Kiểm nghiệm sản phẩm kem tươi và kem lạnh | An toàn thực phẩm

Rate this post

Kiểm nghiệm sản phẩm kem tươi và kem lạnh là bước quan trọng để đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm. Kem tươi và kem lạnh có thể bị nhiễm vi sinh vật gây hại nếu không được sản xuất và bảo quản đúng quy trình. Kiểm nghiệm định kỳ giúp phát hiện các chỉ tiêu vi sinh, hóa lý, kim loại nặng và chất bảo quản. Điều này bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng và đảm bảo sản phẩm đồng nhất. Căn cứ pháp lý bao gồm Luật An toàn thực phẩm, Nghị định hướng dẫn và Thông tư của Bộ Y tế. Kiểm nghiệm còn giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và nâng cao uy tín thương hiệu. Đồng thời, quy trình kiểm nghiệm chuẩn giúp phát hiện sớm sai sót trong sản xuất. Vì vậy, kiểm nghiệm sản phẩm kem tươi và kem lạnh là bước không thể thiếu cho mọi cơ sở sản xuất.

Kem tươi và kem lạnh nguyên chất an toàn thực phẩm
Kem tươi và kem lạnh nguyên chất an toàn thực phẩm

Tổng quan về kiểm nghiệm sản phẩm kem tươi và kem lạnh 

Kem tươi và kem lạnh là nhóm sản phẩm đông lạnh phổ biến, được tiêu thụ rộng rãi trong nhiều phân khúc như nhà hàng, quán cà phê, cửa hàng tiện lợi và siêu thị. Đặc điểm của các sản phẩm này là chứa hàm lượng dinh dưỡng cao (đường, sữa, chất béo, phụ gia ổn định), lại được bảo quản ở nhiệt độ thấp trong thời gian dài. Vì thế, nếu quy trình sản xuất, bảo quản hoặc vận chuyển không bảo đảm, kem rất dễ bị nhiễm khuẩn hoặc biến đổi chất lượng. Kiểm nghiệm kem tươi và kem lạnh chính là giải pháp giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng sản phẩm toàn diện, phát hiện sớm rủi ro và bảo đảm an toàn cho người sử dụng.

Quy trình kiểm nghiệm thường bao gồm đánh giá các chỉ tiêu hóa lý như hàm lượng chất béo, protein, độ chảy, độ ngọt; các chỉ tiêu vi sinh như Coliforms, E.coli, Salmonella; và kiểm tra phụ gia, chất bảo quản nếu có. Mỗi chỉ tiêu đều phản ánh một khía cạnh quan trọng về chất lượng, từ độ ổn định cấu trúc đến giá trị dinh dưỡng và mức độ an toàn.

Ngoài ra, kiểm nghiệm là yêu cầu bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn tự công bố sản phẩm hoặc đưa sản phẩm vào hệ thống phân phối. Việc có kết quả kiểm nghiệm cũng giúp tăng tính minh bạch, tạo niềm tin với người tiêu dùng và hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng tiêu chuẩn của các đối tác lớn. Kiểm nghiệm định kỳ càng quan trọng hơn đối với kem tươi và kem lạnh vì đây là nhóm thực phẩm có nguy cơ cao, dễ bị biến đổi khi nhiệt độ bảo quản không ổn định.

Nhìn chung, kiểm nghiệm không chỉ đảm bảo tuân thủ pháp luật mà còn giúp doanh nghiệp nâng cao chất lượng, giảm thiểu rủi ro và gia tăng lợi thế cạnh tranh.

Khái niệm kiểm nghiệm và vai trò đối với chất lượng kem 

Kiểm nghiệm sản phẩm kem tươi và kem lạnh là quá trình phân tích, đánh giá toàn diện các chỉ tiêu hóa lý, vi sinh và phụ gia nhằm xác định mức độ an toàn, chất lượng và khả năng phù hợp với tiêu chuẩn công bố. Đây là bước quan trọng giúp doanh nghiệp hiểu rõ đặc tính sản phẩm, kiểm soát nguyên liệu đầu vào và đánh giá hiệu quả quy trình sản xuất.

Bên cạnh đó, kiểm nghiệm còn giúp phát hiện các sai sót như hàm lượng đường không ổn định, độ béo không đồng đều hoặc sự xuất hiện của vi sinh gây hại. Những yếu tố này ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc, hương vị và thời hạn sử dụng của kem. Việc thực hiện kiểm nghiệm định kỳ giúp doanh nghiệp duy trì chất lượng ổn định giữa các lô sản xuất, cải thiện công nghệ chế biến và đảm bảo trải nghiệm tốt nhất cho người tiêu dùng.

