Xin cấp visa đầu tư cho người nước ngoài tại Việt Nam
Xin cấp visa đầu tư cho người nước ngoài tại Việt Nam là một trong những thủ tục quan trọng mà các nhà đầu tư nước ngoài cần thực hiện khi muốn tham gia vào thị trường Việt Nam. Việt Nam hiện nay đang là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế nhờ vào môi trường kinh doanh đang phát triển mạnh mẽ và chính sách khuyến khích đầu tư của Chính phủ. Tuy nhiên, việc xin cấp visa đầu tư không phải là một thủ tục đơn giản, mà yêu cầu nhà đầu tư phải đáp ứng một số điều kiện pháp lý nhất định. Để thuận lợi hơn trong quá trình xin visa đầu tư, nhà đầu tư cần hiểu rõ các quy định, thủ tục và giấy tờ cần thiết. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn chi tiết về các bước cần thực hiện để xin cấp visa đầu tư tại Việt Nam cho người nước ngoài.

Tổng quan về việc xin cấp visa đầu tư cho người nước ngoài tại Việt Nam
Việt Nam hiện là điểm đến hấp dẫn cho nhiều nhà đầu tư nước ngoài nhờ môi trường kinh doanh ổn định, chính sách thu hút FDI cởi mở và tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực như công nghệ, bất động sản, năng lượng tái tạo, nông nghiệp công nghệ cao. Để có thể cư trú và hoạt động đầu tư hợp pháp tại Việt Nam, nhà đầu tư bắt buộc phải xin visa đầu tư – một loại thị thực đặc biệt được cấp cho mục đích góp vốn, thành lập doanh nghiệp hoặc tham gia điều hành, quản lý tại công ty Việt Nam.
Visa đầu tư không chỉ là điều kiện cư trú hợp lệ, mà còn là cơ sở pháp lý giúp nhà đầu tư được miễn giấy phép lao động, có quyền bảo lãnh người thân, dễ dàng thực hiện các thủ tục hành chính như mở tài khoản ngân hàng, xin cấp thẻ tạm trú, đăng ký mã số thuế cá nhân… Theo Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam, visa đầu tư hiện được chia thành 4 loại tương ứng với quy mô và hình thức đầu tư: DT1, DT2, DT3 và DT4.
Tùy theo mức vốn góp và lĩnh vực kinh doanh, nhà đầu tư sẽ được xem xét cấp loại visa tương ứng, kèm theo thời hạn lưu trú tối đa từ 1 năm đến 5 năm. Việc lựa chọn đúng loại visa phù hợp ngay từ đầu không chỉ giúp tiết kiệm chi phí, thời gian xử lý hồ sơ mà còn hạn chế rủi ro khi gia hạn hoặc chuyển đổi sang thẻ tạm trú sau này.
Visa đầu tư là gì? Phân biệt visa DT1, DT2, DT3, DT4 theo quy định mới
Visa đầu tư (ký hiệu DT) là loại visa được cấp cho người nước ngoài vào Việt Nam nhằm mục đích đầu tư, quản lý hoạt động sản xuất – kinh doanh tại doanh nghiệp có vốn nước ngoài hoặc doanh nghiệp Việt Nam. Căn cứ theo Luật số 51/2019/QH14 và các văn bản hướng dẫn mới nhất, visa đầu tư gồm 4 loại:
DT1: Cấp cho nhà đầu tư góp vốn từ 100 tỷ đồng trở lên hoặc đầu tư vào lĩnh vực được ưu đãi. Thời hạn tối đa 5 năm.
DT2: Cấp cho nhà đầu tư góp vốn từ 50 đến dưới 100 tỷ đồng, thời hạn tối đa 5 năm.
DT3: Cấp cho nhà đầu tư góp vốn từ 3 đến dưới 50 tỷ đồng, thời hạn tối đa 3 năm.
DT4: Cấp cho nhà đầu tư góp vốn dưới 3 tỷ đồng, thời hạn tối đa 12 tháng.
