Điều Kiện Thành Lập Công Ty Cổ Phần – Những Yêu Cầu Pháp Lý Cần Biết

Rate this post

Điều kiện thành lập công ty cổ phần

Điều kiện thành lập công ty cổ phần là một trong những vấn đề quan trọng mà các nhà đầu tư, doanh nhân cần nắm rõ khi quyết định thành lập một doanh nghiệp theo mô hình công ty cổ phần. Công ty cổ phần không chỉ có lợi thế về việc huy động vốn dễ dàng thông qua phát hành cổ phiếu mà còn tạo ra cơ hội cho các cổ đông tham gia quản lý và giám sát hoạt động của công ty. Tuy nhiên, để có thể thành lập công ty cổ phần hợp pháp, các nhà sáng lập cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý. Những điều kiện này bao gồm cả yêu cầu về số lượng cổ đông, vốn điều lệ, các giấy tờ liên quan và nhiều yếu tố khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về những điều kiện cần thiết để thành lập một công ty cổ phần, giúp bạn chuẩn bị đầy đủ và tránh những sai sót khi thực hiện thủ tục.

Những lưu ý quan trọng khi mở công ty cổ phần
Những lưu ý quan trọng khi mở công ty cổ phần

Điều kiện thành lập công ty cổ phần theo quy định mới nhất

Khái niệm và đặc điểm pháp lý của công ty cổ phần

Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp trong đó vốn điều lệ được chia thành các cổ phần, và các cổ đông sở hữu cổ phần có thể chuyển nhượng tự do. Công ty cổ phần có thể huy động vốn từ nhiều nguồn, chủ yếu là từ các cổ đông, và cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn góp. Đây là một đặc điểm nổi bật của công ty cổ phần so với các loại hình công ty khác, như công ty TNHH, trong đó các thành viên có trách nhiệm hữu hạn đối với công ty.

Theo quy định pháp lý mới nhất, công ty cổ phần phải có ít nhất 3 cổ đông sáng lập và không giới hạn số lượng cổ đông tối đa. Cổ đông có thể là tổ chức hoặc cá nhân. Điều này mang lại sự linh hoạt cho công ty trong việc huy động vốn. Ngoài ra, công ty cổ phần cần phải có Điều lệ công ty, trong đó quy định các quyền lợi và nghĩa vụ của cổ đông, cơ cấu tổ chức và các quy tắc hoạt động của công ty.

Lợi thế của mô hình cổ phần so với các loại hình khác

Mô hình công ty cổ phần mang lại nhiều lợi thế so với các loại hình công ty khác, đặc biệt là trong việc huy động vốn và phát triển quy mô. Một trong những lợi thế nổi bật nhất của công ty cổ phần là khả năng huy động vốn dễ dàng qua việc phát hành cổ phiếu ra công chúng. Điều này cho phép công ty có thể thu hút một lượng lớn nhà đầu tư và phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực cần vốn lớn, như công nghệ, sản xuất, hoặc các lĩnh vực công nghiệp.

Bên cạnh đó, công ty cổ phần còn giúp chia sẻ rủi ro giữa các cổ đông, vì các cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về nợ nần trong phạm vi số vốn góp của mình. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro tài chính cho các cá nhân và tổ chức tham gia đầu tư vào công ty.

Mô hình này cũng có tính linh hoạt cao về mặt tổ chức. Cổ đông có thể dễ dàng chuyển nhượng cổ phần, điều này mang đến sự linh động trong việc thay đổi cổ đông và quản lý quyền lợi của các thành viên. Cùng với đó, công ty cổ phần có thể duy trì sự phát triển lâu dài nhờ vào khả năng tiếp cận nguồn lực tài chính lớn, đặc biệt khi niêm yết trên sàn chứng khoán.

Với những ưu điểm này, mô hình công ty cổ phần đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp muốn mở rộng quy mô và tìm kiếm các cơ hội tài chính lớn.

