Thành lập công ty TNHH 2 thành viên có vốn đầu tư nước ngoài
Thành lập công ty TNHH 2 thành viên có vốn đầu tư nước ngoài là một trong những lựa chọn phổ biến đối với các nhà đầu tư quốc tế khi muốn tham gia vào thị trường Việt Nam. Mô hình công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) không chỉ giúp các nhà đầu tư bảo vệ tài sản cá nhân mà còn đáp ứng các yêu cầu pháp lý của Việt Nam về việc tổ chức và vận hành doanh nghiệp. Với sự kết hợp giữa các thành viên trong và ngoài nước, công ty TNHH 2 thành viên có vốn đầu tư nước ngoài có thể tận dụng các cơ hội kinh doanh lớn, vừa duy trì sự linh hoạt trong quản lý, vừa đảm bảo sự tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp lý. Tuy nhiên, để thành lập công ty TNHH 2 thành viên có vốn đầu tư nước ngoài, các nhà đầu tư cần hiểu rõ các thủ tục, điều kiện và chi phí liên quan để tránh rủi ro và đảm bảo sự thành công cho doanh nghiệp.

Thành lập công ty TNHH 2 thành viên có vốn đầu tư nước ngoài là gì?
Việc thành lập công ty TNHH 2 thành viên có vốn đầu tư nước ngoài đang ngày càng phổ biến tại Việt Nam, nhất là trong các lĩnh vực dịch vụ, sản xuất, thương mại điện tử và công nghệ. Đây là loại hình doanh nghiệp được tổ chức dưới hình thức trách nhiệm hữu hạn, có từ 02 đến 50 thành viên góp vốn, trong đó ít nhất một bên là tổ chức hoặc cá nhân nước ngoài. Hình thức này được pháp luật Việt Nam cho phép và có quy trình pháp lý riêng biệt, cần tuân thủ theo Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp.
Loại hình này phù hợp với các nhà đầu tư nước ngoài muốn hợp tác với đối tác Việt Nam để tận dụng nguồn lực, nhân lực hoặc ưu đãi nội địa mà không cần sở hữu 100% vốn. Việc thiết lập loại hình công ty TNHH 2 thành viên có vốn nước ngoài sẽ cần trải qua 2 bước chính: xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) và Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC).
Đặc điểm của công ty TNHH có vốn nước ngoài
Công ty TNHH có vốn đầu tư nước ngoài, đặc biệt là loại hình từ 2 thành viên trở lên, sở hữu một số đặc điểm nổi bật như sau:
Có tư cách pháp nhân đầy đủ kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Trách nhiệm của các thành viên giới hạn trong phạm vi vốn góp vào công ty.
Vốn điều lệ được góp bởi ít nhất một nhà đầu tư nước ngoài, còn lại có thể là cá nhân hoặc tổ chức trong nước.
Việc điều hành công ty do Hội đồng thành viên quyết định, có thể thuê giám đốc hoặc người đại diện khác để vận hành.
Ngoài ra, công ty phải duy trì sổ đăng ký thành viên và cập nhật mọi thay đổi theo đúng quy định. Hầu hết công ty TNHH có yếu tố nước ngoài thường lựa chọn ngành nghề kinh doanh có điều kiện, nên việc xin giấy phép đầu tư ban đầu đóng vai trò quan trọng.
Sự khác biệt với công ty 100% vốn trong nước
Công ty TNHH có vốn đầu tư nước ngoài khác biệt với công ty 100% vốn trong nước ở một số khía cạnh cơ bản:
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Thủ tục pháp lý: Công ty có vốn nước ngoài bắt buộc phải thực hiện thủ tục xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trước khi được thành lập. Trong khi đó, công ty 100% vốn trong nước chỉ cần đăng ký doanh nghiệp tại Sở KH&ĐT.
Hạn chế ngành nghề: Nhà đầu tư nước ngoài bị giới hạn ở một số lĩnh vực nhất định theo cam kết WTO và pháp luật Việt Nam (ví dụ: bất động sản, truyền thông, giáo dục…). Trong khi công ty trong nước có thể đăng ký hầu hết các ngành nghề không bị cấm.
