Thành lập công ty TNHH dịch vụ giao nhận | Hướng dẫn chi tiết A–Z
Thành lập công ty TNHH dịch vụ giao nhận đang trở thành xu hướng được nhiều cá nhân và doanh nghiệp quan tâm trong bối cảnh thương mại điện tử, xuất nhập khẩu và logistics phát triển mạnh mẽ. Việc thành lập công ty TNHH dịch vụ giao nhận giúp doanh nghiệp chủ động cung cấp các dịch vụ vận chuyển, gom hàng, lưu kho và giao nhận trọn gói cho khách hàng trong và ngoài nước. Tuy nhiên, lĩnh vực giao nhận không chỉ đơn thuần là vận chuyển hàng hóa mà còn liên quan đến nhiều quy định pháp lý về ngành nghề kinh doanh, hợp đồng, trách nhiệm bồi thường và nghĩa vụ thuế. Nếu không chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ đầu, doanh nghiệp có thể gặp rủi ro pháp lý, tranh chấp với khách hàng hoặc bị xử phạt hành chính. Bên cạnh đó, mô hình công ty TNHH giúp nhà đầu tư dễ quản lý vốn, hạn chế rủi ro và phù hợp với quy mô vừa và nhỏ. Chính vì vậy, việc nắm rõ điều kiện, hồ sơ và quy trình thành lập công ty TNHH dịch vụ giao nhận là bước đi quan trọng. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết, cập nhật và thực tiễn nhất dành cho bạn.
Tổng quan về công ty TNHH dịch vụ giao nhận
Dịch vụ giao nhận là gì theo quy định pháp luật?
Dịch vụ giao nhận là hoạt động thương mại theo đó doanh nghiệp giao nhận (forwarder/đơn vị logistics) thực hiện một hoặc nhiều công việc liên quan đến vận chuyển hàng hóa cho khách hàng, như nhận hàng, đóng gói, lưu kho, làm thủ tục hải quan, sắp xếp phương tiện vận tải, giao hàng, thu hộ – chi hộ và xử lý chứng từ. Tùy thỏa thuận, doanh nghiệp có thể đứng vai trò đại lý (thực hiện thay chủ hàng) hoặc đứng tên làm người kinh doanh vận tải/đơn vị tổ chức vận chuyển. Trong thực tiễn, “giao nhận” thường gắn với chuỗi logistics từ kho người gửi đến điểm giao cuối cùng, bao gồm cả vận tải nội địa, vận tải quốc tế, kho bãi và dịch vụ phụ trợ. Do liên quan trách nhiệm về hàng hóa, thời gian giao nhận và bồi thường khi xảy ra mất mát, hư hỏng, doanh nghiệp giao nhận cần kiểm soát hợp đồng, chứng từ và quy trình giao nhận chặt chẽ để hạn chế rủi ro tranh chấp.
Các loại hình dịch vụ giao nhận – logistics phổ biến
Dịch vụ giao nhận – logistics hiện nay rất đa dạng. Nhóm phổ biến nhất là giao nhận nội địa: vận chuyển đường bộ, chuyển phát nhanh, giao hàng chặng cuối (last-mile), thu hộ COD, hoàn hàng. Nhóm thứ hai là logistics kho bãi: cho thuê kho, quản lý tồn kho, đóng gói – dán nhãn, fulfillment cho TMĐT. Nhóm thứ ba là giao nhận quốc tế: vận tải biển/air, gom hàng (consolidation), khai báo hải quan, làm chứng từ xuất nhập khẩu, dịch vụ door-to-door. Ngoài ra còn có logistics chuyên biệt như kho lạnh, vận chuyển hàng nguy hiểm/hàng quá khổ, vận chuyển y tế, hoặc dịch vụ 3PL/4PL quản lý chuỗi cung ứng cho doanh nghiệp. Mỗi loại hình kéo theo yêu cầu khác nhau về phương tiện, bảo hiểm, quy trình an toàn, năng lực nhân sự và hợp đồng dịch vụ.
Vì sao nên thành lập công ty TNHH dịch vụ giao nhận?
