Các ngành nghề người Hàn Quốc được phép kinh doanh tại Việt Nam

Rate this post

Các ngành nghề người Hàn Quốc được phép kinh doanh tại Việt Nam đang là mối quan tâm lớn của các nhà đầu tư Hàn Quốc trong bối cảnh quan hệ hợp tác giữa hai quốc gia ngày càng phát triển mạnh mẽ. Việt Nam, với nền kinh tế mở và chính sách thu hút vốn đầu tư nước ngoài hấp dẫn, đã ký kết nhiều hiệp định quốc tế, trong đó có cam kết mở cửa nhiều lĩnh vực kinh doanh cho nhà đầu tư nước ngoài, bao gồm cả nhà đầu tư Hàn Quốc. Tuy nhiên, không phải ngành nghề nào cũng hoàn toàn mở cửa, và một số lĩnh vực vẫn yêu cầu điều kiện đặc biệt hoặc hạn chế tỷ lệ vốn góp nước ngoài. Hiểu rõ danh mục ngành nghề được phép đầu tư sẽ giúp nhà đầu tư Hàn Quốc lựa chọn lĩnh vực kinh doanh phù hợp và triển khai hoạt động hợp pháp tại Việt Nam. Bài viết hôm nay sẽ tổng hợp chi tiết các ngành nghề người Hàn Quốc được phép kinh doanh tại Việt Nam và những lưu ý quan trọng cần biết.

Lưu ý khi chọn ngành nghề kinh doanh cho người Hàn Quốc tại Việt Nam
Lưu ý khi chọn ngành nghề kinh doanh cho người Hàn Quốc tại Việt Nam

Các ngành nghề người Hàn Quốc được phép kinh doanh tại Việt Nam

Việt Nam và Hàn Quốc có quan hệ đối tác chiến lược sâu rộng, đi kèm nhiều hiệp định thương mại tự do song phương và đa phương (FTA, VKFTA, CPTPP…). Điều này tạo điều kiện thuận lợi để người Hàn Quốc đầu tư và kinh doanh tại Việt Nam. Tuy nhiên, để đảm bảo tính pháp lý, nhà đầu tư cần nắm rõ các ngành nghề người Hàn Quốc được phép kinh doanh tại Việt Nam theo Luật Đầu tư và cam kết mở cửa trong biểu WTO.

Trên thực tế, Việt Nam đã mở cửa đa số ngành nghề cho nhà đầu tư Hàn Quốc, nhưng một số ngành vẫn còn hạn chế hoặc yêu cầu thêm điều kiện như tỷ lệ vốn góp, giấy phép hành nghề, chứng chỉ chuyên môn… Vì vậy, việc lựa chọn đúng ngành nghề ngay từ đầu sẽ giúp quá trình xin giấy phép nhanh chóng, không phải điều chỉnh nhiều lần.

Dưới đây là một số ngành nghề phổ biến được phép kinh doanh cho người Hàn Quốc tại Việt Nam:

Dịch vụ thương mại tổng hợp: Bán buôn, bán lẻ, xuất nhập khẩu nhiều nhóm hàng hóa (trừ mặt hàng cấm).

Dịch vụ logistics – giao nhận – kho bãi: Vận chuyển nội địa, quốc tế, lưu trữ, giao nhận…

Công nghệ thông tin – phần mềm – lập trình: Phát triển ứng dụng, nền tảng số, thiết kế hệ thống.

Dịch vụ nhà hàng, ăn uống, cà phê: Có thể yêu cầu thêm giấy phép vệ sinh ATTP.

Giáo dục kỹ năng nghề, đào tạo tiếng Hàn: Phải xin giấy phép riêng từ Sở Giáo dục hoặc Bộ GD&ĐT.

Sản xuất – chế biến sản phẩm công nghiệp nhẹ: Quần áo, giày dép, thiết bị điện tử.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Tư vấn quản lý, marketing, dịch vụ thiết kế: Phù hợp cho startup Hàn Quốc quy mô nhỏ.