Vì sao kiểm nghiệm kem tươi và kem lạnh quan trọng đối với sức khỏe người tiêu dùng 

Kem tươi và kem lạnh là thực phẩm giàu dinh dưỡng và chứa nhiều thành phần dễ bị vi sinh vật xâm nhập nếu quá trình sản xuất không vệ sinh hoặc bảo quản không đạt chuẩn. Một số tác nhân thường gặp như E.coli, Tổng số vi sinh hiếu khí, Coliforms hoặc Salmonella có thể gây ngộ độc thực phẩm, đau bụng, tiêu chảy hoặc nhiễm khuẩn đường ruột.

Ngoài ra, sản phẩm kem thường có phụ gia tạo cấu trúc, chất ổn định hay hương liệu. Nếu sử dụng vượt mức cho phép hoặc không thuộc danh mục được Bộ Y tế quy định, các phụ gia này có thể ảnh hưởng đến gan, hệ tiêu hóa hoặc gây kích ứng.

Vì vậy, kiểm nghiệm là biện pháp giúp đánh giá chính xác mức độ an toàn, phát hiện sớm rủi ro và bảo vệ người tiêu dùng, đặc biệt là trẻ em – nhóm sử dụng kem nhiều nhất. Sản phẩm đạt chuẩn vi sinh và hóa lý không chỉ đảm bảo an toàn mà còn tạo cảm giác yên tâm khi tiêu dùng hằng ngày.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0932 785 561 - 0868 458 111 (zalo).

Căn cứ pháp lý về kiểm nghiệm kem tươi và kem lạnh 

Việc kiểm nghiệm kem tươi và kem lạnh được quy định bởi nhiều văn bản pháp luật về an toàn thực phẩm. Doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh kem phải tuân thủ Luật An toàn thực phẩm 2010, Nghị định 15/2018/NĐ-CP và các văn bản hướng dẫn liên quan. Đặc biệt, các chỉ tiêu vi sinh và hóa lý phải đáp ứng theo QCVN 01-05:2009/BYT hoặc các tiêu chuẩn cơ sở do doanh nghiệp tự xây dựng nhưng không được phép thấp hơn quy chuẩn quốc gia.

Ngoài ra, kem là thực phẩm thuộc nhóm phải tự công bố sản phẩm trước khi lưu hành. Hồ sơ tự công bố bắt buộc phải kèm phiếu kết quả kiểm nghiệm còn hạn, được thực hiện tại phòng thử nghiệm đạt chuẩn ISO 17025.

Việc tuân thủ pháp lý không chỉ giúp doanh nghiệp tránh bị xử phạt, thu hồi hàng hóa mà còn tạo cơ sở pháp lý vững chắc khi đưa sản phẩm vào siêu thị, cửa hàng tiện lợi hoặc xuất khẩu. Đây là yếu tố quan trọng để xây dựng uy tín và bảo vệ thương hiệu lâu dài.

Các chỉ tiêu kiểm nghiệm bắt buộc 

Chỉ tiêu vi sinh vật 

Nhóm chỉ tiêu vi sinh vật là yêu cầu quan trọng nhất khi kiểm nghiệm sữa chua uống, vì sản phẩm chứa thành phần sữa – môi trường dễ phát triển vi khuẩn nếu quy trình sản xuất không đảm bảo vệ sinh. Trước hết, Tổng số vi khuẩn hiếu khí cho thấy mức độ vệ sinh tổng thể của dây chuyền sản xuất và điều kiện bảo quản. Chỉ tiêu này càng thấp, sản phẩm càng an toàn. Coliforms là nhóm vi khuẩn chỉ thị ô nhiễm phân, thường xuất hiện khi nguồn nước hoặc dụng cụ chế biến không đảm bảo sạch khuẩn. E.coli cũng thuộc nhóm Coliforms nhưng nguy hiểm hơn, có thể gây tiêu chảy hoặc rối loạn tiêu hóa nếu tồn tại trong sản phẩm.

Ngoài ra, Salmonella là chỉ tiêu bắt buộc phải âm tính, vì đây là vi khuẩn gây ngộ độc thực phẩm cấp tính. Nhóm vi sinh khác như nấm men – nấm mốc cũng được kiểm tra nhằm xác định khả năng lên men ngoài ý muốn, gây biến vị hoặc hư hỏng sản phẩm trong thời gian bảo quản. Việc kiểm tra đầy đủ các chỉ tiêu vi sinh giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ an toàn thực phẩm và tuân thủ các quy chuẩn của Bộ Y tế.

