Hệ thống lọc nước và xử lý khí trong khu vực sản xuất thực phẩm chức năng
Hệ thống lọc nước và xử lý khí trong khu vực sản xuất thực phẩm chức năng là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và duy trì chất lượng sản phẩm. Trong ngành thực phẩm chức năng, chỉ một yếu tố môi trường không đạt chuẩn cũng có thể làm hỏng cả mẻ hàng, gây thiệt hại lớn về kinh tế và uy tín thương hiệu.
Không chỉ đơn thuần là một bộ lọc, hệ thống xử lý nước và khí trong nhà máy TPCN cần đạt các tiêu chuẩn quốc tế như GMP, ISO 22000, HACCP,… để đảm bảo điều kiện sản xuất khép kín, vô trùng và hiệu quả. Từ nguồn nước đầu vào cho đến khí lưu thông trong khu sản xuất, tất cả đều phải được thiết kế, lắp đặt và vận hành một cách chuyên nghiệp, tối ưu.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện, chuyên sâu về hệ thống lọc nước và xử lý khí trong khu vực sản xuất thực phẩm chức năng, bao gồm yêu cầu kỹ thuật, công nghệ phổ biến, chi phí đầu tư, quy trình vận hành và các lưu ý pháp lý bắt buộc.
Vai trò của hệ thống lọc nước – xử lý khí trong sản xuất thực phẩm chức năng
Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm
Trong quy trình sản xuất thực phẩm chức năng, nước và khí nén là hai yếu tố dễ gây nhiễm vi sinh và tạp chất nếu không được xử lý đúng cách. Việc lắp đặt hệ thống lọc nước và khí giúp loại bỏ các yếu tố nguy cơ như vi khuẩn, bụi, clo, kim loại nặng… tránh ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm và sức khỏe người tiêu dùng.
Nước sử dụng cho sản xuất không chỉ sạch về cảm quan mà còn phải đạt chuẩn vi sinh, hóa lý. Khí nén dùng trong quy trình đóng gói, truyền liệu cũng cần sạch, khô, không chứa dầu.
Đáp ứng tiêu chuẩn GMP, HACCP, ISO
Hệ thống lọc nước – xử lý khí chuẩn GMP là một trong những yêu cầu bắt buộc khi doanh nghiệp muốn xin Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất. Các tiêu chuẩn như:
GMP (Good Manufacturing Practices) yêu cầu nước và khí dùng trong sản xuất phải được xử lý đúng quy trình, có kiểm soát.
HACCP yêu cầu loại bỏ các mối nguy từ nguyên liệu đến thiết bị.
ISO 22000 đòi hỏi hệ thống xử lý nước – khí nằm trong chuỗi kiểm soát chất lượng tổng thể.
Nếu hệ thống không đạt chuẩn, hồ sơ xin phép sẽ bị từ chối hoặc nhà máy không được phép vận hành.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Nâng cao chất lượng và tuổi thọ sản phẩm
Việc sử dụng nguồn nước tinh khiết, khí sạch trong sản xuất giúp sản phẩm ổn định hơn về chất lượng, ít biến đổi thành phần, và có tuổi thọ cao hơn khi lưu hành. Ngoài ra, còn giúp:
Tăng độ hòa tan – hấp thu của sản phẩm dạng bột, viên, cốm.
Giảm nguy cơ nhiễm khuẩn, biến đổi màu – mùi – vị.
Duy trì hàm lượng dưỡng chất như mong muốn sau khi đóng gói.

Hệ thống lọc nước trong nhà máy thực phẩm chức năng
Nguồn nước sử dụng – yêu cầu kiểm định
Nguồn nước sử dụng cho sản xuất thực phẩm chức năng thường đến từ:
Nước máy (thuộc hệ thống cấp nước đô thị)
Nước giếng khoan đã xử lý sơ cấp
Tuy nhiên, trước khi đưa vào sản xuất, nước cần được kiểm nghiệm đạt chuẩn theo quy định của Bộ Y tế, cụ thể là QCVN 6-1:2010/BYT hoặc QCVN 01:2009/BYT (nước sinh hoạt). Việc kiểm định định kỳ giúp doanh nghiệp phòng tránh rủi ro về vi sinh, hóa chất tồn dư.