Việc phân loại visa theo mức vốn đầu tư giúp cơ quan quản lý nhà nước kiểm soát hiệu quả hoạt động của các nhà đầu tư, đồng thời phân định rõ quyền lợi và nghĩa vụ tương ứng với từng mức độ đóng góp vào nền kinh tế.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Khi nào nhà đầu tư nước ngoài cần xin visa đầu tư?
Nhà đầu tư nước ngoài cần xin visa đầu tư khi có dự định đến Việt Nam để thực hiện một trong các hoạt động sau: góp vốn thành lập doanh nghiệp, mua cổ phần hoặc phần vốn góp trong công ty Việt Nam, hoặc tham gia điều hành, quản lý doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Ngoài ra, visa đầu tư cũng được áp dụng cho giám đốc, thành viên HĐQT, cổ đông lớn hoặc người đại diện theo pháp luật mang quốc tịch nước ngoài.
Việc xin visa đầu tư cần thực hiện trước khi nhập cảnh, thông qua hình thức bảo lãnh từ doanh nghiệp tại Việt Nam – đơn vị mà nhà đầu tư góp vốn. Trong trường hợp nhà đầu tư đã có visa du lịch hoặc visa khác, có thể làm thủ tục chuyển đổi sang visa đầu tư nếu đáp ứng đủ điều kiện pháp lý. Ngoài ra, sau khi được cấp visa đầu tư và đã ổn định hoạt động tại Việt Nam, nhà đầu tư có thể nộp hồ sơ xin thẻ tạm trú dài hạn, giúp tối ưu hóa thời gian lưu trú và thuận tiện cho hoạt động kinh doanh lâu dài.

Điều kiện xin cấp visa đầu tư cho người nước ngoài tại Việt Nam
Visa đầu tư là loại visa được cấp cho người nước ngoài vào Việt Nam nhằm thực hiện hoạt động đầu tư, kinh doanh. Theo quy định mới nhất tại Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (sửa đổi năm 2019), visa đầu tư ký hiệu là DT, chia thành 4 loại: DT1, DT2, DT3 và DT4. Để được cấp visa đầu tư, nhà đầu tư cần đáp ứng một số điều kiện cụ thể về vốn, ngành nghề kinh doanh, tư cách pháp lý cũng như các yêu cầu theo pháp luật chuyên ngành.
Ngoài ra, nhà đầu tư cần cung cấp các tài liệu chứng minh tư cách đầu tư hợp pháp như: giấy chứng nhận đăng ký đầu tư, giấy phép kinh doanh, giấy chứng nhận góp vốn hoặc mua cổ phần, hợp đồng hợp tác đầu tư,… Việc đáp ứng đầy đủ các điều kiện này không chỉ giúp nhà đầu tư xin visa thuận lợi mà còn là cơ sở để được xem xét cấp thẻ tạm trú dài hạn, tạo điều kiện ổn định kinh doanh lâu dài tại Việt Nam.
Dưới đây là các điều kiện cụ thể mà nhà đầu tư nước ngoài cần chuẩn bị để đáp ứng yêu cầu xin cấp visa đầu tư tại Việt Nam:
Điều kiện về vốn đầu tư, ngành nghề và hình thức đầu tư hợp pháp
Một trong những điều kiện tiên quyết để được cấp visa đầu tư là nhà đầu tư nước ngoài phải góp vốn hoặc thực hiện dự án đầu tư hợp pháp tại Việt Nam. Cụ thể:
Về vốn đầu tư: Theo phân loại visa DT, mức vốn đầu tư quyết định loại visa được cấp. Ví dụ, visa DT1 áp dụng cho nhà đầu tư góp vốn từ 100 tỷ đồng trở lên hoặc đầu tư vào ngành nghề ưu đãi đầu tư; visa DT4 chỉ dành cho trường hợp đầu tư với giá trị nhỏ hoặc làm việc ngắn hạn với nhà đầu tư khác.
Về ngành nghề: Nhà đầu tư chỉ được cấp visa nếu đầu tư vào các ngành nghề không bị cấm hoặc hạn chế đầu tư theo quy định của Luật Đầu tư. Một số lĩnh vực có điều kiện như giáo dục, y tế, bất động sản,… sẽ yêu cầu thêm giấy phép con.
