Kiểm nghiệm sản phẩm nước ép rau xanh mix trái cây – Quy trình, chỉ tiêu và chi phí

Rate this post

Kiểm nghiệm sản phẩm nước ép rau xanh mix trái cây là bước cần thiết để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn và chất lượng trước khi phân phối. Nước ép rau xanh là nhóm thực phẩm tươi, dễ bị nhiễm vi sinh hoặc mất giá trị dinh dưỡng nếu quy trình chế biến không đạt chuẩn. Việc kiểm nghiệm giúp xác định các chỉ tiêu vi sinh, hóa lý và hàm lượng vitamin – khoáng chất có trong sản phẩm. Đây là bước quan trọng để doanh nghiệp thực hiện hồ sơ công bố đúng quy định của Bộ Y tế. Nếu thiếu hoặc sai chỉ tiêu, hồ sơ có thể bị từ chối hoặc sản phẩm không đủ điều kiện lưu hành. Bài viết dưới đây phân tích chi tiết toàn bộ quy trình kiểm nghiệm và cách tối ưu chi phí cho doanh nghiệp. Khi hiểu đúng quy trình, doanh nghiệp dễ dàng kiểm soát chất lượng và bảo vệ thương hiệu. Đây là tài liệu hữu ích cho mọi đơn vị sản xuất nước ép tươi đóng chai hoặc đóng lạnh.

Kiểm nghiệm sản phẩm nước ép rau xanh mix trái cây
Kiểm nghiệm sản phẩm nước ép rau xanh mix trái cây

Tổng quan về kiểm nghiệm sản phẩm nước ép rau xanh mix trái cây và yêu cầu kiểm nghiệm

Đặc điểm của nước ép rau xanh và nước ép mix

Nước ép rau xanh mix trái cây là nhóm đồ uống “đinh” trong các quán healthy, detox, eat clean hiện nay. Thông thường, công thức sẽ kết hợp các loại rau xanh như cần tây, cải kale, rau bina, rau má, dưa leo… với trái cây như táo, thơm, cam, chanh, lê, dưa hấu… để cân bằng giữa vị dễ uống và giá trị dinh dưỡng. Rau xanh cung cấp chất xơ hòa tan, vitamin, khoáng chất và hợp chất chống oxy hóa, trong khi trái cây mang lại vị ngọt tự nhiên, hương thơm dễ chịu, giúp khách hàng dễ chấp nhận hơn. Đặc điểm của nhóm sản phẩm này là hàm lượng nước cao, sử dụng tươi, ít hoặc không dùng chất bảo quản, thời gian sử dụng ngắn (thường trong ngày hoặc vài ngày nếu bảo quản lạnh tốt). Chính vì dựa nhiều vào nguyên liệu tươi và quy trình chế biến thủ công, nước ép rau xanh mix trái cây vừa có giá trị dinh dưỡng cao vừa tiềm ẩn rủi ro nếu không được kiểm soát an toàn thực phẩm đúng cách.

Vì sao đồ uống tươi cần kiểm nghiệm nghiêm ngặt?

Đồ uống tươi từ rau củ quả không qua tiệt trùng ở nhiệt độ cao, không chứa hoặc chứa rất ít chất bảo quản, nên vi sinh vật có điều kiện phát triển nhanh nếu quy trình không đảm bảo. Rau xanh thường được trồng ngoài trời, tiếp xúc đất, nước, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật; trái cây cũng có thể tồn dư hóa chất, vi sinh trên vỏ nếu khâu rửa – sơ chế không kỹ. Khi đưa vào hệ thống sản xuất, chỉ cần một điểm “hở” trong vệ sinh dao, thớt, máy ép, chai lọ, phòng chế biến… là rất dễ phát sinh E.coli, Coliform, nấm men, nấm mốc, gây đau bụng, tiêu chảy, thậm chí ngộ độc. Bên cạnh rủi ro vi sinh, việc sử dụng nguyên liệu không rõ nguồn gốc, tồn dư kim loại nặng, thuốc BVTV còn ảnh hưởng sức khỏe lâu dài. Do đó, kiểm nghiệm giúp cơ sở biết chính xác sản phẩm đang ở mức độ an toàn nào, từ đó hoàn thiện quy trình sản xuất và tạo niềm tin với khách hàng.

