Phân biệt thuốc bảo vệ thực vật dạng EC, SC, SL, WP, WG
Phân biệt thuốc bảo vệ thực vật dạng EC, SC, SL, WP, WG là nội dung cực kỳ thiết yếu với bất kỳ ai làm trong lĩnh vực nông nghiệp, từ nông dân, nhà sản xuất đến cán bộ kỹ thuật. Việc hiểu rõ từng dạng bào chế của thuốc BVTV không chỉ giúp tăng hiệu quả xử lý sâu bệnh mà còn tránh những sai lầm trong bảo quản và sử dụng. Với các từ khóa phụ như “thuốc BVTV dạng EC là gì”, “sự khác nhau giữa thuốc WP và WG”, bài viết này sẽ cung cấp thông tin chính xác, dễ hiểu, và chưa phổ biến trên các website hiện tại.
Tổng quan về thuốc bảo vệ thực vật và phân loại dạng bào chế
Khái niệm thuốc bảo vệ thực vật
Thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) là các chế phẩm hóa học, sinh học hoặc hỗn hợp, được sử dụng nhằm phòng trừ sinh vật gây hại cây trồng, như sâu bệnh, nấm mốc, cỏ dại, côn trùng hoặc để điều tiết sinh trưởng, bảo quản nông sản sau thu hoạch.
Theo quy định tại Luật Bảo vệ và Kiểm dịch thực vật 2013, thuốc BVTV gồm các nhóm: thuốc trừ sâu, thuốc trừ bệnh, thuốc trừ cỏ, thuốc trừ ốc sên, thuốc điều hòa sinh trưởng và các sản phẩm sinh học tương đương.
Mục đích của việc phân chia dạng bào chế
Việc phân chia thuốc BVTV theo dạng bào chế (còn gọi là dạng công thức thuốc) giúp người sử dụng:
Hiểu rõ cách dùng, liều lượng, điều kiện pha trộn
Xác định phương pháp sử dụng phù hợp (phun, rắc, nhúng, bôi…)
Tối ưu hiệu quả xử lý trên từng loại cây trồng – đối tượng gây hại
Đảm bảo an toàn lao động và bảo vệ môi trường
Các dạng bào chế phổ biến gồm: dạng nhũ dầu (EC), dạng bột hòa nước (WP), dạng dung dịch (SL), dạng hạt (GR), dạng cốm (WG), dạng sữa (SC), vi nhũ tương (ME), nano, gel…
Tác động của dạng bào chế đến hiệu quả sử dụng
Mỗi dạng bào chế mang lại những đặc điểm khác nhau về:
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Khả năng thấm sâu – tiếp xúc – lưu dẫn
Tốc độ phát huy hiệu quả sau khi sử dụng
Mức độ bền vững ngoài môi trường và ảnh hưởng đến sinh vật không mục tiêu
Tính an toàn với người sử dụng và cây trồng
Ví dụ: thuốc dạng EC (nhũ dầu) thường thấm nhanh, phổ tác dụng rộng nhưng có thể gây cháy lá nếu lạm dụng; trong khi thuốc SC (dạng sữa) an toàn hơn, bám dính tốt hơn nhưng cần khuấy đều trước khi sử dụng.
Do đó, hiểu rõ đặc tính từng dạng bào chế là chìa khóa giúp nông dân sử dụng thuốc BVTV hiệu quả, an toàn và tiết kiệm chi phí.

Phân biệt thuốc bảo vệ thực vật dạng EC
EC là gì? Thành phần và cấu trúc nhũ dầu
EC (Emulsifiable Concentrate) – còn gọi là thuốc nhũ dầu đậm đặc, là dạng thuốc BVTV phổ biến nhất trên thị trường. Dạng EC có cấu trúc bao gồm:
Hoạt chất: chiếm 10–50% tùy loại thuốc
Dung môi hữu cơ: giúp hòa tan hoạt chất (thường là dầu khoáng, xylene…)
Chất nhũ hóa: giúp tạo dạng sữa khi pha với nước
Khi pha với nước, thuốc EC tạo thành dung dịch nhũ tương màu trắng đục (giống như sữa) và nhanh chóng thẩm thấu vào mô cây hoặc tiếp xúc với sâu bệnh, phát huy hiệu quả nhanh chóng.
