Khác nhau giữa lý lịch tư pháp số 1 và số 2

Rate this post

Khác nhau giữa lý lịch tư pháp số 1 và số 2 là thắc mắc phổ biến đối với những ai lần đầu làm thủ tục xin cấp phiếu lý lịch tư pháp tại Việt Nam. Trong thực tế, không ít người gặp khó khăn khi phân biệt giữa hai loại phiếu này, dẫn đến việc nộp sai hồ sơ hoặc phải làm lại từ đầu. Mặc dù đều được cấp bởi Sở Tư pháp hoặc Trung tâm lý lịch tư pháp quốc gia, song lý lịch tư pháp số 1 và số 2 phục vụ cho những mục đích rất khác nhau. Một loại phục vụ cho công dân Việt Nam, người nước ngoài cư trú hợp pháp để xin việc, còn loại kia dùng cho cơ quan điều tra, tố tụng hoặc người làm thủ tục ở nước ngoài. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ điểm khác biệt cụ thể về hình thức, nội dung, người có quyền yêu cầu và mục đích sử dụng. Qua đó, bạn có thể tự tin lựa chọn đúng loại phiếu phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc pháp lý.

Hình ảnh thực tế giấy lý lịch tư pháp số 2
Hình ảnh thực tế giấy lý lịch tư pháp số 2

Tổng quan về lý lịch tư pháp tại Việt Nam

Lý lịch tư pháp là một trong những loại giấy tờ pháp lý quan trọng, phản ánh tình trạng án tích và khả năng pháp lý của một cá nhân tại thời điểm cấp phiếu. Trong các thủ tục hành chính, dân sự hoặc liên quan đến xuất nhập cảnh, giấy phép lao động, kết hôn có yếu tố nước ngoài, việc có lý lịch tư pháp là điều kiện cần thiết để chứng minh tư cách đạo đức và nhân thân của người được yêu cầu.

Tại Việt Nam, hệ thống quản lý lý lịch tư pháp được xây dựng trên cơ sở dữ liệu quốc gia do Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia (thuộc Bộ Tư pháp) quản lý. Mỗi cá nhân, dù là công dân Việt Nam hay người nước ngoài cư trú tại Việt Nam, đều có thể được cấp phiếu lý lịch tư pháp nếu có nhu cầu hợp lệ theo đúng quy định của Luật Lý lịch tư pháp năm 2009.

Phiếu lý lịch tư pháp được chia thành 2 loại chính: phiếu số 1 (phục vụ mục đích dân sự, hành chính) và phiếu số 2 (phục vụ tố tụng, điều tra, xét xử). Việc xin cấp phiếu có thể được thực hiện trực tiếp tại cơ quan có thẩm quyền hoặc thông qua hình thức đăng ký trực tuyến.

Lý lịch tư pháp là gì?

Lý lịch tư pháp là gì? Đó là văn bản do cơ quan tư pháp có thẩm quyền cấp, thể hiện thông tin về:

Tình trạng có hoặc không có án tích của một cá nhân.

Việc người đó có bị cấm hay không bị cấm đảm nhiệm các chức vụ, thành lập, quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã.

Tùy theo mục đích sử dụng, cá nhân có thể xin cấp phiếu số 1 (không ghi án tích đã được xóa) hoặc phiếu số 2 (ghi đầy đủ thông tin, kể cả án tích đã xóa). Đây là căn cứ pháp lý minh bạch giúp các tổ chức, doanh nghiệp, cơ quan nhà nước đánh giá đạo đức và tư cách pháp lý của người liên quan.

Cơ quan cấp phiếu lý lịch tư pháp hiện nay

Hiện nay, hai cơ quan có thẩm quyền cấp phiếu lý lịch tư pháp tại Việt Nam bao gồm:

Sở Tư pháp tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương: Cấp phiếu cho công dân Việt Nam và người nước ngoài đang cư trú tại địa phương đó.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Trung tâm Lý lịch tư pháp quốc gia (thuộc Bộ Tư pháp): Cấp phiếu cho các trường hợp đặc biệt, công dân Việt Nam ở nước ngoài hoặc khi người dân không cư trú ổn định tại địa phương nào.

