Thủ tục đăng ký đầu tư nước ngoài tại Việt Nam từ A đến Z
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn đối với nhiều nhà đầu tư quốc tế nhờ môi trường chính trị ổn định, nhân công dồi dào và chi phí hợp lý. Tuy nhiên, để chính thức tham gia vào thị trường Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài bắt buộc phải thực hiện thủ tục đăng ký đầu tư nước ngoài tại Việt Nam theo đúng quy định pháp luật.
Việc đăng ký không chỉ là điều kiện tiên quyết để thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài, mà còn ảnh hưởng đến quyền lợi, pháp lý và thuế vụ của doanh nghiệp trong quá trình hoạt động. Dù là cá nhân hay tổ chức nước ngoài, việc nắm rõ quy trình này sẽ giúp nhà đầu tư tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh những sai sót không đáng có.
Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về điều kiện, hồ sơ, trình tự thủ tục và lưu ý quan trọng khi thực hiện đăng ký đầu tư tại Việt Nam. Cùng Gia Minh khám phá chi tiết ngay sau đây.

Khái quát về đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Việt Nam – điểm đến đầu tư hấp dẫn tại Đông Nam Á
Trong những năm gần đây, đầu tư nước ngoài vào Việt Nam không ngừng gia tăng nhờ môi trường chính trị ổn định, chi phí lao động cạnh tranh và chính sách mở cửa thuận lợi cho doanh nghiệp. Việt Nam đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do (FTA) với các đối tác lớn như EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, giúp tạo điều kiện lý tưởng để thu hút dòng vốn FDI chất lượng.
Chính phủ Việt Nam cũng ban hành nhiều cơ chế ưu đãi về thuế, đất đai và thủ tục hành chính nhằm thu hút các nhà đầu tư quốc tế trong các lĩnh vực như sản xuất, công nghệ, logistics, năng lượng tái tạo và thương mại điện tử.
Các hình thức đầu tư phổ biến dành cho nhà đầu tư nước ngoài
Hiện nay, pháp luật Việt Nam cho phép nhiều hình thức đầu tư của tổ chức nước ngoài và cá nhân nước ngoài, tùy vào mục tiêu và quy mô dự án. Các hình thức phổ biến bao gồm:
- Góp vốn, mua cổ phần tại Việt Nam: Nhà đầu tư có thể góp vốn vào doanh nghiệp Việt hoặc mua lại cổ phần trong các công ty đang hoạt động để trở thành cổ đông, thành viên góp vốn.
- Thành lập doanh nghiệp FDI: Tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài có thể thành lập công ty 100% vốn nước ngoài hoặc liên doanh với đối tác Việt Nam, phù hợp với từng ngành nghề kinh doanh.
- Hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC): Hình thức đầu tư không thành lập pháp nhân mới, chỉ cần ký hợp đồng giữa các bên để cùng chia sẻ lợi nhuận và nghĩa vụ pháp lý.
Việc lựa chọn hình thức đầu tư phù hợp sẽ giúp nhà đầu tư tối ưu hóa lợi ích và tuân thủ đúng quy định pháp luật hiện hành.
Nhà đầu tư nước ngoài cần đáp ứng điều kiện gì?
Điều kiện pháp lý theo Luật Đầu tư 2020
Theo pháp luật đầu tư Việt Nam, đặc biệt là Luật Đầu tư năm 2020, nhà đầu tư nước ngoài phải đáp ứng một số điều kiện đầu tư nước ngoài cơ bản để được cấp phép hoạt động tại Việt Nam. Cụ thể, nhà đầu tư phải có tư cách pháp lý rõ ràng (cá nhân hoặc tổ chức), hồ sơ chứng minh nguồn vốn hợp pháp, và không nằm trong các đối tượng bị cấm đầu tư theo quy định hiện hành.