Cách sử dụng thuốc dạng EC hiệu quả
Để sử dụng thuốc EC an toàn và đạt hiệu quả cao, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
Đọc kỹ nhãn mác, hướng dẫn liều lượng từ nhà sản xuất
Pha loãng đúng nồng độ khuyến cáo (thường 0,1–1%) – tránh pha đặc gây cháy lá
Khuấy đều liên tục khi pha, vì dạng EC dễ tách lớp nếu để yên
Phun thuốc vào thời điểm mát mẻ trong ngày (sáng sớm hoặc chiều mát)
Không pha chung với phân bón lá, thuốc kiềm tính cao để tránh kết tủa
Sau khi sử dụng, người dùng cần rửa tay kỹ, giặt quần áo, và thu gom bao bì theo quy định an toàn hóa chất.
Ưu và nhược điểm của thuốc EC
Ưu điểm:
Dễ pha chế, dễ thẩm thấu, hiệu quả cao trên nhiều đối tượng gây hại
Bám dính tốt, ít bị rửa trôi khi trời mưa nhẹ
Phù hợp với hệ thống phun tự động, máy bay không người lái (drone)
Sử dụng linh hoạt cho nhiều loại cây trồng
Nhược điểm:
Chứa dung môi hữu cơ, dễ gây cháy lá nếu pha sai liều
Có mùi nặng, ảnh hưởng đến người phun nếu không dùng đồ bảo hộ
Dễ bay hơi, dễ cháy, cần bảo quản ở nơi mát, tránh ánh nắng
Gây độc cho thủy sinh nếu rửa bình phun ra kênh, ao, mương
👉 Vì vậy, dù là một trong những dạng thuốc phổ biến và hiệu quả cao, thuốc EC đòi hỏi người dùng phải tuân thủ nghiêm ngặt kỹ thuật sử dụng để đảm bảo an toàn cho người, cây trồng và môi trường.
Phân biệt thuốc bảo vệ thực vật dạng SC
SC là gì? Cấu trúc huyền phù đậm đặc
SC (Suspension Concentrate) – còn gọi là thuốc dạng huyền phù đậm đặc, là một dạng bào chế phổ biến hiện nay nhờ độ an toàn cao và tính ổn định tốt. Về cấu trúc, SC là sự phân tán của các hạt hoạt chất không tan trong nước (dưới dạng vi thể) trong một chất lỏng mang nước, có pha thêm chất phân tán và ổn định hệ huyền phù.
Các đặc điểm nổi bật của SC:
Không chứa dung môi hữu cơ (như dạng EC)
Có độ mịn cao, dễ phân tán trong nước
Không gây mùi khó chịu hoặc dễ cháy nổ
SC thường được ứng dụng với các hoạt chất khó tan hoặc nhạy cảm với dung môi hữu cơ, đồng thời đáp ứng yêu cầu về an toàn sức khỏe và môi trường.
Khi nào nên dùng thuốc dạng SC?
Dạng SC rất phù hợp khi:
Cần phun thuốc có hiệu lực kéo dài trên bề mặt lá
Muốn sử dụng thuốc ít độc, thân thiện hơn với người và môi trường
Trên cây trồng có lá non, lá mỏng dễ bị cháy (ví dụ: rau ăn lá, hoa màu, chè)
Ngoài ra, SC thường được chọn để thay thế dạng EC trong các trường hợp có yêu cầu cao về an toàn thực phẩm hoặc áp dụng kỹ thuật nông nghiệp hữu cơ bán phần.
Tuy nhiên, thuốc SC có tính tiếp xúc là chính, ít thấm sâu hoặc lưu dẫn nên cần phun đều, kỹ và đúng thời điểm để đạt hiệu quả cao.