Người dân có thể nộp hồ sơ trực tiếp hoặc qua Cổng dịch vụ công quốc gia, đồng thời có thể lựa chọn nhận kết quả tại nhà qua dịch vụ bưu chính nếu có nhu cầu.

Lý lịch tư pháp số 2 dùng khi yêu cầu ghi đầy đủ án tích
Lý lịch tư pháp số 2 dùng khi yêu cầu ghi đầy đủ án tích

Khác biệt về đối tượng được cấp lý lịch tư pháp số 1 và số 2

Phiếu lý lịch tư pháp tại Việt Nam được chia thành hai loại chính: số 1 và số 2, mỗi loại áp dụng cho những đối tượng khác nhau và phục vụ các mục đích khác nhau. Nắm rõ khác biệt về đối tượng được cấp lý lịch tư pháp số 1 và số 2 giúp cá nhân, tổ chức sử dụng đúng loại phiếu theo yêu cầu pháp lý và thực tế công việc. Dưới đây là phân tích cụ thể về từng nhóm đối tượng.

Ai có quyền xin cấp lý lịch tư pháp số 1

Lý lịch tư pháp số 1 là loại phiếu phổ biến nhất, được sử dụng nhiều trong hồ sơ xin việc, học tập, làm thủ tục hành chính và các giao dịch dân sự thông thường. Đối tượng được quyền xin cấp bao gồm:

Công dân Việt Nam:

Đang cư trú trong nước hoặc ở nước ngoài.

Từ đủ 14 tuổi trở lên.

Có nhu cầu xin xác nhận không có án tích hoặc không bị cấm đảm nhiệm chức vụ, thành lập doanh nghiệp.

Người nước ngoài cư trú tại Việt Nam:

Có đăng ký tạm trú hoặc thường trú hợp pháp.

Từng sống, học tập hoặc làm việc tại Việt Nam và cần xác nhận thông tin tư pháp.

Cá nhân được ủy quyền hợp pháp:

Người được chính chủ ủy quyền bằng văn bản (có công chứng/chứng thực).

Trường hợp cha mẹ nộp thay con chưa đủ 18 tuổi thì không cần giấy ủy quyền, chỉ cần giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân.

Lý lịch tư pháp số 1 không ghi án tích nếu đã được xóa hoặc không có, và có thể được cấp qua ủy quyền, điều này giúp thủ tục trở nên thuận tiện hơn cho người dân.

Ai được quyền yêu cầu cấp lý lịch tư pháp số 2

Lý lịch tư pháp số 2 là loại phiếu mang tính xác minh tư pháp sâu hơn, thường dùng trong lĩnh vực đặc thù hoặc tố tụng hình sự. Đối tượng được quyền yêu cầu cấp phiếu số 2 được giới hạn hơn và bắt buộc phải tự mình nộp hồ sơ (không được ủy quyền):

Cá nhân:

Là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài từng cư trú tại Việt Nam.

Có nhu cầu biết rõ tình trạng tư pháp của bản thân, bao gồm cả án tích đã được xóa.

Phục vụ mục đích đặc biệt: đi nước ngoài định cư, tham gia ngành nghề nhạy cảm (an ninh, tài chính, công nghệ cao…).

Cơ quan tiến hành tố tụng:

Gồm cơ quan điều tra, viện kiểm sát, tòa án.

Yêu cầu cấp phiếu để phục vụ điều tra, truy tố, xét xử.

Có quyền tiếp cận thông tin đầy đủ về tình trạng án tích, không phân biệt đã được xóa hay chưa.

