Doanh nghiệp tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn
Doanh nghiệp tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn
Doanh nghiệp tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn là một giải pháp giúp các doanh nghiệp vượt qua những giai đoạn khó khăn mà không phải giải thể hoàn toàn. Trong bối cảnh kinh tế đầy biến động, nhiều doanh nghiệp lựa chọn phương án này để tạm thời ngừng hoạt động, tái cơ cấu hoặc chờ đợi những cơ hội mới. Việc tạm nghỉ kinh doanh không chỉ giúp doanh nghiệp giảm áp lực tài chính mà còn tạo điều kiện thuận lợi để hoạch định chiến lược phát triển trong tương lai. Tuy nhiên, việc thực hiện thủ tục tạm nghỉ cần tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành để đảm bảo quyền lợi cũng như tránh các rủi ro pháp lý. Chính vì vậy, doanh nghiệp cần hiểu rõ các quy trình, điều kiện và nghĩa vụ khi tạm nghỉ kinh doanh để có kế hoạch phù hợp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm, thủ tục và những lưu ý quan trọng khi doanh nghiệp quyết định tạm ngừng hoạt động trong một thời gian nhất định.
Doanh nghiệp có được tạm nghỉ kinh doanh không?
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, doanh nghiệp hoàn toàn có quyền tạm ngừng kinh doanh trong một khoảng thời gian nhất định nếu gặp khó khăn hoặc có nhu cầu tái cơ cấu hoạt động. Tuy nhiên, việc tạm ngừng kinh doanh phải tuân thủ các quy định cụ thể của Luật Doanh nghiệp và các văn bản hướng dẫn liên quan.
1. Cơ sở pháp lý
Theo Luật Doanh nghiệp 2020, doanh nghiệp có thể tạm ngừng kinh doanh nhưng phải thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế ít nhất 3 ngày làm việc trước ngày tạm ngừng. Quy định này giúp cơ quan chức năng kiểm soát được hoạt động của doanh nghiệp và đảm bảo quyền lợi của các bên liên quan.
2. Thời gian tạm ngừng kinh doanh
Doanh nghiệp được tạm ngừng hoạt động tối đa 01 năm/lần. Nếu sau thời gian này vẫn chưa thể hoạt động lại, doanh nghiệp có thể gia hạn thêm nhưng tổng thời gian tạm ngừng không quá 02 năm.
- Nghĩa vụ của doanh nghiệp khi tạm ngừng kinh doanh
Thông báo bằng văn bản đến Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đăng ký.
Thanh toán đầy đủ nghĩa vụ thuế, bảo hiểm xã hội trước khi tạm ngừng.
Không được ký hợp đồng, xuất hóa đơn trong thời gian tạm ngừng.
4. Hậu quả nếu không tuân thủ quy định
Nếu doanh nghiệp không thông báo tạm ngừng kinh doanh đúng quy định, vẫn phát sinh giao dịch hoặc không thực hiện nghĩa vụ thuế, có thể bị xử phạt hành chính hoặc bị cưỡng chế nộp thuế.
Kết luận
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Doanh nghiệp có quyền tạm ngừng kinh doanh nhưng cần tuân thủ các quy định của pháp luật để tránh rủi ro pháp lý. Việc lập kế hoạch và thực hiện đúng quy trình sẽ giúp doanh nghiệp duy trì hoạt động một cách hợp pháp và hiệu quả.
Quy trình thông báo doanh nghiệp tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn
Doanh nghiệp có thể tạm ngừng kinh doanh khi gặp khó khăn hoặc cần tái cơ cấu hoạt động. Tuy nhiên, để thực hiện việc tạm ngừng một cách hợp pháp, doanh nghiệp cần tuân theo quy trình thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh. Dưới đây là quy trình chi tiết để doanh nghiệp thực hiện thủ tục này.
1. Căn cứ pháp lý
Việc tạm ngừng kinh doanh được quy định trong:
Luật Doanh nghiệp 2020
Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp
Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT hướng dẫn về đăng ký doanh nghiệp
Theo các quy định này, doanh nghiệp phải gửi thông báo tạm ngừng kinh doanh đến Sở Kế hoạch và Đầu tư (nơi cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp) ít nhất 3 ngày làm việc trước ngày tạm ngừng.