Bên cạnh đó, tùy thuộc vào ngành nghề kinh doanh, một số lĩnh vực yêu cầu thêm các điều kiện về kinh nghiệm, kỹ thuật, hoặc cam kết chuyển giao công nghệ. Việc tuân thủ các điều kiện này là yếu tố then chốt giúp nhà đầu tư được cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) nhanh chóng và hợp pháp.
Lĩnh vực đầu tư có điều kiện – ngành nghề hạn chế
Việt Nam hiện chia ngành nghề đầu tư làm 4 nhóm: cấm đầu tư, hạn chế đầu tư, đầu tư có điều kiện và đầu tư không điều kiện. Những ngành nghề cấm đầu tư bao gồm: sản xuất ma túy, mại dâm, kinh doanh pháo nổ, và một số hoạt động xâm phạm an ninh quốc gia.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Đối với các lĩnh vực đầu tư có điều kiện như ngân hàng, giáo dục, logistics, thương mại điện tử, nhà đầu tư nước ngoài cần đáp ứng thêm các yêu cầu về vốn điều lệ, giấy phép hành nghề chuyên ngành hoặc tỷ lệ sở hữu giới hạn theo từng trường hợp cụ thể.
Vấn đề quốc tịch và năng lực tài chính của nhà đầu tư
Nhà đầu tư đến từ các quốc gia, vùng lãnh thổ có ký kết điều ước quốc tế với Việt Nam thường được ưu đãi về thủ tục và mức độ mở cửa thị trường. Tuy nhiên, một số quốc gia không có quan hệ ngoại giao hoặc có yếu tố rủi ro về an ninh sẽ bị hạn chế hoặc xem xét kỹ hơn khi đăng ký đầu tư.
Ngoài ra, nhà đầu tư cần chứng minh năng lực tài chính thông qua sao kê tài khoản ngân hàng, báo cáo tài chính, hoặc cam kết vốn để đảm bảo khả năng triển khai dự án tại Việt Nam.
Hồ sơ đăng ký đầu tư nước ngoài gồm những gì?
Danh mục hồ sơ cần chuẩn bị theo quy định
Để thực hiện thủ tục đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, nhà đầu tư phải chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin giấy chứng nhận đầu tư theo quy định tại Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn liên quan. Việc chuẩn bị chính xác và đầy đủ hồ sơ là điều kiện tiên quyết giúp quá trình đăng ký đầu tư diễn ra nhanh chóng, hạn chế rủi ro bị từ chối.
Thông thường, bộ hồ sơ bao gồm: đề xuất dự án đầu tư, bản sao chứng thực giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư, tài liệu chứng minh năng lực tài chính, hợp đồng thuê địa điểm và các tài liệu liên quan đến ngành nghề đầu tư (nếu có).
Bản sao hộ chiếu hoặc giấy chứng nhận thành lập tổ chức nước ngoài
Đối với nhà đầu tư cá nhân, cần nộp bản sao công chứng hoặc hợp pháp hóa lãnh sự hộ chiếu còn hiệu lực. Trường hợp là tổ chức nước ngoài, bắt buộc cung cấp giấy chứng nhận thành lập hoặc tài liệu tương đương được hợp pháp hóa lãnh sự tại nước sở tại.
Đây là tài liệu quan trọng giúp xác minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư nước ngoài và được sử dụng xuyên suốt trong các bước tiếp theo như thành lập doanh nghiệp, mở tài khoản ngân hàng hay thực hiện nghĩa vụ thuế.
Hồ sơ pháp lý đối với nhà đầu tư cá nhân và tổ chức
Hồ sơ pháp lý đối với cá nhân thường đơn giản hơn và bao gồm: hộ chiếu, bản kê khai thông tin cá nhân, tài liệu chứng minh năng lực tài chính (sao kê ngân hàng, tài sản…). Trong khi đó, tổ chức nước ngoài cần nộp: điều lệ hoạt động, báo cáo tài chính 2 năm gần nhất, quyết định cử người đại diện đầu tư tại Việt Nam.