Mô hình công ty TNHH phù hợp với ngành giao nhận vì giúp nhà đầu tư giới hạn trách nhiệm tài sản trong phạm vi vốn góp, giảm rủi ro khi phát sinh bồi thường hàng hóa, công nợ, tranh chấp hợp đồng hoặc sự cố vận chuyển. Tư cách pháp nhân cũng giúp doanh nghiệp dễ ký hợp đồng với khách hàng doanh nghiệp, hãng vận tải, đại lý hải quan, kho bãi; thuận lợi mở tài khoản ngân hàng, bảo lãnh và mua bảo hiểm trách nhiệm. Công ty TNHH tạo nền tảng quản trị rõ ràng để phân quyền điều phối vận tải, quản lý kho, chăm sóc khách hàng và kế toán – đối soát COD. Khi mở rộng, doanh nghiệp dễ tăng vốn, mở chi nhánh, đầu tư phương tiện, xây kho và phát triển hệ thống giao nhận đa tỉnh/thành.
Điều kiện thành lập công ty TNHH dịch vụ giao nhận
Điều kiện về chủ thể thành lập doanh nghiệp
Chủ thể thành lập doanh nghiệp giao nhận có thể là cá nhân hoặc tổ chức đáp ứng điều kiện chung theo pháp luật doanh nghiệp: cá nhân có năng lực hành vi dân sự đầy đủ; tổ chức có tư cách pháp nhân; không thuộc trường hợp bị cấm thành lập, quản lý doanh nghiệp. Nếu có yếu tố nước ngoài tham gia góp vốn, doanh nghiệp cần rà soát điều kiện tiếp cận thị trường đối với dịch vụ logistics, vì một số phân ngành logistics có thể áp dụng tỷ lệ sở hữu hoặc điều kiện hoạt động theo quy định về đầu tư và thương mại. Vốn điều lệ không bắt buộc mức tối thiểu cho mọi hoạt động giao nhận, nhưng nên xác định theo quy mô vận hành: phương tiện, thuê kho, hệ thống công nghệ, chi phí nhân sự và dòng tiền đối soát COD. Đồng thời, doanh nghiệp nên xây dựng cơ chế quản trị rủi ro và phân quyền rõ để hạn chế thất thoát, gian lận và sai lệch chứng từ.
Điều kiện về ngành nghề dịch vụ giao nhận – logistics
Doanh nghiệp cần đăng ký ngành nghề phù hợp với dịch vụ cung cấp: vận tải hàng hóa đường bộ/đường thủy/đường sắt, chuyển phát, dịch vụ kho bãi, bốc xếp, đại lý vận tải, giao nhận hàng hóa, khai thuê hải quan, logistics tổng hợp (3PL)… Việc đăng ký ngành nghề đúng giúp doanh nghiệp thuận lợi ký hợp đồng, xuất hóa đơn và làm việc với cơ quan quản lý. Một số hoạt động vận tải/chuyển phát có thể là ngành nghề kinh doanh có điều kiện, kéo theo yêu cầu về giấy phép con, phương tiện, phù hiệu, điều kiện an toàn, hoặc tiêu chuẩn nhân sự quản lý vận tải theo quy định chuyên ngành. Với logistics quốc tế, doanh nghiệp cần kiểm soát nghiệp vụ chứng từ (hợp đồng, vận đơn, invoice, packing list), quy trình khai báo hải quan và trách nhiệm theo điều kiện giao hàng (Incoterms). Nếu tham gia fulfillment TMĐT, cần bổ sung ngành nghề liên quan kho bãi, đóng gói và dịch vụ hỗ trợ bán lẻ để hoạt động “khớp” thực tế.
Điều kiện về phương tiện, kho bãi và nhân sự
Về phương tiện, doanh nghiệp có thể sở hữu hoặc thuê xe/đội xe tùy mô hình; cần đảm bảo hồ sơ phương tiện hợp lệ, bảo hiểm bắt buộc và tiêu chuẩn an toàn. Nếu kinh doanh vận tải bằng ô tô, thường phải đáp ứng yêu cầu về thiết bị giám sát hành trình, phù hiệu, hợp đồng vận chuyển và quy trình điều hành theo quy định. Về kho bãi, địa điểm kho cần hợp pháp, đáp ứng điều kiện lưu trữ hàng hóa, an toàn PCCC, bố trí khu vực nhập – xuất – phân loại; với kho lạnh cần kiểm soát nhiệt độ và nhật ký vận hành. Nhân sự cần có bộ phận điều phối, kho vận, giao nhận, kế toán đối soát và chăm sóc khách hàng; đồng thời đào tạo quy trình giao nhận, ký nhận, xử lý hàng hư hỏng/hoàn hàng và bảo mật thông tin. Với mô hình phục vụ TMĐT, cần thêm quy trình đóng gói, quản lý tồn kho theo mã vạch và đối soát COD để giảm thất thoát và khiếu nại.