Chỉ tiêu hóa lý 

Chỉ tiêu hóa lý phản ánh đặc tính vật lý và thành phần dinh dưỡng của sữa chua uống. Một trong những chỉ tiêu quan trọng là pH, cho biết độ chua và đặc trưng lên men của sản phẩm. Giá trị pH nằm trong khoảng quy định giúp đảm bảo sản phẩm đạt trạng thái ổn định, không quá chua và không bị hư hỏng. Độ béo và độ đường là hai chỉ tiêu liên quan trực tiếp đến giá trị dinh dưỡng và cảm quan của sữa chua uống. Chúng giúp kiểm soát hàm lượng chất béo sữa và lượng đường sử dụng, đảm bảo đúng công bố và phù hợp cho từng nhóm người tiêu dùng.

Độ axit (tổng acid) được kiểm tra để đánh giá khả năng lên men của vi khuẩn lactic và mức độ ổn định của sản phẩm. Chỉ tiêu này ảnh hưởng đến hương vị và thời gian bảo quản. Trong khi đó, hàm lượng chất rắn hòa tan (TSS) cho biết mức độ cô đặc của sản phẩm, liên quan đến khẩu vị, độ sánh và chất lượng tổng thể. Nhóm chỉ tiêu hóa lý đảm bảo sản phẩm đạt đúng công thức, ổn định và phù hợp với tiêu chuẩn công bố của doanh nghiệp.

Chỉ tiêu kim loại nặng và độc tố 

Chỉ tiêu kim loại nặng và độc tố là nhóm yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn cho người sử dụng. Kim loại nặng có thể xâm nhập vào nguyên liệu sữa hoặc nước dùng trong sản xuất nếu nguồn cung không đạt chuẩn. Chì là kim loại nguy hiểm hàng đầu; nếu vượt ngưỡng cho phép có thể gây ảnh hưởng hệ thần kinh và sự phát triển của trẻ nhỏ. Cadimi là chất độc hại tích lũy trong cơ thể, liên quan đến nguy cơ tổn thương thận và hệ xương.

Thủy ngân là kim loại cực độc, thường tồn tại dưới dạng hợp chất; chỉ cần hàm lượng rất nhỏ cũng đủ gây ảnh hưởng tới hệ thần kinh. Asen (thạch tín) có thể tồn dư trong nước hoặc phụ gia không đảm bảo, gây rủi ro ngộ độc mãn tính. Vì vậy, kiểm nghiệm kim loại nặng là yêu cầu bắt buộc theo quy định của QCVN đối với sản phẩm từ sữa. Bên cạnh đó, một số độc tố khác từ môi trường hoặc quá trình sản xuất có thể được xét nghiệm tùy yêu cầu công bố hoặc khách hàng. Việc kiểm soát nhóm chỉ tiêu này đảm bảo sản phẩm hoàn toàn an toàn và không gây nguy hại sức khỏe người tiêu dùng.

Chỉ tiêu chất bảo quản, hương liệu và phụ gia 

Nhóm chỉ tiêu về phụ gia giúp đánh giá mức độ tuân thủ quy định khi doanh nghiệp sử dụng chất bảo quản, hương liệu hoặc các chất hỗ trợ chế biến trong sữa chua uống. Một số chất bảo quản bị hạn chế hoặc giới hạn hàm lượng trong sản phẩm từ sữa, vì vậy cần được kiểm tra để đảm bảo không vượt mức cho phép. Hương liệu tổng hợp, phẩm màu hoặc chất tạo ngọt cũng phải được phân tích nhằm xác định có sử dụng đúng loại đã công bố hay không. Các phụ gia không nằm trong danh mục của Bộ Y tế hoặc sử dụng vượt ngưỡng đều bị nghiêm cấm. Việc kiểm nghiệm nhóm chỉ tiêu này giúp doanh nghiệp chứng minh sản phẩm an toàn, minh bạch thành phần và không sử dụng chất cấm.

Hồ sơ và chứng từ cần chuẩn bị 

Để quá trình kiểm nghiệm sản phẩm kem tươi và kem lạnh diễn ra thuận lợi và cho kết quả chính xác, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ theo yêu cầu của phòng thử nghiệm cũng như quy định pháp lý của Bộ Y tế. Việc chuẩn bị hồ sơ đúng và đủ ngay từ đầu không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm rủi ro phải bổ sung hoặc kiểm nghiệm lại do sai thông tin, thiếu tài liệu hoặc chọn nhầm chỉ tiêu kiểm nghiệm. Bộ hồ sơ cơ bản thường bao gồm: thông tin doanh nghiệp và cơ sở sản xuất, danh mục nguyên liệu – công thức sản phẩm, phiếu yêu cầu kiểm nghiệm và mẫu thử đại diện. Tùy mục đích kiểm nghiệm (công bố sản phẩm, kiểm soát nội bộ, xin giấy phép hay xuất khẩu), phòng thí nghiệm có thể yêu cầu thêm tài liệu liên quan để đối chiếu.