Việc phân biệt rõ loại hình nhà đầu tư sẽ giúp xác định được loại giấy phép đầu tư cho người nước ngoài cần xin, đồng thời đảm bảo tính pháp lý cho toàn bộ quy trình đầu tư.
Quy trình thực hiện đăng ký đầu tư nước ngoài tại Việt Nam

Bước 1 – Xin chấp thuận chủ trương đầu tư (nếu thuộc diện phải xin)
Không phải tất cả các dự án đều cần xin chủ trương đầu tư. Tuy nhiên, với một số lĩnh vực nhạy cảm, có sử dụng đất hoặc có quy mô lớn, nhà đầu tư phải thực hiện bước này theo quy định tại Luật Đầu tư 2020.
Hồ sơ xin chấp thuận chủ trương đầu tư bao gồm đề xuất dự án đầu tư, giấy tờ pháp lý nhà đầu tư, báo cáo năng lực tài chính và tài liệu chứng minh địa điểm thực hiện dự án.
Bước 2 – Nộp hồ sơ đăng ký cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
Sau khi có chủ trương đầu tư (nếu thuộc diện bắt buộc), nhà đầu tư tiến hành thủ tục xin giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (Investment Registration Certificate – IRC). Đây là giấy tờ pháp lý chứng minh quyền được đầu tư hợp pháp tại Việt Nam.
Thời gian xử lý IRC thường khoảng 15 ngày làm việc. Cơ quan tiếp nhận là Sở Kế hoạch và Đầu tư (đối với dự án ngoài khu công nghiệp) hoặc Ban quản lý khu công nghiệp, khu chế xuất (đối với dự án trong khu).
Bước 3 – Thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (ERC)
Sau khi được cấp IRC, nhà đầu tư thực hiện thành lập công ty vốn nước ngoài để có tư cách pháp nhân hoạt động. Lúc này, hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) sẽ được nộp tại Phòng đăng ký kinh doanh.
Việc thành lập doanh nghiệp FDI giúp nhà đầu tư chính thức hoạt động tại Việt Nam theo mô hình công ty TNHH, công ty cổ phần hoặc công ty liên doanh.
Bước 4 – Mở tài khoản vốn đầu tư, thực hiện góp vốn
Ngay sau khi có ERC, doanh nghiệp FDI phải mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp tại ngân hàng thương mại được phép hoạt động ngoại hối. Việc góp vốn phải thực hiện đúng tiến độ và hình thức như đã cam kết trong hồ sơ đầu tư.
Việc góp vốn đúng hạn là yếu tố bắt buộc, nếu không sẽ bị xử phạt hành chính và có thể bị thu hồi Giấy chứng nhận đầu tư. Đây cũng là bước hoàn thiện quan trọng trong quy trình đăng ký đầu tư FDI tại Việt Nam.
Bước 5 – Xin giấy phép con (nếu ngành nghề có điều kiện) và thực hiện các thủ tục sau đăng ký
- Một số ngành nghề như: giáo dục, y tế, logistics, thương mại điện tử, thực phẩm, sản xuất, bán lẻ… yêu cầu phải có giấy phép con để được phép hoạt động hợp pháp (VD: giấy phép hoạt động giáo dục, vệ sinh an toàn thực phẩm, giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất kinh doanh…).
- Ngoài ra, sau khi thành lập công ty FDI, doanh nghiệp cần:
- Khắc dấu và thông báo mẫu dấu.
- Mở tài khoản thanh toán (ngoài tài khoản vốn đầu tư).
- Thông báo tài khoản ngân hàng lên Sở Kế hoạch và Đầu tư.
- Đăng ký thuế, đăng ký chữ ký số và phát hành hóa đơn.
- Đăng ký lao động, bảo hiểm xã hội nếu có nhân viên.