Hồ sơ thành lập công ty TNHH dịch vụ giao nhận
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp là thành phần hồ sơ “bắt buộc” khi thành lập công ty TNHH dịch vụ giao nhận, thể hiện các thông tin cơ bản để cơ quan đăng ký kinh doanh ghi nhận và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Nội dung thường bao gồm: tên công ty (tiếng Việt, tiếng nước ngoài nếu có), địa chỉ trụ sở chính, thông tin người đại diện theo pháp luật, loại hình doanh nghiệp (TNHH một thành viên hoặc hai thành viên trở lên), vốn điều lệ, thông tin chủ sở hữu/thành viên góp vốn, ngành nghề kinh doanh dự kiến (giao nhận, kho bãi, vận tải, bốc xếp, đại lý hải quan… tùy mô hình), thông tin đăng ký thuế và hình thức hạch toán. Do lĩnh vực giao nhận dễ mở rộng chuỗi dịch vụ, doanh nghiệp nên khai báo ngành nghề đủ phạm vi dự kiến để tránh phải bổ sung nhiều lần. Đồng thời cần rà soát tính thống nhất giữa tên, địa chỉ, vốn và người đại diện với các giấy tờ kèm theo để hạn chế hồ sơ bị trả.
Điều lệ công ty TNHH dịch vụ giao nhận
Điều lệ công ty là “bộ quy tắc nội bộ” quy định cách tổ chức và vận hành doanh nghiệp, có giá trị quan trọng trong quản trị và xử lý tranh chấp giữa các thành viên. Với công ty TNHH dịch vụ giao nhận, điều lệ nên thể hiện rõ: tỷ lệ góp vốn, thời hạn góp vốn, quyền – nghĩa vụ của chủ sở hữu/thành viên; cơ cấu quản lý (Chủ tịch công ty/Hội đồng thành viên, Giám đốc/Tổng giám đốc), nguyên tắc thông qua quyết định, phân quyền ký hợp đồng, quản lý tài chính và phê duyệt chi phí vận hành. Do đặc thù ngành có rủi ro bồi thường hàng hóa và công nợ, điều lệ cũng nên bổ sung nguyên tắc quản trị rủi ro: hạn mức ký hợp đồng, cơ chế mua bảo hiểm trách nhiệm, xử lý khiếu nại, quy trình tạm ứng – quyết toán và đối soát COD (nếu có). Điều lệ càng rõ ràng thì doanh nghiệp càng dễ vận hành và hạn chế mâu thuẫn.
Danh sách thành viên góp vốn và giấy tờ pháp lý kèm theo
Với công ty TNHH hai thành viên trở lên, danh sách thành viên là tài liệu ghi nhận thông tin từng thành viên góp vốn: họ tên/tên tổ chức, địa chỉ, quốc tịch, số giấy tờ pháp lý, tỷ lệ và giá trị phần vốn góp, thời điểm góp vốn dự kiến. Kèm theo đó là giấy tờ pháp lý của cá nhân (CCCD/CMND/hộ chiếu còn hiệu lực) hoặc của tổ chức (Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, quyết định cử người đại diện, giấy tờ của người đại diện theo ủy quyền). Trường hợp có nhà đầu tư nước ngoài hoặc tổ chức góp vốn có yếu tố nước ngoài, thường phát sinh thêm hồ sơ theo quy định về đầu tư/ủy quyền. Doanh nghiệp nên chuẩn hóa thông tin, đảm bảo thống nhất họ tên, số giấy tờ, địa chỉ trên toàn bộ hồ sơ để tránh bị yêu cầu sửa đổi, bổ sung kéo dài thời gian.
Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0932 785 561 - 0868 458 111 (zalo).