Khác với phiếu số 1, phiếu lý lịch tư pháp số 2 ghi đầy đủ thông tin án tích, kể cả khi người đó đã được xóa án tích. Vì vậy, việc xin cấp phiếu này yêu cầu cá nhân phải nhận thức rõ tính chất minh bạch và phạm vi sử dụng, đồng thời không được phép ủy quyền cho người khác làm thay.

Tóm lại, sự khác biệt về đối tượng được cấp lý lịch tư pháp số 1 và số 2 nằm ở phạm vi quyền yêu cầu và mục đích sử dụng: phiếu số 1 phục vụ rộng rãi và linh hoạt hơn, trong khi phiếu số 2 hạn chế đối tượng và yêu cầu nghiêm ngặt hơn về quyền nộp hồ sơ.

Tư vấn nên xin lý lịch tư pháp số 1 hay số 2 cho từng trường hợp
Tư vấn nên xin lý lịch tư pháp số 1 hay số 2 cho từng trường hợp

So sánh nội dung thông tin trên lý lịch tư pháp số 1 và số 2

Lý lịch tư pháp là văn bản do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp nhằm xác minh tình trạng án tích và các hành vi bị cấm đảm nhiệm chức vụ, thành lập hoặc quản lý doanh nghiệp, hợp tác xã. Trong hệ thống pháp luật Việt Nam hiện nay, có hai loại phiếu lý lịch tư pháp chính là phiếu số 1 và phiếu số 2, được sử dụng tùy theo mục đích khác nhau.

Việc hiểu rõ sự khác nhau về nội dung thông tin trên lý lịch tư pháp số 1 và số 2 sẽ giúp người dân chọn đúng loại phiếu theo nhu cầu: đi làm, đi học, xuất khẩu lao động hay phục vụ cơ quan điều tra, tố tụng.

Nội dung có/không có án tích

Lý lịch tư pháp số 1:

Chỉ ghi nội dung “có án tích” hoặc “không có án tích”. Nếu người đã được xóa án tích theo quy định, phiếu số 1 sẽ thể hiện như sau:

“Không có án tích”

Điều này nhằm bảo vệ quyền riêng tư, đặc biệt khi người xin cấp là công dân sử dụng để xin việc, đi học, hoặc làm thủ tục hành chính dân sự.

Lý lịch tư pháp số 2:

Ghi đầy đủ thông tin chi tiết về án tích, bao gồm:

Tội danh, bản án, thời điểm tuyên án;

Tòa án xét xử;

Hình phạt;

Trạng thái án tích (còn hiệu lực, đã được xóa hoặc chưa được xóa).

Phiếu số 2 được sử dụng chủ yếu bởi cơ quan tiến hành tố tụng như tòa án, viện kiểm sát, cơ quan điều tra hoặc người dân tự yêu cầu để sử dụng cho việc tố tụng, giải trình pháp lý có liên quan.

Có ghi thông tin xóa án tích hay không?

Phiếu lý lịch tư pháp số 1:

Không ghi cụ thể thông tin về xóa án tích. Ngay cả khi người yêu cầu từng có án tích nhưng đã được xóa theo quy định, phiếu cũng sẽ thể hiện đơn giản là:

“Không có án tích”

Đây là hình thức bảo mật thông tin quá khứ cho cá nhân, giúp họ hòa nhập cộng đồng và không bị phân biệt đối xử.

Phiếu lý lịch tư pháp số 2:

Ghi đầy đủ thông tin xóa án tích, bao gồm:

Thời gian xóa án tích;

Căn cứ xóa án tích (theo luật định hoặc theo quyết định của tòa án);

Nếu chưa được xóa án tích, phiếu sẽ ghi rõ lý do và tình trạng hiện tại.

Thông tin này rất quan trọng trong các vụ án hình sự, xét xử, tái phạm hoặc xác minh tư cách pháp lý của đương sự trong quá trình tố tụng.