Thủ tục thành lập công ty cổ phần từ A đến Z
Thủ tục thành lập công ty cổ phần từ A đến Z

Điều kiện về cổ đông sáng lập công ty cổ phần

Số lượng cổ đông tối thiểu và yêu cầu pháp lý

Một trong những điều kiện quan trọng khi thành lập công ty cổ phần là số lượng cổ đông sáng lập. Theo quy định mới nhất của pháp luật Việt Nam, công ty cổ phần phải có ít nhất 3 cổ đông sáng lập, và không có giới hạn về số lượng cổ đông tối đa. Điều này mang lại sự linh hoạt trong việc huy động vốn và phát triển quy mô công ty.

Cổ đông sáng lập là những cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào việc thành lập công ty, góp vốn và chịu trách nhiệm về các nghĩa vụ của công ty trong phạm vi số vốn đã cam kết góp. Những người này sẽ có quyền tham gia vào việc quyết định các vấn đề quan trọng của công ty, chẳng hạn như thông qua Đại hội đồng cổ đông.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).

Các yêu cầu pháp lý đối với cổ đông sáng lập bao gồm việc cổ đông phải cam kết góp đủ vốn điều lệ trong thời gian quy định, và họ cần phải thực hiện các thủ tục pháp lý để đăng ký thông tin cá nhân hoặc tổ chức tại cơ quan chức năng. Cổ đông sáng lập có thể là cá nhân hoặc tổ chức, và cần có đầy đủ tư cách pháp lý khi tham gia thành lập công ty.

Ai được và không được làm cổ đông công ty cổ phần?

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, bất kỳ cá nhân hoặc tổ chức nào cũng có thể trở thành cổ đông của công ty cổ phần, miễn là họ đáp ứng đủ các yêu cầu pháp lý. Cổ đông có thể là công dân Việt Nam hoặc tổ chức, cá nhân nước ngoài, tuy nhiên, trong trường hợp cổ đông là tổ chức nước ngoài, họ phải tuân thủ các quy định đặc thù về tỷ lệ sở hữu cổ phần của người nước ngoài trong công ty cổ phần, đặc biệt là đối với các ngành nghề có giới hạn về tỷ lệ sở hữu nước ngoài.

Cụ thể, các đối tượng không được làm cổ đông công ty cổ phần bao gồm:

Công dân chưa đủ 18 tuổi hoặc không có đầy đủ năng lực hành vi dân sự.

Tổ chức không có tư cách pháp nhân hợp pháp hoặc các tổ chức bị cấm hoạt động theo pháp luật Việt Nam.

Người bị mất năng lực hành vi dân sự hoặc đang trong thời gian bị cấm tham gia vào các hoạt động kinh doanh.

Để đảm bảo việc thành lập công ty cổ phần diễn ra hợp pháp, các cổ đông sáng lập phải đáp ứng đầy đủ các điều kiện pháp lý liên quan, cũng như tuân thủ quy định về tỷ lệ cổ phần sở hữu và quyền lợi của các bên trong công ty.

Điều kiện làm người đại diện pháp luật công ty cổ phần
Điều kiện làm người đại diện pháp luật công ty cổ phần

Điều kiện về vốn điều lệ khi thành lập công ty cổ phần

Vốn điều lệ công ty cổ phần là tổng giá trị mệnh giá các loại cổ phần đã được đăng ký mua và ghi vào Điều lệ công ty tại thời điểm đăng ký thành lập. Đây là căn cứ để xác định trách nhiệm của cổ đông đối với phần vốn góp cũng như cơ cấu sở hữu trong công ty.

Khi tiến hành thành lập công ty cổ phần, doanh nghiệp cần nắm rõ các quy định liên quan đến vốn điều lệ để đảm bảo việc đăng ký hợp pháp, minh bạch và thuận tiện cho các hoạt động sau này như góp vốn, chia cổ tức, gọi vốn đầu tư,…

Có quy định mức vốn tối thiểu hay không?

