Thủ tục xin giấy phép kinh doanh quán nước giải khát – Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z

Rate this post

Thủ tục xin giấy phép kinh doanh quán nước giải khát là bước quan trọng giúp cá nhân, hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp hoạt động đúng pháp luật và tạo dựng uy tín với khách hàng. Mặc dù mô hình quán nước giải khát khá phổ biến, nhưng việc xin phép lại yêu cầu tuân thủ nhiều quy định về đăng ký kinh doanh, an toàn vệ sinh thực phẩm, phòng cháy chữa cháy và môi trường. Không ít chủ quán gặp khó khăn ở khâu chuẩn bị hồ sơ, kê khai ngành nghề, đăng ký địa điểm kinh doanh hoặc bổ sung giấy phép đủ điều kiện ATTP. Vì vậy, hiểu rõ quy trình và điều kiện cần thiết sẽ giúp việc mở quán trở nên đơn giản, nhanh gọn và hợp pháp hơn. Gia Minh hỗ trợ trọn gói toàn bộ thủ tục giúp chủ quán tiết kiệm thời gian và chi phí.

Tổng quan về thủ tục xin giấy phép kinh doanh quán nước giải khát

Thủ tục xin giấy phép kinh doanh quán nước giải khát là bước bắt buộc đối với các cá nhân, hộ gia đình và doanh nghiệp muốn mở quán cà phê, trà sữa, quán giải khát, hoặc mô hình xe đẩy vỉa hè có tổ chức kinh doanh thường xuyên. Việc thực hiện đúng thủ tục đăng ký kinh doanh không chỉ giúp cơ sở hoạt động hợp pháp mà còn tạo điều kiện thuận lợi để mở rộng quy mô, ký kết hợp đồng, xuất hóa đơn điện tử và tham gia các hoạt động thương mại khác.

Tùy thuộc vào mô hình hoạt động, quy mô và địa điểm kinh doanh, chủ quán có thể lựa chọn đăng ký hộ kinh doanh cá thể hoặc thành lập doanh nghiệp để phù hợp với định hướng phát triển lâu dài.

Ngoài giấy phép kinh doanh, các cơ sở bán nước giải khát – đặc biệt là quán có phục vụ tại chỗ hoặc chế biến thực phẩm như sinh tố, nước ép, cà phê pha máy – thường phải xin thêm Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm theo quy định của Bộ Y tế. Đây là yêu cầu quan trọng nhằm đảm bảo thực phẩm, đồ uống bán ra an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng.

Các điều kiện như nguồn nước sạch, khu vực chế biến, dụng cụ pha chế, nhân viên có giấy khám sức khỏe, chứng nhận tập huấn kiến thức an toàn thực phẩm… đều cần được đáp ứng trước khi nộp hồ sơ xin giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm.

Bên cạnh đó, quán nước còn phải tuân thủ các quy định về môi trường, an ninh trật tự, phòng cháy chữa cháy (đối với mô hình diện tích lớn hoặc trong trung tâm thương mại), cũng như thực hiện nghĩa vụ thuế ban đầu đầy đủ sau khi đi vào hoạt động. Thông thường, quy trình xin giấy phép kinh doanh và giấy phép vệ sinh mất từ 3–10 ngày làm việc, nếu hồ sơ được chuẩn bị đầy đủ và đúng quy định.

Tổng quan lại, việc xin giấy phép kinh doanh quán nước giải khát không quá phức tạp nhưng đòi hỏi chủ cơ sở phải nắm rõ yêu cầu pháp lý, lựa chọn mô hình phù hợp và chuẩn bị hồ sơ cẩn thận. Khi hoàn tất đúng thủ tục, quán sẽ hoạt động hợp pháp, hạn chế rủi ro bị xử phạt và xây dựng được niềm tin đối với khách hàng.

Mô hình quán nước giải khát phổ biến hiện nay: cà phê, trà sữa, nước ép, xe đẩy vỉa hè

Thị trường đồ uống phát triển mạnh kéo theo sự đa dạng của các mô hình quán nước giải khát. Phổ biến nhất hiện nay là quán cà phê truyền thống, cà phê specialty, coffee to-go, trà sữa, và nước ép – sinh tố hướng tới nhóm khách hàng quan tâm sức khỏe. Các mô hình này thường yêu cầu mặt bằng ổn định, khu pha chế riêng, thiết bị chuyên dụng và quy trình vệ sinh rõ ràng theo quy định về an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống.

Bên cạnh đó, mô hình xe đẩy vỉa hè, xe lưu động bán cà phê, nước mía, trà tắc… ngày càng phổ biến do chi phí thấp, dễ triển khai, phù hợp khu vực đông dân cư. Tuy quy mô nhỏ, mô hình này vẫn phải thực hiện đăng ký kinh doanh hợp pháp nếu hoạt động thường xuyên và phải tuân thủ các yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm khi chế biến đồ uống tại chỗ.

Vì sao phải xin giấy phép kinh doanh quán nước giải khát theo quy định pháp luật

Việc xin giấy phép kinh doanh quán nước giải khát là nghĩa vụ bắt buộc nhằm đảm bảo cơ sở hoạt động minh bạch, chịu sự quản lý của cơ quan nhà nước và đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh – an toàn thực phẩm. Quán không đăng ký kinh doanh có thể bị xử phạt hành chính, buộc ngừng hoạt động hoặc truy thu thuế nếu phát sinh doanh thu, theo quy định về xử phạt vi phạm trong lĩnh vực đăng ký kinh doanh.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0932 785 561 - 0868 458 111 (zalo).

Bên cạnh đó, giấy phép giúp xác định rõ trách nhiệm của chủ cơ sở trong việc đảm bảo nguồn gốc nguyên liệu, chất lượng đồ uống và quy trình chế biến an toàn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các mô hình quán cà phê, trà sữa, nước ép – những ngành có nguy cơ cao về mất an toàn thực phẩm nếu không kiểm soát tốt.

Lợi ích khi quán nước giải khát có đầy đủ giấy phép kinh doanh và giấy phép vệ sinh

Khi có đầy đủ giấy phép kinh doanhgiấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm, quán nước giải khát sẽ hoạt động hợp pháp, hạn chế tối đa rủi ro bị kiểm tra đột xuất hoặc xử phạt hành chính. Điều này giúp chủ quán yên tâm tập trung vào vận hành, marketing và mở rộng quy mô kinh doanh.

Ngoài ra, giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm còn tạo niềm tin cho khách hàng về chất lượng đồ uống, nâng cao uy tín thương hiệu. Đây cũng là điều kiện quan trọng để quán dễ dàng hợp tác với các ứng dụng giao đồ uống, nhà cung cấp nguyên liệu hoặc đối tác thương mại, từ đó phát triển ổn định và bền vững trong dài hạn.

Quy trình xin giấy phép kinh doanh quán nước giải khát từ A đến Z
Quy trình xin giấy phép kinh doanh quán nước giải khát từ A đến Z

Căn cứ pháp lý liên quan đến kinh doanh quán nước giải khát

Kinh doanh quán nước giải khát là ngành dịch vụ phổ biến nhưng vẫn thuộc nhóm ngành nghề có điều kiện, chịu sự quản lý bởi nhiều văn bản pháp luật liên quan đến đăng ký kinh doanh, an toàn thực phẩm, thuế, quản lý quảng cáo và các quy định về vệ sinh – môi trường. Việc hiểu đúng cơ sở pháp lý giúp chủ cơ sở vận hành quán hợp pháp, tránh bị xử phạt và xây dựng mô hình kinh doanh ổn định, bền vững.