Tóm lại, lý lịch tư pháp số 1 hướng đến việc sử dụng dân sự, bảo vệ danh dự cá nhân và giới hạn thông tin án tích đã xóa, trong khi lý lịch tư pháp số 2 mang tính chất pháp lý, cung cấp chi tiết toàn bộ dữ liệu về án tích phục vụ cơ quan chức năng hoặc mục đích pháp lý đặc biệt.

Thủ tục xin lý lịch tư pháp số 1
Thủ tục xin lý lịch tư pháp số 1

Mục đích sử dụng lý lịch tư pháp số 1 và số 2

Phiếu lý lịch tư pháp là loại giấy tờ pháp lý quan trọng thể hiện rõ tình trạng án tích của một cá nhân cũng như thông tin về việc bị cấm hay không cấm đảm nhiệm chức vụ, thành lập, quản lý doanh nghiệp. Tùy vào nhu cầu sử dụng và đối tượng yêu cầu cấp, pháp luật quy định hai loại phiếu: lý lịch tư pháp số 1 và lý lịch tư pháp số 2.

Việc hiểu rõ mục đích sử dụng lý lịch tư pháp số 1 và số 2 sẽ giúp cá nhân, tổ chức lựa chọn đúng loại phiếu cần xin, tránh mất thời gian làm sai thủ tục và gây trở ngại cho các công việc liên quan đến hành chính, pháp lý, lao động hoặc xuất cảnh.

Sử dụng trong xin việc, đi học, định cư

Phiếu lý lịch tư pháp số 1 là loại được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, phục vụ cho các nhu cầu dân sự – hành chính. Cụ thể:

Xin việc làm trong nước và nước ngoài: Hầu hết các doanh nghiệp, cơ quan tuyển dụng đều yêu cầu người lao động cung cấp phiếu lý lịch tư pháp để kiểm tra về tiền án, tiền sự và khả năng chịu trách nhiệm pháp lý. Đặc biệt, với các ngành nghề đặc thù như giáo dục, bảo mẫu, y tế, luật sư… đây là giấy tờ bắt buộc.

Làm hồ sơ du học hoặc định cư nước ngoài: Cơ quan di trú của nhiều quốc gia yêu cầu lý lịch tư pháp để xác minh rằng đương đơn không có án tích tại Việt Nam trước khi cấp thị thực dài hạn.

Thủ tục kết hôn với người nước ngoài: Cần có phiếu lý lịch tư pháp để chứng minh không vi phạm pháp luật hình sự, đặc biệt khi làm thủ tục tại các cơ quan nước ngoài hoặc đại sứ quán.

Hợp pháp hóa lãnh sự hồ sơ cá nhân: Một số thủ tục như công chứng, xác thực hồ sơ gốc ra nước ngoài cũng yêu cầu đính kèm lý lịch tư pháp số 1.

Sử dụng trong tố tụng, điều tra, tư pháp quốc tế

Phiếu lý lịch tư pháp số 2 là loại ít được sử dụng hơn nhưng lại có vai trò quan trọng trong lĩnh vực tư pháp, điều tra và xét xử. Đối tượng sử dụng chính bao gồm:

Cơ quan tiến hành tố tụng: Tòa án, Viện kiểm sát, Cơ quan điều tra khi thụ lý một vụ việc có thể yêu cầu cấp lý lịch tư pháp số 2 để phục vụ cho hoạt động truy cứu trách nhiệm hình sự, xét xử hoặc thi hành án.

Cá nhân yêu cầu cấp phiếu lý lịch tư pháp số 2: Người có nhu cầu nắm rõ thông tin án tích của chính mình (bao gồm cả án tích đã được xóa) để phục vụ cho các vụ việc pháp lý cụ thể, hoặc yêu cầu giải trình với cơ quan nước ngoài, cơ quan nhập cư.

Hợp tác tư pháp quốc tế: Trong các vụ việc có yếu tố nước ngoài như dẫn độ, xác minh tư cách pháp lý khi di cư, chuyển giao hồ sơ pháp lý giữa các quốc gia… phiếu lý lịch tư pháp số 2 có giá trị cao về mặt đối chứng pháp lý.