Công nghệ lọc RO, UF, EDI – ưu nhược điểm
Các công nghệ lọc nước phổ biến trong nhà máy:
RO (Reverse Osmosis): loại bỏ đến 99% tạp chất, phù hợp với yêu cầu sản xuất. Tuy nhiên, cần bảo trì định kỳ.
UF (Ultrafiltration): lọc ở cấp độ phân tử, giữ lại khoáng chất có lợi, tiết kiệm chi phí.
EDI (Electrodeionization): dùng cho sản phẩm yêu cầu nước siêu tinh khiết, ít dùng trong thực phẩm chức năng phổ thông do chi phí cao.
👉 Tùy vào dòng sản phẩm và quy mô nhà máy, doanh nghiệp có thể kết hợp công nghệ RO – UV – Ozone để vừa tinh lọc vừa khử khuẩn hiệu quả.
Quy trình xử lý: lọc thô – than hoạt tính – màng RO
Một hệ thống lọc nước chuẩn GMP thường bao gồm:
Lọc thô: loại bỏ cặn lớn, bùn đất, rỉ sét.
Than hoạt tính: khử mùi, clo, hợp chất hữu cơ.
Màng RO: lọc tạp chất siêu nhỏ, vi sinh vật.
Đèn UV hoặc Ozone: diệt khuẩn trước khi dùng.
Nước sau xử lý được lưu trữ trong bồn inox kín, có đường dẫn riêng tới từng khu sản xuất (pha chế, rửa thiết bị…).
Kiểm soát vi sinh trong nước sau lọc
Sau khi lọc, nước phải được kiểm tra vi sinh định kỳ, gồm:
Tổng số vi khuẩn hiếu khí
Coliforms
- coli
Pseudomonas aeruginosa
Tần suất kiểm: 3 – 6 tháng/lần hoặc theo từng lô sản xuất. Doanh nghiệp cần ghi log kiểm tra, lưu hồ sơ để đối chiếu khi thanh tra hoặc xin giấy phép.
Hệ thống xử lý khí trong khu sản xuất thực phẩm chức năng
Lưu lượng khí – áp suất – yêu cầu môi trường sạch
Trong các khu vực sản xuất thực phẩm chức năng, đặc biệt là khu pha chế, chiết rót, đóng gói, môi trường không khí cần đạt tiêu chuẩn sạch cao nhằm tránh nhiễm vi sinh, bụi hoặc tạp chất.
Lưu lượng khí tuần hoàn phải được tính toán đủ để duy trì áp lực dương, đảm bảo khí sạch luôn đẩy ra ngoài – không bị xâm nhập ngược từ các khu vực bẩn.
Áp suất phòng sạch thường quy định chênh lệch từ +10 đến +30 Pascal giữa các khu vực có cấp độ sạch khác nhau.
📌 Kiểm soát áp suất chênh lệch và lưu lượng khí liên tục là yếu tố bắt buộc trong thiết kế nhà máy đạt chuẩn GMP – WHO.
Công nghệ lọc khí HEPA, UV, than hoạt tính
Hệ thống lọc khí sử dụng kết hợp 3 công nghệ chính:
Lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air) – loại bỏ bụi, vi sinh vật ≥ 0.3 µm, hiệu suất lên tới 99.97%
Đèn UV-C – diệt khuẩn, virus trong không khí tuần hoàn hoặc đường ống
Than hoạt tính – hấp thụ hơi dung môi, mùi hóa chất
✅ Bộ lọc này được gắn tại các AHU, quạt thổi hoặc trong ống dẫn khí sạch đi vào phòng sản xuất.
📎 Lưu ý: Cần thay lõi HEPA định kỳ 6–12 tháng tùy vào tải lượng và chỉ số chênh áp trên đồng hồ.
Phân vùng sạch – kiểm soát áp suất và hướng gió
Nhà máy đạt chuẩn GMP cần phân chia các vùng sạch như sau:
Khu sơ chế – khu trung gian – khu sản xuất chính – đóng gói – bảo quản
Mỗi khu cần có phòng đệm (airlock) để tránh nhiễm chéo
Hệ thống khí sạch được thiết kế:
Hướng gió đi từ sạch → ít sạch → bẩn
Áp suất phòng tăng dần từ ngoài vào trong: luôn dương ở khu sản xuất chính
📌 Cần có giám sát áp suất bằng đồng hồ vi sai, cửa tự động hoặc interlock.