Ngoài ra, sản phẩm kem tươi và kem lạnh có đặc thù về bảo quản lạnh, kết cấu dễ thay đổi khi vận chuyển và thành phần đa dạng (sữa, đường, hương liệu, phụ gia, chất ổn định…), nên mẫu thử cần được chuẩn bị và gửi đi đúng kỹ thuật để đảm bảo tính đại diện. Việc cung cấp thông tin rõ ràng, minh bạch giúp phòng thí nghiệm chọn phương pháp phân tích phù hợp theo QCVN hoặc TCVN, đồng thời bảo đảm tính hợp lệ của kết quả khi nộp hồ sơ công bố. Dưới đây là chi tiết từng loại hồ sơ cần chuẩn bị.

Thông tin doanh nghiệp và cơ sở sản xuất kem 

Doanh nghiệp cần cung cấp đầy đủ thông tin pháp lý bao gồm: tên doanh nghiệp, địa chỉ trụ sở, mã số thuế, người đại diện pháp luật và thông tin liên hệ. Nếu sản phẩm được sản xuất tại cơ sở khác, cần bổ sung thông tin về cơ sở sản xuất, giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP (nếu áp dụng) và mô tả quy trình sản xuất đang áp dụng. Việc cung cấp đầy đủ thông tin giúp phòng thí nghiệm xác định sản phẩm thuộc nhóm nào, từ đó tư vấn các chỉ tiêu kiểm nghiệm phù hợp. Ngoài ra, thông tin này sau đó cũng được dùng để lập hồ sơ công bố sản phẩm, nên cần được chuẩn hóa và thống nhất ngay từ đầu. Những dữ liệu rõ ràng, chính xác giúp giảm rủi ro hồ sơ bị trả về hoặc yêu cầu chỉnh sửa khi tiến hành công bố sau khi có kết quả kiểm nghiệm.

Danh mục nguyên liệu và công thức sản phẩm 

Danh mục nguyên liệu là phần quan trọng giúp xác định nhóm chỉ tiêu kiểm nghiệm bắt buộc đối với kem tươi và kem lạnh. Doanh nghiệp cần liệt kê đầy đủ các nguyên liệu sử dụng như sữa tươi, kem béo, đường, bột sữa, hương liệu, chất ổn định, phẩm màu, phụ gia… Đồng thời nên mô tả rõ tỷ lệ hoặc công thức tổng quan của sản phẩm để phòng thí nghiệm xác định các chỉ tiêu hóa lý cần kiểm tra như hàm lượng béo, đường, protein, độ ẩm, vi sinh… Việc cung cấp công thức giúp phòng thử nghiệm lựa chọn phương pháp phân tích phù hợp và tránh thiếu sót chỉ tiêu. Đây cũng là cơ sở đối chiếu quan trọng khi doanh nghiệp lập hồ sơ công bố nhãn sản phẩm với thành phần ghi trên bao bì. Nếu sản phẩm có chứa phụ gia, cần ghi rõ loại và hàm lượng để đối chiếu quy định cho phép của Bộ Y tế.

Phiếu yêu cầu kiểm nghiệm mẫu kem tươi và kem lạnh 

Phiếu yêu cầu kiểm nghiệm là tài liệu bắt buộc khi gửi mẫu đến phòng thí nghiệm. Phiếu này cần nêu rõ: tên mẫu, ngày sản xuất, hạn sử dụng, số lượng mẫu, mục đích kiểm nghiệm (công bố sản phẩm, kiểm soát nội bộ hoặc xuất khẩu) và danh sách chỉ tiêu cần phân tích. Đối với kem tươi và kem lạnh, phiếu thường bao gồm các nhóm chỉ tiêu như hóa lý, vi sinh, kim loại nặng và phụ gia nếu có. Việc kê khai rõ ràng giúp tránh sai sót khi phòng thí nghiệm tiếp nhận và mã hóa mẫu. Ngoài ra, thông tin trên phiếu cần trùng khớp với nhãn mẫu để đảm bảo tính hợp lệ. Phiếu yêu cầu kiểm nghiệm cũng là tài liệu được lưu cùng kết quả kiểm nghiệm để phục vụ quá trình công bố sản phẩm, nên doanh nghiệp cần điền đầy đủ, đúng quy cách.