Khác với phiếu số 1, phiếu lý lịch tư pháp số 2 có thể ghi đầy đủ tiền án – kể cả đã xóa án tích. Do đó, khi xin loại phiếu này, người dân cần cân nhắc kỹ mục đích sử dụng và có sự tư vấn pháp lý nếu cần thiết.

Nội dung của lý lịch tư pháp số 1
Nội dung của lý lịch tư pháp số 1

Cách làm lý lịch tư pháp số 1 và số 2 có gì khác nhau?

Khi làm thủ tục pháp lý như xin việc, kết hôn có yếu tố nước ngoài, du học hoặc thành lập doanh nghiệp, cá nhân thường được yêu cầu nộp phiếu lý lịch tư pháp. Tuy nhiên, nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa lý lịch tư pháp số 1 và số 2, không biết chọn loại nào phù hợp và quy trình xin cấp có gì khác nhau. Bài viết sau đây sẽ làm rõ sự khác biệt về cách làm hai loại phiếu này và hướng dẫn từng quy trình cụ thể.

Quy trình xin cấp phiếu số 1

Phiếu lý lịch tư pháp số 1 thường được sử dụng phổ biến nhất cho các mục đích dân sự như:

Xin việc làm trong và ngoài nước;

Du học, kết hôn với người nước ngoài;

Làm thủ tục định cư, nhập tịch;

Làm hồ sơ tại các cơ quan nhà nước yêu cầu xác nhận không có tiền án.

Đặc điểm:

Chỉ ghi các án tích chưa được xóa (nếu có) hoặc xác nhận “không có án tích”.

Không thể hiện án tích đã được xóa.

Có thể do cá nhân tự yêu cầu hoặc cơ quan, tổ chức yêu cầu cấp cho cá nhân.

Hồ sơ cần chuẩn bị gồm:

Tờ khai yêu cầu cấp phiếu (mẫu số 03/2013/TT-LLTP);

Bản sao CMND/CCCD hoặc hộ chiếu;

Hộ khẩu (hoặc xác nhận tạm trú).

Nộp hồ sơ tại:

Sở Tư pháp nơi thường trú hoặc nơi tạm trú;

Hoặc nộp online tại Cổng dịch vụ công.

Thời gian xử lý: 10–15 ngày làm việc.

Lệ phí: 200.000 đồng/lần (có miễn, giảm theo quy định).

Quy trình xin cấp phiếu số 2

Phiếu lý lịch tư pháp số 2 chủ yếu được dùng trong các trường hợp đặc biệt như:

Cơ quan tố tụng hình sự cần xác minh tiền án, tiền sự đầy đủ;

Cá nhân yêu cầu biết toàn bộ tiền án của mình (bao gồm cả đã được xóa);

Thường phục vụ điều tra, truy tố, xét xử hoặc các mục đích đặc thù khác.

Đặc điểm:

Ghi đầy đủ án tích bao gồm cả đã xóa và chưa xóa.

Có giá trị cao về mặt pháp lý và thông tin tư pháp.

Chỉ cá nhân hoặc cơ quan tố tụng có quyền yêu cầu cấp.

Hồ sơ bao gồm:

Tờ khai mẫu 03/2013/TT-LLTP (ghi rõ yêu cầu cấp phiếu số 2);

Bản sao giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD);

Hộ khẩu hoặc xác nhận nơi cư trú.

Nơi nộp:

Tương tự như phiếu số 1, nhưng trong thực tế, nhiều địa phương yêu cầu bổ sung lý do hợp lệ để cấp phiếu số 2.

Thời gian xử lý: Từ 10 đến 15 ngày làm việc.

Lệ phí: Như phiếu số 1 – 200.000 đồng/lần.

Tóm lại:

Phiếu số 1 phổ biến, dùng cho các mục đích dân sự, bảo mật thông tin đã xóa án tích.

Phiếu số 2 dành cho cá nhân đặc biệt hoặc cơ quan tố tụng, thể hiện toàn bộ lịch sử tư pháp.