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần không bắt buộc phải có mức vốn điều lệ tối thiểu, trừ khi đăng ký kinh doanh ngành nghề có điều kiện yêu cầu vốn pháp định.

Ví dụ:

Kinh doanh bất động sản: yêu cầu vốn từ 20 tỷ đồng trở lên

Dịch vụ bảo vệ: vốn pháp định 2 tỷ đồng

Dịch vụ logistics, vận tải đa phương thức, fintech,…: có quy định riêng tùy lĩnh vực

Nếu không thuộc nhóm ngành nghề có điều kiện, doanh nghiệp được quyền tự xác định mức vốn điều lệ phù hợp với khả năng góp vốn, mô hình hoạt động và kế hoạch kinh doanh. Tuy nhiên, cần lưu ý:

Vốn điều lệ cao tạo độ tin cậy với đối tác, ngân hàng

Vốn điều lệ cao cũng đồng nghĩa với trách nhiệm lớn hơn khi góp vốn không đủ

Do đó, nên đăng ký mức vốn điều lệ phù hợp với năng lực tài chính thực tế và kế hoạch sử dụng vốn của công ty.

Thời hạn góp vốn và hình thức góp vốn hợp lệ

Theo quy định, cổ đông sáng lập công ty cổ phần phải góp đủ số vốn đã cam kết trong vòng 90 ngày kể từ ngày công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Các hình thức góp vốn hợp lệ bao gồm:

Tiền mặt hoặc chuyển khoản qua tài khoản ngân hàng của công ty

Tài sản: máy móc, thiết bị, quyền sở hữu trí tuệ, quyền sử dụng đất, v.v.

Góp vốn bằng công nghệ hoặc phần mềm: phải có định giá rõ ràng và lập biên bản định giá tài sản góp vốn

Việc góp vốn bằng tài sản không phải tiền mặt bắt buộc phải có biên bản thỏa thuận giữa các cổ đông hoặc tổ chức định giá độc lập, đồng thời cần được hạch toán kế toán và kê khai thuế đầy đủ.

Trong trường hợp góp không đủ hoặc chậm góp vốn, cổ đông sẽ bị xử lý theo điều lệ công ty, và phần cổ phần chưa góp đủ sẽ được xử lý theo pháp luật hiện hành.

Hồ sơ cần chuẩn bị để mở công ty cổ phần
Hồ sơ cần chuẩn bị để mở công ty cổ phần

Điều kiện về ngành nghề khi đăng ký công ty cổ phần

Ngành nghề kinh doanh có điều kiện và thủ tục kèm theo

Khi thành lập công ty cổ phần, một trong những yếu tố quan trọng cần xem xét là ngành nghề kinh doanh mà công ty dự định hoạt động. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, các ngành nghề kinh doanh có thể chia thành hai loại: ngành nghề tự do và ngành nghề có điều kiện.

Ngành nghề có điều kiện là những ngành nghề mà pháp luật yêu cầu các doanh nghiệp phải đáp ứng những điều kiện đặc biệt để được phép hoạt động, chẳng hạn như yêu cầu về giấy phép, chứng chỉ, an toàn lao động, môi trường, hoặc các quy định khác. Ví dụ, các ngành nghề như kinh doanh dược phẩm, kinh doanh vũ khí, hoạt động vận tải, công nghệ thông tin đều có những điều kiện pháp lý nghiêm ngặt đi kèm.

Công ty cổ phần muốn kinh doanh trong các ngành nghề này phải hoàn thành các thủ tục pháp lý bổ sung như xin giấy phép, chứng nhận đủ điều kiện hành nghề, hoặc đáp ứng các yêu cầu về an toàn và bảo vệ môi trường trước khi chính thức hoạt động. Việc không tuân thủ các yêu cầu này sẽ dẫn đến việc bị từ chối hồ sơ hoặc bị xử phạt.