Quy trình kiểm nghiệm kem tươi và kem lạnh 

Quy trình kiểm nghiệm kem tươi và kem lạnh được thực hiện theo các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và quy định pháp lý hiện hành nhằm đánh giá mức độ an toàn, chất lượng và sự phù hợp của sản phẩm trước khi đưa ra thị trường. Do đặc tính dễ hư hỏng, kem tươi và kem lạnh cần được kiểm soát nghiêm ngặt từ khâu thu mẫu đến phân tích trong phòng thí nghiệm và lưu trữ chứng từ kết quả. Một quy trình chuẩn không chỉ đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu an toàn mà còn giúp doanh nghiệp chứng minh tính minh bạch, giảm rủi ro trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Ngoài ra, việc tuân thủ quy trình kiểm nghiệm định kỳ còn hỗ trợ nâng cao uy tín thương hiệu, đáp ứng yêu cầu của cơ quan quản lý cũng như đối tác phân phối.

Thông thường, quy trình kiểm nghiệm được chia thành ba giai đoạn chính: lấy mẫu – kiểm nghiệm – nhận kết quả. Ở mỗi bước đều có yêu cầu kỹ thuật cụ thể nhằm đảm bảo mẫu được giữ nguyên trạng, không bị thay đổi các chỉ tiêu vi sinh, hóa lý hay cảm quan. Quy trình này còn phụ thuộc vào tiêu chuẩn mà doanh nghiệp muốn công bố như QCVN, TCVN hay chỉ tiêu nội bộ. Với các đơn vị sản xuất kem, việc kiểm nghiệm định kỳ là bắt buộc để kiểm soát chất lượng nguyên liệu, giám sát dây chuyền sản xuất và đảm bảo sản phẩm cuối cùng an toàn tuyệt đối cho người tiêu dùng.

Lấy mẫu và bảo quản mẫu 

Lấy mẫu là bước đầu tiên và có ảnh hưởng lớn đến độ chính xác của kết quả kiểm nghiệm kem tươi và kem lạnh. Mẫu phải được lấy đúng quy cách, đại diện cho toàn bộ lô sản xuất và đảm bảo không bị lẫn tạp chất. Người thực hiện cần sử dụng dụng cụ chuyên dụng, đã tiệt trùng để tránh ảnh hưởng đến các chỉ tiêu vi sinh. Tùy theo đặc tính sản phẩm, mẫu kem có thể được lấy ở dạng thành phẩm, bán thành phẩm hoặc lấy ngay tại dây chuyền sản xuất.

Sau khi lấy mẫu, việc bảo quản đúng điều kiện lạnh là vô cùng quan trọng. Mẫu kem phải được đặt trong hộp đựng kín, duy trì nhiệt độ từ –18°C đến 4°C tùy loại sản phẩm và thời gian vận chuyển. Toàn bộ mẫu cần có nhãn ghi rõ: tên cơ sở, tên mẫu, ngày lấy mẫu, người lấy mẫu và số lô. Đảm bảo chuỗi lạnh trong quá trình vận chuyển giúp bảo tồn nguyên trạng mẫu, hạn chế sự biến đổi vi sinh và hóa lý, từ đó mang lại kết quả kiểm nghiệm chính xác nhất.

Thực hiện kiểm nghiệm tại phòng thí nghiệm 

Sau khi tiếp nhận mẫu, phòng thí nghiệm đạt chuẩn ISO 17025 sẽ tiến hành mã hóa và phân loại mẫu theo từng nhóm chỉ tiêu cần kiểm tra. Tùy mục đích của doanh nghiệp, mẫu kem tươi và kem lạnh có thể được kiểm nghiệm các chỉ tiêu vi sinh (E.coli, Salmonella, tổng số vi khuẩn hiếu khí, nấm men – nấm mốc), chỉ tiêu hóa lý (độ béo, đường, độ pH, độ ẩm), và các chỉ tiêu kim loại nặng hoặc phụ gia nếu có yêu cầu.

Các kỹ thuật phân tích thường được sử dụng như PCR, đếm khuẩn lạc, sắc ký lỏng, chuẩn độ… nhằm đảm bảo kết quả có độ chính xác cao. Trong suốt quá trình kiểm nghiệm, mẫu sẽ được theo dõi nghiêm ngặt và ghi chép đầy đủ vào sổ tay chất lượng. Nhân viên kỹ thuật sẽ đối chiếu kết quả với các tiêu chuẩn hiện hành như QCVN 8-3:2012/BYT hoặc tiêu chuẩn công bố của doanh nghiệp nhằm đưa ra kết luận cuối cùng về sự phù hợp của sản phẩm.