Trước hết, tùy vào quy mô và hình thức hoạt động, chủ quán có thể lựa chọn đăng ký hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp. Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp quy định chi tiết thủ tục thành lập công ty; trong khi Nghị định 01/2021/NĐ-CP cũng là căn cứ cho việc đăng ký hộ kinh doanh cá thể. Ngành nghề cần đăng ký là 5610 – Dịch vụ ăn uống, mô tả bao gồm hoạt động bán đồ uống tại chỗ như cà phê, trà sữa, sinh tố, nước giải khát pha chế…

Về khía cạnh an toàn thực phẩm, các văn bản chủ đạo gồm Luật An toàn thực phẩm 2010, Nghị định 15/2018/NĐ-CP, Nghị định 155/2018/NĐ-CP, cùng các thông tư hướng dẫn về điều kiện bảo đảm ATTP. Các quán nước có hoạt động pha chế, sơ chế, chế biến đồ uống đều thuộc diện phải đáp ứng điều kiện vệ sinh cơ sở, dụng cụ, nguồn nguyên liệu, chứng nhận tập huấn ATTP hoặc xin giấy chứng nhận ATTP tùy theo quy mô.

Ngoài ra, các quy định về quảng cáo, bảng hiệu, quản lý thuế và hóa đơn cũng điều chỉnh trực tiếp hoạt động quán nước. Chủ cơ sở phải tuân thủ Luật Quảng cáo về kích thước biển hiệu; thực hiện đăng ký thuế, kê khai thuế môn bài và sử dụng hóa đơn điện tử theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP. Việc nắm rõ các căn cứ pháp lý này giúp quán nước hoạt động minh bạch, đúng luật và tạo niềm tin với khách hàng.

Quy định về đăng ký hộ kinh doanh, doanh nghiệp khi mở quán nước giải khát

Khi mở quán nước giải khát, chủ cơ sở phải lựa chọn giữa đăng ký hộ kinh doanh và thành lập doanh nghiệp tùy thuộc vào quy mô và định hướng phát triển. Hộ kinh doanh phù hợp với mô hình nhỏ, ít lao động, hoạt động tại một địa điểm và thủ tục đơn giản. Doanh nghiệp (Công ty TNHH, Công ty cổ phần…) phù hợp với chuỗi cửa hàng, mô hình có nhiều lao động, quy mô lớn hoặc cần xuất hóa đơn VAT.

Theo Nghị định 01/2021/NĐ-CP, hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh bao gồm: thông báo đăng ký hộ kinh doanh, bản sao giấy tờ cá nhân và hợp đồng thuê địa điểm. Với doanh nghiệp, cần chuẩn bị hồ sơ thành lập công ty theo Luật Doanh nghiệp 2020. Ngành nghề cần đăng ký là 5610 – Dịch vụ ăn uống, trong đó bao gồm dịch vụ pha chế và phục vụ đồ uống tại chỗ.

Việc đăng ký đúng loại hình giúp chủ quán thực hiện nghĩa vụ thuế chính xác, mở rộng quy mô thuận lợi và hoạt động hợp pháp ngay từ đầu.

Quy định về an toàn thực phẩm đối với quán nước giải khát có pha chế, chế biến

Các quán nước có hoạt động pha chế đồ uống từ nguyên liệu tươi sống, chế biến hoặc bảo quản thực phẩm phải tuân thủ đầy đủ Luật An toàn thực phẩm, Nghị định 15/2018/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn. Quán phải đảm bảo điều kiện về cơ sở vật chất như: khu vực pha chế sạch sẽ, tách biệt nguồn ô nhiễm; dụng cụ pha chế bằng vật liệu an toàn; nguồn nước đạt chuẩn; nhân viên phải có chứng nhận tập huấn ATTP.

Tùy quy mô, quán có thể thuộc diện phải xin Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP, trừ trường hợp nhỏ lẻ theo quy định được miễn. Ngoài ra, chủ cơ sở cần thực hiện kiểm soát nguồn nguyên liệu có nguồn gốc rõ ràng, lưu mẫu theo quy định (nếu áp dụng), kiểm soát vệ sinh dụng cụ và phòng tránh nhiễm chéo trong quá trình pha chế.

Tuân thủ đúng điều kiện ATTP giúp quán tránh bị xử phạt, đảm bảo chất lượng đồ uống và bảo vệ sức khỏe khách hàng.

Các quy định liên quan khác: quảng cáo, bảng hiệu, thuế môn bài, quản lý hóa đơn

Bên cạnh đăng ký kinh doanh và ATTP, quán nước giải khát còn chịu sự điều chỉnh của nhiều quy định khác. Luật Quảng cáo yêu cầu bảng hiệu phải đúng kích thước: chiều cao không quá 2m, không lấn ra vỉa hè, nội dung phải thể hiện tên hộ/ doanh nghiệp và ngành nghề kinh doanh.

Về thuế, hộ kinh doanh và doanh nghiệp đều phải nộp thuế môn bài theo Nghị định 139/2016/NĐ-CP; ngoài ra, hộ kinh doanh có doanh thu trên 100 triệu/năm còn nộp thuế GTGT và thuế TNCN theo phương pháp khoán. Với doanh nghiệp, cần kê khai thuế định kỳ, lập báo cáo tài chính và sử dụng hóa đơn điện tử theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP.

Việc thực hiện đúng các nghĩa vụ này giúp quán hoạt động minh bạch, tránh bị xử phạt và xây dựng thương hiệu chuyên nghiệp trong mắt khách hàng.

Điều kiện mở quán nước giải khát theo quy mô và loại hình

Điều kiện mở quán nước giải khát tại Việt Nam được quy định dựa trên nhiều yếu tố như quy mô hoạt động, loại hình kinh doanh, mặt bằng – cơ sở vật chất, nhân sự và yêu cầu về vệ sinh an toàn thực phẩm (ATTP). Tùy thuộc vào việc chủ quán lựa chọn mô hình quán cà phê, trà sữa, sinh tố, quán giải khát bình dân hay dạng take-away, các điều kiện pháp lý và tiêu chuẩn kỹ thuật cũng có sự khác nhau, nhưng vẫn phải bảo đảm tuân thủ các quy định chung theo Luật An toàn thực phẩm, Luật Doanh nghiệp, và các văn bản hướng dẫn của Bộ Y tế.

Đối với mô hình hộ kinh doanh nhỏ, yêu cầu pháp lý thường đơn giản hơn, nhưng vẫn phải đăng ký hộ kinh doanh cá thể, đảm bảo giấy tờ quyền sử dụng mặt bằng hợp pháp và đáp ứng điều kiện ATTP. Những quán quy mô lớn hơn, đặc biệt có khu vực chế biến rộng hoặc phục vụ số lượng khách lớn, có thể phải xin Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP, trừ các trường hợp được miễn theo quy định (ví dụ: kinh doanh đồ uống đóng gói sẵn, không chế biến tại chỗ). Mô hình có phục vụ thêm thức ăn nhanh, bánh ngọt, hoặc kết hợp giải khát – ăn uống sẽ chịu yêu cầu chặt chẽ hơn về cơ sở vật chất và vận hành.

Ngoài ra, việc mở quán cần tuân thủ quy định về quy hoạch, khoảng cách an toàn, phòng cháy chữa cháy (đối với quán có diện tích lớn hoặc trang bị bếp gas, hệ thống sưởi – nấu nước), cùng yêu cầu về vệ sinh môi trường. Quán phải bố trí khu vực pha chế tách biệt, hệ thống rửa tay – rửa dụng cụ hợp chuẩn, và bảo đảm nguyên liệu có nguồn gốc rõ ràng.

Nhân sự cũng là yếu tố bắt buộc. Chủ quán và nhân viên trực tiếp pha chế, phục vụ phải có giấy khám sức khỏe, tập huấn kiến thức ATTP, và tuân thủ quy trình vận hành an toàn. Những yêu cầu này nhằm đảm bảo mọi quy mô quán nước giải khát—from nhỏ, takeaway đến quy mô chuỗi—đều bảo đảm an toàn cho người tiêu dùng và đáp ứng điều kiện pháp lý khi kinh doanh.

