Thuế bảo vệ môi trường: Các sản phẩm chịu thuế và mức thuế suất

Rate this post

Thuế bảo vệ môi trường: Các sản phẩm chịu thuế và mức thuế suất

Thuế bảo vệ môi trường là một loại thuế quan trọng nhằm bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Việc áp dụng thuế bảo vệ môi trường không chỉ giúp tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước mà còn thúc đẩy các doanh nghiệp và cá nhân thay đổi hành vi, sử dụng tài nguyên một cách bền vững hơn. Các sản phẩm chịu thuế và mức thuế suất của chúng được quy định rõ ràng, từ đó góp phần vào việc bảo vệ môi trường lâu dài. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các sản phẩm chịu thuế bảo vệ môi trường và mức thuế suất cụ thể của từng loại sản phẩm, giúp các doanh nghiệp và cá nhân hiểu rõ hơn về nghĩa vụ thuế của mình.

Biểu phí và lệ phí thuế môi trường năm 2025
Biểu phí và lệ phí thuế môi trường năm 2025

Tổng quan về thuế bảo vệ môi trường tại Việt Nam 

Khái niệm thuế bảo vệ môi trường theo luật hiện hành

Thuế bảo vệ môi trường là một loại thuế gián thu, được quy định trong Luật thuế bảo vệ môi trường số 57/2010/QH12 do Quốc hội ban hành và có hiệu lực từ ngày 01/01/2012. Theo đó, thuế này được áp dụng đối với các sản phẩm, hàng hóa mà trong quá trình sản xuất, tiêu dùng gây tác động tiêu cực đến môi trường. Mục tiêu chính là điều tiết hành vi tiêu dùng và sản xuất, giảm thiểu các hoạt động gây ô nhiễm.

Các đối tượng chịu thuế gồm: xăng, dầu, than đá, túi ni lông khó phân hủy, thuốc bảo vệ thực vật chứa hóa chất độc hại,… Thuế được tính theo số lượng hoặc trọng lượng hàng hóa, áp dụng mức thuế cụ thể do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành theo khung thuế quy định.

Tổ chức, cá nhân sản xuất hoặc nhập khẩu các loại hàng hóa nằm trong danh mục chịu thuế là người nộp thuế. Thuế được kê khai và nộp theo từng kỳ, đồng thời phải tuân thủ các quy định về hóa đơn, chứng từ để chứng minh số lượng hàng hóa sản xuất, nhập khẩu thực tế.

Vai trò của thuế bảo vệ môi trường đối với phát triển bền vững

Thuế bảo vệ môi trường đóng vai trò quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế gắn với bảo vệ môi trường. Cụ thể, thuế giúp:

Hạn chế tiêu thụ các sản phẩm gây hại, tạo động lực cho doanh nghiệp chuyển đổi sang công nghệ thân thiện với môi trường.

Tăng nguồn thu ngân sách để đầu tư cho công tác bảo vệ môi trường, xử lý chất thải, cải thiện chất lượng không khí và nguồn nước.

Nâng cao nhận thức của cộng đồng và doanh nghiệp về trách nhiệm môi trường, góp phần hình thành thói quen tiêu dùng bền vững.

Việc áp dụng thuế bảo vệ môi trường không chỉ nhằm mục đích tài chính mà còn là công cụ điều tiết hành vi và thúc đẩy sự chuyển đổi xanh trong nền kinh tế. Đây là một phần quan trọng trong chính sách phát triển bền vững của Việt Nam.

Tiết kiệm tối đa thời gian, chi phí, gửi ngay hồ sơ đến hộp thư: dvgiaminh@gmail.com

Hoặc nhấc máy lên, Gọi ngay cho chúng tôi: 0939 456 569 - 0936 146 055 (zalo).
Doanh nghiệp nộp thuế bảo vệ môi trường điện tử
Doanh nghiệp nộp thuế bảo vệ môi trường điện tử