Quy trình thành lập công ty TNHH dịch vụ giao nhận
Bước 1: Chuẩn bị thông tin, ngành nghề và vốn điều lệ
Doanh nghiệp cần chuẩn bị bộ thông tin nền tảng gồm: tên công ty (tối thiểu 2–3 phương án để tránh trùng), địa chỉ trụ sở hợp pháp, người đại diện theo pháp luật, cơ cấu góp vốn, vốn điều lệ và tỷ lệ góp vốn. Riêng ngành giao nhận, nên xác định rõ mô hình cung cấp dịch vụ: giao nhận nội địa, kho bãi, chuyển phát, vận tải, khai thuê hải quan, logistics tổng hợp… để lựa chọn ngành nghề phù hợp và “dự phòng” cho kế hoạch mở rộng. Song song, doanh nghiệp nên dự trù phương án vận hành sau thành lập: có/không sở hữu xe, có kho hay thuê kho, có triển khai COD/fulfillment không, vì những yếu tố này ảnh hưởng đến thủ tục giấy phép con và quy trình quản trị rủi ro. Khi thông tin đã “khớp”, tiến hành soạn hồ sơ đăng ký doanh nghiệp theo mẫu.
Bước 2: Nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh
Sau khi hoàn thiện hồ sơ, doanh nghiệp nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở chính (thường nộp qua Cổng thông tin đăng ký doanh nghiệp quốc gia hoặc nộp trực tiếp theo quy định từng địa phương). Hồ sơ gồm giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, điều lệ, danh sách thành viên (nếu có), giấy tờ pháp lý của cá nhân/tổ chức liên quan và văn bản ủy quyền (nếu ủy quyền nộp hồ sơ). Khi nộp, doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ việc ký tên, đóng dấu (nếu áp dụng), định dạng file scan rõ ràng và sự thống nhất thông tin giữa các biểu mẫu. Trường hợp bị yêu cầu sửa đổi, bổ sung, nên xử lý theo đúng nội dung thông báo và chuẩn hóa lại toàn bộ hồ sơ để tránh “sửa chỗ này sai chỗ khác”, kéo dài thời gian xử lý.
Bước 3: Nhận Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Khi hồ sơ hợp lệ, cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (GCNĐKDN), ghi nhận mã số doanh nghiệp (đồng thời là mã số thuế), thông tin tên, địa chỉ trụ sở, vốn điều lệ và người đại diện theo pháp luật. Đây là căn cứ pháp lý xác lập tư cách pháp nhân và cho phép công ty chính thức hoạt động kinh doanh trong phạm vi ngành nghề đã đăng ký. Ngay sau khi có GCNĐKDN, doanh nghiệp nên rà soát lại toàn bộ thông tin trên giấy chứng nhận để kịp thời xử lý nếu có sai sót (tên, địa chỉ, số giấy tờ người đại diện…). Đồng thời, cần chuẩn bị kế hoạch triển khai các thủ tục sau thành lập để đảm bảo công ty đủ điều kiện vận hành thực tế, đặc biệt nếu có ngành nghề vận tải/chuyển phát có điều kiện.
Bước 4: Công bố thông tin, khắc dấu và thủ tục sau thành lập
Sau khi được cấp GCNĐKDN, doanh nghiệp thực hiện công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp theo quy định, khắc dấu pháp nhân (nếu doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng dấu) và thiết lập bộ nhận diện cơ bản để giao dịch. Tiếp theo là các thủ tục thuế ban đầu: đăng ký chữ ký số, đăng ký hóa đơn điện tử, mở tài khoản ngân hàng và thông báo theo quy định, kê khai – nộp lệ phí môn bài, lựa chọn phương pháp kê khai thuế phù hợp. Với doanh nghiệp dịch vụ giao nhận, nếu kinh doanh vận tải bằng ô tô, chuyển phát hoặc kho bãi theo mô hình có điều kiện, doanh nghiệp cần triển khai thêm giấy phép con/điều kiện chuyên ngành: tổ chức bộ phận điều hành, hồ sơ phương tiện, phù hiệu, hợp đồng, bảo hiểm trách nhiệm và quy trình giao nhận – đối soát COD. Việc hoàn tất “hậu thành lập” đầy đủ giúp doanh nghiệp hoạt động trơn tru, hạn chế rủi ro bị xử phạt khi cơ quan thuế hoặc chuyên ngành kiểm tra.