Về hình thức đầu tư: Có thể là thành lập công ty mới, góp vốn mua cổ phần, hợp tác đầu tư hoặc thực hiện dự án theo hợp đồng BCC, PPP,…
Việc chứng minh rõ ràng và hợp pháp các yếu tố trên là yếu tố then chốt để cơ quan quản lý xét duyệt hồ sơ xin visa.
Nhà đầu tư cần có tư cách pháp nhân hoặc cá nhân đúng luật
Nhà đầu tư nước ngoài xin visa đầu tư tại Việt Nam có thể là cá nhân hoặc tổ chức pháp nhân (như công ty, tập đoàn). Mỗi đối tượng cần đáp ứng các điều kiện pháp lý khác nhau:
Nếu là cá nhân: Phải có hộ chiếu hợp lệ, không thuộc diện cấm nhập cảnh vào Việt Nam, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và giấy tờ chứng minh quyền đầu tư (chẳng hạn như giấy phép góp vốn, hợp đồng chuyển nhượng cổ phần, xác nhận sở hữu phần vốn góp,…).
Nếu là pháp nhân: Doanh nghiệp nước ngoài muốn cử người đại diện đầu tư hoặc điều hành công ty tại Việt Nam thì cần có giấy tờ chứng minh tư cách pháp lý, giấy chứng nhận đầu tư, quyết định bổ nhiệm người đại diện.
Ngoài ra, cơ quan xét duyệt sẽ căn cứ vào quốc tịch của nhà đầu tư để áp dụng các điều ước quốc tế có liên quan (WTO, CPTPP, EVFTA…) về ưu đãi hoặc hạn chế đầu tư.
Nhà đầu tư cần chuẩn bị kỹ hồ sơ cá nhân hoặc pháp nhân theo quy định để được xét duyệt visa thuận lợi và nhanh chóng.

Các loại visa đầu tư và thời hạn visa tương ứng theo từng trường hợp
Visa đầu tư (DT) tại Việt Nam được cấp cho nhà đầu tư nước ngoài tùy theo quy mô vốn và lĩnh vực đầu tư. Pháp luật Việt Nam hiện hành phân loại visa đầu tư thành bốn nhóm chính: DT1, DT2, DT3 và DT4. Mỗi loại visa có thời hạn, điều kiện cấp và quyền lợi khác nhau, phù hợp với từng trường hợp cụ thể. Việc xác định đúng loại visa không chỉ giúp nhà đầu tư thuận lợi hơn trong quá trình cư trú, mà còn là cơ sở để thực hiện các thủ tục hành chính như xin thẻ tạm trú, mở tài khoản ngân hàng, ký kết hợp đồng lao động, thuê văn phòng,…
Dưới đây là chi tiết về từng loại visa đầu tư và thời hạn tương ứng:
Visa DT1 – Đầu tư ≥ 100 tỷ đồng hoặc vào ngành ưu đãi
Visa DT1 là loại visa cao cấp nhất trong nhóm visa đầu tư, được cấp cho nhà đầu tư nước ngoài góp vốn từ 100 tỷ đồng trở lên, hoặc đầu tư vào ngành, nghề ưu đãi đầu tư, địa bàn ưu đãi đầu tư theo quy định pháp luật Việt Nam. Visa DT1 có thời hạn lên tới 5 năm, và người được cấp visa này còn có thể xin thẻ tạm trú dài hạn với quyền lợi cư trú tương đương như công dân Việt Nam trong phạm vi pháp luật cho phép.
Loại visa này dành cho nhà đầu tư có tầm ảnh hưởng lớn và cam kết đầu tư lâu dài tại Việt Nam. Đặc biệt, với những người được cấp visa DT1, việc làm hồ sơ xin giấy phép lao động hoặc bảo lãnh người thân cũng được ưu tiên xét duyệt, giúp tối ưu hóa thời gian và thủ tục hành chính.
Visa DT2, DT3, DT4 – Thời hạn 12 tháng, 3 năm, 5 năm khác nhau thế nào?