Tuy nhiên, các ngành nghề như bất động sản, vận tải hàng hóa, xây dựng, y tế, quảng cáo… có thể yêu cầu điều kiện đặc biệt hoặc hạn chế tỷ lệ sở hữu vốn.

Quy trình đăng ký ngành nghề kinh doanh cho người Hàn Quốc
Quy trình đăng ký ngành nghề kinh doanh cho người Hàn Quốc

Các lĩnh vực kinh doanh mở cửa hoàn toàn cho nhà đầu tư Hàn Quốc

Theo cam kết của Việt Nam trong WTO và các FTA có hiệu lực, nhiều lĩnh vực kinh doanh đã được mở cửa hoàn toàn cho người Hàn Quốc, tức là không giới hạn tỷ lệ vốn sở hữu, không yêu cầu đối tác Việt Nam và không kèm điều kiện đặc biệt. Điều này tạo cơ hội lớn cho nhà đầu tư Hàn Quốc phát triển kinh doanh độc lập và tối ưu hóa mô hình đầu tư tại Việt Nam.

Thương mại, dịch vụ logistics, công nghệ thông tin

Dịch vụ thương mại – bán buôn, bán lẻ:

Cho phép thành lập công ty 100% vốn Hàn Quốc để kinh doanh nhiều mặt hàng (trừ nhóm hàng cấm/hạn chế như xăng dầu, vũ khí…).

Có thể mở chuỗi cửa hàng, siêu thị mini hoặc bán hàng online qua nền tảng thương mại điện tử.

Logistics và kho vận:

Bao gồm dịch vụ vận chuyển nội địa, quốc tế, giao nhận, kho bãi, phân phối…

Không yêu cầu liên doanh, không giới hạn tỷ lệ vốn nếu không kinh doanh vận tải biển nội địa.

Công nghệ thông tin – phần mềm:

Là lĩnh vực được ưu đãi đầu tư và không hạn chế tiếp cận.

Các nhà đầu tư Hàn Quốc có thể mở công ty lập trình, phát triển ứng dụng, cung cấp dịch vụ kỹ thuật phần mềm và giải pháp số.

Đây là những ngành có biên lợi nhuận cao, dễ triển khai, ít yêu cầu về mặt bằng, nên rất phù hợp với doanh nghiệp vừa và nhỏ đến từ Hàn Quốc.

Sản xuất, chế biến sản phẩm công nghiệp

Lĩnh vực sản xuất, chế biến cũng là mũi nhọn đầu tư của người Hàn Quốc tại Việt Nam và đã được mở cửa hoàn toàn:

Chế biến nông sản – thực phẩm đóng gói:

Như trà, cà phê, nước ép, bột dinh dưỡng…

Nếu sản phẩm có yếu tố xuất khẩu, doanh nghiệp có thể hưởng ưu đãi thuế và miễn giảm đất khu công nghiệp.

Gia công, lắp ráp linh kiện điện tử – thiết bị điện gia dụng:

Là lĩnh vực truyền thống của nhà đầu tư Hàn Quốc (Samsung, LG, Orion…).

Có thể đầu tư 100% vốn và tận dụng lao động chi phí thấp tại các địa phương phía Nam và miền Bắc.

May mặc, da giày, đồ tiêu dùng:

Nguồn nguyên liệu dồi dào, dễ tuyển lao động phổ thông, phù hợp với mô hình nhà xưởng nhỏ và vừa.

Doanh nghiệp được hỗ trợ tiếp cận khu công nghiệp, hưởng chính sách khuyến khích xuất khẩu.

Lợi thế của các lĩnh vực này là quy trình rõ ràng, khả năng mở rộng quy mô tốt và dễ tiếp cận thị trường nội địa lẫn quốc tế, đặc biệt thông qua các hiệp định thương mại mà Việt Nam và Hàn Quốc cùng tham gia.