Chuyển lợi nhuận và ngoại tệ: Công ty có vốn nước ngoài được phép chuyển lợi nhuận ra nước ngoài sau khi thực hiện nghĩa vụ thuế. Việc mở tài khoản vốn đầu tư cũng là điều kiện bắt buộc đối với hình thức này.
Kiểm soát và thanh tra đầu tư: Công ty có vốn nước ngoài chịu sự giám sát chặt chẽ hơn từ cơ quan nhà nước, đặc biệt về dòng vốn, báo cáo tài chính định kỳ, và tuân thủ quy định về giao dịch liên kết.

Điều kiện thành lập công ty TNHH 2 thành viên có vốn nước ngoài
Yêu cầu về tư cách pháp lý và năng lực tài chính
Để thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, nhà đầu tư nước ngoài trước tiên cần chứng minh tư cách pháp lý hợp lệ. Nếu là tổ chức, cần có giấy phép hoạt động kinh doanh, quyết định đầu tư hợp lệ ở quốc gia sở tại. Nếu là cá nhân, cần có hộ chiếu còn hiệu lực và không thuộc diện cấm đầu tư tại Việt Nam theo luật định.
Bên cạnh đó, năng lực tài chính là yếu tố then chốt để được cấp phép. Nhà đầu tư cần chứng minh có đủ vốn đầu tư bằng sao kê ngân hàng, báo cáo tài chính kiểm toán hoặc tài liệu xác nhận nguồn vốn từ công ty mẹ. Cơ quan cấp phép sẽ căn cứ vào các tài liệu này để đánh giá khả năng góp vốn, đảm bảo hoạt động đầu tư đúng tiến độ cam kết và không gây rủi ro tài chính cho thị trường Việt Nam.
Ngoài ra, trong một số lĩnh vực đầu tư đặc thù, nhà đầu tư còn phải chứng minh kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực tương tự ở quốc gia của mình nhằm đảm bảo tính minh bạch và khả năng vận hành sau khi thành lập công ty tại Việt Nam.
Giới hạn ngành nghề và tỷ lệ góp vốn
Theo quy định tại Luật Đầu tư và các cam kết quốc tế mà Việt Nam tham gia, không phải tất cả ngành nghề đều cho phép nhà đầu tư nước ngoài tham gia. Một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện, hạn chế tiếp cận thị trường hoặc cần có đối tác Việt Nam chiếm tỷ lệ góp vốn chi phối (ví dụ: ngành in ấn, quảng cáo, giáo dục…).
Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên, nhà đầu tư nước ngoài có thể góp từ 1% đến 99% vốn điều lệ tùy từng ngành nghề cụ thể. Tuy nhiên, tỷ lệ này phải phù hợp với biểu cam kết WTO, luật đầu tư hiện hành và các quy định ngành chuyên ngành khác.
Việc lựa chọn ngành nghề kinh doanh đúng quy định không chỉ giúp công ty sớm được cấp giấy chứng nhận đầu tư, mà còn hạn chế rủi ro pháp lý về sau. Để đảm bảo an toàn, nhà đầu tư nên tham khảo trước danh mục ngành nghề có điều kiện và nên có đơn vị tư vấn hỗ trợ rà soát, đối chiếu đúng quy định.

Thủ tục thành lập công ty TNHH 2 thành viên có vốn đầu tư nước ngoài
Việc thành lập công ty TNHH 2 thành viên có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam đòi hỏi doanh nghiệp phải thực hiện tuần tự theo đúng quy trình pháp lý do Luật Đầu tư và Luật Doanh nghiệp quy định. Khác với công ty trong nước, doanh nghiệp có vốn nước ngoài cần trải qua bước xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC) trước khi được đăng ký thành lập doanh nghiệp.
Cụ thể, nhà đầu tư cần xác định rõ ngành nghề dự định kinh doanh, tỷ lệ góp vốn, phương án sử dụng lao động và địa điểm trụ sở công ty. Đối với một số lĩnh vực kinh doanh có điều kiện như giáo dục, logistics, thương mại điện tử, các điều kiện đầu tư bắt buộc sẽ được áp dụng.