Điều kiện về mặt bằng, vị trí kinh doanh, khoảng cách với trường học, bệnh viện…

Mặt bằng kinh doanh quán nước giải khát phải thuộc khu vực được phép kinh doanh, không nằm trong hành lang an toàn giao thông, không thuộc vùng cấm hoặc khu vực ảnh hưởng đến trật tự công cộng. Vị trí cần thuận lợi cho khách tiếp cận nhưng vẫn bảo đảm khoảng cách an toàn với các khu vực nhạy cảm như trường học, bệnh viện, cơ quan nhà nước, đặc biệt khi quán có phục vụ nhạc, hoạt động đông người hoặc mở cửa khuya.

Mặt bằng phải có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp như hợp đồng thuê, giấy chứng nhận quyền sử dụng đất hoặc văn bản đồng ý của chủ nhà. Diện tích phải phù hợp với quy mô dự kiến và cho phép bố trí khu vực pha chế, khu vực phục vụ khách, khu vực rửa dụng cụ và nhà vệ sinh nếu cần. Quán cũng cần bảo đảm điều kiện ánh sáng, thông gió, hệ thống cấp thoát nước đúng kỹ thuật, đồng thời tuân thủ yêu cầu phòng cháy chữa cháy nếu sử dụng thiết bị đun nước, nấu sôi hoặc máy công suất lớn.

Điều kiện về cơ sở vật chất, khu vực pha chế, trưng bày và bảo quản nguyên liệu

Cơ sở vật chất phải đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm, bao gồm khu vực pha chế sạch sẽ, tách biệt với khu vực vệ sinh và nơi để rác. Bề mặt khu vực pha chế phải dễ lau chùi, chống thấm và không độc hại. Dụng cụ pha chế, ly cốc, máy xay, máy ép phải đảm bảo vệ sinh và được vệ sinh thường xuyên.

Quán phải có tủ trưng bày, kệ bảo quản nguyên liệu, kho chứa khô thoáng và phân loại rõ ràng giữa nguyên liệu sống – chín – đóng gói. Nguyên liệu như sữa, topping, trái cây… phải có nguồn gốc rõ ràng, hạn sử dụng đầy đủ và lưu trữ ở nhiệt độ phù hợp.

Hệ thống cấp nước sạch, bồn rửa tay, bồn rửa dụng cụ là yêu cầu bắt buộc. Ngoài ra, quán cần trang bị thùng rác có nắp, dụng cụ che đậy đồ uống và thiết kế lối đi thông thoáng để tránh nhiễm chéo thực phẩm.

Điều kiện về chủ quán, nhân viên phục vụ, giấy khám sức khỏe, tập huấn kiến thức ATTP

Chủ quán và nhân viên trực tiếp tham gia pha chế, phục vụ đồ uống phải có giấy khám sức khỏe theo quy định của Bộ Y tế, đảm bảo không mắc các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm. Đồng thời, những người này phải tham gia khóa tập huấn kiến thức ATTP và được cấp Giấy xác nhận kiến thức ATTP trước khi làm việc.

Nhân viên phải tuân thủ quy trình vệ sinh cá nhân như rửa tay đúng cách, đeo đồng phục – găng tay khi cần, không sử dụng đồ trang sức trong khu vực pha chế. Chủ quán cũng cần xây dựng quy trình vận hành (SOP) về pha chế, bảo quản, vệ sinh và phục vụ khách. Đây là điều kiện bắt buộc để đảm bảo chất lượng đồ uống và an toàn cho người tiêu dùng.

Thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh cho quán nước giải khát (hộ kinh doanh/doanh nghiệp)

Kinh doanh quán nước giải khát là ngành nghề phổ biến với nhu cầu thị trường ổn định, phù hợp cho cả mô hình nhỏ lẻ và quy mô chuỗi thương hiệu. Để hoạt động hợp pháp, chủ cơ sở cần thực hiện thủ tục đăng ký giấy phép kinh doanh theo quy định của pháp luật, lựa chọn đăng ký hộ kinh doanh hoặc thành lập doanh nghiệp tùy theo quy mô và chiến lược kinh doanh. Đây là bước quan trọng nhằm đảm bảo tính pháp lý, điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm, thuế và các yêu cầu liên quan đến địa điểm kinh doanh.

Đối với mô hình quán nhỏ, phục vụ tại chỗ hoặc mang đi, đăng ký hộ kinh doanh thường là lựa chọn phù hợp vì thủ tục đơn giản, chi phí thấp và nghĩa vụ thuế gọn nhẹ. Ngược lại, các mô hình đầu tư lớn, có nhiều điểm bán, chuỗi cửa hàng hoặc dự định mở rộng thương hiệu thường nên thành lập công ty để thuận tiện trong quản lý tài chính, ký kết hợp đồng và triển khai hệ thống marketing – nhượng quyền.

Bên cạnh giấy phép kinh doanh, tùy vào hình thức phục vụ, quán nước giải khát có thể cần xin thêm Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm, đặc biệt khi chế biến thực phẩm, làm nước ép, trà sữa, sinh tố hoặc phục vụ các món ăn kèm. Cơ sở phải đáp ứng đầy đủ yêu cầu về điều kiện cơ sở vật chất, khu vực chế biến, nguồn nước, trang thiết bị và kiến thức ATTP.

Việc nắm rõ quy trình đăng ký kinh doanh, chuẩn bị hồ sơ đúng và phù hợp ngay từ đầu giúp chủ quán tiết kiệm thời gian, tránh bị trả hồ sơ, đồng thời đảm bảo cơ sở hoạt động đúng quy định.

Khi nào nên chọn đăng ký hộ kinh doanh, khi nào nên chọn thành lập công ty

Chủ quán nên chọn hộ kinh doanh khi mô hình quán nhỏ, vốn đầu tư thấp, không có nhu cầu xuất hóa đơn VAT và quy mô lao động dưới 10 người. Ưu điểm của hộ kinh doanh là thủ tục đơn giản, chi phí duy trì thấp và chế độ thuế khoán phù hợp với kinh doanh nhỏ lẻ. Đây là lựa chọn tối ưu cho các quán cà phê vỉa hè, trà sữa nhỏ, xe nước giải khát hoặc mô hình phục vụ tại chỗ quy mô mini.

Ngược lại, nên thành lập công ty khi quán hoạt động theo chuỗi, có định hướng mở rộng nhiều chi nhánh, cần xuất hóa đơn VAT, ký hợp đồng mua bán – hợp tác hoặc nhận đầu tư. Doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, dễ mở rộng thương hiệu, quản trị chuyên nghiệp và thuận lợi trong làm việc với đối tác, ngân hàng.

Hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh/công ty cho quán nước giải khát

Hồ sơ đăng ký hộ kinh doanh bao gồm:

Đơn đề nghị đăng ký hộ kinh doanh (theo mẫu);

Bản sao CMND/CCCD của chủ hộ;

Hợp đồng thuê địa điểm kinh doanh hoặc giấy chứng minh quyền sử dụng địa điểm;

Danh sách lao động (nếu có);

Bản cam kết đảm bảo an toàn PCCC và vệ sinh môi trường.

Hồ sơ thành lập công ty gồm:

Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp;

Điều lệ công ty;

Danh sách thành viên/cổ đông;

Bản sao CMND/CCCD của các thành viên;

Hợp đồng thuê/mượn địa điểm đặt trụ sở;

Ngành nghề đăng ký kinh doanh: mã VSIC 5630 – Dịch vụ đồ uống;

Thông tin vốn điều lệ, người đại diện pháp luật.

Trong trường hợp quán có chế biến thức uống, cần chuẩn bị thêm hồ sơ xin Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm, như: sơ đồ mặt bằng, danh mục thiết bị, hợp đồng cung cấp nước, giấy khám sức khỏe, chứng chỉ tập huấn ATTP.

Quy trình nộp hồ sơ, thời gian xử lý và cấp Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh/doanh nghiệp

Đối với hộ kinh doanh, chủ quán nộp hồ sơ tại UBND cấp quận/huyện nơi đặt địa điểm kinh doanh. Thời gian xử lý hồ sơ thường từ 03–05 ngày làm việc. Nếu hợp lệ, cơ quan đăng ký sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh. Trường hợp hồ sơ chưa phù hợp, cơ quan chức năng sẽ thông báo sửa đổi, bổ sung bằng văn bản.