Bảo quản và pha trộn thuốc SC
Lưu ý khi bảo quản thuốc SC:
Đậy kín nắp sau khi mở
Không để nơi có nhiệt độ quá cao hoặc ánh nắng trực tiếp
Lắc kỹ trước khi dùng vì dễ lắng đáy (thuốc ở dạng huyền phù)
Khi pha trộn:
Pha thuốc SC vào nước khi nước đang chảy vào thùng hoặc đang khuấy
Không pha chung với thuốc có tính kiềm mạnh (vôi, boóc-đô)
Không dùng chung với phân bón có độ pH quá cao hoặc có ion kim loại nặng
Nếu kết hợp nhiều loại thuốc, nên thử nhỏ trước một lượng nhỏ trong ly thủy tinh để kiểm tra có xảy ra kết tủa hoặc tách lớp không.
Phân biệt thuốc bảo vệ thực vật dạng SL
SL là gì? Ưu thế của dung dịch hoạt chất
SL (Soluble Liquid) – tức dung dịch hoạt chất tan hoàn toàn trong nước, là một trong những dạng thuốc BVTV được đánh giá dễ sử dụng nhất hiện nay. Thành phần chính gồm:
Hoạt chất (tan hoàn toàn trong nước)
Nước cất hoặc dung môi hòa tan thích hợp
Một số chất điều chỉnh pH, ổn định
Khác với dạng EC hay SC, thuốc SL khi pha vào nước không tạo lớp sữa hoặc huyền phù, mà hoàn toàn tan trong nước – tạo dung dịch trong suốt.
Ưu điểm:
Pha nhanh, không cần khuấy lâu
Không gây lắng cặn hoặc tắc vòi phun
Tính ổn định cao khi sử dụng trên nhiều loại cây
Sự hấp thu nhanh và khả năng lưu dẫn
Thuốc SL thường có khả năng thấm sâu nhanh vào lá, một số loại còn có tính lưu dẫn mạnh (di chuyển theo mạch gỗ hoặc mạch libe trong cây). Điều này giúp:
Diệt trừ được côn trùng hoặc nấm nằm sâu bên trong mô cây
Hạn chế phải phun nhiều lần trong thời gian ngắn
Hiệu quả ngay cả khi thời tiết không thuận lợi (ẩm ướt, mưa nhẹ)
Do đó, dạng SL đặc biệt thích hợp với các loại thuốc trừ bệnh, thuốc trừ cỏ, hoặc thuốc diệt tuyến trùng, trừ vi khuẩn gây bệnh héo xanh, héo rũ.
Các lưu ý khi dùng SL
Dù dễ sử dụng, thuốc SL cũng cần lưu ý:
Không lạm dụng hoặc pha đặc vì một số hoạt chất SL có thể gây “sốc” cây
Nên dùng ngay sau khi pha, không để qua đêm sẽ giảm hiệu lực
Bảo quản nơi thoáng mát, tránh để đông đá hoặc nhiệt độ quá cao làm phân hủy hoạt chất
Không pha chung với thuốc có tính kiềm hoặc chứa canxi, magie cao
Một số loại SL có thể ăn mòn kim loại, vì vậy nên dùng bình phun bằng nhựa hoặc inox.

Phân biệt thuốc bảo vệ thực vật dạng WG
WG là gì? Dạng hạt hòa tan thế hệ mới
WG (Water Dispersible Granules) – hay còn gọi là thuốc dạng cốm hòa tan trong nước, là dạng bào chế thế hệ mới cải tiến từ WP, nhằm khắc phục các nhược điểm như bụi, lắng, vón cục.
Cấu trúc thuốc WG gồm:
Hạt nhỏ, đồng đều, dễ định lượng và tan nhanh trong nước
Không gây bụi, không gây tắc nghẽn vòi phun
Có các chất phụ gia giúp phân tán nhanh, ổn định tốt
Khi pha vào nước, WG lập tức tan rã thành các vi hạt mịn và phân tán đều, giống như thuốc WP nhưng không có bụi và ít lắng đáy hơn.