Quy định pháp luật về ngành nghề kinh doanh cho người Hàn Quốc tại Việt Nam
Quy định pháp luật về ngành nghề kinh doanh cho người Hàn Quốc tại Việt Nam

Các ngành nghề có điều kiện kinh doanh đối với người Hàn Quốc

Việt Nam hiện đang mở rộng thu hút đầu tư nước ngoài, trong đó nhà đầu tư Hàn Quốc là một trong những nhóm chiếm tỷ trọng lớn. Tuy nhiên, không phải ngành nghề nào cũng được phép đầu tư tự do. Có một số ngành nghề có điều kiện cho người Hàn Quốc, yêu cầu nhà đầu tư phải đáp ứng các quy định đặc thù như vốn pháp định, chứng chỉ chuyên môn, hoặc hình thức liên doanh bắt buộc với đối tác Việt Nam.

Các điều kiện kinh doanh cho nhà đầu tư Hàn Quốc này được quy định cụ thể tại Luật Đầu tư 2020, Nghị định 31/2021/NĐ-CP và các cam kết quốc tế mà Việt Nam đã ký như WTO, CPTPP, EVFTA. Tùy từng lĩnh vực, nhà đầu tư Hàn Quốc sẽ cần thực hiện thủ tục xét duyệt đầu tư, hoặc chỉ được góp vốn dưới một tỷ lệ giới hạn.

Dịch vụ giáo dục, y tế, bất động sản

Ba lĩnh vực phổ biến nhưng có ngành nghề có điều kiện cho người Hàn Quốc gồm:

Giáo dục – đào tạo:

Nhà đầu tư Hàn Quốc chỉ được thành lập cơ sở giáo dục có vốn nước ngoài sau khi được cấp phép hoạt động giáo dục.

Phải đáp ứng các điều kiện về cơ sở vật chất, đội ngũ giáo viên, chương trình đào tạo, và vốn đầu tư tối thiểu (tùy cấp học).

Một số lĩnh vực đào tạo đặc thù như quân sự, chính trị… bị hạn chế tuyệt đối với đầu tư nước ngoài.

Dịch vụ y tế:

Chỉ được thành lập phòng khám, bệnh viện có vốn nước ngoài với điều kiện bác sĩ phải có chứng chỉ hành nghề tại Việt Nam.

Cơ sở vật chất và trang thiết bị y tế phải đáp ứng tiêu chuẩn của Bộ Y tế.

Thường yêu cầu vốn đầu tư tối thiểu từ 20 tỷ đồng trở lên (đối với bệnh viện).

Bất động sản:

Nhà đầu tư Hàn Quốc không được kinh doanh môi giới, định giá hoặc sàn giao dịch bất động sản nếu không liên doanh với doanh nghiệp Việt Nam.

Việc sở hữu đất đai bị hạn chế, chỉ được thuê đất để phát triển dự án và không được quyền sở hữu lâu dài.

Dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm

Đây là nhóm lĩnh vực có nhiều rào cản nhất trong số các ngành nghề có điều kiện cho người Hàn Quốc, cụ thể:

Dịch vụ tài chính – kế toán – kiểm toán:

Nhà đầu tư Hàn Quốc phải có chứng chỉ hành nghề được công nhận tại Việt Nam và đáp ứng điều kiện về kinh nghiệm chuyên môn.

Việc thành lập công ty kiểm toán có vốn nước ngoài bị giới hạn tỷ lệ sở hữu, thường không quá 49%.

Ngân hàng:

Nhà đầu tư Hàn Quốc chỉ có thể góp vốn hoặc mua cổ phần tại ngân hàng Việt Nam với tỷ lệ không vượt quá 30% cho tổ chức và tổng không vượt quá 49% cho cả nhóm nhà đầu tư nước ngoài.

Việc thành lập ngân hàng 100% vốn nước ngoài là cực kỳ hiếm, phải có sự chấp thuận đặc biệt từ Ngân hàng Nhà nước.

Bảo hiểm:

Phải có kinh nghiệm quốc tế trong lĩnh vực bảo hiểm và được cơ quan chức năng Việt Nam cấp phép.

Mức vốn pháp định cho công ty bảo hiểm nhân thọ là 1.000 tỷ đồng, còn phi nhân thọ là 400 tỷ đồng trở lên.