Cơ sở pháp lý điều chỉnh thuế bảo vệ môi trường 

Các luật và nghị định hướng dẫn áp dụng thuế môi trường

Thuế bảo vệ môi trường tại Việt Nam được điều chỉnh chủ yếu bởi Luật Thuế bảo vệ môi trường số 57/2010/QH12, có hiệu lực từ ngày 01/01/2012. Đây là văn bản pháp lý cao nhất quy định đối tượng chịu thuế, mức thuế và nguyên tắc áp dụng thuế đối với các sản phẩm có tác động xấu đến môi trường như xăng, dầu, than đá, túi ni lông khó phân hủy…

Bên cạnh đó, Nghị định số 67/2011/NĐ-CP và các nghị định sửa đổi, bổ sung như Nghị định số 69/2012/NĐ-CP, Nghị định số 12/2015/NĐ-CP hướng dẫn chi tiết thi hành Luật Thuế bảo vệ môi trường. Các nghị định này quy định cụ thể về phương pháp tính thuế, quản lý thu thuế và trách nhiệm của các cơ quan liên quan.

Ngoài ra, các thông tư của Bộ Tài chính như Thông tư số 152/2011/TT-BTC và Thông tư số 159/2012/TT-BTC cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hướng dẫn nghiệp vụ thuế, kê khai, nộp thuế và hoàn thuế bảo vệ môi trường.

Cập nhật mới nhất theo Nghị quyết, Thông tư từ 2023–2025

Giai đoạn từ 2023 đến 2025 ghi nhận nhiều điều chỉnh quan trọng liên quan đến thuế bảo vệ môi trường, nhằm thích ứng với tình hình kinh tế và môi trường trong nước. Đáng chú ý là Nghị quyết số 20/2022/UBTVQH15 đã điều chỉnh mức thuế suất thuế bảo vệ môi trường đối với xăng dầu trong bối cảnh biến động giá năng lượng toàn cầu.

Bên cạnh đó, Thông tư số 07/2023/TT-BTC của Bộ Tài chính hướng dẫn cụ thể việc kê khai và nộp thuế đối với các sản phẩm chịu thuế trong chuỗi cung ứng phức tạp như nhiên liệu sinh học pha trộn.

Những cập nhật này thể hiện nỗ lực điều hành linh hoạt của Nhà nước, vừa đảm bảo nguồn thu ngân sách, vừa khuyến khích sản xuất – tiêu dùng bền vững, góp phần giảm phát thải và bảo vệ môi trường theo đúng định hướng phát triển kinh tế xanh.

Hồ sơ kê khai thuế bảo vệ môi trường
Hồ sơ kê khai thuế bảo vệ môi trường

Danh sách sản phẩm chịu thuế bảo vệ môi trường 

Xăng dầu, than đá và nhiên liệu hóa thạch

Theo quy định tại Luật thuế bảo vệ môi trường hiện hành và các văn bản hướng dẫn liên quan, nhóm sản phẩm nhiên liệu khoáng như xăng dầu, than đá và các loại nhiên liệu hóa thạch khác là đối tượng chịu thuế bảo vệ môi trường. Cụ thể:

Xăng (trừ ethanol) là mặt hàng chủ lực bị đánh thuế do mức độ phát thải khí CO2 và ảnh hưởng lớn đến môi trường không khí.

Dầu diesel, dầu mazut, dầu hỏa, dầu nhờn, mỡ nhờn cũng nằm trong danh sách chịu thuế, với mức thuế suất được quy định cụ thể tùy loại.

Than đá gồm than nâu, than antraxit, than mỡ và than đá khác, được đánh thuế nhằm khuyến khích tiết kiệm tài nguyên và giảm phát thải khí độc hại trong quá trình đốt cháy.

Việc đánh thuế nhóm sản phẩm này không chỉ nhằm mục tiêu tài chính mà còn góp phần định hướng tiêu dùng thân thiện với môi trường hơn, đồng thời thúc đẩy việc chuyển đổi sang năng lượng sạch.

Túi nilon khó phân hủy và chất HCFC

Túi nilon khó phân hủy sinh học là một trong những sản phẩm có ảnh hưởng lâu dài và nghiêm trọng đến môi trường, đặc biệt tại các khu vực đô thị và vùng ven biển. Đây là mặt hàng bị áp thuế khá cao, nhằm hạn chế sản xuất và tiêu dùng, đồng thời khuyến khích người dân sử dụng các loại túi sinh học thay thế.