Giấy phép con và điều kiện bổ sung trong hoạt động giao nhận
Điều kiện kinh doanh vận tải, logistics liên quan
Trong thực tế, “dịch vụ giao nhận” thường là tổ hợp nhiều công việc: nhận hàng – lưu kho – đóng gói – vận chuyển – làm chứng từ – giao hàng. Vì vậy, điều kiện pháp lý phụ thuộc vào việc doanh nghiệp chỉ làm giao nhận/đại lý logistics hay trực tiếp kinh doanh vận tải. Nếu cung cấp dịch vụ logistics theo chuỗi (như xếp dỡ, kho bãi, đại lý vận tải, chuẩn bị chứng từ, môi giới vận tải…), doanh nghiệp vận hành theo khung Nghị định 163/2017/NĐ-CP về kinh doanh dịch vụ logistics.
Nếu doanh nghiệp có xe tải và thu cước vận chuyển (kinh doanh vận tải bằng xe ô tô), thì phải đáp ứng điều kiện kinh doanh vận tải và thực hiện thủ tục cấp/duy trì Giấy phép kinh doanh vận tải bằng xe ô tô, phù hiệu, yêu cầu về người điều hành vận tải… theo Nghị định 10/2020/NĐ-CP.
Điểm quan trọng là xác định đúng phạm vi: làm forwarding/3PL (tổ chức vận chuyển) khác với “tự mình vận tải” (có đội xe, thu cước), vì kéo theo giấy phép và nghĩa vụ tuân thủ khác nhau.
Hợp đồng giao nhận, trách nhiệm và bảo hiểm hàng hóa
Dù doanh nghiệp hoạt động theo mô hình nào, hợp đồng giao nhận cần được chuẩn hóa để “khóa” rủi ro. Nên có tối thiểu các nhóm điều khoản: phạm vi công việc (nhận hàng, lưu kho, đóng gói, thuê vận chuyển, giao hàng, thu hộ COD…), chỉ tiêu thời gian, điểm giao nhận, chứng từ bàn giao, trách nhiệm khi chậm giao/mất mát/hư hỏng, cơ chế khiếu nại, bồi thường và giới hạn trách nhiệm. Hoạt động logistics/giao nhận là một hoạt động thương mại và trách nhiệm của thương nhân trong chuỗi dịch vụ thường được điều chỉnh theo Luật Thương mại (khung chung về hoạt động thương mại, dịch vụ).
Về bảo hiểm, doanh nghiệp nên tách rõ: (1) bảo hiểm hàng hóa do chủ hàng mua; (2) bảo hiểm trách nhiệm của người kinh doanh vận tải/forwarder (nếu có); (3) quy tắc khai báo giá trị hàng, hàng dễ vỡ/hàng đặc thù, đóng gói tiêu chuẩn. Làm rõ ngay từ đầu giúp hạn chế tranh chấp “ai chịu” khi xảy ra tổn thất trong quá trình lưu kho – trung chuyển – giao hàng.
Trường hợp cần xin giấy phép hoặc chấp thuận bổ sung
Doanh nghiệp giao nhận thường phát sinh “giấy phép con” khi hoạt động chạm vào lĩnh vực quản lý chuyên ngành. Ví dụ:
Kinh doanh vận tải bằng xe ô tô (tự vận chuyển, thu cước) → tuân thủ điều kiện và giấy phép theo Nghị định 10/2020/NĐ-CP.
Kinh doanh dịch vụ logistics có yếu tố nhà đầu tư nước ngoài hoặc một số nhóm dịch vụ logistics có giới hạn tỷ lệ vốn/điều kiện tiếp cận thị trường → đối chiếu điều kiện tại Nghị định 163/2017/NĐ-CP.
Nếu doanh nghiệp cung ứng dịch vụ bưu chính (phạm vi “thư” theo luật bưu chính, mạng lưới bưu chính…), có thể thuộc diện phải xin giấy phép bưu chính hoặc xác nhận thông báo hoạt động bưu chính theo Nghị định 47/2011/NĐ-CP.
Cách an toàn là “chốt mô hình” (forwarder/3PL hay vận tải/bưu chính) trước khi ký hợp đồng và triển khai hệ thống.