Nhận kết quả và lưu trữ chứng từ 

Sau khi hoàn tất phân tích, doanh nghiệp sẽ nhận được phiếu kết quả kiểm nghiệm bao gồm đầy đủ các chỉ tiêu, phương pháp thử, kết luận đạt/không đạt và dấu pháp lý của phòng thí nghiệm. Doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ thông tin mẫu, đối chiếu các chỉ tiêu đã yêu cầu để đảm bảo kết quả phản ánh đúng lô sản phẩm.

Các chứng từ này phải được lưu trữ đầy đủ nhằm phục vụ công bố sản phẩm, kiểm tra thị trường hoặc truy xuất nguồn gốc khi cần thiết. Thông thường, hồ sơ kiểm nghiệm được lưu tối thiểu 2–3 năm tùy quy định. Doanh nghiệp cũng nên thực hiện kiểm nghiệm định kỳ để theo dõi chất lượng ổn định của sản phẩm. Việc lưu trữ hồ sơ đúng chuẩn giúp doanh nghiệp chứng minh tính minh bạch, đáp ứng yêu cầu của cơ quan chức năng và nâng cao độ tin cậy của thương hiệu trên thị trường.

Ly kem tươi và kem lạnh chất lượng cao
Ly kem tươi và kem lạnh chất lượng cao

Lỗi thường gặp và cách khắc phục 

Trong quá trình kiểm nghiệm và chuẩn bị hồ sơ công bố sản phẩm, rất nhiều cơ sở sản xuất – kinh doanh gặp phải những lỗi phổ biến khiến hồ sơ bị trả về hoặc phải kiểm nghiệm lại nhiều lần, gây tốn kém thời gian và chi phí. Những lỗi này thường đến từ việc lựa chọn chỉ tiêu sai, mẫu thử không đạt yêu cầu, điều kiện bảo quản chưa chuẩn hoặc công thức sản phẩm thiếu ổn định. Việc hiểu rõ từng lỗi và có giải pháp khắc phục phù hợp giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình, nâng cao chất lượng sản phẩm và tăng khả năng hồ sơ được phê duyệt ngay lần đầu. Dưới đây là các lỗi thường gặp nhất cùng hướng xử lý chi tiết mà cơ sở sản xuất cần nắm rõ để tránh rủi ro trong quá trình kiểm nghiệm và công bố.

Sản phẩm không đạt chỉ tiêu vi sinh 

Lỗi vi sinh là một trong những nguyên nhân khiến kết quả kiểm nghiệm bị đánh giá không đạt cao nhất. Vi sinh vượt mức cho phép thường do quy trình sản xuất không đảm bảo vệ sinh, nguyên liệu đầu vào không được kiểm soát, hoặc thiết bị – dụng cụ chế biến chưa được vệ sinh đúng quy chuẩn. Ngoài ra, quá trình lấy mẫu và bảo quản mẫu cũng có thể làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn nếu thực hiện không đúng cách.

Cách khắc phục: Cơ sở cần rà soát toàn bộ quy trình sản xuất, đảm bảo phòng chế biến sạch, khô ráo, có phân luồng nguyên liệu – thành phẩm đúng chuẩn. Nhân sự phải được trang bị đồ bảo hộ và tuân thủ quy tắc vệ sinh cá nhân. Nguyên liệu cần kiểm tra chất lượng trước khi đưa vào sản xuất. Khi lấy mẫu kiểm nghiệm, cần sử dụng dụng cụ vô trùng và bảo quản mẫu trong điều kiện nhiệt độ phù hợp trước khi gửi đến phòng thí nghiệm.

Chỉ tiêu hóa lý không phù hợp 

Một số sản phẩm bị đánh giá không đạt do chỉ tiêu hóa lý (độ pH, độ ẩm, hàm lượng chất dinh dưỡng, tỷ lệ chất phụ gia…) không đáp ứng đúng quy chuẩn của Bộ Y tế hoặc không khớp với công thức cơ sở đã công bố. Lỗi này thường xảy ra khi cơ sở thay đổi nguyên liệu, điều chỉnh tỷ lệ công thức hoặc chưa kiểm soát tốt quy trình sản xuất.

Cách khắc phục: Doanh nghiệp cần chuẩn hóa công thức sản phẩm, ghi chép rõ từng thành phần và tỷ lệ sử dụng. Nên chạy thử các mẻ pilot để đo lường và điều chỉnh chỉ tiêu hóa lý trước khi sản xuất hàng loạt. Trường hợp thay đổi nguyên liệu, cần kiểm tra lại toàn bộ thông số để đảm bảo tính ổn định.