Ngoài ra, các chất HCFC (Hydroclorofluorocarbon) – thường được sử dụng trong thiết bị làm lạnh, điều hòa không khí – cũng nằm trong danh mục chịu thuế do khả năng gây suy giảm tầng ozone. Việc áp thuế các chất này nhằm thúc đẩy việc loại bỏ dần và chuyển đổi sang công nghệ xanh hơn theo cam kết quốc tế của Việt Nam.

Sản phẩm thuộc danh mục phải chịu thuế theo quy định mới

Theo Nghị quyết và Thông tư mới nhất (giai đoạn 2023–2025), danh mục sản phẩm chịu thuế bảo vệ môi trường được cập nhật theo hướng mở rộng và cụ thể hóa. Bên cạnh các nhóm truyền thống như xăng dầu và túi nilon, các sản phẩm sử dụng nguyên liệu độc hại, khó tái chế, hoặc phát thải lớn trong quá trình sản xuất – sử dụng có thể được xem xét bổ sung vào danh sách.

Các sản phẩm như hóa chất công nghiệp, pin, ắc quy không tái chế, sơn công nghiệp có thành phần kim loại nặng đang được đánh giá để có thể điều chỉnh thuế suất hoặc bổ sung vào diện chịu thuế trong thời gian tới. Việc cập nhật thường xuyên danh mục sản phẩm chịu thuế là cách cơ quan nhà nước thực hiện chính sách bảo vệ môi trường một cách linh hoạt và hiệu quả, phù hợp với xu thế phát triển bền vững.

Túi nilon khó phân hủy thuộc danh mục chịu thuế
Túi nilon khó phân hủy thuộc danh mục chịu thuế

Mức thuế suất bảo vệ môi trường đối với từng loại sản phẩm 

Bảng mức thuế suất chi tiết áp dụng hiện hành

Theo Luật thuế bảo vệ môi trường và các văn bản hướng dẫn hiện hành, mức thuế suất bảo vệ môi trường được quy định cụ thể đối với từng loại sản phẩm gây tác động tiêu cực đến môi trường. Dưới đây là bảng mức thuế suất áp dụng phổ biến:

Xăng (trừ ethanol): 3.000 – 4.000 đồng/lít

Nhiên liệu bay: 1.000 – 3.000 đồng/lít

Dầu diesel: 500 – 2.000 đồng/lít

Dầu mazut, dầu nhờn, mỡ nhờn: 300 – 2.000 đồng/lít/kg

Than đá (antraxit, mỡ, nâu…): 10.000 – 30.000 đồng/tấn tùy loại

Túi ni lông khó phân hủy: 40.000 đồng/kg

Chất làm lạnh HCFC: 4.000 – 7.000 đồng/kg

Mức thuế trong khung nêu trên được quy định tại Luật thuế bảo vệ môi trường và điều chỉnh chi tiết tại Nghị quyết số 579/2018/UBTVQH14. Mức thuế cụ thể hàng năm có thể thay đổi tùy thuộc vào quyết định của Ủy ban Thường vụ Quốc hội.

Các sản phẩm được điều chỉnh thuế suất trong thời kỳ đặc biệt (dịch bệnh, khủng hoảng năng lượng)

Trong các giai đoạn đặc biệt như đại dịch COVID-19, xung đột địa chính trị hoặc khủng hoảng năng lượng, Chính phủ có thể ban hành nghị quyết tạm thời để điều chỉnh mức thuế môi trường nhằm ổn định giá nhiên liệu và hỗ trợ phục hồi kinh tế. Ví dụ:

Giai đoạn 2022 – 2023, theo Nghị quyết 20/2022/UBTVQH15, mức thuế bảo vệ môi trường đối với xăng dầu đã được giảm về mức sàn của khung thuế để kìm giá xăng dầu trong nước.

Dầu diesel: giảm xuống 500 đồng/lít

Xăng: giảm xuống 1.000 đồng/lít

Việc điều chỉnh này mang tính chất ngắn hạn và được quy định rõ thời hạn hiệu lực.