Thời gian – cơ quan giải quyết – lệ phí hành chính
Cơ quan cấp phép: Sở KH&ĐT – Ban quản lý KCN – KKT
Tùy vào địa điểm thực hiện dự án đầu tư, cơ quan cấp giấy phép đầu tư có thể là:
- Sở Kế hoạch và Đầu tư: Đối với các dự án đầu tư nằm ngoài khu công nghiệp, khu chế xuất, khu công nghệ cao.
- Ban quản lý KCN – KKT: Với các dự án đầu tư trong khu công nghiệp, khu chế xuất, khu kinh tế đặc biệt, thẩm quyền cấp phép sẽ thuộc về ban quản lý tương ứng.
Việc xác định đúng cơ quan tiếp nhận hồ sơ là yếu tố quan trọng, giúp hồ sơ được xử lý đúng tuyến và đúng thời hạn.
Thời hạn xử lý hồ sơ đăng ký đầu tư (IRC)
Theo quy định hiện hành, thời gian đăng ký đầu tư để cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) dao động từ 10–15 ngày làm việc kể từ ngày nộp đủ hồ sơ hợp lệ. Trong trường hợp phải xin chủ trương đầu tư, thời gian sẽ kéo dài thêm từ 25–40 ngày tùy quy mô dự án và cấp quyết định (UBND tỉnh hoặc Thủ tướng Chính phủ).
Việc hoàn thiện đầy đủ hồ sơ pháp lý ban đầu sẽ giúp rút ngắn đáng kể thời gian xử lý và tránh phát sinh yêu cầu bổ sung từ cơ quan có thẩm quyền.
Phí, lệ phí cần nộp theo quy định pháp luật
Theo Thông tư 47/2019/TT-BTC, khi thực hiện đăng ký đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư phải nộp lệ phí đầu tư nước ngoài như sau:
- 300.000 VNĐ đối với hồ sơ cấp mới Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
- 100.000 VNĐ đối với hồ sơ điều chỉnh nội dung IRC.
Chi phí này chưa bao gồm lệ phí dịch vụ (nếu sử dụng đơn vị tư vấn) và các chi phí công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự tài liệu từ nước ngoài.
Dịch vụ đăng ký đầu tư nước ngoài tại Việt Nam của Gia Minh
Hỗ trợ tư vấn chiến lược và hình thức đầu tư phù hợp
Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực pháp lý doanh nghiệp, Gia Minh cung cấp dịch vụ đăng ký đầu tư nước ngoài trọn gói – từ tư vấn định hướng đầu tư đến thiết lập mô hình hoạt động phù hợp với mục tiêu phát triển của nhà đầu tư.
Chúng tôi hỗ trợ khách hàng xác định rõ loại hình đầu tư (FDI, góp vốn, BCC…), phân tích các yếu tố pháp lý, thuế và lợi thế cạnh tranh để tối ưu hóa hiệu quả đầu tư tại Việt Nam.
Soạn thảo, nộp hồ sơ, làm việc với cơ quan cấp phép
Gia Minh đại diện nhà đầu tư thực hiện toàn bộ quy trình hành chính – từ hỗ trợ thành lập công ty FDI đến xin giấy chứng nhận IRC, ERC và các giấy phép phụ trợ (giấy phép con nếu ngành nghề yêu cầu). Toàn bộ hồ sơ được rà soát kỹ càng, hạn chế tối đa khả năng bị yêu cầu sửa đổi hoặc bổ sung.
Chúng tôi trực tiếp làm việc với cơ quan nhà nước (Sở KH&ĐT, Ban quản lý KCN, Cục Đầu tư nước ngoài…) giúp rút ngắn thời gian xử lý và đảm bảo kết quả đúng hạn.