Cách tra cứu mã ngành chính xác để không bị từ chối hồ sơ

Một trong những yếu tố quan trọng để đảm bảo hồ sơ thành lập công ty cổ phần được chấp nhận là mã ngành nghề kinh doanh. Mã ngành nghề này cần phải được lựa chọn chính xác theo hệ thống mã ngành của Cục Thống kê Việt Nam, cụ thể là theo Hệ thống ngành nghề kinh tế Việt Nam (VSIC).

Để tra cứu mã ngành chính xác, các chủ doanh nghiệp có thể làm theo các bước sau:

Truy cập Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp: Đây là nơi cập nhật hệ thống mã ngành nghề và hướng dẫn chi tiết các ngành nghề được phép hoạt động.

Sử dụng bảng mã ngành nghề: Cổng thông tin quốc gia cung cấp bảng mã ngành nghề chi tiết, với các mã ngành có điều kiện và không có điều kiện, giúp doanh nghiệp dễ dàng lựa chọn mã ngành phù hợp.

Tham khảo các tài liệu từ Cục Quản lý Đăng ký Kinh doanh: Các tài liệu này cung cấp thông tin chi tiết về từng ngành nghề, yêu cầu về giấy phép hoặc các thủ tục bổ sung, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về các yêu cầu pháp lý.

Nhờ sự hỗ trợ từ chuyên gia: Nếu không rõ về mã ngành hoặc các yêu cầu liên quan đến ngành nghề đăng ký, các chuyên gia hoặc dịch vụ hỗ trợ thành lập doanh nghiệp có thể giúp chủ doanh nghiệp tra cứu và tư vấn chính xác.

Việc chọn mã ngành chính xác không chỉ giúp hồ sơ của công ty được phê duyệt mà còn đảm bảo doanh nghiệp có thể hoạt động hợp pháp ngay từ khi đi vào hoạt động.

Ngành nghề được phép đăng ký cho công ty cổ phần
Ngành nghề được phép đăng ký cho công ty cổ phần

Điều kiện về trụ sở công ty cổ phần hợp pháp

Khi đăng ký thành lập doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở chính là một trong những thông tin bắt buộc phải khai báo. Đối với công ty cổ phần, việc đảm bảo điều kiện trụ sở công ty cổ phần hợp pháp không chỉ giúp hồ sơ được phê duyệt nhanh chóng mà còn giúp tránh rủi ro bị xử phạt hoặc thu hồi giấy chứng nhận sau khi thành lập.

Dưới đây là những quy định cần nắm rõ để lựa chọn địa chỉ trụ sở phù hợp với pháp luật hiện hành:

Quy định về địa chỉ trụ sở chính công ty

Theo Luật Doanh nghiệp 2020, trụ sở chính của công ty phải là địa điểm liên lạc cụ thể, rõ ràng, có thật và thuộc lãnh thổ Việt Nam. Cụ thể:

Địa chỉ phải ghi đầy đủ thông tin: số nhà, tên đường, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố

Có thể là nhà riêng, mặt bằng thương mại, văn phòng thuê,… nhưng phải có quyền sử dụng hợp pháp

Không được sử dụng địa chỉ giả, địa chỉ không tồn tại, hoặc chưa hoàn công đúng quy định pháp luật

Cơ quan đăng ký kinh doanh có thể kiểm tra thực tế trụ sở trong quá trình xét duyệt hồ sơ hoặc hậu kiểm. Nếu địa chỉ không đáp ứng điều kiện, doanh nghiệp sẽ bị từ chối cấp giấy phép hoặc bị xử phạt hành chính sau khi thành lập.

Có được dùng chung cư, nhà thuê, văn phòng ảo không?

Chung cư:

Không được dùng căn hộ chung cư thuần để ở làm trụ sở công ty, trừ khi căn hộ nằm trong chung cư hỗn hợp có chức năng thương mại, được cấp phép làm văn phòng.

Vi phạm có thể bị xử phạt từ 10 – 20 triệu đồng theo quy định tại Nghị định 16/2022/NĐ-CP.