Quy định pháp lý liên quan

Về mặt pháp lý, nước ép rau xanh mix trái cây vẫn thuộc nhóm thực phẩm, đồ uống và chịu sự điều chỉnh của các quy định an toàn thực phẩm chung. Doanh nghiệp, hộ kinh doanh sản xuất – kinh doanh nhóm sản phẩm này phải đáp ứng điều kiện cơ sở, có Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP (nếu thuộc diện), đăng ký ngành nghề kinh doanh phù hợp, tuân thủ các quy chuẩn – quy định liên quan đến vi sinh, kim loại nặng, phụ gia, bao bì tiếp xúc thực phẩm… Khi sản phẩm được đóng chai, phân phối rộng rãi, đưa vào siêu thị hoặc hệ thống cửa hàng, cơ quan chức năng có thể yêu cầu phiếu kiểm nghiệm định kỳ để chứng minh mức độ an toàn. Việc nắm rõ khung pháp lý và chủ động kiểm nghiệm sẽ giúp cơ sở tránh bị động khi bị thanh tra, kiểm tra hoặc khi xảy ra sự cố với khách hàng.

Nhóm chỉ tiêu kiểm nghiệm bắt buộc

Chỉ tiêu vi sinh theo QCVN 8-1:2011/BYT

Đối với nước ép rau xanh mix trái cây, nhóm chỉ tiêu vi sinh luôn là ưu tiên hàng đầu. Dù trong thực tế QCVN 8-1:2011/BYT chủ yếu đề cập đến giới hạn kim loại nặng, nhưng khi xây dựng tiêu chuẩn nội bộ, doanh nghiệp thường kết hợp thêm các quy định, hướng dẫn về chỉ tiêu vi sinh bắt buộc cho đồ uống. Các chỉ tiêu thường gặp gồm: Tổng số vi khuẩn hiếu khí (đánh giá mức nhiễm khuẩn chung); Coliforms, E.coli (phản ánh mức độ vệ sinh, khả năng nhiễm bẩn phân, nguồn nước rửa); nấm men – nấm mốc (gây lên men, sủi bọt, chua, hỏng sản phẩm); có thể bổ sung Salmonella, Staphylococcus aureus tùy hồ sơ và yêu cầu đối tác. Chỉ cần một số chỉ tiêu nguy hiểm vượt ngưỡng đã đủ để sản phẩm bị đánh giá không an toàn. Kết quả vi sinh giúp cơ sở nhìn lại toàn bộ quy trình: từ chọn nguyên liệu, rửa – khử trùng, ép, chiết rót, đóng nắp, bảo quản đến vận chuyển.

Chỉ tiêu hóa lý: độ pH – độ Brix – màu – mùi – cặn

Nhóm hóa lý giúp mô tả tính chất “vật lý – cảm quan” của nước ép. Độ pH cho biết mức độ acid: nước ép từ trái cây chua, rau xanh thường có pH thấp đến trung bình, hỗ trợ hạn chế vi sinh, nhưng nếu pH quá cao hoặc biến động bất thường giữa các lô có thể là dấu hiệu quy trình chưa ổn định. Độ Brix phản ánh tổng chất rắn hòa tan – chủ yếu là đường tự nhiên; thông số này giúp cơ sở giữ được độ ngọt tương đối ổn định, tránh lô quá nhạt, lô quá ngọt.

Về cảm quan, các chỉ tiêu màu, mùi, trạng thái cặn cũng được đánh giá: màu xanh hoặc xanh vàng đặc trưng, không nâu đen bất thường; mùi thơm tự nhiên của rau – trái, không mùi lạ, mùi hư; cặn và lắng tự nhiên nhưng không tách lớp thái quá hoặc xuất hiện tạp chất lạ. Sự kết hợp giữa chỉ tiêu hóa lý và vi sinh giúp cơ sở điều chỉnh tỷ lệ nguyên liệu, thời gian bảo quản, điều kiện nhiệt độ… để sản phẩm vừa an toàn, vừa ổn định về cảm quan.

Kim loại nặng theo QCVN 8-2:2011/BYT

Nguyên liệu rau xanh và trái cây có thể bị nhiễm kim loại nặng từ đất, nước, phân bón, môi trường canh tác. QCVN 8-2:2011/BYT quy định giới hạn tối đa cho phép đối với một số kim loại nặng như chì (Pb), asen (As), cadimi (Cd), thủy ngân (Hg)… trong thực phẩm. Khi kiểm nghiệm nước ép rau xanh mix trái cây, cơ sở nên lựa chọn bộ chỉ tiêu kim loại nặng cơ bản này để đánh giá mức độ an toàn lâu dài, đặc biệt nếu sản phẩm được sử dụng thường xuyên và hướng tới nhóm khách hàng quan tâm sức khỏe.