Việc hoạt động phải tuân thủ chặt chẽ các quy định về dự phòng tài chính, thanh tra và báo cáo định kỳ.

Như vậy, tuy Việt Nam khuyến khích đầu tư từ Hàn Quốc, nhưng đối với một số ngành nhạy cảm hoặc có tác động đến kinh tế – xã hội, nhà đầu tư vẫn phải đáp ứng nghiêm ngặt các điều kiện kinh doanh cho nhà đầu tư Hàn Quốc theo quy định hiện hành.

Ngành nghề bị hạn chế tỷ lệ vốn đầu tư nước ngoài
Ngành nghề bị hạn chế tỷ lệ vốn đầu tư nước ngoài

Các ngành nghề hạn chế đầu tư hoặc yêu cầu tỷ lệ vốn góp đối với người Hàn Quốc

Tuy Việt Nam đã mở cửa rộng rãi cho nhà đầu tư nước ngoài, trong đó có nhà đầu tư đến từ Hàn Quốc, nhưng vẫn tồn tại một số ngành nghề hạn chế đầu tư cho người Hàn Quốc theo quy định tại Luật Đầu tư 2020, các cam kết WTO, CPTPP và những điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. Các ngành nghề này hoặc bị cấm đầu tư, hoặc chỉ được tham gia với điều kiện – bao gồm giới hạn tỷ lệ vốn góp cho nhà đầu tư nước ngoài.

Dưới đây là một số ngành nghề phổ biến cần lưu ý:

1. Ngành nghề cấm đầu tư 100% vốn nước ngoài

Người Hàn Quốc không được thành lập doanh nghiệp hoặc sở hữu toàn bộ vốn trong các lĩnh vực sau:

Dịch vụ xổ số, đặt cược thể thao.

An ninh – quốc phòng, liên quan đến vũ khí, vật liệu nổ.

Kinh doanh ma túy, hóa chất độc hại, hoặc sản phẩm gây hại cho sức khỏe cộng đồng.

Xuất bản, phát thanh, truyền hình (chỉ được hợp tác theo hình thức liên kết nội dung và chịu kiểm soát của cơ quan Việt Nam).

2. Ngành nghề yêu cầu liên doanh hoặc giới hạn tỷ lệ vốn góp

Một số ngành nghề vẫn cho phép nhà đầu tư Hàn Quốc tham gia, nhưng phải đáp ứng điều kiện:

Bán lẻ hàng hóa tại Việt Nam: Được tham gia nhưng cần xin Giấy phép kinh doanh và phải thành lập công ty phân phối, có thể bị yêu cầu kiểm tra nhu cầu kinh tế (ENT) tùy địa bàn.

Dịch vụ logistics, giao nhận, vận tải hàng hóa nội địa:

Giao nhận/logistics: vốn góp nước ngoài không vượt quá 51%.

Vận tải đường bộ nội địa: buộc liên doanh và nhà đầu tư Việt Nam nắm giữ từ 51% vốn trở lên.

Giáo dục – đào tạo có cấp bằng: Yêu cầu đề án chi tiết, địa điểm rõ ràng và vốn pháp định theo số lượng học sinh dự kiến.

Dịch vụ kiểm toán, kế toán, pháp lý, công chứng: Chỉ được hoạt động dưới hình thức liên doanh hoặc chi nhánh với sự cấp phép đặc biệt.

Quảng cáo, nghiên cứu thị trường, dịch vụ đấu giá tài sản: Phải tuân thủ theo biểu cam kết WTO và các văn bản hướng dẫn chi tiết của Bộ ngành.

Điều kiện đầu tư cho người Hàn Quốc tại Việt Nam
Điều kiện đầu tư cho người Hàn Quốc tại Việt Nam

Quy định pháp luật liên quan đến ngành nghề kinh doanh cho người Hàn Quốc

Trong quá trình đầu tư vào Việt Nam, nhà đầu tư Hàn Quốc cần đặc biệt lưu ý đến các quy định pháp luật về ngành nghề cho người Hàn Quốc để đảm bảo phù hợp với chính sách mở cửa thị trường, cam kết quốc tế và pháp luật Việt Nam. Việc xác định đúng ngành nghề không chỉ giúp quá trình đăng ký đầu tư suôn sẻ mà còn là yếu tố quyết định đến khả năng hoạt động thực tế, xin giấy phép con và hưởng ưu đãi đầu tư.