Visa DT2: Áp dụng cho nhà đầu tư góp vốn từ 50 tỷ đến dưới 100 tỷ đồng, hoặc đầu tư vào ngành nghề không thuộc diện ưu đãi. Thời hạn visa tối đa 5 năm, tương tự DT1, tuy nhiên không được ưu tiên như các ngành ưu đãi.
Visa DT3: Dành cho nhà đầu tư góp vốn từ 3 tỷ đến dưới 50 tỷ đồng. Thời hạn visa DT3 tối đa là 3 năm. Nhà đầu tư DT3 cũng có thể xin thẻ tạm trú nhưng với thời hạn ngắn hơn và cần chứng minh năng lực tài chính cũng như hoạt động đầu tư thực tế.
Visa DT4: Được cấp cho nhà đầu tư nước ngoài góp vốn dưới 3 tỷ đồng. Thời hạn visa DT4 chỉ 12 tháng, không cấp thẻ tạm trú. Nhà đầu tư DT4 nếu muốn gia hạn phải nộp lại hồ sơ chứng minh hoạt động đầu tư đang diễn ra hợp pháp và hiệu quả.
Việc phân loại visa giúp Nhà nước dễ dàng quản lý và sàng lọc nhà đầu tư thật sự có năng lực. Nhà đầu tư cần xem xét kỹ mục tiêu đầu tư và quy mô tài chính trước khi lựa chọn loại visa phù hợp.

Hồ sơ xin cấp visa đầu tư cho người nước ngoài tại Việt Nam đầy đủ theo quy định
Để người nước ngoài có thể cư trú hợp pháp tại Việt Nam nhằm thực hiện hoạt động đầu tư, việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ xin cấp visa đầu tư là bước không thể thiếu. Bộ hồ sơ này cần phải đảm bảo đúng theo các quy định của Luật Nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam (Luật số 47/2014/QH13, sửa đổi bổ sung năm 2019), đồng thời cần phù hợp với từng loại visa đầu tư (DT1, DT2, DT3, DT4). Dưới đây là thành phần hồ sơ cụ thể và chi tiết được phân loại theo nhóm giấy tờ để nhà đầu tư dễ dàng chuẩn bị:
Hồ sơ pháp lý của nhà đầu tư và doanh nghiệp tại Việt Nam
Đối với nhà đầu tư cá nhân:
Bản sao hộ chiếu còn hạn ít nhất 6 tháng và còn trang trống.
Tài liệu chứng minh tư cách nhà đầu tư: giấy tờ xác nhận góp vốn, hợp đồng chuyển nhượng vốn, hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC)…
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc văn bản chấp thuận góp vốn của cơ quan có thẩm quyền (nếu không phải là nhà đầu tư trực tiếp thành lập công ty).
Đối với doanh nghiệp tiếp nhận đầu tư:
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC).
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC).
Điều lệ công ty (trường hợp công ty TNHH hoặc công ty cổ phần).
Quyết định bổ nhiệm người đại diện theo pháp luật (nếu nhà đầu tư là người quản lý doanh nghiệp).
Những tài liệu trên cần được sao y công chứng nếu là bản sao hoặc được hợp pháp hóa lãnh sự nếu là tài liệu nước ngoài.
Văn bản đề nghị cấp visa, ảnh, hộ chiếu, giấy chứng nhận đầu tư
Bên cạnh các giấy tờ pháp lý, hồ sơ cần kèm theo các văn bản hành chính và nhận diện cá nhân bao gồm:
Công văn bảo lãnh do doanh nghiệp tại Việt Nam ký, gửi Cục Quản lý xuất nhập cảnh – Bộ Công an để đề nghị cấp visa cho nhà đầu tư.
Tờ khai đề nghị cấp visa theo mẫu NA2, kèm theo mẫu NA16 của doanh nghiệp bảo lãnh.
02 ảnh 4x6cm nền trắng, chụp không quá 6 tháng.
Bản sao hộ chiếu hợp lệ của nhà đầu tư (nộp kèm bản chính để đối chiếu khi nộp hồ sơ trực tiếp).
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư để chứng minh mục đích đầu tư hợp pháp tại Việt Nam.