Kết quả kim loại nặng không chỉ phản ánh chất lượng sản phẩm cuối cùng mà còn là “gương soi” cho nguồn nguyên liệu: nếu chỉ tiêu nào đó cao, cần xem lại nhà cung cấp, vùng trồng, cách rửa, ngâm, gọt vỏ… Việc chứng minh hàm lượng kim loại nặng trong giới hạn cho phép là yếu tố quan trọng trong hồ sơ làm việc với siêu thị, cửa hàng thực phẩm sạch và khi cơ quan chức năng hậu kiểm.

Hàm lượng vitamin C, chất chống oxy hóa, enzyme

Nước ép rau xanh mix trái cây thường được quảng bá giàu vitamin C, chất chống oxy hóa, enzyme sống hỗ trợ tiêu hóa, làm đẹp da, tăng đề kháng. Do đó, nhiều cơ sở lựa chọn kiểm nghiệm thêm các chỉ tiêu dinh dưỡng chuyên sâu như vitamin C, một số polyphenol, carotenoid, hoặc khả năng chống oxy hóa tổng (thông qua các chỉ số như DPPH, ORAC…) để chứng minh giá trị thực tế. Một số phòng Lab cũng có thể tư vấn thêm các chỉ tiêu liên quan đến enzyme nếu công thức và quy trình sản xuất phù hợp.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0932 785 561 - 0868 458 111 (zalo).

Khi có số liệu kiểm nghiệm, doanh nghiệp dễ dàng xây dựng bảng giá trị dinh dưỡng, truyền thông dựa trên con số cụ thể thay vì chỉ mô tả chung chung. Đồng thời, việc theo dõi định kỳ những chỉ tiêu này còn giúp kiểm soát mức độ “hao hụt dinh dưỡng” trong suốt thời gian bảo quản, từ đó tối ưu quy trình để giữ được nhiều dưỡng chất nhất nhưng vẫn đảm bảo an toàn cho người dùng.

Quy trình kiểm nghiệm nước ép rau xanh mix trái cây

Quy trình kiểm nghiệm nước ép rau xanh mix trái cây phải đảm bảo tính chính xác, khách quan và phù hợp với mục đích công bố sản phẩm hoặc đánh giá chất lượng nội bộ. Vì đặc thù sản phẩm là thức uống tươi, dễ hư hỏng, không qua tiệt trùng và chứa nhiều enzyme tự nhiên, việc kiểm nghiệm cần được thực hiện tại các phòng LAB đạt chuẩn ISO/IEC 17025 để đảm bảo kết quả có giá trị pháp lý và phản ánh đúng chất lượng thực tế. Quy trình kiểm nghiệm gồm ba giai đoạn chính: lấy mẫu – bảo quản – gửi mẫu; phân tích trong phòng thí nghiệm; và trả kết quả – đánh giá – đối chiếu tiêu chuẩn. Mỗi giai đoạn nếu không tuân thủ đầy đủ có thể dẫn đến sai lệch kết quả, khiến doanh nghiệp phải kiểm nghiệm lại hoặc làm chậm tiến độ công bố.

Lấy mẫu – niêm phong – bảo quản lạnh đúng tiêu chuẩn

Đối với nước ép rau xanh mix trái cây, mẫu phải được chuẩn bị từ lô sản xuất đại diện, pha chế đúng công thức dự kiến đưa ra thị trường. Sau khi chiết rót vào chai/ly, mẫu cần được niêm phong bằng tem hoặc túi niêm phong để tránh rủi ro thay đổi thành phần trong quá trình vận chuyển.

Bảo quản lạnh là yêu cầu bắt buộc. Mẫu phải được giữ ở 2–8°C, đặt trong thùng giữ lạnh chuyên dụng, có đá gel để duy trì nhiệt độ ổn định. Nước ép tươi có tốc độ biến đổi rất nhanh, chỉ cần bảo quản sai nhiệt độ vài giờ có thể khiến vi sinh tăng cao, làm kết quả kiểm nghiệm không còn đại diện cho sản phẩm thực tế. Mỗi mẫu cần ghi rõ: tên sản phẩm, thành phần chính, ngày sản xuất, điều kiện bảo quản, dung tích và số lô (nếu có). Sau đó, mẫu phải được chuyển đến phòng LAB trong thời gian ngắn nhất, lý tưởng là dưới 4 giờ kể từ khi lấy mẫu.