Nghĩa vụ thuế và kế toán của công ty TNHH dịch vụ giao nhận
Các loại thuế doanh nghiệp giao nhận phải nộp
Doanh nghiệp dịch vụ giao nhận thường phát sinh các nghĩa vụ: lệ phí môn bài, thuế GTGT, thuế TNDN và thuế TNCN khấu trừ/kê khai cho người lao động, cộng tác viên (tài xế, bốc xếp, giao hàng… nếu trả theo hợp đồng phù hợp). Nếu có lao động thuộc diện tham gia, cần thực hiện BHXH theo quy định. Điểm nhạy của ngành là doanh thu thường gồm nhiều cấu phần: cước vận chuyển, phí nâng hạ, phí lưu kho, phí đóng gói, phí COD, phụ phí xăng dầu… Vì vậy, doanh nghiệp nên tách doanh thu theo dịch vụ để kê khai nhất quán và dễ giải trình khi kiểm tra.
Chế độ kế toán, hóa đơn và quản lý chi phí vận chuyển
Kế toán giao nhận cần kiểm soát chặt “đối soát 3 bên”: đơn hàng/phiếu gửi ↔ chứng từ giao nhận ↔ thanh toán. Về hóa đơn, cần xác định đúng đối tượng xuất hóa đơn (chủ hàng/đại lý/sàn), thời điểm xuất và nội dung thể hiện (cước, phụ phí, phí thu hộ…). Về chi phí, nên chuẩn hóa chứng từ cho: thuê xe/thuê ngoài, phí cầu đường, xăng dầu, bốc xếp, kho bãi, phí hãng tàu/forwarder, phí bảo hiểm… Đồng thời, theo dõi công nợ theo từng khách hàng và từng tuyến để phát hiện sớm các tuyến lỗ hoặc khách hàng có rủi ro nợ xấu. Nếu có đội xe, nên tách sổ theo xe (lệnh điều xe, định mức nhiên liệu, bảo dưỡng) để kiểm soát chi phí và hạn chế thất thoát.
Nếu bạn cho mình biết mô hình bạn viết bài là forwarder/3PL, có đội xe tải, hay kiểu “chuyển phát”, mình có thể tối ưu phần “trường hợp cần giấy phép” sát thực tế hơn (và viết thêm checklist hồ sơ tương ứng).
Rủi ro pháp lý và sai sót thường gặp trong dịch vụ giao nhận
Tranh chấp hợp đồng và bồi thường thiệt hại
Trong dịch vụ giao nhận, tranh chấp thường phát sinh từ điều khoản hợp đồng không rõ về phạm vi công việc (nhận – lưu kho – đóng gói – giao hàng), thời điểm chuyển giao rủi ro, thời gian giao, và tiêu chuẩn bàn giao. Khi xảy ra mất mát, hư hỏng, giao sai địa chỉ hoặc chậm giao, doanh nghiệp dễ bị khách hàng yêu cầu bồi thường nhưng lại thiếu căn cứ giới hạn trách nhiệm, thiếu biên bản giao nhận, ảnh chụp tình trạng hàng hoặc thiếu quy trình xử lý sự cố. Rủi ro tăng mạnh khi giao nhận qua bên thứ ba (shipper cộng tác, đối tác tuyến), vì khó kiểm soát chuỗi chứng từ và trách nhiệm. Doanh nghiệp nên chuẩn hóa: hợp đồng dịch vụ, phụ lục phí, quy trình đối soát COD, biên bản bàn giao theo chặng, cơ chế khiếu nại – thời hạn phản hồi và điều khoản giới hạn trách nhiệm/bảo hiểm hàng hóa (nếu có). Càng minh bạch quy trình, khả năng tranh chấp kéo dài càng giảm.