Phòng sạch Class 100.000 – 10.000: cấu hình tiêu chuẩn
Đối với nhà máy sản xuất thực phẩm chức năng, yêu cầu phòng sạch như sau:
Class 100.000: dùng cho khu đóng gói, pha chế thông thường
Class 10.000: áp dụng nếu sản phẩm ở dạng vô trùng, nhạy cảm
Yêu cầu kỹ thuật:
Air change/hour (ACH): ≥ 20 lần/h
Bề mặt sàn, tường, trần: nhẵn, dễ vệ sinh, không tạo bụi
Ánh sáng ≥ 300 lux, độ ẩm < 60%, nhiệt độ 22–27°C
✅ Phòng sạch phải có bản vẽ P&ID hệ thống HVAC, báo cáo test ISO 14644.
Thiết kế, lắp đặt hệ thống lọc nước – khí đạt chuẩn GMP
Tiêu chuẩn thiết kế hệ thống lọc nước, xử lý khí
Hệ thống lọc nước và lọc khí đều phải đáp ứng tiêu chuẩn GMP:
Nước dùng trong sản xuất phải là nước tinh khiết hoặc RO, không chứa kim loại nặng, vi sinh
Khí cung cấp phải đạt loại D trở lên theo tiêu chuẩn ISO 8573
Cấu hình lọc nước RO tiêu chuẩn:
Lọc thô
Than hoạt tính
Màng RO
UV – Ozone
Bồn chứa inox 304
📌 Tất cả thiết bị cần vật liệu chống gỉ, dễ vệ sinh, đạt ATTP.
Sơ đồ bố trí và phân luồng thiết bị trong nhà máy
Việc lắp đặt thiết bị lọc nước – khí phải đảm bảo:
Luồng nước đi theo 1 chiều – không giao cắt với nguyên liệu
Đường ống được treo trần hoặc âm tường – tránh đọng nước
Khu xử lý nước tách biệt khu sản xuất – có sàn thoát nước riêng
💡 Các sơ đồ thiết kế cần thể hiện:
Vị trí bồn nước – hệ thống lọc
Đường khí sạch – AHU – quạt cấp – phòng sạch
Lưu ý về bảo trì, thay thế lõi lọc định kỳ
Cả hệ thống nước và khí đều có lõi lọc cần thay đúng chu kỳ:
Lọc nước: lõi thô – 3 tháng; màng RO – 12 tháng
Lọc khí: than hoạt tính – 6 tháng; HEPA – 6–12 tháng
✅ Nhà máy cần có sổ bảo trì, báo cáo nội bộ hoặc thuê đơn vị bảo trì định kỳ để đảm bảo:
Đủ áp lực nước – đủ lưu lượng khí
Đạt chuẩn vi sinh, hóa lý trong nước và khí sản xuất

Chi phí đầu tư hệ thống lọc nước – xử lý khí
Chi phí thiết bị: bơm, lọc RO, màng HEPA…
Chi phí thiết bị là phần quan trọng nhất khi đầu tư hệ thống xử lý nước và khí cho nhà máy sản xuất thực phẩm chức năng. Một số thiết bị cần thiết bao gồm:
Máy lọc RO – UF – EDI: phục vụ lọc nước tinh khiết, dao động từ 30 – 300 triệu đồng, tùy công suất.
Máy bơm – bồn chứa inox – hệ thống ống dẫn: khoảng 20 – 100 triệu đồng.
Bộ lọc khí màng HEPA, bộ lọc bụi, lọc dầu khí nén: từ 10 – 50 triệu đồng, tùy hãng và hiệu suất lọc.
Đèn UV, Ozone khử khuẩn: từ 5 – 20 triệu đồng.
Các thiết bị này phải đạt chứng chỉ kiểm định an toàn, xuất xứ rõ ràng và nên ưu tiên các thương hiệu uy tín như: Pentair, Dow, Sanitech…
Chi phí lắp đặt – vận hành ban đầu
Ngoài thiết bị, doanh nghiệp cần tính đến chi phí thi công và lắp đặt, bao gồm:
Lắp đường ống, kết nối hệ thống lọc – bơm – xả.