Quy trình phân tích tại phòng LAB đạt ISO

Khi mẫu được tiếp nhận, phòng LAB đạt ISO/IEC 17025 sẽ tiến hành phân tích theo các nhóm chỉ tiêu phù hợp:

Vi sinh: Tổng số vi sinh vật hiếu khí, Coliform, E.coli, nấm men – nấm mốc… nhằm đánh giá an toàn sản phẩm tươi.

Hóa lý – dinh dưỡng: pH, độ Brix, acid tổng, đường tổng, hàm lượng vitamin C (nếu cần), chất khô hòa tan… Đây là nhóm chỉ tiêu quan trọng để đánh giá đặc tính sản phẩm và đối chiếu công bố.

Kim loại nặng (trong một số trường hợp): Asen, Chì, Cadimi, Thủy ngân – đặc biệt nếu nguyên liệu có nguy cơ nhiễm từ đất, nước.

Phòng LAB sử dụng các phương pháp phân tích chuẩn quốc tế, kiểm tra cảm quan (màu sắc, mùi vị, tạp chất), và kiểm soát các điều kiện thử nghiệm để đảm bảo kết quả phản ánh đúng giá trị thực tế của mẫu.

Thời gian trả kết quả & hình thức kết quả

Thời gian trả kết quả kiểm nghiệm nước ép tươi thường từ 3–7 ngày làm việc, tùy số lượng chỉ tiêu và tải của phòng LAB. Với dịch vụ cấp tốc, thời gian có thể rút ngắn còn 1–3 ngày đối với các chỉ tiêu đơn giản.

Kết quả được trả dưới dạng phiếu kiểm nghiệm có đóng dấu, mã số và phương pháp thử. Phiếu thể hiện thông tin mẫu, ngày nhận – ngày trả kết quả, đơn vị đo, giá trị đo được, mức giới hạn cho phép và nhận xét đạt/không đạt. Một bản mềm (PDF) thường được cung cấp ngay khi hoàn tất, trong khi bản cứng được gửi sau 1–2 ngày. Phiếu kiểm nghiệm hợp lệ có thể dùng cho công bố sản phẩm, nộp cho siêu thị, đối tác hoặc phục vụ hồ sơ nội bộ.

Tiêu chuẩn áp dụng khi kiểm nghiệm nước ép tươi

Tiêu chuẩn vi sinh – kim loại nặng

Khi kiểm nghiệm nước ép rau xanh mix trái cây, nhóm tiêu chuẩn quan trọng nhất là tiêu chuẩn vi sinh theo QCVN hoặc các quy chuẩn tương đương. Các chỉ tiêu thường áp dụng gồm: Tổng số vi sinh vật hiếu khí, Coliform, E.coli, Salmonella (tùy yêu cầu), nấm men – nấm mốc. Đây là các chỉ tiêu đánh giá mức độ an toàn thực phẩm và khả năng bảo quản của sản phẩm tươi.

Ngoài ra, tiêu chuẩn kim loại nặng (Asen, Chì, Cadimi, Thủy ngân) có thể áp dụng trong trường hợp nước ép chứa nguyên liệu có nguy cơ cao (cải xanh, rau cần, táo, củ quả từ vùng đất có ô nhiễm). Các giới hạn sẽ được đối chiếu theo QCVN 8-2:2011/BYT hoặc tiêu chuẩn quốc tế tương đương.

Tiêu chuẩn đồ uống không cồn

Nước ép tươi thuộc nhóm đồ uống không cồn, vì vậy ngoài vi sinh và kim loại nặng, sản phẩm cần đối chiếu thêm các tiêu chuẩn hóa lý đặc thù: pH, độ Brix, hàm lượng đường tổng, acid tổng, chất khô hòa tan. Các thông số này giúp đánh giá chất lượng, độ ổn định và tính nhất quán của sản phẩm giữa các lô.

Một số sản phẩm định vị healthy có thể yêu cầu kiểm thêm vitamin (như vitamin C), chất xơ hòa tan hoặc chỉ tiêu liên quan đến claim “không đường thêm”. Các tiêu chuẩn này giúp hoàn thiện bảng dinh dưỡng và đảm bảo thông tin trên nhãn không sai lệch so với kết quả kiểm nghiệm.