Trường hợp miễn, giảm thuế môi trường có điều kiện

Một số trường hợp được miễn hoặc giảm thuế bảo vệ môi trường có điều kiện bao gồm:

Sản phẩm xuất khẩu ra nước ngoài (không tiêu thụ nội địa)

Hàng hóa không thuộc đối tượng chịu thuế do sử dụng làm nguyên liệu sản xuất, không phát thải

Trường hợp cứu trợ khẩn cấp, phục vụ quốc phòng – an ninh

Doanh nghiệp muốn được miễn/giảm thuế cần chuẩn bị hồ sơ và nộp cho cơ quan thuế quản lý trực tiếp theo quy định tại Thông tư số 152/2011/TT-BTC và các văn bản sửa đổi.

Cách tính thuế bảo vệ môi trường cho doanh nghiệp
Cách tính thuế bảo vệ môi trường cho doanh nghiệp

Cách tính thuế bảo vệ môi trường cho doanh nghiệp 

Công thức tính thuế bảo vệ môi trường theo sản lượng tiêu thụ

Thuế bảo vệ môi trường (BVMT) được tính dựa trên sản lượng hàng hóa thuộc diện chịu thuế mà doanh nghiệp sản xuất hoặc nhập khẩu. Công thức chung được quy định tại Luật Thuế bảo vệ môi trường như sau:

Số thuế BVMT phải nộp = Sản lượng hàng hóa chịu thuế × Mức thuế tuyệt đối của từng loại hàng hóa

Trong đó:

Sản lượng hàng hóa là số lượng thực tế sản xuất, nhập khẩu (tùy theo từng loại hình hoạt động).

Mức thuế tuyệt đối là số tiền thuế cụ thể áp dụng cho mỗi đơn vị sản phẩm (được quy định sẵn theo danh mục, ví dụ: đồng/lít, đồng/kg).

Ví dụ, xăng khoáng có mức thuế từ 1.000 – 4.000 đồng/lít tùy vào thời điểm và chính sách điều chỉnh bằng nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội.

Cách xác định số thuế phải nộp cho từng loại hàng hóa

Để xác định chính xác số thuế phải nộp, doanh nghiệp cần:

Phân loại đúng hàng hóa thuộc danh mục chịu thuế BVMT như: xăng dầu, than đá, túi nilon khó phân hủy, dung môi chứa HCFC,…

Kiểm tra mức thuế tuyệt đối áp dụng hiện hành theo từng giai đoạn (thường cập nhật theo nghị quyết/biểu mức ban hành kèm nghị định).

Ghi nhận số lượng hàng hóa sản xuất, nhập khẩu đã tiêu thụ trong kỳ kê khai thuế (tháng/quý).

Áp dụng công thức để tính tổng số thuế BVMT phải nộp theo từng mặt hàng.

Minh họa bằng ví dụ thực tế về cách tính thuế

Ví dụ: Doanh nghiệp X trong tháng 3/2025 nhập khẩu 100.000 lít xăng RON95. Theo biểu thuế BVMT hiện hành, xăng RON95 có mức thuế là 2.000 đồng/lít.

Tổng số thuế BVMT phải nộp = 100.000 lít × 2.000 đồng/lít = 200.000.000 đồng

Tương tự, nếu doanh nghiệp sản xuất 10.000 chiếc túi nilon khó phân hủy, với mức thuế 50.000 đồng/kg và 1kg tương ứng với 200 túi, thì:

Số kg = 10.000 / 200 = 50kg → Thuế BVMT = 50kg × 50.000 đồng = 2.500.000 đồng

Qua ví dụ, có thể thấy cách tính thuế BVMT rất cụ thể, minh bạch, giúp doanh nghiệp chủ động kê khai và dự trù nghĩa vụ tài chính.