Quy trình bao gồm 3 bước chính: xin cấp IRC, đăng ký ERC, và thực hiện các thủ tục sau cấp phép. Sau đây là chi tiết từng bước:
Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
Đây là bước đầu tiên và bắt buộc khi thành lập công ty TNHH 2 thành viên có vốn đầu tư nước ngoài. Hồ sơ xin cấp IRC bao gồm:
Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư;
Bản sao giấy tờ chứng minh tư cách pháp lý của nhà đầu tư (hộ chiếu hoặc Giấy chứng nhận thành lập công ty mẹ nếu là pháp nhân);
Đề xuất dự án đầu tư, bao gồm mục tiêu, quy mô, vốn đầu tư, thời hạn, địa điểm, nhu cầu lao động;
Tài liệu chứng minh năng lực tài chính;
Văn bản ủy quyền (nếu có).
Thời gian cấp IRC là khoảng 15 ngày làm việc kể từ ngày nộp đầy đủ hồ sơ hợp lệ. Sau khi có IRC, nhà đầu tư được công nhận chính thức quyền đầu tư tại Việt Nam.
Đăng ký Giấy chứng nhận doanh nghiệp (ERC)
Sau khi nhận được IRC, doanh nghiệp tiến hành đăng ký Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC) để được cấp mã số thuế và tư cách pháp nhân.
Hồ sơ đăng ký ERC bao gồm:
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp;
Điều lệ công ty TNHH có từ 2 thành viên trở lên;
Danh sách thành viên công ty;
Bản sao hợp lệ của các giấy tờ pháp lý của tổ chức và cá nhân góp vốn;
Giấy ủy quyền cho người nộp hồ sơ.
Thời gian xử lý hồ sơ thường từ 3 – 5 ngày làm việc. Khi có ERC, doanh nghiệp chính thức được thành lập và có thể đi vào hoạt động.
Khắc dấu, thông báo mẫu dấu, mở tài khoản vốn
Sau khi có ERC, công ty tiến hành khắc dấu pháp nhân. Mẫu dấu này cần được thông báo lên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để có hiệu lực sử dụng.
Đồng thời, doanh nghiệp cần mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp tại ngân hàng thương mại để thực hiện việc góp vốn theo đúng cam kết trong IRC và ERC. Tài khoản này được sử dụng để nhận tiền góp vốn từ nước ngoài, và là cơ sở để xác minh tiến độ góp vốn theo đúng quy định.
Ngoài ra, doanh nghiệp còn cần thực hiện kê khai thuế ban đầu, mua chữ ký số, nộp hồ sơ đăng ký thuế điện tử và đăng ký lao động nếu có sử dụng nhân công. Những bước này hoàn tất sẽ đưa công ty đi vào hoạt động chính thức tại Việt Nam.

Hồ sơ cần chuẩn bị khi đăng ký công ty TNHH có vốn đầu tư nước ngoài
Khi tiến hành thành lập công ty TNHH có vốn đầu tư nước ngoài, việc chuẩn bị đầy đủ hồ sơ hợp lệ là yếu tố quan trọng giúp tiết kiệm thời gian xử lý và tránh bị từ chối hồ sơ từ cơ quan cấp phép. Theo quy định pháp luật hiện hành, nhà đầu tư cần chuẩn bị hai nhóm hồ sơ chính: hồ sơ về nhà đầu tư nước ngoài và hồ sơ pháp lý của doanh nghiệp dự kiến thành lập. Dưới đây là chi tiết từng nhóm:
Hồ sơ nhà đầu tư cá nhân và tổ chức nước ngoài
Tùy theo việc nhà đầu tư là cá nhân hay tổ chức, thành phần hồ sơ sẽ có sự khác biệt như sau:
Đối với cá nhân nước ngoài:
Hộ chiếu còn hiệu lực (bản sao công chứng, hợp pháp hóa lãnh sự nếu cấp ngoài Việt Nam).
Văn bản xác nhận năng lực tài chính: sao kê tài khoản ngân hàng cá nhân, hợp đồng lao động hoặc chứng từ thể hiện thu nhập.