Đối với doanh nghiệp, hồ sơ được nộp trực tuyến qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp. Sau 03 ngày làm việc, nếu hợp lệ, Sở Kế hoạch và Đầu tư sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Sau đó, doanh nghiệp cần thực hiện các thủ tục thuế ban đầu như: đăng ký chữ ký số, mở tài khoản ngân hàng, phát hành hóa đơn điện tử và treo biển công ty.

Nếu quán có chế biến thức uống, bước tiếp theo là xin Giấy chứng nhận ATTP, thời gian thẩm định từ 10–15 ngày tùy địa phương. Việc hoàn thiện đầy đủ giấy phép giúp quán hoạt động hợp pháp, tránh bị xử phạt và tạo dựng uy tín với khách hàng.

Thủ tục xin giấy phép an toàn thực phẩm cho quán nước giải khát

Kinh doanh quán nước giải khát là một trong những ngành dịch vụ phổ biến tại Việt Nam, bao gồm các mô hình như trà sữa, cà phê, sinh tố, nước ép, quán giải khát vỉa hè, kios nhỏ đến chuỗi cửa hàng đồ uống thương hiệu. Mặc dù quy mô có thể khác nhau, nhưng phần lớn các cơ sở chế biến – pha chế đồ uống đều thuộc diện quản lý an toàn thực phẩm (ATTP) của cơ quan nhà nước. Việc xin Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm là yêu cầu bắt buộc đối với các cơ sở đáp ứng điều kiện về địa điểm, cơ sở vật chất, quy trình sản xuất và nhân sự tham gia pha chế. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để quán nước hoạt động hợp pháp, tránh bị xử phạt hành chính và đảm bảo chất lượng vệ sinh cho khách hàng.

Thủ tục xin giấy phép ATTP cho quán nước giải khát bao gồm ba nhóm nội dung chính: xác định đối tượng có bắt buộc xin giấy phép hay không, chuẩn bị hồ sơ theo quy định, và thực hiện quy trình thẩm định tại cơ sở trước khi được cấp chứng nhận. Trong đó, hồ sơ ATTP yêu cầu sự đầy đủ và thống nhất giữa bản vẽ mặt bằng, quy trình chế biến – pha chế, danh mục trang thiết bị và nguồn gốc nguyên liệu. Đây là những yếu tố then chốt giúp cơ quan thẩm định đánh giá cơ sở có đủ điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm hay không.

Dưới đây là ba nội dung quan trọng chủ cơ sở cần nắm rõ khi thực hiện thủ tục xin giấy phép ATTP cho quán nước giải khát.

Đối tượng quán nước giải khát nào bắt buộc phải xin giấy phép an toàn thực phẩm

Theo quy định của pháp luật về an toàn thực phẩm, các cơ sở có hoạt động chế biến – pha chế – bảo quản – phục vụ đồ uống cho khách tại chỗ đều thuộc diện phải xin Giấy chứng nhận ATTP. Điều này bao gồm các loại hình như: quán cà phê, trà sữa, sinh tố – nước ép, quán giải khát phục vụ đồ uống pha chế, quán ăn – đồ uống kết hợp. Các chuỗi cửa hàng đồ uống lớn và cơ sở có từ 10 lao động trở lên càng bắt buộc phải thực hiện đầy đủ hồ sơ ATTP.

Tuy nhiên, quán nhỏ kinh doanh đồ uống đóng chai sẵn, không pha chế, không chế biến và không bảo quản thực phẩm tại cơ sở có thể không cần xin giấy phép ATTP. Dù vậy, các cơ sở này vẫn phải đảm bảo điều kiện vệ sinh, nguồn gốc nguyên liệu và tuân thủ kiểm tra của cơ quan chức năng. Việc xác định đúng đối tượng giúp chủ quán tránh trường hợp kinh doanh không phép và bị xử phạt từ 20–40 triệu đồng tùy mức độ vi phạm.

Hồ sơ xin giấy phép an toàn thực phẩm: giấy phép kinh doanh, bản vẽ mặt bằng, quy trình chế biến, nguồn gốc nguyên liệu

Hồ sơ xin cấp Giấy chứng nhận ATTP cho quán nước giải khát bao gồm các nhóm giấy tờ sau:

Giấy phép kinh doanh có đăng ký ngành nghề dịch vụ đồ uống, dịch vụ ăn uống, giải khát.

Bản vẽ sơ đồ mặt bằng cơ sở và sơ đồ quy trình chế biến – pha chế đồ uống, thể hiện đầy đủ khu vực pha chế, rửa dụng cụ, kho nguyên liệu, khu phục vụ.

Danh mục trang thiết bị: máy xay, tủ lạnh, tủ mát, chậu rửa inox, kệ để ly – dụng cụ, thiết bị bảo quản nguyên liệu.

Nguồn gốc nguyên liệu: hóa đơn, phiếu kiểm nghiệm (nếu có), hợp đồng cung cấp nguyên liệu, danh mục phụ gia.

Giấy khám sức khỏe và chứng chỉ tập huấn ATTP cho chủ cơ sở và nhân viên pha chế.

Toàn bộ hồ sơ phải được sắp xếp đầy đủ, thống nhất và phù hợp với thực tế cơ sở để tránh bị yêu cầu bổ sung.

Quy trình thẩm định, kiểm tra cơ sở và cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP

Sau khi nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền (thường là Sở Y tế hoặc UBND quận/huyện tùy quy mô), cơ sở sẽ trải qua quy trình thẩm định gồm các bước:

Tiếp nhận – kiểm tra hồ sơ: cơ quan chuyên môn đánh giá tính hợp lệ của hồ sơ, yêu cầu bổ sung nếu cần.

Thẩm định thực tế tại cơ sở: đoàn thẩm định kiểm tra mặt bằng, hệ thống thoát nước, khu pha chế, dụng cụ, trang thiết bị, nguồn nước, vệ sinh nhân viên và việc tuân thủ quy trình pha chế.

Kết luận thẩm định: nếu đạt yêu cầu, cơ sở được cấp Giấy chứng nhận ATTP trong vòng 5–10 ngày. Nếu chưa đạt, cơ sở phải khắc phục và tái thẩm định.

Giấy chứng nhận ATTP có thời hạn 03 năm, sau đó phải xin cấp lại. Tuân thủ đúng quy trình giúp quán nước giải khát hoạt động hợp pháp, tránh rủi ro xử phạt và nâng cao uy tín với khách hàng.

Các giấy tờ, thủ tục khác liên quan khi kinh doanh quán nước giải khát

Bên cạnh các giấy phép chính như đăng ký hộ kinh doanh hoặc đăng ký doanh nghiệp, giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm (đối với mô hình phục vụ thức ăn, pha chế tại chỗ), cơ sở kinh doanh quán nước giải khát còn phải thực hiện nhiều thủ tục pháp lý khác để đảm bảo hoạt động ổn định, đúng quy định. Đây là nhóm thủ tục liên quan đến thuế, nhân sự, môi trường, tiếng ồn, quản lý khu vực để xe và việc duy trì điều kiện kinh doanh trong suốt quá trình vận hành. Mỗi thủ tục đều nhằm mục tiêu đảm bảo trật tự kinh doanh, bảo vệ quyền lợi khách hàng, tránh các rủi ro pháp lý và xây dựng hình ảnh quán chuyên nghiệp.

Trước hết, quán nước giải khát cần thực hiện đăng ký thuế và nộp lệ phí môn bài đúng thời hạn. Đây là nghĩa vụ bắt buộc đối với cả hộ kinh doanh và doanh nghiệp. Việc khai báo thuế ban đầu chính xác giúp quán đi vào hoạt động thuận lợi, tránh bị xử phạt do chậm nộp hoặc kê khai sai.