Xác nhận chỗ ở tại Việt Nam (nếu có): hợp đồng thuê nhà, xác nhận tạm trú tại công an địa phương.
Các giấy tờ bổ sung khi xin visa dài hạn hoặc gia hạn visa đầu tư
Đối với trường hợp xin visa đầu tư dài hạn (trên 12 tháng) hoặc gia hạn visa đầu tư, nhà đầu tư cần bổ sung:
Báo cáo tài chính gần nhất của công ty để chứng minh hoạt động thực tế.
Giấy phép lao động hoặc xác nhận không thuộc diện cấp giấy phép lao động nếu nhà đầu tư đồng thời là người điều hành công ty.
Văn bản giải trình lý do xin visa dài hạn hoặc gia hạn, nêu rõ mục đích, thời gian lưu trú và kế hoạch hoạt động tại Việt Nam.
Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác ngay từ đầu sẽ giúp quá trình xét duyệt diễn ra nhanh chóng, tránh bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung nhiều lần.

Quy trình xin cấp visa đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài
Việc xin visa đầu tư là một bước quan trọng để nhà đầu tư nước ngoài có thể hợp pháp cư trú và làm việc tại Việt Nam. Visa đầu tư (ký hiệu DT1, DT2, DT3, DT4) được cấp dựa trên quy mô vốn, ngành nghề đầu tư và thời gian lưu trú dự kiến. Để xin cấp visa đầu tư, nhà đầu tư cần thực hiện đúng quy trình gồm ba bước chính, trong đó mỗi bước đòi hỏi những giấy tờ và điều kiện cụ thể theo quy định của pháp luật Việt Nam.
Quy trình này được triển khai theo thứ tự từ việc xin công văn chấp thuận nhập cảnh đến bước cuối cùng là nhận visa tại cửa khẩu hoặc tại Việt Nam nếu nhà đầu tư đã nhập cảnh bằng visa khác. Mỗi bước đều cần thực hiện cẩn trọng để tránh phát sinh sai sót khiến thời gian xử lý bị kéo dài.
Bước 1 – Xin công văn chấp thuận nhập cảnh từ Cục Quản lý xuất nhập cảnh
Bước đầu tiên trong quy trình là doanh nghiệp hoặc tổ chức bảo lãnh tại Việt Nam sẽ thay mặt nhà đầu tư nước ngoài nộp hồ sơ xin công văn chấp thuận nhập cảnh. Đây là văn bản cần thiết để nhà đầu tư có thể được cấp visa đầu tư.
Hồ sơ bao gồm:
Mẫu đơn NA2 theo quy định.
Bản sao hộ chiếu còn thời hạn của nhà đầu tư.
Bản sao Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư hoặc Giấy phép thành lập doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Giấy giới thiệu hoặc văn bản ủy quyền của doanh nghiệp/tổ chức bảo lãnh.
Văn bản đề nghị cấp visa theo diện đầu tư.
Hồ sơ được nộp tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh (Bộ Công an) hoặc Phòng Quản lý xuất nhập cảnh địa phương tùy theo nơi doanh nghiệp đặt trụ sở. Thời gian xử lý công văn thường từ 5–7 ngày làm việc. Sau khi được chấp thuận, nhà đầu tư sẽ nhận được bản scan công văn để làm căn cứ xin visa tại bước tiếp theo.
Bước 2 – Gửi thư mời hoặc làm thủ tục tại Đại sứ quán/Lãnh sự quán
Sau khi nhận được công văn chấp thuận nhập cảnh, nhà đầu tư tiến hành nộp hồ sơ xin visa tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam tại quốc gia mình đang cư trú. Trường hợp khác, đơn vị bảo lãnh trong nước có thể gửi thư mời trực tiếp đến cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam để làm thủ tục.
Hồ sơ gồm:
Bản gốc hoặc bản in công văn chấp thuận nhập cảnh.
Hộ chiếu gốc.
Ảnh 4×6 (nền trắng, không đeo kính).
Mẫu đơn xin visa theo mẫu của cơ quan ngoại giao.
Lệ phí visa theo quy định của từng Đại sứ quán/Lãnh sự quán.