Nhà thuê:

Hoàn toàn hợp pháp nếu bên cho thuê có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và hợp đồng thuê rõ ràng

Nên yêu cầu bản sao Giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà ở hoặc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất để tránh rủi ro pháp lý

Văn phòng ảo/coworking space:

Được phép sử dụng làm địa chỉ đăng ký kinh doanh, với điều kiện đơn vị cung cấp có chức năng cho thuê trụ sở hợp pháp

Phù hợp với startup, công ty công nghệ, doanh nghiệp vừa và nhỏ cần tiết kiệm chi phí

Doanh nghiệp nên chuẩn bị giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp của trụ sở để kèm theo hồ sơ đăng ký nếu cơ quan chức năng yêu cầu.

Vốn điều lệ cần thiết khi thành lập công ty cổ phần
Vốn điều lệ cần thiết khi thành lập công ty cổ phần

Điều kiện về người đại diện pháp luật công ty cổ phần

Ai có thể đứng tên đại diện pháp luật?

Trong một công ty cổ phần, người đại diện pháp luật là cá nhân có quyền và nghĩa vụ đại diện công ty trong các giao dịch pháp lý và trong quan hệ với bên thứ ba. Người đại diện pháp luật có thể là giám đốc (hoặc tổng giám đốc) hoặc các thành viên hội đồng quản trị của công ty cổ phần, tùy thuộc vào cơ cấu tổ chức của công ty và quy định trong Điều lệ công ty.

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp Việt Nam, người đại diện pháp luật của công ty cổ phần phải là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài đủ năng lực hành vi dân sự và không thuộc các đối tượng bị cấm đảm nhận chức vụ này theo quy định của pháp luật. Người đại diện phải có khả năng điều hành công ty và thực hiện các quyền, nghĩa vụ của công ty theo các văn bản pháp lý liên quan.

Ngoài ra, người đại diện cũng cần phải có đủ độ tuổi (từ 18 tuổi trở lên) và không phải là người đang bị tòa án tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự. Việc lựa chọn người đại diện pháp luật phải tuân thủ quy định trong Điều lệ công ty và các quy định pháp luật hiện hành.

Một người có thể đại diện nhiều công ty cổ phần không?

Một người có thể đại diện pháp luật cho nhiều công ty cổ phần nếu đáp ứng đủ điều kiện và không vi phạm các quy định của pháp luật về xung đột lợi ích. Luật không hạn chế số lượng công ty mà một cá nhân có thể làm người đại diện pháp luật, miễn là người đó có đủ năng lực, thời gian và khả năng quản lý để thực hiện các quyền và nghĩa vụ của công ty.

Tuy nhiên, trong trường hợp này, cần lưu ý rằng các vấn đề về xung đột lợi ích có thể phát sinh khi một cá nhân đại diện cho nhiều công ty trong cùng một ngành nghề hoặc lĩnh vực cạnh tranh. Điều này có thể gây ra tình huống mâu thuẫn quyền lợi, ảnh hưởng đến sự công bằng và sự phát triển của các công ty.

Do đó, khi một người đại diện cho nhiều công ty cổ phần, các bên cần phải quyết định rõ ràng về các vấn đề pháp lý trong hợp đồng, và cũng cần đảm bảo rằng việc thực hiện các quyền và nghĩa vụ của công ty không làm ảnh hưởng đến lợi ích hợp pháp của các bên liên quan.

Số lượng cổ đông tối thiểu khi mở công ty cổ phần
Số lượng cổ đông tối thiểu khi mở công ty cổ phần

Câu hỏi thường gặp về điều kiện thành lập công ty cổ phần

Có bắt buộc tất cả cổ đông góp vốn ngay khi thành lập?