Đối với các quán có quy mô vừa và lớn, sử dụng từ 02–03 lao động trở lên, chủ cơ sở cần ký hợp đồng lao động, đăng ký tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế cho nhân viên theo Bộ luật Lao động và Luật Bảo hiểm xã hội. Việc quản lý nhân sự bài bản không chỉ tránh rủi ro khi có thanh tra lao động mà còn tạo môi trường làm việc ổn định, nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng.

Bên cạnh đó, nhiều địa phương yêu cầu quán giải khát phải đăng ký và tuân thủ các quy định liên quan đến tiếng ồn, an ninh trật tự, chỗ đậu xe và vệ sinh môi trường xung quanh. Quán cần bố trí khu vực để xe phù hợp, đảm bảo an toàn, không lấn chiếm lòng lề đường; tuân thủ quy định về âm thanh, nhất là các quán mở nhạc hoặc hoạt động đêm; đồng thời giữ vệ sinh khu vực xung quanh để tránh bị phạt vi phạm môi trường.

Nhìn chung, việc tuân thủ đầy đủ các thủ tục bổ sung này giúp quán hoạt động bền vững, hạn chế rủi ro, tạo uy tín và dễ dàng mở rộng trong tương lai.

Đăng ký thuế, kê khai và nộp lệ phí môn bài cho quán nước giải khát

Sau khi đăng ký hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp, quán nước giải khát phải tiến hành đăng ký thuế ban đầu với cơ quan thuế quản lý. Đối với hộ kinh doanh, thuế phải nộp bao gồm: thuế giá trị gia tăng (theo phương pháp khoán), thuế thu nhập cá nhân và lệ phí môn bài. Đối với doanh nghiệp, quán phải kê khai đầy đủ các loại thuế theo tháng/quý và đăng ký hóa đơn điện tử.

Lệ phí môn bài được nộp hàng năm, căn cứ theo mức doanh thu hoặc vốn điều lệ. Nếu quán mới thành lập, phải nộp tờ khai môn bài trong vòng 30 ngày kể từ khi được cấp giấy phép kinh doanh. Việc chậm kê khai hoặc chậm đóng lệ phí môn bài sẽ bị xử phạt.

Khai thuế chính xác và đúng thời hạn giúp quán hoạt động hợp pháp, tránh rủi ro bị kiểm tra, phạt vi phạm và đảm bảo hồ sơ thuế minh bạch khi cần vay vốn hoặc mở rộng kinh doanh.

Hợp đồng lao động, bảo hiểm cho nhân viên đối với quán quy mô vừa và lớn

Đối với quán nước giải khát sử dụng nhiều nhân viên phục vụ, thu ngân, pha chế hoặc quản lý ca, chủ cơ sở cần ký hợp đồng lao động theo đúng quy định. Hợp đồng có thể là thời vụ, bán thời gian hoặc dài hạn, nhưng phải thể hiện rõ quyền và nghĩa vụ của người lao động và người sử dụng lao động.

Khi có từ từ 01 nhân viên làm việc trên 01 tháng, quán phải tham gia bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp cho họ. Đây là yêu cầu bắt buộc, và việc không đóng bảo hiểm hoặc ký hợp đồng mập mờ có thể khiến quán bị xử phạt khi thanh tra lao động.

Ngoài ra, chủ cơ sở cần xây dựng nội quy lao động, thời gian làm việc – nghỉ ngơi, tiêu chuẩn vệ sinh cá nhân cho nhân viên liên quan đến vệ sinh thực phẩm. Quản lý nhân sự đúng chuẩn giúp quán nâng cao chất lượng phục vụ và hạn chế rủi ro tranh chấp lao động.

Đăng ký, quản lý tiếng ồn, chỗ đậu xe, vệ sinh môi trường xung quanh quán

Hoạt động của quán nước giải khát thường ảnh hưởng trực tiếp đến môi trường xung quanh, đặc biệt tại khu dân cư hoặc khu vực đông người. Chủ quán cần tuân thủ quy định về tiếng ồn, không mở nhạc vượt ngưỡng cho phép theo Quy chuẩn kỹ thuật về tiếng ồn QCVN 26:2010/BTNMT. Các quán có loa kéo, nhạc sống hoặc hoạt động đêm càng phải kiểm soát chặt chẽ.

Quán cũng phải bố trí khu vực để xe an toàn, không lấn chiếm lòng lề đường, đảm bảo trật tự đô thị. Đồng thời, chủ quán cần duy trì vệ sinh môi trường, có thùng rác đúng quy định, không xả thải ra vỉa hè hoặc cống thoát nước.

Việc tuân thủ các quy định này không chỉ giúp quán tránh bị phạt mà còn tạo thiện cảm với khách hàng và cộng đồng dân cư xung quanh.

Thời gian và chi phí thực hiện thủ tục xin giấy phép kinh doanh quán nước giải khát

Thủ tục xin giấy phép kinh doanh quán nước giải khát bao gồm nhiều bước liên quan đến đăng ký kinh doanh, xin giấy phép vệ sinh an toàn thực phẩm (ATTP) và các yêu cầu pháp lý bổ sung tùy theo từng mô hình quán. Thời gian và chi phí thực hiện có thể thay đổi tùy địa phương, quy mô mặt bằng, tình trạng cơ sở vật chất và mức độ chuẩn bị hồ sơ của chủ quán. Với mô hình nhỏ như quán nước ép, cà phê mang đi hoặc xe đẩy vỉa hè, thủ tục tương đối đơn giản; tuy nhiên với mô hình có khu vực chế biến lớn, phục vụ tại chỗ, hoặc kết hợp nhiều dịch vụ (bán đồ ăn nhẹ, bánh ngọt…), chủ quán cần thực hiện thêm các thủ tục ATTP theo quy định của Bộ Y tế.

Chi phí để hoàn tất thủ tục không chỉ gồm lệ phí nhà nước, mà còn bao gồm chi phí cải tạo – thiết kế khu vực pha chế theo chuẩn ATTP, mua sắm trang thiết bị, làm biển hiệu, chuẩn bị hồ sơ pháp lý và chi phí dịch vụ (nếu thuê đơn vị hỗ trợ). Việc dự trù ngân sách hợp lý giúp chủ quán tránh phát sinh ngoài dự kiến, đặc biệt là chi phí cải tạo mặt bằng nếu không đạt tiêu chuẩn vệ sinh.

Thời gian hoàn thành thủ tục cho quán nước giải khát thường dao động từ 3–15 ngày làm việc đối với giấy phép kinh doanh và 5–10 ngày đối với giấy chứng nhận ATTP. Nếu chuẩn bị hồ sơ đầy đủ ngay từ đầu và thi công cơ sở vật chất đúng chuẩn, tổng thời gian để quán đủ điều kiện khai trương có thể rút ngắn đáng kể.

Thời gian dự kiến cho từng loại giấy phép: đăng ký kinh doanh, ATTP, các thủ tục liên quan

Thời gian thực hiện thủ tục đăng ký kinh doanh hộ kinh doanh thường dao động từ 3–5 ngày làm việc, tùy vào việc hồ sơ được chuẩn bị đúng và đầy đủ hay không. Nếu quán đăng ký thành lập doanh nghiệp, thời gian có thể kéo dài khoảng 3–7 ngày cho bước cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.

Đối với giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện vệ sinh an toàn thực phẩm, thời gian tiếp nhận và thẩm định hồ sơ thường từ 5–10 ngày làm việc, trong đó có bước kiểm tra thực tế tại cơ sở. Một số thủ tục bổ sung như đăng ký thuế ban đầu, treo biển hiệu, ký hợp đồng thu gom rác thải, kiểm tra PCCC (nếu mặt bằng lớn hoặc trong trung tâm thương mại) có thể cần thêm 1–3 ngày tùy yêu cầu của cơ quan chức năng.