Thời gian xét duyệt visa thường từ 3–5 ngày làm việc tùy theo nơi nộp. Sau khi được cấp visa, nhà đầu tư có thể nhập cảnh Việt Nam theo diện đầu tư hợp pháp, được lưu trú từ 1–12 tháng hoặc dài hơn tùy từng loại visa (DT1 đến DT4).
Bước 3 – Dán visa tại cửa khẩu hoặc xin visa tại Việt Nam (nếu đã nhập cảnh)
Trong một số trường hợp, nhà đầu tư có thể lựa chọn dán visa ngay tại cửa khẩu quốc tế khi nhập cảnh nếu trước đó đã có công văn chấp thuận nhập cảnh cấp tại cửa khẩu. Đối với trường hợp đã nhập cảnh Việt Nam bằng loại visa khác, nhà đầu tư cần làm thủ tục chuyển đổi sang visa đầu tư tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh.
Việc dán visa tại Việt Nam cần bổ sung thêm một số giấy tờ như tờ khai thông tin, hợp đồng thuê nhà, và giấy xác nhận tạm trú. Thời gian xử lý đổi visa nội địa thường từ 5–7 ngày làm việc.

Lệ phí và thời gian xử lý hồ sơ xin cấp visa đầu tư cho người nước ngoài
Việc xin cấp visa đầu tư tại Việt Nam không chỉ yêu cầu tuân thủ đúng quy trình pháp lý mà còn đòi hỏi nhà đầu tư nước ngoài nắm rõ các khoản lệ phí phải đóng và thời gian xử lý hồ sơ. Hai yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến kế hoạch nhập cảnh, làm việc và đầu tư tại Việt Nam. Dưới đây là thông tin chi tiết về mức lệ phí và thời gian xử lý hồ sơ theo từng loại visa đầu tư.
Lệ phí nhà nước theo thời hạn visa DT1 – DT4
Mức lệ phí cấp visa đầu tư cho người nước ngoài tại Việt Nam được quy định theo thời hạn và loại visa, cụ thể:
Visa DT1 (thời hạn tối đa 5 năm): lệ phí khoảng 155 USD/hồ sơ
Visa DT2 (thời hạn tối đa 5 năm): lệ phí khoảng 145 USD/hồ sơ
Visa DT3 (thời hạn tối đa 3 năm): lệ phí khoảng 135 USD/hồ sơ
Visa DT4 (thời hạn tối đa 12 tháng): lệ phí khoảng 125 USD/hồ sơ
Lưu ý: Đây là lệ phí cấp thị thực đơn lần. Nếu xin visa nhiều lần nhập cảnh, mức phí sẽ cao hơn, tùy thuộc vào số lần và thời hạn nhập cảnh. Ngoài ra, nếu nhà đầu tư thực hiện thủ tục tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Việt Nam ở nước ngoài, lệ phí có thể thay đổi theo từng khu vực lãnh sự và hình thức cấp visa (dán visa hoặc visa điện tử).
Thời gian xử lý thông thường và dịch vụ nhanh (khẩn)
Thời gian xử lý hồ sơ xin visa đầu tư tại Việt Nam được chia thành hai hình thức:
Xử lý thông thường:
Thời gian trung bình: 5 – 7 ngày làm việc kể từ ngày nộp đầy đủ hồ sơ
Áp dụng với hồ sơ xin cấp công văn nhập cảnh tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc hồ sơ cấp visa tại cơ quan lãnh sự
Dịch vụ nhanh (khẩn):
Thời gian xử lý: 1 – 3 ngày làm việc (tùy theo cấp độ khẩn)
Phí dịch vụ có thể phát sinh thêm từ 50 – 150 USD/hồ sơ tùy đơn vị hỗ trợ
Nhà đầu tư cần lưu ý rằng thời gian xử lý có thể kéo dài hơn nếu hồ sơ thiếu sót, không hợp lệ hoặc cần xác minh thêm về năng lực tài chính và ngành nghề đầu tư. Để đảm bảo tiến độ, nên chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng và lựa chọn hình thức phù hợp với lịch trình của mình.