Tiêu chuẩn bao bì tiếp xúc thực phẩm tươi

Bên cạnh tiêu chuẩn chất lượng nước ép, bao bì tiếp xúc thực phẩm (chai nhựa, ly PET, nắp, ống hút…) cũng phải đáp ứng quy định về an toàn. Các chỉ tiêu thường áp dụng gồm: kim loại nặng trong bao bì, khả năng thôi nhiễm hóa chất, độ bền nhiệt, độ an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với nước ép có tính acid cao.

Đối với nước ép tươi – đặc biệt là sản phẩm chứa enzyme và acid tự nhiên – khả năng thôi nhiễm từ bao bì rất quan trọng. Việc kiểm bao bì giúp đảm bảo sản phẩm không bị nhiễm tạp chất trong quá trình bảo quản, vận chuyển, đồng thời đáp ứng yêu cầu pháp lý khi công bố sản phẩm.

Phân tích hàm lượng vitamin và chất chống oxy hóa
Phân tích hàm lượng vitamin và chất chống oxy hóa

Chi phí kiểm nghiệm nước ép rau xanh mix trái cây

Chi phí theo từng nhóm chỉ tiêu

Đối với nước ép rau xanh mix trái cây (cần tây, cải kale, rau chân vịt, táo, dứa, cam…), chi phí kiểm nghiệm thường được chia theo nhóm chỉ tiêu chứ không tính “trọn gói chung cho mọi mục đích”. Nhóm cơ bản nhất là vi sinh – hóa lý – kim loại nặng, áp dụng cho phần lớn sản phẩm nước giải khát, nước ép tươi/thanh trùng. Trong đó, vi sinh thường gồm: Tổng số vi khuẩn hiếu khí, Coliforms, E.coli, nấm men – nấm mốc, Salmonella…; hóa lý gồm pH, độ Brix, chất bảo quản (nếu có), độ acid; kim loại nặng phổ biến là chì, asen, cadimi (theo yêu cầu).

Nếu doanh nghiệp cần thể hiện giá trị dinh dưỡng trên nhãn (năng lượng, carb, đường, vitamin C…) hoặc muốn nhấn mạnh “giàu chất chống oxy hóa, giàu vitamin”, sẽ phát sinh thêm chi phí cho nhóm dinh dưỡng – vitamin – hợp chất chống oxy hóa. Nhóm này thường có đơn giá cao hơn vì sử dụng phương pháp phân tích chuyên sâu (HPLC, quang phổ…). Mỗi phòng thử nghiệm có bảng giá riêng, thường ghép các chỉ tiêu thành “panel” cho nước giải khát/nước ép. Tổng chi phí vì vậy phụ thuộc trực tiếp số lượng chỉ tiêu doanh nghiệp đăng ký: càng nhiều chỉ tiêu, tổng chi phí càng tăng.

Các yếu tố ảnh hưởng giá kiểm nghiệm

Giá kiểm nghiệm nước ép rau xanh mix trái cây không cố định mà bị chi phối bởi nhiều yếu tố:

Mục đích sử dụng kết quả: chỉ phục vụ đánh giá nội bộ hay dùng để tự công bố, đăng ký bản công bố, xuất khẩu, vào siêu thị…

Số lượng và loại chỉ tiêu: vi sinh cơ bản rẻ hơn so với kim loại nặng, dinh dưỡng, vitamin, chất chống oxy hóa chuyên sâu.

Yêu cầu về thời gian: gói thường, nhanh, hay siêu tốc (dịch vụ cấp tốc luôn kèm phụ phí).

Loại phòng thử nghiệm: phòng nhà nước, tư nhân hay phòng được chỉ định/ công nhận phục vụ hồ sơ pháp lý.

Khi làm việc với đơn vị tư vấn, doanh nghiệp nên gửi trước thông tin sản phẩm, mục tiêu sử dụng kết quả để được xây dựng báo giá sát nhu cầu, tránh phát sinh không cần thiết.

Cách tối ưu chi phí cho doanh nghiệp

Để tối ưu chi phí, doanh nghiệp có thể:

Xác định rõ mục đích kiểm nghiệm (chỉ nội bộ hay công bố/siêu thị) trước khi chọn chỉ tiêu.