Văn bản đề xuất dự án đầu tư tại Việt Nam.
Đối với tổ chức nước ngoài:
Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (hoặc tương đương) của tổ chức tại nước ngoài (hợp pháp hóa lãnh sự).
Báo cáo tài chính năm gần nhất có kiểm toán.
Quyết định cử người đại diện thực hiện dự án tại Việt Nam.
Hộ chiếu của người đại diện (đối với người nước ngoài), hoặc CCCD (nếu là người Việt Nam).
Lưu ý: Tất cả giấy tờ bằng tiếng nước ngoài cần dịch thuật công chứng sang tiếng Việt và hợp pháp hóa lãnh sự theo quy định.
Hồ sơ pháp lý của công ty – điều lệ, danh sách thành viên
Ngoài giấy tờ của nhà đầu tư, công ty dự kiến thành lập cần chuẩn bị những tài liệu pháp lý sau:
Dự thảo điều lệ công ty TNHH có vốn đầu tư nước ngoài: Ghi rõ tên công ty, trụ sở chính, ngành nghề, vốn điều lệ, quyền và nghĩa vụ của các thành viên.
Danh sách thành viên góp vốn (áp dụng với công ty TNHH hai thành viên trở lên).
Văn bản chứng minh quyền sử dụng địa điểm trụ sở chính: hợp đồng thuê văn phòng và giấy tờ chứng minh quyền sở hữu của bên cho thuê.
Văn bản giải trình năng lực tài chính của dự án (có thể kèm theo phương án kinh doanh, kế hoạch đầu tư).
Hồ sơ trên sẽ được sử dụng trong hai giai đoạn:
Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC)
Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC)
Việc chuẩn bị hồ sơ đúng ngay từ đầu sẽ giúp quá trình thành lập công ty vốn nước ngoài diễn ra nhanh chóng, đúng pháp luật và thuận lợi cho các thủ tục về sau.
Lưu ý khi góp vốn thành lập công ty TNHH có yếu tố nước ngoài
Mở tài khoản vốn đầu tư tại ngân hàng Việt Nam
Một trong những bước bắt buộc và tiên quyết khi góp vốn thành lập công ty TNHH có yếu tố nước ngoài là mở tài khoản vốn đầu tư trực tiếp tại một ngân hàng thương mại được phép hoạt động tại Việt Nam. Tài khoản này được sử dụng duy nhất cho mục đích góp vốn và chuyển lợi nhuận về nước sau này.
Tài khoản vốn đầu tư không chỉ là yêu cầu về mặt pháp lý mà còn là căn cứ kiểm soát dòng tiền đầu tư từ nước ngoài vào Việt Nam. Tất cả các khoản góp vốn từ nhà đầu tư nước ngoài, dù bằng tiền mặt hay hiện vật, đều phải được thực hiện thông qua tài khoản này.
Sau khi mở tài khoản, ngân hàng sẽ cấp giấy xác nhận mở tài khoản để nộp kèm trong hồ sơ góp vốn. Việc không tuân thủ quy định này có thể khiến phần góp vốn không được công nhận hợp lệ, ảnh hưởng đến việc cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và đăng ký doanh nghiệp.
Chuyển tiền đúng thời điểm và nội dung quy định
Theo quy định tại Luật Đầu tư và Thông tư 06/2019/TT-NHNN, nhà đầu tư nước ngoài cần thực hiện chuyển tiền góp vốn đúng thời hạn ghi trong giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (thường là 90 ngày kể từ ngày cấp giấy đăng ký doanh nghiệp). Việc chuyển tiền sau thời hạn sẽ bị coi là vi phạm cam kết đầu tư, ảnh hưởng tới tính hợp lệ của phần vốn góp.
Ngoài thời điểm, nội dung chuyển tiền cũng cần ghi rõ và đúng mục đích: “Góp vốn thành lập công ty tại Việt Nam theo Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư số…”. Đây là căn cứ để ngân hàng thương mại và cơ quan quản lý xác minh dòng vốn.