Theo Luật Đầu tư nước ngoài tại Việt Nam (Luật Đầu tư 2020) và các văn bản hướng dẫn thi hành, nhà đầu tư Hàn Quốc được phép tham gia phần lớn ngành nghề kinh doanh tương tự như nhà đầu tư Việt Nam, trừ những lĩnh vực bị cấm hoặc hạn chế đầu tư theo danh mục quy định.

Ba nhóm ngành nghề nhà đầu tư Hàn Quốc cần quan tâm gồm:

Ngành nghề cấm đầu tư: Như kinh doanh vũ khí quân dụng, dịch vụ đánh bạc (trừ một số trường hợp đặc thù), hoạt động mại dâm, phá thai chọn giới tính, v.v.

Ngành nghề đầu tư có điều kiện: Bao gồm hơn 200 ngành nghề như: giáo dục, bất động sản, logistics, vận tải, y tế, xuất bản, kiểm toán… Các ngành này yêu cầu có vốn tối thiểu, chứng chỉ chuyên môn, giấy phép con hoặc tỷ lệ sở hữu không vượt mức nhất định.

Ngành nghề mở cửa có lộ trình hoặc cam kết WTO: Một số ngành nghề nhà đầu tư Hàn Quốc chỉ được tham gia khi Việt Nam đã mở cửa theo đúng lộ trình cam kết quốc tế. Ví dụ: dịch vụ phân phối, quảng cáo, logistics…

Đặc biệt, trong khuôn khổ Hiệp định thương mại tự do Việt Nam – Hàn Quốc (VKFTA) và RCEP, nhà đầu tư Hàn Quốc được hưởng ưu đãi về tiếp cận thị trường và giảm bớt một số điều kiện trong các ngành nghề như sản xuất, thương mại, logistics, dịch vụ IT…

Tóm lại, để tránh bị từ chối cấp giấy phép đầu tư hoặc không thể triển khai hoạt động, nhà đầu tư nên:

Tham khảo danh mục ngành nghề đầu tư có điều kiện tại Luật Đầu tư.

Xác minh chính sách áp dụng riêng đối với nhà đầu tư Hàn Quốc theo cam kết quốc tế.

Sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý nếu ngành nghề dự định thuộc nhóm đặc thù hoặc cần giấy phép con phức tạp.

Ngành nghề có điều kiện kinh doanh cho người Hàn Quốc tại Việt Nam
Ngành nghề có điều kiện kinh doanh cho người Hàn Quốc tại Việt Nam

Quy trình đăng ký kinh doanh cho người Hàn Quốc tại Việt Nam

Việc đăng ký kinh doanh cho người Hàn Quốc tại Việt Nam hiện nay được thực hiện tương đối thuận lợi nhờ chính sách mở cửa đầu tư và sự hỗ trợ từ nhiều hiệp định song phương, đa phương như EVFTA, VKFTA. Tuy nhiên, để doanh nghiệp hoạt động hợp pháp, đúng quy trình, nhà đầu tư cần nắm rõ thủ tục thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc theo quy định của Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp Việt Nam.

Quy trình cơ bản gồm 5 bước:

Chuẩn bị hồ sơ đầu tư

Bao gồm: hộ chiếu nhà đầu tư, đề xuất dự án đầu tư, hồ sơ năng lực tài chính, hợp đồng thuê trụ sở (hoặc cam kết cung cấp địa chỉ).

Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)

Thời gian xử lý từ 10 – 15 ngày làm việc tại Sở Kế hoạch và Đầu tư. Đây là giấy phép bắt buộc cho nhà đầu tư nước ngoài.

Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)

Sau khi có IRC, nhà đầu tư nộp hồ sơ xin thành lập công ty, chọn loại hình doanh nghiệp (TNHH, cổ phần…), vốn điều lệ, người đại diện pháp luật…

Khắc dấu, mở tài khoản ngân hàng, đăng ký thuế

Doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục hậu thành lập để đi vào hoạt động hợp pháp.

Đăng ký hóa đơn điện tử, kê khai thuế ban đầu

Bắt buộc trong vòng 10 ngày sau khi có mã số thuế để tránh bị xử phạt hành chính.

Việc sử dụng dịch vụ tư vấn thành lập doanh nghiệp cho người Hàn Quốc sẽ giúp tiết kiệm thời gian, đảm bảo đúng quy trình và tránh các rủi ro pháp lý trong giai đoạn đầu.

Ngành nghề không hạn chế người Hàn Quốc kinh doanh tại Việt Nam
Ngành nghề không hạn chế người Hàn Quốc kinh doanh tại Việt Nam

Lưu ý khi lựa chọn ngành nghề kinh doanh cho nhà đầu tư Hàn Quốc

Lựa chọn ngành nghề đúng khi thành lập công ty là một trong những bước quan trọng nhất đối với nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là với người Hàn Quốc. Việc đăng ký ngành nghề không phù hợp có thể dẫn đến hồ sơ bị từ chối hoặc bị hạn chế quyền kinh doanh. Dưới đây là những lưu ý chọn ngành nghề cho người Hàn Quốc dựa trên kinh nghiệm đầu tư tại Việt Nam.

Cân nhắc ngành nghề theo cam kết WTO và các hiệp định FTA

Việt Nam đã ký nhiều hiệp định thương mại tự do với Hàn Quốc, bao gồm VKFTA và RCEP, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà đầu tư Hàn Quốc tham gia vào thị trường. Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số ngành nghề bị giới hạn hoặc cần xin chấp thuận đặc biệt, ví dụ:

Dịch vụ logistics, quảng cáo, lữ hành quốc tế: có thể yêu cầu liên doanh với doanh nghiệp Việt Nam

Giáo dục, đào tạo nghề, y tế: yêu cầu đáp ứng điều kiện về cơ sở vật chất, vốn và đội ngũ

Sản xuất hàng hóa có ảnh hưởng đến môi trường hoặc an ninh quốc phòng: phải thẩm định thêm

Nhà đầu tư cần đối chiếu ngành nghề với Biểu cam kết WTO và danh mục ngành nghề có điều kiện đầu tư nước ngoài để đảm bảo không vi phạm quy định hiện hành.

Tư vấn pháp lý chuyên sâu để lựa chọn đúng ngành nghề

Vì quy định về đầu tư nước ngoài phức tạp và thay đổi theo từng thời kỳ, người Hàn Quốc nên sử dụng dịch vụ tư vấn pháp lý chuyên sâu trước khi đăng ký ngành nghề kinh doanh. Đơn vị tư vấn có thể giúp:

Phân tích điều kiện pháp lý theo loại hình doanh nghiệp và tỷ lệ vốn

Đề xuất nhóm ngành phù hợp với mô hình đầu tư của nhà đầu tư Hàn Quốc

Chuẩn bị nội dung ngành nghề theo đúng mã VSIC và mô tả chuẩn hóa khi nộp hồ sơ

Hướng dẫn điều chỉnh ngành nghề sau khi thành lập nếu muốn mở rộng lĩnh vực hoạt động

Việc chọn đúng ngành nghề ngay từ đầu giúp nhà đầu tư Hàn Quốc rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ, tránh phát sinh chi phí không đáng có và đảm bảo quyền kinh doanh minh bạch, hợp pháp tại Việt Nam.

Lĩnh vực kinh doanh mở cửa cho người Hàn Quốc tại Việt Nam
Lĩnh vực kinh doanh mở cửa cho người Hàn Quốc tại Việt Nam

Câu hỏi thường gặp về ngành nghề người Hàn Quốc được phép kinh doanh tại Việt Nam

Việc người Hàn Quốc đầu tư kinh doanh tại Việt Nam đang ngày càng phổ biến, kéo theo đó là nhiều câu hỏi liên quan đến phạm vi ngành nghề được phép hoạt động. Dưới đây là những thắc mắc thường gặp khi nhà đầu tư Hàn Quốc lựa chọn lĩnh vực kinh doanh tại Việt Nam. Việc hiểu đúng về giới hạn ngành nghề theo pháp luật Việt Nam sẽ giúp người Hàn Quốc tránh những rủi ro pháp lý không cần thiết, đồng thời xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả hơn.