Cam kết pháp lý – bảo mật – chi phí minh bạch
Là đơn vị tư vấn pháp lý cho nhà đầu tư nước ngoài chuyên nghiệp, Gia Minh cam kết bảo mật toàn bộ thông tin khách hàng, báo giá rõ ràng – không phát sinh, và đồng hành hỗ trợ sau đăng ký như kê khai thuế, đăng ký tài khoản vốn, mở văn phòng đại diện…
Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ nhà đầu tư trong và ngoài nước tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng và toàn quốc.

Câu hỏi thường gặp (FAQ) về thủ tục đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Người nước ngoài có thể thành lập công ty 100% vốn được không?
Có. Theo Luật Đầu tư 2020, người nước ngoài hoàn toàn có thể thành lập công ty 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam trong hầu hết các ngành nghề không bị hạn chế đầu tư. Tuy nhiên, với một số lĩnh vực như giáo dục, logistics, thương mại điện tử… sẽ cần đáp ứng thêm điều kiện về tỷ lệ vốn hoặc có sự tham gia của đối tác Việt Nam.
Đầu tư dưới 1 tỷ có cần giấy chứng nhận không?
Có. Không phụ thuộc vào mức vốn đầu tư, mọi hoạt động đầu tư nước ngoài tại Việt Nam đều cần xin Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC), trừ trường hợp chỉ góp vốn, mua cổ phần mà không thành lập pháp nhân mới. Việc đăng ký đầy đủ giúp nhà đầu tư đảm bảo quyền lợi và tuân thủ pháp luật.
Có thể đăng ký đầu tư online không?
Một phần thủ tục có thể thực hiện online thông qua Cổng thông tin quốc gia về đầu tư nước ngoài hoặc Cổng dịch vụ công của các tỉnh, thành phố. Tuy nhiên, các hồ sơ bản cứng vẫn cần nộp trực tiếp hoặc qua bưu điện để hoàn tất quy trình.
Có được rút vốn đầu tư khi chưa hết thời hạn không?
Có thể, nhưng phải thực hiện đúng quy trình điều chỉnh dự án đầu tư, bao gồm thông báo giảm vốn góp, điều chỉnh IRC, và cam kết giải quyết nghĩa vụ tài chính phát sinh. Nhà đầu tư nên tham khảo chuyên gia pháp lý để thực hiện an toàn.
Kết luận: Đầu tư đúng luật – Phát triển bền vững tại Việt Nam
Đăng ký đầu tư nước ngoài theo đúng quy trình pháp luật không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là nền tảng để doanh nghiệp phát triển bền vững và mở rộng lâu dài tại thị trường Việt Nam. Việc thực hiện đầy đủ các bước từ chuẩn bị hồ sơ, xin cấp phép, thành lập công ty đến góp vốn sẽ giúp nhà đầu tư hạn chế rủi ro pháp lý và tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh.
Gia Minh là đơn vị đồng hành tin cậy, cung cấp dịch vụ đăng ký đầu tư nước ngoài trọn gói trên toàn quốc. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chiến lược đầu tư, thủ tục pháp lý, thành lập công ty FDI và các hỗ trợ chuyên sâu khác cho nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Việc thực hiện đúng thủ tục đăng ký đầu tư nước ngoài tại Việt Nam là yếu tố quyết định để nhà đầu tư nước ngoài có thể hoạt động hợp pháp và thuận lợi trong dài hạn. Quy trình tuy không quá phức tạp, nhưng đòi hỏi sự chính xác và hiểu rõ các bước pháp lý – đặc biệt trong khâu chuẩn bị hồ sơ và làm việc với cơ quan cấp phép.
Nếu bạn là cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài đang có kế hoạch đầu tư vào Việt Nam, đừng ngần ngại liên hệ với Gia Minh để được tư vấn và hỗ trợ trọn gói. Với kinh nghiệm xử lý hàng trăm hồ sơ đầu tư nước ngoài mỗi năm, chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn từ bước lập kế hoạch đến khi nhận được giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
📞 Hotline/Zalo: 0932.785.561 – 0939.456.569
🌐 Website: giayphepgm.com