Sai sót về ngành nghề, thuế và hóa đơn
Nhiều công ty giao nhận đăng ký ngành nghề “chưa đúng bản chất” (vừa vận tải, vừa logistics, vừa kho bãi nhưng chỉ đăng ký một phần), dẫn đến khó ký hợp đồng lớn, khó xin giấy phép/điều kiện liên quan hoặc vướng khi xuất hóa đơn. Về thuế, lỗi phổ biến là ghi nhận doanh thu chưa đúng: doanh thu dịch vụ vận chuyển, doanh thu giao nhận/thu hộ, phí COD, phí hoàn… bị trộn lẫn, dẫn đến kê khai sai và khó đối soát. Với hóa đơn, doanh nghiệp hay gặp sai sót ở thời điểm xuất hóa đơn, nội dung diễn giải, hoặc không tách phần “thu hộ – chi hộ” theo đúng bản chất, khiến doanh thu bị đội lên hoặc chi phí không đủ chứng từ. Cách phòng tránh là thiết kế ngay từ đầu cơ cấu ngành nghề, quy trình hạch toán theo từng loại phí và bộ chứng từ đối soát (phiếu gửi, bảng kê, biên bản đối soát, sao kê thu/chi).
Có nên sử dụng dịch vụ thành lập công ty TNHH dịch vụ giao nhận trọn gói?
Lợi ích khi sử dụng dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp
Dịch vụ trọn gói giúp doanh nghiệp giao nhận “vào guồng” nhanh và đúng luật ngay từ đầu: tư vấn mô hình hoạt động (giao nhận nội địa, logistics, kho bãi, vận tải), lựa chọn mã ngành phù hợp, soạn hồ sơ thành lập và xử lý các bước sau đăng ký (khắc dấu, công bố, thuế ban đầu, hóa đơn điện tử). Đơn vị chuyên nghiệp còn hỗ trợ thiết lập bộ khung pháp lý vận hành: hợp đồng giao nhận, điều khoản bồi thường – giới hạn trách nhiệm, mẫu biên bản giao nhận, quy trình khiếu nại – đối soát COD, giúp giảm rủi ro tranh chấp và thất thoát dòng tiền. Với doanh nghiệp có kế hoạch hợp tác sàn TMĐT/đối tác lớn, việc chuẩn hóa pháp lý và hóa đơn từ đầu cũng giúp dễ vượt khâu thẩm định nhà cung cấp. Lợi ích thực tế là tiết kiệm thời gian sửa hồ sơ, hạn chế bị phạt do chậm thủ tục thuế và giảm sai sót khi vận hành đa điểm – đa tuyến.
Trường hợp nên thuê dịch vụ thay vì tự thực hiện
Bạn nên thuê dịch vụ khi (1) dự kiến triển khai đồng thời giao nhận + kho bãi + vận tải, cần đăng ký ngành nghề “đủ rộng” nhưng vẫn đúng bản chất; (2) muốn xuất hóa đơn – đối soát COD bài bản ngay từ tháng đầu để tránh lệch doanh thu; (3) ký hợp đồng với sàn TMĐT/đối tác lớn yêu cầu hồ sơ pháp lý, quy trình bồi thường, mẫu hợp đồng chuẩn; (4) địa điểm kho bãi/phương tiện có yêu cầu điều kiện, PCCC hoặc giấy tờ liên quan; (5) không có thời gian theo dõi hồ sơ, xử lý bổ sung và làm thủ tục thuế ban đầu. Ngược lại, nếu mô hình nhỏ, chỉ làm môi giới/đại lý giao nhận và bạn rành thủ tục, có thể tự làm. Tuy nhiên, vì giao nhận rất dễ phát sinh tranh chấp và sai hóa đơn, thuê dịch vụ thường là lựa chọn an toàn và tiết kiệm chi phí “sửa sai” về sau.
Thành lập công ty TNHH dịch vụ giao nhận là bước khởi đầu quan trọng giúp cá nhân, tổ chức tham gia vào lĩnh vực logistics đầy tiềm năng và cạnh tranh. Việc thực hiện đúng thủ tục thành lập công ty TNHH dịch vụ giao nhận, đăng ký đầy đủ ngành nghề và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động ổn định và hạn chế rủi ro pháp lý. Trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa, mọi sai sót về hợp đồng, trách nhiệm và thuế đều có thể gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp. Do đó, việc chuẩn bị kỹ lưỡng hồ sơ, quy trình và hệ thống quản lý ngay từ đầu là yếu tố then chốt. Nếu bạn chưa có nhiều kinh nghiệm, việc sử dụng dịch vụ thành lập công ty TNHH dịch vụ giao nhận trọn gói sẽ là giải pháp an toàn và hiệu quả để nhanh chóng đưa doanh nghiệp vào hoạt động.