2. Hồ sơ thông báo tạm ngừng kinh doanh
Doanh nghiệp cần chuẩn bị một bộ hồ sơ bao gồm:
Thông báo tạm ngừng kinh doanh (Mẫu Phụ lục II-19 – Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT)
Thông tin doanh nghiệp: tên, mã số doanh nghiệp/mã số thuế
Thời gian tạm ngừng (bắt đầu và kết thúc)
Lý do tạm ngừng kinh doanh
Xác nhận của người đại diện theo pháp luật
Quyết định và biên bản họp về việc tạm ngừng kinh doanh
Đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên và công ty cổ phần: cần có quyết định và biên bản họp của hội đồng thành viên/hội đồng quản trị
Đối với công ty TNHH 1 thành viên: cần có quyết định của chủ sở hữu công ty
Giấy ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải là đại diện pháp luật)
Kèm theo CMND/CCCD của người được ủy quyền
3. Quy trình thông báo tạm ngừng kinh doanh
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Doanh nghiệp chuẩn bị đầy đủ hồ sơ như đã liệt kê.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ theo 3 cách:
Nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đặt trụ sở.
Nộp qua cổng thông tin điện tử tại website: dangkykinhdoanh.gov.vn
Nộp qua đường bưu điện đến Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Bước 3: Cơ quan đăng ký kinh doanh xử lý hồ sơ
Trong vòng 03 ngày làm việc, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ xem xét hồ sơ:
Nếu hồ sơ hợp lệ: Cập nhật trạng thái tạm ngừng của doanh nghiệp trên hệ thống đăng ký doanh nghiệp quốc gia.
Nếu hồ sơ chưa hợp lệ: Doanh nghiệp sẽ nhận thông báo bổ sung hoặc chỉnh sửa hồ sơ.
Bước 4: Nhận kết quả
Nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp nhận được giấy xác nhận tạm ngừng kinh doanh.
Nếu bị từ chối, doanh nghiệp cần sửa đổi hồ sơ theo hướng dẫn và nộp lại.
4. Nghĩa vụ của doanh nghiệp trong thời gian tạm ngừng
Không được ký hợp đồng mới, xuất hóa đơn trong thời gian tạm ngừng.
Phải hoàn thành nghĩa vụ thuế trước khi tạm ngừng (nộp báo cáo thuế, quyết toán thuế nếu có).
Thông báo cho cơ quan thuế nếu tạm ngừng dài hạn để tránh phát sinh thuế không mong muốn.
Không được cho thuê hoặc chuyển nhượng doanh nghiệp trong thời gian tạm ngừng.
5. Gia hạn tạm ngừng kinh doanh
Doanh nghiệp có thể gia hạn tạm ngừng nếu sau 1 năm chưa thể hoạt động trở lại.
Tổng thời gian tạm ngừng không được quá 02 năm liên tiếp.
Quy trình gia hạn tương tự như khi thông báo tạm ngừng.
6. Xử phạt nếu không thông báo tạm ngừng
Nếu doanh nghiệp không thông báo và không hoạt động kinh doanh, có thể bị xử phạt theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP:
Phạt từ 10 – 20 triệu đồng nếu không thông báo tạm ngừng.
Bị cưỡng chế thuế, nếu không khai báo thuế trong thời gian không hoạt động.
Kết luận
Việc tạm ngừng kinh doanh là quyền của doanh nghiệp nhưng cần thực hiện đúng quy trình để tránh các rủi ro pháp lý. Doanh nghiệp cần thông báo đúng thời gian, nộp đầy đủ hồ sơ và tuân thủ các nghĩa vụ thuế để đảm bảo quyền lợi và tránh vi phạm pháp luật.
Có được tạm nghỉ kinh doanh khi còn nợ thuế không?
Tạm ngừng kinh doanh là quyền của doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, tuy nhiên, nếu doanh nghiệp đang nợ thuế thì việc tạm ngừng có thể gặp một số hạn chế và yêu cầu bổ sung từ cơ quan quản lý thuế. Vậy doanh nghiệp có được tạm nghỉ khi chưa hoàn thành nghĩa vụ thuế không? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết.
1. Quy định pháp luật về tạm nghỉ kinh doanh khi nợ thuế
Theo quy định tại Điều 206 Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp, doanh nghiệp có quyền tạm ngừng kinh doanh nhưng phải thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh và cơ quan thuế trước ít nhất 3 ngày làm việc trước thời điểm tạm ngừng.
Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn phải đảm bảo thực hiện đầy đủ nghĩa vụ thuế ngay cả khi đã nộp đơn tạm ngừng kinh doanh.
2. Doanh nghiệp có được tạm ngừng khi còn nợ thuế không?
Trường hợp 1: Nợ thuế nhưng chưa bị cưỡng chế thuế
Doanh nghiệp vẫn có thể đăng ký tạm ngừng kinh doanh nếu chưa bị cưỡng chế hóa đơn hoặc phong tỏa tài khoản ngân hàng do nợ thuế.
Cơ quan thuế có thể yêu cầu doanh nghiệp cam kết nộp thuế sau khi hoạt động trở lại.