Chi phí nhà nước, chi phí chuẩn bị hồ sơ, chi phí thiết kế – cải tạo theo yêu cầu ATTP

Chi phí nhà nước cho đăng ký hộ kinh doanh thường khá thấp, dao động từ vài chục đến vài trăm nghìn đồng tùy địa phương. Nếu thành lập doanh nghiệp, chủ quán cần thêm chi phí công bố thông tin doanh nghiệp và khắc dấu.

Chi phí chuẩn bị hồ sơ bao gồm phí in ấn, sao y, mua chữ ký số (nếu là doanh nghiệp), đăng ký hóa đơn điện tử và ký hợp đồng thu gom rác. Đối với quán có khu chế biến, chi phí thiết kế – cải tạo theo tiêu chuẩn ATTP có thể dao động từ vài triệu đến hàng chục triệu đồng, tùy vào tình trạng mặt bằng. Yêu cầu thường bao gồm: bố trí khu pha chế một chiều, ốp tường dễ vệ sinh, lắp bồn rửa, bàn inox, thiết bị bảo quản thực phẩm và khu vực lưu mẫu thực phẩm (nếu cần).

Cách tối ưu chi phí khi làm thủ tục từ đầu cho quán mới mở

Để tối ưu chi phí, chủ quán nên khảo sát kỹ mặt bằng trước khi thuê để tránh phát sinh chi phí cải tạo lớn. Việc lựa chọn mô hình phù hợp (take-away, ngồi tại chỗ, xe đẩy…) giúp tối ưu chi phí giấy phép và tiêu chuẩn ATTP.

Chủ quán nên chuẩn bị hồ sơ chính xác ngay từ đầu để tránh mất thời gian bổ sung và hạn chế các khoản phát sinh. Ngoài ra, thuê dịch vụ trọn gói trong giai đoạn đầu mở quán có thể giúp tiết kiệm chi phí tổng thể vì được tư vấn đúng yêu cầu pháp lý và xây dựng hồ sơ tiêu chuẩn ngay từ đầu.

Hồ sơ xin giấy phép kinh doanh quán nước giải khát gồm những giấy tờ nào
Hồ sơ xin giấy phép kinh doanh quán nước giải khát gồm những giấy tờ nào

Những lỗi thường gặp khi tự làm thủ tục xin giấy phép kinh doanh quán nước giải khát

Tự thực hiện thủ tục xin giấy phép kinh doanh quán nước giải khát thường khiến nhiều chủ quán mất nhiều thời gian, phải đi lại nhiều lần hoặc thậm chí bị từ chối hồ sơ do không nắm rõ quy định pháp lý. Mặc dù đây là ngành nghề phổ biến và thủ tục không quá phức tạp so với các ngành kinh doanh có điều kiện khác, nhưng quán nước giải khát vẫn chịu sự quản lý bởi các quy định về đăng ký kinh doanh, vệ sinh an toàn thực phẩm (ATTP), điều kiện mặt bằng và giấy tờ liên quan. Những sai sót nhỏ trong quá trình chuẩn bị hồ sơ có thể khiến cơ sở bị chậm khai trương, phát sinh chi phí hoặc buộc phải điều chỉnh lại toàn bộ thủ tục.

Ba nhóm lỗi thường gặp nhất gồm: (1) đăng ký sai loại hình hoặc ngành nghề không đúng thực tế hoạt động; (2) hồ sơ mặt bằng, hợp đồng thuê địa điểm không hợp lệ; và (3) không đáp ứng đủ điều kiện ATTP, dẫn đến bị yêu cầu bổ sung hoặc khắc phục nhiều lần. Việc nhận diện trước các lỗi này giúp chủ quán chuẩn bị hồ sơ chính xác ngay lần đầu, rút ngắn thời gian thẩm định và đảm bảo hoạt động kinh doanh đúng pháp luật. Nội dung dưới đây phân tích chi tiết từng nhóm lỗi phổ biến để chủ quán có thể tránh gặp phải.

Lỗi chọn sai loại hình đăng ký, ngành nghề kinh doanh không phù hợp thực tế

Nhiều chủ quán khi tự làm hồ sơ thường đăng ký sai loại hình kinh doanh, ví dụ mở quán nước quy mô nhỏ nhưng lại thành lập doanh nghiệp, trong khi hộ kinh doanh mới phù hợp hơn. Ngược lại, có trường hợp muốn xuất hóa đơn VAT hoặc phát triển chuỗi nhưng lại đăng ký hộ kinh doanh, dẫn đến phải chuyển đổi mô hình sau này.

Sai sót phổ biến khác là đăng ký không đúng ngành nghề. Quán nước giải khát phải đăng ký mã 5610 – Dịch vụ ăn uống, bao gồm pha chế và phục vụ đồ uống tại chỗ. Một số chủ quán chỉ đăng ký bán lẻ đồ uống hoặc mã ngành không liên quan, khiến cơ quan đăng ký yêu cầu điều chỉnh, làm hồ sơ bị kéo dài.

Việc hiểu rõ loại hình và ngành nghề phù hợp ngay từ đầu giúp hồ sơ được chấp thuận nhanh, đồng thời hạn chế rủi ro khi mở rộng kinh doanh hoặc làm thủ tục thuế.

Lỗi thiếu, sai hồ sơ về mặt bằng, hợp đồng thuê, giấy cam kết của chủ nhà

Một lỗi khác rất phổ biến là hồ sơ mặt bằng không hợp lệ, bao gồm hợp đồng thuê thiếu thông tin, không có giấy tờ chứng minh quyền sở hữu của chủ nhà hoặc không có giấy cam kết cho phép sử dụng mặt bằng để kinh doanh dịch vụ ăn uống. Nhiều chủ quán chỉ dùng hợp đồng viết tay đơn giản, thiếu chữ ký các bên hoặc không kèm giấy tờ pháp lý của chủ sở hữu, khiến hồ sơ bị trả lại.

Ngoài ra, quán nước giải khát phải đáp ứng điều kiện về vị trí, lối thoát hiểm, hệ thống điện – nước, vệ sinh. Nếu mặt bằng không đảm bảo hoặc bản vẽ sơ bộ không phù hợp, cơ quan thẩm định có thể yêu cầu chỉnh sửa, ảnh hưởng đến tiến độ khai trương.

Chuẩn bị đầy đủ hợp đồng thuê, giấy tờ chủ nhà và mô tả mặt bằng đúng quy định giúp hồ sơ thông suốt, tránh chậm tiến độ kinh doanh.

Lỗi không đáp ứng đủ điều kiện ATTP, dẫn tới bị yêu cầu khắc phục nhiều lần

ATTP là yếu tố quan trọng đối với quán nước giải khát có pha chế. Nhiều hồ sơ bị đình trệ hoặc bị yêu cầu khắc phục nhiều lần do không đáp ứng đúng điều kiện ATTP theo Luật An toàn thực phẩm. Lỗi thường gặp gồm: khu vực pha chế không đảm bảo vệ sinh, không tách biệt với khu vực chứa rác; dụng cụ pha chế không đúng chuẩn; không có chứng nhận tập huấn ATTP cho nhân viên; hoặc không có quy trình vệ sinh, nguồn nước không đạt yêu cầu.

Một số quán thuộc diện phải xin Giấy chứng nhận đủ điều kiện ATTP, nhưng chủ quán lại không biết hoặc chuẩn bị hồ sơ sai mẫu, dẫn tới bị yêu cầu bổ sung nhiều lần.

Đáp ứng đúng tiêu chuẩn ATTP ngay từ đầu giúp rút ngắn thời gian thẩm định, tránh bị xử phạt sau khi hoạt động và đảm bảo an toàn cho khách hàng.

Kinh nghiệm chuẩn bị mặt bằng, quy trình pha chế đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm

Chuẩn bị mặt bằng và xây dựng quy trình pha chế theo đúng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm (ATTP) là yếu tố quyết định mức độ chuyên nghiệp và khả năng vận hành hiệu quả của một quán nước giải khát. Dù mô hình lớn hay nhỏ, quán đều phải tuân thủ nguyên tắc bố trí khoa học, sạch sẽ, hạn chế tối đa nguy cơ nhiễm chéo và đảm bảo chất lượng đồ uống. Mặt bằng cần được thiết kế hợp lý, có đủ không gian cho hoạt động rửa dụng cụ, sơ chế thực phẩm, pha chế, lưu trữ và phục vụ khách. Mỗi khu vực phải được phân tách rõ ràng nhưng vẫn thuận tiện trong quá trình thao tác.