Tính an toàn và dễ định lượng
So với WP, thuốc dạng WG có ưu điểm vượt trội:
Không sinh bụi khi đổ vào nước, an toàn cho người sử dụng
Định lượng chính xác, đặc biệt khi đóng gói theo gram nhỏ cho từng lần sử dụng
Dễ bảo quản, ít bị ảnh hưởng bởi độ ẩm không khí
WG thường được sử dụng trong nông nghiệp công nghệ cao, sản xuất nông sản sạch, nơi yêu cầu cao về chất lượng và an toàn sức khỏe.
Ngoài ra, WG còn dễ áp dụng cho các thiết bị bay không người lái (drone), nhờ khả năng tan nhanh và không gây tắc nghẽn.
Khả năng phân tán nhanh trong nước
Đây là ưu điểm nổi bật nhất của WG:
Chỉ cần khuấy nhẹ là các hạt tan rã hoàn toàn trong nước
Không cần lọc, không để lại cặn
Không gây bám bẩn bình phun như dạng SC hay EC
Lưu ý khi sử dụng:
Dùng nước sạch, không có cặn hoặc kim loại nặng
Đổ từ từ thuốc WG vào nước khi đang khuấy, không đổ ngược lại
Dù tan tốt nhưng vẫn nên phun ngay sau khi pha, tránh để lâu khiến vi hạt phân hủy hoặc kết tủa nhẹ
Xem thêm: Quy trình xử lý nước thải nhà máy sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
Phân biệt thuốc bảo vệ thực vật dạng WG
Trong danh mục thuốc bảo vệ thực vật hiện nay, dạng WG (Water Dispersible Granules) đang ngày càng được ưa chuộng bởi tính tiện lợi, an toàn và hiệu quả cao. So với các dạng truyền thống như EC (nhũ dầu), WP (bột hòa tan), thuốc BVTV dạng WG sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật, đặc biệt phù hợp với xu hướng sản xuất nông nghiệp hiện đại, an toàn với người sử dụng và môi trường.
WG là gì? Dạng hạt hòa tan thế hệ mới
WG (Water Dispersible Granules) là dạng thuốc bảo vệ thực vật dạng hạt hòa tan trong nước, được sản xuất bằng công nghệ ép đùn hoặc tạo viên nén. Khác với dạng bột (WP) phải khuấy mạnh để tan đều, thuốc WG khi cho vào nước sẽ tự phân tán thành dạng huyền phù mịn, giúp phun dễ và hiệu quả hơn.
Dạng WG là bước cải tiến từ dạng WP, khắc phục hoàn toàn nhược điểm vón cục, khó hòa tan và để lại cặn trong bình phun.
Tính an toàn và dễ định lượng
Một trong những ưu điểm lớn nhất của thuốc BVTV dạng WG là tính an toàn cho người sử dụng:
Không tạo bụi như dạng bột → hạn chế hít phải hoạt chất độc hại
Dễ định lượng và chia liều chính xác
Dễ vận chuyển, bảo quản, không bị chảy nước hay bay hơi như dạng lỏng
Đây là dạng thuốc được nhiều quốc gia phát triển khuyến khích sử dụng trong chương trình kiểm soát dư lượng thuốc trừ sâu.
Khả năng phân tán nhanh trong nước
Khi cho vào nước, thuốc dạng WG có khả năng tự phân tán nhanh chóng, không cần khuấy mạnh, không để lại cặn. Nhờ cấu trúc hạt nhỏ, mịn, thuốc WG có thể:
Bao phủ đều trên bề mặt cây trồng
Hạn chế tình trạng nghẹt vòi phun
Tăng hiệu quả hấp thụ và kéo dài thời gian tác động
Khả năng phân tán tốt còn giúp tiết kiệm thời gian pha chế và đảm bảo hiệu quả phòng trừ dịch hại đồng đều hơn.