Xây dựng công thức nền chung cho một nhóm sản phẩm (ví dụ cùng nền rau xanh, chỉ thay đổi trái cây), từ đó cân nhắc mô hình kiểm nghiệm đại diện cho nhóm.

Trao đổi với đơn vị tư vấn để chọn panel chỉ tiêu “vừa đủ dùng”, tránh kiểm quá nhiều chỉ tiêu không dùng đến.

Lên kế hoạch kiểm nghiệm định kỳ thay vì kiểm rải rác từng mẫu, dễ được phòng thí nghiệm hỗ trợ mức giá tốt hơn.

Nhờ đó, vẫn đảm bảo sản phẩm đạt chuẩn an toàn – dinh dưỡng mà không đội chi phí kiểm nghiệm quá cao.

Những lỗi thường gặp khi kiểm nghiệm nước ép

Bảo quản mẫu sai dẫn đến kết quả vi sinh cao

Một trong những lỗi phổ biến nhất khiến mẫu nước ép không đạt kiểm nghiệm là bảo quản mẫu không đúng cách, làm vi sinh tăng cao so với thực tế mong muốn. Nước ép rau xanh mix trái cây thường rất “nhạy” với nhiệt độ; nếu sau khi sản xuất mà không làm lạnh kịp thời, hoặc để mẫu quá lâu ngoài môi trường trước khi đem gửi phòng thử nghiệm, vi sinh sẽ phát triển mạnh. Nhiều cơ sở lấy mẫu từ bình trưng bày, máy ép bán trực tiếp, hoặc để mẫu qua đêm mới gửi đi, khiến kết quả không phản ánh đúng quy trình chuẩn mà phản ánh cả lỗi bảo quản.

Ngoài ra, việc dùng chai/hộp không sạch, vận chuyển mẫu đường xa nhưng không dùng thùng lạnh, đá gel… cũng khiến mẫu “hư” thêm trong quá trình di chuyển. Khi kết quả vi sinh không đạt, doanh nghiệp tốn chi phí kiểm lại, đồng thời rất khó xác định nguyên nhân là do quy trình hay do bảo quản mẫu. Vì vậy, phải quy định rõ quy trình lấy – bảo quản – vận chuyển mẫu: lấy mẫu ngay sau khi sản xuất, làm lạnh nhanh, dùng bao bì sạch, vận chuyển trong điều kiện mát để kết quả phản ánh đúng chất lượng sản phẩm.

Thiếu chỉ tiêu dinh dưỡng hoặc chống oxy hóa

Nhiều đơn vị mong muốn sử dụng nước ép để xây dựng hình ảnh “detox, giàu vitamin, giàu chất chống oxy hóa” nhưng khi gửi mẫu lại không đăng ký kiểm các chỉ tiêu dinh dưỡng – chống oxy hóa tương ứng. Kết quả là trên phiếu chỉ có vi sinh, hóa lý cơ bản, không có số liệu để đưa vào nhãn hoặc làm căn cứ cho các thông điệp marketing. Nếu sau này muốn bổ sung, doanh nghiệp phải kiểm thêm, mất thời gian và chi phí.

Ngược lại, cũng có trường hợp thiết kế nhãn trước với rất nhiều “claim đẹp” như: giàu vitamin C, giàu chất chống oxy hóa và ít calo…, nhưng panel kiểm nghiệm không bao gồm các chỉ tiêu này. Khi cơ quan chức năng hậu kiểm, số liệu có thể không chứng minh được các tuyên bố trên nhãn, dẫn đến nguy cơ bị đánh giá là quảng cáo sai sự thật. Do đó, ngay từ đầu cần thống nhất giữa công thức – kết quả kiểm nghiệm – nội dung ghi nhãn/marketing, tránh thiếu chỉ tiêu quan trọng.

Bao bì không đạt chuẩn tiếp xúc thực phẩm

Không ít cơ sở tập trung vào công thức và quy trình nước ép nhưng lơ là khâu bao bì, dùng chai nhựa, nắp, ống hút, túi không rõ nguồn gốc, không có chứng nhận phù hợp tiếp xúc thực phẩm. Một số loại bao bì kém chất lượng có thể thôi nhiễm chất lạ vào nước ép, đặc biệt khi bảo quản ở nhiệt độ cao hoặc trong thời gian dài. Khi kiểm nghiệm, nếu doanh nghiệp đăng ký chỉ tiêu liên quan đến an toàn bao bì, hoặc khi có dấu hiệu bất thường, mẫu có thể không đạt.

