằng ngoại tệ theo quy định
Tài khoản này tách biệt hoàn toàn với tài khoản thanh toán thông thường và được quản lý chặt chẽ bởi Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.
Trường hợp điều chỉnh, gia hạn hoặc chấm dứt dự án đầu tư
Trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài có thể phát sinh nhu cầu thay đổi nội dung dự án đầu tư, kéo dài thời gian hoạt động hoặc chấm dứt dự án. Tất cả các trường hợp này đều phải thực hiện thủ tục điều chỉnh giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc thông báo chấm dứt dự án.
Điều chỉnh giấy chứng nhận (tăng vốn, thay đổi nhà đầu tư)
Một số nội dung thay đổi bắt buộc phải điều chỉnh giấy chứng nhận đăng ký đầu tư bao gồm:
Tăng hoặc giảm vốn đầu tư
Thay đổi tỷ lệ góp vốn hoặc danh sách nhà đầu tư
Thay đổi địa điểm thực hiện dự án
Điều chỉnh mục tiêu, quy mô, tiến độ đầu tư
Nhà đầu tư cần lập hồ sơ điều chỉnh dự án đầu tư, gửi tới Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi cấp IRC để được xem xét phê duyệt. Thời gian xử lý thường từ 10 – 15 ngày làm việc.
Gia hạn dự án đầu tư
Khi dự án đầu tư gần đến thời hạn kết thúc hoạt động, nhưng doanh nghiệp vẫn muốn tiếp tục hoạt động thì phải thực hiện thủ tục gia hạn thời gian hoạt động của dự án.
Hồ sơ gia hạn gồm:
Văn bản đề nghị gia hạn
Báo cáo tình hình hoạt động
Tài liệu chứng minh lý do và kế hoạch tiếp tục triển khai dự án
Nếu được chấp thuận, cơ quan đăng ký đầu tư sẽ điều chỉnh thời hạn trong giấy chứng nhận IRC.
Chấm dứt dự án và thu hồi giấy chứng nhận
Dự án đầu tư có thể bị chấm dứt hoạt động theo các trường hợp sau:
Doanh nghiệp tự nguyện chấm dứt
Dự án bị thu hồi do vi phạm pháp luật, chậm tiến độ nghiêm trọng
Hết thời hạn nhưng không xin gia hạn
Khi chấm dứt, doanh nghiệp phải thông báo với cơ quan đầu tư và tiến hành thanh lý tài sản, hoàn tất nghĩa vụ thuế, giải thể doanh nghiệp (nếu có). Sau đó, giấy chứng nhận đăng ký đầu tư sẽ bị thu hồi chính thức.
Những sai sót thường gặp và cách phòng tránh khi xin giấy chứng nhận
Quá trình xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ đúng quy định pháp luật. Dưới đây là những lỗi phổ biến nhà đầu tư hay mắc phải – cùng với cách phòng tránh hiệu quả:
Kê khai không chính xác thông tin dự án
Một trong những lỗi nghiêm trọng là kê khai sai thông tin về vốn đầu tư, thời gian thực hiện dự án, hoặc tỷ lệ góp vốn giữa các bên. Điều này dễ dẫn đến việc hồ sơ bị trả lại hoặc dự án bị điều chỉnh sau khi cấp phép.
👉 Cách phòng tránh: Đối chiếu kỹ thông tin với tài liệu đính kèm, sử dụng dịch vụ dịch thuật – pháp lý chuyên nghiệp nếu nhà đầu tư là người nước ngoài.
Hồ sơ thiếu tài liệu quan trọng
Nhiều hồ sơ bị từ chối do thiếu tài liệu chứng minh năng lực tài chính, giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư hoặc thiếu đề xuất dự án.
👉 Cách phòng tránh: Chuẩn bị hồ sơ theo Danh mục quy định tại Luật Đầu tư và các Thông tư hướng dẫn, kiểm tra với chuyên gia pháp lý trước khi nộp.
Thực hiện sai quy trình dẫn đến bị từ chối
Một số nhà đầu tư nộp sai cơ quan tiếp nhận hoặc chưa xin chấp thuận chủ trương đầu tư khi cần thiết, dẫn đến bị từ chối hoặc phải làm lại từ đầu.
👉 Cách phòng tránh: Xác định rõ trình tự thủ tục phù hợp với loại dự án, phân biệt rõ các bước: chủ trương – đăng ký đầu tư – thành lập doanh nghiệp.

Dịch vụ tư vấn cấp giấy chứng nhận đầu tư tại Việt Nam
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư tại Việt Nam, hãy cân nhắc sử dụng dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp – giải pháp giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh rủi ro pháp lý.
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ chuyên nghiệp
Tư vấn chi tiết từ A–Z: từ lựa chọn ngành nghề phù hợp, chuẩn bị hồ sơ, đến nộp và theo dõi tiến độ.
Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ nhờ kinh nghiệm thực tiễn và mối quan hệ tốt với cơ quan quản lý đầu tư.
Hạn chế tối đa sai sót pháp lý giúp hồ sơ được thông qua nhanh chóng.
Cam kết thời gian – chi phí – bảo mật
Dịch vụ chuyên nghiệp sẽ cam kết:
Thời gian xử lý chuẩn xác theo quy định (chỉ từ 15–25 ngày)
Chi phí minh bạch, không phát sinh ngoài hợp đồng
Bảo mật tuyệt đối thông tin dự án, tài chính và chiến lược đầu tư
Quy trình hỗ trợ cho nhà đầu tư
Tiếp nhận yêu cầu, đánh giá hồ sơ ban đầu
Tư vấn chi tiết các điều kiện pháp lý và phương án tối ưu
Soạn thảo hồ sơ và nộp tại Sở KH&ĐT hoặc Ban Quản lý khu công nghiệp
Theo dõi, xử lý bổ sung, nhận kết quả và bàn giao tận tay
Thủ tục cấp giấy chứng nhận đăng ký đầu tư tại Việt Nam không chỉ là bước pháp lý quan trọng mà còn là nền tảng để dự án của bạn hoạt động đúng luật và bền vững. Việc nắm rõ các quy định đầu tư nước ngoài, hồ sơ xin cấp giấy phép đầu tư và chọn lựa dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên nghiệp sẽ giúp bạn tránh rủi ro, tiết kiệm chi phí và đẩy nhanh tiến độ thực hiện dự án. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng bạn trong hành trình đầu tư thành công tại Việt Nam.
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN:
Hướng dẫn điều chỉnh giấy chứng nhận đầu tư Cần Thơ chi tiết 2025