So sánh tổng hợp các dạng thuốc EC, SC, SL, WP, WG
Bảng so sánh nhanh: độ tan, độ bám, mức độc
Dạng thuốc Khả năng hòa tan Độ bám dính Mức độ độc (với người) Nguy cơ gây cháy nổ
EC Tan tốt khi pha nước (nhũ tương) Bám tốt Trung bình đến cao Có (do chứa dung môi hữu cơ)
SC Phân tán huyền phù Rất tốt Thấp Không
SL Tan hoàn toàn Tốt Thấp Thấp
WP Phân tán (không tan hoàn toàn) Kém – trung bình Trung bình Không
WG Phân tán tốt, ít lắng Tốt Thấp Không
👉 Kết luận nhanh:
EC: Hiệu quả cao nhưng cần cẩn trọng về độ độc, bảo hộ khi dùng.
SC, WG, SL: Thân thiện hơn với sức khỏe và môi trường.
WP: Cần khuấy kỹ, cẩn thận bụi và cặn.
Loại cây trồng phù hợp từng dạng
EC: Phù hợp cho cây trồng chịu nhiệt, lá dày (điều, cà phê, tiêu, bắp…)
SC: Thích hợp với rau, chè, hoa màu – tránh cháy lá, an toàn hơn
SL: Dùng cho cây ăn quả, cây công nghiệp – có lưu dẫn mạnh
WP: Dùng rộng rãi nhưng cần hạn chế khi cây đang ra hoa hoặc non
WG: Ưu tiên trong nông nghiệp công nghệ cao, sản xuất rau sạch
Yêu cầu về bảo quản và vận chuyển
EC: Tránh nắng, tránh nơi kín, có thể dễ cháy
SC/WG: Đậy kín, để nơi khô mát, lắc kỹ trước dùng
WP: Tránh ẩm, tránh nơi có gió mạnh (gây bụi)
SL: Tránh đóng băng hoặc nhiệt độ quá cao, dễ biến đổi hoạt chất
➡️ Luôn lưu trữ thuốc trong bao bì gốc, có nhãn mác đầy đủ. Tuyệt đối không trộn lẫn các dạng thuốc khác nhau khi không có hướng dẫn rõ ràng.
Những lưu ý khi lựa chọn và sử dụng từng dạng thuốc BVTV
Phù hợp với mục tiêu: sâu, nấm, vi khuẩn
Thuốc trừ sâu (tiếp xúc/ăn mồi):
EC, SL: thấm nhanh, tác dụng mạnh, diệt côn trùng nhanh
Thuốc trừ nấm bệnh:
SC, WG, WP: bám lá tốt, phát tán đều
Thuốc trừ vi khuẩn, tuyến trùng:
SL: lưu dẫn tốt, thấm sâu vào mô cây
Thuốc trừ cỏ:
SL, EC thường có hiệu lực nhanh, ít lưu dẫn
✅ Chọn đúng dạng thuốc giúp tiết kiệm chi phí và giảm số lần phun.
Cách đọc nhãn mác và mã dạng
Các sản phẩm thuốc BVTV có mã dạng đi kèm ngay trên tên thương mại, ví dụ:
Alpha-Top 550EC → Dạng nhũ dầu
Foscal 500SC → Dạng huyền phù đậm đặc
Nativo 750WG → Dạng cốm hòa nước
📌 Ý nghĩa một số mã phổ biến:
Mã Dạng bào chế
EC Nhũ dầu
SC Huyền phù
SL Dung dịch tan hoàn toàn
WP Bột hòa nước
WG Hạt hòa nước
Luôn đọc kỹ nhãn để biết liều lượng, cách pha, nhóm độc, thời gian cách ly.
Tương tác với môi trường – độ ẩm, nhiệt độ
EC: Hạn chế dùng lúc trời nắng gắt (gây cháy lá)
WP: Không hiệu quả nếu gặp mưa sớm sau phun
SC, WG: Ổn định tốt, phù hợp cả mùa khô lẫn mùa mưa
SL: Hiệu quả cao cả khi độ ẩm thấp, nhưng dễ bị bay hơi nếu phun lúc trưa
⛔ Tránh phun vào thời điểm:
Nắng quá gắt (sau 10h sáng)
Trước mưa lớn (2–3 giờ)
Có gió mạnh hoặc sương mù
Gợi ý sử dụng kết hợp dạng thuốc hiệu quả
Khi nào nên dùng hỗn hợp dạng EC + WG
Việc phối hợp thuốc dạng EC (nhũ dầu) với thuốc dạng WG (hạt hòa tan) có thể mang lại hiệu quả cao trong các trường hợp sau:
Cần vừa trừ sâu – vừa trị bệnh: EC có tác động nhanh diệt sâu, WG bám tốt phòng nấm.