Chi phí nhân công kỹ thuật, test áp lực, kiểm thử hệ thống.
Chi phí đào tạo vận hành cho nhân viên.
Tổng chi phí này thường dao động từ 20 – 100 triệu đồng, tùy theo quy mô nhà máy và độ phức tạp của hệ thống.
Ngoài ra, cần chi phí vận hành thử, bao gồm điện, nước, vật tư tiêu hao ban đầu.
Dự trù chi phí bảo trì – kiểm định định kỳ
Sau khi lắp đặt, hệ thống lọc nước – khí cần được bảo trì và kiểm định định kỳ để đảm bảo hiệu suất và tuân thủ tiêu chuẩn GMP.
Thay lõi lọc thô, màng RO: 6 – 12 tháng/lần, chi phí từ 5 – 10 triệu/lần.
Kiểm định chất lượng nước đầu ra (vi sinh, hóa lý): 3 – 6 tháng/lần, từ 1 – 3 triệu/lần kiểm.
Vệ sinh và kiểm tra hệ thống khí: 6 tháng/lần, chi phí khoảng 3 – 5 triệu/lần.
Tổng chi phí duy trì hằng năm có thể từ 20 – 50 triệu, tùy công suất và tần suất sử dụng.
Quy định pháp lý liên quan đến hệ thống xử lý nước – khí
Theo Thông tư 18/2019/TT-BYT về GMP
Thông tư 18/2019/TT-BYT quy định rõ về điều kiện cơ sở vật chất và thiết bị trong nhà máy sản xuất thực phẩm bảo vệ sức khỏe (thực phẩm chức năng). Theo đó:
Cơ sở sản xuất phải có hệ thống lọc nước đạt tiêu chuẩn nước dùng trong sản xuất thực phẩm.
Hệ thống khí nén phải được lọc bụi, dầu, vi sinh và không được gây nhiễm vào khu vực sản xuất.
Có hồ sơ theo dõi bảo trì – kiểm nghiệm định kỳ của các hệ thống này.
Do đó, khi lập hồ sơ xin Giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, doanh nghiệp phải nộp kèm bản thuyết minh hệ thống xử lý nước và khí.
Các tiêu chuẩn về nước sử dụng trong sản xuất
Nước dùng trong sản xuất thực phẩm chức năng cần tuân theo các tiêu chuẩn:
QCVN 6-1:2010/BYT – Nước uống đóng chai.
QCVN 01:2009/BYT – Nước sinh hoạt.
Tiêu chuẩn cơ sở (TCCS) nếu có hệ thống xử lý riêng.
Doanh nghiệp phải kiểm nghiệm định kỳ để chứng minh nước đầu ra luôn đạt chuẩn, và có thể bị xử phạt nếu sử dụng nước không đủ điều kiện.
Hồ sơ kiểm nghiệm, bảo trì và giám sát định kỳ
Doanh nghiệp cần lưu trữ hồ sơ sau:
Phiếu kiểm nghiệm nước sau lọc, ghi rõ các chỉ tiêu hóa lý và vi sinh.
Biên bản bảo trì – thay thế lõi lọc, kiểm tra hệ thống khí.
Bản vẽ, sơ đồ hệ thống lọc – xử lý, kèm nhật ký vận hành.
Các tài liệu này sẽ được cơ quan chức năng yêu cầu trong đợt thẩm định cấp giấy phép, kiểm tra hậu kiểm, hoặc gia hạn giấy phép sản xuất.
Tham khảo: Đăng ký mã vạch cho sản phẩm thực phẩm chức năng sản xuất trong nước theo GS1 Việt Nam
Dịch vụ tư vấn – lắp đặt hệ thống xử lý nước, khí của Gia Minh
Tư vấn mô hình phù hợp với diện tích và công suất nhà máy
Mỗi nhà máy thực phẩm chức năng có đặc thù riêng về quy mô, sản phẩm và ngân sách. Vì vậy, việc lựa chọn hệ thống lọc nước – khí không thể “copy” từ mô hình khác.