Trường hợp góp vốn bằng ngoại tệ, cần thực hiện theo tỷ giá niêm yết chính thức và có thể phải xin phép Ngân hàng Nhà nước nếu vượt ngưỡng quy định. Bên nhận vốn cũng cần làm báo cáo gửi Sở Kế hoạch và Đầu tư để xác nhận vốn góp đúng hạn.

Thời gian và chi phí thành lập công ty TNHH 2 thành viên có vốn đầu tư nước ngoài
Khi tiến hành thành lập công ty TNHH 2 thành viên có vốn đầu tư nước ngoài, doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng về cả thời gian thực hiện thủ tục và chi phí phát sinh trong từng giai đoạn. Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến tiến độ triển khai dự án cũng như kế hoạch tài chính ban đầu của nhà đầu tư.
Dưới đây là phân tích chi tiết từng nội dung:
Thời gian cấp IRC, ERC, hoàn tất thủ tục khác
Thời gian thành lập công ty có vốn nước ngoài phụ thuộc vào tiến độ xử lý hồ sơ tại các cơ quan chức năng và mức độ chuẩn bị hồ sơ ban đầu. Trung bình:
Thời gian cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC): Khoảng 15 ngày làm việc, tính từ ngày nộp hồ sơ hợp lệ lên Sở Kế hoạch và Đầu tư (SKHĐT).
Thời gian đăng ký Giấy chứng nhận doanh nghiệp (ERC): Khoảng 3 – 5 ngày làm việc sau khi có IRC.
Thời gian khắc dấu, thông báo mẫu dấu, mở tài khoản ngân hàng: Khoảng 2 – 3 ngày.
Tổng thời gian dự kiến để hoàn tất toàn bộ thủ tục từ khi bắt đầu đến khi công ty đi vào hoạt động dao động từ 20 đến 25 ngày làm việc, nếu không vướng mắc thủ tục hay điều kiện ngành nghề.
Lưu ý: Với một số ngành nghề có điều kiện đầu tư hoặc cần thêm văn bản chấp thuận của Bộ chuyên ngành, thời gian có thể kéo dài hơn.
Phí dịch vụ pháp lý và lệ phí nhà nước cần dự trù
Khi dự trù chi phí thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư cần tính đến hai nhóm chi phí chính:
Lệ phí nhà nước:
Phí cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC): Khoảng 3.000.000 – 5.000.000 VNĐ tùy tỉnh thành;
Lệ phí cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (ERC): Khoảng 1.000.000 VNĐ;
Lệ phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: 300.000 VNĐ;
Phí khắc dấu doanh nghiệp: 400.000 – 600.000 VNĐ;
Phí mở tài khoản ngân hàng: Miễn phí hoặc dao động tùy ngân hàng.
Phí dịch vụ pháp lý trọn gói:
Nếu nhà đầu tư thuê đơn vị tư vấn thực hiện toàn bộ thủ tục, phí dịch vụ dao động từ 15.000.000 – 30.000.000 VNĐ, tùy gói cơ bản hay gói đầy đủ (bao gồm chữ ký số, hóa đơn điện tử, hỗ trợ sau thành lập…).
Chi phí có thể tăng nếu doanh nghiệp cần thêm hỗ trợ giấy phép con, văn bản chấp thuận ngành nghề có điều kiện, hoặc dịch công chứng hồ sơ bằng tiếng nước ngoài.
Xem thêm: Thành lập công ty TNHH 1 thành viên hay 2 thành viên thì tốt hơn

Câu hỏi thường gặp khi thành lập công ty TNHH có vốn nước ngoài tại Việt Nam
Trong quá trình thành lập công ty TNHH 2 thành viên có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam, nhiều nhà đầu tư thường thắc mắc về quy trình pháp lý, tỷ lệ góp vốn và các điều kiện về trụ sở công ty. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến mà các doanh nghiệp cần lưu ý trước khi bắt đầu thủ tục đăng ký.
Có bắt buộc phải thuê văn phòng trước khi đăng ký?