Trường hợp 2: Nợ thuế và đã bị cưỡng chế thuế
Nếu doanh nghiệp bị cơ quan thuế áp dụng biện pháp cưỡng chế như:
Cưỡng chế tài khoản ngân hàng
Cưỡng chế hóa đơn
Cưỡng chế kê biên tài sản
Cưỡng chế thu hồi giấy phép kinh doanh
Khi đó, doanh nghiệp không thể tạm ngừng kinh doanh cho đến khi hoàn thành nghĩa vụ thuế hoặc có phương án xử lý được cơ quan thuế chấp thuận.
3. Nghĩa vụ thuế khi tạm ngừng kinh doanh
Dù doanh nghiệp tạm ngừng hoạt động, vẫn phải thực hiện một số nghĩa vụ với cơ quan thuế:
✅ Hoàn thành các khoản nợ thuế trước khi tạm ngừng (nếu có khả năng).
✅ Nộp đầy đủ báo cáo thuế và quyết toán thuế theo quy định.
✅ Không phát sinh giao dịch mới trong thời gian tạm ngừng (không xuất hóa đơn, không ký hợp đồng mới).
✅ Nếu không thể trả nợ thuế ngay, doanh nghiệp có thể đề nghị cơ quan thuế hỗ trợ gia hạn nộp thuế.
4. Hệ quả nếu doanh nghiệp tạm ngừng nhưng chưa hoàn thành nghĩa vụ thuế
Cơ quan thuế có thể áp dụng biện pháp cưỡng chế để thu hồi số tiền nợ.
Doanh nghiệp vẫn phải trả tiền phạt do chậm nộp thuế nếu chưa thanh toán đầy đủ.
Nếu không tuân thủ nghĩa vụ thuế, doanh nghiệp có thể bị thu hồi giấy phép kinh doanh.
Kết luận
Doanh nghiệp vẫn có thể tạm ngừng kinh doanh khi còn nợ thuế, nhưng phải tuân theo quy định của cơ quan thuế. Nếu đã bị áp dụng biện pháp cưỡng chế thuế, doanh nghiệp cần hoàn thành nghĩa vụ thuế trước khi được phép tạm ngừng. Việc tạm ngừng không đồng nghĩa với việc xóa bỏ nghĩa vụ thuế, do đó doanh nghiệp cần chủ động xử lý khoản nợ để tránh bị xử phạt.
CÁC BƯỚC CẦN LÀM KHI DOANH NGHIỆP MUỐN HOẠT ĐỘNG TRỞ LẠI
Sau một thời gian tạm ngừng kinh doanh, khi doanh nghiệp muốn quay trở lại hoạt động, cần thực hiện các thủ tục theo quy định để đảm bảo hoạt động hợp pháp. Dưới đây là các bước chi tiết giúp doanh nghiệp khôi phục hoạt động một cách thuận lợi.
1. Cơ sở pháp lý
Việc doanh nghiệp hoạt động trở lại sau thời gian tạm ngừng được quy định tại:
Luật Doanh nghiệp 2020
Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp
Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT hướng dẫn đăng ký doanh nghiệp
Theo quy định, doanh nghiệp phải thông báo cho Sở Kế hoạch và Đầu tư trước khi quay lại hoạt động, đồng thời thực hiện các nghĩa vụ về thuế, bảo hiểm và các vấn đề liên quan.
2. Các bước cần làm để doanh nghiệp hoạt động trở lại
Bước 1: Kiểm tra lại tình trạng doanh nghiệp
Trước khi nộp hồ sơ xin hoạt động trở lại, doanh nghiệp cần kiểm tra:
✅ Thời gian tạm ngừng đã hết hạn hay chưa (nếu hết hạn mà chưa thông báo hoạt động lại, doanh nghiệp có thể bị xử phạt).
✅ Nghĩa vụ thuế: Kiểm tra xem doanh nghiệp có nợ thuế hay không. Nếu có, cần hoàn thành trước khi xin hoạt động trở lại.
✅ Nghĩa vụ bảo hiểm xã hội: Nếu doanh nghiệp có nhân sự, cần kiểm tra việc đóng bảo hiểm xã hội.
✅ Tình trạng tài chính, hợp đồng, lao động: Xem xét kế hoạch khôi phục sản xuất, kinh doanh.
Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ thông báo hoạt động trở lại
Hồ sơ gồm có:
Thông báo hoạt động trở lại của doanh nghiệp (Mẫu Phụ lục II-20, Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT).
Thông tin doanh nghiệp: tên, mã số doanh nghiệp.
Thời gian bắt đầu hoạt động trở lại.
Cam kết tuân thủ các quy định pháp luật.