Người dân cần xác định rõ mục đích sử dụng để lựa chọn loại phiếu phù hợp, tránh sai sót và mất thời gian làm lại hồ sơ.

Đối tượng được cấp lý lịch tư pháp số 2
Đối tượng được cấp lý lịch tư pháp số 2

Thời gian, chi phí và cách nộp hồ sơ cấp phiếu lý lịch tư pháp

Khi có nhu cầu làm phiếu lý lịch tư pháp số 1, người dân cần nắm rõ thông tin về hình thức nộp hồ sơ, thời gian xử lý và mức lệ phí để chủ động sắp xếp công việc, tránh phát sinh sai sót hoặc chậm trễ trong quá trình xử lý. Hiện nay, các cơ quan chức năng đã đa dạng hóa cách thức tiếp nhận hồ sơ, đồng thời công khai lệ phí minh bạch để người dân dễ tiếp cận và thực hiện.

Tùy theo điều kiện cá nhân, bạn có thể chọn nộp trực tiếp, qua đường bưu điện hoặc thực hiện thủ tục online. Mỗi hình thức đều có ưu điểm riêng, nhưng điểm chung là cần đảm bảo hồ sơ đầy đủ, thông tin kê khai chính xác để được tiếp nhận và xử lý đúng hạn.

Nộp trực tiếp, qua bưu điện hay online

Người dân có thể chọn một trong ba hình thức sau để nộp hồ sơ xin cấp phiếu lý lịch tư pháp:

– Nộp trực tiếp tại Sở Tư pháp nơi cư trú (thường trú hoặc tạm trú). Cần mang theo đầy đủ giấy tờ gốc và bản sao (CCCD, sổ hộ khẩu…).

– Nộp qua đường bưu điện: Áp dụng khi không có điều kiện đến trực tiếp. Hồ sơ gửi cần có bản sao công chứng hợp lệ và thông tin liên hệ đầy đủ.

– Nộp online qua Cổng dịch vụ công quốc gia hoặc Cổng dịch vụ công Bộ Tư pháp. Sau khi nộp trực tuyến, người dân có thể chọn thanh toán lệ phí online và đăng ký nhận kết quả qua bưu điện để tiết kiệm thời gian đi lại.

Mỗi hình thức đều hợp pháp và được chấp nhận, nhưng cần chọn phương thức phù hợp với lịch trình và điều kiện cá nhân để tránh phát sinh rắc rối.

Mức lệ phí và thời gian xử lý hồ sơ

Theo Thông tư 244/2016/TT-BTC, lệ phí cấp phiếu lý lịch tư pháp hiện tại là:

– 200.000 đồng/lần cấp đối với công dân thông thường.

– 100.000 đồng đối với học sinh, sinh viên, người có công với cách mạng, thân nhân liệt sĩ (cần có giấy tờ chứng minh).

– Miễn lệ phí đối với người thuộc hộ nghèo, người khuyết tật nặng (kèm giấy xác nhận).

Thời gian xử lý hồ sơ được quy định như sau:

– 10 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ hợp lệ đối với công dân Việt Nam cư trú trong nước.

– 15 ngày làm việc đối với trường hợp người cư trú ở nước ngoài hoặc là người nước ngoài.

Việc nắm rõ lệ phí và thời gian sẽ giúp bạn chuẩn bị tài chính và hồ sơ đúng hạn, tránh lỡ việc khi cần lý lịch tư pháp cho các mục đích quan trọng.