Để hạn chế rủi ro, cần chọn nhà cung cấp bao bì có chứng nhận phù hợp cho thực phẩm, lưu trữ hồ sơ chất lượng bao bì, kiểm soát cách bảo quản chai/túi trước khi chiết rót. Bao bì đạt chuẩn không chỉ giúp tăng khả năng đạt kiểm nghiệm mà còn nâng mức độ tin cậy của sản phẩm trong mắt khách hàng và đối tác phân phối.

Bảng chỉ tiêu kiểm nghiệm theo từng loại nước ép

Nước ép rau xanh nguyên chất

Nước ép rau xanh nguyên chất (cần tây, cải kale, cải bó xôi, rau má, mướp đắng…) thường có nguy cơ vi sinh cao do dùng rau sống, khó rửa sạch hoàn toàn đất, cát, vi khuẩn. Vì vậy, nhóm chỉ tiêu vi sinh là bắt buộc và cần “siết” kỹ: tổng số vi sinh vật hiếu khí, Coliform, E.coli, nấm men, nấm mốc, có thể kèm thêm một số vi khuẩn gây bệnh tùy sản phẩm. Bên cạnh đó, nên kiểm pH để đánh giá môi trường phát triển vi sinh, độ Brix (nếu có mix thêm trái cây ngọt) để phục vụ công bố dinh dưỡng và kiểm soát vị. Với rau xanh trồng theo hướng hữu cơ, nhiều cơ sở còn muốn kiểm thêm kim loại nặng (chì, cadimi…) để chứng minh nguồn nguyên liệu “sạch”. Tùy định vị “detox – healthy”, doanh nghiệp có thể bổ sung chỉ tiêu dinh dưỡng (năng lượng, carbohydrate, đường, chất xơ…) nếu dự kiến công bố sâu trên nhãn hoặc tài liệu marketing.

Nước ép mix rau – quả tươi

Với nhóm nước ép mix rau – quả tươi (cần tây – táo, dứa – cần tây – chanh, cam – cà rốt – củ dền…), chỉ tiêu kiểm nghiệm sẽ rộng hơn vì có cả rau sống lẫn trái cây nhiều đường – môi trường thuận lợi cho vi sinh. Ngoài bộ chỉ tiêu vi sinh tương tự nước rau xanh, doanh nghiệp nên chú trọng pH, độ Brix để bảo đảm vừa an toàn vừa ổn định về cảm quan (vị chua – ngọt, độ sánh). Nếu sản phẩm hướng đến phân khúc “ít đường”, “không đường thêm”, có thể kiểm thêm chỉ tiêu đường tổng, năng lượng, một số vitamin đặc trưng (C, A…) để phục vụ công bố dinh dưỡng. Trong trường hợp dùng phụ gia như chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định, chất bảo quản… cần kiểm tương ứng các chỉ tiêu liên quan, đồng thời rà lại quy chuẩn áp dụng để bảo đảm mức sử dụng nằm trong giới hạn cho phép.

Nước ép đóng chai – đóng lạnh – bảo quản đông

Đối với nước ép đóng chai, bảo quản lạnh hoặc cấp đông để phân phối thương mại, yêu cầu về kiểm nghiệm thường “chặt” hơn vì thời gian lưu hành dài hơn nước ép pha chế tại chỗ. Ngoài vi sinh, pH, độ Brix, doanh nghiệp nên cân nhắc kiểm các chỉ tiêu kim loại nặng, độc tố (nếu nguồn nguyên liệu có nguy cơ), phụ gia bảo quản, chất tạo ngọt… tùy công thức. Nếu sản phẩm bảo quản lạnh 3–7 ngày, cần kiểm nghiệm trên mẫu đại diện đúng hạn sử dụng dự kiến để đánh giá độ ổn định. Với sản phẩm cấp đông lâu hơn, có thể xây dựng kế hoạch kiểm nghiệm định kỳ theo lô hoặc theo chu kỳ thời gian. Trường hợp muốn ghi bảng giá trị dinh dưỡng trên nhãn, nên kiểm thêm năng lượng, đạm, chất béo, carbohydrate, đường, một số vitamin tiêu biểu.