Mức thuế suất bảo vệ môi trường đối với xăng dầu
Mức thuế suất bảo vệ môi trường đối với xăng dầu

Thủ tục kê khai và nộp thuế bảo vệ môi trường 

Hồ sơ kê khai thuế bảo vệ môi trường theo tháng/quý

Doanh nghiệp sản xuất hoặc nhập khẩu hàng hóa thuộc đối tượng chịu thuế bảo vệ môi trường cần thực hiện kê khai thuế định kỳ theo tháng hoặc quý, tùy thuộc vào quy mô và phương pháp kế toán. Hồ sơ kê khai bao gồm:

Tờ khai thuế bảo vệ môi trường theo Mẫu số 01/TBVMT ban hành kèm theo Thông tư 38/2015/TT-BTC (sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 93/2017/TT-BTC).

Phụ lục tờ khai (nếu có): liệt kê chi tiết sản lượng hàng hóa chịu thuế.

Các chứng từ đi kèm như hóa đơn mua hàng, tờ khai hải quan (đối với hàng nhập khẩu), hợp đồng hoặc phiếu xuất kho đối với sản xuất trong nước.

Việc kê khai thường được thực hiện trước ngày 20 của tháng kế tiếp hoặc chậm nhất ngày thứ 30 của quý kế tiếp tùy kỳ kê khai.

Nộp thuế môi trường qua cổng thuế điện tử

Sau khi kê khai xong, doanh nghiệp thực hiện nộp thuế qua:

Cổng thông tin điện tử của Tổng cục Thuế (https://thuedientu.gdt.gov.vn) nếu là hàng hóa sản xuất trong nước.

Cơ quan hải quan (qua hệ thống VNACCS hoặc Cổng thông tin một cửa quốc gia) nếu là hàng nhập khẩu.

Doanh nghiệp sử dụng tài khoản ngân hàng doanh nghiệp đăng ký với cơ quan thuế để chuyển khoản nộp thuế. Khi nộp, cần ghi rõ mã hồ sơ, kỳ thuế và loại thuế tương ứng để tránh sai sót.

Lưu ý về thời hạn nộp và xử phạt khi chậm nộp thuế

Một số lưu ý quan trọng:

Thời hạn nộp thuế đồng thời với thời hạn nộp tờ khai thuế. Nếu kê khai theo quý thì hạn nộp thuế cũng là ngày thứ 30 của quý sau.

Chậm nộp thuế sẽ bị xử phạt theo quy định tại Luật Quản lý thuế, với mức phạt chậm nộp 0,03%/ngày trên số tiền thuế chậm nộp.

Trường hợp trốn thuế, khai sai dẫn đến thiếu thuế phải nộp, doanh nghiệp có thể bị xử phạt từ hành chính đến hình sự tùy mức độ.

Việc tuân thủ đúng thủ tục kê khai và nộp thuế bảo vệ môi trường giúp doanh nghiệp tránh được rủi ro pháp lý và đảm bảo thực hiện nghĩa vụ môi trường theo luật định.

Vai trò của thuế bảo vệ môi trường trong chiến lược phát triển xanh 

Tác động tích cực đến hành vi tiêu dùng và sản xuất

Thuế bảo vệ môi trường không chỉ là công cụ tài chính mà còn là một đòn bẩy để điều chỉnh hành vi của người tiêu dùng và nhà sản xuất theo hướng thân thiện với môi trường. Khi mức thuế được áp dụng đối với các sản phẩm gây ô nhiễm (như xăng dầu, túi nilon, than đá…), chi phí sử dụng các sản phẩm này tăng lên. Điều này thúc đẩy người tiêu dùng chuyển sang lựa chọn các sản phẩm thay thế ít gây hại hơn, ví dụ như xe điện, túi sinh học hoặc năng lượng tái tạo.

Đối với nhà sản xuất, việc áp dụng thuế môi trường buộc họ phải xem xét lại quy trình sản xuất, đầu tư vào công nghệ sạch hơn, tối ưu hóa tiêu hao nguyên liệu để giảm thiểu chi phí và phù hợp với xu thế tiêu dùng bền vững. Qua đó, thị trường sẽ dần loại bỏ những sản phẩm gây hại cho môi trường, góp phần thúc đẩy nền kinh tế tuần hoàn.