Người Hàn Quốc có được kinh doanh bất động sản tại Việt Nam không?

Theo quy định tại Luật Kinh doanh bất động sản 2014 và Luật Đầu tư 2020, nhà đầu tư nước ngoài – bao gồm cả người Hàn Quốc – chỉ được tham gia vào một số hoạt động kinh doanh bất động sản nhất định tại Việt Nam. Cụ thể:

Được phép xây dựng nhà ở, công trình để bán, cho thuê, cho thuê mua.

Được thuê đất để đầu tư xây dựng bất động sản phục vụ cho mục đích kinh doanh.

Không được phép mua đất trực tiếp hoặc kinh doanh dịch vụ môi giới, định giá bất động sản nếu không thành lập công ty tại Việt Nam và có đủ điều kiện theo pháp luật.

Ngoài ra, người Hàn Quốc không được tự đứng tên trên giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ), mà phải thông qua công ty Việt Nam hoặc liên doanh đủ điều kiện kinh doanh bất động sản. Vì vậy, nếu nhà đầu tư Hàn Quốc muốn tham gia lĩnh vực này, cần tư vấn pháp lý cụ thể trước khi đăng ký ngành nghề.

Ngành nghề nào yêu cầu phải có đối tác Việt Nam?

Một số ngành nghề kinh doanh tại Việt Nam yêu cầu người Hàn Quốc phải liên doanh với đối tác Việt Nam hoặc bị giới hạn tỷ lệ góp vốn theo cam kết WTO, các hiệp định thương mại tự do (FTA), và quy định nội luật Việt Nam. Một số ví dụ bao gồm:

Dịch vụ logistics, vận tải đa phương thức: thường yêu cầu liên doanh với tỷ lệ vốn góp nước ngoài không vượt quá 49% hoặc 51% tùy loại hình.

Ngành giáo dục, y tế có yếu tố nước ngoài: phải đáp ứng điều kiện về cơ sở vật chất, vốn pháp định, thời gian hoạt động tối thiểu.

Dịch vụ viễn thông có hạ tầng mạng: yêu cầu phải thành lập liên doanh, với tỷ lệ góp vốn nước ngoài tối đa 49%.

Việc xác định ngành nghề có điều kiện cần được tra cứu cụ thể trong Biểu cam kết WTO, Nghị định 31/2021/NĐ-CP và văn bản hướng dẫn ngành nghề đầu tư kinh doanh có điều kiện. Nhà đầu tư Hàn Quốc nên tham khảo ý kiến luật sư hoặc đơn vị tư vấn có kinh nghiệm để đảm bảo hồ sơ đầu tư hợp lệ và đúng luật.

Các ngành nghề người Hàn Quốc được phép kinh doanh tại Việt Nam mang lại nhiều cơ hội hấp dẫn cho các nhà đầu tư Hàn Quốc muốn mở rộng hoạt động tại thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, để đảm bảo hoạt động kinh doanh đúng pháp luật và thuận lợi, nhà đầu tư cần nắm rõ quy định về các ngành nghề có điều kiện, tỷ lệ sở hữu vốn, và các yêu cầu pháp lý cụ thể đối với từng lĩnh vực. Việc tìm hiểu kỹ danh mục ngành nghề được phép đầu tư và chuẩn bị hồ sơ đầy đủ sẽ giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh những rủi ro không đáng có. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về các ngành nghề người Hàn Quốc được phép kinh doanh tại Việt Nam. Chúc các nhà đầu tư Hàn Quốc lựa chọn đúng lĩnh vực kinh doanh và gặt hái nhiều thành công tại thị trường đầy tiềm năng này!

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