Quyết định và biên bản họp về việc hoạt động trở lại (đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên và công ty cổ phần cần biên bản họp của hội đồng thành viên/hội đồng quản trị).
Giấy ủy quyền (nếu người nộp hồ sơ không phải là người đại diện pháp luật của doanh nghiệp) kèm theo CMND/CCCD của người được ủy quyền.
Bước 3: Nộp hồ sơ thông báo hoạt động trở lại
Doanh nghiệp có thể nộp hồ sơ theo một trong ba cách sau:
Nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi doanh nghiệp đăng ký.
Nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp: dangkykinhdoanh.gov.vn.
Nộp qua bưu điện đến Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Bước 4: Cơ quan đăng ký kinh doanh xem xét và xử lý hồ sơ
Thời gian xử lý hồ sơ: 3 ngày làm việc kể từ khi nhận hồ sơ hợp lệ.
Nếu hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cập nhật trạng thái doanh nghiệp trên hệ thống.
Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo yêu cầu sửa đổi, bổ sung.
Bước 5: Hoàn thành các nghĩa vụ thuế và tài chính
Doanh nghiệp cần liên hệ với cơ quan thuế để đảm bảo các nghĩa vụ thuế, bao gồm:
✅ Khai báo thuế trở lại theo quy định (VAT, thuế TNDN, thuế TNCN).
✅ Kích hoạt lại tài khoản thuế điện tử để tiếp tục kê khai và nộp thuế.
✅ Hoàn thành nghĩa vụ bảo hiểm xã hội nếu có nhân sự.
Bước 6: Khôi phục hoạt động kinh doanh
Sau khi được cơ quan đăng ký kinh doanh chấp thuận, doanh nghiệp có thể chính thức quay lại hoạt động, bao gồm:
Thông báo với khách hàng, đối tác về việc hoạt động trở lại.
Kiểm tra lại hợp đồng, đơn hàng cũ để đảm bảo không vi phạm cam kết trong thời gian tạm ngừng.
Khôi phục lao động, sản xuất kinh doanh và tuyển dụng lại nhân sự nếu cần.
Cập nhật lại các giấy phép con (nếu hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh có điều kiện).
3. Lưu ý quan trọng khi hoạt động trở lại
Nếu doanh nghiệp tự ý hoạt động lại mà không thông báo, có thể bị phạt từ 10 – 15 triệu đồng theo Nghị định 122/2021/NĐ-CP.
Nếu đã tạm ngừng 2 năm liên tiếp mà không hoạt động lại, doanh nghiệp có nguy cơ bị cơ quan chức năng giải thể theo quy định.
Nếu doanh nghiệp vẫn còn nợ thuế, bảo hiểm xã hội, cần liên hệ cơ quan quản lý để lên phương án thanh toán dần để tránh bị cưỡng chế tài khoản.
Kết luận
Khi muốn hoạt động trở lại, doanh nghiệp cần thực hiện đúng quy trình thông báo với cơ quan đăng ký kinh doanh và hoàn thành các nghĩa vụ pháp lý. Việc tuân thủ quy định sẽ giúp doanh nghiệp khôi phục hoạt động một cách suôn sẻ, tránh vi phạm pháp luật và tạo điều kiện để phát triển bền vững.
Doanh nghiệp tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn là một giải pháp hữu ích nhưng cũng đi kèm với những ràng buộc pháp lý mà doanh nghiệp cần tuân thủ. Việc lựa chọn tạm nghỉ không chỉ giúp doanh nghiệp vượt qua giai đoạn khó khăn mà còn là cơ hội để tái cấu trúc, tối ưu hóa nguồn lực và chuẩn bị cho một giai đoạn phát triển mới. Tuy nhiên, để tận dụng hiệu quả thời gian tạm nghỉ, doanh nghiệp cần có kế hoạch cụ thể, tuân thủ các nghĩa vụ thuế, bảo hiểm xã hội và các quy định pháp lý khác. Đồng thời, doanh nghiệp cũng nên theo dõi sát sao tình hình kinh tế, thị trường để có chiến lược phù hợp khi quay trở lại hoạt động. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tuân thủ đầy đủ quy định pháp luật, doanh nghiệp có thể vượt qua giai đoạn khó khăn và sẵn sàng bứt phá mạnh mẽ trong tương lai.
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Tạm ngừng kinh doanh tại TPHCM
Thủ tục giải thể công ty cổ phần
Thủ tục tạm ngừng kinh doanh công ty TNHH một thành viên
CÔNG TY TNHH KẾ TOÁN KIỂM TOÁN GIA MINH
Hotline: 0932 785 561 – 0868 458 111
Zalo: 0932 890 675
Gmail: dvgiaminh@gmail.com
Website: giayphepgm.com – dailythuegiaminh.com