Câu hỏi thường gặp khi xin visa đầu tư tại Việt Nam cho người nước ngoài
Khi thực hiện thủ tục xin visa đầu tư tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài thường gặp nhiều thắc mắc liên quan đến quyền lợi đi kèm và khả năng điều chỉnh loại thị thực. Những câu hỏi xoay quanh vấn đề bảo lãnh người thân, chuyển đổi mục đích visa, hoặc giới hạn thời gian lưu trú thường xuyên xuất hiện. Dưới đây là phần giải đáp chi tiết một số câu hỏi phổ biến nhất từ thực tiễn.
Nhà đầu tư có được bảo lãnh cho người thân đi cùng không?
Theo quy định hiện hành, nhà đầu tư nước ngoài được phép bảo lãnh vợ/chồng và con dưới 18 tuổi cùng sang Việt Nam sinh sống trong thời gian đầu tư. Khi đó, người thân sẽ được cấp visa dạng TT (thăm thân), có thời hạn tương ứng với thời hạn visa đầu tư của người bảo lãnh (DT1, DT2, DT3 hoặc DT4).
Tuy nhiên, để được cấp visa TT, người bảo lãnh cần chứng minh mối quan hệ gia đình thông qua giấy đăng ký kết hôn (với vợ/chồng) và giấy khai sinh (với con). Các giấy tờ này phải hợp pháp hóa lãnh sự và dịch sang tiếng Việt nếu được cấp tại nước ngoài.
Ngoài ra, nếu người thân muốn làm việc tại Việt Nam, cần phải xin giấy phép lao động và chuyển đổi loại visa phù hợp (ví dụ visa LĐ). Việc bảo lãnh không đồng nghĩa với quyền lao động tại Việt Nam nếu không có giấy phép riêng biệt.
Có thể chuyển đổi visa du lịch sang visa đầu tư được không?
Câu trả lời là có thể, nhưng cần tuân thủ đúng quy trình pháp lý. Nhà đầu tư nước ngoài đang ở Việt Nam bằng visa du lịch (thường ký hiệu DL) có thể chuyển đổi sang visa đầu tư (DT1, DT2, DT3 hoặc DT4) nếu đáp ứng đầy đủ điều kiện về đầu tư.
Trước hết, nhà đầu tư phải thành lập doanh nghiệp hoặc góp vốn vào công ty đã có tại Việt Nam, đồng thời có tên trên Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Giấy chứng nhận đầu tư. Sau đó, doanh nghiệp tại Việt Nam sẽ thực hiện thủ tục xin công văn chấp thuận nhập cảnh cho nhà đầu tư, dù người này đang ở trong nước.
Sau khi được Cục Quản lý xuất nhập cảnh chấp thuận, nhà đầu tư có thể thực hiện thủ tục chuyển đổi visa tại Việt Nam mà không cần xuất cảnh. Đây là một lợi thế lớn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí so với việc phải quay về nước để làm lại hồ sơ xin visa đầu tư từ đầu.

Dịch vụ hỗ trợ xin visa đầu tư cho người nước ngoài tại Việt Nam – trọn gói, đúng luật
Thủ tục xin visa đầu tư tại Việt Nam yêu cầu nhà đầu tư nước ngoài chuẩn bị đầy đủ hồ sơ pháp lý, thực hiện đúng quy trình theo quy định của Luật xuất nhập cảnh và Luật đầu tư. Để giảm thiểu rủi ro và tiết kiệm thời gian, việc sử dụng dịch vụ hỗ trợ xin visa đầu tư trọn gói là giải pháp hiệu quả.
Dịch vụ này giúp nhà đầu tư từ khâu tư vấn loại visa phù hợp (DT1, DT2, DT3, DT4), chuẩn bị hồ sơ pháp lý (giấy chứng nhận đầu tư, văn bản pháp nhân, hình ảnh, mẫu đơn), đến hỗ trợ nộp hồ sơ tại Cục Quản lý xuất nhập cảnh hoặc đại sứ quán Việt Nam ở nước ngoài. Ngoài ra, các đơn vị chuyên môn còn đại diện làm việc với cơ quan chức năng khi cần bổ sung, giải trình hồ sơ, đảm bảo kết quả cấp visa đúng thời hạn.