Khu vực rửa – sơ chế – pha chế phải được lát bằng vật liệu dễ lau chùi, không độc hại, có hệ thống ánh sáng, thông gió và cấp thoát nước phù hợp. Bồn rửa tay, bồn rửa dụng cụ và bồn rửa nguyên liệu phải bố trí riêng biệt để tránh lẫn lộn. Tường và mặt bàn cần sử dụng vật liệu chống thấm, không bám bẩn nhằm đảm bảo vệ sinh liên tục. Ngoài ra, thùng rác có nắp đậy, kệ để đồ, tủ bảo quản và khu lưu trữ nguyên liệu khô cần được sắp xếp theo tiêu chuẩn ATTP.

Thiết bị pha chế như máy xay, máy ép, tủ lạnh, tủ đông, máy dán miệng ly, bình đun nước… phải được chọn lựa từ các thương hiệu uy tín, chất liệu tiếp xúc thực phẩm an toàn như inox 304 hoặc nhựa đạt chuẩn. Dụng cụ pha chế phải được vệ sinh hằng ngày và bảo quản tại khu vực riêng. Mọi nguyên liệu phải có nguồn gốc rõ ràng, hóa đơn chứng từ đầy đủ và được bảo quản đúng nhiệt độ, đúng thời gian quy định.

Để đảm bảo chất lượng ổn định, quán cần xây dựng quy trình pha chế chuẩn hóa (SOP) cho từng loại đồ uống, từ bước sơ chế nguyên liệu, định lượng, pha chế đến bảo quản. Quy trình này giúp kiểm soát chặt chẽ chất lượng sản phẩm, hạn sử dụng, luân chuyển hàng hóa và giảm thiểu hao hụt. Đây cũng là yêu cầu quan trọng khi cơ sở xin Giấy phép ATTP hoặc khi đoàn kiểm tra liên ngành đến đánh giá cơ sở. Việc chuẩn bị mặt bằng và quy trình pha chế đạt chuẩn không chỉ giúp quán tuân thủ pháp luật mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng và uy tín thương hiệu.

Bố trí khu vực rửa, sơ chế, pha chế, phục vụ theo nguyên tắc một chiều

Nguyên tắc một chiều trong vận hành ATTP yêu cầu thực phẩm và nguyên liệu phải đi theo một hướng duy nhất: rửa → sơ chế → pha chế → phục vụ, không được quay ngược hoặc giao cắt để tránh nhiễm chéo. Khu vực rửa cần có bồn rửa riêng cho tay, dụng cụ và nguyên liệu. Sau khi rửa, nguyên liệu được chuyển sang khu vực sơ chế sạch sẽ, tách biệt với khu để rác hoặc thiết bị không vệ sinh.

Khu vực pha chế phải nằm ở vị trí trung tâm, thuận tiện thao tác nhưng không quá gần khu rửa để tránh nước bẩn bắn vào nguyên liệu. Khu vực phục vụ cần thông thoáng, sạch sẽ, có kệ để ly – nắp – ống hút riêng biệt. Sắp xếp theo quy trình một chiều giúp kiểm soát chặt chẽ vệ sinh, nâng cao chất lượng đồ uống và là yêu cầu trọng yếu khi thẩm định ATTP.

Lựa chọn thiết bị, dụng cụ, vật liệu tiếp xúc thực phẩm an toàn, dễ vệ sinh

Thiết bị và dụng cụ phải được sản xuất từ vật liệu an toàn như inox 304, thủy tinh, nhựa đạt chuẩn thực phẩm. Máy xay, máy ép, bình đun nước, tủ mát, tủ đông cần có công suất phù hợp với quy mô quán và dễ tháo lắp để vệ sinh. Bề mặt tiếp xúc thực phẩm như bàn pha chế, kệ để nguyên liệu nên sử dụng vật liệu chống gỉ, chống thấm.

Ly, cốc, muỗng, bình đong nên phân loại theo công dụng và được bảo quản trong tủ kín hoặc kệ có nắp che để tránh bụi bẩn. Ngoài ra, quán cần trang bị thùng rác có nắp, khăn lau riêng cho từng khu vực và sử dụng hóa chất tẩy rửa đạt chuẩn Bộ Y tế. Thiết bị tốt và dễ vệ sinh không chỉ đảm bảo an toàn thực phẩm mà còn giúp giảm thời gian vệ sinh mỗi ngày.

Xây dựng quy trình pha chế, bảo quản nguyên liệu, kiểm soát hạn sử dụng

Quán cần xây dựng quy trình pha chế chuẩn hóa cho từng loại đồ uống, trong đó quy định rõ định lượng, thời gian pha, kỹ thuật đánh bọt, trộn, lắc… nhằm đảm bảo hương vị đồng nhất. Nguyên liệu như sữa, topping, trà, trái cây phải được dán nhãn ngày mở bao bì, hạn sử dụng và lưu trữ trong tủ lạnh đúng nhiệt độ.

Các nguyên liệu dễ hỏng cần được kiểm soát vòng đời (FIFO – nhập trước xuất trước), tránh tồn kho lâu ngày. Topping và siro sau khi pha chế phải được bảo quản trong hộp chuyên dụng, có nắp đậy. Việc tuân thủ quy trình bảo quản và kiểm soát hạn sử dụng giúp ngăn ngừa ngộ độc thực phẩm, đảm bảo an toàn cho khách hàng và đáp ứng tiêu chí khi kiểm tra ATTP.

Dịch vụ hỗ trợ thủ tục xin giấy phép kinh doanh quán nước giải khát của Gia Minh

Gia Minh cung cấp dịch vụ trọn gói hỗ trợ chủ quán nước giải khát trong toàn bộ quá trình đăng ký kinh doanh, xin giấy phép ATTP và hoàn thiện hồ sơ theo đúng quy định pháp luật. Đây là lĩnh vực có yêu cầu pháp lý chặt chẽ, liên quan đến ngành nghề, mặt bằng, tiêu chuẩn cơ sở vật chất và năng lực nhân sự, do đó việc tự thực hiện thường gây mất thời gian, gặp sai sót hồ sơ hoặc bị yêu cầu bổ sung nhiều lần.

Dịch vụ của Gia Minh giúp chủ quán tiết kiệm chi phí thử – sai, hạn chế rủi ro pháp lý và đảm bảo quán đi vào hoạt động nhanh chóng, đúng chuẩn. Gia Minh hỗ trợ từ việc lựa chọn mô hình kinh doanh (hộ kinh doanh hoặc doanh nghiệp), tư vấn diện tích – mặt bằng phù hợp, đến chuẩn bị hồ sơ xin Giấy chứng nhận ATTP, giấy xác nhận kiến thức ATTP và giấy khám sức khỏe cho nhân viên.

Bên cạnh đó, Gia Minh trực tiếp làm việc với cơ quan chức năng, theo dõi quá trình thẩm định và đảm bảo hồ sơ được xử lý nhanh, đúng quy định. Chủ quán không cần tự đi lại nhiều lần, không lo thiếu giấy tờ hoặc bị từ chối hồ sơ. Dịch vụ được thiết kế linh hoạt cho nhiều mô hình: quán cà phê, trà sữa, sinh tố, quán giải khát bình dân, take-away hoặc chuỗi cửa hàng.

Với đội ngũ giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực vệ sinh an toàn thực phẩm và pháp lý kinh doanh, Gia Minh đảm bảo hỗ trợ xuyên suốt từ bước chuẩn bị mặt bằng, cơ sở vật chất đến xây dựng quy trình vận hành đáp ứng tiêu chuẩn ATTP.