Đối tượng được cấp lý lịch tư pháp số 1
Đối tượng được cấp lý lịch tư pháp số 1

Những lưu ý khi sử dụng lý lịch tư pháp số 1 và số 2

Việc sử dụng phiếu lý lịch tư pháp không chỉ đơn thuần là nộp cho đúng cơ quan hay đúng thời điểm, mà còn cần hiểu rõ tính chất pháp lý và yêu cầu sử dụng của từng loại phiếu. Tại Việt Nam, có hai loại phiếu lý lịch tư pháp chính: số 1 và số 2, mỗi loại phục vụ cho những mục đích khác nhau và có yêu cầu riêng biệt về cách sử dụng, thời hạn, ngôn ngữ, hợp pháp hóa nếu nộp ở nước ngoài. Để đảm bảo hồ sơ không bị trả lại hoặc làm mất thời gian chỉnh sửa, người dùng cần lưu ý các điểm quan trọng dưới đây.

Hạn sử dụng của mỗi loại phiếu

Phiếu lý lịch tư pháp số 1 và số 2 đều không ghi rõ “thời hạn” trên văn bản, tuy nhiên trên thực tế, các cơ quan tiếp nhận thường chấp nhận phiếu còn thời gian cấp dưới 6 tháng tính đến ngày nộp hồ sơ. Cụ thể:

Phiếu lý lịch tư pháp số 1 thường dùng cho mục đích xin việc, làm giấy phép lao động, học tập, xin visa… Các cơ quan tiếp nhận (như Sở Lao động, Đại sứ quán…) thường yêu cầu phiếu được cấp trong vòng 3–6 tháng.

Phiếu lý lịch tư pháp số 2 dùng trong quá trình tố tụng, điều tra, xét xử và thường không phổ biến với cá nhân. Thời hạn sử dụng cũng phụ thuộc vào yêu cầu của từng cơ quan tiến hành tố tụng.

Vì vậy, nếu đã có phiếu cũ mà chưa sử dụng, cần kiểm tra lại thời điểm cấp để tránh bị yêu cầu làm lại khi nộp hồ sơ.

Các trường hợp cần dịch thuật, hợp pháp hóa

Khi sử dụng lý lịch tư pháp ở nước ngoài hoặc trong hồ sơ có yếu tố nước ngoài, bạn cần quan tâm đến việc dịch thuật và hợp pháp hóa lãnh sự:

Trường hợp cần dịch thuật công chứng: Nếu nộp hồ sơ cho các cơ quan, tổ chức nước ngoài, bạn bắt buộc phải dịch lý lịch tư pháp sang ngôn ngữ phù hợp (như tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Đức…), sau đó công chứng bản dịch tại Phòng Tư pháp hoặc văn phòng công chứng.

Trường hợp cần hợp pháp hóa lãnh sự: Nếu sử dụng lý lịch tư pháp ở nước ngoài (du học, định cư, kết hôn…), sau khi dịch và công chứng xong, phải mang hồ sơ đi hợp pháp hóa tại Cục Lãnh sự – Bộ Ngoại giao, rồi đến Đại sứ quán nước tiếp nhận để chứng thực.

Không thực hiện đúng bước này có thể khiến hồ sơ bị từ chối khi làm thủ tục ở nước ngoài. Vì vậy, cần tìm hiểu kỹ yêu cầu của nơi tiếp nhận để chuẩn bị đúng và đủ.

Khác nhau giữa lý lịch tư pháp số 1 và số 2 không chỉ nằm ở mục đích sử dụng mà còn thể hiện ở quyền yêu cầu cấp và nội dung thông tin được cung cấp. Việc hiểu đúng hai loại phiếu này sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn trong quá trình chuẩn bị hồ sơ, tiết kiệm thời gian và công sức. Đặc biệt với những ai cần lý lịch tư pháp để xin việc, đi nước ngoài hoặc thực hiện các thủ tục pháp lý quan trọng, việc chọn đúng loại phiếu là vô cùng quan trọng. Nếu bạn vẫn còn phân vân không biết nên chọn lý lịch tư pháp số 1 hay số 2, hãy tìm đến các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp để được hỗ trợ đầy đủ. Hy vọng những thông tin trong bài viết đã giúp bạn hiểu rõ và đưa ra quyết định chính xác khi thực hiện thủ tục xin cấp phiếu lý lịch tư pháp.

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