Câu trả lời là có. Khi thực hiện thủ tục thành lập công ty TNHH 2 thành viên có vốn đầu tư nước ngoài, nhà đầu tư phải có địa chỉ trụ sở rõ ràng và hợp pháp để ghi nhận trong hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư và đăng ký doanh nghiệp.
Điều kiện về trụ sở bao gồm:
Phải là địa chỉ có chức năng kinh doanh (không được sử dụng nhà ở xã hội hoặc căn hộ chung cư không có chức năng thương mại).
Có hợp đồng thuê trụ sở, kèm giấy chứng nhận quyền sử dụng đất của bên cho thuê.
Nếu thuê văn phòng dịch vụ (văn phòng ảo), phải đảm bảo được phép sử dụng làm trụ sở đăng ký kinh doanh theo quy định địa phương.
Địa chỉ trụ sở là căn cứ để cơ quan nhà nước xác minh tính pháp lý và cấp mã số thuế, nên bắt buộc phải có trước khi nộp hồ sơ.
Công ty nước ngoài góp vốn bao nhiêu % thì phải xin IRC?
Theo quy định hiện hành, chỉ cần có một phần vốn góp từ nhà đầu tư nước ngoài, dù là 1% cũng bắt buộc phải xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IRC). Điều này áp dụng cho mọi loại hình doanh nghiệp, bao gồm công ty TNHH hai thành viên trở lên.
Cụ thể:
Nếu công ty có bất kỳ thành viên nào là cá nhân/tổ chức nước ngoài góp vốn, thì bắt buộc phải thực hiện thủ tục xin IRC trước khi thành lập công ty.
Việc này nhằm quản lý hoạt động đầu tư của nước ngoài tại Việt Nam, đảm bảo tuân thủ các điều kiện về ngành nghề, tỷ lệ sở hữu, cũng như quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư ngoại quốc.
Trường hợp cả hai thành viên góp vốn đều là người Việt Nam thì không cần IRC. Nhưng chỉ cần một cá nhân hoặc tổ chức nước ngoài tham gia, là bắt buộc phải thực hiện thủ tục này.
Kết luận: Thành lập công ty TNHH 2 thành viên có vốn đầu tư nước ngoài cần tuân thủ đúng quy trình pháp lý để hoạt động hợp pháp tại Việt Nam
Việc thành lập công ty TNHH 2 thành viên có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam không chỉ là cơ hội kinh doanh hấp dẫn mà còn là quá trình đòi hỏi sự hiểu biết pháp lý chặt chẽ. Nhà đầu tư cần nắm rõ các điều kiện về năng lực pháp lý, tỷ lệ góp vốn, ngành nghề đăng ký cũng như thủ tục xin giấy phép đầu tư và đăng ký doanh nghiệp. Mỗi bước đều có yêu cầu chi tiết và thời hạn cụ thể.
Bên cạnh đó, việc chuyển vốn đúng quy định, mở tài khoản đầu tư và thực hiện nghĩa vụ tài chính – kế toán sau khi thành lập là yếu tố sống còn để doanh nghiệp hoạt động ổn định, minh bạch và không gặp rủi ro pháp lý.
Do đó, để tiết kiệm thời gian, giảm thiểu sai sót và đảm bảo khả năng được cấp phép nhanh chóng, nhà đầu tư nên chuẩn bị hồ sơ kỹ lưỡng hoặc tìm đến các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp về đầu tư nước ngoài. Đây là lựa chọn thông minh giúp quá trình thành lập công ty TNHH 2 thành viên có vốn đầu tư nước ngoài được thực hiện bài bản, đúng quy định pháp luật Việt Nam.
Tóm lại, thành lập công ty TNHH 2 thành viên có vốn đầu tư nước ngoài là một quyết định chiến lược quan trọng đối với các nhà đầu tư muốn mở rộng hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Việc nắm rõ quy trình, điều kiện và thủ tục sẽ giúp các nhà đầu tư tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời tránh được các sai sót pháp lý. Mặc dù quy trình có thể phức tạp, nhưng với sự hỗ trợ từ các dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, các nhà đầu tư hoàn toàn có thể thành công trong việc thành lập và vận hành công ty tại Việt Nam.