Lợi ích khi sử dụng dịch vụ trọn gói: tiết kiệm thời gian, hạn chế sai sót hồ sơ

Dịch vụ trọn gói giúp chủ quán giảm tối đa thời gian tìm hiểu thủ tục pháp lý và tránh sai sót thường gặp khi chuẩn bị hồ sơ xin ATTP hoặc đăng ký kinh doanh. Gia Minh chịu trách nhiệm trọn vẹn từ tư vấn điều kiện, chuẩn hóa giấy tờ mặt bằng, soạn thảo hồ sơ, đến đại diện chủ quán nộp và làm việc với cơ quan chức năng. Điều này giúp giảm áp lực, tránh nguy cơ hồ sơ bị trả lại, kéo dài thời gian khai trương hoặc phát sinh chi phí bổ sung.

Nhờ kinh nghiệm xử lý nhiều hồ sơ quán nước giải khát, Gia Minh đảm bảo hồ sơ đúng yêu cầu, không thiếu sót, đúng quy chuẩn ATTP, từ đó rút ngắn thời gian cấp phép và giúp chủ quán tập trung vào vận hành – marketing.

Quy trình Gia Minh hỗ trợ: tư vấn mô hình, soạn hồ sơ, nộp và nhận kết quả

Quy trình hỗ trợ của Gia Minh gồm 4 bước:

Bước 1: Tư vấn mô hình kinh doanh phù hợp (quán nhỏ, take-away, quán cà phê, trà sữa…) và điều kiện mặt bằng.

Bước 2: Kiểm tra giấy tờ mặt bằng, hướng dẫn bố trí khu vực theo tiêu chuẩn ATTP.

Bước 3: Soạn toàn bộ hồ sơ đăng ký kinh doanh, hồ sơ xin Giấy chứng nhận ATTP, giấy xác nhận kiến thức ATTP và giấy khám sức khỏe.

Bước 4: Đại diện chủ quán nộp hồ sơ, theo dõi xử lý và nhận kết quả bàn giao tận nơi.

Quy trình rõ ràng, nhanh gọn giúp chủ quán yên tâm và không phải tự xử lý thủ tục phức tạp.

Cam kết về chi phí, thời gian thực hiện và hỗ trợ pháp lý lâu dài cho chủ quán

Gia Minh cam kết chi phí minh bạch, báo giá trọn gói không phát sinh và thời gian hoàn tất hồ sơ đúng hẹn theo quy định pháp luật. Ngoài việc hỗ trợ xin giấy phép ban đầu, Gia Minh còn tư vấn miễn phí các vấn đề pháp lý trong quá trình vận hành như kiểm tra ATTP định kỳ, hoàn thiện quy trình vệ sinh, đào tạo nhân sự và cập nhật quy định mới.

Chủ quán luôn được đồng hành lâu dài, đảm bảo quán hoạt động ổn định, đúng chuẩn và an toàn vệ sinh thực phẩm.

Thủ tục xin giấy phép kinh doanh quán nước giải khát chi tiết cho người mới
Thủ tục xin giấy phép kinh doanh quán nước giải khát chi tiết cho người mới

Câu hỏi thường gặp về thủ tục xin giấy phép kinh doanh quán nước giải khát

Khi mở quán nước giải khát, dù là mô hình nhỏ hay quy mô chuỗi, chủ cơ sở đều phải tuân thủ các quy định pháp lý liên quan đến đăng ký kinh doanh, thuế, an toàn thực phẩm và điều kiện cơ sở vật chất. Tuy nhiên, nhiều hộ kinh doanh và chủ quán mới thường gặp thắc mắc về việc có cần đăng ký kinh doanh khi bán online, quy mô nhỏ có phải xin giấy phép ATTP hay không, và khi mở thêm chi nhánh hoặc xe bán nước lưu động thì có phải xin giấy phép mới. Những câu hỏi này rất phổ biến bởi quá trình kinh doanh đồ uống chịu sự điều chỉnh của nhiều quy định khác nhau, tùy thuộc vào hình thức kinh doanh, quy mô, địa điểm và loại sản phẩm.

Việc hiểu rõ các quy định từ đầu sẽ giúp chủ quán tiết kiệm thời gian, tránh bị xử phạt và đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra ổn định. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp nhất trong thực tế, kèm theo phần giải đáp ngắn gọn, dễ hiểu và bám sát quy định pháp luật hiện hành.

Bán nước giải khát online, ship mang đi có cần đăng ký kinh doanh không?

Có. Dù bán nước giải khát online, bán mang đi, ship qua ứng dụng (Grab, ShopeeFood, Baemin…) thì vẫn được xem là hoạt động kinh doanh thường xuyên, do đó phải đăng ký hộ kinh doanh hoặc thành lập doanh nghiệp. Chỉ những trường hợp kinh doanh nhỏ lẻ, không thường xuyên, mang tính thời vụ mới được miễn đăng ký. Khi bán online nhưng có chế biến đồ uống như trà sữa, sinh tố, cà phê pha máy… thì quán vẫn có thể phải xin Giấy chứng nhận ATTP tùy vào quy mô và sản phẩm chế biến. Ngoài ra, việc đăng ký kinh doanh giúp chủ quán dễ dàng ký hợp đồng với ứng dụng giao đồ ăn và xuất hóa đơn khi cần thiết.

Quán nước nhỏ dưới 10m², ít bàn ghế có phải xin giấy phép an toàn thực phẩm?

Có thể phải xin, tùy vào hình thức phục vụ. Nếu quán chỉ bán nước đóng chai, đóng lon, không chế biến, không cần xin Giấy chứng nhận ATTP. Tuy nhiên, nếu quán chế biến đồ uống tại chỗ như nước ép, sinh tố, trà sữa, cà phê pha phin hoặc pha máy thì dù diện tích nhỏ vẫn thuộc nhóm cơ sở chế biến thực phẩm, bắt buộc phải xin giấy phép ATTP. Diện tích 10m² không phải là tiêu chí loại trừ giấy phép; quan trọng là có chế biến hay không. Chủ quán nên chuẩn bị khu vực chế biến sạch sẽ, trang thiết bị phù hợp và hồ sơ tập huấn ATTP để được cấp phép.

Mở thêm chi nhánh, xe bán nước lưu động có phải làm lại giấy phép không?

Có. Khi mở chi nhánh mới, chủ quán phải đăng ký bổ sung địa điểm kinh doanh với cơ quan cấp phép (UBND quận/huyện đối với hộ kinh doanh, Sở KH&ĐT đối với doanh nghiệp). Mỗi địa điểm bán hàng đều cần giấy phép riêng, bao gồm đăng ký kinh doanh và giấy phép ATTP nếu có chế biến.

Đối với xe bán nước lưu động, nếu hoạt động cố định tại một khu vực hoặc kinh doanh thường xuyên, chủ cơ sở vẫn phải đăng ký kinh doanh và xin giấy phép ATTP nếu pha chế đồ uống trên xe. Việc cập nhật giấy phép giúp tránh bị xử phạt khi cơ quan chức năng kiểm tra.

Thủ tục xin giấy phép kinh doanh quán nước giải khát tuy không quá phức tạp nhưng đòi hỏi chủ cơ sở phải nắm vững quy định pháp lý để tránh bị trả hồ sơ hoặc xử phạt khi hoạt động không phép. Từ việc đăng ký hộ kinh doanh, xin giấy chứng nhận ATTP đến chuẩn bị các điều kiện về PCCC, mỗi bước đều cần được thực hiện đúng theo quy định. Với kinh nghiệm hỗ trợ hàng trăm mô hình F&B, Gia Minh mang đến giải pháp trọn gói – tiết kiệm – nhanh chóng cho chủ quán ở mọi quy mô. Nếu bạn cần tư vấn điều kiện, hồ sơ hoặc muốn được hỗ trợ làm giấy phép trong thời gian ngắn, hãy liên hệ để được hướng dẫn chi tiết và đầy đủ nhất.

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