Mẫu thử bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển 

Mẫu thử có thể bị biến đổi chất lượng trong quá trình vận chuyển nếu không được đóng gói và bảo quản đúng cách, đặc biệt với sản phẩm dễ hư hỏng như thực phẩm tươi, sản phẩm lạnh, hoặc sản phẩm có chứa thành phần nhạy cảm với nhiệt độ. Hư hỏng trong vận chuyển khiến kết quả kiểm nghiệm sai lệch, ảnh hưởng trực tiếp đến việc đánh giá chất lượng sản phẩm.

Cách khắc phục: Cơ sở cần đóng gói mẫu trong hộp giữ nhiệt, thêm đá gel nếu sản phẩm yêu cầu nhiệt độ thấp, và sử dụng chai – lọ chuyên dụng theo hướng dẫn của phòng thí nghiệm. Mẫu phải được gửi trong ngày hoặc sử dụng dịch vụ vận chuyển nhanh để hạn chế sự thay đổi môi trường.

Công thức sản phẩm không ổn định 

Công thức không ổn định khiến lô sản phẩm này khác lô sản phẩm khác, dẫn đến kết quả kiểm nghiệm không đồng nhất. Nguyên nhân thường do không kiểm soát tốt tỷ lệ nguyên liệu, sử dụng phụ gia không đúng mức, hoặc quy trình sản xuất thay đổi theo từng mẻ. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng mà còn làm hồ sơ công bố bị trả về do thiếu tính ổn định.

Cách khắc phục: Cơ sở cần xây dựng công thức chuẩn và quy trình thao tác chuẩn (SOP) cho từng công đoạn sản xuất. Báo cáo định kỳ để kiểm tra mức độ ổn định của sản phẩm. Nếu sử dụng phụ gia, cần tuân thủ đúng hàm lượng cho phép theo quy định. Việc đầu tư thiết bị định lượng tự động cũng giúp tăng độ chính xác và đảm bảo tính nhất quán cho sản phẩm.

Tham khảo thêm : Kiểm Nghiệm Sản Phẩm Nước Uống Đóng Chai

Lợi ích khi kiểm nghiệm kem tươi và kem lạnh đúng quy chuẩn 

Kiểm nghiệm kem tươi và kem lạnh theo đúng quy chuẩn không chỉ là yêu cầu bắt buộc của cơ quan quản lý nhà nước mà còn là yếu tố cốt lõi để doanh nghiệp vận hành bền vững, an toàn và hiệu quả. Đặc thù của kem là sản phẩm dễ bị nhiễm khuẩn, dễ hỏng và chịu tác động mạnh từ quy trình bảo quản lạnh, vì vậy chỉ những cơ sở thực hiện kiểm nghiệm định kỳ và đúng chỉ tiêu mới có thể đảm bảo chất lượng ổn định. Thông qua kết quả kiểm nghiệm, cơ sở sản xuất xác định được mức độ an toàn vi sinh, các chỉ tiêu hóa lý quan trọng, điều chỉnh công thức và quy trình chế biến để tránh rủi ro cho người tiêu dùng.

Ngoài ra, kiểm nghiệm đúng chuẩn còn góp phần nâng cao uy tín thương hiệu. Trong thị trường thực phẩm cạnh tranh, khách hàng ngày càng quan tâm tới yếu tố “sạch – an toàn”. Những cơ sở có hồ sơ kiểm nghiệm rõ ràng, chứng minh được chất lượng và nguồn gốc nguyên liệu, thường dễ tạo dựng niềm tin và giữ chân khách hàng hơn. Điều này trở thành lợi thế lớn để mở rộng quy mô, hợp tác với siêu thị, cửa hàng tiện lợi hoặc phân phối cho các chuỗi F&B.

Kiểm nghiệm đúng quy chuẩn còn giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật và giảm thiểu nguy cơ bị xử phạt. Cơ quan quản lý sẽ căn cứ vào hồ sơ kiểm nghiệm khi kiểm tra an toàn thực phẩm, công bố sản phẩm hoặc trong quá trình hậu kiểm. Khi cơ sở chuẩn hóa kiểm nghiệm ngay từ đầu, rủi ro bị yêu cầu bổ sung hồ sơ, thu hồi sản phẩm, thậm chí bị đình chỉ hoạt động đều được giảm đáng kể. Đây là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp phát triển ổn định, hạn chế chi phí phát sinh và tránh ảnh hưởng đến thương hiệu.

Như vậy, việc kiểm nghiệm kem tươi và kem lạnh không chỉ mang tính “bắt buộc” mà còn là công cụ quan trọng đảm bảo chất lượng, bảo vệ người tiêu dùng và tạo nền tảng phát triển bền vững cho doanh nghiệp trong ngành thực phẩm lạnh.

Đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng 

Kem tươi và kem lạnh là sản phẩm dễ nhiễm vi sinh vật gây hại như Coliform, E.coli, nấm men, nấm mốc… nếu quy trình sản xuất – bảo quản không đạt chuẩn. Kiểm nghiệm đúng quy định giúp phát hiện kịp thời các chỉ tiêu vượt ngưỡng, từ đó điều chỉnh quy trình sản xuất, vệ sinh thiết bị, nguyên liệu và điều kiện bảo quản lạnh để loại bỏ nguy cơ mất an toàn thực phẩm.

Kết quả kiểm nghiệm cũng là cơ sở để doanh nghiệp đánh giá độ ổn định của sản phẩm, xác định nguy cơ tiềm ẩn và phòng ngừa các sự cố như tiêu chảy, ngộ độc hoặc kích ứng khi người tiêu dùng sử dụng. Khi sản phẩm đạt chuẩn an toàn, cơ sở không chỉ bảo vệ khách hàng mà còn củng cố hình ảnh của mình trên thị trường. Việc kiểm nghiệm định kỳ càng quan trọng hơn với các cơ sở sản xuất quy mô lớn, cung ứng cho nhiều điểm bán hoặc chuỗi cửa hàng.

Tăng uy tín thương hiệu và niềm tin khách hàng 

Khách hàng hiện nay ưu tiên lựa chọn các cơ sở có quy trình sản xuất rõ ràng, minh bạch và đáp ứng đầy đủ yêu cầu về an toàn vệ sinh thực phẩm. Hồ sơ kiểm nghiệm đạt chuẩn là minh chứng rõ ràng nhất thể hiện chất lượng sản phẩm kem tươi và kem lạnh, giúp doanh nghiệp khẳng định uy tín và tạo lợi thế cạnh tranh.

Khi doanh nghiệp có đầy đủ phiếu kiểm nghiệm, tiêu chuẩn cơ sở và hồ sơ công bố, việc đàm phán với đối tác – siêu thị – cửa hàng tiện lợi trở nên thuận lợi hơn rất nhiều. Các chuỗi F&B, cửa hàng thức ăn nhanh cũng ưu tiên hợp tác với những đơn vị chứng minh được chất lượng thông qua kiểm nghiệm định kỳ. Điều này giúp thương hiệu mở rộng thị phần, tăng doanh số và xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, an toàn và đáng tin cậy.

Tuân thủ pháp luật và giảm rủi ro xử phạt 

Kiểm nghiệm đúng quy chuẩn là điều kiện bắt buộc khi doanh nghiệp sản xuất kem tươi và kem lạnh thực hiện công bố sản phẩm hoặc trong quá trình hậu kiểm của cơ quan chức năng. Việc thiếu kiểm nghiệm, kiểm nghiệm sai chỉ tiêu hoặc kết quả không phù hợp có thể dẫn đến bị yêu cầu bổ sung hồ sơ, xử phạt vi phạm hành chính hoặc thu hồi sản phẩm.

Khi cơ sở duy trì kiểm nghiệm định kỳ và tuân thủ đúng quy định, toàn bộ quy trình từ sản xuất, bảo quản, phân phối đều minh bạch và an toàn, giúp giảm tối đa các rủi ro pháp lý và chi phí phát sinh không đáng có.

Kiểm nghiệm sản phẩm kem tươi và kem lạnh tại phòng thí nghiệm
Kiểm nghiệm sản phẩm kem tươi và kem lạnh tại phòng thí nghiệm

Kiểm nghiệm sản phẩm kem tươi và kem lạnh giúp duy trì chất lượng và đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng. Các cơ sở sản xuất cần kiểm soát định kỳ các chỉ tiêu vi sinh, hóa lý, kim loại nặng và chất bảo quản. Chuẩn hóa công thức và quy trình sản xuất giúp đảm bảo kết quả kiểm nghiệm chính xác. Hồ sơ đầy đủ và tuân thủ pháp lý giúp rút ngắn thời gian kiểm nghiệm. Kết quả đạt chuẩn giúp sản phẩm ổn định và an toàn cho người tiêu dùng. Đồng thời, kiểm nghiệm nâng cao uy tín thương hiệu và niềm tin khách hàng. Việc đầu tư vào kiểm nghiệm là cần thiết cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Kiểm nghiệm sản phẩm kem tươi và kem lạnh là bước bắt buộc và quan trọng cho mọi cơ sở sản xuất.

 

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