Với đội ngũ luật sư, chuyên viên am hiểu pháp luật Việt Nam và thông thạo tiếng nước ngoài, dịch vụ này không chỉ giúp nhà đầu tư hợp pháp hóa việc lưu trú mà còn hỗ trợ gia hạn visa, xin cấp thẻ tạm trú, bảo lãnh người thân.
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ pháp lý chuyên xử lý visa đầu tư
Sử dụng dịch vụ chuyên xử lý visa đầu tư giúp nhà đầu tư nước ngoài tránh được những lỗi hồ sơ phổ biến như thiếu giấy tờ, ghi sai mục đích nhập cảnh, sử dụng sai loại visa không tương thích với hoạt động đầu tư.
Ngoài ra, các đơn vị pháp lý thường xuyên cập nhật quy định mới nên sẽ đưa ra hướng xử lý tối ưu, đảm bảo nhà đầu tư có thể nhập cảnh đúng kế hoạch, thuận tiện triển khai dự án tại Việt Nam. Đặc biệt, với các nhà đầu tư mới lần đầu đến Việt Nam, dịch vụ trọn gói còn giúp giảm thiểu rào cản ngôn ngữ và thủ tục hành chính phức tạp.
Gợi ý đơn vị uy tín hỗ trợ nhà đầu tư nước ngoài tại Việt Nam
Một số đơn vị pháp lý uy tín tại Việt Nam chuyên hỗ trợ visa đầu tư có thể kể đến là các công ty luật, văn phòng dịch vụ đầu tư có nhiều năm kinh nghiệm làm việc với nhà đầu tư FDI. Những đơn vị này thường cung cấp dịch vụ đa ngôn ngữ, xử lý nhanh, hỗ trợ cả trước và sau khi cấp visa, như dịch vụ gia hạn, chuyển đổi visa, hoặc làm thẻ tạm trú lâu dài.
Nhà đầu tư nên lựa chọn các đơn vị có trụ sở tại Hà Nội, TP.HCM hoặc các trung tâm kinh tế lớn – nơi có nhiều cơ quan chức năng cấp visa. Việc chọn đơn vị chuyên nghiệp sẽ giúp tiết kiệm thời gian, đảm bảo đúng luật và nâng cao tính pháp lý cho toàn bộ quá trình đầu tư tại Việt Nam.
Thủ tục xin visa đầu tư tại Việt Nam đòi hỏi sự chính xác trong hồ sơ và tuân thủ pháp luật nghiêm ngặt. Vì vậy, việc lựa chọn dịch vụ hỗ trợ pháp lý uy tín không chỉ giúp rút ngắn thời gian xử lý, mà còn hạn chế tối đa rủi ro bị từ chối visa hoặc phải bổ sung nhiều lần.
Khi có visa đầu tư hợp lệ, nhà đầu tư nước ngoài sẽ được lưu trú dài hạn tại Việt Nam, thuận tiện điều hành hoạt động kinh doanh, quản lý công việc và chăm sóc gia đình đi cùng. Đây là bước đi quan trọng để thiết lập chỗ đứng vững chắc trên thị trường Việt Nam.
Xin cấp visa đầu tư cho người nước ngoài tại Việt Nam không chỉ là bước đầu tiên trong việc thiết lập hoạt động kinh doanh mà còn là thủ tục quan trọng giúp nhà đầu tư thực hiện các dự án đầu tư hiệu quả. Tuy nhiên, với những yêu cầu phức tạp và thủ tục hành chính cần thiết, việc tìm kiếm sự hỗ trợ từ các đơn vị chuyên nghiệp là rất cần thiết. Việc hiểu rõ các quy định và chuẩn bị đầy đủ hồ sơ sẽ giúp nhà đầu tư tiết kiệm thời gian và công sức. Bằng cách tuân thủ đúng quy trình và đáp ứng đầy đủ yêu cầu của cơ quan chức năng, nhà đầu tư có thể dễ dàng nhận được visa đầu tư và bắt đầu hành trình kinh doanh tại Việt Nam.