Dịch vụ kiểm nghiệm – công bố nước ép tại Gia Minh

Hỗ trợ lấy mẫu – gửi mẫu chuẩn LAB

Gia Minh hỗ trợ trọn vẹn từ khâu tư vấn lấy mẫu đến gửi mẫu chuẩn LAB cho doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh nước ép. Tùy mô hình (nước ép tươi tại quán, nước ép đóng chai giao online, sản phẩm bảo quản lạnh/đông phân phối vào hệ thống), chúng tôi hướng dẫn cách chọn mẫu đại diện, số lượng mẫu, thời điểm lấy mẫu theo đúng quy trình sản xuất. Đội ngũ Gia Minh có thể hỗ trợ trực tiếp việc lấy mẫu, niêm phong, bảo quản lạnh, ghi nhãn mẫu để đảm bảo mẫu đến phòng thí nghiệm trong tình trạng tốt nhất. Đồng thời, chúng tôi làm việc với các phòng LAB đã được công nhận, chọn đúng phương pháp thử, chỉ tiêu theo quy chuẩn áp dụng cho từng nhóm nước ép, giúp doanh nghiệp yên tâm về tính pháp lý và độ tin cậy của kết quả.

Hoàn thiện hồ sơ công bố theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP

Sau khi có kết quả kiểm nghiệm đạt yêu cầu, Gia Minh tiếp tục đồng hành trong khâu hoàn thiện hồ sơ công bố sản phẩm nước ép theo Nghị định 15/2018/NĐ-CP. Chúng tôi hỗ trợ rà soát thông tin doanh nghiệp, bản tiêu chuẩn chất lượng, nhãn sản phẩm, thành phần công bố, bảng dinh dưỡng (nếu có), hướng dẫn sử dụng, cảnh báo… sao cho thống nhất với phiếu kiểm nghiệm. Hồ sơ sẽ được sắp xếp, soạn thảo đúng mẫu biểu quy định và nộp đến cơ quan có thẩm quyền. Nhờ am hiểu quy trình và kinh nghiệm xử lý nhiều hồ sơ đồ uống, Gia Minh giúp giảm tối đa tình trạng bị yêu cầu bổ sung, chỉnh sửa nhiều lần, rút ngắn thời gian đưa sản phẩm ra thị trường.

Chi phí minh bạch – cam kết đúng pháp lý

Gia Minh luôn báo giá rõ ràng từng hạng mục: phí kiểm nghiệm theo bộ chỉ tiêu, phí dịch vụ soạn hồ sơ, phí nộp hồ sơ… để doanh nghiệp dễ dàng dự toán chi phí. Mỗi gói dịch vụ đều kèm theo cam kết về phạm vi công việc, thời gian thực hiện và trách nhiệm pháp lý. Chúng tôi chỉ áp dụng quy định pháp luật hiện hành, không làm “mẹo” hồ sơ, nhằm bảo vệ lâu dài cho thương hiệu nước ép của khách hàng. Doanh nghiệp được tư vấn trung thực, dễ hiểu, có tài liệu lưu trữ để sử dụng cho các lô hàng, sản phẩm mới về sau.

Lỗi thường gặp khi kiểm nghiệm nước ép
Lỗi thường gặp khi kiểm nghiệm nước ép

Kiểm nghiệm sản phẩm nước ép rau xanh mix trái cây là nền tảng giúp doanh nghiệp đảm bảo sản phẩm an toàn khi đưa ra thị trường. Khi thực hiện đầy đủ các chỉ tiêu vi sinh, hóa lý và dinh dưỡng, doanh nghiệp có thể tự tin hoàn thiện hồ sơ công bố theo quy định pháp luật. Với đặc thù là đồ uống tươi và dễ biến đổi chất lượng, việc kiểm nghiệm định kỳ càng trở nên quan trọng. Lựa chọn phòng LAB đạt ISO 17025 cũng là yếu tố quyết định tính chính xác và giá trị pháp lý của kết quả. Nếu không tuân thủ đúng quy trình, sản phẩm dễ bị thu hồi hoặc bị xử phạt khi cơ quan chức năng kiểm tra. Hy vọng bài viết giúp doanh nghiệp hiểu rõ các bước cần thiết trong quá trình kiểm nghiệm. Gia Minh luôn sẵn sàng hỗ trợ từ khâu lấy mẫu, gửi mẫu đến hoàn thiện hồ sơ công bố. Đây là giải pháp đảm bảo sản phẩm ra thị trường đúng chuẩn, an toàn và minh bạch.

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