Mối liên hệ giữa thuế môi trường và chính sách bảo vệ tài nguyên

Thuế bảo vệ môi trường là một phần trong hệ sinh thái chính sách hướng tới phát triển bền vững. Mức thuế đánh vào các hoạt động tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên khuyến khích việc sử dụng hiệu quả và tiết kiệm các nguồn lực không thể tái tạo. Đồng thời, nguồn thu từ loại thuế này còn được Nhà nước tái đầu tư cho các chương trình bảo vệ môi trường, trồng rừng, phát triển năng lượng sạch hoặc cải tạo nguồn nước.

Sự kết hợp giữa thuế môi trường và các chính sách quản lý tài nguyên giúp tạo ra cơ chế đồng bộ trong việc cân bằng giữa phát triển kinh tế và bảo vệ hệ sinh thái – một yếu tố then chốt của chiến lược phát triển xanh.

Sản phẩm chịu thuế bảo vệ môi trường theo quy định
Sản phẩm chịu thuế bảo vệ môi trường theo quy định

Đề xuất cải tiến và xu hướng áp dụng thuế môi trường tại Việt Nam 

Mở rộng đối tượng chịu thuế theo chuẩn quốc tế

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế, xu hướng mở rộng đối tượng chịu thuế bảo vệ môi trường đang trở thành một định hướng quan trọng nhằm nội luật hóa các cam kết quốc tế và nâng cao hiệu quả công tác bảo vệ môi trường. Ở nhiều quốc gia, thuế môi trường không chỉ áp dụng cho nhiên liệu hóa thạch hay túi nilon, mà còn được mở rộng đến các sản phẩm gây phát thải khí nhà kính, thiết bị điện tử khó tái chế, sản phẩm nhựa sử dụng một lần, hoặc thậm chí các hoạt động phát sinh lượng carbon lớn.

Tại Việt Nam, một số đề xuất gần đây cũng đi theo hướng tương tự. Cụ thể, các chuyên gia đề xuất nên xem xét bổ sung vào danh mục chịu thuế các sản phẩm như pin, ắc quy, thiết bị điện – điện tử, sản phẩm nhựa không phân hủy sinh học, hoặc các dịch vụ có dấu vết carbon cao như vận tải hàng không. Việc này nhằm thúc đẩy sản xuất xanh, đồng thời tạo nguồn thu bổ sung cho quỹ bảo vệ môi trường.

Cân bằng lợi ích giữa môi trường và doanh nghiệp sản xuất

Một trong những thách thức lớn của chính sách thuế môi trường là đảm bảo sự cân bằng giữa mục tiêu bảo vệ môi trường và duy trì năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp sản xuất. Việc tăng thuế hoặc mở rộng phạm vi áp dụng thuế nếu không có lộ trình và hỗ trợ kèm theo sẽ làm gia tăng chi phí đầu vào, ảnh hưởng đến khả năng duy trì hoạt động của các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

Vì vậy, các chuyên gia đề xuất Nhà nước nên kết hợp thuế môi trường với chính sách ưu đãi thuế cho doanh nghiệp xanh, hỗ trợ đổi mới công nghệ và khuyến khích sử dụng nguyên liệu thân thiện môi trường. Đồng thời, cần có đánh giá tác động kỹ càng trước khi ban hành chính sách thuế mới để đảm bảo hài hòa lợi ích giữa bảo vệ môi trường và phát triển sản xuất bền vững.

Thuế bảo vệ môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu ô nhiễm và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Việc nắm rõ các sản phẩm chịu thuế và mức thuế suất cụ thể sẽ giúp các doanh nghiệp và cá nhân thực hiện nghĩa vụ thuế một cách chính xác và kịp thời. Đồng thời, nó cũng góp phần vào chiến lược bảo vệ môi trường của quốc gia. Hy vọng qua bài viết này, bạn đọc đã có cái nhìn tổng quan về thuế bảo vệ môi trường và các quy định liên quan, từ đó thực hiện đúng và đầy đủ nghĩa vụ thuế của mình.

Bản quyền 2024 thuộc về giayphepgm.com
Gọi điện cho tôi Facebook Messenger Chat Zalo
Chuyển đến thanh công cụ