Thời điểm dịch hại bùng phát mạnh, cần tác dụng kép: EC diệt nhanh, WG duy trì hiệu lực kéo dài.
Phun trên cây trồng đã lớn, lá dày: EC dễ thấm sâu, WG bám tốt, không trôi nhanh khi mưa nhỏ.
Ví dụ: Kết hợp thuốc trừ sâu EC + thuốc trị nấm WG trên cây cà chua, ớt, dưa hấu giúp kiểm soát cả bọ phấn và bệnh sương mai hiệu quả.
Tuy nhiên, cần kiểm tra tính tương thích của hỗn hợp trước khi phun diện rộng.

Tránh tương tác bất lợi khi phối trộn
Phối trộn thuốc BVTV phải tuân thủ nguyên tắc kỹ thuật để tránh:
Phản ứng hóa học bất lợi gây giảm hiệu lực hoặc kết tủa
Gây cháy lá, vàng lá hoặc dị tật trên cây
Tăng độc tính cho người và môi trường
✅ Nguyên tắc “4 KHÔNG” khi phối trộn:
Không trộn thuốc có pH đối lập (acid + kiềm)
Không trộn quá 2 – 3 loại thuốc trong cùng một bình
Không trộn thuốc dạng EC với thuốc có dầu khoáng hoặc lưu huỳnh
Không sử dụng khi hỗn hợp có hiện tượng kết tủa, đổi màu, sủi bọt
Nên pha thử lượng nhỏ trong ly thủy tinh, quan sát phản ứng trước khi quyết định sử dụng.
Thực hành tốt bảo vệ thực vật (GAP)
Việc sử dụng đúng và phối hợp hiệu quả các dạng thuốc cần đặt trong bối cảnh thực hành nông nghiệp tốt (GAP), bao gồm:
Sử dụng đúng lúc, đúng liều, tránh lạm dụng
Luân phiên dạng thuốc và nhóm hoạt chất để tránh kháng thuốc
Tuân thủ thời gian cách ly, không phun trước thu hoạch
Lưu trữ và xử lý bao bì đúng quy định, không gây ô nhiễm môi trường
Áp dụng tốt nguyên tắc GAP giúp nâng cao hiệu quả sản xuất, an toàn thực phẩm và bảo vệ hệ sinh thái.
Phân biệt thuốc bảo vệ thực vật dạng EC, SC, SL, WP, WG không chỉ giúp bạn chọn đúng sản phẩm phù hợp với từng loại cây trồng và điều kiện thực tế, mà còn đảm bảo an toàn trong sử dụng, bảo vệ sức khỏe người dùng và môi trường. Hy vọng bài viết này mang đến cái nhìn tổng quan, dễ hiểu, hỗ trợ bạn ra quyết định đúng đắn trong việc sử dụng thuốc BVTV hiệu quả và bền vững.
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Công bố sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật
Chi phí công bố thuốc bảo vệ thực vật
Thủ tục đăng ký buôn bán thuốc bảo vệ thực vật
Đăng ký mã vạch sản phẩm thuốc bảo vệ thực vật
Thành lập công ty sản xuất thuốc bảo vệ thực vật
Thủ tục xin giấy phép quảng cáo thuốc bảo vệ thực vật
Thành lập doanh nghiệp kinh doanh thuốc bảo vệ thực vật
Đăng ký mã số lưu hành thuốc bảo vệ thực vật cho doanh nghiệp mới
Thủ tục công bố thuốc bảo vệ thực vật theo quy định mới nhất
CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 085 3388 126
Gmail: dvgiaminh@gmail.com
Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com – phaplydoanhnghiepgm.com – vesinhantoanthucphamdn.vn