Theo quy định của Luật Doanh nghiệp, khi thành lập công ty cổ phần, các cổ đông sáng lập cần phải cam kết góp vốn vào công ty, tuy nhiên không bắt buộc phải góp đủ số vốn ngay khi đăng ký. Công ty cổ phần chỉ yêu cầu cổ đông hoàn thành việc góp vốn trong vòng 90 ngày kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Điều này có nghĩa là mặc dù cổ đông phải cam kết một số tiền cụ thể trong Điều lệ công ty, họ có thể đóng góp vốn một cách linh hoạt trong khoảng thời gian quy định. Tuy nhiên, việc không hoàn thành góp vốn đúng hạn có thể dẫn đến một số hậu quả pháp lý như không được cấp Giấy chứng nhận cổ phần hoặc chịu trách nhiệm về phần vốn chưa góp.

Công ty cổ phần có thể do cá nhân nước ngoài sáng lập không?

Công ty cổ phần có thể được thành lập bởi cá nhân nước ngoài, tuy nhiên, có một số điều kiện đặc biệt mà cá nhân nước ngoài cần tuân thủ. Cụ thể, họ cần đảm bảo tuân thủ các quy định về tỷ lệ sở hữu vốn của công ty. Tùy vào lĩnh vực kinh doanh, các cá nhân nước ngoài có thể sở hữu tối đa từ 49% đến 100% cổ phần của công ty cổ phần.

Trong những lĩnh vực có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài, tỷ lệ sở hữu cổ phần của cá nhân nước ngoài có thể bị giới hạn để đảm bảo lợi ích quốc gia và yêu cầu về bảo vệ các ngành nghề quan trọng. Vì vậy, khi cá nhân nước ngoài muốn thành lập công ty cổ phần tại Việt Nam, họ cần nghiên cứu kỹ về các quy định và ngành nghề có thể sở hữu cổ phần.

Việc nắm rõ và đáp ứng đầy đủ các điều kiện thành lập công ty cổ phần là yếu tố then chốt để doanh nghiệp đi vào hoạt động suôn sẻ, hợp pháp và có nền tảng vững chắc cho quá trình phát triển dài hạn. Từ việc lựa chọn ngành nghề kinh doanh phù hợp, chuẩn bị địa chỉ trụ sở hợp pháp, xác định vốn điều lệ hợp lý đến việc hoàn thiện hồ sơ pháp lý theo đúng quy định — tất cả đều cần được thực hiện một cách cẩn trọng ngay từ đầu.

Ngoài ra, công ty cổ phần cần chú trọng đến các thủ tục kế toán – thuế ban đầu, quản lý cổ phần nội bộ và chuẩn bị đầy đủ sổ sách kế toán theo Thông tư 200 hoặc 133 tùy quy mô. Việc thực hiện đúng các bước này sẽ giúp công ty không chỉ tránh vi phạm pháp luật mà còn tạo uy tín trong mắt cổ đông, đối tác và nhà đầu tư.

Với những doanh nghiệp chưa có kinh nghiệm pháp lý, nên cân nhắc sử dụng dịch vụ thành lập công ty cổ phần trọn gói để được hỗ trợ chuyên sâu, hạn chế rủi ro và tiết kiệm thời gian tối đa.

Điều kiện thành lập công ty cổ phần không phải là điều quá khó khăn, nhưng đòi hỏi các nhà sáng lập phải tuân thủ đúng quy định pháp lý và chuẩn bị các giấy tờ cần thiết. Việc đảm bảo đủ số lượng cổ đông, có vốn điều lệ hợp lý, và thực hiện đúng các thủ tục đăng ký sẽ giúp công ty cổ phần hoạt động hợp pháp và vững mạnh. Hơn nữa, nắm rõ các điều kiện thành lập sẽ giúp bạn giảm thiểu rủi ro pháp lý và đạt được mục tiêu kinh doanh nhanh chóng. Vì vậy, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ các bước và chuẩn bị chu đáo khi bắt đầu thành lập công ty cổ phần để con đường kinh doanh trở nên dễ dàng và suôn sẻ.

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