Gia Minh hỗ trợ:
Tư vấn 1:1, khảo sát thực tế
Phân tích nhu cầu, sản lượng, bố trí mặt bằng
Đề xuất cấu hình hệ thống phù hợp nhất: tiết kiệm – vẫn đạt chuẩn GMP
📌 Ví dụ: Nhà xưởng dưới 500m² sẽ cần giải pháp lọc khí phân vùng áp suất thấp, còn nhà xưởng >1000m² nên đầu tư hệ thống AHU trung tâm kết hợp HEPA + UV.
Lắp đặt trọn gói – đạt tiêu chuẩn GMP/ISO
Gia Minh cung cấp dịch vụ thiết kế – lắp đặt – bàn giao trọn gói bao gồm:
Hệ thống lọc nước RO + UV, hệ thống lọc khí sạch, AHU
Tủ điện điều khiển, cảm biến áp suất, đồng hồ chênh áp
Bảo hành – bảo trì – hướng dẫn vận hành đầy đủ
✅ Đảm bảo hệ thống đáp ứng:
Tiêu chuẩn GMP – WHO
Tiêu chuẩn ISO 14644 (phòng sạch)
An toàn vệ sinh thực phẩm và môi trường
Hỗ trợ hồ sơ pháp lý, kiểm định, bản vẽ bố trí
Không chỉ lắp đặt thiết bị, Gia Minh còn hỗ trợ:
Hồ sơ kỹ thuật hệ thống: sơ đồ P&ID, bản vẽ bố trí thiết bị, hướng dẫn sử dụng
Kiểm định thiết bị lọc, kết nối đơn vị test hiệu quả khí sạch, nước đầu ra
Hỗ trợ soạn hồ sơ thuyết minh cơ sở vật chất khi xin giấy phép sản xuất thực phẩm chức năng
👉 Với dịch vụ trọn gói của Gia Minh, doanh nghiệp chỉ cần vận hành – không cần lo pháp lý.

Kết luận – Hệ thống lọc nước – xử lý khí trong khu vực sản xuất thực phẩm chức năng
Hệ thống lọc nước – xử lý khí trong khu vực sản xuất thực phẩm chức năng là nền tảng bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn đạt chuẩn GMP và phát triển bền vững.
Bất kể sản phẩm là dạng viên nén, viên nang hay bột hòa tan, thì hệ thống lọc nước – xử lý khí chính là yếu tố cốt lõi quyết định chất lượng, an toàn và pháp lý của sản phẩm.
Việc đầu tư đúng chuẩn từ đầu sẽ giúp:
Đảm bảo sản phẩm không bị nhiễm chéo, nhiễm vi sinh
Đạt yêu cầu giấy phép sản xuất – công bố thực phẩm
Tăng uy tín khi phân phối vào siêu thị, nhà thuốc, xuất khẩu
Gia Minh sẵn sàng đồng hành cùng bạn từ thiết kế đến nghiệm thu hệ thống – đảm bảo đúng chuẩn, tiết kiệm và hiệu quả.
Chúng tôi hiểu rằng mỗi doanh nghiệp đều có đặc thù riêng – và Gia Minh sẽ giúp bạn thiết kế hệ thống lọc khí – lọc nước sát thực tế, vừa đúng tiêu chuẩn GMP, vừa tiết kiệm ngân sách đầu tư ban đầu.
🎯 Tư vấn tận nơi – dựng sơ đồ mô phỏng 2D/3D
🎯 Kết nối kiểm định – hoàn thiện hồ sơ pháp lý
🎯 Cam kết đúng chuẩn – không phát sinh – nghiệm thu trọn gói
📞 Liên hệ ngay Gia Minh – 0932.785.561 để được khảo sát và tư vấn miễn phí toàn quốc!
Hệ thống lọc nước và xử lý khí trong khu vực sản xuất thực phẩm chức năng đạt chuẩn là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp sản xuất thực phẩm chức năng đáp ứng điều kiện pháp lý, duy trì chất lượng và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Để xây dựng hệ thống hiệu quả, doanh nghiệp nên tham khảo tư vấn từ các đơn vị chuyên nghiệp – giúp thiết kế, lắp đặt và nghiệm thu đúng chuẩn, tiết kiệm chi phí và thuận lợi khi xin cấp phép.